Bờ Bắc Biển Chinh Phục – Thành phố lớn phía Nam Cassatia: Telva
Đêm khuya ở Telva, và thành phố chìm trong giấc ngủ yên bình. Trong một căn phòng sang trọng gần bến cảng, một ánh sáng mờ nhạt vẫn còn le lói. Vẫn đang mặc đồ ngủ, Dorothy ngồi trên ghế sofa, bình tĩnh xem xét hai tri thức thế giới khác mà cô vừa trao đổi từ văn bản thần bí của Hội Huyết Lang và những tài liệu linh tinh trong thư viện Hoàng Gia. Cô đang xác nhận nguồn gốc và ứng dụng thực tế của chúng.
Lần này, có hai bản sao tru thức được lấy về từ trao đổi. Đầu tiên là Quy Tắc Bí Mật của Vodou, có nguồn gốc từ một thế giới gần như giống hệt Trái Đất mà Dorothy từng sống. Cô đã nghe nói về Vodou trước đây.
Vodou là một tôn giáo có nguồn gốc từ Tây Phi—một sản phẩm văn hóa do các dân tộc bản địa tạo ra để kháng cự lại sự xâm lược tôn giáo từ những thực dân châu Âu. Người ta kể rằng trong thời kỳ thực dân hóa toàn cầu, khi những thực dân hùng mạnh đã chiếm đoạt đất đai bản địa và bắt người dân làm nô lệ. Họ cũng cưỡng bức truyền bá tôn giáo của chính họ—Cơ Đốc giáo.
Những người thực dân đã ép buộc người dân bản địa cải đạo sang Cơ Đốc giáo, nhưng người bản địa thì không muốn từ bỏ đức tin truyền thống của mình. Tuy nhiên, họ không thể chống lại sức mạnh quân sự hùng mạnh của những người thực dân, vì vậy họ nghĩ ra một hình thức cải đạo giả. Họ pha trộn các vị thần nguyên thủy của họ với các vị thần và thánh của Cơ Đốc giáo, tôn thờ các vị thần của những người thực dân như thể Người là của riêng mình. Các nghi lễ từ các tôn giáo truyền thống của họ được kết hợp vào khuôn khổ Cơ Đốc giáo, bảo tồn cốt lõi niềm tin của họ dưới một lớp vỏ Cơ Đốc giáo, do đó chống lại sự xâm lược tôn giáo của những người thực dân.
Theo thời gian, tín ngưỡng độc đáo này đã phát triển—hòa quyện với các yếu tố địa phương khác—thành Vodou. Trên Trái Đất cũ của Dorothy, Vodou vẫn còn phát triển mạnh mẽ và thậm chí đã trở thành quốc giáo ở một số quốc gia.
Giờ đây, Quy Tắc Bí Mật của Vodou trong tay Dorothy chính là bản tổng hợp kinh nghiệm và quy tắc mà người dân Tây Phi sử dụng để che giấu và bảo tồn tin ngưỡng của họ. Với những điểm tương đồng giữa tình hình của Hạ Thụ và các bộ lạc Tây Phi đó, tài liệu này cung cấp những hiểu biết vô giá cho nhiệm vụ hiện tại của Dorothy.
Tài liệu thứ hai có tiêu đề “Cuộn Sách Ẩn của Giáo Phái Amakusa”, từ thế giới “Cấm thư ma thuật Index,” và thế giới Trái Đất nơi Dorothy từng sống thực sự có nội dung tương tự.
Giáo phái Amakusa là một nhóm Cơ Đốc giáo ngầm ở Nhật Bản—một hệ quả của việc Cơ Đốc giáo được du nhập vào Nhật Bản trong thời kỳ Chiến Quốc. Khi Nhật Bản bước vào thời kỳ Edo, chế độ Mạc phủ mới thành lập đã bãi bỏ sự truyền bá Cơ Đốc giáo để củng cố quyền lực, và bắt đầu đàn áp Cơ Đốc giáo trên khắp đất nước. Các tín đồ Cơ Đốc giáo, dưới sự đàn áp dữ dội của Mạc phủ, buộc phải hoạt động bí mật và trở thành giáo phái ngầm gọi là Thập Tự Giáo Phái Amakusa.
Thập Tự Giáo Phái Amakusa, vốn đã hoạt động bí mật, sống dưới sự săn đuổi của chính quyền Mạc phủ, buộc phải phát triển các phương pháp tinh vi để ngụy trang đức tin của mình. Theo thời gian, họ đã tạo ra cả một nền văn hóa của sự tín ngưỡng ngầm, trở thành những bậc thầy về thực hành bí mật.
Họ hòa trộn giáo lý của Cơ Đốc giáo với các yếu tố của Thần đạo và Phật giáo—giải thích lại Chúa và các vị thánh của Cơ Đốc giáo thành các kami hoặc Phật địa phương. Họ chôn giấu các nghi lễ trong các thói quen hàng ngày, lồng ghép những lời cầu nguyện và nghi lễ vào các cuộc trò chuyện đơn giản, quần áo, đi dạo hoặc bữa ăn. Hòa đức tin vào trong đời sống. Thông qua sự ngụy trang như vậy, họ tiếp tục niềm tin của mình trong khi trốn tránh sự đàn áp.
Cuộn Sách Ẩn mô tả chi tiết cách đơn giản hóa, che giấu và lồng ghép các nghi thức tôn giáo vào cuộc sống hàng ngày—một cách triệt để đến mức người ta có thể thực hiện các nghi lễ ngay giữa một khu chợ nhộn nhịp mà không bị chú ý.
Mặc dù “Thập Tự Giáo Phái Amakusa” là một sáng tạo hư cấu của vũ trụ Toaru, thế nhưng các nhóm tương tự đã tồn tại trong thế giới thực của Nhật Bản, và Cơ Đốc giáo được miêu tả gần giống với thực tế.
Về cơ bản, Vodou liên quan đến việc bảo tồn tín ngưỡng châu Phi bằng cách ngụy trang chúng thành Cơ Đốc giáo, trong khi Amakusa bảo tồn Cơ Đốc giáo bằng cách ngụy trang nó thành các tín ngưỡng địa phương.
Mặc dù hai điều này có vẻ hoàn toàn trái ngược nhau, nhưng bản chất của chúng đều giống nhau: những chiến lược tuyệt vọng để bảo tồn đức tin dưới sự đàn áp—khôn ngoan, tinh vi và là nỗ lực tự phát của những người bị đàn áp nhằm bảo tồn niềm tin. Dù các vị thần mà họ tôn thờ khác nhau, nhưng cả hai đều là những kinh nghiệm quý báu được tích lũy trong quá trình đấu tranh của những người kiên định. Hai luận thuyết này sẽ rất quan trọng đối với kế hoạch của Dorothy.
“Với hai kiến thức này, cộng thêm văn bản thần bí từ Hội Huyết Lang, mình giờ có quá đủ tài liệu tham khảo. Một khi mình có trong tay tài liệu chi tiết về đức tin của Hạ Thụ, mình chắc chắn có thể soạn thảo một bản hướng dẫn phù hợp để cải đạo giả. Có nhiều tài liệu tham khảo như vậy, việc này không khó chút nào.”
“Như vậy, Vania và những người hành hương khác đều được an toàn. Người dân Hạ Thụ được cứu. Giáo Hội mở rộng ảnh hưởng của mình. Và mình có thêm một kho tàng tâm linh khác. Mình thắng, họ thắng, mọi người đều thắng… Cảm giác như đây là một cái kết có hậu vậy. Đây có phải là cái mà người ta gọi là một tình huống đôi bên cùng có lợi không?”
Dorothy tựa lưng vào ghế sofa, chìm trong suy nghĩ. Tuy nhiên, khi cô cẩn thận suy ngẫm về tình hình của Hạ Thụ, một nghi ngờ khác bắt đầu dâng lên.
“Mà nhắc đến chuyện đó mới nhớ… làm thế nào mà một nhóm đảo hẻo lánh như Hạ Thụ lại có được thông tin tình báo chính xác về tình trạng không được bảo vệ của hạm đội người hành hương? Họ đã phục kích đoàn hộ tống với thời gian và độ chính xác đến mức đáng ngờ.”
“Thời gian và địa điểm quá hoàn hảo. Đây chắc chắn là một cuộc phục kích được sắp xếp đặc biệt sau khi thu thập đủ tình báo. Nhưng dữ liệu quân sự của Giáo Hội không dễ tiếp cận—không phải thứ mà họ có thể có được từ bói toán. Ngay cả mình cũng không thể xuyên thủng hệ thống phòng thủ chống bói toán của họ, nói gì đến Hạ Thụ.”
“Cho nên… chắc chắn có kẻ nào đó đã chuyển thông tin này cho họ thông qua các kênh đặc biệt. Mình sẽ phải điều tra chuyện này sau.”
Dorothy ghi nhớ điều đó, sau đó chuyển sự chú ý trở lại phía Hạ Thụ, sẵn sàng tiến hành giai đoạn hành động tiếp theo.
…
Trở lại hòn đảo chính của Hạ Thụ, màn đêm vẫn bao trùm.
Sau khi thuyết phục thành công Anman, Vania đã nhận được cam kết từ ông ấy: sáng hôm sau, ông ấy sẽ triệu tập các trưởng lão từ các hòn đảo khác để thảo luận về đề xuất cải đạo giả. Một khi đạt được sự đồng thuận, ông ấy hứa sẽ gửi một thông điệp chính thức đến Giáo Hội, và sẽ mở các văn bản và tài liệu tôn giáo của Hạ Thụ cho Vania, để cô có thể chuyển chúng cho tư tế của bộ tộc mình để đánh giá và lập kế hoạch chiến lược.
Nhưng Dorothy không muốn chờ lâu đến vậy.
Cô ngay lập tức chỉ dẫn Vania truyền lời với Anman rằng nếu ông ấy thực sự muốn thuyết phục các trưởng lão khác, ông ấy cần trình bày cho họ một kế hoạch cụ thể—một cái gì đó mà họ thực sự có thể thấy và hiểu. Nếu không có nó, cuộc họp có nguy cơ biến thành một cuộc tranh luận bất tận, bỏ lỡ cơ hội quan trọng để tuyên bố ý định “cải đạo” của họ.
Nếu đội giải cứu của Giáo Hội buộc phải giải cứu một số con tin—hoặc nếu một hạm đội đến tận cửa Hạ Thụ và chỉ khi đó họ mới tuyên bố cải đạo— mọi chuyện sẽ bị nghi ngờ là giả dối, và không chắc Giáo hội có chấp nhận hay không.
Đó là lý do tại sao thời gian là yếu tố then chốt lúc này. Họ phải thả con tin và tuyên bố cải đạo trước khi Giáo Hội thực hiện bất kỳ hành động cụ thể nào. Toàn bộ lãnh đạo của Hạ Thụ cần nhanh chóng đạt được sự đồng thuận. Mặc dù Tế Sư Anman có quyền lực cao nhất trên đảo, ông ấy vẫn không thể hoàn toàn bỏ qua tiếng nói của các trưởng lão khác. Nếu, trong cuộc thảo luận, ông ấy không thể đưa ra ít nhất vài kế hoạch triển khai khả thi, sẽ rất khó để ông thuyết phục được họ.
Vì vậy, Vania đề xuất với Anman rằng cô sẽ xem xét các tài liệu của Hạ Thụ ngay lập tức. Cô có thể nhờ tư tế của bộ tộc mình làm việc suốt đêm để soạn thảo vài phương pháp che giấu các nghi lễ của họ. Anman sau đó có thể sử dụng chúng làm điểm nói chuyện để thuyết phục các trưởng lão khác trong cuộc họp sáng hôm sau.
“Ngay trong đêm… Ý cô là, cô có thể liên lạc với tư tế của mình ngay bây giờ, và cô ấy thậm chí còn sẵn lòng giúp chúng tôi ngay lập tức? Tận tâm thật đấy… Nhưng chỉ với một đêm—các cô có thực sự có thể đưa ra những phương pháp phù hợp với chúng tôi không?”
Trong quảng trường linh thiêng của Hạ Thụ, Anman cau mày khi ông ấy hỏi Vania, người gật đầu đáp lại.
“Đừng lo lắng. Tư tế của chúng tôi rất am hiểu, thông thạo nhiều lĩnh vực, và rất có năng lực. Chúng tôi có rất nhiều kinh nghiệm trong việc che giấu đức tin. Mặc dù một kế hoạch đầy đủ có thể mất nhiều thời gian hơn, nhưng việc đưa ra vài phương pháp ban đầu để giúp thuyết phục các trưởng lão của ông sẽ không thành vấn đề.”
“Một tư tế tài giỏi như vậy sao… Vậy thì, nhờ cô ấy vậy.”
Nói xong, Anman dẫn Vania trở lại ngôi nhà dài của ông ấy Ở phía sau căn nhà lớn ấy có một mật thất, nơi Vania được tận mắt nhìn thấy kho tư liệu của Hạ Thụ— hững cuộn da thú được cất trên giá cao, cùng một vài cuốn sách ố vàng, tất cả đều được bảo quản cẩn thận.
Sau khi nhận được những bản chép tay trên da thú và sách cổ ấy, Dorothy bảo Vania vẽ một vòng tròn ma thuật trên đất, bày ra một nghi thức không rõ công dụng, rồi từng cuộn da và từng quyển sách được đặt vào giữa vòng tròn để “truyền tin” cho vị tế tự. Trong mắt Anman, đây là nghi lễ thần bí giúp truyền nội dung văn bản đến cho vị tư tế bên kia biển
Thế nhưng thực ra, Dorothy—“vị tư tế của Sung Túc”—chỉ đơn giản là xem các tài liệu qua mắt Vania, tự mình quét toàn bộ tư liệu mà Anman đã lưu trữ.
Thông qua đó, Dorothy bắt đầu có được sự hiểu biết cơ bản về Quần Đảo Hạ Thụ và đức tin của họ vào Sung Túc.
Điều đầu tiên khi cô nhận được tài liệu là nghiên cứu ngôn ngữ Hạ Thụ, chữ viết của nó, bản dịch sang tiếng Ivengard, và sách dùng để dạy tiếng Ivengard cho người dân bản địa Hạ Thụ. Cô nhận ra ngôn ngữ này không khác biệt lớn so với những ngôn ngữ trên đất liền—nó là một nhánh xa của Đế Quốc Cổ. Trong Kỷ Nguyên Thứ Ba, Hạ Thụ có lẽ là một phần của Đế Chế. Không giống như Linh Phù của Tân Lục Địa, ngôn ngữ của Hạ Thụ không hoàn toàn tách rời khỏi gốc ngôn ngữ Đế Quốc.
Với tư cách là người đã thông thạo một số nhánh của ngôn ngữ Đế Quốc, Dorothy dễ dàng tiếp thu tiếng nói Hạ Thụ—trong vòng nửa giờ, cô đã nắm bắt được hầu hết. Từ đó, cô có thể đọc các tài liệu một cách dễ dàng.
Khi đã nắm vững ngôn ngữ, Dorothy tập trung sự chú ý vào các văn bản của Hạ Thụ, hầu hết chúng đều không chứa Độc Tố Nhận Thức. Một số là tài liệu lịch sử tóm tắt về Hạ Thụ—thiên tai, sự kiện đáng chú ý và dòng dõi linh mục và trưởng lão. Một số khác là tài liệu nông nghiệp, kỹ thuật đánh bắt cá và truyền thống đóng tàu. Và số còn lại—các nghi lễ và phong tục liên quan đến Nữ Thần Sung Túc—là thứ Dorothy tập trung nhất.
Những tài liệu này chứa nhiều Độc Tố Nhận Thức nhất, và thông qua chúng Dorothy đã có được sự hiểu biết cụ thể về cách người dân Hạ Thụ nhìn nhận đức tin của họ.
Đối với họ, Nữ Thần Sung Túc là một vị thần của thiên nhiên, nhân hậu và từ bi. Người cai quản sự sống, rừng rậm, sự phì nhiêu, mùa màng, thiên nhiên và các quyền năng khác. Người là Mẹ của muôn loài, Mẹ Đất, và Nữ Thần của Sự Sinh Sôi.
Khi người dân Hạ Thụ thực hiện các hoạt động sản xuất và sinh hoạt, họ sẽ cầu khấn Người, cầu cho mùa màng bội thu, cầu cho mưa thuận gió hòa, cầu cho con cái được ấm no, cầu cho sức khỏe bình an. Đền thờ của Người phải nằm trong rừng, ngoài trời, gần gũi với thiên nhiên
Ngoài Nữ Thần, người dân Hạ Thụ còn thờ phụng một vị thần khác mang danh Lãng Triều Hành Giả, hay còn gọi là Kẻ Bước Trên Sóng. Đây là vị Hải Thần được người dân Hạ Thụ tôn kính, tương truyền rằng Ngài là sứ giả và hộ vệ trung thành của Nữ Thần Sung Túc. Chính Nữ Thần đã giao biển cả cho Ngài cai quản. Đối với cư dân đảo vốn sống gắn bó lâu dài với đại dương, Lãng Triều Hành Giả là một vị thần tối quan trọng. Trước mỗi chuyến ra khơi, họ đều dâng lời khấn nguyện cầu xin Ngài ban cho biển lặng sóng yên
Trên quảng trường tế lễ, bàn thờ dâng cá làm lễ vật cùng những đóa hoa tươi rực rỡ chính là nơi thờ phụng Lãng Triều Hành Giả. Trong lòng các chiến binh Hạ Thụ, vị thần này càng được tôn kính sâu sắc hơn. Họ tin rằng năng lực điều khiển nước mà mình sở hữu chính là nhờ được Lãng Triều Hành Giả đích thân truyền dạy cho tổ tiên họ từ thuở xa xưa.
Đúng vậy tại Summer Tree, tồn tại một nhánh mang tên con đường Thủy Triều. Họ đều có tất cả các nghi lễ của con đường này, từ cấp Học Đồ cho đến cấp Bạch Tro. Các chiến binh Hạ Thụ, cũng giống như những tín đồ của Giáo Hội Vực Sâu, đều là những Kẻ Vượt Giới bước trên con đường Thủy Triều.
Người dân Hạ Thụ tích lũy tâm linh bằng phương pháp “Nhập Triều.” Bên dưới bề mặt đại dương bao la, tồn tại một dòng hải lưu đặc biệt được gọi là Dòng Triều Phong Nhiêu. Dòng hải lưu này được tạo nên từ tinh túy của đại dương, được cho là dòng chảy tâm linh do tự nhiên tạo ra—là hải lưu tâm linh thuần khiết nhất trong lòng biển cả.
Dòng hải lưu dồi dào này trôi dạt không ổn định dưới mặt nước, lúc xuất hiện lúc biến mất, và chảy quanh toàn bộ đại dương theo một hướng hoàn toàn khác với dòng hải lưu thông thường. Vùng biển mà dòng hải lưu này đi qua sẽ trở nên màu mỡ hơn, và các sinh vật dưới biển sẽ tự nhiên bị dòng hải lưu này thu hút.
Những thợ lặn Hạ Thụ giàu kinh nghiệm có thể xác định vị trí của Dòng Triều Phong Nhiêu bằng cách quan sát những thay đổi tinh tế trong hành vi của sinh vật biển. Một khi được xác định vị trí, họ sẽ đi thuyền phía trên nó, lặn xuống đại dương, và bơi cùng với nó cùng các sinh vật biển, hấp thụ tâm linh thấm nhuần trong nó. Thỉnh thoảng, những kho báu hiếm có thậm chí có thể được tìm thấy bên trong.
Dòng hải lưu này hiếm khi xuất hiện ở vùng nước nông và phong phú hơn ở biển sâu. Do đó, đối với những Kẻ Vượt Giới của Hạ Thụ, nếu muốn thu thập thêm nhiều tâm linh hơn thì chỉ còn cách lăn xuống vùng nước sâu hơn, và cũng đối mặt với rủi ro cao hơn. Lặn sâu không chỉ thử thách sức mạnh thể chất. Biển càng sâu, những sinh vật biển ăn thịt lớn hung dữ càng nhiều, thậm chí còn có những loài thú biển kỳ dị và kỳ lạ sinh sống ở đó. Chúng cũng sẽ bị dòng hải lưu này thu hút.
Đây là một thử thách cực kỳ nguy hiểm. Hầu như năm nào cũng có những chiến binh Hạ Thụ không thể nổi lên mặt biển vì những lý do này. Họ hoặc chết trong môi trường tối tăm và áp suất cao của biển sâu, hoặc chết vì những loài săn mồi nguy hiểm trên biển. Do đó, việc thực hành Phương Pháp Nhập Triều đòi hỏi sự dũng cảm phi thường.
Đây là Phương Pháp Nhập Triều của Hạ Thụ—một hình thức tích lũy tâm linh cực kỳ nguy hiểm liên quan đến việc lặn lặp đi lặp lại để tìm kiếm những món quà của đại dương. Một phương pháp cổ xưa được truyền lại qua nhiều thế hệ, một con đường tu luyện tinh thần thuộc về các chiến binh.
Và bản thân Hạ Thụ là một tàn dư của nhánh đại dương hùng mạnh một thời của tín ngưỡng Sung Túc, có từ hàng ngàn năm trước.


1 Bình luận