Kyoukai Senjou no Horizon
Kawakami Minoru Satoyasu (TENKY)
  • Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Volume 2A

Thuật ngữ

0 Bình luận - Độ dài: 1,654 từ - Cập nhật:

thumb

thumb

A

- Academy (Học Viện): Là một cơ sở giáo dục, đồng thời cũng là trung tâm quyền lực về chính trị và quân sự. Thường có nhiều trường chi nhánh.

- Academy Rules (Luật Học Viện): Những luật lệ cơ bản được duy trì giữa các học viện, do Liên minh Testament thông qua.

- Amako clan (Gia tộc Amako): Thuộc lãnh địa IZUMO cũ. Đã bị Mouri và Hexagone Française tiêu diệt.

- Apocalypse (Ngày Tận thế): Sự kết thúc của thế giới. Năm 1648, thời điểm các ghi chép lịch sử trong Testament dừng lại.

- ArchsArt: Tập đoàn chủ lực của Anh Quốc.

- Armada battle (Hải chiến Armada): Một trận hải chiến giữa Anh Quốc và Tres España. Tres España đã lên kế hoạch đổ bộ lên Anh Quốc nhưng hạm đội của họ đã bị tiêu diệt.

- ATELL: Đơn vị Ether nhỏ nhất. Dùng cho các pháp thuật.

B

- Blessings (Chúc Phúc): Lượng Ether cần thiết để một con người tồn tại trong một giờ. Tương đương 3600 ATELL. Là đơn vị quy đổi cho mức tiêu thụ ATELL của một pháp thuật.

C

- Catholic (Công giáo): Phiên bản chính thống cũ của đạo Tsirhc.

- Chancellor’s Officers (Ủy ban Thống đốc): Một tổ chức do thống đốc lãnh đạo, có vai trò điều hành học viện và thực hiện các công việc như phòng thủ.

- Contradiction Allowance (Dung sai Mâu thuẫn): Năng lực nền tảng của thế giới. Cho phép sự tồn tại đồng thời của mọi loại định luật vật lý.

D

- Divine States (Thần Châu): Tên gọi cũ của Viễn Đông.

- Divine Weapon (Thần Khí): Vũ khí sở hữu năng lực đặc biệt, không giống như vũ khí thông thường.

E

- Edel Brocken: Thương hiệu ma thuật. Vẫn chưa rõ vị trí của trụ sở chính.

- Emperor (Thiên Tử): Một cá nhân thần thánh được cho là người kiểm soát các địa mạch bằng Thần Khí Hoàng Gia ở Kyou. Không can thiệp vào thế giới.

- England (Anh Quốc): Sử dụng một hòn đảo trôi nổi, không kiểm soát bất kỳ lãnh thổ hay daimyo nào của Viễn Đông.

- Ether: Thành phần cấu tạo nên không gian cho phép mâu thuẫn tồn tại.

- Ether Engine (Động cơ Ether): Động cơ sử dụng khả năng biến đổi không gian của Ether. Hiệu quả thay đổi dựa trên văn hiệu khắc bên trong.

- Ether Fuel (Nhiên liệu Ether): Ether đã được tinh chế thành nhiên liệu. Được dùng làm Ngoại Chúc Phúc hoặc cho động cơ Ether.

- Ether Reactor (Lò phản ứng Ether): Lò phản ứng dùng để trích xuất và tinh chế Ether từ không khí. Có công suất thấp hơn lò phản ứng địa mạch nhưng tương đối an toàn.

- Excalibur: Có phiên bản thứ nhất và thứ hai.

- External Blessings (Ngoại Chúc Phúc): Lượng Chúc Phúc được tích lũy bên ngoài bản thân. Nhiên liệu Ether là một ví dụ.

F

- Fan Gang: Thương hiệu của Qing. Bền bỉ nhưng có phần thô kệch.

- Far East (Viễn Đông): Tên gọi của Thần Châu sau cuộc Chiến tranh Thống nhất Hòa hợp.

- Fino Alba: Thương hiệu của K.P.A. Italia. Điểm nhấn của họ là việc sử dụng lò xo.

G

- God of War (Võ Thần): Một cỗ máy hình người khổng lồ, cần người điều khiển hợp thể để di chuyển.

- Graduation (Tốt nghiệp): Không có giới hạn đối với các quốc gia khác ngoài Viễn Đông. Người Viễn Đông phải tốt nghiệp ở tuổi 18.

- Grande y Felicísima Armada: Hạm đội của Tres España trong trận hải chiến Armada. Được cấu thành từ những chiến hạm tối tân nhất.

H

- Harmonic Territory (Lãnh thổ Hòa hợp): Những địa điểm mà các Thần Châu thuộc Thế giới Hòa hợp đã sụp đổ và hợp nhất với thế giới thực trong quá trình tan rã.

- Harmonic Unification War (Chiến tranh Thống nhất Hòa hợp): Cuộc chiến giữa cư dân thế giới hòa hợp và cư dân thế giới thực (Thần Châu) sau sự hủy diệt của thế giới hòa hợp. Cư dân thế giới hòa hợp đã chiến thắng và bắt đầu một chế độ cai trị tạm thời đối với Thần Châu.

- Harmonic World (Thế giới Hòa hợp): Một không gian dị biệt trước đây đã sao chép lại Thần Châu. Được duy trì thông qua việc kiểm soát địa mạch.

- Hexagone Française: Gia tộc Mouri + Pháp.

- History Recreation (Tái hiện Lịch sử): Tái hiện lại các mô tả trong Testament để duy trì con đường phát triển của thế giới.

- Holy Spells (Thánh thuật): Các pháp thuật của đạo Tsirhc. Phe Công giáo có liên quan đến Testament và các thánh nhân, trong khi phe Tin Lành chỉ lấy sức mạnh từ Testament.

I

- Inherited Name (Thừa Kế Danh): Tên của một nhân vật lịch sử được trao cho một cá nhân thích hợp để phục vụ việc tái hiện lịch sử.

- Internal Blessings (Nội Chúc Phúc): Lượng Chúc Phúc được tích trữ bên trong bản thân.

- IZUMO: Tập đoàn lớn nhất Viễn Đông. Là trụ sở chính của các đền thờ Viễn Đông và là tập đoàn đã chế tạo Musashi.

J

- Judge/Judgment: Có nghĩa là "hiểu rồi". Được những người phạm tội sử dụng.

K

- K.P.A. Italia: Liên minh các Châu Aki + Liên minh các Thành bang Ý.

L

- Ley Line (Địa Mạch): Những dòng chảy Ether dày đặc.

- Ley Line Reactor (Lò phản ứng Địa Mạch): Lò phản ứng trích xuất và tinh chế Ether từ các địa mạch. Nếu phát nổ, có thể dễ dàng gây ra đột biến địa mạch và phá hủy mọi thứ trong vòng vài kilomet. Do tính không ổn định, chúng bị đạo Tsirhc cấm.

- Logismoi Oplo: Các vũ khí hủy diệt hàng loạt được tạo ra dựa trên mô-típ bảy đại tội.

M

- Magic (Ma thuật): Các pháp thuật dân gian hiện đang bị đàn áp ở châu Âu.

- M.H.R.R.: Gia tộc Hashiba + Đế quốc La Mã Thần thánh.

- Mikawa: Bị phá hủy bởi sự sụp đổ của lò phản ứng địa mạch của Lãnh chúa Motonobu.

- Mlasi: Một tôn giáo ra đời sau, không thuộc đạo Tsirhc nhưng cũng thờ phụng Testament.

- Mouse: Một thiết bị thần thú đóng vai trò trung gian giữa Thần đạo và các nhạc sĩ của họ. Các tôn giáo khác sử dụng tên gọi khác nhau.

- Musashi: Tàu thành phố trên không. Lãnh thổ độc lập duy nhất được phép tồn tại của Viễn Đông.

- Musashi Ariadust Academy (Học viện Musashi Ariadust): Học viện đại diện của Viễn Đông, tọa lạc trên Okutama của Musashi.

- Musician (Nhạc sĩ): Tín đồ của một tôn giáo.

O

- Offering (Vật phẩm hiến tế): Dâng lên thần linh những thứ họ yêu thích hoặc Nội Chúc Phúc.

- Orei Metallo/Water (Khoáng thạch/Thủy tinh thể): Khoáng thạch hoặc nước chứa Ether. Có thể được sử dụng làm nhiên liệu Ether.

P

- P.A. ODA: Gia tộc Oda + Ottoman.

- Peace of Westphalia (Hòa ước Westphalia): Hiệp ước hòa bình chấm dứt Chiến tranh Ba mươi năm.

- Protestant (Tin Lành): Một phong cách mới của đạo Tsirhc được tạo ra để thoát khỏi sự tha hóa của Công giáo và để thích ứng với thời đại mới.

- Provisional Council (Hội đồng Lâm thời): Nhóm người lớn hoạt động như những công chức hỗ trợ hội học sinh, ủy ban thống đốc và các ủy ban sinh viên của Musashi.

Q

- Qing (Thanh): Trung Hoa.

R

- Religion (Tôn giáo): Các tổ chức hoặc nhóm thờ phụng một vị thần hoặc Testament.

S

- San Mercado: Thương hiệu của Tres España.

- Shinto (Thần đạo): Tôn giáo của Viễn Đông. Thờ phụng các vị thần Viễn Đông và sử dụng các pháp thuật thần nhạc.

- Shirasago Enterprises: Thương hiệu đền thờ của IZUMO.

- Sign Frame (Khung Ký hiệu): Thiết bị pháp thuật cần thiết để sử dụng sự bảo hộ cơ bản của mỗi tôn giáo.

- Song of Passage (Khúc ca Tống hành): Nguyên mẫu của một câu chuyện cổ tích được sáng tác ở Viễn Đông trong thời kỳ Edo.

- Spirit Spell (Tinh linh thuật): Các pháp thuật nguyên thủy được sử dụng bằng cách trò chuyện và mượn sức mạnh của các tinh linh – những thực thể Ether có ý chí riêng.

- Spell (Pháp thuật): Gây ra một phép màu trong một không gian nhất định bằng cách xử lý Ether.

- Student Council (Hội Học sinh): Tổ chức xử lý các vấn đề đối nội và đối ngoại của một học viện.

- Substitution (Vật phẩm thay thế): Dâng lên một vật phẩm làm hài lòng thần linh thay vì sử dụng Chúc Phúc để kích hoạt một pháp thuật.

- Sviet Rus: Gia tộc Uesugi + Nga.

T

- Tes/Testament: Có nghĩa là "hiểu rồi".

- Testament: Một cuốn sách lịch sử ghi lại lịch sử của thời đại trước trên Trái Đất. Có bảy cặp và các bản trích đoạn.

- Testament Descriptions (Mô tả của Testament): Lịch sử của thời đại trước trên Trái Đất được Testament tự động cập nhật. Tuy nhiên, nó đã ngừng cập nhật sau phần mô tả cho năm 1648.

- Testament Union (Liên minh Testament): Một tổ chức có nhiệm vụ dẫn dắt việc tái hiện lịch sử.

- Testamenta Arma: Các vũ khí sử dụng năng lực của Testament.

- Tres España: Gia tộc Oouchi và Ootomo + Tây Ban Nha. Hiện tại bao gồm cả Bồ Đào Nha.

- Tsirhc: Một tôn giáo đặt Con của Chúa lên hàng đầu. Thờ phụng Testament.

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận