Ngoại truyện: Kimitoasamade 3-A

Giới thiệu

Giới thiệu

Title Page

Khi bạn hít một hơi thật sâu và sưởi ấm cõi lòng

Hãy nắm lấy cơ hội ấy để rũ bỏ mọi ưu phiền

Và gửi lời chào đến chốn mà bạn có thể tìm lại chính mình

Kimitoasamade

Mở đầu: Cô gái say xỉn nơi tảy trần – Tr.5

Chương 1: Những thiếu nữ ồn ào bên khung cửa sổ – Tr.35

Chương 2: Kẻ thiếu hụt ở nơi nửa vời – Tr.79

Chương 3: Những kẻ thừa mứa trong phòng đo lường – Tr.109

Chương 4: Những kẻ nghị sự trước màn đêm – Tr.135

III

A

Kawakami Minoru

Minh họa: Satoyasu (TENKY)

Thiết kế: Watanabe Kouichi (2725 Inc)

Thuật ngữ

A

A - Academy (Học viện): Một cơ sở giáo dục. Được sử dụng như trung tâm quyền lực chính trị và quân sự. Thường có nhiều trường chi nhánh.

Academy Rules (Luật Học viện): Những bộ luật cơ bản được duy trì giữa các học viện. Được thông qua bởi Liên minh Testament. 

Apocalypse (Tận thế): Sự kết thúc của thế giới. Năm 1648, thời điểm những mô tả lịch sử trong Testament chấm dứt.

ATELL: Đơn vị nhỏ nhất của Ether. Dùng cho các thuật thức.

B

B - Blessings (Gia hộ): Lượng Ether cần thiết để một con người tồn tại trong một giờ đồng hồ. Tương đương 3600 ATELL. Là đơn vị quy đổi cho mức tiêu thụ ATELL của một thuật thức.

C

C - Catholic (Công giáo): Phiên bản chính thống cũ của Tsirhc. Chancellor’s Officers (Cơ quan Tổng trưởng): Một tổ chức do Tổng trưởng đứng đầu, lãnh đạo học viện và thực hiện các công việc như phòng thủ. Contradiction Allowance (Dung hạn Mâu thuẫn): Khả năng nền tảng của thế giới. Cho phép sự tồn tại song song của đủ loại định luật vật lý.

D

D - Divine States (Thần Châu): Tên gọi trước đây của Cực Đông (Far East). Divine Weapon (Thần Khí): Một loại vũ khí sở hữu khả năng độc nhất, khác biệt hoàn toàn với vũ khí thông thường.

E

E - Emperor (Thiên Hoàng): Một cá nhân thần thánh được cho là kiểm soát các Địa mạch bằng cách sử dụng Tam Chủng Thần Khí tại Kinh Đô (Kyou). Không can thiệp vào thế sự. England (Anh Quốc): Sử dụng một hòn đảo nổi và không kiểm soát bất kỳ vùng đất hay lãnh chúa nào của Cực Đông. Ether: Thành phần cấu tạo nên không gian cho phép dung hạn mâu thuẫn. Ether Engine (Động cơ Ether): Một loại động cơ sử dụng khả năng thay đổi không gian của Ether. Hiệu ứng thay đổi tùy thuộc vào ấn chú bên trong. Ether Fuel (Nhiên liệu Ether): Ether đã được tinh chế thành nhiên liệu. Được sử dụng như Ngoại Gia hộ hoặc dùng cho động cơ Ether. Ether Reactor (Lò phản ứng Ether): Một lò phản ứng chiết xuất và tinh chế Ether từ không khí. Có công suất thấp hơn lò phản ứng Địa mạch, nhưng tương đối an toàn. External Blessings (Ngoại Gia hộ): Gia hộ được tích lũy bên ngoài cơ thể. Nhiên liệu Ether là một ví dụ.

F

F - Far East (Cực Đông): Tên gọi của Thần Châu sau Chiến tranh Thống nhất Trọng tấu.

G

G - God of War (Vũ Thần): Một cỗ máy hình người khổng lồ mà con người kết hợp vào để di chuyển. Graduation (Tốt nghiệp): Không giới hạn đối với các quốc gia khác ngoài Cực Đông. Người Cực Đông bắt buộc phải tốt nghiệp ở tuổi 18.

H

H - Harmonic Territory (Trọng Tấu Lĩnh): Những địa điểm nơi Thần Châu thuộc Trọng Tấu Giới đã sụp đổ hợp nhất với thế giới thực trong khi vỡ vụn. Harmonic Unification War (Chiến tranh Thống nhất Trọng tấu): Cuộc chiến giữa cư dân Trọng Tấu Giới và cư dân thế giới thực (Thần Châu) sau khi Trọng Tấu Giới bị hủy diệt. Cư dân Trọng Tấu Giới đã chiến thắng và bắt đầu cai trị lâm thời đối với Thần Châu. Harmonic World (Trọng Tấu Giới): Một không gian thay thế trước đây đã sao chép lại Thần Châu. Được duy trì thông qua việc kiểm soát Địa mạch. Hexagone Française: Gia tộc Mouri + Pháp. History Recreation (Tái hiện Lịch sử): Việc tái hiện lại các mô tả trong Testament để duy trì lộ trình phát triển của thế giới. Holy Spells (Thánh thuật): Các thuật thức của Tsirhc. Phe Công giáo liên kết với Testament và các vị thánh, trong khi phe Tân giáo chỉ trích xuất sức mạnh từ Testament.

I

I - Inherited Name (Tập Danh): Tên của một nhân vật lịch sử được trao cho một cá nhân phù hợp để thực hiện việc Tái hiện Lịch sử. Internal Blessings (Nội Gia hộ): Gia hộ được lưu trữ bên trong cơ thể. IZUMO: Tập đoàn lớn nhất Cực Đông. Là trụ sở chính của các đền thờ tại Cực Đông và là tập đoàn đã đóng con tàu Musashi.

J

J - Judge/Judgment: Có nghĩa là "đã rõ". Được sử dụng bởi tội phạm.

K

K - K.P.A. Italia: Hiệp hội các Quốc gia Aki + Liên minh các Thành bang Ý.

L

L - Ley Line (Địa mạch): Những đường dẫn dày đặc nơi dòng chảy Ether lưu thông.

M

[Tàu mạn phải số 1 – Shinagawa / Tàu mạn phải số 2 – Tama / Tàu mạn phải số 3 – Takao / Tàu trung tâm số 1 – Musashino / Tàu trung tâm phía sau – Okutama / Tàu mạn trái số 1 – Asakusa / Tàu mạn trái số 2 – Murayama / Tàu mạn trái số 3 – Oume]

O

O - Offering (Phụng nạp): Dâng lên thần linh một thứ gì đó họ thích hoặc Nội Gia hộ. Orei Metallo/Nero: Quặng hoặc nước có chứa Ether. Có thể dùng làm nhiên liệu Ether.

P

P - P.A. Oda: Gia tộc Oda + Ottoman. Protestant (Tân giáo): Một phong cách mới của Tsirhc được tạo ra để thoát khỏi sự thối nát của Công giáo và thích ứng với thời đại mới.

R

R - Religion (Tôn giáo): Các tổ chức hoặc nhóm thờ phụng một vị thần hoặc Testament.

S

S - Shinto (Thần đạo): Tôn giáo của Cực Đông. Thờ phụng các vị thần Cực Đông và sử dụng tấu nhạc thuật thức. Shirasago Enterprises (Doanh nghiệp Shirasago): Thương hiệu đền thờ trực thuộc IZUMO. Sign Frame (Khung Biểu thị): Thiết bị thuật thức cần thiết để sử dụng sự bảo hộ cơ bản của mỗi tôn giáo. Spell (Thuật thức): Việc tạo ra phép màu trong một không gian nhất định bằng cách xử lý Ether. Student Council (Hội Học sinh): Tổ chức xử lý các vấn đề đối nội và đối ngoại của một học viện. Substitution (Đại giá): Dâng hiến một thứ gì đó để làm hài lòng thần linh thay vì sử dụng Gia hộ để kích hoạt thuật thức.

T

T - Tes/Testament: Có nghĩa là "đã rõ". Testament: Một cuốn sách lịch sử cung cấp thông tin về lịch sử của trái đất trong kỷ nguyên trước. Có bảy cặp và các bản trích lục. Testament Descriptions (Nội dung Testament): Lịch sử của trái đất trong kỷ nguyên trước được tự động cập nhật bởi Testament. Tuy nhiên, nó đã ngừng cập nhật sau phần mô tả cho năm 1648. Testament Union (Liên minh Testament): Một tổ chức có nhiệm vụ dẫn dắt việc Tái hiện Lịch sử. Tres España: Gia tộc Oouchi và Ootomo + Tây Ban Nha. Hiện bao gồm cả Bồ Đào Nha. Tsirhc: Một tôn giáo đặt Con của Chúa lên vị trí cao nhất. Thờ phụng Testament.

Kế hoạch của Asama

Toori: Onee-san! Onee-san! Chị tính làm gì bây giờ khi đang lên cơn hưng phấn sau vụ hạ gục con rồng đó!?

Kimi: Heh heh heh. Hưng phấn hả, Otouto-kun? Đầu tiên, chúng ta sẽ thu thập những thứ cần thiết cho ban nhạc, rồi cùng nhau lập kế hoạch đối phó với mấy hiện tượng bí ẩn tiếp theo.

Hãy bình luận để ủng hộ người đăng nhé!