Kyoukai Senjou no Horizon
Kawakami Minoru Satoyasu (TENKY)
  • Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Volume 8C

Thuật ngữ

0 Bình luận - Độ dài: 2,384 từ - Cập nhật:

thumb

thumb

thumb

A

- Academy (Học viện): Cơ sở giáo dục. Được dùng làm trung tâm quyền lực chính trị và quân sự. Thường có nhiều phân viện.

- Academy Rules (Nội quy Học viện): Những luật lệ cơ bản được duy trì giữa các học viện. Được Liên minh Thánh Sử chấp thuận.

- Age of Dawn (Thời đại Bình Minh): Thời đại trước khi Thánh Sử được thiết lập.

- Amako clan (Gia tộc Amako): Vùng đất cũ của IZUMO. Bị gia tộc Mouri và Hexagone Française hủy diệt.

- Anti-Decline Pro-Tuning (Chống Suy vong, Thuận Điều chỉnh): Hành động được thực hiện trong Thời đại Bình Minh, dẫn đến việc tạo ra Thánh Sử và Thế giới Hài hòa.

- Apocalypse (Tận thế): Sự kết thúc của thế giới. Năm 1648, thời điểm các ghi chép lịch sử của Thánh Sử dừng lại.

- ArchsArt: Tập đoàn chính của England.

- Ariake: Bến tàu nổi dành cho Musashi, do Kantou IZUMO cung cấp.

- Armada battle (Hải chiến Armada): Một trận hải chiến giữa England và Tres España. Tres España đã lên kế hoạch đổ bộ lên England nhưng hạm đội của họ đã bị tiêu diệt.

- Artificial Apocalypse (Tận thế Nhân tạo): Một sự bóp méo địa mạch nén, được tạo ra tại Avalon của England để nghiên cứu về Tận thế.

- ATELL: Đơn vị ether nhỏ nhất. Dùng cho thuật thức.

- Avalon: Một không gian được tạo ra ở England để nghiên cứu Tận thế Nhân tạo.

- Azuchi Castle (Thành Azuchi): Chiến hạm bay khổng lồ của P.A. Oda.

B

- Blessings (Phúc Ân): Lượng ether cần thiết để một người tồn tại trong một giờ. 3600 ATELL. Là đơn vị quy đổi cho lượng ATELL tiêu thụ của một thuật thức.

- Bunroku Campaign (Chiến dịch Bunroku): Cuộc xâm lược Triều Tiên của Hashiba. Đây là lần đầu tiên.

C

- Catholic (Công giáo): Phiên bản chính thống cũ của Tsirhc.

- Chancellor’s Officers (Cơ quan Tổng trưởng): Một tổ chức do Tổng trưởng đứng đầu, có nhiệm vụ lãnh đạo học viện và thực hiện các công việc như phòng thủ.

- Change of Rank (Cải dịch): Việc bị tước bỏ gia tộc.

- Contradiction Allowance (Dung sai Mâu thuẫn): Năng lực nền tảng của thế giới. Cho phép sự tồn tại đồng thời của mọi loại định luật vật lý.

D

- Divine States (Thần Châu): Tên gọi cũ của Viễn Đông.

- Divine Weapon (Thần Khí): Vũ khí có năng lực độc nhất, không giống vũ khí thông thường.

- Divinely Ordained Prayer Academies (Học viện Thần khải Cầu nguyện): Các học viện sơ khai tồn tại trong Thời đại Bình Minh. Mang tính chất căn cứ tiền tuyến dẫn đường hơn là nơi học tập.

- Dragon Line Reactor (Lò phản ứng Long Mạch): Một quả bom phá hủy một khu vực rộng lớn bằng cách kích nổ một lò phản ứng địa mạch vượt ngưỡng kiểm soát.

- Dragon Races (Long tộc): Loài rồng. Có Thiên Long là tinh linh và Địa Long là mãnh thú, trong đó Thiên Long ở đẳng cấp cao hơn. Họ từng thống trị trong quá trình tái diễn lịch sử cuộc xâm lược của người German, nhưng cuối cùng đã thất bại. Hiện họ đang sống rải rác khắp nơi.

- Dunhi: Một tôn giáo. Tập trung vào luân hồi.

E

- Edel Brocken: Nhãn hiệu ma thuật. Không rõ vị trí trụ sở chính.

- Eisenritter: Tập đoàn chính của các công quốc Kháng Cách thuộc M.H.R.R.

- Emperor (Thiên tử): Một cá nhân thần thánh được cho là có khả năng điều khiển địa mạch bằng Tam Chủng Thần Khí ở Kyou. Không can thiệp vào thế sự.

- England: Sử dụng một hòn đảo nổi và không kiểm soát bất kỳ vùng đất hay daimyo nào của Viễn Đông.

- Ether: Thành phần tạo nên không gian dung sai mâu thuẫn.

- Ether Engine (Động cơ Ether): Động cơ sử dụng khả năng biến đổi không gian của ether. Hiệu ứng thay đổi dựa trên văn hiệu bên trong.

- Ether Fuel (Nhiên liệu Ether): Ether đã được tinh chế thành nhiên liệu. Được dùng làm Phúc Ân Ngoại Tàng hoặc cho động cơ ether.

- Ether Reactor (Lò phản ứng Ether): Lò phản ứng chiết xuất và tinh chế ether từ không khí. Công suất thấp hơn lò phản ứng địa mạch nhưng tương đối an toàn.

- Europa: Tập đoàn chính của Hexagone Française.

- Excalibur: Có phiên bản thứ nhất và thứ hai.

- External Blessings (Phúc Ân Ngoại Tàng): Phúc Ân được tích trữ bên ngoài cơ thể. Nhiên liệu ether là một ví dụ.

F

- Fan Gang: Nhãn hiệu của Qing. Bền bỉ nhưng hơi thô.

- Far East (Viễn Đông): Tên gọi của Thần Châu sau Chiến tranh Thống nhất Hài hòa.

- Fino Alba: Nhãn hiệu của K.P.A. Italia. Việc sử dụng lò xo là điểm nhấn của họ.

G

- God of War (Võ Thần): Cỗ máy hình người khổng lồ mà con người hợp nhất để điều khiển.

- Graduation (Tốt nghiệp): Không có giới hạn đối với các quốc gia ngoài Viễn Đông. Người Viễn Đông phải tốt nghiệp ở tuổi 18.

- Grande y Felicísima Armada: Hạm đội của Tres España trong trận hải chiến Armada. Gồm những con tàu tối tân nhất.

- Great Return (Cuộc Đại Hồi quân): Khi Hashiba rút toàn bộ quân đội về trong lúc tấn công Mouri, ngay khi Nobunaga bị ám sát. Cuộc hành quân thần tốc đã vượt qua khoảng 200 km trong chưa đầy mười ngày.

H

- Harmonic Territory (Lãnh thổ Hài hòa): Những địa điểm mà các Thần Châu thuộc Thế giới Hài hòa đã sụp đổ và hợp nhất với thế giới thực trong quá trình tan rã.

- Harmonic Unification War (Chiến tranh Thống nhất Hài hòa): Cuộc chiến giữa cư dân thế giới hài hòa và cư dân thế giới thực (Thần Châu) sau sự hủy diệt của thế giới hài hòa. Cư dân thế giới hài hòa đã chiến thắng và bắt đầu một chế độ cai trị tạm thời đối với Thần Châu.

- Harmonic World (Thế giới Hài hòa): Một không gian dị biệt cũ sao chép lại Thần Châu. Được duy trì thông qua việc kiểm soát địa mạch.

- Hexagone Française: Gia tộc Mouri + Pháp.

- Hidetsugu Incident (Sự biến Hidetsugu): Hidetsugu, cháu của Hashiba, người được sắp đặt để cai quản thế hệ tiếp theo, đã chọc giận Hashiba và bị buộc phải tự sát. Lý do không rõ, nhưng ái thiếp của ông là Komahime cũng phải tự sát theo.

- History Recreation (Tái diễn Lịch sử): Tái tạo lại các ghi chép của Thánh Sử để duy trì con đường mà thế giới phải đi theo.

- Holy Spells (Thánh thuật): Thuật thức của Tsirhc. Công giáo liên quan đến Thánh Sử và các thánh nhân, trong khi phe Kháng Cách chỉ lấy sức mạnh từ Thánh Sử.

- H.R.R.M. (Hiệp hội Lò rèn Thánh kỵ sĩ): Tập đoàn chính của các công quốc Công giáo thuộc M.H.R.R.

I

- Imperial Palace (Hoàng cung): Nơi Thiên tử sống và cai trị tại Kyou. Người ta nói rằng Tam Chủng Thần Khí được sử dụng để kiểm soát địa mạch, nhưng chi tiết là tuyệt mật.

- Inherited Name (Kế danh): Tên của một nhân vật lịch sử được trao cho một cá nhân phù hợp để tái diễn lịch sử.

- Internal Blessings (Phúc Ân Nội Tàng): Phúc Ân được lưu trữ bên trong cơ thể.

- IZUMO: Tập đoàn lớn nhất của Viễn Đông. Trụ sở chính của các thần xã Viễn Đông và là tập đoàn đã xây dựng Musashi.

J

- Judge/Judgment: Có nghĩa là "hiểu rõ". Được tội phạm sử dụng.

K

- K.P.A. Italia: Liên minh các Châu Aki + Liên hiệp các Thành bang Ý.

L

- Laws for the Samurai Clans (Võ gia Chư pháp độ): Luật lệ được ban hành sau khi gia tộc Matsudaira thành lập Mạc phủ Edo. Nó xác định địa vị của các gia tộc võ sĩ, nhưng tập trung quyền lực bằng cách tuyên bố "Cải dịch" nếu một gia tộc hoặc thành trì không có người thừa kế.

- Ley Line (Địa mạch): Những luồng chảy của ether dày đặc hơn.

- Ley Line Reactor (Lò phản ứng Địa mạch): Lò phản ứng chiết xuất và tinh chế ether từ địa mạch. Có thể dễ dàng gây ra đột biến địa mạch và phá hủy mọi thứ trong vòng vài kilomet nếu phát nổ. Do tính bất ổn, chúng bị tôn giáo Tsirhc cấm.

- Logismoi Oplo: Vũ khí hủy diệt hàng loạt được tạo ra dựa trên mô-típ bảy đại tội.

M

- Magic (Ma thuật): Các loại thuật thức dân gian hiện đang bị đàn áp ở châu Âu.

- M.H.R.R.: Gia tộc Hashiba + Thánh quốc La Mã.

- Mikawa: Bị phá hủy bởi sự sụp đổ của lò phản ứng địa mạch của Lãnh chúa Motonobu.

- Mito: Nằm ở phía nam Oushuu và phía bắc Edo. Lãnh thổ của Mitotsudaira.

- Mlasi: Một tôn giáo hậu Tsirhc cũng tôn thờ Thánh Sử.

- Mouse (Thử): Một thiết bị tinh thú đóng vai trò trung gian giữa Thần đạo và các Nhạc sĩ của tôn giáo này. Các tôn giáo khác sử dụng tên gọi khác.

- Musashi: Thành phố bay. Lãnh thổ độc lập duy nhất được phép tồn tại của Viễn Đông.

\[Tả hạm Nhất – Shinagawa/Tả hạm Nhị – Tama/Tả hạm Tam – Takao/Trung hạm Nhất – Musashino/Trung hạm Hậu – Okutama/Hữu hạm Nhất – Asakusa/Hữu hạm Nhị – Murayama/Hữu hạm Tam – Oume\]

- Musashi Ariadust Academy (Học viện Musashi Ariadust): Học viện đại diện của Viễn Đông, tọa lạc trên Okutama của Musashi.

- Musician (Nhạc sĩ): Tín đồ của một tôn giáo.

N

- Novgorod: Một thành phố thương mại lớn ở cực tây của Nga. Đây là một thành phố nổi, nhưng đã trở thành thành phố chết sau cuộc thanh trừng của Ivan IV Bạo chúa.

O

- Oat: Một tôn giáo dựa trên các hiền triết của Trung Hoa.

- Offering (Hiến tế): Dâng lên một vị thần thứ gì đó mà họ sẽ thích hoặc hiến tế Phúc Ân Nội Tàng.

- Official Events (Sự kiện Chính thức): Các nghi lễ, kỳ thi, v.v. mà một học viện phải hoàn thành trong mỗi học kỳ. Nếu không hoàn thành, học viện sẽ không được tham gia vào bất kỳ hoạt động chính trị đối ngoại nào.

- Orei Metallo/Nero: Quặng hoặc nước chứa ether. Có thể được sử dụng làm nhiên liệu ether.

- Orthodox (Chính thống giáo): Tôn giáo Giao hưởng Chính thống. Nhánh Công giáo độc đáo của Sviet Rus.

- Oushuu: Vùng Tohoku. Gia tộc Date cai trị phía đông và gia tộc Mogami cai trị phía tây.

- Oushuu Fujiwara (Hiraizumi): Một ngôi làng ẩn của những người trường sinh ở phía nam Oushuu.

P

- P.A. Oda: Gia tộc Oda + Ottoman.

- Peace of Westphalia (Hòa ước Westphalia): Hiệp ước hòa bình kết thúc Chiến tranh Ba Mươi Năm.

- Protestant (Kháng Cách): Một nhánh mới của Tsirhc được tạo ra để thoát khỏi sự tha hóa của Công giáo và để thích ứng với thời đại mới.

- Provisional Council (Hội đồng Lâm thời): Nhóm người lớn đóng vai trò quan chức hỗ trợ cho hội học sinh, cơ quan tổng trưởng và các ủy ban học sinh của Musashi.

Q

- Qing-Takeda: Sự kết hợp giữa Trung Hoa và gia tộc Takeda.

R

- Religion (Tôn giáo): Các tổ chức hoặc nhóm thờ phụng một vị thần hoặc Thánh Sử.

S

- San Mercado: Nhãn hiệu của Tres España.

- Shaja: Được sử dụng ở các vùng Mlasi và có nghĩa là "hiểu rõ". Nguyên gốc có nghĩa là "dũng khí".

- Shinto (Thần đạo): Tôn giáo của Viễn Đông. Thờ các vị thần Viễn Đông và sử dụng thuật thức thần nhạc.

- Shirasago Enterprises (Xí nghiệp Shirasago): Nhãn hiệu thần xã của IZUMO.

- Siege of Otate (Loạn Otate): Cuộc xung đột tranh giành quyền kế vị của gia tộc Uesugi sau cái chết của Kenshin. Uesugi Kagekatsu và Nagao Kagetora đã giao chiến và Kagekatsu giành chiến thắng.

- Sign Frame (Ấn Khung): Thiết bị thuật thức cần thiết để sử dụng sự bảo hộ cơ bản của mỗi tôn giáo.

- Song of Passage (Khúc ca Tống tiễn): Nguyên mẫu của một câu chuyện cổ tích được tạo ra ở Viễn Đông trong thời kỳ Edo.

- Spell (Thuật thức): Gây ra một phép màu trong một không gian nhất định bằng cách xử lý ether.

- Spirit Spell (Linh thuật): Các thuật thức nguyên thủy được sử dụng bằng cách trò chuyện và mượn sức mạnh của các tinh linh, vốn là ether có ý chí riêng.

- Student Council (Hội học sinh): Tổ chức xử lý các vấn đề đối nội và đối ngoại của một học viện.

- Substitution (Vật thế): Dâng lên một thứ gì đó để làm hài lòng một vị thần thay vì sử dụng Phúc Ân để kích hoạt một thuật thức.

- Sviet Rus: Gia tộc Uesugi + Nga.

T

- Tes/Testament: Có nghĩa là "hiểu rõ".

- Testament (Thánh Sử): Một cuốn sách lịch sử ghi lại lịch sử của thời đại trước của Trái Đất. Có bảy cặp và các bản trích đoạn.

- Testament Descriptions (Ghi chép Thánh Sử): Lịch sử của thời đại trước của Trái Đất được Thánh Sử tự động cập nhật. Tuy nhiên, nó đã ngừng cập nhật sau ghi chép cho năm 1648.

- Testament Union (Liên minh Thánh Sử): Một tổ chức có mục đích lãnh đạo việc tái diễn lịch sử.

- Testamenta Arma: Vũ khí sử dụng năng lực của Thánh Sử.

- Tres España: Gia tộc Oouchi và Ootomo + Tây Ban Nha. Hiện tại bao gồm cả Bồ Đào Nha.

- Tsirhc: Một tôn giáo đặt Con của Chúa lên hàng đầu. Tôn thờ Thánh Sử.

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận