Kyoukai Senjou no Horizon
Kawakami Minoru Satoyasu (TENKY)
  • Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Volume 3B

Thuật ngữ

0 Bình luận - Độ dài: 1,771 từ - Cập nhật:

thumb

thumb

A

- Academy (Học viện): Cơ sở giáo dục. Được dùng làm trung tâm quyền lực chính trị và quân sự. Thường có nhiều trường chi nhánh.

- Academy Rules (Viện Quy): Luật lệ cơ bản được duy trì giữa các học viện. Được Liên Minh Thánh Ước công nhận.

- Amako clan (Gia tộc Amako): Vùng đất cũ của IZUMO. Bị Mouri và Hexagone Française tiêu diệt.

- Apocalypse (Tận thế): Ngày tàn của thế giới. Năm 1648, thời điểm những mô tả lịch sử trong Thánh Ước kết thúc.

- ArchsArt: Tập đoàn chính của Anh Quốc.

- Armada Battle (Hải chiến Armada): Một trận hải chiến giữa Anh Quốc và Tres España. Tres España đã lên kế hoạch đổ bộ lên Anh Quốc nhưng hạm đội của họ đã bị tiêu diệt.

- Artificial Apocalypse (Tận thế nhân tạo): Một sự bóp méo địa mạch nén được tạo ra tại Avalon của Anh Quốc nhằm nghiên cứu về Tận thế.

- ATELL: Đơn vị Ê-te nhỏ nhất. Dùng cho pháp thuật.

- Avalon: Một không gian được tạo ra ở Anh Quốc để nghiên cứu Tận thế nhân tạo.

B

- Blessings (Hồng Ân): Lượng Ê-te cần thiết để một người tồn tại trong một giờ. Tương đương 3600 ATELL. Là đơn vị quy đổi cho lượng ATELL tiêu thụ của một pháp thuật.

C

- Catholic (Công giáo): Phiên bản chính thống cũ của Dòng Tsirhc.

- Chancellor’s Officers (Đội Chưởng Ấn): Một tổ chức do Chưởng Ấn đứng đầu, lãnh đạo học viện và thực hiện các công việc như phòng vệ.

- Contradiction Allowance (Dung sai mâu thuẫn): Năng lực nền tảng của thế giới. Cho phép sự tồn tại đồng thời của mọi loại định luật vật lý.

D

- Divine States (Thần Châu): Tên gọi cũ của Viễn Đông.

- Divine Weapon (Thần Khí): Vũ khí có năng lực độc nhất, không giống vũ khí thông thường.

- Dunhi: Một tôn giáo. Tập trung vào luân hồi.

E

- Edel Brocken: Thương hiệu ma thuật. Vị trí trụ sở chính không rõ.

- Eisenritter: Tập đoàn chính của các công quốc Kháng Cách thuộc M.H.R.R.

- Emperor (Thiên Tử): Một cá nhân thần thánh được cho là có thể điều khiển địa mạch bằng Thần Khí Hoàng Gia ở Kyou. Không can thiệp vào thế sự.

- England (Anh Quốc): Sử dụng một hòn đảo trôi nổi và không kiểm soát bất kỳ vùng đất hay daimyo Viễn Đông nào.

- Ether (Ê-te): Thành phần cấu tạo nên không gian dung sai mâu thuẫn.

- Ether Engine (Động cơ Ê-te): Một động cơ sử dụng khả năng biến đổi không gian của Ê-te. Hiệu quả thay đổi dựa trên văn chương khắc bên trong.

- Ether Fuel (Nhiên liệu Ê-te): Ê-te đã được tinh chế thành nhiên liệu. Được dùng làm Ngoại Hồng Ân hoặc cho động cơ Ê-te.

- Ether Reactor (Lò phản ứng Ê-te): Lò phản ứng chiết xuất và tinh chế Ê-te từ không khí. Có công suất thấp hơn lò phản ứng địa mạch, nhưng tương đối an toàn.

- Europa: Tập đoàn chính của Hexagone Française.

- Excalibur: Có phiên bản thứ nhất và thứ hai.

- External Blessings (Ngoại Hồng Ân): Hồng Ân tích lũy bên ngoài cơ thể. Nhiên liệu Ê-te là một ví dụ.

F

- Fan Gang: Thương hiệu của Qing. Bền bỉ nhưng hơi thô kệch.

- Far East (Viễn Đông): Tên của Thần Châu sau cuộc Chiến tranh Hợp nhất Hài hòa.

- Fino Alba: Thương hiệu của K.P.A. Italia. Việc sử dụng lò xo là điểm nhấn của họ.

G

- God of War (Võ Thần): Một cỗ máy hình người khổng lồ mà con người hợp nhất để điều khiển.

- Graduation (Tốt nghiệp): Không có giới hạn đối với các quốc gia khác ngoài Viễn Đông. Người Viễn Đông phải tốt nghiệp ở tuổi 18.

- Grande y Felicísima Armada: Hạm đội của Tres España trong trận hải chiến Armada. Được tạo thành từ những con tàu tối tân.

H

- Harmonic Territory (Lãnh địa Hài hòa): Những địa điểm mà các Thần Châu Hài hòa đã sụp đổ dung hợp với thế giới thực trong khi tan rã.

- Harmonic Unification War (Chiến tranh Hợp nhất Hài hòa): Một cuộc chiến giữa cư dân thế giới Hài hòa và cư dân thế giới thực (Thần Châu) sau sự hủy diệt của thế giới Hài hòa. Cư dân thế giới Hài hòa đã chiến thắng và bắt đầu cai trị tạm thời Thần Châu.

- Harmonic World (Thế giới Hài hòa): Một không gian thay thế trước đây đã sao chép lại Thần Châu. Được duy trì thông qua việc kiểm soát địa mạch.

- Hexagone Française: Gia tộc Mouri + Pháp.

- History Recreation (Tái hiện Lịch sử): Tái hiện lại những mô tả trong Thánh Ước để duy trì con đường mà thế giới đi theo.

- Holy Spells (Thánh thuật): Pháp thuật của Dòng Tsirhc. Công giáo liên quan đến Thánh Ước và các thánh nhân, trong khi Kháng Cách chỉ lấy sức mạnh từ Thánh Ước.

- H.R.R.M.: Hiệp hội Luyện kim Thánh Kỵ sĩ. Tập đoàn chính của các công quốc Công giáo thuộc M.H.R.R.

I

- Inherited Name (Tên Kế thừa): Tên của một nhân vật lịch sử được trao cho một cá nhân thích hợp để tái hiện lịch sử.

- Internal Blessings (Nội Hồng Ân): Hồng Ân được lưu trữ bên trong cơ thể.

- IZUMO: Tập đoàn lớn nhất Viễn Đông. Là trụ sở của các đền thờ Viễn Đông và là tập đoàn đã xây dựng Musashi.

J

- Jud/Judgment: Có nghĩa là "hiểu rồi". Được những kẻ phạm tội sử dụng.

K

- K.P.A. Italia: Liên hiệp các bang Aki + Liên minh các thành bang Ý.

L

- Ley Line (Địa Mạch): Con đường dày đặc hơn nơi Ê-te chảy qua.

- Ley Line Reactor (Lò phản ứng Địa Mạch): Lò phản ứng chiết xuất và tinh luyện Ê-te từ địa mạch. Có thể dễ dàng gây ra biến dị địa mạch và phá hủy mọi thứ trong bán kính vài km nếu phát nổ. Do tính không ổn định, chúng bị tôn giáo Tsirhc cấm.

- Logismoi Oplo: Vũ khí hủy diệt hàng loạt được tạo ra dựa trên mô-típ bảy đại tội.

M

- Magic (Ma thuật): Pháp thuật dân gian hiện đang bị đàn áp ở châu Âu.

- M.H.R.R.: Gia tộc Hashiba + Đế quốc La Mã Thần thánh.

- Mikawa: Bị phá hủy bởi sự sụp đổ của lò phản ứng địa mạch của Lãnh chúa Motonobu.

- Mlasi: Một tôn giáo hậu Tsirhc cũng tôn thờ Thánh Ước.

- Mouse (Thử): Một thiết bị thần thú đóng vai trò trung gian giữa Thần đạo và các nhạc sĩ của nó. Các tôn giáo khác sử dụng tên gọi khác nhau.

- Musashi: Tàu thành phố bay. Lãnh thổ độc lập duy nhất được phép dành cho Viễn Đông.

\[Tàu Mạn Phải Thứ Nhất – Shinagawa/Tàu Mạn Phải Thứ Hai – Tama/Tàu Mạn Phải Thứ Ba – Takao/Tàu Trung Tâm Thứ Nhất – Musashino/Tàu Trung Tâm Phía Sau – Okutama/Tàu Mạn Trái Thứ Nhất – Asakusa/Tàu Mạn Trái Thứ Hai – Murayama/Tàu Mạn Trái Thứ Ba – Oume\]

- Musashi Ariadust Academy (Học viện Musashi Ariadust): Học viện đại diện cho Viễn Đông, tồn tại trên tàu Okutama của Musashi.

- Musician (Nhạc sĩ): Tín đồ của một tôn giáo.

O

- Oat: Một tôn giáo dựa trên các hiền triết Trung Hoa.

- Offering (Hiến tế): Dâng lên một vị thần thứ gì đó họ sẽ thích hoặc Nội Hồng Ân.

- Orei Metallo/Water (Khoáng/Thủy Orei): Khoáng thạch hoặc nước chứa Ê-te. Có thể được sử dụng làm nhiên liệu Ê-te.

P

- P.A. Oda: Gia tộc Oda + Ottoman.

- Peace of Westphalia (Hòa ước Westphalia): Hiệp ước hòa bình chấm dứt Chiến tranh Ba mươi năm.

- Protestant (Kháng Cách): Một phong cách mới của Dòng Tsirhc được tạo ra để thoát khỏi sự tha hóa của Công giáo và để thích ứng với thời đại mới.

- Provisional Council (Hội đồng lâm thời): Nhóm người lớn đóng vai trò quan chức hỗ trợ hội học sinh, đội chưởng ấn và các ủy ban học sinh của Musashi.

Q

- Qing-Takeda: Liên minh giữa Trung Quốc và gia tộc Takeda.

R

- Religion (Tôn giáo): Các tổ chức hoặc nhóm người thờ phụng một vị thần hoặc Thánh Ước.

S

- San Mercado: Thương hiệu của Tres España.

- Shinto (Thần đạo): Tôn giáo của Viễn Đông. Thờ các vị thần Viễn Đông và sử dụng pháp thuật thần nhạc.

- Shirasago Enterprises: Thương hiệu đền thờ của IZUMO.

- Sign Frame (Ấn Khung): Thiết bị pháp thuật cần thiết để sử dụng sự bảo hộ cơ bản của mỗi tôn giáo.

- Song of Passage (Bài ca Quá cảnh): Nguyên mẫu của một câu chuyện cổ tích được tạo ra ở Viễn Đông trong thời kỳ Edo.

- Spell (Pháp thuật): Gây ra một phép màu trong một không gian nhất định bằng cách xử lý Ê-te.

- Spirit Spell (Linh thuật): Pháp thuật nguyên thủy được sử dụng bằng cách nói chuyện và mượn sức mạnh của các tinh linh, vốn là Ê-te có ý chí riêng.

- Student Council (Hội học sinh): Tổ chức xử lý các vấn đề đối nội và đối ngoại của một học viện.

- Substitution (Vật thế): Dâng lên một thứ gì đó để làm hài lòng một vị thần thay vì sử dụng Hồng Ân để kích hoạt pháp thuật.

- Sviet Rus: Gia tộc Uesugi + Nga.

T

- Tes/Testament: Có nghĩa là "hiểu rồi".

- Testament (Thánh Ước): Một cuốn sách lịch sử cung cấp lịch sử của thời đại trước đó của Trái đất. Có bảy cặp và các bản trích đoạn.

- Testament Descriptions (Mô tả Thánh Ước): Lịch sử của thời đại trước đó của Trái đất được Thánh Ước tự động cập nhật. Tuy nhiên, nó đã ngừng cập nhật sau mô tả cho năm 1648.

- Testament Union (Liên minh Thánh Ước): Một tổ chức nhằm mục đích lãnh đạo việc Tái hiện Lịch sử.

- Testamenta Arma: Vũ khí sử dụng năng lực của Thánh Ước.

- Tres España: Gia tộc Oouchi và Ootomo + Tây Ban Nha. Hiện tại bao gồm cả Bồ Đào Nha.

- Tsirhc: Một tôn giáo đặt Con của Chúa lên hàng đầu. Thờ phụng Thánh Ước.

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận