Kyoukai Senjou no Horizon
Kawakami Minoru Satoyasu (TENKY)
  • Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Volume 6C

Thuật ngữ

0 Bình luận - Độ dài: 2,373 từ - Cập nhật:

thumb

thumb

thumb

A

- Academy (Học viện): Cơ sở giáo dục, đồng thời là trung tâm quyền lực chính trị và quân sự. Thường có nhiều phân viện.

- Academy Rules (Học viện Quy tắc): Luật lệ cơ bản được duy trì giữa các học viện, do Liên minh Thánh Phổ thông qua.

- Age of Dawn (Thời đại Bình Minh): Kỷ nguyên trước khi Thánh Phổ được thiết lập.

- Amako clan (Gia tộc Amako): Lãnh địa IZUMO cũ. Bị Mouri và Hexagone Française tiêu diệt.

- Anti-Decline Pro-Tuning (Phản Suy Vong, Thuận Điều Chỉnh): Hành động được thực hiện trong Thời đại Bình Minh, dẫn đến việc tạo ra Thánh Phổ và Thế giới Hài hòa.

- Apocalypse (Tận thế): Sự kết thúc của thế giới. Năm 1648, thời điểm các mô tả lịch sử của Thánh Phổ ngừng lại.

- ArchsArt: Tập đoàn chính của Anh.

- Ariake: Bến tàu nổi dành cho Musashi, do Kantou IZUMO cung cấp.

- Armada battle (Hải chiến Armada): Một trận hải chiến giữa Anh và Tres España. Tres España đã lên kế hoạch đổ bộ lên Anh nhưng hạm đội của họ đã bị tiêu diệt.

- Artificial Apocalypse (Tận thế Nhân tạo): Một sự bóp méo long mạch được nén lại, tạo ra tại Avalon của Anh để nghiên cứu về Tận thế.

- ATELL: Đơn vị Ether nhỏ nhất. Dùng cho thuật thức.

- Avalon: Không gian được tạo ra ở Anh để nghiên cứu Tận thế Nhân tạo.

- Azuchi Castle (Thành Azuchi): Chiến hạm bay khổng lồ của P.A. Oda.

B

- Blessings (Phúc Ân): Lượng Ether cần thiết để một người tồn tại trong một giờ. 3600 ATELL. Đơn vị quy đổi cho mức tiêu thụ ATELL của một thuật thức.

- Bunroku Campaign (Chiến dịch Bunroku): Cuộc xâm lược Triều Tiên của Hashiba. Đây là lần đầu tiên.

C

- Catholic (Cựu giáo): Phiên bản chính thống cũ của Tsirhc giáo.

- Chancellor’s Officers (Tổng trưởng Trực thuộc): Một tổ chức do Tổng trưởng đứng đầu, lãnh đạo học viện và thực hiện các công việc như phòng thủ.

- Change of Rank (Cải dịch): Việc bị tước đoạt gia tộc.

- Contradiction Allowance (Dung sai Mâu thuẫn): Năng lực nền tảng của thế giới. Cho phép sự tồn tại đồng thời của mọi loại định luật vật lý.

D

- Divine States (Thần Châu): Tên gọi cũ của Viễn Đông.

- Divine Weapon (Thần cách Vũ trang): Vũ khí có năng lực độc nhất, khác với vũ khí thông thường.

- Divinely Ordained Prayer Academies (Thần thác Chúc phúc Viện): Các học viện sơ khai tồn tại trong Thời đại Bình Minh. Mang tính chất là một căn cứ tiền tuyến dẫn đường hơn là một nơi học tập.

- Dragon Line Reactor (Lò phản ứng Long Mạch): Một loại bom phá hủy một khu vực rộng lớn bằng cách sử dụng lò phản ứng long mạch mất kiểm soát.

- Dragon Races (Long tộc): Loài rồng. Có Thiên Long là tinh linh và Địa Long là mãnh thú, trong đó Thiên Long có đẳng cấp cao hơn. Họ từng thống trị trong cuộc Tái hiện Lịch sử về các cuộc xâm lược của người German, nhưng cuối cùng đã thất bại. Hiện họ đang phân tán khắp nơi trên đất liền.

- Dunhi: Một tôn giáo. Tập trung vào luân hồi.

E

- Edel Brocken: Thương hiệu ma thuật. Không rõ vị trí trụ sở chính.

- Eisenritter: Tập đoàn chính của các công quốc Tân giáo thuộc M.H.R.R.

- Emperor (Đế): Một cá nhân thần thánh được cho là điều khiển long mạch bằng Tam Chủng Thần Khí ở Kyou. Không can thiệp vào thế sự.

- England (Anh): Sử dụng một hòn đảo nổi và không kiểm soát bất kỳ vùng đất hay daimyo Viễn Đông nào.

- Ether: Thành phần cấu tạo nên không gian dung sai mâu thuẫn.

- Ether Engine (Động cơ Ether): Động cơ sử dụng khả năng biến đổi không gian của Ether. Hiệu ứng thay đổi dựa trên văn hiệu bên trong.

- Ether Fuel (Nhiên liệu Ether): Ether đã được tinh chế thành nhiên liệu. Được sử dụng làm Ngoại Phúc Ân hoặc cho động cơ Ether.

- Ether Reactor (Lò phản ứng Ether): Lò phản ứng chiết xuất và tinh chế Ether từ không khí. Công suất thấp hơn lò phản ứng long mạch, nhưng tương đối an toàn.

- Europa: Tập đoàn chính của Hexagone Française.

- Excalibur: Có phiên bản thứ nhất và thứ hai.

- External Blessings (Ngoại Phúc Ân): Phúc Ân tích lũy bên ngoài bản thân. Nhiên liệu Ether là một ví dụ.

F

- Fan Gang: Thương hiệu của Qing. Bền nhưng hơi thô.

- Far East (Viễn Đông): Tên của Thần Châu sau Cuộc chiến Thống nhất Hài hòa.

- Fino Alba: Thương hiệu của K.P.A. Italia. Việc sử dụng lò xo là điểm nhấn của họ.

G

- God of War (Võ Thần): Cỗ máy hình người khổng lồ mà con người hợp nhất cùng để di chuyển.

- Graduation (Tốt nghiệp): Không có giới hạn đối với các quốc gia khác ngoài Viễn Đông. Người Viễn Đông phải tốt nghiệp ở tuổi 18.

- Grande y Felicísima Armada: Hạm đội của Tres España trong trận hải chiến Armada. Gồm các tàu tối tân nhất.

- Great Return (Cuộc Đại Quy Hoàn): Khi Hashiba cùng toàn bộ quân đội của mình quay về trong lúc đang tấn công Mouri, khi Nobunaga bị ám sát. Cuộc hành quân thần tốc này đã đi được khoảng 200 km trong chưa đầy mười ngày.

H

- Harmonic Territory (Lãnh địa Hài hòa): Những địa điểm mà các Thần Châu của Thế giới Hài hòa đã sụp đổ và hợp nhất với thế giới thực trong quá trình tan rã.

- Harmonic Unification War (Chiến tranh Thống nhất Hài hòa): Một cuộc chiến giữa cư dân thế giới hài hòa và cư dân thế giới thực (Thần Châu) sau sự hủy diệt của thế giới hài hòa. Cư dân thế giới hài hòa đã chiến thắng và bắt đầu một sự cai trị tạm thời đối với Thần Châu.

- Harmonic World (Thế giới Hài hòa): Một không gian thay thế cũ sao chép lại Thần Châu. Được duy trì thông qua việc kiểm soát long mạch.

- Hexagone Française: Gia tộc Mouri + Pháp.

- Hidetsugu Incident (Sự biến Hidetsugu): Hidetsugu, cháu của Hashiba, người được sắp đặt để cai quản thế hệ tiếp theo, đã chọc giận Hashiba và bị buộc phải tự sát. Lý do không rõ, nhưng thê thiếp của ông là Komahime cũng phải tự sát theo.

- History Recreation (Tái hiện Lịch sử): Tái tạo lại các mô tả trong Thánh Phổ để duy trì con đường mà thế giới phải đi theo.

- Holy Spells (Thánh thuật): Thuật thức của Tsirhc giáo. Cựu giáo có liên quan đến Thánh Phổ và các thánh nhân, trong khi Tân giáo chỉ lấy sức mạnh từ Thánh Phổ.

- H.R.R.M.: Thánh Kỵ sĩ Công xưởng Hội. Tập đoàn chính của các công quốc Cựu giáo thuộc M.H.R.R.

I

- Inherited Name (Tập danh): Tên của một nhân vật lịch sử được trao cho một cá nhân phù hợp để Tái hiện Lịch sử.

- Internal Blessings (Nội Phúc Ân): Phúc Ân được lưu trữ bên trong bản thân.

- IZUMO: Tập đoàn lớn nhất Viễn Đông. Trụ sở chính của các thần xã Viễn Đông và là tập đoàn đã xây dựng Musashi.

J

- Judge/Judgment: Có nghĩa là "hiểu rồi". Được sử dụng bởi tội phạm.

K

- K.P.A. Italia: Liên hiệp các Quốc gia Aki + Liên minh các Thành bang Ý.

L

- Laws for the Samurai Clans (Võ gia Chư pháp độ): Các luật lệ được thiết lập sau khi gia tộc Matsudaira thành lập Mạc phủ Edo. Luật này xác định địa vị của các gia tộc samurai, nhưng cũng tập trung quyền lực bằng cách tuyên bố 'Cải dịch' nếu một gia tộc hoặc thành trì không có người thừa kế.

- Ley Line (Long Mạch): Những dòng chảy dày đặc hơn của Ether.

- Ley Line Reactor (Lò phản ứng Long Mạch): Lò phản ứng chiết xuất và tinh chế Ether từ long mạch. Có thể dễ dàng gây ra đột biến long mạch và phá hủy mọi thứ trong vòng vài cây số nếu phát nổ. Do tính bất ổn, chúng bị Tsirhc giáo cấm.

- Logismoi Oplo: Vũ khí hủy diệt hàng loạt được tạo ra dựa trên mô-típ bảy đại tội.

M

- Magic (Ma thuật): Các thuật thức dân gian hiện đang bị đàn áp ở châu Âu.

- M.H.R.R.: Gia tộc Hashiba + Thánh quốc La Mã.

- Mikawa: Bị phá hủy do sự sụp đổ của lò phản ứng long mạch của Lãnh chúa Motonobu.

- Mito: Nằm ở phía nam Oushuu và phía bắc Edo. Lãnh địa của Mitotsudaira.

- Mlasi: Một tôn giáo hậu Tsirhc giáo cũng tôn thờ Thánh Phổ.

- Mouse (Thử): Một thiết bị thần thú đóng vai trò trung gian giữa Thần đạo và các nhạc sĩ của nó. Các tôn giáo khác sử dụng tên gọi khác.

- Musashi: Thành phố tàu bay. Lãnh thổ độc lập duy nhất được phép tồn tại của Viễn Đông.

[So hạm mạn phải đệ nhất – Shinagawa/So hạm mạn phải đệ nhị – Tama/So hạm mạn phải đệ tam – Takao/So hạm trung tâm đệ nhất – Musashino/So hạm trung tâm hậu phương – Okutama/So hạm mạn trái đệ nhất – Asakusa/So hạm mạn trái đệ nhị – Murayama/So hạm mạn trái đệ tam – Oume]

- Musashi Ariadust Academy (Học viện Musashi Ariadust): Học viện đại diện của Viễn Đông, tọa lạc trên Okutama của Musashi.

- Musician (Nhạc sĩ): Tín đồ của một tôn giáo.

N

- Novgorod: Một thành phố thương mại lớn ở cực tây của Sviet Rus. Đây là một thành phố nổi, nhưng đã trở thành thành phố chết sau cuộc thanh trừng của Ivan IV Bạo chúa.

O

- Oat: Một tôn giáo dựa trên các hiền triết của Trung Hoa.

- Offering (Hiến tế): Dâng lên một vị thần thứ gì đó họ yêu thích hoặc Nội Phúc Ân.

- Official Events (Sự kiện Chính thức): Đề cập đến các nghi lễ, kỳ thi, v.v., mà một học viện phải hoàn thành trong mỗi kỳ học. Nếu không hoàn thành, học viện có thể không được tham gia vào bất kỳ hoạt động chính trị đối ngoại nào.

- Orei Metallo/Nero: Quặng hoặc nước chứa Ether. Có thể được sử dụng làm nhiên liệu Ether.

- Orthodox (Chính thống giáo): Tôn giáo Hiệp주 Chính thống. Nhánh Công giáo độc đáo của Sviet Rus.

- Oushuu: Vùng Tohoku. Gia tộc Date cai trị phía đông và gia tộc Mogami cai trị phía tây.

- Oushuu Fujiwara (Hiraizumi): Một ngôi làng ẩn của những người trường sinh ở phía nam Oushuu.

P

- P.A. Oda: Gia tộc Oda + Ottoman.

- Peace of Westphalia (Hòa ước Westphalia): Hiệp ước hòa bình chấm dứt Chiến tranh Ba mươi năm.

- Protestant (Tân giáo): Một nhánh mới của Tsirhc giáo được tạo ra để thoát khỏi sự tha hóa của Cựu giáo và để thích ứng với thời đại mới.

- Provisional Council (Hội đồng Lâm thời): Nhóm người lớn đóng vai trò quan chức hỗ trợ Hội học sinh, Tổng trưởng Trực thuộc và các ủy ban học sinh của Musashi.

Q

- Qing-Takeda: Sự kết hợp giữa Trung Hoa và gia tộc Takeda.

R

- Religion (Tôn giáo): Các tổ chức hoặc nhóm tôn thờ một vị thần hoặc Thánh Phổ.

S

- San Mercado: Thương hiệu của Tres España.

- Shaja: Được sử dụng ở các vùng Mlasi và có nghĩa là "hiểu rồi". Ban đầu có nghĩa là "lòng dũng cảm".

- Shinto (Thần đạo): Tôn giáo của Viễn Đông. Thờ các vị thần Viễn Đông và sử dụng các thuật thức thần nhạc.

- Shirasago Enterprises: Thương hiệu thần xã của IZUMO.

- Siege of Otate (Loạn Otate): Xung đột tranh giành quyền kế vị gia tộc Uesugi sau cái chết của Kenshin. Uesugi Kagekatsu và Nagao Kagetora đã giao chiến và Kagekatsu giành chiến thắng.

- Sign Frame (Ký hiệu Trận): Thiết bị thuật thức cần thiết để sử dụng sự bảo hộ cơ bản của mỗi tôn giáo.

- Song of Passage (Bài ca Đi qua): Nguyên mẫu của một câu chuyện cổ tích được tạo ra ở Viễn Đông trong thời kỳ Edo.

- Spell (Thuật thức): Gây ra một phép màu trong một không gian nhất định bằng cách xử lý Ether.

- Spirit Spell (Linh thuật): Các thuật thức nguyên thủy được sử dụng bằng cách nói chuyện và mượn sức mạnh của các tinh linh, là những thực thể Ether có ý chí riêng.

- Student Council (Hội học sinh): Tổ chức xử lý các vấn đề đối nội và đối ngoại của một học viện.

- Substitution (Vật thế): Dâng lên thứ gì đó để làm hài lòng một vị thần thay vì sử dụng Phúc Ân để kích hoạt thuật thức.

- Sviet Rus: Gia tộc Uesugi + Sviet.

T

- Tes/Testament: Có nghĩa là "hiểu rồi".

- Testament (Thánh Phổ): Một cuốn sách lịch sử ghi lại lịch sử của thời đại trước đó của Trái Đất. Có bảy cặp và các bản trích lục.

- Testament Descriptions (Mô tả Thánh Phổ): Lịch sử của thời đại trước của Trái Đất, được Thánh Phổ tự động cập nhật. Tuy nhiên, nó đã ngừng cập nhật sau mô tả cho năm 1648.

- Testament Union (Liên minh Thánh Phổ): Một tổ chức nhằm mục đích dẫn dắt việc Tái hiện Lịch sử.

- Testamenta Arma (Thánh Phổ Vũ trang): Vũ khí sử dụng năng lực của các Thánh Phổ.

- Tres España: Gia tộc Oouchi và Ootomo + Tây Ban Nha. Hiện tại bao gồm cả Bồ Đào Nha.

- Tsirhc: Một tôn giáo đặt Con của Chúa lên hàng đầu. Tôn thờ Thánh Phổ.

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận