Kyoukai Senjou no Horizon
Kawakami Minoru Satoyasu (TENKY)
  • Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Volume 5B

Thuật ngữ

0 Bình luận - Độ dài: 2,379 từ - Cập nhật:

thumb

thumb

A

- Academy (Học viện): Một cơ sở giáo dục, đồng thời là trung tâm quyền lực chính trị và quân sự. Thường có nhiều trường chi nhánh.

- Academy Rules (Luật lệ Học viện): Bộ luật cơ bản được các học viện tuân thủ. Đã được Thánh Phủ Liên Hiệp thông qua.

- Age of Dawn (Thời đại Bình minh): Thời đại trước khi Testament được thành lập.

- Amako clan (Gia tộc Amako): Vùng đất cũ của IZUMO. Bị Mouri và Hexagone Française tiêu diệt.

- Anti-Decline Pro-Tuning (Điều chỉnh Chống suy vong): Hành động được thực hiện trong Thời đại Bình minh, dẫn đến việc tạo ra Testament và Thế giới Điều hòa.

- Apocalypse (Tận thế): Sự kết thúc của thế giới. Năm 1648, thời điểm các mô tả lịch sử của Testament kết thúc.

- ArchsArt: Tập đoàn chính của England.

- Ariake: Bến tàu nổi của Musashi do Kantou IZUMO cung cấp.

- Armada battle (Trận chiến Armada): Một trận hải chiến giữa England và Tres España. Tres España đã lên kế hoạch đổ bộ lên England nhưng hạm đội của họ đã bị tiêu diệt.

- Artificial Apocalypse (Tận thế nhân tạo): Một biến dạng mạch đập được nén lại, tạo ra tại Avalon của England để nghiên cứu về Tận thế.

- ATELL: Đơn vị ether nhỏ nhất. Dùng cho thuật thức.

- Avalon: Một không gian được tạo ra ở England để nghiên cứu Tận thế nhân tạo.

- Azuchi Castle (Thành Azuchi): Chiến hạm bay khổng lồ của P.A. Oda.

B

- Blessings (Ân huệ): Lượng ether cần thiết để một con người tồn tại trong một giờ. Tương đương 3600 ATELL. Là đơn vị quy đổi cho lượng ATELL tiêu thụ của một thuật thức.

- Bunroku Campaign (Chiến dịch Bunroku): Cuộc xâm lược Triều Tiên của Hashiba. Đây là lần đầu tiên.

C

- Catholic (Công giáo): Phiên bản chính thống cũ của Tsirhc.

- Chancellor’s Officers (Sĩ quan Phủ Hiệu trưởng): Một tổ chức do hiệu trưởng đứng đầu, có vai trò lãnh đạo học viện và thực hiện các nhiệm vụ như phòng thủ.

- Change of Rank (Cải dịch): Việc bị tước đi gia tộc.

- Contradiction Allowance (Dung sai Mâu thuẫn): Năng lực nền tảng của thế giới. Cho phép sự tồn tại đồng thời của tất cả các loại định luật vật lý.

D

- Divine States (Thần Châu): Tên gọi cũ của Viễn Đông.

- Divine Weapon (Thần cách võ trang): Một loại vũ khí có năng lực độc nhất, khác với vũ khí thông thường.

- Divinely Ordained Prayer Academies (Thần mệnh Phụng chúc Học viện): Các học viện ban đầu tồn tại trong Thời đại Bình minh. Mang tính chất là căn cứ tiền tuyến chỉ đạo hơn là một nơi học tập.

- Dragon Line Reactor (Lò phản ứng Long mạch): Một quả bom sử dụng lò phản ứng mạch đập vượt ngưỡng để phá hủy một khu vực rộng lớn.

- Dragon Races (Long tộc): Loài rồng. Có Thiên Long là tinh linh và Địa Long là mãnh thú, trong đó Thiên Long có cấp bậc cao hơn. Chúng từng thống trị trong quá trình tái hiện lịch sử cuộc xâm lược của người German, nhưng cuối cùng đã thất bại. Hiện nay chúng đang phân tán khắp nơi.

- Dunhi: Một tôn giáo. Tập trung vào sự luân hồi.

E

- Edel Brocken: Thương hiệu ma thuật. Không rõ vị trí trụ sở.

- Eisenritter: Tập đoàn chính của các công quốc Kháng Cách thuộc M.H.R.R.

- Emperor (Hoàng đế): Một cá nhân thần thánh được cho là có thể điều khiển các mạch đập bằng Thần khí Đế quyền ở Kyou. Không can thiệp vào thế giới.

- England: Sử dụng một hòn đảo nổi và không kiểm soát bất kỳ vùng đất nào của Viễn Đông hay daimyo Viễn Đông nào.

- Ether: Thành phần tạo nên không gian dung sai mâu thuẫn.

- Ether Engine (Động cơ Ether): Một loại động cơ sử dụng khả năng biến đổi không gian của ether. Hiệu ứng thay đổi dựa trên văn huyệt bên trong.

- Ether Fuel (Nhiên liệu Ether): Ether đã được tinh chế thành nhiên liệu. Được sử dụng như Ân huệ Ngoại tại hoặc cho động cơ ether.

- Ether Reactor (Lò phản ứng Ether): Lò phản ứng dùng để trích xuất và tinh chế ether từ không khí. Có sản lượng thấp hơn lò phản ứng mạch đập, nhưng tương đối an toàn.

- Europa: Tập đoàn chính của Hexagone Française.

- Excalibur: Có phiên bản thứ nhất và thứ hai.

- External Blessings (Ân huệ Ngoại tại): Ân huệ được tích lũy bên ngoài bản thân. Nhiên liệu ether là một ví dụ.

F

- Fan Gang: Thương hiệu của Qing. Bền nhưng hơi thô.

- Far East (Viễn Đông): Tên gọi của Thần Châu sau Chiến tranh Thống nhất Điều hòa.

- Fino Alba: Thương hiệu của K.P.A. Italia. Việc sử dụng lò xo là điểm nhấn của họ.

G

- God of War (Võ thần): Một cỗ máy hình người khổng lồ mà con người hợp nhất để điều khiển.

- Graduation (Tốt nghiệp): Không có giới hạn đối với các quốc gia khác ngoài Viễn Đông. Người Viễn Đông phải tốt nghiệp ở tuổi 18.

- Grande y Felicísima Armada: Hạm đội của Tres España trong trận chiến Armada. Được cấu thành từ những con tàu tối tân.

- Great Return (Đại hồi hương): Sự kiện Hashiba rút toàn bộ quân về trong khi đang tấn công Mouri khi Nobunaga bị ám sát. Cuộc hành quân thần tốc này đã vượt qua khoảng 200 km trong chưa đầy mười ngày.

H

- Harmonic Territory (Lãnh thổ Điều hòa): Những địa điểm mà các Thần Châu của Thế giới Điều hòa đã sụp đổ hợp nhất với thế giới thực trong quá trình tan rã.

- Harmonic Unification War (Chiến tranh Thống nhất Điều hòa): Một cuộc chiến giữa cư dân thế giới điều hòa và cư dân thế giới thực (Thần Châu) sau sự hủy diệt của thế giới điều hòa. Cư dân thế giới điều hòa đã chiến thắng và bắt đầu một chế độ cai trị tạm thời trên Thần Châu.

- Harmonic World (Thế giới Điều hòa): Một không gian khác trước đây đã sao chép lại Thần Châu. Được duy trì thông qua việc kiểm soát mạch đập.

- Hexagone Française: Gia tộc Mouri + Pháp.

- Hidetsugu Incident (Sự biến Hidetsugu): Hidetsugu, cháu của Hashiba, người được dự định sẽ nắm quyền trong thế hệ tiếp theo, đã chọc giận Hashiba và bị buộc phải tự sát. Lý do không rõ, nhưng thê thiếp của ông là Komahime cũng phải tự sát theo.

- History Recreation (Tái hiện Lịch sử): Tái tạo lại các mô tả trong Testament để duy trì con đường mà thế giới đang đi.

- Holy Spells (Thánh thuật): Các thuật thức của Tsirhc. Công giáo liên quan đến Testament và các thánh nhân, trong khi Kháng Cách chỉ lấy sức mạnh từ Testament.

- H.R.R.M.: Holy Knights Ironworks Guild (Hiệp hội Lò rèn Thánh kỵ sĩ). Tập đoàn chính của các công quốc Công giáo thuộc M.H.R.R.

I

- Inherited Name (Danh phận Kế thừa): Tên của một nhân vật lịch sử được trao cho một cá nhân phù hợp để tái hiện lịch sử.

- Internal Blessings (Ân huệ Nội tại): Ân huệ được lưu trữ bên trong bản thân.

- IZUMO: Tập đoàn lớn nhất Viễn Đông. Là trụ sở chính của các thần xã Viễn Đông và là tập đoàn đã xây dựng Musashi.

J

- Judge/Judgment: Có nghĩa là "hiểu rồi". Được sử dụng bởi tội nhân.

K

- K.P.A. Italia: Liên minh các châu quốc Aki + Liên hiệp các Thành bang Ý.

L

- Laws for the Samurai Clans (Chư sĩ Pháp độ): Bộ luật được ban hành sau khi gia tộc Matsudaira thành lập Mạc phủ Edo. Nó xác định địa vị của các gia tộc samurai, nhưng cũng tập trung quyền lực bằng cách tuyên bố 'Cải dịch' nếu một gia tộc hoặc lâu đài không có người thừa kế.

- Ley Line (Mạch đập): Những đường dẫn dày đặc hơn nơi ether chảy qua.

- Ley Line Reactor (Lò phản ứng Mạch đập): Lò phản ứng trích xuất và tinh chế ether từ các mạch đập. Có thể dễ dàng gây ra đột biến mạch đập và phá hủy mọi thứ trong phạm vi vài cây số nếu phát nổ. Do tính bất ổn, chúng bị tôn giáo Tsirhc cấm.

- Logismoi Oplo: Vũ khí hủy diệt hàng loạt được tạo ra dựa trên mô-típ bảy đại tội.

M

- Magic (Ma thuật): Các thuật thức dân gian hiện đang bị đàn áp ở Châu Âu.

- M.H.R.R.: Gia tộc Hashiba + Thánh chế La Mã.

- Mikawa: Bị phá hủy bởi sự sụp đổ của lò phản ứng mạch đập của Lãnh chúa Motonobu.

- Mito: Nằm ở phía nam Oushuu và phía bắc Edo. Lãnh thổ của Mitotsudaira.

- Mlasi: Một tôn giáo không thuộc Tsirhc ra đời sau này cũng thờ phụng Testament.

- Mouse (Thử): Một thiết bị tinh thú hoạt động như một trung gian giữa Thần đạo và các Nhạc sĩ của họ. Các tôn giáo khác sử dụng tên gọi khác nhau.

- Musashi: Tàu thành phố trên không. Lãnh thổ độc lập duy nhất được phép tồn tại của Viễn Đông.

\[Tàu Hữu ngạn Nhất – Shinagawa/Tàu Hữu ngạn Nhị – Tama/Tàu Hữu ngạn Tam – Takao/Tàu Trung tâm Nhất – Musashino/Tàu Trung tâm Hậu – Okutama/Tàu Tả ngạn Nhất – Asakusa/Tàu Tả ngạn Nhị – Murayama/Tàu Tả ngạn Tam – Oume\]

- Musashi Ariadust Academy (Học viện Musashi Ariadust): Học viện đại diện của Viễn Đông, tọa lạc tại Okutama của Musashi.

- Musician (Nhạc sĩ): Tín đồ của một tôn giáo.

N

- Novgorod: Một thành phố thương mại lớn ở phía tây của Russia. Đây là một thành phố nổi, nhưng đã trở thành thành phố của người chết sau cuộc thanh trừng của Ivan Đệ Tứ Lôi đế.

O

- Oat: Một tôn giáo dựa trên các hiền triết của Trung Hoa.

- Offering (Hiến tế): Dâng lên một vị thần thứ gì đó họ thích hoặc Ân huệ Nội tại.

- Official Events (Sự kiện Chính thức): Các nghi lễ, kỳ thi, v.v., mà một học viện phải hoàn thành trong mỗi học kỳ. Nếu không hoàn thành, học viện có thể không được tham gia vào bất kỳ hoạt động chính trị đối ngoại nào.

- Orei Metallo/Nero: Quặng hoặc nước chứa ether. Có thể được sử dụng làm nhiên liệu ether.

- Orthodox (Chính thống giáo): Tôn giáo Giao hưởng Chính thống. Nhánh Công giáo độc đáo của Sviet Rus.

- Oushuu: Vùng Tohoku. Gia tộc Date cai trị phía đông và gia tộc Mogami cai trị phía tây.

- Oushuu Fujiwara (Hiraizumi): Một ngôi làng ẩn của những người trường sinh ở phía nam Oushuu.

P

- P.A. Oda: Gia tộc Oda + Ottoman.

- Peace of Westphalia (Hòa ước Westphalia): Hiệp ước hòa bình chấm dứt Chiến tranh Ba mươi năm.

- Protestant (Kháng Cách): Một nhánh mới của Tsirhc được tạo ra để thoát khỏi sự tha hóa của Công giáo và để thích ứng với thời đại mới.

- Provisional Council (Hội đồng Lâm thời): Nhóm người lớn hoạt động như các quan chức đối với hội học sinh, sĩ quan phủ hiệu trưởng và các ủy ban học sinh của Musashi.

Q

- Qing-Takeda: Sự kết hợp giữa Trung Hoa và gia tộc Takeda.

R

- Religion (Tôn giáo): Các tổ chức hoặc nhóm người thờ phụng một vị thần hoặc Testament.

S

- San Mercado: Thương hiệu của Tres España.

- Shaja: Được sử dụng ở các vùng Mlasi và có nghĩa là "hiểu rồi". Ban đầu có nghĩa là "lòng dũng cảm".

- Shinto (Thần đạo): Tôn giáo Viễn Đông. Thờ phụng các vị thần Viễn Đông và sử dụng các thuật thức thần nhạc.

- Shirasago Enterprises: Thương hiệu thần xã của IZUMO.

- Siege of Otate (Loạn Otate): Cuộc xung đột tranh giành quyền kế vị của gia tộc Uesugi sau cái chết của Kenshin. Uesugi Kagekatsu và Nagao Kagetora đã chiến đấu và Kagekatsu giành chiến thắng.

- Sign Frame (Ấn văn chương): Thiết bị thuật thức cần thiết để sử dụng sự bảo hộ cơ bản của mỗi tôn giáo.

- Song of Passage (Khúc ca Tống hành): Nguyên mẫu của một câu chuyện cổ tích được tạo ra ở Viễn Đông trong thời kỳ Edo.

- Spell (Thuật thức): Gây ra một phép màu trong một không gian nhất định bằng cách xử lý ether.

- Spirit Spell (Tinh linh thuật): Các thuật thức nguyên thủy được sử dụng bằng cách nói chuyện và mượn sức mạnh của các tinh linh, vốn là ether có ý chí riêng.

- Student Council (Hội học sinh): Tổ chức xử lý các vấn đề đối nội và đối ngoại của một học viện.

- Substitution (Vật thế): Dâng lên một thứ gì đó để làm hài lòng một vị thần thay vì sử dụng Ân huệ để kích hoạt một thuật thức.

- Sviet Rus: Gia tộc Uesugi + Russia.

T

- Tes/Testament: Có nghĩa là "hiểu rồi".

- Testament: Một cuốn sách lịch sử ghi lại lịch sử của thời đại trước của Trái Đất. Có bảy cặp và các bản trích lục.

- Testament Descriptions (Mô tả Testament): Lịch sử của thời đại trước của Trái Đất được Testament tự động cập nhật. Tuy nhiên, nó đã ngừng cập nhật sau mô tả cho năm 1648.

- Testament Union (Thánh Phủ Liên Hiệp): Một tổ chức có nhiệm vụ dẫn dắt việc tái hiện lịch sử.

- Testamenta Arma: Vũ khí sử dụng năng lực của Testament.

- Tres España: Gia tộc Oouchi và Ootomo + Tây Ban Nha. Hiện tại bao gồm cả Bồ Đào Nha.

- Tsirhc: Một tôn giáo đặt Con của Thần lên hàng đầu. Thờ phụng Testament.

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận