Kyoukai Senjou no Horizon
Kawakami Minoru Satoyasu (TENKY)
  • Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Volume 2B

Thuật ngữ

0 Bình luận - Độ dài: 1,783 từ - Cập nhật:

thumb

thumb

A

- Academy (Học viện): Cơ sở giáo dục, đồng thời cũng là trung tâm đầu não về chính trị và quân sự. Thường có nhiều phân viện.

- Academy Rules (Học viện Công Pháp): Luật lệ cơ bản được duy trì giữa các học viện, do Liên hiệp Thánh Phổ cùng công nhận.

- Amako clan (Gia tộc Amako): Lãnh địa IZUMO cũ. Bị Mouri và Hexagone Française tiêu diệt.

- Apocalypse (Khải Huyền): Thời khắc tận thế. Năm 1648, khi những ghi chép lịch sử của Thánh Phổ kết thúc.

- ArchsArt: Tập đoàn chủ lực của England.

- Armada battle (Hải chiến Armada): Một trận hải chiến giữa England và Tres España. Tres España đã lên kế hoạch đổ bộ lên England nhưng hạm đội của họ đã bị tiêu diệt.

- ATELL: Đơn vị nhỏ nhất của Linh Tử, dùng để thi triển thuật thức.

B

- Blessings (Phước lành): Lượng Linh Tử cần thiết để một người tồn tại trong một giờ. Tương đương 3600 ATELL. Là đơn vị quy đổi cho lượng ATELL tiêu thụ của một thuật thức.

C

- Catholic (Cựu phái): Nhánh chính thống cũ của Tsirhc giáo.

- Chancellor’s Officers (Tổng trưởng Trực thuộc): Tổ chức dưới quyền Tổng trưởng, có nhiệm vụ lãnh đạo học viện và thực hiện các công việc như phòng vệ.

- Contradiction Allowance (Dung Sai Mâu Thuẫn): Năng lực nền tảng của thế giới, cho phép sự tồn tại đồng thời của mọi loại định luật vật lý.

D

- Divine States (Thần Châu): Tên gọi cũ của Cực Đông.

- Divine Weapon (Thần Khí): Loại vũ khí sở hữu năng lực đặc dị, khác với vũ khí thông thường.

E

- Edel Brocken: Thương hiệu ma thuật. Trụ sở chính không rõ ở đâu.

- Emperor (Đế): Một đấng thần nhân được cho là có thể điều khiển long mạch bằng Tam Chủng Thần Khí tại Kyou. Không can thiệp vào thế sự.

- England: Sử dụng một hòn đảo trôi nổi và không kiểm soát bất kỳ lãnh địa hay daimyo nào của Cực Đông.

- Ether (Linh Tử): Thành phần cấu tạo nên không gian dung sai mâu thuẫn.

- Ether Engine (Động cơ Linh Tử): Động cơ vận hành bằng năng lực biến đổi không gian của Linh Tử. Hiệu ứng thay đổi tùy theo pháp ấn bên trong.

- Ether Fuel (Nhiên liệu Linh Tử): Linh Tử đã được tinh chế thành nhiên liệu. Dùng làm Ngoại Phước Lành hoặc cho động cơ Linh Tử.

- Ether Reactor (Lò phản ứng Linh Tử): Lò phản ứng dùng để chiết xuất và tinh chế Linh Tử từ không khí. Công suất thấp hơn lò phản ứng long mạch nhưng tương đối an toàn.

- Excalibur: Có phiên bản thứ nhất và thứ hai.

- External Blessings (Ngoại Phước Lành): Phước lành được tích trữ bên ngoài cơ thể, ví dụ như nhiên liệu Linh Tử.

F

- Fan Gang: Thương hiệu của Qing. Bền bỉ nhưng hơi thô kệch.

- Far East (Cực Đông): Tên gọi của Thần Châu sau cuộc Chiến tranh Hợp nhất Hòa Hài.

- Fino Alba: Thương hiệu của K.P.A. Italia. Nổi tiếng với công nghệ lò xo.

G

- God of War (Võ Thần): Một cỗ máy khổng lồ hình người, cần người điều khiển hợp thể để di chuyển.

- Graduation (Tốt nghiệp): Không có giới hạn độ tuổi đối với các quốc gia ngoài Cực Đông. Người Cực Đông phải tốt nghiệp ở tuổi 18.

- Grande y Felicísima Armada: Hạm đội của Tres España trong hải chiến Armada, gồm những chiến hạm tối tân nhất.

H

- Harmonic Territory (Lãnh thổ Hòa Hài): Những nơi mà các Thần Châu thuộc thế giới Hòa Hài đã sụp đổ và dung hợp với thế giới thực tại trong quá trình tan rã.

- Harmonic Unification War (Chiến tranh Hợp nhất Hòa Hài): Cuộc chiến giữa cư dân thế giới Hòa Hài và cư dân thế giới thực tại (Thần Châu) sau khi thế giới Hòa Hài bị hủy diệt. Cư dân thế giới Hòa Hài đã chiến thắng và bắt đầu chế độ cai trị tạm thời đối với Thần Châu.

- Harmonic World (Thế giới Hòa Hài): Một không gian dị biệt từng tồn tại song song, sao chép từ Thần Châu và được duy trì thông qua việc kiểm soát long mạch.

- Hexagone Française: Gia tộc Mouri + Pháp.

- History Recreation (Tái hiện Lịch sử): Tái hiện lại những ghi chép trong Thánh Phổ để duy trì quỹ đạo vận hành của thế giới.

- Holy Spells (Thánh Thuật): Thuật thức của Tsirhc giáo. Cựu phái liên quan đến Thánh Phổ và các thánh nhân, trong khi Tân phái chỉ lấy sức mạnh từ Thánh Phổ.

I

- Inherited Name (Tập danh): Tên của một nhân vật lịch sử được trao cho một cá nhân phù hợp để phục vụ việc tái hiện lịch sử.

- Internal Blessings (Nội Phước Lành): Phước lành được tích trữ bên trong cơ thể.

- IZUMO: Tập đoàn lớn nhất Cực Đông. Là trụ sở của các thần xã Cực Đông và cũng là nơi đã chế tạo Musashi.

J

- Judge/Judgment: Có nghĩa là "đã rõ". Thường được tội nhân sử dụng.

K

- K.P.A. Italia: Liên hiệp các Châu quốc Aki + Liên hiệp các Thành bang Ý.

L

- Ley Line (Long mạch): Dòng chảy chính của Linh Tử, có mật độ đậm đặc hơn thông thường.

- Ley Line Reactor (Lò phản ứng Long mạch): Lò phản ứng dùng để chiết xuất và tinh chế Linh Tử từ long mạch. Dễ gây ra biến dị long mạch và có thể phá hủy mọi thứ trong vòng vài cây số nếu phát nổ. Vì tính bất ổn này, chúng bị Tsirhc giáo cấm sử dụng.

- Logismoi Oplo: Vũ khí hủy diệt hàng loạt được tạo ra dựa trên ý tưởng về Bảy Đại Tội.

M

- Magic (Ma thuật): Các thuật thức dân gian hiện đang bị đàn áp ở châu Âu.

- M.H.R.R.: Gia tộc Hashiba + Thánh quốc La Mã.

- Mikawa: Bị phá hủy bởi sự sụp đổ của lò phản ứng long mạch của Lãnh chúa Motonobu.

- Mlasi: Một tôn giáo ra đời sau, không thuộc Tsirhc giáo nhưng cũng thờ phụng Thánh Phổ.

- Mouse (Nhạc Khí Tử): Thiết bị thần thú đóng vai trò trung gian giữa Thần đạo và các Nhạc sĩ của họ. Các tôn giáo khác có tên gọi khác nhau.

- Musashi: Tàu đô thị bay. Lãnh thổ độc lập duy nhất được cho phép của Cực Đông.

\[Hữu Hạm Nhất – Shinagawa / Hữu Hạm Nhị – Tama / Hữu Hạm Tam – Takao / Trung Ương Hạm Nhất – Musashino / Trung Ương Hạm Hậu – Okutama / Tả Hạm Nhất – Asakusa / Tả Hạm Nhị – Murayama / Tả Hạm Tam – Oume\]

- Musashi Ariadust Academy (Học viện Musashi Ariadust): Học viện đại diện cho Cực Đông, tọa lạc trên Okutama của Musashi.

- Musician (Nhạc sĩ): Tín đồ của một tôn giáo.

O

- Offering (Hiến tế): Dâng lên một vị thần vật phẩm mà họ yêu thích hoặc dâng Nội Phước Lành của bản thân.

- Orei Metallo/Water (Linh Khoáng/Thủy): Khoáng thạch hoặc nước chứa Linh Tử. Có thể được dùng làm nhiên liệu Linh Tử.

P

- P.A. ODA: Gia tộc Oda + Ottoman.

- Peace of Westphalia (Hòa ước Westphalia): Hiệp ước hòa bình chấm dứt Chiến tranh Ba Mươi Năm.

- Protestant (Tân phái): Một nhánh mới của Tsirhc giáo được lập ra để thoát khỏi sự tha hóa của Cựu phái và để thích ứng với thời đại mới.

- Provisional Council (Hội đồng Tạm quyền): Nhóm các trưởng lão đóng vai trò như quan chức, hỗ trợ cho hội học sinh, tổng trưởng trực thuộc và các ủy ban học sinh của Musashi.

Q

- Qing: Trung Hoa.

R

- Religion (Tôn giáo): Các tổ chức hoặc nhóm người thờ phụng một vị thần hoặc Thánh Phổ.

S

- San Mercado: Thương hiệu của Tres España.

- Shinto (Thần đạo): Tôn giáo của Cực Đông. Thờ phụng các vị thần Cực Đông và sử dụng thuật thức Thần Lạc.

- Shirasago Enterprises: Thương hiệu thần xã của IZUMO.

- Sign Frame (Ấn Khung): Thiết bị thuật thức cần thiết để sử dụng sự bảo hộ cơ bản của mỗi tôn giáo.

- Song of Passage (Độ Hóa Thi): Nguyên mẫu của một loại truyện cổ tích được sáng tác tại Cực Đông vào thời Edo.

- Spirit Spell (Tinh Linh Thuật): Thuật thức nguyên thủy được sử dụng bằng cách trò chuyện và mượn sức mạnh của tinh linh, vốn là Linh Tử có ý chí riêng.

- Spell (Thuật thức): Gây ra một phép màu trong một không gian nhất định bằng cách xử lý Linh Tử.

- Student Council (Hội Học sinh): Tổ chức xử lý các vấn đề đối nội và đối ngoại của một học viện.

- Substitution (Vật tế thay thế): Dâng lên một vật phẩm để làm hài lòng thần linh thay vì dùng Phước lành để kích hoạt thuật thức.

- Sviet Rus: Gia tộc Uesugi + Nga.

T

- Tes/Testament: Có nghĩa là "đã rõ".

- Testament (Thánh Phổ): Một bộ sách lịch sử ghi lại lịch sử của thời đại trước trên Trái Đất. Có bảy cặp và các bản trích lục.

- Testament Descriptions (Thánh Phổ Ký sự): Lịch sử của thời đại trước trên Trái Đất, được Thánh Phổ tự động cập nhật. Tuy nhiên, nó đã ngừng cập nhật sau ghi chép của năm 1648.

- Testament Union (Liên hiệp Thánh Phổ): Một tổ chức có nhiệm vụ dẫn dắt việc tái hiện lịch sử.

- Testamenta Arma: Vũ khí sử dụng năng lực của Thánh Phổ.

- Tres España: Gia tộc Oouchi và Ootomo + Tây Ban Nha. Hiện đã sáp nhập Bồ Đào Nha.

- Tsirhc: Tôn giáo tôn thờ Con của Thần làm đấng tối cao. Tôn thờ Thánh Phổ.

W

- Wheel Formation (Xa luân trận): Một đội hình có dạng bánh xe. Là đội hình cơ động cao, xoay vòng tròn và chỉ để những người tấn công ở vị trí thích hợp ra đòn. Cuộc tấn công được thực hiện trong một vòng quay tốc độ cao để tăng tốc độ tấn công và giảm thiểu tổn thất.

\[Mũi tên trên cùng: Tấn công / Vòng tròn mũi tên: Những người không tấn công sẽ xoay vòng và chuẩn bị tấn công\]

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận