Cánh cửa gỗ mục nặng mùi ẩm mốc khẽ rên rỉ khi Minh đẩy nhẹ. Bất ngờ thay, nó không hề khóa. Một luồng khí lạnh âm ỉ ùa ra phủ lấy mặt chúng tôi, kéo theo mùi bụi bặm xen lẫn thứ gì đó ngọt lợ khó tả - như mùi sắt cũ pha lẫn sự tĩnh lặng của cái chết. Tiếng kẽo kẹt vang lên trong không gian tù đọng khiến da gà nổi lên dọc sống lưng.
“Chết tiệt, lạnh quá đang mùa hè mà,” Minh rùng mình, nhưng nhanh chóng lấy lại bình tĩnh. Cậu ta rút từ túi một chiếc đèn pin hình ống kỳ dị, ánh sáng trắng lạnh xuyên qua bóng tối. Một nụ cười tự mãn nở trên môi Minh: “Thấy chưa? Công dụng của nó này ‘cộng sự’!”
Tôi lờ đi câu nói đùa, toàn bộ giác quan dồn vào cảnh tượng trước mặt. Ngay lập tức, một mảng tường đỏ rực như máu tươi đập vào mắt. Tim tôi thót lại. Nhưng khi tiến gần, ngón tay chạm vào bề mặt thô ráp, sự thật hiện ra: đó chỉ là lớp sơn đỏ đã khô cứng, bong tróc theo năm tháng để lộ những mảng vữa xám xịt bên dưới. Tiếng thở phào nhẹ nhõm thoát ra.
“Lộc, nhìn kìa!” Minh giật tay tôi, tia sáng đèn pin dừng lại trên một góc tường. Hình vẽ quen thuộc hiện ra: một vòng tròn được tạo bởi những nét vẽ vội vã, bên trong lởm chởm những ký tự giống chữ văn tự trong mấy bùa chú. “Giống cái trong phòng cầu cơ quá,” tôi thì thầm, “nhưng nét vẽ này... có phần hỗn loạn và cứng cáp hơn. Như thể người vẽ đang cố bắt chước hoặc vội vã.”
Không gian phòng chật hẹp ngập tràn những chồng tạp chí, báo cũ được xếp ngay ngắn đến kỳ lạ, như thể chủ nhân là một người có sở thích sưu tầm tranh ảnh, giấy bào và là người cầu toàn đến ám ảnh. Chúng dựng thành những tòa tháp nhỏ dọc tường, phủ một lớp bụi dày. Nhưng giữa sự ngăn nắp đó, vài điểm bất thường nổi bật như vết rách trên tấm vải: một góc báo bị vo nhàu nát thô bạo, một chồng tạp chí đổ nghiêng một khoảng nhỏ khác hẳn mấy chồng khác, những trang giấy rách toạc lộ ra phần bìa cứng bên dưới.
“Người này rõ ràng có óc tổ chức,” tôi lẩm bẩm, ánh mắt quét qua từng kệ báo. “Sưu tầm, phân loại tỉ mỉ. Thế nhưng...” Tôi chỉ vào đống giấy nhàu nát. “...chỗ này lại như có một trận cuồng phong đi qua. Chẳng hợp lý chút nào.”
Minh cúi xuống gần đống hỗn độn, tay lật những tờ báo rách. “Có vẻ như ai đó đã lục lọi cái gì đó ở đây. Hoặc...” Cậu ta ngừng lại, ngón tay chạm vào một vệt nâu sẫm khô cứng trên nền gỗ, bị một tờ báo lớn che khuất một nửa. “Máu khô!” Minh thốt lên, giọng đầy kinh hãi pha lẫn phấn khích.
Tôi quỳ xuống bên cạnh. Dưới ánh đèn pin trắng lạnh, vệt nâu sẫm hiện rõ hơn - không phải là một vũng lớn, mà là những giọt nhỏ li ti tạo thành một đường loang lổ, mờ nhạt trên nền gỗ cũ kỹ, kết thúc ở mép một xấp báo cũ. “Đúng là máu người,” tôi thì thào, ngón tay nhẹ nhàng chỉ vào những đốm nâu thấm vào rìa tờ báo dưới cùng. “Nhưng nhìn này... máu chảy từ trên cao xuống, rơi thành giọt, rồi loang ra sàn. Không phải kiểu máu phun mạnh do bị cắt cổ.” Tôi ngước nhìn lên khoảng không phía trên vệt máu. “Có thể anh ta bị đánh mạnh vào đầu. Máu từ vết thương ở đầu chảy xuống, nhỏ giọt xuống sàn... và vô tình chảy xuống dưới chồng báo này.” Tôi nhấc nhẹ xấp báo lên. Mặt dưới của những tờ báo dưới cùng ẩm ướt và nhuộm màu nâu đậm, hoàn toàn tương phản với mặt trên khô ráo, sạch sẽ. “Ai đó đã vội vàng đặt xấp báo này đè lên vết máu khi nó còn ướt,” tôi phân tích, giọng căng thẳng. “Lau dọn qua loa rồi dùng báo che đậy. Tự sát thì cần gì phải vội vã giấu vết máu như thế?”
Minh đứng phắt dậy, mặt tái đi dưới ánh đèn pin. “Vậy là... đây không phải tự sát? Cảnh sát hồi đó đã bỏ qua chỗ này?” Ánh mắt cậu ta hoảng loạn quét quanh căn phòng chật chội, như thể những bóng ma của quá khứ vẫn còn ẩn nấp.
“Không chỉ vậy,” tôi đứng lên, tiến gần hơn đến bức tường có vòng tròn ký tự. Ánh đèn pin lướt dọc chân tường. “Nhìn kỹ đi.” Tôi chỉ vào một vết lõm nhỏ, gần như khuất lấp trong vân gỗ, ngay dưới hình vẽ. “Vết này... như bị góc cạnh của thứ gì cứng đập mạnh vào. Có thể là cán búa, hay đầu gậy?” Tôi quay sang góc phòng, nơi một chiếc ghế đẩu nhỏ bị xê dịch khỏi vị trí thẳng hàng vốn có với những đồ đạc khác. “Và đây...” Tôi cúi xuống, nhặt từ khe sàn gần chân ghế một mảnh vụn nhỏ màu đen, sắc cạnh. “...mảnh vải rách. Loại dạ dày, bền. Giống kiểu áo khoác lao động.” Trong đầu tôi, các mảnh ghép bắt đầu hình thành: Một cuộc cãi vã bất ngờ leo thang thành ẩu đả. Người đàn ông bị đánh mạnh vào đầu bằng vật cứng. Anh ta loạng choạng, máu từ đầu tuôn xuống sàn. Kẻ tấn công hoảng loạn, vội vàng lấy báo đè lên vũng máu đang loang nhưng không kịp thấm hết. Anh ta cố dọn dẹp, xê dịch đồ đạc (chiếc ghế đẩu), nhưng vô tình để lại mảnh vải áo rách và không che hết được vết máu nhỏ giọt đã thấm dưới xấp báo. Sau đó, để đánh lạc hướng, hắn vội vẽ nguệch ngoạc hình vòng tròn ký tự lên tường, tạo vẻ tự sát kinh dị. Sự vội vã và thiếu chuyên nghiệp khiến những dấu vết nhỏ này còn sót lại, nhưng chúng quá tinh vi, quá dễ bỏ qua đối với một cuộc khám nghiệm nông cạn.
“Tụi mình cần cảnh sát, Lộc!” Minh run giọng, nắm chặt cánh tay tôi. “Đây rõ ràng là... một vụ giết người được dàn dựng tinh vi. Cảnh sát trước đây đã bị đánh lừa!”
Tôi gật đầu chậm rãi, mắt vẫn dán vào vòng tròn trắng kỳ dị trên tường. Một câu hỏi lớn vang lên trong đầu: Kẻ nào đủ tàn nhẫn để ra tay, rồi lại đủ bình tĩnh để dàn dựng hiện trường một cách tỉ mỉ như thế này? Và tại sao phải bày ra màn kịch tự sát rùng rợn kia? Căn phòng bỗng trở nên ngột ngạt hơn, bóng tối dường như đặc quánh lại, mang theo hơi thở lạnh giá của một sự thật đen tối vừa được khơi mở từ những chi tiết nhỏ nhất, bị bỏ quên suốt bao năm.
Căn phòng bỗng trở nên ngột ngạt hơn. Bóng tối như đặc quánh lại, mang theo hơi thở lạnh giá của sự thật đen tối vừa lộ ra từ những chi tiết nhỏ bị bỏ quên suốt bao năm. Chúng tôi lặng lẽ bước ra, nỗi ức chế nghẹn nơi cổ họng. Không khí ngoài hành lang dù ẩm mốc vẫn dễ chịu hơn cái lạnh thấu xương trong phòng.
Bất ngờ, Minh móc từ túi ra chiếc máy ảnh kỹ thuật số nhỏ xíu - trông đã được cải tiến hơn lần trước. Cậu ta nheo mắt cười, giọng đầy tự mãn: “Lần trước tao thấy nó hơi bất tiện, nên đã lén cải tiến. Giờ thì nó sẽ chụp lại bằng chứng mà cảnh sát năm xưa bỏ quên đây này!” Ánh đèn flash chớp lên lạnh lẽo, ghi lại những thứ kinh hoàng: vệt máu bất thường bị báo che, vết lõm kỳ dị trên tường, và mảnh vải đen sắc cạnh dưới khe sàn.
Quyết định đã rõ, chúng tôi hướng thẳng đến đồn cảnh sát địa phương. Vừa tới cổng, một bóng người quen thuộc khiến cả hai giật mình: cô Linh! Cô đang đứng đó, vẻ mặt phân vân như không dám bước vào.
“Ôi! Các em cũng tới đây sao?” Cô Linh ngạc nhiên, nụ cười gượng gạo nở trên môi nhưng ánh mắt vẫn đầy lo âu.
Tôi nhanh chóng kể lại phát hiện về vụ giết người được dàn dựng, nhấn mạnh: “Cái chết của anh thanh niên năm ấy - không phải tự sát, mà bị sát hại. Và nó chính là vụ ‘mất tích rồi tự sát’ sau vài ngày mà cô từng nói!”
Cô Linh tái mặt. Môi cô run rẩy, giọng nghẹn ứ: “C... có lẽ... chẳng lẽ... tất cả đều do người sống gây ra? Không phải ma hay quỷ... sao?” Niềm tin xưa nay của cô dường như vỡ vụn trong giây lát.
Chúng tôi gật đầu xác nhận rồi hỏi ngược: “Thế cô đến đây để...?”
Cô hít một hơi sâu, cố nén cảm xúc: “Sau buổi tối hôm đó... tôi cứ bị ám ảnh mãi. Có một thứ đã biến mất khỏi phòng cầu cơ, nhưng cô nhớ rõ nó đã từng ở đó! Cô đến để xin bản sao ảnh gốc cảnh sát chụp đêm phát hiện vụ việc. Biết đâu...” Ánh mắt cô chớp lên hy vọng mong manh, “...cô sẽ nhận ra được thứ đã mất ấy?”
Viên cảnh sát trực trạm - một gã trẻ, cao to, vẻ mặt dửng dưng - liếc nhìn đống bằng chứng ảnh chúng tôi đưa ra rồi phẩy tay tỏ vẻ mệt mỏi: “Thôi đi mấy đứa. Chuyện cũ rích rồi còn gì. Mấy tấm ảnh mờ mờ ảo ảo này thì chứng minh được gì? Trò thám tử nghiệp dư thôi mà.” Anh ta gằn giọng, bàn tay đập nhẹ xuống mặt bàn một cái đầy bực dọc: “Vụ này kết luận TỰ SÁT từ lâu rồi! Không có giết người nào hết. Mấy đứa nên về đi, đừng phí thời gian vô ích.”
Một viên cảnh sát trung niên tiến lại, chống tay lên bàn, giọng ôn tồn hơn nhưng đầy vẻ chán nản: “Các cháu à, dừng lại đi. Đừng để bị ám ảnh. Vệt nâu đó? Có thể chỉ là nước trái cây đổ hay gỉ sắt. Ghế xê dịch? Do ai đó vô tình. Mảnh vải? Đồ bỏ đi lâu ngày thôi. Chuyện mười mấy năm trước rồi, đào bới làm gì cho mệt.”
Chúng tôi cố gắng giải thích sự bất thường: vết máu bị che giấu tinh vi, dấu vết vật lộn được ngụy trang... Nhưng ông ta chỉ lắc đầu, giọng đều đều như đã thuộc lòng: “Không phải đâu. Vụ này đã xong. Là tự sát.”
Bất ngờ, cô Linh bước lên, giọng run nhưng kiên quyết: “Thưa các anh, cho tôi xin phép được xem lại hồ sơ vụ mất tích năm xưa. Đặc biệt là... ảnh chụp căn phòng cầu cơ ngay đêm phát hiện sự việc.”
Viên cảnh sát trung niên nhíu mày, suy nghĩ giây lát rồi gật gù: “Thôi được. Có lẽ... các cháu nên gặp một người.” Ông ta dẫn chúng tôi xuống hành lang tối, dừng trước căn phòng cuối cùng. Bên trong, một cụ già gầy gò với bộ đồ cảnh sát cũ kỹ đang ngồi sau bàn làm việc chất đầy hồ sơ. “Đại úy Hải về hưu rồi, nhưng ông ấy là người am hiểu nhất vụ này.”
Ông Hải ngước lên, đôi mắt đục mờ nhưng ánh lên sự tinh anh kỳ lạ. Nghe nhắc đến vụ án cũ, ánh mắt ông chợt sắc lẹm: “Cái vụ treo cổ rồi tự rạch cổ ấy à? Tôi luôn khẳng định rằng nó không phải tự sát.” Giọng ông trầm đặc, khô khốc. Ông mở ngăn kéo bí mật, lấy ra một tập ảnh đã ố vàng.
“Đây,” ông chìa tấm ảnh chụp hiện trường kinh hoàng: một thi thể nam treo lơ lửng, cổ áo nhuộm đỏ thẫm, dưới sàn là con dao rỉ máu nằm lệch hẳn so với vị trí chân ghế đổ.” Mọi người khi ấy nói nạn nhân tự cứa cổ rồi treo cổ. Nhưng nhìn kỹ này...” Ngón tay gầy guộc chỉ vào vết thương trên cổ và con dao.” Vết cứa quá sâu và dứt khoát, không giống một người đang hoảng loạn tự sát. Tư thế treo cổ cũng rất gượng gạo. Và con dao...” Ông lật tấm ảnh khác chụp cận cảnh chuôi dao. “Lưỡi dao sạch bong ở nửa dưới - kẻ sát nhân đã lau vội khi rút dao ra, nhưng quên mất vết máu nên dính ở chuôi. Người tự sát mà lại lau dao làm gì?”
Ông Hải thở dài, ký ức ùa về: “Tôi từng điều tra ngược. Có nhân chứng thấy một bóng đen lẻn vào khu nhà đêm hôm trước - dáng người cao, mặc áo khoác dạ. Sáng hôm sau, cửa vẫn khóa trái từ bên trong, không ai ra vào. Nhưng... lỗ thông gió phía sau nhà có vẻ đã bị dịch chuyển, như thể có ai đó chui qua.” Ông lật tiếp tập ảnh chụp căn phòng cầu cơ: vòng tròn ma thuật, những mảnh giấy vụn ghi tên nữ sinh mất tích, và chiếc gương vỡ đầy ám ảnh. “Kẻ đó đã dùng chính căn phòng này để dàn dựng vụ ‘tự sát’, và có lẽ đã trốn thoát qua cái lỗ thông gió ấy.”
Ông Hải lật tiếp một tấm ảnh khác, chụp cận cảnh góc bàn làm việc của nạn nhân trong căn phòng bình thường. Trên mặt gỗ phủ đầy giấy tờ lộn xộn, có một mảnh giấy nhỏ bị vò nhẹ, trên đó vẽ nguệch ngoạc bằng bút bi. “Cái này cảnh sát khi ấy cho là nạn nhân vẽ linh tinh lúc căng thẳng, bỏ qua,” ông chậm rãi nói, đưa tấm ảnh cho chúng tôi xem kỹ.
Bức vẽ thật khó hiểu: Một loạt các đường kẻ xiên chéo, ngang dọc loạn xạ, tạo thành một mớ hỗn độn trừu tượng. Ở giữa đám rối rắm đó, nổi bật lên một hình tròn lớn, không đều, được khoanh tròn đậm nét. Phía dưới hình tròn, nối liền với hình chữ nhật, dưới nó có một mũi tên cong vòng chỉ xuống, điểm vào một cụm nét gạch ngắn, dày đặc giống như... rễ cây? Bên cạnh hình đấy, phía bên phải, vẽ nguệch ngoạc một hình chữ nhật cao, mảnh với một hình tam giác nhỏ phía trên – trông rất giống một cái cột. Toàn bộ bức vẽ không có chú thích, không có chữ viết, chỉ là những ký hiệu kỳ quặc, vội vã, như thể người vẽ đang cố gắng ghi lại một ý nghĩ thoáng qua bằng một thứ ngôn ngữ bí mật chỉ mình hiểu. “Nhìn như trẻ con nghuệch ngoạc, hoặc người loạn trí vẽ,” ông Hải nhận xét, giọng đầy hoài nghi.” Nhưng nó cứ ám ảnh tôi. Sao lại vẽ cột và... cái gì đó giống gốc cây to thế này?”
Cô Linh cầm lên tấm ảnh chụp bàn cầu cơ, mắt chăm chú dán vào từng chi tiết, như muốn xé toạc lớp thời gian phủ mờ. “Thiếu... vẫn thiếu cái gì đó...” Cô thì thào, giọng đầy bối rối, ngón tay run run lướt qua hình ảnh chiếc khăn phủ bàn. “Có một thứ... rất quan trọng... đã không còn ở đây nữa. Nó đã ở đó, trong trí nhớ của cô, nhưng giờ... cô không thể nhớ rõ nó là gì.” Vẻ mặt cô hiện lên sự bất lực và nỗi ám ảnh mơ hồ.
Không khí trong đồn đặc quánh sự thất vọng và bế tắc. Nhưng ngay lúc chúng tôi quay lưng định bước đi, ánh mắt của cô Linh chạm phải tôi - không còn hoang mang, mà rực lên một thứ quyết tâm lạnh lùng. Tay cô siết chặt tập ảnh mới xin được, như nắm giữ sợi dây cuối cùng dẫn vào mê cung của sự thật đẫm máu...
Chỉ có manh mối duy nhất là cảm giác ám ảnh của cô Linh về thứ đã biến mất trong phòng cầu cơ. “Cô cần trở lại đó,” cô nói, giọng đầy quyết tâm lạnh lùng.” Có lẽ chính không gian ấy sẽ đánh thức ký ức.”
Chúng tôi trở lại ngôi trường cũ trên núi, không khí u tịch và nặng nề hơn bao giờ hết. Cô Linh dẫn chúng tôi thẳng đến căn phòng cầu cơ. Cánh cửa mở ra, mùi ẩm mốc, bụi bặm và thứ ngọt lợ của sắt cũ, của sự tĩnh lặng chết chóc lại ùa ra. Nhưng lần này, cô Linh không hoảng sợ. Cô bước vào, đứng im lặng giữa phòng, đôi mắt mở to quét qua từng ngóc ngách.
“Lạ thật...” cô thì thầm, bước thử vài bước nhẹ nhàng. “Căn phòng... nó không giống. Không phải cao hơn hay thấp hơn... mà là cảm giác chênh vênh. Như thể sàn nhà hơi nghiêng, hoặc những bức tường không còn vuông vức như trước. Có cái gì đó... đã mất đi, làm mất sự cân bằng.” Cô nhắm mắt lại, hít thở sâu, cố gắng tái hiện hình ảnh căn phòng năm xưa trong tâm trí. Bàn cầu cơ, vết bột vôi, đống đồ được để trong hộp, giấy ghi tên... rồi ánh mắt cô chợt mở ra, sáng rực: “Cái ghế! Một cái ghế đẩu nhỏ, thấp! Và... một cái cọc treo quần áo bằng gỗ, dựng sát góc tường bên trái cạnh cái ghế! Chúng đã biến mất!” Cô chỉ vào một khoảng trống bên cạnh bàn và một vết mờ trên sàn gần góc tường.” Đó! Chính là hai thứ đó! Chúng không còn ở đây nữa!”
Tôi đứng đó, lòng dậy sóng. Câu nói của cô Linh về cái cọc treo đồ và cảm giác chênh vênh... cùng với bức vẽ kỳ lạ ông Hải vừa cho xem bỗng chốc va vào nhau trong đầu tôi. Hình chữ nhật cao với tam giác nhỏ trên đỉnh - cột cờ! Cụm nét gạch dày đặc dưới hình tròn - rễ cây! Tôi giật tập ảnh từ tay Minh, lật lại tấm ảnh bức vẽ nguệch ngoạc, rồi phóng ra cửa, nhìn về sân trường.
“Minh! Cô Linh! Ra đây!” Tôi gần như hét lên.
Từ vị trí căn phòng, tầm nhìn bao quát sân trường. Ngay trước mặt, cách một khoảng sân rộng, sừng sững một cây đa cổ thụ khổng lồ, tán lá che phủ cả một góc trời. Và bên phải gốc đa, cách một quãng không xa, chính là cột cờ cao vút, lá cờ đã rách tả tơi phất phơ trong gió núi. Sự sắp đặt - cây đa to lớn, rồi cột cờ ở bên phải nó - trùng khớp một cách kỳ lạ với những ký hiệu trong bức vẽ trên bàn nạn nhân! Hình tròn to khoanh đậm - có lẽ là gốc cây đa? Mũi tên chỉ xuống cụm nét rễ - và cột cờ nằm đúng bên phải!
“Chỗ đó! Dưới gốc đa!” Tôi chỉ tay, tim đập thình thịch.” Bức vẽ không vô nghĩa! Nó chỉ điểm!”
Cả ba chúng tôi chạy như bay xuống sân, đứng trước gốc đa khổng lồ. Bộ rễ của nó nổi lên mặt đất, chằng chịt như những con trăn khổng lồ, tạo thành những hốc, những khe sâu hoắm. Chúng tôi lần theo hướng mũi tên trong bức vẽ (chỉ xuống dưới hình tròn/gốc cây), soi đèn pin vào một khe hở lớn giữa hai rễ cái to nhất, sâu dưới lòng đất. Và ở đó... một tảng đá lớn, phẳng, vuông vức một cách đáng ngờ, nằm chèn kín một lối đi hẹp, tối om sâu hun hút phía sau. Nó không phải đá tự nhiên, rõ ràng đã được đặt vào vị trí này.
“Đẩy nó ra!” Minh hăm hở. Chúng tôi cố gắng hết sức, cả ba người cùng dồn lực, nhưng tảng đá vẫn không nhúc nhích. Nó quá nặng, hoặc có gì đó khóa chặt phía sau. “Không được! Nặng quá!” Minh thở hổn hển, mặt đỏ bừng vì gắng sức.
Cô Linh đứng đó, nhìn tảng đá, nhìn khe hở, rồi nhìn lại tấm ảnh chụp bàn cầu cơ trong tay. Vẻ mặt cô thoáng chút bối rối, một nỗi thất vọng mơ hồ.” Vẫn... vẫn thiếu một mảnh ghép,” cô thì thào, giọng đầy bất lực. “Cô nhớ đã thấy cái gì đó liên quan... trong phòng ấy... ngay đêm đó. Một chi tiết nhỏ, rất nhỏ, nhưng có thể là chìa khóa. Nhưng cô... cô không thể nhớ ra nó là gì! Nó cứ trôi đi mất!” Tay cô siết chặt tập ảnh, ánh mắt đầy day dứt nhìn về phía căn phòng cầu cơ trên lầu.
“Vậy thì chúng ta phải quay lại,” tôi nói, giọng kiên quyết. “Ngay bây giờ. Khi cảm giác còn nguyên vẹn. Biết đâu, chính căn phòng và những thứ còn sót lại sẽ giúp cô nhớ ra.” Hy vọng mong manh, nhưng là hy vọng duy nhất.
Chúng tôi lại đứng trước căn phòng cầu cơ – nơi chỉ vài đêm trước đã khiến cô Linh khiếp sợ, và giờ đây là chìa khóa cuối cùng cho bí ẩn. Cô Linh hít một hơi thật sâu, bước vào. Lần này, cô đi thật chậm, như một người mù dò dẫm bằng giác quan khác. Cô không chỉ nhìn, mà còn cảm nhận: mùi ẩm mốc đặc quánh hơn ở góc nào, tiếng gió rít qua khe cửa sổ vỡ nghe như tiếng thở dài, cảm giác hơi lạnh buốt rờn rợn luồn dọc sống lưng khi đứng gần chiếc gương vỡ, sự chênh vênh kỳ lạ của sàn nhà khi bước qua khoảng trống nơi chiếc ghế và cọc treo quần áo đã từng đứng. Trên tay cô, những tấm ảnh hiện trường năm xưa vẫn được giữ chặt, như một tấm bản đồ đối chiếu giữa quá khứ và hiện tại.
Cô dừng lại giữa phòng, ngay chỗ chiếc bàn cầu cơ, nhắm mắt lại. Khuôn mặt cô căng thẳng, những nếp nhăn trên trán hiện rõ. Cô như đang lần mò trong bóng tối dày đặc của ký ức, cố gắng chạm vào thứ chi tiết đã trượt khỏi tâm trí mình. Không gian yên lặng đến nghẹt thở, chỉ còn tiếng tim chúng tôi đập thình thịch và tiếng thở gấp của cô Linh. Liệu căn phòng đầy ám ảnh này có thực sự mở ra cánh cửa cuối cùng?


0 Bình luận