Kyoukai Senjou no Horizon
Kawakami Minoru Satoyasu (TENKY)
  • Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Volume 6A

Thuật ngữ

0 Bình luận - Độ dài: 2,394 từ - Cập nhật:

thumb

thumb

A

- Academy (Học Viện): Cơ sở giáo dục. Được dùng làm trung tâm quyền lực chính trị và quân sự. Thường có nhiều trường chi nhánh.

- Academy Rules (Luật lệ Học Viện): Các luật lệ cơ bản được duy trì giữa các học viện. Được Liên minh Thánh Ước thông qua.

- Age of Dawn (Thời đại Bình Minh): Thời đại trước khi Thánh Ước được thiết lập.

- Amako clan (Gia tộc Amako): Lãnh địa IZUMO cũ. Bị gia tộc Mouri và Hexagone Française tiêu diệt.

- Anti-Decline Pro-Tuning (Điều chỉnh Chống Suy Vong): Hành động được thực hiện trong Thời đại Bình Minh, dẫn đến việc tạo ra Thánh Ước và Thế giới Hài hòa.

- Apocalypse (Tận thế): Sự kết thúc của thế giới. Năm 1648, thời điểm các mô tả lịch sử trong Thánh Ước kết thúc.

- ArchsArt: Tập đoàn chính của England.

- Ariake: Bến tàu nổi dành cho Musashi, do Kantou IZUMO cung cấp.

- Armada battle (Hải chiến Armada): Một trận hải chiến giữa England và Tres España. Tres España đã lên kế hoạch đổ bộ lên England nhưng hạm đội của họ đã bị tiêu diệt.

- Artificial Apocalypse (Tận thế Nhân tạo): Một sự bóp méo địa mạch nén được tạo ra tại Avalon của England để nghiên cứu về Tận thế.

- ATELL: Đơn vị ether nhỏ nhất. Dùng cho thuật thức.

- Avalon: Một không gian được tạo ra ở England để nghiên cứu Tận thế nhân tạo.

- Azuchi Castle (Thành Azuchi): Chiến hạm bay khổng lồ của P.A. Oda.

B

- Blessings (Chúc Phúc): Lượng ether cần thiết để một con người tồn tại trong một giờ. Tương đương 3600 ATELL. Là đơn vị quy đổi cho lượng ATELL tiêu thụ của một thuật thức.

- Bunroku Campaign (Chiến dịch Bunroku): Cuộc xâm lược Triều Tiên của Hashiba. Đây là lần thứ nhất.

C

- Catholic (Công giáo Cựu Phái): Phiên bản chính thống cũ của Tsirhc.

- Chancellor’s Officers (Đội Chấp hành): Một tổ chức do Tổng trưởng đứng đầu, lãnh đạo học viện và thực hiện các công việc như phòng vệ.

- Change of Rank (Cải dịch): Việc bị tước đoạt gia tộc.

- Contradiction Allowance (Dung sai Mâu thuẫn): Năng lực nền tảng của thế giới. Cho phép sự tồn tại đồng thời của mọi loại định luật vật lý.

D

- Divine States (Thần Châu): Tên gọi cũ của Cực Đông.

- Divine Weapon (Thần Khí): Vũ khí có năng lực độc nhất, khác với vũ khí thông thường.

- Divinely Ordained Prayer Academies (Học Viện Cầu Nguyện Thần Ý): Các học viện sơ khai tồn tại trong Thời đại Bình Minh. Mang vai trò là căn cứ tiền tuyến chỉ đạo hơn là nơi học tập.

- Dragon Line Reactor (Lò phản ứng Long Mạch): Một loại bom sử dụng sự mất kiểm soát của lò phản ứng địa mạch để phá hủy một khu vực rộng lớn.

- Dragon Races (Long Tộc): Loài rồng. Có Thiên Long là tinh linh và Địa Long là mãnh thú, trong đó Thiên Long ở đẳng cấp cao hơn. Họ đã thống trị trong thời kỳ tái lập lịch sử cuộc xâm lược của người German, nhưng cuối cùng đã thất bại. Hiện nay họ sống rải rác khắp nơi.

- Dunhi: Một tôn giáo. Tập trung vào sự luân hồi.

E

- Edel Brocken: Thương hiệu ma thuật. Không rõ vị trí của trụ sở chính.

- Eisenritter: Tập đoàn chính của các công quốc thuộc phe Tân Giáo trong M.H.R.R.

- Emperor (Thiên Hoàng): Một cá nhân mang thiên mệnh, được cho là người điều khiển các địa mạch bằng Thần Khí Hoàng Gia tại Kyou. Không can thiệp vào thế sự.

- England: Sử dụng một hòn đảo nổi và không kiểm soát bất kỳ vùng đất hay daimyo nào của Cực Đông.

- Ether: Thành phần cấu tạo nên không gian dung sai mâu thuẫn.

- Ether Engine (Động cơ Ether): Động cơ sử dụng khả năng biến đổi không gian của ether. Hiệu ứng thay đổi dựa trên văn chương bên trong.

- Ether Fuel (Nhiên liệu Ether): Ether đã được tinh chế thành nhiên liệu. Được sử dụng làm Ngoại Chúc Phúc hoặc cho động cơ ether.

- Ether Reactor (Lò phản ứng Ether): Lò phản ứng chiết xuất và tinh chế ether từ không khí. Có công suất thấp hơn lò phản ứng địa mạch, nhưng tương đối an toàn.

- Europa: Tập đoàn chính của Hexagone Française.

- Excalibur: Có phiên bản thứ nhất và thứ hai.

- External Blessings (Ngoại Chúc Phúc): Lượng Chúc Phúc được tích lũy bên ngoài bản thân. Nhiên liệu ether là một ví dụ.

F

- Fan Gang: Thương hiệu của Qing. Bền nhưng hơi thô.

- Far East (Cực Đông): Tên gọi của Thần Châu sau Chiến tranh Thống nhất Hài hòa.

- Fino Alba: Thương hiệu của K.P.A. Italia. Điểm nhấn của họ là việc sử dụng lò xo.

G

- God of War (Võ Thần): Cỗ máy hình người khổng lồ mà con người hợp nhất cùng để di chuyển.

- Graduation (Tốt nghiệp): Không có giới hạn đối với các quốc gia ngoài Cực Đông. Người Cực Đông phải tốt nghiệp ở tuổi 18.

- Grande y Felicísima Armada: Hạm đội của Tres España trong trận hải chiến Armada. Bao gồm các chiến hạm tối tân.

- Great Return (Đại Hồi Chuyển): Khi Hashiba rút toàn bộ quân về trong lúc đang tấn công Mouri giữa sự kiện ám sát Nobunaga. Cuộc hành quân thần tốc đã vượt qua khoảng 200 km trong chưa đầy mười ngày.

H

- Harmonic Territory (Lãnh địa Hài hòa): Những địa điểm mà các Thần Châu thuộc Thế giới Hài hòa đã sụp đổ và hợp nhất với thế giới thực trong khi tan rã.

- Harmonic Unification War (Chiến tranh Thống nhất Hài hòa): Cuộc chiến giữa cư dân thế giới hài hòa và cư dân thế giới thực (Thần Châu) sau sự hủy diệt của thế giới hài hòa. Cư dân thế giới hài hòa đã chiến thắng và bắt đầu một sự cai trị tạm thời đối với Thần Châu.

- Harmonic World (Thế giới Hài hòa): Một không gian dị biệt cũ sao chép lại Thần Châu. Được duy trì thông qua việc kiểm soát địa mạch.

- Hexagone Française: Gia tộc Mouri + Pháp.

- Hidetsugu Incident (Sự biến Hidetsugu): Hidetsugu, cháu của Hashiba và là người được dự định giao phó quyền lực thế hệ tiếp theo, đã chọc giận Hashiba và bị buộc phải tự sát. Lý do không rõ, nhưng thê thiếp của ông là Komahime cũng phải tự sát theo.

- History Recreation (Tái Lập Lịch Sử): Tái hiện lại các mô tả trong Thánh Ước để duy trì quỹ đạo của thế giới.

- Holy Spells (Thánh Thuật): Thuật thức của Tsirhc. Cựu Phái có liên quan đến Thánh Ước và các thánh nhân, trong khi Tân Phái chỉ lấy sức mạnh từ Thánh Ước.

- H.R.R.M. (Holy Knights Ironworks Guild – Xưởng Sắt Thánh Kỵ Sĩ): Tập đoàn chính của các công quốc thuộc phe Cựu Giáo trong M.H.R.R.

I

- Inherited Name (Danh phận Thừa kế): Tên của một nhân vật lịch sử được trao cho một cá nhân phù hợp để thực hiện việc tái lập lịch sử.

- Internal Blessings (Nội Chúc Phúc): Lượng Chúc Phúc được lưu trữ bên trong bản thân.

- IZUMO: Tập đoàn lớn nhất Cực Đông. Là trụ sở của các đền thờ Cực Đông và là tập đoàn đã xây dựng Musashi.

J

- Judge/Judgment: Có nghĩa là "đã rõ". Được tội nhân sử dụng.

K

- K.P.A. Italia: Liên minh các Châu quốc Aki + Liên minh các Thành bang Ý.

L

- Laws for the Samurai Clans (Võ Gia Chư Pháp Độ): Luật lệ được ban hành sau khi gia tộc Matsudaira thành lập Mạc phủ Edo. Nó quy định địa vị của các gia tộc võ sĩ, nhưng lại tập trung quyền lực bằng cách tuyên bố "Cải dịch" nếu một gia tộc hoặc lâu đài không có người thừa kế.

- Ley Line (Địa Mạch): Con đường dày đặc hơn nơi ether chảy qua.

- Ley Line Reactor (Lò phản ứng Địa Mạch): Lò phản ứng chiết xuất và tinh chế ether từ địa mạch. Có thể dễ dàng gây ra đột biến địa mạch và phá hủy mọi thứ trong phạm vi vài cây số nếu phát nổ. Do tính bất ổn, chúng bị tôn giáo Tsirhc cấm.

- Logismoi Oplo: Vũ khí hủy diệt hàng loạt được tạo ra dựa trên mô-típ bảy đại tội.

M

- Magic (Ma thuật): Các thuật thức dân gian hiện đang bị đàn áp ở châu Âu.

- M.H.R.R.: Gia tộc Hashiba + Thánh quốc La Mã.

- Mikawa: Bị phá hủy do sự sụp đổ của lò phản ứng địa mạch của Chúa công Motonobu.

- Mito: Nằm ở phía nam Oushuu và phía bắc Edo. Lãnh thổ của Mitotsudaira.

- Mlasi: Một tôn giáo hậu phi-Tsirhc cũng tôn thờ Thánh Ước.

- Mouse (Thử): Một thiết bị tinh thú hoạt động như một vật trung gian giữa Thần đạo và các Nhạc sĩ của họ. Các tôn giáo khác sử dụng tên gọi khác.

- Musashi: Tàu thành phố trên không. Lãnh thổ độc lập duy nhất được cho phép đối với Cực Đông.

[So hạm mạn phải thứ nhất – Shinagawa/So hạm mạn phải thứ hai – Tama/So hạm mạn phải thứ ba – Takao/So hạm trung tâm thứ nhất – Musashino/So hạm trung tâm phía sau – Okutama/So hạm mạn trái thứ nhất – Asakusa/So hạm mạn trái thứ hai – Murayama/So hạm mạn trái thứ ba – Oume]

- Musashi Ariadust Academy (Học viện Musashi Ariadust): Học viện đại diện của Cực Đông, nằm trên Okutama của Musashi.

- Musician (Nhạc Sĩ): Tín đồ của một tôn giáo.

N

- Novgorod: Một thành phố thương mại lớn ở cực tây của Sviet Rus. Đây là một thành phố nổi, nhưng đã trở thành thành phố chết sau cuộc thanh trừng của Ivan IV Bạo chúa.

O

- Oat: Một tôn giáo dựa trên các hiền triết của Trung Hoa.

- Offering (Hiến Tế): Dâng lên một vị thần thứ gì đó mà họ yêu thích hoặc dâng Nội Chúc Phúc.

- Official Events (Sự kiện Chính thức): Đề cập đến các nghi lễ, kỳ thi, v.v. mà một học viện phải hoàn thành trong mỗi học kỳ. Nếu không hoàn thành, học viện có thể không được tham gia vào bất kỳ hoạt động chính trị bên ngoài nào.

- Orei Metallo/Nero: Quặng hoặc nước chứa ether. Có thể được sử dụng làm nhiên liệu ether.

- Orthodox (Chính Thống giáo): Tôn giáo Hiệp ước Chính Thống. Nhánh Công giáo độc đáo của Sviet Rus.

- Oushuu: Vùng Tohoku. Gia tộc Date cai trị phía đông và gia tộc Mogami cai trị phía tây.

- Oushuu Fujiwara (Hiraizumi): Một ngôi làng ẩn của những người trường sinh ở phía nam Oushuu.

P

- P.A. Oda: Gia tộc Oda + Ottoman.

- Peace of Westphalia (Hòa ước Westphalia): Hiệp ước hòa bình chấm dứt Chiến tranh Ba Mươi Năm.

- Protestant (Tân Giáo): Một phong cách mới của Tsirhc được tạo ra để thoát khỏi sự tha hóa của Cựu Phái và để thích ứng với thời đại mới.

- Provisional Council (Hội đồng Lâm thời): Nhóm người lớn hoạt động như những công chức hỗ trợ cho hội học sinh, đội chấp hành và các ủy ban học sinh của Musashi.

Q

- Qing-Takeda: Sự kết hợp giữa Trung Hoa và gia tộc Takeda.

R

- Religion (Tôn giáo): Các tổ chức hoặc nhóm tôn thờ một vị thần hoặc Thánh Ước.

S

- San Mercado: Thương hiệu của Tres España.

- Shaja: Được sử dụng ở các vùng Mlasi và có nghĩa là "đã rõ". Nguyên bản có nghĩa là "lòng dũng cảm".

- Shinto (Thần đạo): Tôn giáo của Cực Đông. Tôn thờ các vị thần Cực Đông và sử dụng thuật thức thần nhạc.

- Shirasago Enterprises: Thương hiệu đền thờ của IZUMO.

- Siege of Otate (Loạn Otate): Xung đột tranh giành quyền kế vị gia tộc Uesugi sau cái chết của Kenshin. Uesugi Kagekatsu và Nagao Kagetora đã giao chiến và Kagekatsu giành chiến thắng.

- Sign Frame (Ấn Khung): Thiết bị thuật thức cần thiết để sử dụng sự bảo hộ cơ bản của mỗi tôn giáo.

- Song of Passage (Bài ca Đi qua): Nguyên mẫu của một câu chuyện cổ tích được tạo ra ở Cực Đông trong thời kỳ Edo.

- Spell (Thuật thức): Gây ra một phép màu trong một không gian nhất định bằng cách xử lý ether.

- Spirit Spell (Linh Thuật): Các thuật thức nguyên thủy được sử dụng bằng cách trò chuyện và mượn sức mạnh của các tinh linh, là những khối ether có ý chí riêng.

- Student Council (Hội Học Sinh): Tổ chức xử lý các vấn đề đối nội và đối ngoại của một học viện.

- Substitution (Vật Thay Thế): Dâng lên một thứ gì đó để làm hài lòng một vị thần thay vì sử dụng Chúc Phúc để kích hoạt thuật thức.

- Sviet Rus: Gia tộc Uesugi + Sviet Rus.

T

- Tes/Testament: Có nghĩa là "đã rõ".

- Testament (Thánh Ước): Một cuốn sách lịch sử ghi lại lịch sử của thời đại trước đó của Trái Đất. Có bảy cặp và các đoạn trích.

- Testament Descriptions (Mô tả Thánh Ước): Lịch sử của thời đại trước của Trái Đất được tự động cập nhật bởi Thánh Ước. Tuy nhiên, nó đã ngừng cập nhật sau mô tả cho năm 1648.

- Testament Union (Liên minh Thánh Ước): Một tổ chức nhằm mục đích lãnh đạo việc tái lập lịch sử.

- Testamenta Arma: Vũ khí sử dụng năng lực của các Thánh Ước.

- Tres España: Gia tộc Oouchi và Ootomo + Tây Ban Nha. Hiện tại bao gồm cả Bồ Đào Nha.

- Tsirhc: Một tôn giáo đặt Con của Chúa lên hàng đầu. Tôn thờ Thánh Ước.

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận