Tập 01
Chương 15: Ước mơ thiết kế thời trang và sự mông lung
0 Bình luận - Độ dài: 3,194 từ - Cập nhật:
Từ sau những ngày diễn ra kỳ thi đại học, thời gian dường như trôi qua thật chậm chạp đối với Lộc. Giờ đây, khi không còn công việc ở thành phố, cũng chẳng còn mục tiêu rõ ràng nào cho tương lai, cậu cảm thấy cuộc sống bỗng trở nên vô vị. Cậu chỉ quanh quẩn ở nhà, đôi khi phụ giúp Phương vài việc vặt, hoặc ngồi thẫn thờ nhìn ra ngoài cửa sổ. Cảm giác trống rỗng và vô định cứ đeo bám, khiến cậu như một ông lão đã qua thời đỉnh cao, chỉ biết đợi ngày qua ngày.
Một buổi chiều, không chịu nổi sự buồn tẻ ấy, Lộc quyết định lên chùa tìm Lâm. Tiếng chuông chùa ngân nga trong không gian tĩnh mịch, mang theo chút bình yên mà cậu đang khao khát. Lâm, với bộ áo cà sa giản dị, đang quét lá trong sân. Thấy Lộc, Lâm nở nụ cười hiền hậu, vẫy tay chào.
“Mày bận không?” Lộc hỏi.
Lâm lắc đầu, đặt chổi xuống. “Không bận. Lâu lắm rồi mới thấy cậu lên đây. Sao rồi? Mấy ngày nay không có việc làm, chắc chán lắm hả?”
Lộc ngồi xuống bậc đá, thở dài. “Cũng đỡ chán hơn hồi trước, lòng thấy nhẹ nhõm đôi phần. Nhưng mà… tự nhiên mất hết động lực rồi, chẳng biết làm gì ở cái nơi này nữa. Cứ quanh quẩn như mấy ông già ấy.” Lộc phì cười, chợt buột miệng nói đùa: “Hay tao cũng cạo đầu đi tu giống mày nhở?”
Lâm nghe xong, cười mỉm, ánh mắt long lanh đầy vẻ trêu chọc. “Được thôi! Rất vui lòng khi đón nhận thêm một người nữa quy y cửa Phật. Chùa này rộng mà!”
Tiếng cười của cả hai vang lên trong sân chùa. Sau giây phút đùa cợt, Lâm nhìn Lộc, ánh mắt đầy thấu hiểu. “Tôi thấy dạo này cậu có tâm sự gì đấy. Có chuyện gì mà cậu cứ suy tư mãi thế?”
Lộc im lặng một lát, rồi khẽ gãi đầu. “Thì… dạo này tao hay nhớ lại một người.” Cậu nói, giọng nhỏ dần. “Một cô gái… mà tao từng rất thích.”
Lâm nghe Lộc nói, khuôn mặt đầy vẻ bất ngờ, há hốc miệng. “A Di Đà Phật! Đào hoa quá đi!” Cậu thốt lên, nhưng rồi vẻ tò mò nhanh chóng lấn át. “Thật hả? Cô gái nào thế? Kể tôi nghe xem nào!”
Lộc cười tủm tỉm, ký ức ùa về như một dòng suối mát lành. “Tên cô ấy là Thư… Minh Thư.” Cậu bắt đầu kể, giọng điệu mang theo chút bồi hồi của một thời thanh xuân đã qua.
Lộc kể, giọng trầm ấm như đang sống lại từng khoảnh khắc những ngày tháng ấy. Ánh mắt cậu nhìn xa xăm, như thể đang tìm lại hình bóng của một thời đã qua.
“Ban đầu, chỉ là cảm tình thôi,” cậu bắt đầu, giọng nói chậm rãi. “Tao để ý đến sự kiên cường của cô ấy. Cách cô ấy viết chữ bằng thước, từng nét chữ đều đặn như in. Cách cô ấy mỉm cười bất chấp bóng tối bao trùm quanh mình… Nó khiến tao nể phục, khiến tao muốn được bảo vệ cô ấy.”
Lộc nhấp một ngụm trà, tiếp tục: “Rồi có những va chạm nhỏ, những khoảnh khắc làm tim tao rung động mà bản thân không hiểu tại sao. Có lần tao giảng bài Toán cho cô ấy. Tay vô tình chạm tay khi tao hướng dẫn cô đo góc. Mặt chỉ cách nhau một gang tay… Nghe tiếng thở đều đều của nhau trong không gian ồn ào của lớp học, nhưng lúc đó tao chỉ cảm thấy thế giới chỉ còn đúng hai người thôi. Tim tao đập loạn xạ, mặt nóng bừng lên.”
Ánh mắt Lộc trở nên sâu lắng hơn khi nhắc đến bước ngoặt quan trọng: “Bước ngoặt thật sự là Hội chợ Xuân năm đó. Mỗi lớp phải dựng một gian hàng để bán đồ gây quỹ. Người ta sợ Thư vướng víu, đề nghị cô ấy ngồi yên một chỗ, đếm tiền hoặc gói quà nhẹ nhàng thôi. Thư đồng ý, nhưng nụ cười buồn thấy rõ trên môi.”
Lộc đặt tách trà xuống, tay siết chặt: “Tao không chịu được cái cách họ đối xử với cô ấy như thể cô là một gánh nặng. Tao bảo: ‘Minh Thư, cậu cùng tôi làm đồ trang trí đi. Tôi tin tay cậu khéo hơn mấy đứa mắt sáng đấy!’ Gương mặt cô ấy sáng lên như có ánh sao, nụ cười rạng rỡ khiến cả thế giới của tao như được thắp sáng.”
“Và cô ấy không chỉ khéo tay, Lâm ạ,” Lộc nói, giọng đầy tự hão. “Cô ấy còn có óc sáng tạo tuyệt vời. Khi bọn tao bàn về việc trang trí gian hàng, mọi người cứ loay hoay mãi. Thì Thư, sau khi nghe mô tả về chủ đề ‘Mùa Xuân Tái Sinh’, đã đề nghị: ‘Sao chúng ta không thử làm những họa tiết như những vệt sáng xuyên qua đám mây bão?’. Cô ấy miêu tả nó bằng âm thanh gió thổi nhẹ sau mưa, bằng cảm giác mưa bụi lất phất trên da... Thật kinh ngạc!”
“Thế là cả nhóm nghe theo. Thư ‘vẽ’ họa tiết bằng cách hướng dẫn chi tiết qua xúc giác và âm thanh: đường cong này phải mềm mại như tiếng suối, góc cạnh kia gãy gọn như tiếng lá khô giẫm vỡ. Cô ấy tự tay cắt giấy, dán keo, sắp xếp màu sắc dựa trên sự miêu tả của tao. Những họa tiết ‘vệt sáng’ bằng giấy bồi, ruy băng và vải lụa ấy... chúng thực sự độc đáo và đầy ý nghĩa, như chính cô ấy vậy.”
Cậu miêu tả sinh động những ngày chuẩn bị đầy ý nghĩa: “Hai đứa chúng tao ngồi cạnh nhau trong căn phòng nhỏ, tao hướng dẫn Thư đan giỏ tre bằng âm thanh: ‘Nghe này, mắc vào đây, kéo sang phải, cảm nhận độ căng của sợi tre…’ Cô ấy làm theo, đôi tay khéo léo như có mắt nhìn. Tao hướng dẫn cô cảm nhận mùi hương: ‘Mùi keo nóng đấy, cẩn thận tay. Còn đây là mùi hoa giấy, thơm nhẹ nhàng…’”
“Chúng tao còn cùng nấu nồi chè đậu đỏ,” Lộc tiếp tục, nụ cười ấm áp hiện trên môi.
“Tao điều khiển lửa, Thư khuấy đều theo nhịp tao hướng dẫn. ‘Từ từ thôi, theo chiều kim đồng hồ.’ Những giọt mồ hôi lấm tấm trên trán, những nụ cười khi cùng nếm thử thành phẩm. ‘Ngọt vừa phải không Thư?’ ‘Ngọt lắm, nhưng không ngọt bằng cảm giác được làm việc cùng cậu.’”
Lộc dừng lại, ánh mắt như đang nhìn thấy lại khoảnh khắc định mệnh: “Tao thầm nhờ một thợ may một bộ áo dài trắng tinh khôi. Và đặc biệt hơn, tôi đã mang những họa tiết ‘vệt sáng’ mà Thư thiết kế cho gian hàng, nhờ người may thêu lên tà áo, điểm xuyết thành những bông hoa đào cách điệu, mềm mại. Đến ngày khai hội, tao đưa cho cô ấy: ‘Mặc vào đi, nhà thiết kế chính của chúng ta phải tỏa sáng chứ!’”
Lộc cười nhẹ, giọng xúc động: “Cô ấy sờ lên những đường thêu, những họa tiết mình đã tạo nên. Ngón tay cô ấy run run lướt trên vải, rồi nở một nụ cười rạng ngời: ‘Lộc… nó đẹp lắm phải không? Mình… mình cảm nhận được nó’. ‘Nó đẹp nhất hội chợ, Thư ạ! Như chính cậu vậy!’”
Cậu mô tả cảnh tượng gian hàng lớp hôm đó như một bức tranh sống động, tấp nập: “Minh Thư trong tà áo dài trắng, mái tóc đen dài thả xuống vai, đứng giữa gian hàng được trang trí bằng những chiếc đèn lồng đỏ và hoa giấy nhiều màu sắc. Vẻ đẹp thuần khiết, thanh thoát của cô như một đóa sen trắng nở giữa chốn phồn hoa. Ánh sáng từ những chiếc đèn lồng chiếu lên gương mặt cô, tạo nên một vẻ đẹp gần như thiêng liêng.”
“Tao đứng cạnh, giới thiệu sản phẩm với khách hàng, nhưng ánh mắt không thể rời khỏi Thư,” Lộc thừa nhận, giọng đầy tự hào.
“Tao thấy mọi người xì xào: ‘Họa tiết trên chiếc áo dài kia tuyệt thật’, ‘Cô gái mù kia đẹp quá!’, ‘Lớp này sáng tạo ghê, để người khiếm thị làm trung tâm!’, ‘Nhìn cô ấy cười mà lòng ta cũng ấm lên.’ Khách ùn ùn kéo đến, vừa mua hàng vừa ngắm Thư, vừa nghe tao kể về những sản phẩm được làm bằng đôi tay khéo léo của cô.”
Giọng Lộc trở nên phấn khích khi nhắc đến chiến thắng vang dội: “Gian hàng lớp chúng tao đoạt giải ‘Trang trí đẹp nhất’ và ‘Đông khách nhất’. Tiếng reo hò vỡ òa khắp khuôn viên trường. Thư cười rạng rỡ, gương mặt hướng về phía tao: ‘Cảm ơn cậu… vì đã tin tưởng mình, vì đã cho mình cơ hội được tỏa sáng.’ Tao nắm chặt tay cô ấy giữa đám đông, cảm nhận sự ấm áp truyền từ lòng bàn tay nhỏ bé ấy.”
Lộc ngừng lại, giọng nói trở nên thều thào: “Lúc đó, đứng giữa tiếng vỗ tay và lời chúc mừng của bạn bè, nắm tay Minh Thư trong tay mình, tao biết trái tim mình đã thuộc về ai. Không phải vì vẻ đẹp bên ngoài, không phải vì sự thương hại, mà vì tấm lòng kiên cường, vì nụ cười chân thành, vì cách cô ấy khiến tao trở thành một người tốt hơn.”
Sau đó thì: “Tiếng reo hò vỡ òa. Trong niềm vui ngập tràn, Thư quay về phía tao, nắm nhẹ tay tao, giọng đầy cảm xúc và một chút mơ mộng: “Cảm ơn cậu… vì tất cả. Cảm nhận thấy những họa tiết này trên áo, nghe tiếng mọi người tấm tắc… Lộc à, một ngày nào đó, mình thực sự muốn… muốn thiết kế ra những bộ quần áo thời trang, dành cho tất cả mọi người. Để họ cảm thấy đẹp, cảm thấy tự tin, dù họ là ai.””
Và Lộc, không chút ngần ngừ, nhìn sâu vào đôi mắt dù không nhìn thấy ánh sáng nhưng chứa đựng cả một bầu trời ước mơ của cô, trả lời với tất cả sự chân thành và tin tưởng: “Tôi… tôi rất mong chờ được thấy những bộ trang phục ấy của cậu, Thư ạ. Tin tôi đi, cậu nhất định sẽ làm được.”
Lộc ngừng lại, giọng sâu lắng: “Lời nói của tao lúc đó không phải là lời động viên suông. Tao thực sự tin vào cô ấy. Và lúc đó, tao biết trái tim mình đã thuộc về ai không chỉ vì tình cảm, mà còn vì sự ngưỡng mộ sâu sắc dành cho nghị lực và ước mơ của cô ấy.”
Lộc kết thúc câu chuyện bằng một tiếng thở dài dài, nỗi nhớ hiện rõ trong đôi mắt mờ đục: “Vậy đó… Cô ấy là ánh sáng trong những năm tháng u tối nhất của tao. Giờ nghĩ lại… có lẽ tao chưa bao giờ thực sự quên được.”
Lâm im lặng hồi lâu. Khói trà lan tỏa như che đi sự xúc động. Rồi cậu chắp tay, giọng trầm ấm hơn, không còn đùa cợt: “A-di-đà Phật. Duyên phận trần gian vốn sâu nặng. Cậu nói về cô ấy với ánh mắt của kẻ còn nặng lòng lắm.” Lâm nhìn thẳng vào Lộc, ánh mắt sáng và thấu hiểu: “Nếu còn nhớ, còn thương, sao không tìm gặp? Trốn ở chùa hay lang thang như ‘ông già’… liệu có làm nỗi nhớ nguôi ngoai?”
Lộc giật mình. Câu nói của Lâm như gáo nước lạnh dội vào tâm tư mông lung. Cậu nhìn ra xa, nơi những tia nắng chiều cuối cùng vắt ngang triền núi, chiếu rọi những vũng nước sau mưa thành muôn ngàn mảnh sáng lấp lánh. “Tìm gặp…” hai chữ ấy vang lên trong đầu, kéo theo hình ảnh Minh Thư với năm đó, lúc hai người chia tay.
Lâm mỉm cười, như đọc được suy nghĩ của bạn. Cậu đứng dậy, vỗ nhẹ vai Lộc: “Đời người ngắn lắm, Lộc ạ. Đừng để những ánh sáng đẹp nhất… mãi chỉ là ký ức.” Tiếng chuông chùa lại ngân vang, như một lời giục giã.
Tiếng chuông chùa vừa dứt, lời khuyên của Lâm vẫn còn đọng lại trong tâm trí Lộc như những giọt sương đọng trên lá. “Đừng để những ánh sáng đẹp nhất... mãi chỉ là ký ức.” Câu nói ấy cứ xoáy sâu, khiến trái tim cậu thổn thức với hình bóng Minh Thư và lời hứa năm xưa. Cậu đang chìm đắm trong dòng suy tưởng miên man ấy thì...
Rầm!
Một âm thanh vỡ tan khô khốc, chói tai vang lên từ phía sau điện chính, phá tan sự tĩnh lặng của buổi chiều. Lộc giật mình quay lại. Lâm bên cạnh chỉ thở dài, một nụ cười bất lực nở trên môi, giọng điệu thản nhiên như đã quá quen thuộc: “Chắc lại là thằng nhóc ấy rồi. Lại phá của đền tội rồi.”
“Thằng nhóc nào cơ?” Lộc ngơ ngác hỏi, chưa kịp hiểu chuyện gì.
“À, một cậu bé được chùa tạm nhận nuôi mấy hôm nay,” Lâm giải thích, vừa đứng dậy vừa chỉ tay về hướng âm thanh. “Cơn bão lớn hồi đầu tháng quét qua làng bên, cuốn trôi cả nhà nó. Mất hết người thân. Đang đợi trại trẻ mồ côi đến đón. Tội nghiệp lắm, nhưng cũng... nghịch như quỷ sứ!” Lâm lắc đầu, bước nhanh về phía ấy. Lộc đứng dậy, tò mò đi theo.
Hai người bước vào một góc sân nhỏ sau chùa. Dưới nền gạch ẩm ướt, những mảnh sành sứ trắng vỡ vụn nằm rải rác quanh một chiếc bình gốm cỡ vừa, có lẽ vốn dùng để cắm hoa hay đựng nước. Đứng giữa đống hỗn độn ấy là một cậu bé gầy gò, quần áo đơn sơ hơi rộng thùng thình, khuôn mặt lấm lem bụi đất. Đôi mắt cậu bé mở to, ánh lên vẻ hoảng hốt và hối hận khi thấy Lâm và Lộc tiến đến. Cậu bé lùi lại một bước, giọng lí nhí đầy sợ hãi: “Con... con xin lỗi. Con lỡ tay...”
Lâm đứng trước đống vỡ, nhìn chiếc bình tan tành, chỉ biết thở dài ngao ngán: “Lại nữa à, Bình? Mới hôm qua là cái lọ hoa, hôm kia là cái đĩa... Thật là...” Giọng Lâm không giận dữ, chỉ đầy mệt mỏi và bất lực.
Lộc không nói gì. Cậu tiến lại gần cậu bé, từ từ ngồi xổm xuống cho ngang tầm mắt với em. Ánh mắt cậu nhẹ nhàng, không trách móc. “Cháu tên gì?” Lộc hỏi, giọng ôn tồn.
Cậu bé ngước lên nhìn Lộc, ngập ngừng một chút: “Dạ... Bình ạ.”
“Ồ, Bình.” Lộc gật đầu. “Cháu bao nhiêu tuổi rồi?”
Cậu bé ngẩng cao đầu, dõng dạc đáp: “Tám tuổi ạ!” Một chút kiêu hãnh thoáng qua trong giọng nói non nớt.
Lâm đứng phía sau, cất tiếng, giọng đầy cảm thông nhưng cũng lộ rõ sự bế tắc: “Khổ lắm Lộc ạ. Thằng nhóc này đến chùa được ba bốn hôm rồi. Không chịu ăn uống gì mấy. Cơm chay rau dưa nó nhất quyết đẩy ra, cứ khóc đòi thịt, đòi cá. Mà chùa thì lấy đâu ra? Cứ nhịn đói hoài thì gầy trơ xương ra. Không những thế, nó còn nghịch ngợm, phá phách đủ trò.” Lâm hạ giọng, kể thêm vài ví dụ khiến Lộc cũng phải bật cười: “Hôm trước nó lén vẽ râu bút lông lên bức tượng La Hán. Một sư thầy đi qua, nó giấu dép của thầy trên cành cây cao. Có bà cụ lên cúng, nó còn giả tiếng mèo kêu ngay sau lưng làm bà cụ giật mình suýt té! Đúng là ‘tiểu yêu quái’! Đành đợi trung tâm đến đón nó thôi. Trông nó gầy gò, ốm yếu quá, ở đây không hợp.”
Nghe Lâm kể, Lộc nhìn kỹ hơn vào cậu bé Bình. Quả thật, dưới lớp áo rộng, thân hình cậu bé gầy nhẳng, xương sườn như muốn lộ ra. Đôi mắt to nhưng hốc hác, làn da xanh xao. Nỗi mất mát quá lớn, sự xa lạ của nơi tôn nghiêm, và cơn đói thịt cá cồn cào... tất cả dồn nén thành sự bất an và nghịch ngợm để giải tỏa.
Một ý nghĩ bất chợt lóe lên trong đầu Lộc, mạnh mẽ và rõ ràng. Cậu nhìn thẳng vào đôi mắt đen láy, còn đầy vẻ e dè của Bình, và mở miệng, giọng nhẹ nhàng nhưng chắc nịch: “Bình này. Cháu... muốn về nhà chú ăn thịt, ăn cá không?” Thấy ánh mắt cậu bé bỗng sáng lên, Lộc cười, tiếp tục dụ dỗ: “Còn có cả kẹo, bánh ngọt nữa. Tha hồ ăn.”
Bình há hốc miệng, dường như không tin vào tai mình. Rồi nụ cười tươi rói bỗng nở rộng trên khuôn mặt lem luốc. Cậu bé gật đầu lia lịa, mạnh đến nỗi tưởng như đầu lìa khỏi cổ: “Dạ muốn ạ! Muốn lắm ạ!”
Lộc quay sang Lâm, quyết đoán: “Lâm, để nó về ở với tao một thời gian đi. Đợi khi nào trung tâm đến đón thì thôi. Ở nhà tao có thịt cá, nó ăn cho lại sức. Tôi trông nó được.”
Lâm ngỡ ngàng nhìn Lộc, rồi một nụ cười rạng rỡ dần hiện trên môi. Ánh mắt Lâm ánh lên vẻ thán phục và đồng tình. “Cậu... cậu thật là...” Lâm khẽ lắc đầu, rồi cười rạng rỡ. “Được thôi! Để tôi nói với các sư thầy sau. Có lẽ đây cũng là ý Phật.” Lâm quay sang Bình, giọng nghiêm nghị nhưng đầy yêu thương: “Bình! Nhớ ngoan đấy nhé! Về với chú Lộc mà quậy phá là tôi lên tận nhà chú Lộc tóm cổ về đấy!”
Bình cười toe toét, vội vàng gật đầu: “Dạ, con ngoan ạ! Con không phá nữa đâu ạ!”
Lộc đứng dậy, đưa tay ra nhẹ nhàng lau vết bụi trên má Bình. Nhìn ánh mắt tin cậy, phấn khởi của đứa trẻ mồ côi đang đói khát tình thương và cả... miếng thịt, một cảm giác lạ lùng, ấm áp chợt tràn ngập trong lòng cậu. Có lẽ, đây chính là thứ “việc ý nghĩa” đầu tiên mà cậu tìm thấy sau những ngày dài trống rỗng. Và trong khoảnh khắc ấy, hình ảnh Minh Thư với ước mơ thiết kế thời trang cho tất cả mọi người, kể cả những người kém may mắn, bỗng hiện lên rõ ràng hơn bao giờ hết. Hành trình tìm lại ánh sáng của chính mình, có lẽ đã bắt đầu bằng một cách rất thực tế: đưa một “tiểu yêu quái” đói thịt về nhà.


0 Bình luận