A
- Academy (Học viện): Cơ sở giáo dục. Thường được sử dụng làm trung tâm quyền lực chính trị và quân sự. Có xu hướng sở hữu nhiều trường chi nhánh.
- Academy Rules (Luật lệ Học viện): Những điều luật cơ bản được duy trì giữa các học viện. Được Liên minh Thánh Phổ công nhận.
- Age of Dawn (Thời đại Bình Minh): Thời đại trước khi Thánh Phổ được thiết lập.
- Amako clan (Gia tộc Amako): Vùng đất cũ của IZUMO. Đã bị nhà Mouri và Hexagone Française tiêu diệt.
- Anti-Decline Pro-Tuning (Chống Suy vong, Thuận Điều chỉnh): Hành động được thực hiện trong Thời đại Bình Minh, dẫn đến việc tạo ra Thánh Phổ và Thế giới Hài hòa.
- Apocalypse (Tận thế): Sự kết thúc của thế giới. Năm 1648, thời điểm các ghi chép lịch sử của Thánh Phổ dừng lại.
- ArchsArt: Tập đoàn chủ lực của Anh.
- Ariake: Bến tàu nổi dành cho Musashi do Kantou IZUMO cung cấp.
- Armada battle (Trận chiến Armada): Một trận hải chiến giữa Anh và Tres España. Tres España đã lên kế hoạch đổ bộ vào Anh nhưng hạm đội của họ đã bị tiêu diệt.
- Artificial Apocalypse (Tận thế Nhân tạo): Một sự bóp méo long mạch được tạo ra tại Avalon của Anh để nghiên cứu về Tận thế.
- ATELL: Đơn vị ether nhỏ nhất. Dùng để thi triển thuật thức.
- Avalon: Một không gian được tạo ra ở Anh để nghiên cứu về Tận thế nhân tạo.
- Azuchi Castle (Thành Azuchi): Chiến hạm bay khổng lồ của P.A. Oda.
B
- Blessings (Ân phúc): Lượng ether cần thiết để một con người tồn tại trong một giờ. Tương đương 3600 ATELL. Là đơn vị quy đổi cho lượng ATELL tiêu thụ của một thuật thức.
- Bunroku Campaign (Chiến dịch Bunroku): Cuộc xâm lược Triều Tiên của Hashiba. Đây là cuộc xâm lược lần thứ nhất.
C
- Catholic (Công giáo): Phiên bản chính thống cũ của Tsirhc.
- Chancellor’s Officers (Đội Chấp hành): Một tổ chức do Tổng trưởng dẫn đầu, có nhiệm vụ quản lý học viện và thực hiện các công việc như phòng vệ.
- Change of Rank (Cải dịch): Việc bị tước đoạt gia tộc.
- Contradiction Allowance (Dung sai Mâu thuẫn): Năng lực nền tảng của thế giới. Cho phép sự tồn tại đồng thời của mọi loại định luật vật lý.
D
- Divine States (Thần Châu): Tên gọi cũ của Viễn Đông.
- Divine Weapon (Thần Khí): Vũ khí sở hữu năng lực độc nhất, khác với vũ khí thông thường.
- Divinely Ordained Prayer Academies (Thần Mệnh Kỳ Đảo Học viện): Các học viện sơ khai tồn tại trong Thời đại Bình Minh. Giống một căn cứ tiền tuyến dẫn đường hơn là một nơi học tập.
- Dragon Line Reactor (Lò phản ứng Long Mạch): Một quả bom sử dụng lò phản ứng long mạch mất kiểm soát để phá hủy một khu vực rộng lớn.
- Dragon Races (Long tộc): Loài rồng. Bao gồm Thiên Long là tinh linh và Địa Long là mãnh thú, trong đó Thiên Long có cấp bậc cao hơn. Họ đã chiếm ưu thế trong giai đoạn tái diễn lịch sử của các cuộc xâm lược German, nhưng cuối cùng đã thất bại. Hiện họ đang sống rải rác khắp nơi.
- Dunhi: Một tôn giáo. Tập trung vào sự luân hồi.
E
- Edel Brocken: Thương hiệu ma thuật. Không rõ vị trí trụ sở chính.
- Eisenritter: Tập đoàn chủ lực của các công quốc theo đạo Tin Lành thuộc M.H.R.R.
- Emperor (Thiên Tử): Một cá nhân thần thánh được cho là có khả năng điều khiển long mạch bằng Tam Chủng Thần Khí ở Kyou. Không can thiệp vào thế sự.
- England (Anh): Sử dụng một hòn đảo nổi và không kiểm soát bất kỳ vùng đất hay lãnh chúa nào của Viễn Đông.
- Ether: Thành phần cấu tạo nên không gian dung sai mâu thuẫn.
- Ether Engine (Động cơ Ether): Động cơ sử dụng khả năng biến đổi không gian của ether. Hiệu ứng thay đổi dựa trên văn chương bên trong.
- Ether Fuel (Nhiên liệu Ether): Ether đã được tinh chế thành nhiên liệu. Dùng làm Ngoại Ân hoặc cho các động cơ ether.
- Ether Reactor (Lò phản ứng Ether): Lò phản ứng chiết xuất và tinh chế ether từ không khí. Có công suất thấp hơn lò phản ứng long mạch nhưng tương đối an toàn.
- Europa: Tập đoàn chủ lực của Hexagone Française.
- Excalibur: Có phiên bản thứ nhất và thứ hai.
- External Blessings (Ngoại Ân): Lượng ân phúc tích lũy bên ngoài cơ thể. Nhiên liệu Ether là một ví dụ.
F
- Fan Gang: Thương hiệu của Qing. Bền bỉ nhưng hơi thô kệch.
- Far East (Viễn Đông): Tên gọi của Thần Châu sau Chiến tranh Hợp nhất Hài hòa.
- Fino Alba: Thương hiệu của K.P.A. Italia. Điểm nhấn của họ là việc sử dụng lò xo.
G
- God of War (Võ Thần): Một cỗ máy hình người khổng lồ mà con người hợp nhất cùng để di chuyển.
- Graduation (Tốt nghiệp): Không có giới hạn đối với các quốc gia khác ngoài Viễn Đông. Người Viễn Đông phải tốt nghiệp vào năm 18 tuổi.
- Grande y Felicísima Armada: Hạm đội của Tres España trong trận chiến Armada. Được cấu thành từ những chiến hạm tối tân.
- Great Return (Cuộc đại rút quân): Sự kiện Hashiba rút toàn bộ quân đội về trong lúc đang tấn công nhà Mouri, ngay sau vụ ám sát Nobunaga. Cuộc hành quân thần tốc đã vượt qua khoảng 200 km trong chưa đầy mười ngày.
H
- Harmonic Territory (Lãnh địa Hài hòa): Những địa điểm mà các Thần Châu của Thế giới Hài hòa đã sụp đổ và hợp nhất với thế giới thực tại trong quá trình tan rã.
- Harmonic Unification War (Chiến tranh Hợp nhất Hài hòa): Cuộc chiến giữa cư dân thế giới hài hòa và cư dân thế giới thực (Thần Châu) sau sự sụp đổ của thế giới hài hòa. Cư dân thế giới hài hòa đã chiến thắng và bắt đầu một chế độ cai trị tạm thời trên Thần Châu.
- Harmonic World (Thế giới Hài hòa): Một không gian dị biệt từng sao chép Thần Châu. Được duy trì thông qua việc kiểm soát long mạch.
- Hexagone Française: Gia tộc Mouri + Pháp.
- Hidetsugu Incident (Sự biến Hidetsugu): Hidetsugu, cháu trai của Hashiba, người được dự định sẽ kế vị trong thế hệ tiếp theo, đã chọc giận Hashiba và bị buộc phải tự sát. Lý do không rõ, nhưng thê thiếp của ông là Komahime cũng phải tự sát theo.
- History Recreation (Tái diễn Lịch sử): Tái hiện lại các mô tả trong Thánh Phổ để duy trì quỹ đạo của thế giới.
- Holy Spells (Thánh thuật): Các thuật thức của Tsirhc. Công giáo liên quan đến Thánh Phổ và các bậc thánh nhân, trong khi Tin Lành chỉ lấy sức mạnh từ Thánh Phổ.
- H.R.R.M.: Thánh Kỵ Sĩ Thiết Công Hội. Tập đoàn chủ lực của các công quốc theo đạo Công giáo thuộc M.H.R.R.
I
- Inherited Name (Kế danh): Tên của một nhân vật lịch sử được trao cho một cá nhân phù hợp để thực hiện việc tái diễn lịch sử.
- Internal Blessings (Nội Ân): Lượng ân phúc được lưu trữ bên trong cơ thể.
- IZUMO: Tập đoàn lớn nhất của Viễn Đông. Trụ sở chính của các thần xã Viễn Đông và là tập đoàn đã xây dựng nên Musashi.
J
- Judge/Judgment: Có nghĩa là "đã rõ". Được các tội nhân sử dụng.
K
- K.P.A. Italia: Liên hiệp các bang Aki + Liên minh các thành bang Ý.
L
- Laws for the Samurai Clans (Võ gia chư pháp độ): Luật lệ được ban hành sau khi gia tộc Matsudaira thiết lập Mạc phủ Edo. Nó xác định địa vị của các gia tộc võ sĩ, nhưng cũng tập trung quyền lực bằng cách tuyên bố "Cải dịch" nếu một gia tộc hoặc thành trì không có người thừa kế.
- Ley Line (Long mạch): Dòng chảy ether dày đặc nhất.
- Ley Line Reactor (Lò phản ứng Long Mạch): Lò phản ứng chiết xuất và tinh chế ether từ long mạch. Dễ gây ra biến dị long mạch và phá hủy mọi thứ trong phạm vi vài cây số nếu phát nổ. Do tính bất ổn, chúng bị tôn giáo Tsirhc cấm.
- Logismoi Oplo: Vũ khí hủy diệt hàng loạt được tạo ra dựa trên mô-típ của bảy đại tội.
M
- Magic (Ma thuật): Các thuật thức dân gian hiện đang bị đàn áp ở châu Âu.
- M.H.R.R.: Gia tộc Hashiba + Đế quốc La Mã Thần thánh.
- Mikawa: Bị phá hủy bởi sự sụp đổ của lò phản ứng long mạch của Lãnh chúa Motonobu.
- Mito: Nằm ở phía nam Oushuu và phía bắc Edo. Lãnh thổ của Mitotsudaira.
- Mlasi: Một tôn giáo hậu kỳ không thuộc Tsirhc nhưng cũng tôn thờ Thánh Phổ.
- Mouse (Thử Thần): Một thiết bị thần thú đóng vai trò trung gian giữa Thần đạo và các nhạc sĩ của tôn giáo này. Các tôn giáo khác sử dụng tên gọi khác nhau.
- Musashi: Thành phố bay. Lãnh thổ độc lập duy nhất được phép tồn tại của Viễn Đông.
\[Hữu Nhất Hạm – Shinagawa/Hữu Nhị Hạm – Tama/Hữu Tam Hạm – Takao/Tiền Trung Hạm – Musashino/Hậu Trung Hạm – Okutama/Tả Nhất Hạm – Asakusa/Tả Nhị Hạm – Murayama/Tả Tam Hạm – Oume\]
- Musashi Ariadust Academy (Học viện Musashi Ariadust): Học viện đại diện của Viễn Đông, tọa lạc trên Hậu Trung Hạm Okutama của Musashi.
- Musician (Nhạc sĩ): Tín đồ của một tôn giáo.
N
- Novgorod: Một thành phố thương mại lớn ở cực tây của Sviet Rus. Đây là một thành phố nổi, nhưng đã trở thành thành phố chết sau cuộc thanh trừng của Ivan IV Bạo chúa.
O
- Oat (Đạo giáo): Một tôn giáo dựa trên các hiền triết của Trung Hoa.
- Offering (Hiến tế): Dâng lên một vị thần những thứ họ yêu thích hoặc dâng Nội Ân.
- Official Events (Sự kiện Chính thức): Đề cập đến các nghi lễ, kỳ thi, v.v., mà một học viện phải hoàn thành trong mỗi học kỳ. Nếu không hoàn thành, học viện sẽ không được tham gia vào bất kỳ hoạt động chính trị đối ngoại nào.
- Orei Metallo/Nero: Quặng hoặc nước chứa ether. Có thể được sử dụng làm nhiên liệu ether.
- Orthodox (Chính Thống giáo): Tôn giáo Giao hưởng Chính Thống. Nhánh Công giáo độc đáo của Sviet Rus.
- Oushuu: Vùng Tohoku. Gia tộc Date cai trị phía đông và gia tộc Mogami cai trị phía tây.
- Oushuu Fujiwara (Hiraizumi): Một ngôi làng ẩn của những người trường thọ ở phía nam Oushuu.
P
- P.A. Oda: Gia tộc Oda + Ottoman.
- Peace of Westphalia (Hòa ước Westphalia): Hiệp ước hòa bình chấm dứt Chiến tranh Ba mươi năm.
- Protestant (Tin Lành): Một phong cách mới của Tsirhc được tạo ra để thoát khỏi sự tha hóa của Công giáo và để thích ứng với thời đại mới.
- Provisional Council (Hội đồng Lâm thời): Nhóm người lớn đóng vai trò là quan chức hỗ trợ cho hội học sinh, đội chấp hành và các ủy ban học sinh của Musashi.
Q
- Qing-Takeda: Liên minh giữa Trung Hoa và gia tộc Takeda.
R
- Religion (Tôn giáo): Các tổ chức hoặc nhóm người thờ phụng một vị thần hoặc Thánh Phổ.
S
- San Mercado: Thương hiệu của Tres España.
- Shaja: Được sử dụng ở các vùng Mlasi và có nghĩa là "đã rõ". Nguyên bản có nghĩa là "lòng dũng cảm".
- Shinto (Thần đạo): Tôn giáo của Viễn Đông. Thờ phụng các vị thần Viễn Đông và sử dụng các thuật thức thần nhạc.
- Shirasago Enterprises: Thương hiệu thần xã của IZUMO.
- Siege of Otate (Loạn Otate): Cuộc xung đột tranh giành quyền thừa kế của gia tộc Uesugi sau cái chết của Kenshin. Uesugi Kagekatsu và Nagao Kagetora đã giao chiến và Kagekatsu là người chiến thắng.
- Sign Frame (Ấn Khung): Thiết bị thuật thức cần thiết để sử dụng sự bảo hộ cơ bản của mỗi tôn giáo.
- Song of Passage (Độ Hà Thi): Nguyên mẫu của một câu chuyện cổ tích được sáng tác ở Viễn Đông trong thời kỳ Edo.
- Spell (Thuật thức): Gây ra một phép màu trong một không gian nhất định bằng cách xử lý ether.
- Spirit Spell (Tinh linh thuật): Thuật thức nguyên thủy được sử dụng bằng cách giao tiếp và mượn sức mạnh của các tinh linh, vốn là ether có ý chí riêng.
- Student Council (Hội học sinh): Tổ chức xử lý các công việc đối nội và đối ngoại của một học viện.
- Substitution (Vật thế): Dâng lên một thứ gì đó để làm hài lòng một vị thần thay vì sử dụng Ân phúc để kích hoạt một thuật thức.
- Sviet Rus: Gia tộc Uesugi + Nga.
T
- Tes/Testament: Có nghĩa là "đã rõ".
- Testament (Thánh Phổ): Một cuốn sách lịch sử ghi lại lịch sử của thời đại trước đó của Trái Đất. Có bảy cặp và các bản trích lục.
- Testament Descriptions (Mô tả Thánh Phổ): Lịch sử của thời đại trước đó của Trái Đất được Thánh Phổ tự động cập nhật. Tuy nhiên, nó đã ngừng cập nhật sau mô tả của năm 1648.
- Testament Union (Liên minh Thánh Phổ): Một tổ chức được thành lập để dẫn dắt việc tái diễn lịch sử.
- Testamenta Arma: Vũ khí sử dụng năng lực của Thánh Phổ.
- Tres España: Gia tộc Oouchi và Ootomo + Tây Ban Nha. Hiện tại bao gồm cả Bồ Đào Nha.
- Tsirhc: Một tôn giáo đặt Con của Chúa lên hàng đầu. Tôn thờ Thánh Phổ.


0 Bình luận