• Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Tập 01 - Hồi ức bi thương

Chương 11 - Tia nắng cuối cùng (2)

0 Bình luận - Độ dài: 3,544 từ - Cập nhật:

 Ánh nắng cuối ngày nhuộm vàng những ô cửa sổ vòm của ngôi nhà lớn, để lại dư âm ấm áp trong lòng đoàn thương buôn của Cơ phu nhân. Tiếng cười giòn giã của Thiện An vẫn văng vẳng khi anh nhai ngấu nghiến miếng bánh bao cuối: "

-Phu nhân, đồ ăn nơi này còn ngon hơn cả ở tửu lâu trong quận!"

 Bầu không khí rộn ràng còn chưa tan, một tiếng gõ cửa khẽ khàng vang lên, kéo mọi ánh mắt về phía cửa. Cơ phu nhân đứng dậy, mở ra, trước mặt bà là một bà lão mặt hiền hậu, mái tóc bạc phơ buộc lỏng lẻo, đôi mắt sâu thẳm như hồ nước mùa thu nhưng thoáng run rẩy, như cánh hoa mai trước gió lạnh.

-Phu nhân... tôi là bà chủ nhà trọ. -  lão bà lên tiếng, giọng ấm áp nhưng ngập ngừng.

 Cơ phu nhân nghe vậy, đáp nhanh mà không chần chừ:

- Vâng! Bà đến đây có chuyện gì không ạ?

- "Nghe nói mọi người là thương buôn từ khắp nơi đến đây để đón tầu ngoại thương từ bên ngoài đến, nên tôi cũng tới hỏi thăm đôi chút. Mọi người tới đây chắc chưa biết địa điểm mở chợ ở đâu?"

 Câu nói của bà kéo mọi ánh mắt trong căn phòng hướng về phía lão bà, không khí bỗng chùng xuống, như thể một làn sương mỏng len lỏi.

- Tôi biết một cái chợ nhỏ ven biển gần đây. Nếu muốn, tôi có thể dẫn đường. - lão bà tiếp tục, đôi môi mím chặt, mỉm cười gượng gạo cố che giấu sự lo âu đang dâng trào trong ánh mắt.

  Cơ phu nhân khẽ gật đầu, giọng dịu dàng:

-Cảm ơn bà.

  Thiện An vươn vai, hào hứng:

-Chợ à? ở đó chắc sẽ có cá nhỉ.

  Minh Phúc mỉm cười, giọng trêu chọc:

- Cá cái nổi gì, ta vẫn thích ăn tôm hơn!

 Lộ Khánh thì thầm với Cơ phu nhân, ánh mắt thoáng lo lắng:

-Phu nhân, lão bà kia trông có vẻ kỳ lạ... con thấy bà ấy cứ nhìn ra ngoài."

 Bà khẽ trấn an, mỉm cười:

-Đừng lo, có lẽ bà ta mệt. Cứ nghĩ ngơi ở đây đi, chiều xuống rồi ta hãy hẳn đi."

***

 Chiều tà buông xuống như một tấm màn nhung đỏ thẫm, ánh hoàng hôn nhuộm rực bầu trời, kéo theo tiếng xe ngựa lộc cộc – từng nhịp điệu khô khốc trên đường đá sỏi. Lão bà dẫn đường, bước chân nặng trĩu i, thỉnh thoảng ngoảnh lại với nụ cười run rẩy – một nụ cười mong manh, như cánh hoa mai tàn trước gió lạnh, cố che giấu sự hoang mang trong đôi mắt sâu thẳm.

-Chúng ta gần đến rồi... gió biển nơi này mát lắm." – giọng bà khẽ khàng, nhưng mỗi lời như một tiếng thở dài thoát ra từ lồng ngực đầy u uẩn, ánh mắt lảng tránh, lạc vào khoảng không vô định.

 Con đường nhỏ uốn lượn như một vết sẹo trên thân thể đất trời, len lỏi giữa những vách đá cao dựng đứng, hun hút hơi sương mặn. Rồi trước mắt họ, vòm trời hoàng hôn đỏ rực mở ra như một bức họa , mặt biển loang ánh vàng cam – một tấm gương khổng lồ rung rinh theo nhịp sóng, phản chiếu những tia sáng cuối cùng của ngày . Dưới chân vách đá, những con tàu gỗ lớn neo đậu, cột buồm vươn cao như những cánh tay khổng lồ vươn lên trời cao đón lấy làn gió chiều lạnh lẽo . Sóng vỗ rì rào, hòa cùng tiếng gọi chào hàng rộn rã tạo nên một khúc giao hưởng vừa êm đềm vừa mĩ lệ – nơi ánh tà dương, mùi gỗ mục, vị muối đắng và tiếng người chen chúc nhau, vẽ nên bức tranh biển chiều vừa tráng lệ vừa thấm đẫm mùi nhân sinh.

 – Đây rồi! Nơi này từng là chợ trao đổi hàng hóa của các ngư dân đánh bắt ven biển. Những người khác chắc hẳn cũng đến đây trước rồi, – lão bà thì thầm, giọng run rẩy như sợi chỉ mỏng manh trước cơn bão, ánh mắt lảng đi, bàn tay siết chặt vạt áo đến trắng bệch, như thể mỗi lời là một gánh nặng đè nát trái tim.

 Cơ phu nhân gật đầu, đôi mắt bà thoáng buồn, như cảm nhận được nỗi đau thầm lặng ẩn sau dáng hình gầy gò của lão bà. Một nỗi buồn kỳ lạ trào dâng trong lòng bà, không rõ vì sao, chỉ biết rằng nó len lỏi như sương mù giữa biển khơi. Bà khẽ nói, giọng dịu dàng nhưng đầy xót xa:

 – Cảm ơn bà… bà cũng vào nghỉ chút đi.

 Bước vào khu chợ ven biển – một thế giới nhỏ bé bị giam cầm giữa những vách đá cao ngất, như một chiếc lồng chảo chứa đựng âm thanh của sóng và gió, của những sinh mệnh nơi làng chài. Ánh hoàng hôn đỏ rực từ mặt biển phả ngược vào, xuyên qua những làn sóng, soi chiếu đoàn người đang rộn ràng tiến bước. Tia sáng ấy len lỏi qua kẽ đá, hắt xuống mặt đất những vệt vàng tươi, nhuộm màu rực rỡ cho giỏ khoai sắn còn vương đất, cho những bó ngô khô khốc nằm chỏng chơ giữa các gian hang. Giữa thứ ánh sáng lửa ấy, chợ không chỉ còn là sự nhộn nhạo của kẻ mua người bán, mà như khoác lên mình một tấm áo huyền ảo: vệt nắng cuối ngày loang đỏ trên sóng nước, phản chiếu lên gương mặt những người đàn bà lam lũ, làm đôi mắt họ sáng lên như than hồng giữa gió biển. Tiếng cười trong trẻo vút cao rồi tan vào tiếng sóng ì oạp dưới vách đá, như thể sự sống vẫn kiên cường níu lấy từng khoảnh khắc. Hương muối mặn hòa cùng mùi củ sắn, củ khoai vùi tro còn nóng, gợi một chút ấm áp thân quen giữa buổi chiều oi ả. Buổi chiều tàn rực rỡ ấy như khúc hát dịu dàng của biển cả, ôm lấy phận người bằng ánh sáng ấm áp cuối cùng của ngày.

 Không khí náo nhiệt nơi đây như một cơn gió biển bất chợt, thổi dồn dập qua những ngóc ngách chật hẹp, mang theo tiếng gọi chào hàng rộn rã từ vài chục bóng người lam lũ – những thương nhân với bao hàng thô kệch sờn cũ, dằn xuống đất như chính sự nhọc nhằn của họ. Mùi muối biển mặn chát quện chặt lấy hương đất ẩm còn bám nơi củ khoai sần sùi, lan vào lồng ngực cùng hơi thở của sóng. Dưới chân vách đá, tiếng nước vỗ ì oạp như nhịp trống nền, hòa lẫn với âm thanh người gọi, người mặc cả, tạo thành một bản giao hưởng hỗn loạn mà sống động, vừa dữ dội của biển cả, vừa khẩn thiết của kiếp người mưu sinh.

 Lộ Khánh e dè bước theo sau, bàn tay siết chặt lấy túi gạo nhỏ, như bấu víu vào mảnh vỡ cuối cùng của hy vọng giữa biển người chật hẹp. Ánh mắt cậu quét vội qua những khuôn mặt sạm nắng, khắc khổ: người mẹ ôm con thơ hốc hác, đôi mắt vô chứa đựng những hy vọng cuối cùng; ông lão co ro bên giỏ ngô khô xác, từng nhịp thở nặng nhọc như tiếng kêu của những con chó tru giữa đêm khuya. Một cơn gió biển lùa qua, mang theo mùi mặn chát và hơi ẩm mục, lòng cậu se sắt, tim đập thình thịch trong lồng ngực.

 – Cơ phu nhân… hay là chúng ta quay lại đi, – giọng Khánh run rẩy, ánh mắt dâng trào hối lỗi và khẩn thiết, như một đứa trẻ lạc mẹ giữa cơn bão

 – Ta có cảm giác nơi này có điềm không lành…

 Cơ phu nhân khẽ đặt tay lên vai cậu, động tác vừa vững vàng vừa dịu hiền, như bàn tay của một người mẹ che chở con trước cơn giông tố. Nụ cười bà hé nở, êm ái như dòng suối xuân xoa dịu cơn khát cháy bỏng của sa mạc, ánh mắt long lanh như mặt hồ phản chiếu ánh tà dương cuối cùng.

 – Không sao đâu, – bà nói khẽ, giọng an nhiên nhưng tràn đầy sức mạnh, như một lời cầu nguyện giữa bão tố – trái lại, ta thấy nơi này ổn lắm.

 Chợ ven biển bỗng trở nên náo nhiệt hơn, như một tổ ong bị khuấy động bởi ngọn lửa mưu sinh. Phần lớn đoàn thương buôn tụ tập đây để bàn chuyện xuất khẩu lương thực, những tiếng thì thầm rộn rã về giao dịch với đoàn tàu ngoại thương vang lên giữa khe đá – bao tải gạo chất cao như những ngọn đồi nhỏ, ánh mắt sắc bén của các thương nhân lão luyện lướt qua từng bao hàng, như những con diều hâu săn mồi. Một số khác, như Cơ phu nhân, đến để mua và trao đổi, hy vọng mang về chút sắn, khoai, ngô cho dân làng đói rét, như những hạt giống cuối cùng gieo vào mảnh đất cằn cỗi.

Bà tiến lại gần một người đàn ông lực lưỡng, vóc dáng vạm vỡ như cây tùng cổ thụ trụ vững giữa bão giông, đứng sừng sững giữa chợ với những giỏ khoai sắn lăn lóc dưới chân. Đôi tay ông to bè, chai sần như vỏ gỗ, từng đường gân nổi hằn theo năm tháng lao nhọc. Vài củ sắn rơi tõm xuống nền đất lổn nhổn cát khi ông vụng về cúi xuống xếp lại, để lộ nét lúng túng hiếm hoi trên gương mặt rám nắng vốn quen sự cứng cỏi. Cơ phu nhân khẽ mỉm cười, bước tới, giọng bà ấm áp, chan chứa sự từ hòa:

– Chào ông. Ta muốn đổi ít gạo, lấy ngô và sắn… được chứ?

 Người đàn ông ngẩng đầu, ánh mắt ngạc nhiên thoáng hiện, rồi dịu lại như sóng lặng giữa vịnh sâu. Ông gãi đầu, cười gượng, nụ cười chất phác như bùn đất sau mưa, vừa bối rối trước dáng vẻ tao nhã mà gần gũi của bà, bàn tay run run trao giỏ hàng như dâng lên một món quà quý giá.

 Gần đó, những ông thương buôn lớn ngồi lặng lẽ bên xe hàng chở đầy bao lúa, bồ gạo, giữa chợ chiều oi ả như một lò lửa ngột ngạt. Họ lén lút trao đổi ngân lượng với đám người lạ mặt, từng thỏi bạc lấp lánh luồn qua bàn tay chai mỡ, ánh mắt lạnh như băng giá, chẳng buồn đoái hoài đến những khuôn mặt hốc hác quanh chợ – những đôi mắt tuyệt vọng như những vì sao đã lụi tàn. Một kẻ thì thầm, giọng căm phẫn xen lẫn tuyệt vọng:

– Đám quan tham kia bắt chúng ta cống nạp quá nửa! Dân thì chết đói la liệt, mà kho lương của chúng nó thì chất cao như núi. Hàng của ta mà bị vét sạch thì còn buôn bán thế nào? Đám dân đen kia thì liên quan gì đến ta, ta đổi hết sang bạc, xem chúng còn thu được gì!

  Tên còn lại gật đầu, nụ cười nhạt nhẽo thoáng chút day dứt, giọng khàn khàn như tiếng gió rít qua kẽ đá:

– Ừ… mấy năm nay làm ăn đã khốn nạn, lúa má chẳng được bao, tăng giá lương thì không cho, xuất khẩu cũng cấm. Này là chặn đường sống của bọn ta rồi còn gì? Thế mà triều đình chỉ nhằm vào bọn ta để vơ vét. Cớ sao không moi cả bọn dân đen kia? Đám tạp dân bủa đầy chợ, ăn không ngồi rồi, tại sao chẳng bắt chúng gánh cùng? Ném được ba đồng bạc ấy mà gọi là đóng thuế thì ta đóng cho trăm năm tới còn được.

 Tiếng thì thầm nhơ nhớp ấy lan ra như vết dầu loang, trộn vào mùi tanh nồng của biển và cái oi bức ngột ngạt của buổi chiều. Nó chẳng còn là nỗi oán than, mà là lời rên rỉ của lòng tham bị chặn đứng – thứ âm thanh làm cả cảnh chợ nhuốm thêm một tầng bi kịch, nơi kẻ giàu tranh sống bằng cách đẩy người nghèo xuống vực sâu.

Ở phía xa, ánh hoàng hôn phủ vàng cả bãi chợ, nhưng dưới lớp màu rực rỡ kia, bóng tối của dục vọng và bất công đã sẵn sàng nuốt chửng tất cả.

 Rồi cao trào bùng nổ như lưỡi hái tử thần xé toạc màn trời, một tiếng gầm rú từ cõi chết vang vọng qua vách đá. Từ trên cao hút hơi phía trên chợ, một toán quân đột ngột lộ diện – tiếng bước chân dồn dập như sấm sét xé tan không gian, ánh đuốc rực cháy chiếu xuống như dòng máu đỏ loang lổ, nuốt chửng ánh tà dương cuối cùng.

-Tất cả dừng tay hết! Theo quân lệnh triều đình, bắt giữ toàn bộ!" – tiếng quát tháo từ Bộ Võ vang vọng, lính giáp trụ lấp lánh dưới nắng chiều như những bóng ma giáp sắt, giáo mác chỉa thẳng xuống khe đá như lưỡi hái của tử thần.

 Không khí chợ đông cứng trong khoảnh khắc; tiếng cười bỗng tắt lịm, chỉ còn giỏ khoai lăn lông lốc trên nền đá. Những gã thương buôn tham lam, kẻ vừa còn thì thầm mặc cả ngân lượng, nay mặt cắt không còn giọt máu. Một tên bỗng thét lên, giọng khàn đặc run rẩy, như kẻ từng ám ảnh bởi cảnh tượng này không biết bao lần:

– Quân triều đình đến! Chạy mau!

 Tiếng hét xé toang buổi chiều oi ả, làm cả đám buôn vội vã bỏ hàng, giẫm đạp lên nhau mà tháo chạy. Cảnh chợ phút chốc biến thành cơn hỗn loạn: tiếng sắn khoai rơi lộp bộp, tiếng la toán lên của những kẻ yếu tim, tiếng sóng biển rì rào hòa lẫn tiếng chân người hoảng loạn, tạo nên một bức tranh hỗn tạp giữa đời thường và tai ương sắp giáng xuống.

 Cơ phu nhân tái nhợt, khuôn mặt bà trắng bệch như tờ giấy bị gió cuốn, đôi mắt mở to kinh hoàng, giọng run rẩy nhưng vẫn giữ chút kiên cường như ngọn nến cuối cùng trước bão tố: "Các vị… chúng tôi chỉ chao đổi ít lương thực, sao lại bắt chúng t? Quân lệnh gì?

 Thiện An lao lên chắn trước, mặt đỏ bừng giận dữ, nắm đấm siết chặt đến trắng bệch, giọng gầm gừ như thú dữ bị thương

-Này! Bọn ta có làm gì sai đau! Tại sao lại phải bắt bọn ta?

  Minh Phúc rút dao ngắn từ thắt lưng, mắt long sòng sọc như dã thú bị dồn vào góc chết, giọng gào thét đầy căm phẫn:

- Quân lệnh? Thổ phỉ cũng có quân danh à?

 Ba bóng dáng uy nghi bước ra từ toán quân, dưới lá cờ lệnh đỏ rực bay phần phật trong gió biển, như một lời nguyền từ cõi địa ngục, xé toạc không gian chiều tà đang lụi tàn. Đó không phải là những con người, mà là những hiện thân của định mệnh – những bóng ma giáp sắt, mang theo hơi thở của quyền lực tuyệt đối, sẵn sàng nghiền nát những linh hồn mong manh. Đầu tiên là quan Đô Sát Viện, áo bào tím thẫm ôm sát thân hình gầy guộc, khuôn mặt nghiêm nghị như bức tượng đá bị thời gian mài mòn, đôi mắt hẹp dài lóe lên ánh sáng lạnh lẽo của công lý. Giọng hắn the thé vang vọng, át cả tiếng sóng gầm gừ dưới vách đá, như tiếng kim loại cọ xát trong địa ngục:

– Theo lệnh Đô Ngự sử, toàn bộ đoàn thương buôn nơi đây bị cáo buộc buôn lậu lương thực, cấu kết ngoại nhân phản quốc! Đầu cơ, thao túng giá cả! Tham ô, nhận hối lộ! Gian dối trong sổ sách, giả mạo chứng cứ! Tội trạng chồng chất, không lời nào chối cãi!

 Bên cạnh hắn, Hữu Thị lang Bộ Pháp, Mặc Bất Giao – gã đàn ông cao lớn uy nghi , thân hình vạm vỡ ẩn dưới lớp áo bào xanh đen, mắt híp lại như khe nứt của vực thẳm. Hắn giơ cao cuộn giấy niêm phong đỏ, chữ đen loang lổ dưới ánh tà dương như những vết máu khô, giọng sắc nhọn như kim châm vào da thịt, cắt đứt mọi hy vọng:

 – Chiếu chỉ từ Bộ Pháp, dựa trên bằng chứng từ Án Sát Cảnh! Các ngươi phạm tội tày đình, bị phán tử hình! Bắt hết, không tha một ai!

 Cuối cùng, Hữu Thị lang Bộ Võ, Mặc Anh Quân –thân hình vạm vỡ như tảng đá, mái tóc xồm xoàm tung bay như bờm thú dữ. Tay hắn vung kiếm loang loáng dưới nắng chiều, lưỡi thép phản chiếu ánh tà dương như dòng máu tươi, giọng cười khẩy đầy thô bạo, át cả tiếng sóng:

– Bọn ta đến đây là đại diện cho hoàng triều! Ai dám chống? Quân lệnh như núi, một lời là một mạng! Lính đâu, xông lên!

 Không khí chợ đông cứng trong khoảnh khắc kinh hoàng, tiếng cười tắt ngấm như ngọn nến bị gió thổi tắt, giỏ khoai lăn lông lốc trên nền cát ướt, đám người hoảng loạn chạy tán loạn với tiếng hét thất thanh xé toạc không gian:

-Quân triều đình! Chạy mau! Bắt người rồi! Bắt người rồi!

 Cơ phu nhân lao lên, giọng vỡ òa như tiếng khóc của người mẹ mất con, tay siết chặt túi gạo như báu vật cuối cùng của hy vọng tan vỡ, đôi mắt bà mở to trong kinh hoàng nhưng vẫn lóe lên tia kiên cường cuối cùng:

 – Khoan đã! Các vị quan lớn, nghe ta! Chúng ta không mang gạo đi bán, không buôn lậu! Tại sao bắt chúng ta?

 Mặc Bất Giao cắt ngang, giọng lạnh không chút sứt mẻ:

– Không cần giải thích với bọn chúng! Bắt hết lại!

 Thiện An đánh ngã một tên lính, mặt đỏ bừng giận dữ, nắm đấm siết chặt đến trắng bệch, giọng gầm gừ như thú dữ bị dồn vào tuyệt lộ:

– Đồ khốn kiếp! Bọn ta chẳng làm gì cả! Bọn cướp các ngươi mà cũng có triều chỉ sao?!

 Chưa dứt lời, Mặc Bất Giao lao tới như bóng ma từ địa ngục, lưỡi kiếm sáng loáng rút ra không một động tác thừa thãi, vung một đường kinh hoàng. Đầu Thiện An rơi xuống, lăn lông lốc trên mặt đất lổn nhổn sỏi, đôi mắt vẫn mở to đầy uất hận và ngỡ ngàng, máu phun ra như suối nguồn sự sống bị cắt đứt, loang đỏ nền cát dưới ánh tà dương đang lụi tàn. Tiếng "phập" khô khốc vang lên, át cả tiếng sóng, như lời tuyên án cuối cùng từ định mệnh tàn nhẫn.

 Cơ phu nhân nhìn cái đầu của người mà bà coi như con cháu lăn lóc dưới mặt đất, trái tim bà như bị xé nát thành muôn mảnh, đôi mắt mờ đi trong nước mắt đắng chát, thân hình khụy xuống đất trong nỗi đau thương tâm và tuyệt vọng tột cùng. Bà quỳ sụp, bàn tay run rẩy vươn ra chạm vào vũng máu đang lan, giọng vỡ òa thành tiếng nức nở:

-Thiện An… sao… sao lại thế này?

 Nước mắt bà rơi, từng giọt lăn trên má như những hạt ngọc vỡ, hòa lẫn với máu trên đất, tạo thành một bức tranh bi thương , như hình ảnh người mẹ mất con, giữa vòng vây của quyền lực vô nhân.

 Quan Đô Sát Viện quát lớn, giọng the thé át cả tiếng sóng gầm gừ:

– Tên nào kháng cự, thẳng tay chém! Đám còn lại, xử tử công khai trước dân chúng!

 Lính Bộ Võ xông xuống như thủy triều đen tối từ địa ngục, giáo mác loang loáng dưới tà dương, tiếng kim loại va chạm vang vọng như tiếng chuông tang, hòa quyện với tiếng hét thất thanh của những thương buôn chạy tán loạn – những linh hồn yếu đuối bị cuốn vào vòng xoáy của bất công. Mùi máu thoang thoảng lan tỏa, gió biển cuốn theo tiếng khóc nức nở và tiếng kim loại rền vang, cao trào bùng nổ như sóng thần ập đến từ cõi chết, nuốt chửng khoảnh khắc ấm áp chiều tà, để lại một khoảng không trống rỗng, chỉ còn nỗi đau xé lòng vang vọng mãi mãi giữa vách đá cao hút hơi, như lời nguyền rủa của số phận dành cho những con người dám mơ về công lý trong một thế gian mục ruỗng.

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận