• Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Tập 01 Hồi ức bi thương

Chương 08 - Mùa vụ (4)

0 Bình luận - Độ dài: 2,982 từ - Cập nhật:

 Con đường dẫn đến ngôi miếu trên vách đá là một lối mòn nhỏ, ngoằn ngoèo như vết rạn trên da đất, xuyên qua khu rừng hiu hắt, nơi những thân cây khô cằn đứng lặng. Gió thổi qua, mang theo bụi đất và tiếng lá khô xào xạc, như tiếng thì thầm của những linh hồn chết trong đói khổ. Cơ Thanh bước đi bên Nha Di, ánh mắt cậu mờ đục bởi mệt mỏi và nỗi ám ảnh từ những gương mặt đói khát ở thung lũng trước.

 Đối diện ánh mắt Cơ Thanh bây giờ là một con suối nhỏ đã cạn khô, bên đó chính là một ngôi miếu cũ kỹ nhìn như sắp đổ nát đến nơi, dòng nước xưa kia giờ chỉ còn vài vũng nhỏ đọng lại, lấp lánh như những giọt nước mắt của đất trời. Trên vách đá cao, ngôi miếu nhỏ bằng gỗ xiêu vẹo, mái ngói rêu phong, đứng chênh vênh như một lời cầu khẩn cuối cùng của con người trước thiên nhiên vô tình. Khu rừng hiu hắt bao quanh, những thân cây khô queo vươn cành khẳng khiu, như những bàn tay run rẩy van xin mưa rơi, nhưng chỉ đáp lại là tiếng gió rít qua kẽ lá, mang theo bụi đất mịn màng len lỏi vào từng kẽ nứt của tâm hồn. Cơ Thanh dừng bước, đôi vai gầy guộc nặng trĩu túi lương thực giờ chỉ còn vài mẩu vụn, tim cậu quặn thắt trước khung cảnh ấy – không phải vẻ đẹp thiêng liêng của miếu thờ, mà là nỗi tuyệt vọng in hằn trên từng viên đá rêu phong, từng vũng nước đọng cuối cùng của con suối cạn.

Nha Di, đứng bên cạnh, nắm chặt cây gậy, ánh mắt cô lướt qua vách đá cao chót vót, nơi ngôi miếu như một bóng ma chênh vênh giữa rừng hoang tàn.

-Đay là miếu Tứ Pháp à? -Cô thì thào, giọng trầm buồn, như thể chính cô cũng cảm nhận được sự mong manh của hy vọng.

 Cơ Thanh không đáp, chỉ gật đầu, nhớ lại những lời đồn mơ hồ từ dân làng: một ngôi miếu cổ trên vách đá, nơi già làng quỳ lạy Tứ Pháp – Pháp Vân, Pháp Vũ, Pháp Lôi, Pháp Điện – để van xin mưa thuận gió hòa, mùa màng tươi tốt. Nhưng nhìn con suối cạn khô, những vũng nước đọng lấp lánh yếu ớt dưới nắng chiều tà, cậu tự hỏi liệu lời khấn ấy có đủ sức đánh thức đất trời, hay chỉ là tiếng thì thầm vô vọng của những kẻ khốn khổ, bị hạn hán giam cầm trong vòng xoáy của đói khát và cô đơn.

 Đứng trước vách đá, trước ngôi miếu xiêu vẹo, cậu cảm thấy hy vọng ấy mỏng manh hơn bao giờ hết, như sương mù tan biến trước nắng cháy.

 Dân chúng từ các làng lân cận bắt đầu tụ tập dưới chân vách đá, những bóng người gầy guộc, da bọc xương, lê bước như những hồn ma bị đánh thức bởi cơn đói cồn cào. Họ không mang theo tiếng cười hay niềm vui, chỉ có những lời thì thầm khàn đặc, ánh mắt sâu hoắm ánh lên tia hy vọng mong manh giữa cơn tuyệt vọng. Một cây nêu được dựng trước miếu, cột gỗ khắc hoa văn thô ráp hình chim sẻ và ve sầu – biểu tượng cho lời khẩn cầu lên ông Then – tua rua rách nát phất phơ trong gió, như những mảnh hy vọng bị xé vụn. Trên bàn đá rêu phong, lễ vật giản dị mà đau lòng: vài nắm xôi nếp từ hạt lúa cuối cùng, một con gà luộc da vàng héo, và một bát rượu cần đục ngầu, mùi chua nồng hòa lẫn với không khí khô khốc của con suối cạn.

 Lễ cầu mưa bắt đầu khi mặt trời ngả bóng, nắng chiều tà nhuộm đỏ vách đá cao, như máu chảy từ vết thương của đất trời. Già làng – một ông lão gầy gò, lưng còng như cây khô, đôi tay run rẩy cầm bó nan – bước lên bục đá chênh vênh trước miếu, giọng khàn đặc vang vọng trong không gian tĩnh lặng của rừng hiu hắt:

-Pháp Vân ơi, xin mây che chở! Pháp Vũ ơi, xin nước ban phát! Pháp Lôi đánh thức đất trời, Pháp Điện soi đường cho mùa màng!

 Ông vuốt bó nan, tạo tiếng gió rít qua kẽ lá khô, như lời mời gọi thần Mây và Gió từ con suối cạn. Một nhóm phụ nữ, áo vá rách, múa lăm vông chậm rãi trên nền đá sỏi, từng bước chân nặng nề như kéo lê cả nỗi tuyệt vọng, trong khi đàn ông gõ trống đất – âm thanh trầm đục vang lên từ một hầm nhỏ đào bên suối, như tiếng sấm vọng từ lòng đất khô cằn, cầu khẩn Pháp Lôi đánh thức mưa.

 Cơ Thanh quỳ trên nền đá lạnh lẽo bên trong ngôi miếu hoang tàn, tim cậu quặn thắt khi nhìn đám đông nhạt dưới vách đá , chúng gợi lại những ký ức mà cậu đã cố vứt: người mẹ ôm đứa con gầy yếu, đôi môi nứt nẻ không còn sức khóc; ông lão thì thào van xin, ánh mắt mờ đục như vũng nước đọng bên suối; đứa trẻ với đôi mắt đỏ hoe, nhìn cậu như một lời buộc tội không lời

 Gợi lại ký ức đau đớn ở thung lũng – nơi dân chúng hóa thành bầy sói, giằng lấy mẩu bánh từ tay lão già hành khất. Từ trên vách đá cao, ánh trăng bàng bạc hắt xuống, biến đám đông dưới chân miếu thành những bóng mờ lập lòe, lay động như những hồn ma dật dờ giữa rừng hiu hắt, khiến Cơ Thanh đột nhiên run rẩy, một nỗi sợ hãi lạnh buốt lan tỏa từ sống lưng lên tận óc, như thể những bóng dáng ấy không phải con người mà là những bóng quái vật từ ký ức ghê rợn hồi sáng sớm – nơi cậu chứng kiến lão già ngã xuống, tay yếu ớt giơ lên van xin, còn đám người lao vào như bầy sói đói, móng vuốt gầy guộc cào xé mẩu bánh vụn, tiếng gầm gừ khàn đục hòa lẫn với tiếng khóc nức nở, biến con người thành những sinh vật hoang dã, mất hết nhân tính dưới cơn đói cồn cào. Cậu tự hỏi, trong lòng dâng trào nỗi kinh hãi, liệu những bóng mờ dưới kia, dưới ánh trăng lạnh lẽo, có phải cũng đang chờ đợi để lao vào cậu, giằng xé túi lương thực ít ỏi trên vai, biến cậu thành nạn nhân tiếp theo của đất trời khắc nghiệt, hay tất cả chỉ là ảo ảnh từ nỗi ám ảnh đang gặm nhấm tâm hồn cậu, khiến mỗi nhịp thở đều trở nên nặng nề, mỗi cái nhìn đều như một lời cảnh báo.

 Nha Di, quỳ bên cạnh cậu, hai tay chắp lại cầu nguyện trước bàn thờ rêu phong, bất giác liếc sang phía thiếu gia nhà mình. Đôi mắt cơ thanh căng to, lộ rõ một màu đỏ thắm của máu, ánh lên sự sợ hãi từ nội tâm và sự ám ảnh từ linh hồn. Nhận thấy sự bất ổn trong tâm trạng của Cơ Thanh khi cơ thể ngừng run rẩy, đôi mắt mờ đục như vũng nước đọng bên suối, môi mím chặt, hơi thở hổn hển như đang chìm trong cơn ác mộng không lối thoát. Cô thấy cậu lẩm bẩm, giọng run rẩy như tiếng lá khô xào xạc trong rừng hiu hắt: “Họ… họ sẽ lao vào… như ở thung lũng… họ sẽ cướp hết… sẽ giết ta…” Những lời ấy, rời rạc và hoảng loạn, như lưỡi dao cắt vào lòng Nha Di, khiến cô cũng bị lây nhiễm nỗi sợ hãi của cậu – không phải sợ đám đông dưới vách đá, mà sợ rằng thiếu gia nhà mình đang tan vỡ, bị ký ức ghê rợn ở thung lũng giam cầm trong cơn ảo giác kinh hoàng.

Nha Di vội đặt tay lên vai Cơ Thanh, cố lay người cậu, giọng cô trầm nhưng gấp gáp:

-Thiếu gia, tỉnh dậy! Không có ai lao vào cả.

 Nhưng lời cô như gió thoảng qua, không thể xua tan cơn ác mộng đang bóp nghẹt tâm hồn cậu. Khẽ mắt cậu tuôn rơi, từng hạt lệ đau xót, nước mắt lăn dài trên gò má gầy guộc, không phải vì đau thể xác, mà vì nỗi sợ rằng cậu sẽ lại chứng kiến cảnh tượng ghê rợn ấy – nơi con người hóa thành quái vật, nơi lòng nhân ái bị cơn đói nuốt chửng. Mỗi nhịp thở của cậu như bị đè nặng bởi tảng đá vô hình, mỗi nhịp tim là một tiếng gõ tuyệt vọng vang lên trong lồng ngực.

  Lễ nghi vẫn tiếp tục dưới sự dẫn dắt của già làng, nhưng không có tiếng cười, không có điệu xòe rộn ràng như những năm mưa thuận gió hòa. Thay vào đó, chỉ có tiếng trống đất trầm đục vang lên từ hầm nhỏ bên suối cạn, tiếng múa lăm vông chậm chạp của những người phụ nữ áo rách, và tiếng thì thầm khàn đặc của dân chúng, như một bài ca bi thảm vang vọng giữa khu rừng hiu hắt. Khi già làng gieo quẻ bằng hai đồng xu trên nền đá rêu phong, đám đông nín thở, tiếng gió rít qua con suối cạn như lời thì thầm của đất trời. Đồng xu rơi, lăn trên mặt đá: cùng ngửa. Một tiếng rên rỉ lan tỏa, như gió lạnh lùa qua khu rừng hoang tàn, xé toạc sự im lặng. Mây đen kéo đến, che khuất vầng trăng non trên vách đá cao, nhưng không một giọt mưa rơi.

 Đám dân bên vách đá kia ngẩng lên nhìn bầu trời xám xịt, ngỡ như mùa xuân ngày nào đã trở lại. Giọng họ hân hoan hét lên, như trẻ thơ tìm thấy ánh sáng sau cơn bão, như thể ông trời sẽ nhìn lấy bọn họ mà mang lòng thương xót, rồi sẽ giáng xuống đấy một cơn mưa, tẩy sạch cái nghèo đói của vùng đất khô cằn này.

 Tiếng hét của đám người bên vách đá, trong khoảnh khắc, như một làn gió mát thổi qua khu rừng hiu hắt, xua tan phần nào màn sương u ám bọc lấy tâm hồn Cơ Thanh. Cậu ngẩng đầu, nhìn về đám đông bên vách núi, cảm nhận thấy lòng mình nhẹ nhõm hơn hẳn. Những bóng mờ lập lòe dưới ánh trăng, từng là quái vật trong cơn ác mộng của cậu, giờ hiện ra rõ ràng hơn: là những kẻ khốn khổ, họ cũng như cậu, như dân làng cậu.

 Tiếng hò reo hân hoan của đám đông bên vách đá, như một tia nắng yếu ớt xuyên qua mây đen, kéo cậu ra khỏi cơn ảo giác tuyệt vọng. Cậu khẽ mỉm cười, nụ cười mong manh như sương mù buổi sớm, không phải vì tin rằng mưa sẽ rơi, mà vì nhận ra rằng giữa cái nghèo đói và khốn khổ, vẫn còn những con người dám hy vọng, dám ngẩng đầu nhìn bầu trời xám để mơ về mùa xuân. Nụ cười ấy, dù nhỏ bé, là ánh sáng đầu tiên trong tâm hồn cậu sau bao ngày bị bóng tối của đói khát và sợ hãi giam cầm.

 Nhận ra sự thay đổi trong ánh mắt Cơ Thanh. Cô không nói gì, chỉ khẽ đặt tay lên vai cậu, ánh mắt cô dịu dàng, như muốn bảo vệ chút hy vọng mới nhen nhóm trong lòng thiếu gia nhà mình.

 Khi già làng kết thúc lời khấn, đám đông dưới vách đá dần tản ra, tiếng hò reo hân hoan nhạt dần, để lại tiếng gió rít qua con suối cạn và tiếng lá khô xào xạc trong rừng hiu hắt.

Cơ thanh quay đàu lại, nhìn con suối cạn khô, nơi những vũng nước đọng lấp lánh như giọt nước mắt của đất trời, nhưng giờ cậu không còn thấy chúng đau xót. Trong lòng cậu, một tia hy vọng nhỏ bé, như ánh trăng xuyên qua mây đen, đang le lói, đủ để cậu tiếp tục bước đi, mang theo túi lương thực ít ỏi và niềm tin rằng, dù đất trời khắc nghiệt, vẫn còn những con người dám mơ về mùa xuân.

 Vội vã thu dọn ít đồ lặt vặt nơi ngôi miếu hoang tàn, Cơ Thanh và Nha Di lặng lẽ bước ra, men theo lối đám người gần vách đá đang tản dần về làng. Trời giờ đã đổ tối, bóng đêm phủ xuống khu rừng hiu hắt, chỉ còn ánh trăng bàng bạc chiếu lên những vũng nước đọng bên suối cạn, lấp lánh như những giọt lệ cuối cùng của đất trời. Hai người họ, mệt mỏi sau chặng đường dài không được nghỉ ngơi đàng hoàng, bước đi nặng nề, đôi chân như bị bụi đất và nỗi ám ảnh kéo ghì.

 Từ phía sau, già làng bước tới, bóng dáng gầy gò của ông hòa vào ánh trăng bàng bạc. Ông dừng lại, nhìn hai người họ, đôi mắt sâu hoắm ánh lên chút thương cảm, rồi mở lời, giọng khàn nhưng ấm áp:

- Hai cháu, trời tối rồi, đường còn xa. Trú tạm nhà lão một đêm, sáng mai đi tiếp cho khỏe.

Ông khẽ mỉm cười, nụ cười hiền từ như ánh sáng nhỏ giữa bóng đêm, bàn tay gầy guộc chỉ về phía túp lều đơn sơ phía xa. Cơ Thanh ngập ngừng, đôi môi mím chặt, ánh mắt cậu lướt qua già làng, thoáng chút nghi ngờ. Nhưng sự mệt mỏi khiến đôi chân cậu nặng như chì, và ánh mắt chân thành của ông lão làm cậu khẽ thở dài, gật đầu nhẹ, khuôn mặt dịu đi đôi chút.

Nha Di quay sang, ánh mắt cô gặp mắt Cơ Thanh, như muốn trấn an lại có chút gì đó dóng hờn dỗi.

-Thiếu gia, chúng ta cần nghỉ ngơi.- Cô nói, giọng tuy dịu dàng, nhưng cũng tỏ ra vẽ mệt mỏi.

Cô cúi đầu trước già làng, khuôn mặt mệt mỏi ánh lên chút lòng biết ơn:

-Đa tạ lão nhân gia.

 Cô khẽ đẩy Cơ Thanh, dẫn cậu theo ông lão, bước chân chậm rãi trên lối mòn đầy sỏi đá, mỗi bước như kéo theo cả nỗi lo âu lẫn chút hy vọng mới nhen nhóm.

 Sáng hôm sau, khi ông trời vừa mới tỏ, ánh bình minh nhợt nhạt len qua màn sương mỏng, đám gà trong làng cất tiếng gáy lanh lảnh, đánh thức khu rừng hiu hắt. Cơ Thanh và Nha Di đã chuẩn bị hành trang, túi lương thực được buộc chặt trên vai, cây gậy trong tay Nha Di vẫn chắc chắn như ý chí của cô. Già làng bước ra từ túp lều, tay dắt hai con ngựa gầy, lông xám xỉn nhưng đôi mắt sáng ngời, hướng tới hai người họ.

- Lấy hai con ngựa này mà đi. - ông nói, giọng trầm nhưng cương nghị, bàn tay vỗ nhẹ lên lưng ngựa, bụi đất bay lên trong ánh sáng sớm.

Cơ Thanh mở to mắt, ánh mắt cậu thoáng ngập ngừng, đôi môi khẽ run khi định từ chối.

-Lão nhân gia, chúng cháu không thể…- cậu ấp úng, giọng nhỏ, khuôn mặt lộ rõ sự nghi ngờ xen lẫn lòng biết ơn.

 Lòng tốt của ông lão, giữa vùng đất cằn cỗi này, như một ngọn gió mát giữa ngày nắng cháy, nhưng ký ức thung lũng khiến cậu sợ rằng mọi ân huệ đều có giá.

Già làng nghe lời từ chối ngập ngừng của Cơ Thanh, chỉ khẽ cười, nụ cười hiền hậu ánh lên trong ánh bình minh nhợt nhạt, đôi mắt sâu hoắm lấp lánh chút thương cảm xen lẫn sự kiên định. Ông dịu giọng, giọng nói trầm ấm như ngọn gió sớm thổi qua khu rừng hiu hắt:

-Cứ tin ta đi, hai đứa sẽ cần hai con ngựa này. Nó sẽ giúp các con rút ngắn quãng đường trở về.

 Ông khẽ vỗ lên lưng con ngựa gầy, bàn tay gầy guộc run nhẹ, như muốn truyền đi chút lòng tốt cuối cùng của một lão già từng chứng kiến quá nhiều năm tháng khắc nghiệt.

 Nhìn vào nụ cười chân thành của già làng, cậu khẽ cúi đầu, đôi mắt đỏ thắm ánh lên chút lòng biết ơn, dù vẫn pha lẫn sự miễn cưỡng. Nha Di, đứng bên cạnh, khẽ nghiêng đầu, ánh mắt cô dịu dàng nhưng cẩn trọng, như muốn trấn an thiếu gia nhà mình. Cô hít một hơi sâu, khuôn mặt mệt mỏi nở một nụ cười nhạt, rồi cúi người thấp hơn, giọng nói nhẹ nhàng nhưng thành kính:

-Đa tạ lão nhân. Ơn này, chúng cháu khắc ghi.

 Cả hai miễn cưỡng nhận lấy dây cương, lòng tràn đầy biết ơn nhưng vẫn vương chút lo âu. Cơ Thanh khẽ vuốt lông con ngựa, đôi tay run nhẹ, ánh mắt cậu lấp lánh một tia hy vọng mong manh, như ánh sáng sớm chiếu qua sương mù. Nha Di nắm chặt dây cương, khuôn mặt cô thoáng giãn ra, như trút được gánh nặng, dù đôi vai vẫn nặng trĩu mỏi mệt. Họ nhìn nhau, trao đổi một cái gật đầu nhỏ, rồi leo lên lưng ngựa, tiếng móng ngựa gõ trên nền đá sỏi vang lên đều đặn, như nhịp tim mới của hành trình về Phù Sơn.

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận