Bốn trăm bốn mươi năm trước, khi Phan Văn Quỳnh ngã xuống, Phan Tề Quốc tựa con thuyền mất lái, chao đảo giữa biển cả cuồng phong. Triều Phan rệu rã, ngai vàng nghiêng ngả, quyền lực rơi vào tay lũ hậu duệ bạc nhược. Trung ương tan vỡ, chư tướng nổi dậy cát cứ, quan lại địa phương vơ vét quyền lực. Đất nước chìm trong khói lửa, dân tình cơ hàn, máu và nước mắt tràn khắp sông núi.
Giữa chốn tăm tối ấy, từ Thiên An, một ngọn lửa bừng sáng. Người ấy là Hoàng Tâm Phúc. Ông không dấn thân như kẻ liều lĩnh, mà gom nhặt lòng trung của binh sĩ, lấy nhẫn nại làm vũ khí, lấy trí tuệ làm gươm. Ông dùng mưu phá liên minh, dùng kế công vào nhược điểm, từng bước quật ngã kẻ thù.
Chỉ trong năm năm, ông từ núi rừng quét xuống đồng bằng, từ phương Bắc tới tận phương Nam. Kẻ nào cứng đầu bị đánh tan, kẻ nào ngoan cường được cảm hóa. Từng tấc đất, từng dòng sông dần trở lại dưới cùng một ngọn cờ.
Rồi ngày ấy đến: Hoàng Tâm Phúc đăng cơ, hiệu An Hoàng Hoàng Đế, dựng kinh đô Thiên An. Lần đầu sau bao thế kỷ phân tranh, non sông thống nhất, bốn bể thái bình, trăm họ khởi sự hồi sinh. Ngài ngồi trên ngai vàng, ánh mắt như soi thấu nghìn năm, hiểu rằng: quyền lực không phải là ngai báu, không phải binh đao, mà chính là trách nhiệm trước nỗi đói rét của dân, trước những mùa màng khô cạn, trước từng sinh mệnh nhỏ bé mà triều Phan đã bỏ rơi.
Suốt hơn bốn thế kỷ, Hoàng Tề Đại Triều tỏa sáng như buổi ban mai của lịch sử. Thái bình kéo dài, phồn vinh nở rộ, muôn dân ca ngợi triều đại ấy là kỷ nguyên vàng son chưa từng có.
Nhưng… lịch sử vốn xoay vòng nghiệt ngã. Ngày nay, ánh hào quang dần nhạt. Vương triều bắt đầu rệu rã. Quyền lực chảy về tay bọn tham tàn, quan liêu hoành hành, bè phái tranh đoạt. Hạn hán kéo dài, dân lầm than, biên ải chông chênh, cường đạo hoành hành. Hoàng Tề Đại Triều đang trôi vào khúc quanh hiểm ác nhất kể từ thuở khai sáng.
Phía nam của kinh đô Thiên An là trấn Huyền Vũ với hệ thống sông ngòi chằng chịt như mạch máu nuôi dưỡng đồng ruộng, lại có một phần đất giáp biển, nên những năm đầu hạn hán, nơi này vẫn còn trụ được.
Tại quận Phù Sơn, có một ngôi làng nhỏ nép mình bên bờ sông lớn, có một dòng thương buôn gạo lâu đời, nổi danh khắp vùng vì chuyên xuất khẩu gạo.
Năm năm trước, khi hạn hán giáng xuống, triều đình hạ lệnh cấm xuất khẩu, khiến những kho gạo tích sẵn khó bán được lợi nhuận, rồi dần dần biến thành gánh nặng khó bề xoay xở.
Cơ phu nhân, góa phụ một tay gánh vác cả cơ nghiệp, đã dùng sự khôn khéo của kẻ từng dạn dày thương trường để cầm cự qua năm mùa hạn. Nhưng gạo trong kho ngày một vơi, vốn liếng ngày một khó xoay, chẳng còn đủ sức nuôi nổi một quận nhỏ, nói gì đến chuyện xuất khẩu.
Bà cố giữ chữ tín, không để danh nghĩa thương gia bị hoen ố, nhưng cũng chẳng nỡ khép cửa làm ngơ trước đoàn dân đói khát ngày ngày gõ cửa cầu lương. Từng hạt gạo, từng đấu thóc giờ đây đều biến thành một ván cờ sinh tử giữa tồn tại và sụp đổ.
Trong thư phòng tối mịt, chỉ một ngọn nến leo lét cháy, bóng sáng hắt lên từng chồng sổ sách chất cao trên bàn. Cơ phu nhân ngồi lặng, đôi mắt in rõ vẻ mệt mỏi , mái tóc rối xõa, chẳng còn giữ được sự chỉnh tề thường ngày.
Nha Di, cô nha hoàn đứng tựa bên cửa, ánh nhìn chứa đựng nỗi thương xót cho người chủ luôn tận tâm tận tụy với mọi người. Cô khẽ tiến lại gần, đặt một tách trà nóng xuống trước mặt bà, giọng nhỏ nhẹ:
— Phu nhân, trời đã về khuya rồi. Xin ngài nghỉ ngơi kẻo hao sức.
Cơ phu nhân khẽ giật mình, thoáng ngẩng lên nhìn Nha Di. Bà gắng nở một nụ cười bình thản, cố giấu đi mệt mỏi, khẽ đáp:
— Ta không sao… Cô cứ về phòng nghỉ trước đi. Ta còn ngồi lại một lát, rồi sẽ vào sau.
Nha Di nghe vậy, chỉ biết cúi đầu, trong lòng dâng lên một nỗi bất lực nghẹn ngào. Cô lặng lẽ lui bước, khép nhẹ cánh cửa thư phòng.
Ngoài sân, Cơ Thanh ngồi trên mỏm đá cạnh gốc cây, mắt dõi qua khung cửa sáng leo lét, nhìn thấy dáng mẹ vẫn cặm cụi bên sổ sách.
– Ngươi không tới giúp mẹ ngươi à? – tiếng thì thầm nào đó vang trong đầu Cơ Thanh.
– Không… ta thì giúp được gì cho bà ấy. – Hắn lẩm bẩm thành tiếng.
Nằm ngửa ra trên mỏm đá, mắt nhìn thẳng lên bầu trời ngàn sao lấp lánh, hắn khẽ thở dài:
– Nhìn bà ấy như vậy ta cũng thấy xót. Hai ngày nay, ngày nào bà cũng đến thư phòng, chẳng đi đâu cả.
Hắn ngừng một thoáng, rồi bật nói tiếp, giọng nghèn nghẹn:
– Đến cả dùng bữa cũng không để tâm… Ngươi nói xem, ta thì giúp được gì?
Cơ Thanh im lặng, hơi thở hòa vào màn đêm. Trên cao, sao trời lấp lánh như hàng vạn con mắt dõi xuống, nghe trọn lời than thở non nớt mà nặng trĩu ấy.
Hắn đưa tay lên, chạm vào khoảng không như muốn gom lấy một ngôi sao về cho mẹ, để soi sáng gian phòng u tối kia. Nhưng bàn tay khép lại chỉ còn là bóng đêm trống rỗng.
– Ta chẳng làm được gì cả… – hắn khẽ lặp lại, giọng tan vào gió.
Một cơn gió đêm thoảng qua, mang theo hương lúa hẩm, ngai ngái và chua chát. Hắn co người lại, ôm chặt đôi vai gầy guộc, tựa như muốn gánh lấy phần nào mỏi mệt thay cho mẹ.
Cơ Thanh nằm thêm một lúc, rồi bỗng bật dậy, như vừa nghĩ ra điều gì. Hắn lặng lẽ chạy vào bếp, lục lọi nồi niêu. Một lát sau, mùi cháo loãng từ gạo vỡ dậy lên, lan khắp gian nhà tĩnh mịch.
Hắn múc một bát nhỏ, bưng đến trước cửa thư phòng. Trong ánh nến leo lét, Cơ phu nhân vẫn cắm cúi trên đống sổ sách, ánh mắt nặng trĩu. Cơ Thanh khẽ đặt bát cháo xuống, giọng còn non nhưng rắn rỏi:
– Mẹ, người đã hai ngày chưa dùng cơm tử tế rồi. Ăn chút cháo thôi, rồi hẵng tính tiếp.
Cơ phu nhân ngẩng lên, thoáng ngỡ ngàng. Bà thấy đôi mắt con trai, bình thản mà sáng, như soi tỏ bóng tối quanh mình. Nụ cười mệt mỏi lâu ngày bỗng khẽ nở trên môi.
– Thằng bé này… – Bà lắc đầu, nhưng tay đã cầm lấy thìa. Hơi ấm từ bát cháo lan xuống, xua đi một phần giá lạnh trong lòng.
Lần đầu sau nhiều ngày, Cơ phu nhân để sổ sách sang một bên, ngồi lại bên con, vừa ăn vừa kể dăm câu chuyện xưa. Trong gian phòng, ngọn nến vẫn cháy, nhưng ánh sáng giờ đây như bừng lên, không còn leo lét như trước.
Đêm ấy, sau khi ăn xong bát cháo con nấu, Cơ phu nhân ngồi yên khá lâu, mắt nhìn ngọn nến cháy đỏ. Trong lòng bà bỗng dấy lên một ý nghĩ, vừa như thử thách, vừa như gửi gắm.
Sáng hôm sau, khi tiếng gà vừa gáy, bà gọi Cơ Thanh vào thư phòng. Trước mặt con, bà đặt một hộp gỗ nhỏ, bên trong là hương, vàng mã, và một tấm lụa thêu.
– Năm nay hạn hán kéo dài, dân khắp nơi đều lập đàn cầu mưa – bà nói chậm rãi. – Ở phía nam có một ngôi miếu lớn, linh thiêng bậc nhất vùng, cách đây chừng hai ngày đường, họ đang làm lễ cầu mưa ở đó. Mẹ muốn con mang ít lễ vật đến đó.
Cơ Thanh thoáng sững người. Chuyến đi xa với một đứa trẻ mười hai tuổi quả không dễ. Nhưng trong ánh mắt mẹ, hắn đọc thấy cả sự tin tưởng lẫn kỳ vọng.
– Con hiểu rồi. – Hắn cúi đầu, giọng chắc nịch.
Nghe con trai đáp, Cơ phu nhân khẽ gật đầu. Một thoáng dịu dàng lướt qua gương mặt đã chai sạn bởi những tháng ngày lo toan. Bà im lặng giây lát, rồi cất giọng chậm rãi:
– Con yên tâm, đường xa vạn dặm không thể để con một mình mà đi. Ta đã sắp xếp cho Nha Di đi cùng, vừa để chăm nom, vừa giúp con quen dần việc hành xử bình thường.
Nha Di, đang đứng nép ở cửa, vội bước lên cúi mình.
– Phu nhân yên tâm, nô tỳ nhất định sẽ bảo hộ cậu chủ chu toàn.
Cơ Thanh nghe bà chuẩn bị chu đáo thế, vừa thấy nhẹ nhõm, vừa dâng niềm ấm áp khó tả.
Cơ phu nhân đưa tay vuốt mái tóc rối bù của con trai, giọng bà trầm lại:
– Thanh à, con nhớ đi đứng cẩn thận. Đừng ham chơi, cũng đừng mải nhìn ngó mà lạc đường. Nhớ nghe lời Nha Di, có việc gì cũng phải bàn với cô ấy.
Bà dừng lại một chút, ánh mắt như chứa cả trăm ngàn điều lo lắng nhưng chỉ gói gọn trong mấy lời ngắn ngủi:
– Giữ mình bình an, trở về sớm với mẹ là được.
Hắn cắn chặt môi, rồi cúi đầu thật sâu:
– Mẹ yên tâm, con trai mẹ không phải kẻ tầm thường đâu.
Cơ phu nhân nhìn con, ánh mắt chan chứa yêu thương xen lẫn chút bất lực:
– Ừ, con rất khác thường…
Trong gian thư phòng ngập mùi gỗ mục và ánh nến leo lét, khoảnh khắc ấy như gieo một mầm non bé nhỏ vào tâm khảm người thiếu niên. Mầm non của trách nhiệm, của một sự trưởng thành buộc phải đến sớm hơn tuổi đời.
Một khoản thời gian sau ,Cơ Thanh khoác trên mình chiếc áo vải thô màu chàm, đơn sơ nhưng gọn gàng. Dáng người gầy gò, song ánh mắt lại sáng và tĩnh như mặt hồ trong sớm mai. Mái tóc đen hơi rối vì gió sớm, gương mặt non trẻ dường như giấu kín một sự già dặn vượt tuổi mười hai.
– Đi đường nhớ giữ mình, đừng nóng vội – bà dặn, giọng bình thản nhưng bàn tay khẽ siết lấy vai con.
Cơ Thanh ngẩng lên, cười nhẹ, nụ cười ấy hiếm hoi khiến bà thoáng yên lòng. Nha Di đứng bên, lưng gùi hành lý, ngoái nhìn phu nhân rồi nhìn chủ nhỏ, không dám chen lời.
Sáng ấy, trời u ám khác thường. Ánh mặt trời vừa nhú đã bị che bởi một tầng mây xám, gió thổi khô rát, mang theo bụi đất mịt mù. Con đường trước cổng phủ đầy cát vàng, từng hạt lăn xoáy như báo hiệu điềm chẳng lành. Cơ phu nhân không nói thêm gì nữa, chỉ đứng nhìn theo. Trong lòng bà, nỗi lo và niềm tự hào hòa vào nhau, nặng nề như khói sương sáng sớm.
Cơ Thanh quay đầu lại một lần, khẽ vẫy tay. Giữa khung cảnh u tịch, bóng dáng nhỏ bé ấy bước đi, để lại nơi cổng nhà ánh mắt mẹ vẫn dõi theo, dài như bất tận.
Chuyến đi này, với Cơ phu nhân, vừa là niềm tin, vừa là hi vọng. Bà gửi gắm trong con trai sự tự hào, gửi theo bước chân nó cả nỗi mong mỏi khôn nguôi của một người mẹ. Trong ánh mắt bà nhìn Thanh, có sự dịu dàng, có niềm tin tưởng, và cả một thứ tình yêu lặng lẽ mà bền bỉ như nước sông ngoài kia.
Thế nhưng chẳng ai hay biết, cuộc tiễn biệt sáng hôm ấy lại trở thành lần cuối cùng Cơ Thanh còn được nhìn thấy đôi mắt hiền từ của mẹ. Tất cả chỉ như một buổi sáng bình thường, với bầu trời mờ đục bụi cát và ngọn nến trong thư phòng còn vương hơi khói, nhưng định mệnh đã lặng lẽ khắc lên đó một vết cắt vĩnh hằng.
Cơ phu nhân đứng lặng rất lâu bên cánh cổng vừa khép lại. Nơi đó, hình bóng đứa con trai mới mười hai tuổi đã khuất sau con đường bụi đất dẫn ra ngoài làng. Trong lòng bà vẫn còn in rõ ánh mắt quyết liệt của Thanh khi cúi đầu hứa hẹn. Trái tim người mẹ run lên một hồi ngắn ngủi, nhưng rồi lập tức trở lại bình thản. Bao năm nay, bà đã quá quen với việc giấu mọi xúc cảm vào sâu trong ngực, chỉ để lại bên ngoài là sự cứng cỏi, thẳng thắn, và một đôi mắt đã thành thói quen nhìn thẳng vào bão tố.
Phủ đệ bỗng chốc lặng đi. Hành lang vắng bóng bước chân trẻ nhỏ, khoảng sân rộng như mênh mông thêm, tiếng gió lọt qua khe ngói nghe rỗng buốt lạ thường. Trong khoảnh khắc ấy, bà thấy cả phủ Phù Sơn như trống rỗng, chỉ còn lại mình bà đối diện với gánh nặng chồng chất.
Bà quay gót trở vào thư phòng. Ngọn nến đêm qua tàn dở, khói vẫn còn vương vất như một vệt u sầu chưa kịp tan. Chưa kịp ngồi xuống, đã nghe tiếng chân vội vã của gia nhân dội lại từ ngoài sân. Người hầu trẻ tuổi lao vào, khuôn mặt tái nhợt vì vừa chạy đường xa, áo quần phủ bụi, hơi thở dồn dập.
– Phu nhân… phu nhân, tin khẩn từ phủ quận truyền xuống. Triều đình vừa ra cho mở chợ buôn bán lương thực… ở ven biển gần cảng Quy Phong.
Trong thoáng chốc, mắt bà lóe lên một tia sáng khác lạ. Bàn tay khựng lại trên mặt bàn, rồi siết chặt lấy tờ lệnh. Bao nhiêu năm gồng gánh, bao nhiêu tháng ngày nhìn kho gạo vơi dần, lòng bà đã tưởng chẳng còn chỗ nào nương tựa. Nay nghe tin triều đình cho mở chợ, giống như một cơn gió lạ thổi bùng đốm lửa đã tàn, đem lại một tia sáng mong manh giữa màn đêm dày đặc.
“Nhưng tại sao lại ở Cảng Quy Phong – nơi ấy xưa nay vốn chỉ là điểm neo thuyền nhỏ, không phải trung tâm thương thuyền, càng không có kho lẫm đủ lớn để lập chợ. Thế thì vì sao triều đình lại chọn chỗ đó?”
Một vết gợn nhỏ thoáng qua trong tâm trí bà, như hòn sỏi lăn trong chén ngọc. Nhưng rồi, cũng rất nhanh, bà để mặc nó rơi vào im lặng. Bởi suy cho cùng, triều đình quyết định đặt ở đâu là chuyện của triều đình, kẻ ở dưới như bà không có quyền dò đoán. Điều bà thực sự nhìn thấy, là những gương mặt hốc hác ngoài kia, những đôi mắt nứt nẻ dõi vào cửa phủ, những bàn tay gõ lóc cóc vào cánh cổng gỗ ngày một dữ dội hơn.
Bà thở ra, đôi vai buông xuống. Không một ý nghi ngờ, không một mảy may chối bỏ, bởi trong lòng bà vẫn giữ niềm tin: triều đình, dẫu có lúc xa xôi, vẫn còn nhớ đến dân đói. Như một ân huệ ban xuống giữa cơn khốn khó, mở chợ Quy Phong chính là cơ hội để bà gom gạo, cứu vớt Phù Sơn qua mùa hạn này.
– Chuẩn bị hành trang. – Giọng bà vang lên, dứt khoát. – Ngày mai ta sẽ đi Quy Phong.
Gia nhân cúi đầu vâng lệnh, rồi lui ra.
Trong thư phòng chỉ còn lại Cơ phu nhân. Bà ngồi xuống, mắt nhìn những sổ sách chồng cao như núi. Từng con số ghi lại cảnh thịnh suy của cả một cơ nghiệp: thóc nhập bao nhiêu, xuất đi bao nhiêu, cứu tế bao nhiêu. Dòng chữ nghiêng ngả vì tay viết run rẩy, những trang giấy sậm màu vì vết mồ hôi. Cơ nghiệp bao đời giờ đây co rút chỉ còn lại một phần nhỏ, chẳng đủ chống đỡ thêm lâu.
Bà đưa tay lên xoa trán. Đêm buông xuống, tiếng gió khô rát lùa qua khe cửa, mang theo bụi cát xào xạc. Ngoài kia, dân làng lại bắt đầu tụ tập, người ngồi co ro, người cãi vã, tiếng trẻ con khóc lạc cả giọng. Bà nghe hết, từng tiếng, từng hồi, như hàng trăm lưỡi dao cùn cào xé trong lòng. “Phải mua được gạo,” bà tự nhủ. “Dù giá cao đến đâu, dù phải bán đi chút máu thịt cuối cùng, cũng phải mang về.”


0 Bình luận