Rạng sáng, sương mù vẫn còn vương vấn trên những thửa ruộng khô cháy, hạt sương mỏng như tơ, lẫn bụi đất bay lững lờ theo gió. Đoàn thương buôn, vừa tỉnh giấc sau một đêm chập chờn trong cái lạnh buốt của đất trời, vội vã thu dọn hành trang. Tâm thế của họ không còn chút thoải mái, chỉ còn sự căng thẳng và mệt mỏi in hằn trên từng gương mặt. Cơ phu nhân, dẫn đầu đoàn, ngồi trên lưng ngựa, tay cầm tấm bản đồ cũ sờn, ánh mắt sắc bén lướt qua những đường nét vẽ tay đã phai màu. Bà dừng ngựa bên một con suối cạn khô, nước chỉ còn lác đác vài vũng nhỏ đọng trên nền đất nứt nẻ, như những vết máu khô của đất trời.
- Dọc theo con suối này thêm ba dặm nữa
Đoàn thương buôn tuân lệnh, bước tiếp dọc bờ suối. Từ góc sương mù, tiếng xì xào vang lên. Một sinh vật lạ ló ra: thân gầy guộc, vảy xanh lục xỉn màu, bong tróc, da nhăn nheo, mắt đỏ đục mờ, răng nhọn lởm chởm nhưng yếu ớt. Nó lao vào chân ngựa của Cơ phu nhân, cố cắn. Con ngựa hoảng hốt nhảy dựng, nhưng bà giữ cương chặt, mắt sắc bén quan sát.
Hai tùy tùng từ phía sau lao lên, đứng chắn trước bà, tay cầm thương, đâm thẳng vào thủy quái. Sinh vật kêu la, cố rút hai cây thương nhưng bất lực, gục chết. Một tùy tùng lau mồ hôi, thở phào: “Mọi thứ an toàn rồi, thưa phu nhân.”
Cơ phu nhân nhìn xác thủy quái, bất an:
-Sinh vật đó chết dễ dàng vậy sao?
Tên tùy tùng đáp:
-Vâng, loại thủy quái này bình thường có thể chống lại sáu người như chúng tôi. Nhưng con này suy nhược vì đói lâu ngày, lại không có địa thế phù hợp, cơ thể bốc hơi nước nhanh, nên vô cùng yếu ớt.
Xác thủy quái dưới đất khô héo dần, chỉ còn lớp da thối rữa. Cơ phu nhân nghe vậy, trấn tĩnh lại, ra lệnh:
-Được rồi, tiếp tục thôi.
***
Con đường trải dài trước mắt Cơ Thanh như một vết sẹo vô tận trên thân thể đất trời đã kiệt quệ, nơi những thửa ruộng từng xanh mướt giờ chỉ còn là những mảnh đất nứt nẻ, khô khan, như da thịt của những kẻ khốn cùng đang rạn vỡ dưới sức nặng của nỗi tuyệt vọng. Gió thổi qua mang theo bụi cát mịn màng, len lỏi vào mắt, vào mũi, vào cả những khoảng trống sâu thẳm trong tâm hồn cậu, như nhắc nhở rằng sự sống đã bị đẩy đến bờ vực của sự quên lãng.
Họ tiến vào thung lũng hoang vu, nơi đá sỏi lởm chởm và cây cối khô héo đứng lặng như những bóng ma của quá khứ trù phú. Mỗi bước chân là một tiếng kêu thầm lặng từ đất đai cằn cỗi, như thể chính mảnh đất này đang van xin một giọt nước, một mẩu bánh để tồn tại. Cơ Thanh cảm nhận rõ rệt sự mệt mỏi đang gặm nhấm thân thể cậu, đôi vai gầy guộc nặng trĩu dưới túi lương thực ít ỏi, nhưng nỗi đau thực sự nằm ở tâm hồn: cậu nghĩ đến những người dân làng, những kẻ đang nằm co ro trong những túp lều xiêu vẹo, bụng đói meo, mắt mờ đục vì khát, chờ đợi một phép màu không bao giờ đến. Họ chết dần mòn, không phải bằng những cơn đau đột ngột, mà bằng sự hành hạ chậm rãi, từng ngày, từng giờ, khi cơ thể từ chối mọi hy vọng, khi hơi thở trở nên yếu ớt như tiếng gió thoảng qua lá khô.
Chợt, từ bên đường, một lão già hành khất hiện ra, thân hình gầy gò như bộ xương di động, da bọc lấy những đường gân nổi rõ, đôi mắt sâu hoắm ánh lên nỗi tuyệt vọng không lời. Ông ta đưa tay run rẩy, xin chút lương thực, giọng khàn đặc:
-cầu xin hai vị.. cho ta ít lương thực.. “5 ngày rồi ta chưa nết gì vô bụng
Nha Di dừng lại, lòng cô dâng trào sự đồng cảm bi thương, vì cô thấy ở lão già ấy hình bóng của bao mảnh đời khác, những kẻ bị xã hội quên lãng, bị hạn hán đẩy vào vực thẳm. Họ không chỉ chết đói, mà chết trong sự cô đơn tuyệt đối, khi mọi niềm tin vào lòng nhân ái đã tan vỡ.
Cơ Thanh, tim cậu thắt lại, chia sẻ một phần bánh nhỏ, nhưng trong lòng cậu là một cơn bão cảm xúc: xót xa cho lão già, nhưng cũng là nỗi sợ hãi cho chính mình, cho dân làng, khi từng mẩu bánh ấy có thể là hy vọng cuối cùng.
Từ trong bóng tối của những túp lều xiêu vẹo, vài bóng người lảo đảo bước ra, như những hồn ma bị đánh thức bởi mùi lương thực. Một người phụ nữ gầy trơ xương, đôi mắt đục ngầu, ôm một đứa trẻ gầy yếu, và một ông lão khác, lưng còng như cây khô, lê bước tới gần. Họ nhìn mẩu bánh trong tay lão già hành khất, ánh mắt bừng lên một tia hy vọng yếu ớt, như ánh nến leo lét giữa cơn gió lạnh. “Cho chúng tôi nữa!” người phụ nữ thì thào, giọng run rẩy, không phải cầu xin mà gần như là một lời van nài tuyệt vọng. Đứa trẻ bên cạnh, đôi môi nứt nẻ, đưa tay yếu ớt, như thể một mẩu bánh có thể kéo nó ra khỏi bờ vực cái chết.
Cơ Thanh cúi đầu, tim cậu quặn thắt. Túi lương thực trên vai cậu giờ nhẹ hơn bao giờ hết, nhưng mỗi mẩu bánh còn lại chính là sinh mệnh của cậu và Nha Di
-Tôi… tôi không thể cho them.- cậu nói, giọng lạc đi, mỗi từ như một nhát dao cắt vào lòng.
Nhưng tia hy vọng ấy, yếu ớt như sương mù trước nắng cháy, nhanh chóng tan biến khi họ nhận ra Cơ Thanh không thể cho thêm. Nỗi tuyệt vọng, như một con sóng đen ngòm, tràn ngập ánh mắt họ. Người phụ nữ sững sờ, đôi môi nứt nẻ mím chặt, như thể mọi niềm tin cuối cùng đã bị dập tắt. Đứa trẻ trong lòng bà, đôi mắt đỏ hoe, không còn sức khóc, chỉ lặng lẽ nhìn xuống đất, nơi bụi cát khô khốc như đang nuốt chửng hy vọng của nó. Ông lão còng lưng, giọng khàn đục, thì thào như nói với chính mình:
-Lại không có gì… Lại không… Lại không có gì…
Nỗi đau của họ không chỉ là cơn đói cồn cào trong dạ dày, mà là sự tan vỡ của tâm hồn, khi đất trời khắc nghiệt đã cướp đi tất cả, để lại họ với sự cô đơn và tuyệt vọng .
Rồi, như ngọn lửa bùng lên từ tro tàn, nỗi tuyệt vọng ấy hóa thành cơn giận dữ. Người phụ nữ hét lên, giọng khàn đặc, đầy đau đớn:
-Túi lương thực cậu vẩn còn kia… bên trong chắc chắn vẩn còn ít vụn bánh! Cậu định để chúng tôi chết đói đay sao?
Ông lão còng lưng chỉ tay run rẩy, chửi rủa:
-Đồ ích kỷ!
Đứa trẻ, không còn sức khóc, chỉ nhìn Cơ Thanh với đôi mắt đỏ hoe, như một lời buộc tội không lời, sắc nhọn hơn bất kỳ lời chửi mắng nào. Cơ Thanh đứng lặng, mỗi lời nói như một nhát dao cắt vào lòng, nhưng cậu biết, nếu chia hết lương thực, dân làng cậu cũng sẽ rơi vào vực thẳm tương tự.
Nha Di bước lên, đứng chắn trước Cơ Thanh, tay nắm chặt gậy, ánh mắt cô vừa kiên định vừa bi thương. “Đủ rồi!” cô quát, giọng trầm nhưng vang vọng, như muốn xua tan cơn giận của đám đông.
-Chúng tôi cũng cần phải sống. Nếu chia hết, thì chả khác gì tự đưa bản thân chúng tôi vào cửa tử cả!
Nhưng lời cô như gió thoảng qua, không thể xoa dịu những tâm hồn đã bị đói khát và tuyệt vọng xâm chiếm. Đám người tiến tới gần hơn, những bàn tay gầy guộc vươn ra, như thể sẵn sàng cướp lấy túi lương thực trên vai Cơ Thanh.
“Chạy đi!” Nha Di thì thào, kéo tay Cơ Thanh, cả hai lùi nhanh về phía sau. Họ lao vào một con hẻm nhỏ gần đó, nơi những bức tường đất đổ nát che khuất ánh nắng gay gắt của mặt trời.
***
Thành Quy Phong hiện ra trước mắt đoàn thương buôn như một bóng ma giữa sương mù dày đặc, những bức tường đá xám lạnh lặng lẽ ôm lấy không gian tĩnh lặng đến rợn người. Cơ phu nhân, ngồi trên lưng ngựa, ánh mắt mệt mỏi nhưng sắc bén, dò xét từng góc phố, từng con hẻm lặng thinh.
-Người dân nơi này đau hết rồi?
Lòng dâng lên một nỗi nghi vấn, như thể thành này không phải là nơi giao thương nhộn nhịp mà bà từng nghe kể, mà là một nấm mồ khổng lồ, chôn vùi những hy vọng đã tắt lịm. Chưa kịp suy nghĩ thêm, tên lính gác ở cổng thành hối thúc đoàn tiến vào, giọng gấp gáp, mang chút gì đó bất an, như thể chính hắn cũng muốn trốn chạy khỏi không gian chết chóc này. Sự vội vã ấy chỉ càng làm sâu thêm nỗi nghi ngờ trong lòng Cơ phu nhân, khi ánh mắt bà bắt gặp những con đường trống rỗng, những cánh cửa khép chặt, và những mái nhà phủ đầy bụi đất, như thể dân chúng đã bỏ đi từ lâu, để lại một thành phố cô đơn đối mặt với đất trời khắc nghiệt.
Một tên tùy tùng, dáng người cao lớn nhưng gầy gò, tự xung phong:
-Để tôi đi tìm nhà trọ nghỉ qua đêm và kiểm tra kho lương của đoàn, thưa phu nhân
Cơ phu nhân nhìn hắn, ánh mắt vẫn còn vương chút nghi vấn, nhưng bà gật đầu:
-Ừ.
Giọng bà trầm, như thể mỗi lời nói đều mang sức nặng của trách nhiệm và nỗi đau không thể sẻ chia. Đoàn chia làm hai: một nhóm ở lại với cỗ xe ngựa, vài tên tùy tùng canh gác những bao gạo quý giá. Nhóm còn lại, gồm Cơ phu nhân và hai tên tùy tùng từng chiến đấu với thủy quái, theo bà tiến sâu vào thành, bước chân nặng nề trên nền đá lạnh lẽo.
Họ đi qua những con đường vắng lặng, nơi tiếng gió rít qua những kẽ hở của cửa gỗ như tiếng rên rỉ của những linh hồn bị lãng quên. Cơ phu nhân, dù mệt mỏi, vẫn giữ ánh mắt sắc bén, dò xét từng góc phố, như muốn tìm kiếm một dấu hiệu của sự sống, một tia hy vọng giữa khung cảnh u ám. Cuối cùng, bà dừng trước một quán rượu nhỏ trong con hẻm tối tăm, tấm biển gỗ khắc chữ “Rượu” treo lơ lửng, kêu kẽo kẹt trong gió. Cánh cửa hé mở, để lộ ánh sáng vàng vọt từ một ngọn nến lập lòe bên trong.
Bước vào, Cơ phu nhân và hai tùy tùng bắt gặp một ông lão đầu hói, đeo kính, miệng ngậm điếu thuốc đã tàn, tay đang cầm một cái đầu hươu treo tường, như thể cố gắng dọn dẹp chút gì đó còn sót lại của quá khứ. Ông lão ngước lên, ánh mắt kinh ngạc khi thấy ba người lạ bước vào:
- Bây giờ vẫn còn người đến uống rượu sao?
Cơ phu nhân nhíu mày, giọng trầm:
-Bộ quán ông không mở vào buổi chiều à?
Ông lão đặt cái đầu hươu vào một cái thùng cũ, tay run run dọn nốt những món đồ trên kệ, như thể chúng là tàn tích của một thời thịnh vượng đã xa.
-Ta không nói đến thời gian trong ngày… - Ông đáp, ánh mắt nhìn xa xăm về phía cái đầu hươu, như thể nó chứa đựng cả một câu chuyện đau thương.
-Mấy năm gần đây, mùa màng thất bát, dân chúng còn chả có gạo để ăn, lấy đâu ra người mà đi uống rượu… Quán ta giờ cũng chẳng còn giọt rượu nào.
Ông thở dài, giọng khàn đặc, mang theo nỗi đau của những ngày tháng chứng kiến sự suy tàn.
-Mấy ngày nay, có vài tên quan sai bảo là từ triều đình xuống, làm cái gì… gì đó rất lớn. Chúng kiếm đủ thứ cớ thu hết rượu ta ủ bao năm nay.
-Chắc họ đến là để mở chợ, tiếp đón dân ngoại thương.
Ông lão ngắt lời, ánh mắt sắc lạnh:
-Mở chợ? Ai nói với cô là ở đây có mở chợ?
Ông lão nhìn về Cơ phu nhân, ánh mắt lộ vẻ khó hiểu, như thể chính ông cũng bị mắc kẹt trong một câu đố không lời giải.
- Hèn gì hai, ba ngày qua, cũng có mấy đoàn thương buôn không biết từ đâu đến, mang kha khá lương thực và ngân lượng… Nhưng cái chuyện mở chợ ấy, ta chưa nghe bao giờ.
Lời ông lão như một nhát dao cắt vào lòng Cơ phu nhân. Bà đứng lặng, ánh mắt lướt qua khung cảnh quán rượu trống rỗng, nơi bụi phủ đầy trên bàn ghế, nơi mùi rượu xưa kia giờ chỉ còn là ký ức. Trong lòng bà, một cơn bão cảm xúc dâng trào: nghi ngờ, lo âu, và cả nỗi đau đồng cảm với những con người khốn khổ . Dân chúng Quy Phong, nếu còn sót lại, chắc hẳn đang co ro đâu đó trong những góc tối, bụng đói meo, tâm hồn tan vỡ, chờ đợi một phép màu không bao giờ đến. Bà nghĩ đến những bao gạo trên xe ngựa, nghĩ đến dân làng mình, và nghĩ đến Cơ Thanh, đứa con trai của mình.
Họ rời quán rượu, bước ra con hẻm tối tăm, nơi ánh sáng mặt trời bị mây đen che khuất, như thể chính đất trời cũng đang khóc thương cho những mảnh đời khốn khổ. Cơ phu nhân nghĩ đến những lời ông lão, nghĩ đến sự vắng vẻ của Quy Phong. Nỗi nghi vấn trong lòng bà không nguôi ngoai, mà cứ như ngọn gió lạnh, len lỏi qua từng kẽ nứt của tâm hồn, khiến bà không thể đứng yên. Những con đường trống rỗng, những cánh cửa khép chặt, và tiếng gió rít qua những mái nhà xiêu vẹo như một bài ca bi thảm, vang vọng trong trí óc bà, gợi lên hình ảnh những con người đã từng sống, từng hy vọng, nhưng giờ chỉ còn là những bóng ma tan biến giữa bụi đất và hạn hán.
Bà nghĩ đến những đoàn buôn khác mà ông lão nhắc đến, những lữ khách xa lạ, mang theo tiền tài và lương thực, cũng bị đi theo lời rò rỉ về một phiên chợ mà đến đay. Ý nghĩ ấy khiến lòng bà nhẹ nhõm đôi chút, như thể gánh nặng nghi ngờ được chia sẻ. “Phải chăng ta đã nghĩ quá nhiều?” Nhưng sự yên tâm ấy chỉ như một tia sáng yếu ớt, lóe lên giữa bầu trời u ám rồi vụt tắt. Một câu hỏi sắc lạnh lập tức trỗi dậy, đâm xuyên qua tâm trí bà: Nếu không có chợ thì giờ ta phải làm sao?
***
Tiếng chân họ dội lên trên nền đất khô, hòa lẫn với tiếng gió rít và tiếng chửi rủa xa dần của đám dân chúng. Cơ Thanh ngoảnh lại, tim cậu thắt lại khi thấy đám người quay ra nhìn lão già hành khất, người đang gặm mẩu bánh nhỏ trong tay với ánh mắt hoảng loạn. Họ lao tới, những bóng người đói khát như bầy sói, giằng lấy mẩu bánh từ tay lão già, tiếng kêu la và tiếng xô đẩy vang lên trong không gian u ám. Lão già ngã xuống, yếu ớt, không còn sức chống cự, trong khi đám đông tranh giành từng mẩu vụn, như thể đó là hy vọng cuối cùng của họ.
Cơ Thanh và Nha Di ẩn mình trong con hẻm, hơi thở hổn hển, lòng nặng trĩu. Cậu nghĩ đến lão già, đến những gương mặt hốc hác, đến cơn đói đã biến con người thành những bóng ma của chính mình. “Nha Di… chúng ta có sai không?” cậu thì thầm, giọng run rẩy, đôi mắt mờ đi vì nước mắt kìm nén. Nha Di đặt tay lên vai cậu, giọng cô trầm buồn, nhưng mang một chút kiên định: “Không. Chúng ta vốn không có trách nhiệm phải cứu người. Cái chết ấy không phải lỗi của chúng ta, mà là của đất trời khắc nghiệt này.”
Cả hai tiếp tục lặng lẽ rời khỏi con hẻm, mang theo nỗi ám ảnh về những gương mặt tuyệt vọng, những lời chửi rủa vang vọng trong tim. Con đường phía trước vẫn dài hun hút, biết rằng dù có đến được lễ cầu mưa, nỗi đau của những kẻ khốn khổ ấy vẫn sẽ bám theo cậu, như bụi cát bám vào đôi chân mệt mỏi.


0 Bình luận