Tập 01 Hồi ức bi thương
Chương 09 - Vực Thẳm Của Linh Hồn
0 Bình luận - Độ dài: 17,489 từ - Cập nhật:
Trong cái khoảnh khắc mà thời gian dường như đông đặc lại thành một khối chì nặng trĩu, Cơ Thanh thúc ngựa lao về phía chân trời xám xịt của Phù Sơn. Bầu trời, như một tấm màn tang tóc khổng lồ, treo lơ lửng những đám mây đen kịt, nặng nề như nỗi oan khiên tích tụ từ muôn kiếp. Gió bụi cuốn cuồng, mang theo mùi đất khô cằn, mùi đói khát, mùi chết chóc len lỏi vào từng lỗ chân lông, thấm vào da thịt cậu như một lời nguyền rủa từ địa ngục. Cả ngày đường xa xôi, với hương vàng mã cầu mưa vẫn còn vương vấn trên y phục thô ráp, giờ đây chỉ là tàn tro vô nghĩa, bay tán loạn trong cơn gió quái gở. Nha Di, người nha hoàn trung thành đi bên cạnh, khuôn mặt tái nhợt vì mệt mỏi và lo âu, thì thầm những lời an ủi vô ích: "Thiếu gia, sắp về đến nhà rồi. Phu nhân sẽ tự hào lắm." Nhưng trong lòng Cơ Thanh, một tia hy vọng mong manh vẫn le lói – hy vọng về nụ cười dịu dàng của mẹ, về bát cháo ấm áp bà sẽ tự tay nấu, về vòng tay ôm ấp che chở mà cậu đã đánh mất từ lâu trong ký ức tuổi thơ. "Mẹ sẽ tự hào," cậu nghĩ thầm, bàn tay siết chặt dây cương đến nỗi các đốt ngón tay trắng bệch, cố xua đi nỗi bất an mơ hồ đã len lỏi từ lúc rời khỏi ngôi đền linh thiêng kia. Nhưng cuộc đời, như Osamu Dazai từng khắc họa trong những trang sách u ám của "No Longer Human", không phải là hành trình tìm kiếm ý nghĩa, mà là chuỗi những nỗi vô nghĩa chồng chất, nơi con người chỉ là những bóng ma lạc lõng giữa hư vô, bị định mệnh dẫm đạp không thương tiếc.
Tiếng vó ngựa dồn dập như nhịp tim cậu, đập loạn xạ giữa không gian tĩnh mịch lạ lùng. Phù Sơn hiện ra ở chân trời, nhưng không phải là ngôi làng quen thuộc với những mái tranh xiêu vẹo, với guồng nước cậu từng chế tạo quay đều theo nhịp sông, với tiếng trẻ con cười đùa vang vọng. Không, thay vào đó là một sự im lặng chết chóc, một khoảng không gian bị hút sạch sự sống, chỉ còn lại tiếng gió hú như tiếng khóc của linh hồn lạc lối. Không có khói bếp lam chiều bay lên từ những mái nhà, không có tiếng rao hàng rong, không có bóng dáng những người dân lam lũ mà mẹ cậu từng phát cháo mỗi sáng. Thay vào đó, là một đám đông tụ tập trước pháp trường tạm bợ – một khoảng đất trống ven sông, nơi guồng nước giờ nằm im lìm như một bộ xương mục nát dưới nắng quái gở, nơi mặt đất nứt nẻ như những vết thương không lành miệng. Đám đông ấy, những gương mặt quen thuộc mà cậu từng múc cháo trao tay, từng nhìn vào ánh mắt họ với chút đồng cảm non nớt, giờ đây chen chúc nhau với ánh mắt háo hức bệnh hoạn, như lũ quạ đen chờ mổ xác một con vật đang giãy giụa.
Nha Di đột ngột nắm chặt tay cậu, giọng run rẩy như lá úa trong gió: "Thiếu gia... đừng nhìn. Xin thiếu gia... đừng..." Nhưng Cơ Thanh đã nhìn.
Trong khoảnh khắc kinh hoàng ấy, thế giới của Cơ Thanh sụp đổ như một lâu đài cát bị sóng thần cuốn trôi, chỉ để lại những mảnh vỡ vụn nát của niềm tin và hy vọng. Từng mảnh ký ức, từng giấc mơ về một mái ấm nơi mẹ cậu là ánh sáng dẫn lối, giờ đây tan biến như khói bụi trước gió, để lại một khoảng không gian lạnh lẽo, trống rỗng, nơi trái tim cậu bị bóp nghẹt bởi nỗi đau không thể diễn tả. Giữa pháp trường tạm bợ, nơi đất trời dường như ngừng chuyển động, trên một bục gỗ thô sơ, xù xì, được dựng lên vội vã như một biểu tượng của sự bất công, mẹ cậu – Cơ phu nhân – quỳ gối, thân hình mảnh mai nhưng kiên cường, như một cây tùng đứng vững giữa cơn bão táp của số phận.
Mái tóc bà, từng đen nhánh, mượt mà, được bà chải chuốt cẩn thận mỗi sáng để đón cậu về từ những chuyến đi xa, giờ đây rối bù, xõa xuống che đi nửa khuôn mặt phúc hậu ngày nào – khuôn mặt từng là ngọn đèn soi sáng những đêm đen tối nhất trong cuộc đời cậu, khuôn mặt từng mỉm cười dịu dàng khi cậu kể về những ước mơ trẻ thơ, khuôn mặt từng là biểu tượng của tình yêu thương vô điều kiện. Nhưng giờ đây, khuôn mặt ấy bị bóng tối của oan khuất che phủ, như thể cả thế gian đã quay lưng lại với ánh sáng mà bà mang đến. Bà mặc y phục tù nhân rách rưới, một bộ áo vải thô ráp, sờn cũ, nhuốm bẩn bởi bụi đất và mồ hôi, như một lời chế nhạo cay đắng dành cho phẩm giá cao quý của bà.
Đôi tay bà, những bàn tay từng dịu dàng vuốt ve mái tóc cậu, từng múc từng bát cháo nóng hổi trao cho dân làng đói khát, từng cầm kim may vá y phục cho cậu trong những đêm đông lạnh giá, giờ đây bị trói chặt sau lưng bằng dây thừng thô bạo, những sợi dây cào xước làn da bà, để lại những vết hằn đỏ như những vết thương không thể lành. Nhưng ánh mắt bà, ôi, ánh mắt ấy – nó vẫn ngẩng cao, kiêu hãnh, bất khuất, không một chút van xin, không một giọt nước mắt, như thể bà đã chấp nhận số phận của mình, nhưng không bao giờ cúi đầu trước sự bất công. Đó là ánh mắt của một người phụ nữ đã sống trọn vẹn với đạo nghĩa – đạo nghĩa Khổng giáo về hiếu đạo, về lòng nhân ái, về trách nhiệm với dân chúng như một người mẹ lớn lao của cả một cộng đồng.
Ánh mắt ấy là ngọn lửa không bao giờ tắt, dù thân thể bà đang bị trói buộc, dù số phận đang giáng xuống những nhát búa tàn nhẫn. Nó nhắc nhở Cơ Thanh về những lần bà dạy cậu về lòng trung thực, về sự hy sinh, về việc sống sao cho xứng đáng với trái tim con người, và giờ đây, ánh mắt ấy như một lời trăng trối cuối cùng, một lời nhắc nhở rằng dù thế gian có tàn nhẫn đến đâu, đạo nghĩa vẫn là ánh sáng duy nhất đáng để theo đuổi. Bên cạnh bà, viên quan địa phương đứng đó, khuôn mặt béo núc ních, lấp ló dưới lớp mỡ là nụ cười giả tạo, nham hiểm, như một con rắn độc đang khoe mẽ nanh vuốt của nó.
Hắn mặc áo gấm lộng lẫy, đối lập hoàn toàn với bộ y phục tù nhân rách nát của Cơ phu nhân, như thể sự xa hoa của hắn được xây dựng trên nỗi đau và sự hy sinh của những người như bà. Hắn đọc chiếu chỉ từ triều đình, giọng the thé, sắc lạnh, vang lên như tiếng cọ xát của lưỡi hái tử thần, mỗi từ hắn thốt ra như một nhát dao đâm vào trái tim Cơ Thanh, khiến cậu cảm thấy máu trong người mình như đang chảy ngược, như đang bị rút cạn. "Cơ phu nhân, kẻ phản nghịch cấu kết với giặc ngoại bang, buôn lậu lương thực tại Quy Phong, khiến dân đói khát, triều đình phán xử tử hình để răn đe thiên hạ," hắn tuyên bố, giọng nói vang vọng như tiếng sấm giả tạo, như một màn kịch được dựng lên để che đậy một âm mưu thối nát, mục ruỗng đến tận xương tủy.
Những lời cáo buộc ấy là một sự báng bổ, một sự xúc phạm đến lòng nhân ái của bà, đến những ngày tháng bà lặn lội đến Quy Phong, bất chấp hiểm nguy, để mua gạo cứu dân làng khỏi nạn đói, để mang lại hy vọng cho những con người đang quằn quại trong khổ đau. Quy Phong, nơi bà đặt cả trái tim mình vào việc cứu giúp dân chúng, hóa ra lại là cái bẫy do lũ quan tham dựng lên, một cái bẫy được giăng tỉ mỉ, tàn độc, để vu oan cho những kẻ dám thách thức hệ thống mục ruỗng của chúng. Cơ Thanh đứng đó, đôi chân như hóa đá, trái tim đập điên cuồng như muốn phá tung lồng ngực, mỗi nhịp đập là một lời nhắc nhở về sự bất lực của cậu trước số phận của mẹ.
Quy Phong – cái tên ấy giờ đây không còn là một địa danh, mà là biểu tượng của sự phản bội, của sự tha hóa, của một thế giới nơi đạo đức Kant về nghĩa vụ tuyệt đối bị biến thành trò đùa của quyền lực. Theo Kant, con người hành động vì nghĩa vụ đạo đức, vì lòng tốt thuần khiết, không màng đến lợi ích cá nhân, và Cơ phu nhân đã sống đúng với triết lý ấy. Bà mua gạo, không phải để làm giàu, không phải để mưu cầu danh lợi, mà để cứu lấy những sinh mạng đang hấp hối trong nạn đói, để mang lại chút ánh sáng cho những con người bị bóng tối của khổ đau bao phủ. Nhưng thế gian này, với sự tham lam và tàn nhẫn của nó, đã biến lòng tốt ấy thành tội lỗi, đã biến nghĩa vụ cao cả thành cái cớ để kết án bà.
Những kẻ quan tham, những kẻ đứng sau âm mưu này, đã dựng lên một khu chợ giả tại Quy Phong, một sân khấu của sự dối trá, nơi chúng vu khống bà cấu kết với giặc, nơi chúng bóp méo sự thật để bảo vệ quyền lực mục ruỗng của mình. Và Cơ Thanh, trong khoảnh khắc ấy, cảm nhận được sự bất công như một cơn sóng thần, cuốn trôi mọi niềm tin còn sót lại trong cậu về công lý, về đạo đức, về nhân tính. Cậu muốn hét lên, muốn lao đến xé tan chiếu chỉ giả dối ấy, muốn lôi viên quan béo núc kia xuống và khiến hắn trả giá, nhưng cơ thể cậu như bị đóng băng, chỉ có đôi mắt là còn sống, còn cháy bỏng với nỗi đau và sự phẫn nộ.
Ánh mắt mẹ cậu, dù trong giây phút cuối cùng, vẫn dịu dàng nhìn cậu, như muốn nói rằng bà không hối hận, rằng bà đã sống đúng với trái tim mình, rằng bà muốn cậu tiếp tục sống, dù thế gian này có tàn nhẫn đến đâu. Nhưng ánh mắt ấy, thay vì an ủi, chỉ càng khiến trái tim cậu tan nát, bởi cậu biết rằng khoảnh khắc ấy là lần cuối cùng cậu được nhìn thấy nó, lần cuối cùng cậu được cảm nhận tình yêu của mẹ, và rằng từ nay về sau, cậu sẽ phải sống trong một thế giới không còn ánh sáng ấy.
Trong khoảnh khắc kinh hoàng ấy, Cơ Thanh lao xuống ngựa, đôi chân run rẩy chạm đất như thể chính mặt đất đang sụp đổ dưới gót chân cậu. Mỗi bước chân là một cuộc chiến với chính cơ thể mình, như thể cậu đang bị một lực hút vô hình kéo vào vực thẳm sâu thẳm của định mệnh tàn nhẫn. Đám đông trước mặt, một biển người hỗn loạn với những gương mặt méo mó bởi sự háo hức bệnh hoạn, trở thành một bức tường sống động, ngăn cách cậu với mẹ – người phụ nữ từng là ánh sáng duy nhất trong cuộc đời cậu. Cậu chen qua họ, lách qua những thân thể chen chúc, những cánh tay vô tình đẩy cậu, những ánh mắt lạnh lùng như không hề nhận ra cậu là đứa con trai của người phụ nữ đang quỳ trên pháp trường. Cậu cảm thấy mình như một bóng ma, một linh hồn lạc lối bị cuốn hút bởi vực thẳm của đau khổ, không còn thuộc về thế giới này, không còn thuộc về chính mình. Mỗi bước chân là một nhát dao đâm vào trái tim, mỗi hơi thở là một lời nguyền rủa về sự bất lực của cậu trước số phận mẹ mình.
Tim cậu đập điên cuồng, như một con thú hoang bị nhốt trong lồng ngực, mỗi nhịp đập là một tiếng gào thét câm lặng, như muốn phá tung lồng ngực để thoát ra, để hét lên với cả thế gian về sự bất công đang diễn ra. Máu dồn lên não, khiến tầm nhìn của cậu mờ đi trong một lớp sương đỏ – lớp sương ấy không chỉ là máu, mà là biểu tượng của cơn giận dữ, của sự tuyệt vọng, của nỗi đau đang thiêu đốt linh hồn cậu. Mắt cậu cay xè, không phải vì nước mắt, mà vì sự căng thẳng tột độ, vì cảm giác như cả thế giới đang sụp đổ quanh cậu, để lại cậu đơn độc giữa một biển khổ đau. "Mẹ!" Tiếng thét của cậu xé toạc không gian, nhưng nó lạc lõng, yếu ớt, bị nuốt chửng bởi tiếng xì xào của đám đông – những tiếng thì thầm độc địa, những lời chế giễu cay nghiệt từ những kẻ từng nhận ơn mẹ cậu, từng quỳ xin cháo từ bàn tay nhân ái của bà. Tiếng kêu cứu ấy, như một tiếng gọi từ địa ngục, không nhận được bất kỳ sự đáp lại nào, chỉ có sự vô tình của thế gian, sự lạnh lùng của những con người đã đánh mất nhân tính.
Bà, Cơ phu nhân, quay đầu lại. Động tác ấy chậm rãi, đầy đau đớn, như thể mỗi chuyển động là một nỗ lực cuối cùng của bà để nhìn thấy cậu, để gửi gắm một điều gì đó trước khi ánh sáng rời bỏ đôi mắt bà mãi mãi. Ánh mắt bà chạm vào cậu – một thoáng dịu dàng cuối cùng, một tia sáng yếu ớt nhưng rực rỡ giữa bóng tối của pháp trường. Ánh mắt ấy không chứa đựng sự sợ hãi, không chứa đựng sự oán hận, mà chỉ có tình yêu, sự tha thứ, và một lời nhắn nhủ câm lặng: "Con trai, sống tiếp đi, đừng hận. Hãy nhớ đến nhân sinh – cuộc đời là khổ đau, nhưng lòng tốt sẽ trường tồn." Ánh mắt ấy như một ngọn lửa nhỏ bé nhưng bất diệt, thắp sáng trong tâm hồn cậu, nhưng đồng thời cũng như một lưỡi dao sắc nhọn, cắt sâu vào trái tim cậu, bởi cậu biết rằng đó là lần cuối cùng cậu được nhìn thấy nó. Lời nhắn nhủ ấy, dù đầy yêu thương, lại càng khiến cậu đau đớn hơn, bởi nó nhắc nhở cậu về sự bất lực của mình, về việc cậu không thể làm gì để cứu mẹ, để giữ lại ánh sáng duy nhất trong cuộc đời mình.
Nhưng rồi, khoảnh khắc định mệnh đến, nhanh như một cơn ác mộng không thể tránh khỏi. Lưỡi đao của đao phủ vung lên, sáng loáng dưới ánh nắng chiều tà, như một tia chớp từ địa ngục xé toạc bầu trời, mang theo cái chết lạnh lùng và tàn nhẫn. Ánh sáng lóe lên từ lưỡi đao phản chiếu vào mắt Cơ Thanh, như một lời tuyên án cuối cùng, như một điềm báo rằng mọi hy vọng đã chấm dứt. Tiếng "xoẹt" khô khốc vang lên, một âm thanh ngắn ngủi nhưng sắc lạnh, như tiếng xé rách của số phận, như tiếng nứt vỡ của cả thế giới cậu từng biết. Đầu bà lăn xuống đất, một hình ảnh kinh hoàng đến mức cậu cảm thấy như trái tim mình cũng bị cắt lìa, như linh hồn mình cũng lăn xuống cùng với bà. Máu phun ra, đỏ rực, như dòng sông hạn hán đột ngột vỡ bờ, chảy tràn trên mặt đất khô cằn, thấm đỏ cả một khoảng không gian, thấm vào linh hồn cậu như một vết thương không bao giờ lành. Máu ấy ấm áp một cách tàn nhẫn, như một lời nhắc nhở cuối cùng về sự sống đã mất, về tình yêu của mẹ đã bị thế gian cướp đi một cách phũ phàng.
Thân thể bà đổ vật xuống, vô hồn, như một bức tượng nhân văn được tạc nên từ lòng nhân ái và sự hy sinh, giờ đây bị đập vỡ giữa một thế giới vô nhân, một thế giới không còn chỗ cho lòng tốt. Hình ảnh ấy là minh chứng sống động cho triết lý của Albert Camus: cuộc đời là phi lý, con người là những kẻ xa lạ giữa một thế giới vô nghĩa, nơi lòng tốt bị nghiền nát dưới bánh xe của sự vô ơn, nơi những giá trị cao đẹp nhất bị chà đạp không thương tiếc. Cơ Thanh đứng đó, bất động, như một bóng ma bị mắc kẹt giữa lằn ranh của sự sống và cái chết, giữa hy vọng và tuyệt vọng. Cậu nhìn thi thể mẹ, nhìn máu bà thấm đẫm mặt đất, và cảm thấy như chính linh hồn mình cũng đang rỉ máu, đang tan rã thành từng mảnh nhỏ, hòa lẫn vào đất bụi của Phù Sơn.
Mỗi chi tiết trong khoảnh khắc ấy khắc sâu vào tâm trí cậu, như một bức tranh địa ngục được vẽ bằng máu và nước mắt. Tiếng gió hú qua pháp trường, mang theo mùi máu tanh nồng, như một lời nguyền rủa của đất trời. Đám đông vẫn xì xào, những gương mặt méo mó bởi sự vô cảm và độc ác, như những con quạ đen đang chờ đợi để mổ xẻ thêm nỗi đau của cậu. Cậu muốn hét lên, muốn lao vào đám đông, muốn xé tan sự giả dối của thế gian, nhưng cơ thể cậu như bị đóng băng, chỉ có trái tim là vẫn đập, đập trong đau đớn, trong tuyệt vọng, trong sự bất lực tuyệt đối. Khoảnh khắc ấy không chỉ là cái chết của mẹ cậu, mà là cái chết của mọi niềm tin, mọi hy vọng, mọi ý nghĩa mà cậu từng nắm giữ. Nó là minh chứng cho sự phi lý của cuộc đời, là lời tuyên án rằng trong thế giới này, lòng tốt không được đền đáp, mà chỉ bị trừng phạt bằng sự tàn nhẫn và phản bội.
khoảnh khắc đau thương ấy, khi thi thể mẹ cậu – Cơ phu nhân – nằm vô hồn trên bục gỗ thô sơ, máu bà vẫn còn rỉ ra, thấm đẫm mặt đất khô cằn, đám đông bỗng vỡ òa. Nhưng không phải là tiếng khóc than, không phải là những giọt nước mắt xót thương dành cho một linh hồn đã hy sinh tất cả vì dân chúng, một người phụ nữ đã dành cả cuộc đời mình để mang lại ánh sáng cho những kẻ đang chìm trong bóng tối của đói nghèo và khổ đau. Không, thay vào đó là những âm thanh ghê rợn, những tiếng cười khẩy sắc lạnh, những lời châm chọc độc địa như lưỡi dao găm thẳng vào trái tim Cơ Thanh, xé toạc mọi niềm tin còn sót lại trong cậu về lòng nhân ái, về đạo nghĩa, về giá trị của con người. Đám đông ấy, những con người từng quỳ xin cháo từ bàn tay nhân hậu của mẹ cậu, từng sống sót qua những ngày tháng đói khát nhờ lòng tốt của bà, giờ đây quay lưng lại với ân nhân của mình một cách tàn nhẫn, như thể tất cả những gì bà đã làm chỉ là một màn kịch giả tạo, một lớp vỏ bọc để che giấu lòng tham không hề tồn tại.
Một lão nông gầy guộc, thân hình tiều tụy như cành khô trong gió, bước tới gần thi thể bà. Khuôn mặt ông ta, từng ánh lên sự biết ơn khi nhận bát cháo nóng từ tay Cơ phu nhân, giờ đây méo mó bởi sự căm hờn và khinh miệt. Ông ta nhổ một bãi nước bọt xuống đất, ngay cạnh vũng máu còn ấm của bà, như thể muốn xúc phạm cả linh hồn bà. Giọng ông khàn khàn, khô khốc, mang theo sự cay độc của một kẻ đã quên đi ân nghĩa: "Đáng đời! Lão bà tử giả nhân giả nghĩa, chắc chắn buôn lậu để giàu thêm, giờ mới lộ mặt thật!" Lời nói ấy như một nhát chém, không chỉ vào thi thể vô hồn của mẹ cậu, mà còn vào trái tim Cơ Thanh, khiến cậu cảm thấy như có một con dao vô hình đang xoáy sâu vào lồng ngực mình. Lão nông ấy, người từng nhận cháo mỗi ngày từ mẹ cậu, từng nhìn bà với ánh mắt cảm kích, từng nắm tay bà để cảm ơn sự sống mà bà mang lại, giờ đây lại đứng đó, phỉ báng bà như một kẻ tội đồ. Sự phản bội ấy không chỉ là lời nói, mà là một minh chứng đau đớn rằng lòng tốt của mẹ cậu, những ngày tháng bà hy sinh vì dân làng, đã bị chính những người bà cứu giúp biến thành trò cười, thành cái cớ để họ trút bỏ sự hèn kém và vô ơn của mình.
Chưa dừng lại ở đó, một phụ nữ trung niên, khuôn mặt hốc hác nhưng ánh mắt lóe lên sự hả hê bệnh hoạn, bước ra từ đám đông. Bà ta từng quỳ lạy trước mẹ cậu, nước mắt lăn dài trên gò má khi xin gạo để nuôi đứa con thơ đang đói khát. Cơ Thanh còn nhớ rõ hình ảnh ấy, nhớ cách mẹ cậu dịu dàng vỗ vai bà ta, trao cho bà ta một bao gạo nhỏ với lời dặn dò ấm áp: "Nuôi con cho tốt, rồi mọi chuyện sẽ qua." Nhưng giờ đây, người phụ nữ ấy đứng thẳng, đôi môi cong lên trong một nụ cười độc ác, tiếng cười khanh khách vang lên như tiếng kêu của một con quỷ dữ từ địa ngục. "Ai ngờ đâu, cứu dân chỉ là vỏ bọc. Nhờ bà ta mà chúng ta đói meo, giờ chết đi cho sạch đất! Triều đình anh minh!" bà ta hét lên, giọng nói đầy sự hả hê, như thể cái chết của Cơ phu nhân là một chiến thắng, một sự giải thoát cho chính sự hèn nhát của bà ta. Lời nói ấy như một lưỡi dao khác, sắc hơn, lạnh hơn, đâm thẳng vào trái tim Cơ Thanh, khiến cậu cảm thấy như máu trong người mình đang đông đặc lại. Người phụ nữ ấy, người từng khóc lóc van xin mẹ cậu, giờ đây đứng đó, cười trên nỗi đau của ân nhân mình, biến lòng tốt của bà thành tội lỗi, biến sự hy sinh của bà thành cái cớ để bà ta tự biện minh cho sự vô ơn của mình.
Nhưng điều khiến Cơ Thanh đau đớn nhất, như một nhát dao cuối cùng xé toạc linh hồn cậu, là hình ảnh một đứa trẻ gầy gò, đôi mắt từng ánh lên sự kiên định khi cậu múc thêm cháo cho nó, khi cậu nhìn vào ánh mắt nó và cảm thấy một sự đồng cảm sâu sắc với nỗi khổ của một đứa trẻ đói khát. Đứa trẻ ấy, người mà Cơ Thanh từng nghĩ sẽ mang trong mình một chút lòng biết ơn, một chút ký ức về lòng tốt của mẹ cậu, giờ đây đứng đó, tay cầm một viên đá nhỏ, ném mạnh vào thi thể vô hồn của bà. Viên đá chạm vào cơ thể bà, lăn xuống đất, hòa lẫn với máu và bụi, như một biểu tượng của sự tha hóa hoàn toàn. Giọng đứa trẻ non nớt, nhưng đầy độc địa, vang lên trong không gian: "Bà già ác độc! Tao đói vì mày! Chết đi, chết đi!" Lời nói ấy, dù phát ra từ một đứa trẻ, lại mang sức mạnh của sự tàn nhẫn, của sự vô cảm, như một nhát dao cuối cùng đâm vào trái tim Cơ Thanh, khiến cậu cảm thấy như cả thế giới đã sụp đổ hoàn toàn. Đứa trẻ ấy, người từng nhận cháo từ tay mẹ cậu, từng sống sót nhờ lòng nhân ái của bà, giờ đây lại ném đá vào thi thể bà, như thể sự sống mà bà mang lại chỉ là một gánh nặng, một tội lỗi.
Những lời nói ấy, từ lão nông, từ người phụ nữ, từ đứa trẻ, không chỉ là những câu chữ, mà là những lưỡi dao vô hình, sắc bén, đâm sâu vào tim Cơ Thanh, xé toạc mọi ảo tưởng mà cậu từng có về nhân văn, về đạo nghĩa, về lòng tốt của con người. Mỗi lời nói là một nhát cắt, mỗi tiếng cười là một vết thương, khiến cậu cảm thấy như linh hồn mình đang bị xé nát từng mảnh, hòa lẫn vào vũng máu của mẹ trên mặt đất. Chúng không chỉ là lời nói, mà là minh chứng sống động cho sự mất mát lớn lao nhất trong cuộc đời cậu: mất mát niềm tin vào con người, mất mát hy vọng vào một thế giới nơi lòng tốt được đền đáp, nơi sự hy sinh được trân trọng. Đám đông ấy, với những gương mặt méo mó, những tiếng cười độc ác, đã biến lòng nhân ái của mẹ cậu thành trò cười, đã biến sự hy sinh của bà thành tội lỗi, và trong khoảnh khắc ấy, Cơ Thanh nhận ra rằng thế gian này không phải là nơi dành cho lòng tốt, mà là một đấu trường của sự phản bội và vô ơn.
Cậu đứng đó, đôi chân như hóa đá, trái tim như bị bóp nghẹt bởi bàn tay vô hình của sự tuyệt vọng. Mỗi lời nói, mỗi tiếng cười từ đám đông như một nhát búa đập vào tâm trí cậu, khiến cậu cảm thấy như mình đang rơi vào một vực thẳm không đáy, nơi không có ánh sáng, không có hy vọng, chỉ có nỗi đau và sự cô đơn tuyệt đối. Cậu nhìn thi thể mẹ, nhìn những viên đá lăn quanh bà, nhìn vũng máu đỏ thẫm thấm đẫm mặt đất, và cảm thấy như chính linh hồn mình cũng đang tan rã, hòa lẫn vào đất bụi của Phù Sơn. Sự phản bội của đám đông, sự vô ơn của những con người mà mẹ cậu đã cứu giúp, không chỉ là một nỗi đau, mà là một lời tuyên án rằng trong thế giới này, lòng tốt là một tội lỗi, là một sự yếu đuối sẽ bị nghiền nát không thương tiếc.
Cơ Thanh quỳ sụp xuống, đôi đầu gối chạm vào mặt đất khô cằn, nơi máu mẹ cậu vẫn còn rỉ ra, đỏ thắm và ấm nóng, như một lời nhắc nhở tàn nhẫn về sự sống đã bị cướp đi. Cậu ôm lấy thi thể mẹ, đôi tay run rẩy siết chặt lấy cơ thể bà, như thể bằng cách đó cậu có thể giữ lại chút hơi ấm cuối cùng, chút dấu vết cuối cùng của tình yêu thương vô bờ mà bà đã dành cho cậu suốt những năm tháng đời mình. Máu bà thấm ướt y phục cậu, từng giọt máu đỏ thắm chảy qua lớp vải thô ráp, lan tỏa như một dòng sông nhỏ, ấm áp một cách tàn nhẫn, bởi sự ấm áp ấy không mang lại sự sống, mà chỉ là một lời nhắc nhở đau đớn về sự gắn kết máu thịt giữa mẹ và con – sự gắn kết giờ đây đã bị xé nát, bị lưỡi đao của đao phủ và sự vô tình của thế gian cắt đứt không thương tiếc. Mỗi giọt máu thấm vào da thịt cậu như một lời nguyền, khiến cậu cảm thấy như chính linh hồn mình cũng đang tan chảy, hòa lẫn vào vũng máu ấy, hòa lẫn vào nỗi đau không thể chịu đựng.
Nội tâm cậu, trong giây phút ấy, là một vực thẳm đen tối, một khoảng không gian vô tận nơi ánh sáng không thể chạm tới, nơi mọi hy vọng, mọi niềm tin đều bị nuốt chửng bởi bóng tối của tuyệt vọng. Triết lý của Nietzsche về siêu nhân – con người vượt lên trên đám đông, vượt lên trên những giới hạn tầm thường của đạo đức thông thường để sống theo ý chí mạnh mẽ của mình – giờ đây bị bẻ cong thành một nỗi thống khổ không thể diễn tả. Mẹ cậu, Cơ phu nhân, đã cố gắng trở thành một siêu nhân theo cách của bà, không phải bằng cách thống trị hay áp đặt, mà bằng lòng nhân ái và sự hy sinh. Bà đã vượt lên trên sự hèn mọn của đám đông, trên sự ích kỷ và vô cảm của thế gian, để cứu vớt những con người đói khát, để mang lại ánh sáng cho những cuộc đời đang chìm trong bóng tối của khổ đau. Nhưng đám đông ấy, những con người mà bà đã cứu giúp, lại chính là những nô lệ của đạo đức nô lệ mà Nietzsche từng miêu tả – những kẻ yếu đuối, hèn mọn, chỉ biết oán hận và kéo những người cao quý xuống vực thẳm để che giấu sự thấp kém của chính mình. Họ đã kéo mẹ cậu xuống địa ngục, biến lòng tốt của bà thành tội lỗi, biến sự hy sinh của bà thành cái cớ để họ trút bỏ sự hèn nhát và vô ơn của mình.
Tâm lý cậu vỡ vụn, như một tấm gương bị đập tan thành hàng ngàn mảnh nhỏ, mỗi mảnh phản chiếu một ký ức, một nỗi đau, một tiếng gào thét câm lặng. Theo Freud, trong sâu thẳm tâm hồn cậu, vô thức dâng trào như một dòng sông ngầm, cuồn cuộn chảy qua những tầng sâu của tâm trí, mang theo những ký ức tuổi thơ về vòng tay ấm áp của mẹ, về những đêm bà ngồi bên cậu kể chuyện, về những lần bà dịu dàng lau nước mắt cho cậu khi cậu vấp ngã. Nhưng giờ đây, những ký ức ấy bị chôn vùi dưới lớp bùn lầy của căm hận – một lớp bùn dày đặc, đen ngòm, được tạo nên từ sự phản bội của đám đông, từ sự bất công của triều đình, và từ chính sự bất lực của cậu. Cậu căm hận đám đông, những con người từng nhận cháo từ tay mẹ cậu, từng sống sót nhờ lòng nhân ái của bà, nhưng giờ đây lại nhổ nước bọt, ném đá, và cười cợt trên thi thể bà. Cậu căm hận triều đình, một hệ thống mục ruỗng đã biến lòng tốt của mẹ thành tội lỗi, đã dựng lên một cái bẫy tàn độc để kết án bà chỉ vì bà dám thách thức sự tham lam của chúng. Nhưng hơn tất cả, cậu căm hận chính bản thân mình – căm hận vì đã không ở bên mẹ, vì đã rời đi cầu mưa trong vô thức, để rồi bỏ mặc bà đối mặt với cái chết một mình, không ai che chở, không ai bảo vệ.
Sự căm hận ấy không phải là ngọn lửa cháy rừng rực, không phải là cơn giận dữ bùng nổ khiến cậu muốn lao vào đám đông và trả thù. Không, nó là một khối băng lạnh giá, sắc nhọn, đông cứng trái tim cậu, khiến cậu cảm thấy như mình không còn là con người nữa, mà chỉ là một bóng ma lạc lõng giữa thế gian. Khối băng ấy lan tỏa trong lồng ngực cậu, làm tê liệt mọi cảm xúc, khiến cậu cảm thấy mình là kẻ xa lạ nhất trên đời, như nhân vật Meursault trong The Stranger của Albert Camus – một con người dường như vô cảm trước cái chết, trước sự mất mát, nhưng thực chất là đang chìm trong một sự tuyệt vọng sâu sắc đến mức không thể khóc, không thể bộc lộ cảm xúc. Cơ Thanh không khóc, không phải vì cậu không đau đớn, mà vì nỗi đau ấy quá lớn, quá sâu sắc, vượt qua mọi giới hạn của nước mắt, vượt qua mọi khả năng biểu đạt của con người. Cậu đứng đó, ôm thi thể mẹ, cảm nhận hơi ấm cuối cùng của bà tan biến trong gió lạnh, và nhận ra rằng mình đã mất tất cả – không chỉ mẹ, mà cả niềm tin, cả hy vọng, cả ý nghĩa của cuộc sống.
Mỗi lần cậu nhắm mắt, hình ảnh mẹ hiện lên, với nụ cười dịu dàng, với ánh mắt yêu thương, nhưng rồi hình ảnh ấy bị thay thế bởi cảnh tượng kinh hoàng trên pháp trường – lưỡi đao sáng loáng, máu phun trào, và thi thể bà đổ vật xuống. Mỗi ký ức về mẹ giờ đây là một vết dao, mỗi giấc mơ về bà là một cơn ác mộng. Cậu cảm thấy mình bị mắc kẹt trong một vòng xoáy của đau khổ, nơi quá khứ là nỗi đau, hiện tại là tuyệt vọng, và tương lai chỉ là một khoảng trống đen tối không có lối thoát. Sự bất lực của cậu, sự căm hận của cậu, tất cả hòa quyện thành một cơn bão trong tâm trí, khiến cậu muốn hét lên, muốn xé tan thế gian này, nhưng đồng thời cũng khiến cậu cảm thấy mình nhỏ bé, vô nghĩa, như một hạt bụi bị gió cuốn đi trong cơn lốc của số phận.
Trong vòng tay cậu, thi thể mẹ lạnh dần, nhưng máu bà vẫn còn ấm, như một lời nhắc nhở cuối cùng về sự sống đã mất, về tình yêu đã bị thế gian chà đạp. Cậu ôm chặt bà, như thể bằng cách đó cậu có thể giữ lại chút ký ức, chút ánh sáng cuối cùng của bà, nhưng cậu biết rằng điều đó là vô ích. Mẹ cậu đã ra đi, và cùng với bà là cả thế giới của cậu, cả niềm tin của cậu vào lòng tốt, vào công lý, vào nhân tính. Cậu cảm thấy mình như một kẻ bị nguyền rủa, bị định mệnh trói buộc vào một cuộc đời chỉ còn lại đau khổ và tuyệt vọng. Trong nội tâm cậu, vực thẳm ấy càng ngày càng mở rộng, nuốt chửng mọi thứ, để lại cậu một mình, lạc lõng, với trái tim bị đông cứng bởi căm hận và nỗi đau không thể chữa lành.
sự đau khổ dâng trào trong Cơ Thanh như một cơn sóng thần khổng lồ, cuốn phăng mọi thứ trên đường đi, nhấn chìm cậu vào một biển thống khổ sâu thẳm, nơi không có ánh sáng, không có bờ bến, chỉ có những con sóng đau đớn không ngừng đập vào tâm hồn cậu, xé nát từng mảnh linh hồn mong manh. Mỗi tế bào trong cơ thể cậu như bị xé rách, như thể chính cơ thể cậu cũng đang tan rã dưới sức nặng của nỗi đau không thể chịu đựng. Mỗi hơi thở cậu hít vào, thay vì mang lại sự sống, lại giống như nuốt phải độc dược, mỗi luồng không khí đi qua cổ họng như mang theo vị đắng của máu, của nước mắt, của sự mất mát không thể bù đắp. Hơi thở ấy không còn là dấu hiệu của sự sống, mà là lời nhắc nhở tàn nhẫn rằng cậu vẫn còn tồn tại, vẫn phải tiếp tục sống trong một thế giới đã cướp đi người mẹ yêu dấu của cậu, đã giết chết ánh sáng duy nhất trong cuộc đời cậu.
Cậu nhìn thi thể mẹ, khuôn mặt bà giờ đây tái nhợt, không còn chút sắc hồng của sự sống, như một bức tượng sáp bị bỏ lại giữa sự lạnh lẽo của thế gian. Đôi mắt bà khép hờ, nhưng trong cái khép hờ ấy, Cơ Thanh vẫn cảm nhận được một chút vương vấn, một chút lo lắng cuối cùng mà bà dành cho cậu – ánh mắt ấy, dù đã không còn sự sống, vẫn như muốn nói với cậu rằng bà vẫn lo cho cậu, vẫn muốn che chở cho cậu, ngay cả khi bà đã bị thế gian này phản bội. Lòng cậu quặn thắt, như bị một bàn tay vô hình bóp chặt, siết chặt đến mức cậu cảm thấy như trái tim mình sắp vỡ vụn. Mỗi lần nhìn vào khuôn mặt mẹ, cậu lại thấy những ký ức ùa về – những nụ cười dịu dàng, những lời dặn dò ấm áp, những lần bà ôm cậu vào lòng và thì thầm rằng mọi chuyện rồi sẽ ổn. Nhưng giờ đây, những ký ức ấy không mang lại sự an ủi, mà chỉ là những lưỡi dao sắc nhọn, cắt sâu vào trái tim cậu, khiến nỗi đau càng thêm mãnh liệt, càng thêm không thể chịu đựng.
Nhân sinh là gì, nếu không phải là vòng luân hồi khổ đau như Phật giáo đã dạy? Câu hỏi ấy vang vọng trong tâm trí cậu, như một tiếng chuông tang lễ kéo dài vô tận, nhắc nhở cậu về sự thật khắc nghiệt của cuộc đời. Theo Phật giáo, đời là bể khổ, với tứ diệu đế: khổ, tập, diệt, đạo – khổ đau là bản chất của cuộc sống, và con người chỉ có thể thoát khỏi nó bằng cách thức tỉnh lương tri, bằng cách sống theo con đường chánh đạo. Mẹ cậu, Cơ phu nhân, đã sống một cuộc đời vì đạo nghĩa, vì lòng nhân ái, vì niềm tin rằng lòng tốt có thể xoa dịu khổ đau của thế gian. Bà đã dành cả cuộc đời mình để cứu giúp dân chúng, để mang lại hy vọng cho những con người đang quằn quại trong nạn đói, trong sự tuyệt vọng. Nhưng đổi lại, bà nhận được cái chết oan khuất, một cái chết không chỉ tàn nhẫn mà còn bị chính những kẻ bà cứu vớt phỉ báng, nguyền rủa. Những người dân mà bà từng phát cháo, từng nắm tay an ủi, từng cho họ cơ hội sống sót, giờ đây đứng đó, nhổ nước bọt, ném đá, và cười cợt trên thi thể bà, gọi bà là kẻ phản nghịch, kẻ giả nhân giả nghĩa. Sự phản bội ấy không chỉ là một vết thương trên thân thể bà, mà là một nhát dao đâm thẳng vào linh hồn Cơ Thanh, khiến cậu nhận ra rằng lòng tốt của mẹ, đạo nghĩa của mẹ, chỉ là một ảo mộng trong một thế giới đầy rẫy sự vô ơn.
Nhận tâm – sự thức tỉnh lương tri, sự giác ngộ về bản chất của lòng tốt và đạo đức – giờ đây bị nghiền nát trong cậu, như một ngọn lửa nhỏ bé bị dập tắt bởi cơn gió lạnh giá của thực tại. Cậu từng tin rằng đạo đức là ngọn đuốc soi sáng con đường, rằng lòng tốt sẽ được đền đáp, rằng nhân văn là giá trị cao quý nhất của con người. Nhưng khoảnh khắc mẹ cậu ngã xuống, khoảnh khắc đám đông vô ơn quay lưng lại với ân nhân của mình, cậu nhận ra rằng tất cả chỉ là ảo tưởng. Thế gian này không phải là nơi dành cho lòng tốt, mà là một đấu trường tàn nhẫn, nơi lòng nhân ái bị biến thành tội lỗi, nơi đạo đức bị chôn vùi dưới lớp bùn nhơ của sự vô ơn và phản bội. Cậu cảm thấy như cả thế giới đã quay lưng lại với mẹ cậu, với cậu, và với chính những giá trị mà bà đã dạy cậu tin tưởng. Sự thức tỉnh ấy không mang lại ánh sáng, mà chỉ khiến cậu chìm sâu hơn vào bóng tối, khiến cậu cảm thấy như mình đang rơi vào một vực thẳm không đáy, nơi chỉ có đau khổ và tuyệt vọng.
Cậu dằn vặt bản thân, những câu hỏi như những lưỡi dao sắc nhọn xoáy vào tâm trí cậu: "Tại sao ta không ở lại? Tại sao ta phải đi cầu mưa, trong khi mẹ đối mặt với quỷ dữ? Ta là kẻ bất hiếu, và giờ đây, ta phải sống với nỗi thống khổ này mãi mãi." Mỗi câu hỏi là một nhát cắt, mỗi ý nghĩ là một vết thương, khiến cậu cảm thấy như mình là kẻ tội đồ, kẻ đã bỏ rơi mẹ mình trong giờ phút sinh tử. Cậu nhớ lại những ngày tháng trước, khi cậu rời làng để cầu mưa, tin rằng đó là cách để giúp dân chúng, để làm mẹ tự hào. Nhưng giờ đây, cậu nhận ra rằng quyết định ấy là một sai lầm khủng khiếp, một sai lầm đã đẩy mẹ cậu vào lưỡi đao của đao phủ, vào cái bẫy tàn nhẫn của triều đình. Sự bất hiếu ấy, dù không cố ý, trở thành một gánh nặng đè nặng lên tâm hồn cậu, khiến cậu cảm thấy như mình không xứng đáng được sống, không xứng đáng với tình yêu của mẹ. Nỗi dằn vặt ấy không phải là một cơn bão thoáng qua, mà là một cơn sóng ngầm, âm ỉ nhưng không ngừng gặm nhấm trái tim cậu, khiến mỗi phút giây trôi qua đều là một cực hình.
Cậu ôm thi thể mẹ, cảm nhận hơi ấm cuối cùng tan biến trong gió lạnh, và cảm thấy như chính linh hồn mình cũng đang tan rã. Nỗi đau của cậu không chỉ là nỗi đau của sự mất mát, mà là nỗi đau của sự nhận thức – nhận thức rằng thế gian này là một nơi tàn nhẫn, rằng lòng tốt không được đền đáp, rằng đạo nghĩa chỉ là một giấc mơ dễ vỡ. Cậu muốn hét lên, muốn gào thét với cả thế gian về sự bất công, về nỗi đau của mình, nhưng cổ họng cậu như bị bóp nghẹt, không một âm thanh nào thoát ra được. Thay vào đó, cậu chỉ có thể ngồi đó, ôm thi thể mẹ, để nỗi thống khổ nhấn chìm mình, để sự tuyệt vọng lan tỏa như một thứ độc dược, ngấm vào từng tế bào, từng hơi thở, từng suy nghĩ của cậu. Cậu biết rằng từ nay về sau, cậu sẽ phải sống với nỗi đau này mãi mãi, với sự dằn vặt này mãi mãi, trong một thế giới không còn mẹ, không còn ánh sáng, chỉ còn lại bóng tối và khổ đau.
giây phút đau đớn tột cùng ấy, khi Cơ Thanh quỳ bên thi thể mẹ, sự điên loạn bắt đầu len lỏi vào tâm trí cậu, chậm rãi nhưng tàn nhẫn, như một con rắn độc bò lặng lẽ trong bóng tối, tiêm nọc độc của nó vào từng ngóc ngách của tâm hồn cậu. Nó không đến như một cơn bão dữ dội, không bùng nổ ngay lập tức, mà âm thầm, dai dẳng, như một thứ bệnh dịch lan tỏa, gặm nhấm từng mảnh lý trí còn sót lại của cậu. Tâm trí cậu, vốn đã bị xé nát bởi nỗi đau mất mẹ, giờ đây trở thành một mê cung đen tối, nơi những ý nghĩ hỗn loạn va chạm vào nhau, tạo thành những tiếng vang kinh hoàng, như thể chính linh hồn cậu đang bị giam cầm trong một nhà ngục không lối thoát. Cậu nghe thấy tiếng cười của đám đông – những tiếng cười khẩy độc địa, những lời chế nhạo cay nghiệt từ những kẻ từng nhận ơn mẹ cậu – vang vọng trong đầu, không ngừng, không dứt, như một bản nhạc ma quái được chơi đi chơi lại trong địa ngục. Tiếng cười ấy hòa quyện với tiếng gió hú qua pháp trường, lạnh lẽo và sắc nhọn, như tiếng khóc của những linh hồn lạc lối. Nó hòa lẫn với tiếng sông chảy, một âm thanh đều đặn nhưng đầy ám ảnh, như nhắc nhở cậu về sự sống đã bị cướp đi. Và rồi, cậu nghe thấy tiếng guồng nước kêu cót két – guồng nước mà cậu từng chế tạo, từng là niềm tự hào của mẹ, giờ đây chỉ còn là một bộ xương mục nát, kêu lên những âm thanh như lời than van của bà, như thể bà đang gọi cậu từ cõi chết, đang cầu xin cậu hiểu rằng bà không muốn cậu chìm vào bóng tối này.
Trong cơn mê sảng của đau khổ, trí tưởng tượng của Cơ Thanh trở nên điên cuồng, như một ngọn lửa cháy lan không kiểm soát. Cậu thấy mình lao vào đám đông, đôi tay nắm chặt một con dao sắc lạnh, lưỡi dao lóe sáng dưới ánh nắng tà như lưỡi đao đã cướp đi mạng sống của mẹ cậu. Cậu tưởng tượng mình đâm xuyên tim từng kẻ trong đám đông – lão nông gầy guộc từng nhổ nước bọt vào mẹ cậu, người phụ nữ trung niên từng cười cợt trên thi thể bà, đứa trẻ gầy gò từng ném đá với ánh mắt độc địa. Cậu thấy máu chúng phun ra, đỏ thắm, giống như máu mẹ cậu đã thấm đẫm mặt đất khô cằn, như thể bằng cách đó cậu có thể trả thù, có thể lấy lại công lý cho mẹ, có thể xoa dịu nỗi đau đang thiêu đốt trái tim mình. Nhưng rồi, trong chính cơn mộng mị điên loạn ấy, cậu nhận ra sự vô nghĩa của tất cả. Giết chóc không thể mang mẹ cậu trở lại, không thể xóa đi nỗi đau, không thể làm vơi đi sự mất mát. Nó chỉ là một cách trốn tránh, một cách để cậu tạm quên đi nỗi cô đơn tuyệt đối đang bao trùm lấy cậu – nỗi cô đơn của một kẻ mất đi ánh sáng duy nhất trong cuộc đời, của một kẻ bị thế gian quay lưng, của một kẻ không còn gì để bấu víu ngoài ký ức đau thương.
Sự dằn vặt gặm nhấm cậu từng giây, từng phút, như một con thú đói khát cắn xé trái tim cậu không ngừng nghỉ. Những câu hỏi như những lưỡi dao sắc nhọn xoáy vào tâm trí cậu, không cho cậu một khoảnh khắc yên bình: "Mẹ ơi, con đã làm gì sai? Tại sao thế gian này lại tàn nhẫn đến vậy? Nhân sinh là gì, nếu không phải là địa ngục?" Mỗi câu hỏi là một nhát cắt, mỗi suy nghĩ là một vết thương, khiến cậu cảm thấy như mình đang bị xé nát từ bên trong. Cậu tự hỏi tại sao mình không ở lại bên mẹ, tại sao mình lại rời đi cầu mưa, tại sao mình lại để mẹ một mình đối mặt với lưỡi đao của đao phủ, với sự phản bội của đám đông, với âm mưu thối nát của triều đình. Sự bất hiếu ấy, dù không cố ý, trở thành một gánh nặng đè nặng lên vai cậu, khiến cậu cảm thấy mình là kẻ tội đồ, kẻ đã bỏ rơi người mẹ yêu thương nhất của mình. Cậu muốn hét lên, muốn gào thét với cả thế gian về sự bất công, về nỗi đau của mình, nhưng cổ họng cậu như bị bóp nghẹt, không một âm thanh nào thoát ra được. Thay vào đó, cậu chỉ có thể ôm chặt thi thể mẹ, siết chặt đến mức các ngón tay trắng bệch, như thể bằng cách đó cậu có thể giữ lại chút hơi ấm cuối cùng, chút ký ức cuối cùng về bà.
Và rồi, nước mắt cuối cùng cũng trào ra, không phải là những giọt nước mắt của nỗi buồn thông thường, mà là những giọt nước mắt của sự tuyệt vọng sâu sắc, của một linh hồn đã bị đẩy đến giới hạn của đau khổ. Những giọt nước mắt ấy không mang lại sự giải thoát, không làm vơi đi nỗi đau, mà chỉ là biểu hiện của một sự tuyệt vọng không thể diễn tả – tuyệt vọng trước sự mất mát vĩnh viễn của mẹ, trước việc không còn gì để bấu víu trong một thế giới đã trở nên xa lạ và tàn nhẫn. Mỗi giọt nước mắt rơi xuống thi thể mẹ, hòa lẫn với máu bà, như một lời cầu xin vô vọng rằng bà có thể trở lại, rằng cậu có thể sửa chữa sai lầm của mình, rằng thế gian này có thể bớt đi một chút tàn nhẫn. Nhưng cậu biết rằng điều đó là không thể. Mẹ cậu đã ra đi, và cùng với bà là cả thế giới của cậu, cả niềm tin của cậu vào lòng tốt, vào công lý, vào nhân tính. Cậu ôm chặt thi thể mẹ, cảm nhận hơi ấm cuối cùng tan biến trong gió lạnh, và nhận ra rằng từ nay về sau, cậu sẽ phải sống trong một thế giới không còn ánh sáng, chỉ còn lại bóng tối và sự cô đơn tuyệt đối.
Cậu cảm thấy mình như bị mắc kẹt trong một cơn ác mộng không có điểm kết, một địa ngục của tâm trí nơi mọi âm thanh, mọi hình ảnh đều nhắc nhở cậu về sự mất mát. Tiếng cười của đám đông, tiếng gió hú, tiếng guồng nước kêu cót két – tất cả hòa quyện thành một bản giao hưởng của đau khổ, vang vọng không ngừng trong đầu cậu, khiến cậu cảm thấy như mình đang bị xé nát bởi chính những ký ức của mình. Cậu muốn chạy trốn, muốn quên đi tất cả, nhưng không thể. Mỗi lần nhắm mắt, cậu lại thấy khuôn mặt mẹ, thấy ánh mắt dịu dàng của bà, thấy lưỡi đao sáng loáng và máu phun trào. Mỗi lần mở mắt, cậu lại thấy thi thể mẹ, thấy đám đông vô ơn, thấy thế gian tàn nhẫn. Sự điên loạn ấy, dù chỉ mới bắt đầu, đã trở thành một phần của cậu, như một người bạn đồng hành không thể rời bỏ, nhắc nhở cậu rằng từ nay về sau, cuộc đời cậu sẽ là một hành trình đơn độc trong bóng tối, với nỗi đau và sự dằn vặt làm bạn.
máu bà thấm đẫm y phục cậu, Nha Di, người nha hoàn trung thành đã đi cùng cậu qua bao ngày tháng, bước tới, đôi tay run rẩy nắm lấy vai cậu. Nước mắt lăn dài trên khuôn mặt cô, từng giọt lệ trong veo như những viên ngọc vỡ, rơi xuống đất hòa lẫn với bụi và máu, như một lời than khóc câm lặng cho số phận của Cơ phu nhân. Khuôn mặt Nha Di, thường ngày dịu dàng và kiên định, giờ đây méo mó bởi nỗi đau và sự bất lực, đôi mắt cô đỏ hoe, lấp lánh ánh nước, phản chiếu sự tan nát của trái tim cô khi chứng kiến cái chết oan khuất của người chủ nhân mà cô kính trọng. Giọng cô run rẩy, yếu ớt, như lá khô bị gió cuốn, thì thầm với chút hy vọng mong manh rằng có thể kéo cậu ra khỏi cơn ác mộng này: "Thiếu gia, chúng ta phải rời khỏi đây. Phu nhân không muốn thiếu gia chứng kiến..." Lời nói ấy, dù chứa đựng tình yêu thương và sự lo lắng, lại như những âm thanh lạc lõng, không thể chạm tới tâm trí cậu. Cô cố gắng kéo cậu đứng dậy, đôi tay yếu ớt siết chặt lấy cánh tay cậu, như thể muốn truyền chút sức mạnh, chút hy vọng để cậu rời khỏi pháp trường, rời khỏi nơi mà nỗi đau đang nuốt chửng cả linh hồn cậu. Nhưng Cơ Thanh không nghe, không cảm nhận được bàn tay cô, không cảm nhận được bất cứ điều gì ngoài sự trống rỗng và nỗi thống khổ đang bóp nghẹt trái tim mình.
Cậu chỉ nhìn đám đông, ánh mắt lạnh lẽo như vực thẳm sâu thẳm, nơi ánh sáng không bao giờ có thể chạm tới, nơi mọi cảm xúc ấm áp, mọi hy vọng đều bị dập tắt bởi bóng tối của tuyệt vọng. Đôi mắt cậu, từng sáng lên niềm tin vào lòng tốt, vào nhân ái, giờ đây trở thành hai hố đen vô hồn, phản chiếu sự tan vỡ hoàn toàn của một linh hồn từng tràn đầy sức sống. Trong ánh mắt ấy không còn sự giận dữ bùng cháy, không còn sự đau đớn rực rỡ, mà chỉ là một sự lạnh giá, một sự trống rỗng đáng sợ, như thể cậu đã từ bỏ mọi kết nối với thế giới này. Đám đông trước mặt, với những gương mặt méo mó bởi sự hả hê và vô cảm, những kẻ từng nhận cháo từ tay mẹ cậu, giờ đây trở thành biểu tượng của sự phản bội, của sự tha hóa, của một thế gian không còn chỗ cho lòng tốt. Cậu nhìn họ, nhưng không thực sự thấy họ; cậu chỉ thấy một biển người vô danh, một đám đông vô hồn, như những bóng ma đang nhảy múa trong cơn ác mộng của cậu, cười cợt trên nỗi đau của cậu, trên thi thể mẹ cậu.
Trong nội tâm cậu, sự thống khổ đạt đến cực hạn, vượt xa mọi giới hạn của đau đớn thể xác, chạm đến những tầng sâu nhất của linh hồn, nơi mọi triết lý, mọi niềm tin, mọi lý tưởng đều sụp đổ thành tro tàn. Nó không chỉ là nỗi đau của cơ thể, không chỉ là cảm giác máu mẹ thấm ướt y phục, mà là nỗi đau của một linh hồn bị xé nát, bị chà đạp bởi sự tàn nhẫn của thế gian. Mọi triết lý mà cậu từng được dạy – từ đạo nghĩa Khổng giáo về lòng nhân ái và hiếu đạo, đến triết lý Phật giáo về vòng luân hồi khổ đau, đến những tư tưởng của Nietzsche về siêu nhân hay Camus về sự phi lý của cuộc đời – tất cả giờ đây chỉ là những mảnh vỡ vô nghĩa, như những mảnh gương vỡ phản chiếu sự tan nát của tâm hồn cậu. Tâm lý cậu bị xé toạc, như một tấm vải mỏng manh bị gió giật tung, để lộ ra một khoảng trống đen tối, nơi không còn gì ngoài sự tuyệt vọng và sự cô đơn tuyệt đối. Cậu cảm thấy mình là kẻ lạc loài, một linh hồn bị nguyền rủa, bị định mệnh trói buộc phải lang thang trong thế gian vô tình này, nơi đạo đức bị lật ngược, nơi lòng tốt bị biến thành tội lỗi, nơi nhân văn chỉ là một trò đùa tàn nhẫn của số phận.
Sự tuyệt vọng xoáy sâu vào cậu, như một cơn lốc đen tối, mạnh mẽ và không khoan nhượng, nuốt chửng mọi tia sáng, mọi hy vọng từng le lói trong trái tim cậu. Nó không chỉ là cảm giác mất mát, mà là sự nhận thức sâu sắc rằng cuộc đời này không đáng để sống, rằng mọi nỗ lực, mọi lòng tốt đều sẽ bị thế gian đáp lại bằng sự phản bội và đau đớn. Trong tâm trí cậu, một tiếng nói vang lên, yếu ớt nhưng đầy ám ảnh, như thể chính cậu đang nói với linh hồn mẹ: "Mẹ ơi, kiếp này con hiểu rồi. Cuộc đời không phải để sống, mà là để chịu đựng sự phản bội. Và con... con sẽ sống trong vực thẳm này, để cả thế gian cảm nhận nỗi đau của con – nỗi đau của một linh hồn bị xé nát, bị chà đạp, bị quên lãng." Lời nói ấy không phải là lời tuyên bố của sự mạnh mẽ, mà là lời thú nhận của một linh hồn đã bị đẩy đến bờ vực của sự điên loạn, một linh hồn không còn thấy ý nghĩa trong việc tồn tại, nhưng vẫn bị buộc phải tiếp tục sống, mang theo nỗi đau như một lời nguyền vĩnh cửu.
Cậu ôm chặt thi thể mẹ, như thể đó là cách duy nhất để giữ lại chút ký ức, chút hơi ấm cuối cùng của bà. Nhưng cậu biết rằng đó chỉ là một ảo tưởng, rằng mẹ đã ra đi, và cùng với bà là cả thế giới của cậu. Sự tuyệt vọng ấy không chỉ là một cảm xúc, mà là một trạng thái tồn tại, một trạng thái mà cậu cảm thấy mình không còn thuộc về thế gian này, không còn thuộc về bất kỳ nơi đâu. Cậu muốn hét lên, muốn gào thét để cả vũ trụ nghe thấy nỗi đau của mình, nhưng cổ họng cậu như bị bóp nghẹt, không một âm thanh nào thoát ra được. Thay vào đó, cậu chỉ có thể ngồi đó, ánh mắt lạnh lẽo nhìn vào đám đông, vào thế gian tàn nhẫn, và để sự thống khổ nuốt chửng mình, để nỗi tuyệt vọng biến cậu thành một cái bóng, một linh hồn lạc lối không bao giờ tìm thấy lối ra.
thời gian dường như ngừng trôi, kéo dài vô tận như một eternity trong địa ngục của Dante, nơi những linh hồn bị nguyền rủa phải chịu đựng khổ đau vĩnh viễn, lặp đi lặp lại trong một vòng tuần hoàn không có điểm kết. Mỗi giây trôi qua như một nhát dao sắc nhọn, cắt sâu vào tâm hồn Cơ Thanh, khiến cậu cảm thấy như mình đang bị giam cầm trong một không gian không lối thoát, nơi nỗi đau trở thành vĩnh cửu, nơi ký ức về mẹ cậu trở thành một lời nguyền không thể xóa bỏ. Cậu đứng dậy, đôi chân run rẩy, như thể phải chống chọi với sức nặng của cả thế gian đè lên vai. Trong vòng tay cậu, thi thể mẹ – Cơ phu nhân – lạnh dần, nhưng máu khô dính chặt trên y phục cậu, bám vào da thịt cậu như một lời nhắc nhở vĩnh cửu về sự mất mát, về sự gắn kết máu thịt đã bị lưỡi đao tàn nhẫn cắt đứt. Máu ấy, dù đã khô, vẫn như đang thì thầm với cậu, vẫn như đang kể lại câu chuyện về lòng nhân ái của mẹ, về sự hy sinh của bà, và về cách mà thế gian đã đáp lại bà bằng sự phản bội và cái chết oan khuất.
Đám đông xung quanh vẫn cười nói, những tiếng cười khẩy độc địa, những lời châm chọc cay nghiệt vang lên như một bản hợp xướng của sự vô cảm, như thể cái chết của mẹ cậu là một trò tiêu khiển, một dịp để họ trút bỏ sự hèn nhát và vô ơn của mình. Những gương mặt méo mó, những ánh mắt hả hê, những lời nói sắc nhọn như lưỡi dao – tất cả hòa quyện thành một bức tranh kinh hoàng, một minh chứng sống động cho sự tha hóa của con người. Nhưng trong tai Cơ Thanh, mọi âm thanh ấy dần biến dạng, trở thành một tiếng thét duy nhất, một tiếng thét từ sâu thẳm linh hồn mẹ cậu: "Thanh à, sống tiếp đi." Lời nói ấy, dù chỉ là tưởng tượng, dù chỉ là một tiếng vọng trong tâm trí cậu, lại như một lưỡi dao khác, sắc hơn, đau hơn, đâm thẳng vào trái tim cậu. Nó là lời nhắn nhủ cuối cùng của mẹ, lời cầu xin rằng cậu hãy tiếp tục sống, hãy tiếp tục mang theo lòng tốt mà bà đã dạy dỗ, nhưng nó cũng là lời nhắc nhở tàn nhẫn rằng cậu phải sống trong một thế giới đã cướp đi bà, đã chà đạp lên mọi giá trị mà bà từng trân trọng.
Nhưng sống để làm gì? Câu hỏi ấy vang lên trong tâm trí cậu, như một tiếng chuông tang lễ, lặp đi lặp lại, không ngừng nghỉ, như muốn xé toạc lý trí cậu. Sống để chứng kiến sự phi lý của cuộc đời, nơi những nỗ lực cao đẹp nhất, những hy sinh lớn lao nhất, chỉ dẫn đến cái chết vô nghĩa? Sống để đối mặt với bóng tối nội tâm, nơi phần tối tăm của cậu – sự căm hận, sự điên loạn, sự tuyệt vọng – đang lớn dần, đe dọa nuốt chửng phần sáng, phần nhân ái, phần hy vọng mà mẹ cậu đã gieo mầm trong cậu từ thuở ấu thơ? Cậu cảm thấy mình như bị mắc kẹt trong một cuộc chiến nội tâm, nơi ánh sáng và bóng tối giằng co không ngừng, nhưng bóng tối dường như luôn chiếm ưu thế, luôn mạnh mẽ hơn, luôn sẵn sàng kéo cậu xuống vực thẳm. Mỗi bước chân cậu đi, nặng trĩu như mang theo cả thế gian, như thể cậu đang gánh trên vai không chỉ thi thể mẹ, mà cả nỗi đau của bà, cả sự bất công của thế gian, cả sự tan vỡ của chính linh hồn mình.
Cậu bước đi, từng bước chậm rãi, như một người lữ khách lạc lối trong sa mạc của khổ đau, không biết điểm đến, không biết mục đích. Trong lòng cậu, sự tuyệt vọng lan tỏa như một dịch bệnh, lây nhiễm vào từng suy nghĩ, từng hơi thở, từng nhịp tim. Nó không chỉ là một cảm xúc, mà là một trạng thái tồn tại, một lời nguyền khiến cậu cảm thấy mình không còn thuộc về thế giới này, không còn thuộc về bất kỳ nơi đâu. Cậu muốn hét lên, muốn gào thét để cả vũ trụ nghe thấy nỗi đau của mình, để cả thế gian cảm nhận được sự thống khổ đang xé nát trái tim cậu. "Thế gian ơi, hãy cảm nhận nỗi đau này! Nỗi đau của mất mát, của phản bội, của thống khổ không lối thoát!" Lời kêu gào ấy, dù chỉ vang lên trong tâm trí cậu, lại như một lời tuyên bố với định mệnh, với đất trời, với chính bản thân cậu rằng nỗi đau này sẽ không bao giờ rời bỏ cậu, rằng nó sẽ là người bạn đồng hành duy nhất của cậu trong hành trình còn lại của cuộc đời.
Cậu tưởng tượng mình đứng trước cả thế gian, ánh mắt lạnh lẽo như vực thẳm, đôi tay vẫn ôm chặt thi thể mẹ, và hét lên để cả vũ trụ phải lắng nghe. Nhưng cậu biết rằng thế gian này sẽ không nghe, sẽ không quan tâm. Đám đông vẫn sẽ cười cợt, triều đình vẫn sẽ tiếp tục những âm mưu thối nát, và thế giới vẫn sẽ quay, bất chấp nỗi đau của cậu, bất chấp sự mất mát của cậu. Sự phi lý ấy, sự tàn nhẫn ấy, chỉ càng làm sâu sắc thêm nỗi tuyệt vọng trong cậu, khiến cậu cảm thấy mình như một linh hồn bị nguyền rủa, bị buộc phải lang thang trong một thế gian không còn chỗ cho lòng tốt, không còn chỗ cho công lý, không còn chỗ cho những giấc mơ mà mẹ cậu từng dạy cậu tin tưởng. Cậu bước đi, mỗi bước chân là một lời nhắc nhở rằng từ nay về sau, cuộc đời cậu sẽ là một hành trình đơn độc, trong bóng tối, với nỗi đau và sự tuyệt vọng làm bạn đồng hành.
Và thế là, Cơ Thanh bước vào đêm tối của linh hồn, một hành trình không hồi kết vào cõi u minh sâu thẳm, nơi ánh sáng – dù chỉ là một tia hy vọng mong manh – đã bị dập tắt hoàn toàn, để lại chỉ còn một vực thẳm đen tối, lạnh lẽo, nuốt chửng mọi cảm xúc, mọi ý nghĩa, mọi lý do để tồn tại. Mỗi bước chân cậu đi, nặng trĩu như mang theo cả thế gian, như thể cậu đang kéo lê không chỉ cơ thể mình mà cả những mảnh vỡ của trái tim tan nát, những ký ức đau thương về mẹ, và cả gánh nặng của sự tuyệt vọng không thể xua tan. Đêm tối ấy không chỉ là bóng tối của bầu trời Phù Sơn, không chỉ là màn đêm bao trùm pháp trường nơi mẹ cậu ngã xuống, mà là bóng tối của chính tâm hồn cậu – một bóng tối vĩnh cửu, nơi không có mặt trời mọc, không có bình minh, chỉ có sự cô đơn và đau khổ kéo dài bất tận.
Sự đau khổ của Cơ Thanh không phải là một cơn sóng thoáng qua, không phải là một nỗi đau nhất thời có thể lành lặn theo thời gian. Nó là một lời nguyền vĩnh cửu, một bản án khắc sâu vào linh hồn cậu, khiến cậu bị trói buộc phải lang thang mãi mãi trong bóng tối của chính mình. Mỗi khoảnh khắc trôi qua, cậu cảm thấy như bị giam cầm trong một nhà ngục vô hình, nơi các bức tường được dựng nên từ ký ức về mẹ – những nụ cười dịu dàng, những cái ôm ấm áp, những lời dạy bảo về lòng nhân ái – nhưng giờ đây, những ký ức ấy không còn là nguồn an ủi, mà là những lưỡi dao sắc nhọn, cắt xé trái tim cậu từng giây, từng phút. Cậu dằn vặt bởi những ký ức ấy, bởi hình ảnh mẹ quỳ trên pháp trường, bởi ánh mắt cuối cùng bà dành cho cậu, bởi tiếng “xoẹt” khô khốc của lưỡi đao và vũng máu đỏ thắm thấm đẫm mặt đất. Mỗi lần nhắm mắt, cậu lại thấy khuôn mặt mẹ, nhưng không phải khuôn mặt rạng rỡ của những ngày tháng hạnh phúc, mà là khuôn mặt tái nhợt, vô hồn, với đôi mắt khép hờ như vẫn còn vương vấn nỗi lo cho cậu. Những ký ức ấy không bao giờ rời bỏ cậu, mà trở thành một phần của cậu, như một lời nguyền khiến cậu không thể thoát ra, không thể quên, không thể ngừng đau đớn.
Cậu căm hận thế gian – căm hận đám đông vô ơn đã cười cợt trên thi thể mẹ, đã nhổ nước bọt và ném đá vào người phụ nữ đã cứu sống họ. Cậu căm hận triều đình, một hệ thống mục ruỗng đã biến lòng nhân ái của mẹ thành tội lỗi, đã giăng bẫy để kết án bà chỉ vì bà dám thách thức sự tham lam và bất công của chúng. Nhưng hơn tất cả, cậu căm hận chính bản thân mình – căm hận vì đã không ở lại, vì đã rời đi cầu mưa, vì đã để mẹ một mình đối mặt với lưỡi đao của đao phủ, với sự phản bội của thế gian. Sự căm hận ấy không bùng cháy như ngọn lửa, mà lạnh giá như một khối băng, đông cứng trái tim cậu, khiến cậu cảm thấy mình không còn là con người, mà chỉ là một bóng ma lạc lõng, một linh hồn bị nguyền rủa phải lang thang trong cõi vô định, không thuộc về bất kỳ nơi đâu, không thuộc về bất kỳ ai.
Sự tuyệt vọng trong cậu là một cơn lốc đen tối, xoáy sâu vào tâm hồn, nuốt chửng mọi tia sáng, mọi hy vọng từng le lói. Cậu nhận ra rằng sự tồn tại của mình, từ nay về sau, sẽ chỉ là một chuỗi những ngày tháng chịu đựng – chịu đựng nỗi đau của sự mất mát, chịu đựng sự phản bội của thế gian, chịu đựng sự cô đơn tuyệt đối của một kẻ không còn gì để bấu víu. Cậu cảm thấy mình như Sisyphus trong thần thoại Hy Lạp, bị buộc phải đẩy một tảng đá khổng lồ lên đồi, chỉ để nó lăn xuống, lặp đi lặp lại trong sự vô nghĩa. Nhưng tảng đá của cậu không phải là đá, mà là nỗi đau, là ký ức, là thi thể mẹ trong vòng tay cậu, và mỗi lần cậu cố gắng bước tiếp, nỗi đau ấy lại lăn xuống, đè nát cậu, khiến cậu không bao giờ có thể thoát ra.
Đó là bi thương lớn lao nhất – bi thương của một đứa trẻ mất mẹ, mất đi người đã cho cậu sự sống, đã dạy cậu về lòng tốt, về đạo nghĩa, về hy vọng. Nhưng không chỉ là mất mẹ, cậu còn mất niềm tin vào con người, mất niềm tin vào công lý, mất niềm tin vào chính ý nghĩa của cuộc sống. Cậu mất tất cả, trong một thế giới mà nhân sinh, như cậu nhận ra, chỉ là một trò đùa tàn nhẫn của định mệnh. Thế gian này, với tất cả sự vô cảm, sự phản bội, sự bất công của nó, đã biến cuộc đời cậu thành một địa ngục sống, nơi mỗi ngày trôi qua là một ngày cậu phải đối mặt với sự trống rỗng, với nỗi đau không thể chữa lành, với sự tuyệt vọng không có lối thoát. Cậu bước đi, nhưng không phải để tìm kiếm ánh sáng, mà để chìm sâu hơn vào bóng tối, để sống mãi trong vực thẳm của tâm hồn, nơi chỉ còn lại ký ức, căm hận, và sự tuyệt vọng vĩnh cửu.
Từ khoảnh khắc lưỡi đao rơi xuống, khoảnh khắc mà tiếng “xoẹt” khô khốc vang lên như một lời tuyên án cuối cùng của định mệnh, nội tâm Cơ Thanh trở thành một mê cung u tối, một nơi chốn rối rắm và đáng sợ, nơi mỗi ngóc ngách, mỗi lối đi đều dẫn cậu đến một vực thẳm tuyệt vọng không đáy. Tâm trí cậu, từng tràn đầy những giấc mơ trẻ thơ, những niềm tin vào lòng tốt và đạo nghĩa mà mẹ cậu đã gieo mầm, giờ đây chỉ còn là một mê cung đầy bóng tối, nơi những ký ức đau thương và sự phản bội đan xen, tạo thành những bức tường vô hình giam cầm cậu trong sự thống khổ vĩnh cửu. Cậu ôm thi thể mẹ, đôi tay siết chặt như muốn giữ lại chút hơi ấm cuối cùng, chút dấu vết cuối cùng của tình yêu thương vô bờ mà bà đã dành cho cậu. Nhưng hơi ấm ấy, như một ngọn lửa nhỏ bé đang lụi tàn, tan biến theo gió lạnh thổi qua pháp trường, để lại cậu trong một sự lạnh giá không chỉ của cơ thể mà còn của linh hồn. Mỗi lần cậu chạm vào thi thể mẹ, mỗi lần cảm nhận sự lạnh lẽo dần lan tỏa, cậu cảm thấy như chính linh hồn mình cũng đang tan rã, hòa lẫn vào gió bụi, vào đất khô cằn, vào vũng máu đỏ thắm vẫn còn thấm đẫm y phục cậu.
Tâm trí cậu quay cuồng trong một vòng xoáy của triết lý nhân sinh, nơi những câu hỏi không lời đáp, những suy tư đau đớn đan xen, kéo cậu sâu hơn vào bóng tối của sự tuyệt vọng. Theo Phật giáo, đời là bể khổ, một chân lý được gói gọn trong tứ diệu đế: khổ (đời sống vốn dĩ là đau khổ), tập (nguyên nhân của khổ đau là tham ái và vô minh), diệt (chấm dứt khổ đau bằng cách loại bỏ tham ái), và đạo (con đường dẫn đến sự giải thoát). Mẹ cậu, Cơ phu nhân, đã sống một cuộc đời theo con đường diệt khổ, không phải cho bản thân, mà cho dân chúng – những con người đói khát, những linh hồn lạc lối trong cơn bão của nghèo đói và bất công. Bà đã dành cả cuộc đời mình, với lòng nhân ái vô bờ, để cứu vớt họ, để mang lại chút ánh sáng cho những ngày tháng tăm tối của họ. Bà đã phát cháo mỗi ngày, đã lặn lội đến Quy Phong để mua gạo, bất chấp hiểm nguy, bất chấp sự tham lam của triều đình, chỉ vì niềm tin rằng lòng tốt có thể xoa dịu khổ đau, rằng nhân ái có thể thay đổi số phận. Nhưng kết quả, như một trò đùa tàn nhẫn của định mệnh, không phải là sự giải thoát, mà là khổ đau nhân lên gấp bội. Bà đã bị vu oan, bị kết án, bị lưỡi đao tước đi mạng sống, và những người dân mà bà cứu giúp, thay vì biết ơn, lại quay lưng, phỉ báng, ném đá vào thi thể bà. Khổ đau ấy không chỉ giáng xuống bà, mà còn giáng xuống Cơ Thanh – đứa con trai giờ đây phải gánh chịu nỗi thống khổ cực độ của sự mất mát, của sự phản bội, của sự tan vỡ niềm tin.
Sự mất mát ấy không chỉ là mất mẹ, không chỉ là mất đi người phụ nữ đã cho cậu sự sống, đã nuôi dưỡng cậu bằng tình yêu và những bài học về đạo nghĩa. Nó là sự mất mát lớn lao hơn – mất đi cốt lõi của đạo nghĩa, của niềm tin vào lòng nhân ái, vào giá trị của con người. Mẹ cậu đã sống theo nguyên tắc Khổng giáo, nơi nhân ái (nhân) là nền tảng, là ngọn lửa soi sáng con đường sống. Bà đã coi dân chúng như con cái, đã dành cả trái tim mình để cứu giúp họ, để sống đúng với lý tưởng “tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ” – từ việc hoàn thiện bản thân đến việc mang lại bình an cho thế gian. Nhưng thế gian, với tất cả sự tàn nhẫn và vô ơn của nó, đã đáp lại lòng nhân ái ấy bằng sự phản bội. Đám đông, những kẻ từng quỳ xin cháo, từng sống sót nhờ bàn tay bà, đã nhổ nước bọt, đã ném đá, đã gọi bà là kẻ phản nghịch, kẻ giả nhân giả nghĩa. Triều đình, với hệ thống mục ruỗng và tham lam, đã giăng bẫy để kết án bà, biến lòng tốt của bà thành tội lỗi, biến sự hy sinh của bà thành trò cười. Sự phản bội ấy không chỉ là một nhát dao đâm vào trái tim mẹ cậu, mà còn là một nhát dao xé toạc niềm tin của Cơ Thanh, khiến cậu nhận ra rằng đạo nghĩa – thứ mà mẹ cậu đã dạy cậu trân trọng – chỉ là một ảo tưởng, một lớp vỏ mỏng manh dễ dàng bị xé toạc bởi bản chất thú tính của con người.
Cậu cảm thấy như cả thế giới đã quay lưng lại với mình, như thể chính vũ trụ đang cười nhạo sự ngây thơ của cậu, sự ngây thơ từng tin rằng lòng tốt sẽ được đền đáp, rằng đạo đức sẽ chiến thắng bất công. Bản chất thú tính của con người – sự ích kỷ, sự vô ơn, sự tàn nhẫn – hiện lên rõ ràng hơn bao giờ hết trong những tiếng cười khẩy của đám đông, trong những lời vu khống của triều đình, trong những viên đá ném vào thi thể mẹ cậu. Cậu nhận ra rằng thế gian này không phải là nơi dành cho lòng nhân ái, không phải là nơi dành cho đạo nghĩa, mà là một đấu trường nơi kẻ yếu bị nghiền nát, nơi lòng tốt bị chà đạp, nơi sự hy sinh chỉ dẫn đến cái chết oan khuất. Sự nhận thức ấy, như một lưỡi dao sắc nhọn, cắt sâu vào tâm hồn cậu, khiến cậu cảm thấy như mình đang rơi vào một vực thẳm không đáy, nơi không có ánh sáng, không có hy vọng, chỉ có sự thống khổ và sự cô đơn tuyệt đối.
Cậu ôm thi thể mẹ, cảm nhận hơi ấm cuối cùng tan biến, và tâm trí cậu quay cuồng trong những câu hỏi không lời đáp: Tại sao lòng tốt lại bị trừng phạt? Tại sao đạo nghĩa lại bị chà đạp? Tại sao mẹ cậu, người đã sống một cuộc đời cao đẹp, lại phải chịu cái chết oan khuất như vậy? Những câu hỏi ấy không mang lại câu trả lời, mà chỉ làm sâu sắc thêm nỗi đau, chỉ khiến cậu chìm sâu hơn vào mê cung u tối của tâm hồn mình. Trong mê cung ấy, mỗi ngóc ngách là một ký ức, mỗi lối đi là một nỗi đau, và mỗi bước chân cậu đi chỉ dẫn cậu đến gần hơn với vực thẳm tuyệt vọng. Cậu cảm thấy mình như một kẻ bị nguyền rủa, bị buộc phải sống trong một thế gian không còn ý nghĩa, nơi mẹ cậu – ánh sáng duy nhất của cậu – đã bị cướp đi, nơi đạo nghĩa chỉ là một giấc mơ dễ vỡ, và nơi nhân sinh chỉ là một vòng luân hồi khổ đau không lối thoát.
Trong lòng Cơ Thanh lúc ấy, một trận cuồng nộ dâng trào, mãnh liệt và không thể kìm hãm, như một ngọn núi lửa phun trào sau hàng thế kỷ bị đè nén. Đó là bản năng thô sơ, nguyên thủy nhất bên trong cậu – cái mà Sigmund Freud gọi là id, phần sâu kín của tâm hồn con người, nơi trú ngụ những ham muốn bản năng, những xung động mạnh mẽ không bị kiểm soát bởi lý trí hay đạo đức. Id của cậu, như một con thú hoang bị nhốt lâu ngày, giờ đây gầm thét, cào xé lồng ngục của tâm trí, đòi được phóng thích để gào lên sự phẫn uất, để trả thù cho mẹ cậu, để khiến cả thế gian phải trả giá cho sự bất công tàn nhẫn mà cậu vừa chứng kiến. Trận cuồng nộ ấy bùng lên trong lồng ngực cậu, khiến máu nóng dồn lên não, khiến tim cậu đập điên cuồng như muốn phá tung lồng ngực, khiến đôi mắt cậu đỏ ngầu, lấp lánh một sự giận dữ nguyên sơ, như thể cậu sẵn sàng lao vào đám đông, tay vấy máu, để xé nát những kẻ đã cười cợt trên thi thể mẹ cậu, những kẻ đã nhổ nước bọt vào lòng nhân ái của bà, những kẻ đã biến sự hy sinh cao cả của bà thành trò cười.
Cậu tưởng tượng mình lao vào đám đông, đôi tay nắm chặt một con dao sắc lạnh, đôi mắt rực cháy như hai ngọn lửa, và từng nhát dao đâm xuống, xuyên qua những gương mặt méo mó, những ánh mắt hả hê, những nụ cười độc địa. Cậu thấy máu của họ phun ra, đỏ thắm như máu mẹ cậu đã thấm đẫm mặt đất khô cằn, như thể sự trả thù ấy có thể xoa dịu nỗi đau, có thể mang lại công lý cho mẹ, có thể trả lại ánh sáng đã bị cướp đi từ cuộc đời cậu. Trong cơn cuồng nộ ấy, cậu không còn là Cơ Thanh – cậu con trai ngoan ngoãn từng được mẹ dạy dỗ về lòng nhân ái và đạo nghĩa – mà là một con thú bị thương, chỉ biết gầm gừ, chỉ biết tấn công, chỉ biết phá hủy để xua tan nỗi đau đang thiêu đốt trái tim mình.
Nhưng rồi, giữa cơn bão của bản năng, một tiếng thì thầm yếu ớt vang lên trong tâm trí cậu, như một ngọn gió lạnh thổi qua giữa ngọn lửa giận dữ. Đó là tiếng nói của lý trí – cái mà Freud gọi là ego – phần tâm hồn chịu trách nhiệm cân bằng giữa những ham muốn nguyên thủy của id và những giới hạn của thực tại, của đạo đức, của xã hội. Ego của cậu thì thầm, nhẹ nhàng nhưng kiên quyết, rằng mọi thứ sẽ vô nghĩa. Trả thù, dù có khiến máu chảy thành sông, dù có khiến đám đông phải trả giá, cũng không thể mang mẹ cậu trở lại. Nó không thể xóa đi hình ảnh lưỡi đao sáng loáng, không thể xóa đi tiếng “xoẹt” khô khốc, không thể xóa đi vũng máu đỏ thắm hay thi thể vô hồn của mẹ. Trả thù chỉ là một hành động tuyệt vọng, một nỗ lực vô ích để che giấu sự bất lực, để tạm quên đi nỗi đau đang gặm nhấm cậu. Nhưng nỗi đau ấy, như ego nhắc nhở, sẽ không biến mất. Nó sẽ chỉ kéo dài thêm, sẽ chỉ lan tỏa như một cơn sóng ngầm, nhấn chìm cậu sâu hơn vào vực thẳm của tuyệt vọng và điên loạn.
Cậu đứng đó, giữa pháp trường, thi thể mẹ trong vòng tay, máu khô dính chặt trên y phục như một lời nguyền vĩnh cửu. Đôi mắt đỏ ngầu của cậu nhìn đám đông, nhưng không còn là ánh mắt của một con thú săn mồi, mà là ánh mắt của một linh hồn bị giằng xé, bị mắc kẹt giữa cơn cuồng nộ của id và sự tỉnh táo lạnh lùng của ego. Cậu muốn hét lên, muốn gào thét để cả thế gian nghe thấy sự phẫn uất của mình, nhưng cổ họng cậu như bị bóp nghẹt, không một âm thanh nào thoát ra được. Thay vào đó, cậu chỉ có thể ôm chặt thi thể mẹ, cảm nhận hơi ấm cuối cùng tan biến, và để trận chiến nội tâm giữa bản năng và lý trí tiếp tục giằng co, xé nát từng mảnh linh hồn cậu. Cậu biết rằng, dù có trả thù hay không, nỗi đau này sẽ không bao giờ rời bỏ cậu. Nó sẽ là người bạn đồng hành duy nhất của cậu trong hành trình còn lại của cuộc đời, một hành trình trong bóng tối, nơi sự thống khổ và tuyệt vọng sẽ mãi mãi bám theo cậu như một cái bóng.
Sự giằng xé trong nội tâm Cơ Thanh bùng lên như một cơn bão ngầm, không bộc phát thành những tiếng gào thét hay hành động cuồng loạn bên ngoài, mà là một sự điên loạn im lặng, sâu kín, như một ngọn lửa cháy âm ỉ trong lồng ngực, thiêu đốt từng mảnh linh hồn cậu. Đó là thứ điên loạn không ồn ào, không phô trương, nhưng đáng sợ hơn cả, bởi nó diễn ra trong sự tĩnh lặng, nơi tâm hồn cậu bị nghiền nát thành từng mảnh nhỏ, nơi mọi suy nghĩ, mọi cảm xúc đều bị mắc kẹt trong một vòng xoáy không lối thoát. Cậu đứng đó, ôm thi thể mẹ, ánh mắt trống rỗng nhìn vào đám đông vô cảm, nhưng bên trong, tâm trí cậu là một chiến trường hỗn loạn, nơi lý trí và bản năng, hy vọng và tuyệt vọng, ký ức và nỗi đau giằng co không ngừng, như muốn xé toạc cậu ra thành trăm mảnh.
Mỗi suy nghĩ trong tâm trí cậu, dù cố gắng chạy trốn, đều quay về những ký ức về mẹ – những ký ức từng là nguồn an ủi, từng là ánh sáng dẫn lối, giờ đây trở thành những lưỡi dao sắc nhọn, cắt xé trái tim cậu từng ngày, từng giờ. Cậu nhớ lại những buổi sáng sớm, khi mẹ đứng bên bếp lửa, khuấy nồi cháo nóng hổi, hơi nước bốc lên nghi ngút, mang theo mùi thơm giản dị nhưng ấm áp. Những bát cháo ấy, bà không chỉ nấu cho cậu, mà còn cho cả dân làng, những con người đói khát mà bà coi như con cái. Cậu nhớ ánh mắt mẹ khi trao bát cháo cho cậu, ánh mắt dịu dàng như mặt hồ phẳng lặng, chứa đựng tình yêu thương vô bờ. Cậu nhớ nụ cười hiền hậu của bà, nụ cười luôn làm cậu cảm thấy an toàn, dù thế gian ngoài kia có hỗn loạn đến đâu. Và cậu nhớ những lời dặn dò của mẹ, giọng nói nhẹ nhàng nhưng đầy sức mạnh: “Thanh à, sống yên ổn là đủ. Không cần danh vọng, không cần giàu sang, chỉ cần con sống với lòng tốt, với đạo nghĩa.” Những lời ấy từng là kim chỉ nam của cậu, từng là ngọn đuốc soi sáng con đường cậu đi, nhưng giờ đây, chúng trở thành những nhát dao, đâm sâu vào tâm hồn cậu, nhắc nhở cậu về sự mất mát không thể bù đắp, về sự phản bội tàn nhẫn của thế gian.
Những ký ức ấy, từng là nguồn an ủi lớn nhất của cậu, giờ đây không còn mang lại sự nhẹ nhõm. Thay vào đó, chúng trở thành những lưỡi dao sắc nhọn, cắt xé trái tim cậu từng ngày, từng phút, từng giây. Mỗi lần nhớ đến bát cháo ấm áp, cậu lại thấy hình ảnh mẹ quỳ trên pháp trường, máu chảy thành vũng dưới ánh nắng tà. Mỗi lần nhớ đến nụ cười dịu dàng của bà, cậu lại thấy khuôn mặt tái nhợt, đôi mắt khép hờ, như vẫn còn vương vấn nỗi lo cho cậu. Mỗi lần nhớ đến lời dặn dò “sống yên ổn là đủ,” cậu lại nghe thấy tiếng cười khẩy của đám đông, tiếng nhổ nước bọt của lão nông, tiếng hét độc địa của đứa trẻ từng nhận cháo từ tay mẹ. Những ký ức ấy, từng là nơi trú ẩn an toàn của cậu, giờ đây trở thành một nhà ngục, giam cầm cậu trong sự thống khổ, khiến cậu không thể chạy trốn, không thể quên đi, không thể ngừng đau đớn.
Sự điên loạn im lặng ấy không bộc lộ qua những tiếng gào thét, không hiện lên qua những hành động bạo lực, mà nằm trong sự tĩnh lặng đáng sợ của một tâm hồn bị nghiền nát. Cậu đứng đó, bất động, ánh mắt lạnh lẽo như vực thẳm, nhưng bên trong, tâm trí cậu là một cơn bão không ngừng nghỉ, nơi những ký ức đẹp đẽ về mẹ hòa quyện với nỗi đau của hiện tại, tạo thành một vòng xoáy không lối thoát. Cậu muốn hét lên, muốn gào thét để cả thế gian nghe thấy nỗi đau của mình, nhưng cổ họng cậu như bị bóp nghẹt, không một âm thanh nào thoát ra được. Thay vào đó, cậu chỉ có thể ôm chặt thi thể mẹ, cảm nhận hơi ấm cuối cùng tan biến, và để sự điên loạn ấy âm thầm gặm nhấm mình, để nỗi đau ấy ngấm sâu vào từng tế bào, từng hơi thở, từng suy nghĩ. Cậu biết rằng từ nay về sau, những ký ức về mẹ sẽ không bao giờ là nguồn an ủi nữa, mà sẽ là những lưỡi dao sắc nhọn, cắt xé cậu từng ngày, nhắc nhở cậu rằng thế gian này đã cướp đi tất cả, để lại cậu một mình trong bóng tối, với một tâm hồn tan vỡ và một trái tim không còn biết cách yêu thương.
Trong khoảnh khắc đau đớn tột cùng ấy, Cơ Thanh đứng giữa pháp trường, thi thể mẹ lạnh dần trong vòng tay, và một câu hỏi ám ảnh không ngừng vang vọng trong tâm trí cậu: "Tại sao mình vẫn còn sống trong cơn địa ngục này, trong khi mẹ, người quan trọng nhất, đã không còn?" Câu hỏi ấy như một mũi dao sắc nhọn, đâm sâu vào trái tim cậu, không chỉ một lần mà lặp đi lặp lại, mỗi lần là một vết thương mới, sâu hơn, đau hơn. Cậu tự hỏi tại sao định mệnh lại tàn nhẫn đến vậy, tại sao cậu – một kẻ bất lực, một kẻ không thể cứu mẹ – lại được phép tiếp tục tồn tại, trong khi mẹ cậu, người phụ nữ đã dành cả cuộc đời mình cho lòng nhân ái, cho đạo nghĩa, lại bị thế gian cướp đi một cách phũ phàng. Sự tồn tại của cậu, trong giây phút ấy, không còn là một món quà, mà là một lời nguyền, một gánh nặng mà cậu phải mang vác trong một thế giới đã trở thành địa ngục – một địa ngục không chỉ đầy rẫy sự phản bội và bất công, mà còn là nơi cậu phải đối mặt với chính sự trống rỗng của tâm hồn mình.
Mọi cảm giác trong cậu – tuyệt vọng, giận dữ, bất lực – đan xen vào nhau như những sợi dây gai góc, quấn chặt lấy linh hồn cậu, tạo nên một lớp u ám dày đặc, không thể tháo gỡ, không thể xuyên thủng. Sự tuyệt vọng đến từ sự mất mát không thể bù đắp, từ việc nhận ra rằng mẹ cậu, ánh sáng duy nhất trong cuộc đời cậu, đã ra đi mãi mãi, để lại cậu trong bóng tối vĩnh cửu. Sự giận dữ bùng lên từ sự phản bội của đám đông, từ những lời vu khống của triều đình, từ sự tha hóa của những con người mà mẹ cậu từng cứu giúp. Và sự bất lực, có lẽ là cảm giác đau đớn nhất, đến từ việc cậu không thể làm gì để cứu mẹ, không thể ngăn lưỡi đao rơi xuống, không thể bảo vệ bà khỏi cái chết oan khuất. Những cảm giác ấy không chỉ tồn tại riêng lẻ, mà hòa quyện, chồng chất lên nhau, tạo thành một cơn bão cảm xúc trong lòng cậu, khiến cậu cảm thấy như mình đang bị nghiền nát, bị xé toạc từ bên trong.
Cậu đứng giữa thế giới vừa thực vừa tưởng tượng, một lằn ranh mỏng manh giữa thực tại tàn khốc và cơn ác mộng không ngừng nghỉ trong tâm trí. Thực tại là pháp trường lạnh lẽo, là thi thể mẹ trong vòng tay, là tiếng cười khẩy của đám đông, là vũng máu khô trên mặt đất. Nhưng trong tâm trí cậu, thế giới ấy hòa lẫn với những hình ảnh tưởng tượng – hình ảnh mẹ còn sống, nụ cười dịu dàng của bà, những lời dặn dò ấm áp, và rồi, hình ảnh lưỡi đao sáng loáng, máu phun trào, và thi thể bà đổ vật xuống. Cậu bị mắc kẹt giữa hai thế giới ấy, không thể thoát ra, không thể tìm được một nơi trú ẩn để xoa dịu nỗi đau. Cậu vừa muốn khóc, muốn để những giọt nước mắt trào ra để giải phóng phần nào sự thống khổ đang bóp nghẹt trái tim, vừa muốn hét lên, muốn gào thét để cả vũ trụ nghe thấy sự phẫn uất, sự đau đớn của mình. Nhưng cậu không thể làm được cả hai. Cổ họng cậu như bị bóp chặt, đôi môi mím chặt, và mọi cảm xúc, mọi tiếng gào thét đều bị kìm nén, chỉ thể hiện qua ánh mắt trầm uất của cậu – một ánh mắt căng như sợi dây đàn kéo đến mức sắp đứt, lấp lánh sự đau đớn, giận dữ, và tuyệt vọng, như thể chứa đựng cả một cơn bão không thể bùng nổ.
Ánh mắt ấy không chỉ là biểu hiện của nỗi đau, mà còn là một lời tuyên án với thế gian, một lời nguyền rủa im lặng rằng cậu sẽ không bao giờ quên, không bao giờ tha thứ cho sự tàn nhẫn đã cướp đi mẹ cậu, đã cướp đi niềm tin của cậu vào lòng tốt, vào đạo nghĩa, vào ý nghĩa của cuộc sống. Cậu đứng đó, bất động, như một bức tượng đá bị khắc từ nỗi đau, ôm chặt thi thể mẹ, cảm nhận hơi ấm cuối cùng tan biến, và để lớp u ám ấy bao trùm lấy mình. Cậu biết rằng từ nay về sau, cuộc đời cậu sẽ là một hành trình đơn độc trong bóng tối, với câu hỏi “Tại sao mình vẫn còn sống?” vang vọng không ngừng, như một lời nhắc nhở tàn nhẫn rằng cậu phải tiếp tục tồn tại, dù chỉ để chịu đựng nỗi đau, để mang vác lời nguyền của sự mất mát và sự phản bội mãi mãi.
Trong khoảnh khắc đau đớn tột cùng ấy, khi Cơ Thanh đứng giữa pháp trường, ôm thi thể mẹ lạnh dần trong vòng tay, một ngọn lửa căm hận bùng lên trong lòng cậu, mãnh liệt và không thể dập tắt, như ngọn lửa địa ngục thiêu đốt mọi thứ trên đường đi. Sự căm hận ấy không chỉ là một cảm xúc, mà là một cơn bão hủy diệt, trào dâng từ sâu thẳm tâm hồn cậu, thiêu rụi mọi lý trí, mọi hy vọng còn sót lại. Nó hướng về đám đông – những kẻ vô ơn, những nô lệ của đạo đức thấp hèn, những con người từng quỳ xin cháo từ tay mẹ cậu, từng sống sót nhờ lòng nhân ái của bà, nhưng giờ đây đứng đó, cười cợt, nhổ nước bọt, ném đá vào thi thể bà. Chúng không xứng đáng với lòng tốt của mẹ cậu, không xứng đáng với những hy sinh mà bà đã chịu đựng để mang lại chút ánh sáng cho cuộc đời tăm tối của chúng. Nhưng chính sự vô ơn ấy, sự phản bội ấy, lại là minh chứng sống động cho sự phi lý của thế gian, một thế gian mà cậu từng tin là nơi lòng tốt sẽ được đền đáp. Cậu nhận ra, với nỗi đau như bị xé toạc lồng ngực, rằng con người không phải là những sinh vật có lương tri, không phải là những tạo vật cao quý mang hình hài của đạo đức, mà là lũ thú vật đội lốt người, sẵn sàng cắn xé ân nhân của mình để che đậy nỗi hèn kém, sự ích kỷ, và bản chất thấp hèn của chúng.
Sự căm hận của cậu không dừng lại ở đám đông. Nó lan tỏa, như ngọn lửa lan qua đồng cỏ khô, hướng về triều đình – một hệ thống mục ruỗng, nơi quyền lực được sử dụng như một thứ vũ khí để bóp méo đạo đức, để biến lòng nhân ái thành tội lỗi. Những viên quan tham lam, với nụ cười giả tạo và giọng nói the thé, đã giăng bẫy tại Quy Phong, đã vu khống mẹ cậu là kẻ phản nghịch, đã đẩy bà lên pháp trường chỉ để bảo vệ quyền lực bẩn thỉu của chúng. Cậu căm hận chúng, không chỉ vì cái chết của mẹ, mà vì cách chúng lật ngược mọi giá trị mà mẹ cậu từng trân trọng, biến sự hy sinh của bà thành một trò đùa tàn nhẫn, một cái cớ để củng cố sự thống trị của chúng. Nhưng hơn tất cả, sự căm hận lớn nhất, sâu sắc nhất, lại hướng về chính bản thân cậu. Cậu căm hận mình vì đã không nhận ra sớm hơn sự tha hóa của thế gian, vì đã ngây thơ tin rằng lòng tốt sẽ chiến thắng bất công. Cậu căm hận mình vì đã rời đi cầu mưa, để mẹ một mình đối mặt với lưỡi đao của đao phủ, với sự phản bội của đám đông, với âm mưu thối nát của triều đình. Sự bất lực ấy, sự bất hiếu ấy, như một lưỡi dao sắc nhọn, đâm sâu vào trái tim cậu, khiến cậu cảm thấy mình là kẻ tội đồ, kẻ đã bỏ rơi người mẹ yêu thương nhất của mình.
Sự căm hận ấy khiến cậu thống khổ cực độ, như thể mỗi tế bào trong cơ thể cậu đang bị thiêu đốt, mỗi nhịp tim là một nhát búa đập vào lồng ngực. Cơ thể cậu run rẩy, không phải vì lạnh, mà vì sự căng thẳng tột cùng của tâm hồn, vì ngọn lửa căm hận đang bùng cháy bên trong, đe dọa thiêu rụi mọi thứ còn lại của cậu. Tim cậu đau nhói, như bị một bàn tay vô hình bóp nghẹt, siết chặt đến mức cậu cảm thấy như không thể thở được nữa. Hơi thở cậu đứt quãng, ngắn ngủi, như sắp tắt, mỗi lần hít vào là một lần cậu nuốt phải không khí ngập mùi máu và bụi của pháp trường, như thể chính không khí ấy cũng đang nguyền rủa cậu, đang nhắc nhở cậu về sự mất mát không thể bù đắp. Cậu đứng đó, ánh mắt trầm uất, căng như sợi dây đàn sắp đứt, nhìn vào đám đông, nhìn vào thế gian tàn nhẫn, và cảm thấy như mình đang bị xé nát từ bên trong, bị nghiền nát bởi sự thống khổ, bởi sự căm hận, bởi nỗi đau không thể diễn tả.
Cậu muốn hét lên, muốn gào thét để cả vũ trụ nghe thấy sự phẫn uất của mình, nhưng cổ họng cậu như bị bóp chặt, không một âm thanh nào thoát ra được. Thay vào đó, sự căm hận ấy âm thầm gặm nhấm cậu, như một ngọn lửa cháy chậm, thiêu đốt từng mảnh linh hồn cậu, để lại cậu trong một trạng thái nửa sống nửa chết, một linh hồn bị mắc kẹt giữa thực tại tàn khốc và cơn ác mộng không hồi kết. Cậu biết rằng sự căm hận này, dù mãnh liệt đến đâu, cũng không thể mang mẹ cậu trở lại, không thể xóa đi nỗi đau, không thể sửa chữa những sai lầm của cậu. Nhưng nó đã trở thành một phần của cậu, như một lời nguyền vĩnh cửu, buộc cậu phải sống với nó, phải mang nó theo trong hành trình đơn độc trong bóng tối, nơi không còn ánh sáng, không còn hy vọng, chỉ còn lại nỗi thống khổ và sự phản bội của thế gian.
lòng Cơ Thanh, sự tuyệt vọng xoáy sâu như một hố đen khổng lồ, không khoan nhượng, nuốt chửng mọi tia sáng, mọi mảnh hy vọng từng le lói trong tâm hồn cậu. Nó không chỉ là một cảm xúc thoáng qua, mà là một trạng thái tồn tại, một thực tại tàn khốc bóp nghẹt mọi suy nghĩ, mọi cảm giác, khiến cậu cảm thấy như mình đang bị kéo xuống một vực thẳm không đáy, nơi không có ánh sáng, không có lối thoát, chỉ có bóng tối và sự trống rỗng vô tận. Tuyệt vọng ấy là sự nhận thức sâu sắc về sự phi lý của cuộc đời, một sự thức tỉnh đau đớn mà Albert Camus từng mô tả – nhận thức rằng cuộc sống không có ý nghĩa cố hữu, rằng mọi nỗ lực đều vô ích, rằng lòng tốt, thay vì được đền đáp, lại bị trừng phạt bằng sự phản bội và cái chết. Cậu nhìn thi thể mẹ trong vòng tay, khuôn mặt bà tái nhợt, đôi mắt khép hờ như vẫn còn vương vấn lời nhắn nhủ cuối cùng, và cậu nhận ra rằng thế gian này không phải là nơi dành cho lòng nhân ái, không phải là nơi dành cho đạo nghĩa, mà là một đấu trường tàn nhẫn, nơi những giá trị cao đẹp nhất bị chà đạp không thương tiếc.
Cậu cảm thấy mình như Sisyphus trong thần thoại Hy Lạp, bị nguyền rủa phải đẩy một tảng đá khổng lồ lên đỉnh đồi, chỉ để nó lăn xuống ngay khi gần chạm đến đích, lặp đi lặp lại trong sự vô nghĩa vĩnh cửu. Nhưng tảng đá của cậu không phải là đá, mà là thi thể mẹ – người phụ nữ đã dành cả cuộc đời mình để cứu vớt dân chúng, để sống theo đạo nghĩa, nhưng cuối cùng lại bị chính những kẻ bà cứu giúp phản bội. Tảng đá ấy còn là những ký ức về mẹ, từng ấm áp và dịu dàng, giờ đây bị vấy bẩn bởi tiếng cười khẩy của đám đông, bởi những lời vu khống của triều đình, bởi vũng máu đỏ thắm thấm đẫm mặt đất khô cằn. Mỗi lần cậu cố gắng giữ lấy hình ảnh mẹ, cố gắng bám víu vào những lời dạy bảo của bà, ký ức ấy lại lăn xuống, đè nát trái tim cậu, khiến cậu nhận ra rằng mọi nỗ lực để tìm lại ý nghĩa, để tìm lại ánh sáng, đều là vô vọng. Cậu đẩy tảng đá ấy – nỗi đau, sự mất mát, ký ức tan vỡ – lên đồi, nhưng nó luôn lăn xuống, kéo cậu theo vào vực thẳm của tuyệt vọng.
Sự tuyệt vọng ấy khiến cậu muốn chết, muốn chấm dứt mọi đau khổ, muốn rời bỏ thế gian tàn nhẫn này để không phải đối mặt với nỗi đau, với sự phản bội, với sự trống rỗng của tâm hồn. Cậu nhìn thi thể mẹ, cảm nhận hơi ấm cuối cùng tan biến, và nghĩ rằng cái chết có lẽ là lối thoát duy nhất, là cách duy nhất để cậu có thể đoàn tụ với bà, để cậu có thể thoát khỏi cơn địa ngục mà thế gian đã biến thành. Nhưng rồi, trong sâu thẳm tâm hồn, lời dặn cuối cùng của mẹ – ánh mắt dịu dàng, lời nhắn nhủ câm lặng “Thanh à, sống tiếp đi” – vang lên, như một sợi dây vô hình giữ cậu lại, ngăn cậu bước qua lằn ranh giữa sự sống và cái chết. Đạo nghĩa hiếu đạo, giá trị mà mẹ cậu đã khắc sâu vào tâm hồn cậu, trở thành một gánh nặng, một lời nguyền buộc cậu phải tiếp tục sống, dù sống chỉ để chịu đựng thêm đau khổ, để đối mặt với sự trống rỗng và tuyệt vọng ngày càng nhân lên. Lời nhắn nhủ ấy, dù đầy yêu thương, lại như một lưỡi dao sắc nhọn, đâm sâu vào trái tim cậu, khiến nỗi thống khổ của cậu trở nên mãnh liệt hơn, không thể chịu đựng hơn.
Cậu lang thang trong đêm, ôm chặt thi thể mẹ, bước đi vô định giữa bóng tối dày đặc của Phù Sơn. Mỗi bước chân cậu nặng trĩu, như mang theo cả thế gian, như kéo lê thi thể mẹ và cả nỗi đau không thể xua tan. Gió lạnh thổi qua, mang theo mùi máu và bụi, như một lời nhắc nhở tàn nhẫn rằng thế gian này không còn chỗ cho cậu, không còn chỗ cho lòng tốt, không còn chỗ cho hy vọng. Trong sự tĩnh lặng của đêm, cậu thì thầm với gió, giọng nói yếu ớt, run rẩy, nhưng đầy đau đớn: "Mẹ ơi, con tuyệt vọng rồi. Thế gian này là địa ngục, và con là tù nhân vĩnh cửu." Lời thì thầm ấy không chỉ là một lời độc thoại, mà là một lời tuyên án với chính bản thân cậu, một lời thú nhận rằng từ nay về sau, cuộc đời cậu sẽ là một hành trình trong bóng tối, nơi cậu bị giam cầm bởi nỗi đau, bởi ký ức, bởi sự tuyệt vọng không bao giờ chấm dứt. Cậu biết rằng mình sẽ không bao giờ thoát ra được, rằng mình sẽ mãi là một tù nhân trong địa ngục của tâm hồn, lang thang vô định, ôm chặt thi thể mẹ và những ký ức tan vỡ, trong một thế gian đã trở thành cơn ác mộng vĩnh cửu.


0 Bình luận