• Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Tập 01: Thần chú ở đây là chiến lược

Chương 9: Phản ứng nhanh

0 Bình luận - Độ dài: 2,737 từ - Cập nhật:

Ở vùng chân đồi phía nam quận Karrith, có một làng nhỏ tên Dearnlow. Nơi ấy không có trạm gác cố định, cũng chẳng ai biết đọc. Lúa mạch chỉ vừa đủ nấu cháo, và trẻ con trong làng thường lấy hạt dẻ khô ra chơi trò quay ăn. Ai làm vỡ hạt của người kia thì được lấy cả phần.

Năm ngoái, một mùa đông sớm kéo về. Tuyết đóng kín bờ ruộng, và lúa không kịp gặt. Người làng bắt đầu đổi rau khô lấy củ cháy, rồi đến lượt gà, rồi chó. Cuối tháng thứ hai, một đứa bé chết trong giấc ngủ. Không ai la hét. Họ chỉ im lặng đào đất dưới đền cũ – nơi mùa trước vẫn là chuồng dê.

Vào sáng hôm sau, một cỗ xe ba bánh xuất hiện. Không ai nghe tiếng ngựa từ xa. Nó đến như một khối tro rơi xuống giữa làng. Trên xe có ba người: một lính gác mặc áo choàng dài, một người đàn ông đeo ống cuộn da, và một người cầm con dấu sáp có hình tròn màu đen.

Cả ba không nói gì. Họ đi thẳng đến nhà quản kho làng. Hai đứa trẻ chạy chơi ngoài sân được gọi vào. Bà mẹ không dám hỏi lý do. Người cầm con dấu chỉ mở sổ, lật từng trang. Không gào. Không giảng giải. Chỉ gạch từng dòng.

Đến trưa, họ rời khỏi. Không nói lời nào.

Tối hôm đó, cả làng tập trung trước lò nung cũ, nơi giờ được dùng làm nơi nhóm lửa tập thể. Bà Dagna, người già nhất làng, đứng lên kể cho bọn trẻ nghe.

“Chúng là Lính Giám Khảo,” bà nói, giọng không run nhưng rất khô.

…“Không phải lính thường. Cũng không phải quan.”

Lũ trẻ ngồi xúm lại gần hơn, mặt lấm bùn và tro.

Bà Dagna nhìn về hướng xe đã rời đi, giờ chỉ còn vết bánh chìm giữa tuyết.

“Hồi ta còn trẻ, từng thấy một người như vậy đi qua chợ lớn ở Veyrhall. Không mang kiếm. Nhưng người bán gian hôm đó bị trói ngay giữa chợ, lưỡi găm vào bao tải lúa, rồi bị niêm kho. Ai đứng ra cãi thì bị ghi tên. Đến mùa sau, không ai còn thấy họ nữa.”

Một đứa trẻ hỏi, “Họ là lính à, bà?”

Bà Dagna lắc đầu.

“Không. Họ là mắt. Là tai. Là bàn tay kín của Hội đồng. Lính thì đánh trận. Quan thì ra lệnh. Còn bọn họ… đi trong những kẽ hở, lần ra những cái gút không ai muốn gỡ.”

Cô bé gái, em của đứa trẻ vừa mất, lên tiếng:

“Vậy… họ đến để giúp chúng ta?”

Dagna im lặng rất lâu, rồi mới nói khẽ:

“Họ không đến để giúp. Họ đến để biết. Và nếu điều họ biết quá dơ, thì họ xóa luôn chỗ đó.”

Gió bốc lên từ đồi xa, mang theo mùi khói ẩm từ bếp lửa chưa tắt. Cây treo chuông gió sau đền rung lên khẽ khàng, không theo nhịp.

“Vậy giờ họ đi rồi, mình có bị xóa không, bà?” một đứa hỏi, nhỏ như thì thầm.

Dagna không trả lời. Bà chỉ ngồi đó, gỡ từng hạt dẻ trong túi, đưa cho bọn trẻ, từng đứa một.

Cuối cùng, bà nói:

“Nếu họ không quay lại, thì đừng gọi là may mắn. Chỉ là vì chưa tới lượt.”

ChatGPT đã nói:

Cây chuông gió sau đền rung lần nữa, lần này nghe rõ hơn, gắt và giật, như bị ai đó giằng mạnh.

Dagna ngẩng đầu.

Một đứa trẻ quay người, mắt mở lớn. “Có ai...”

Tất cả cùng nhìn về phía con đường dốc uốn sau gò tuyết. Trời sắp tối hẳn, nhưng tuyết phản ánh đủ ánh lửa để thấy một bóng người đang di chuyển xiên vẹo, bất thường, như gió đang kéo lết một cái xác.

Bà Dagna đứng bật dậy.

“Vào nhà,” bà nói nhanh. “Tất cả.”

Nhưng không ai nhúc nhích. Bọn trẻ nín thở. Người làng lùi dần về phía đền. Chỉ có tiếng bước kia vẫn đến gần, bước rồi kéo, bước rồi khụy, kéo dài như một cơn co giật không dứt.

Một người đàn ông to lớn cầm đuốc rút chày gỗ bên thớt giã lúa. Một phụ nữ bế con, tay run, miệng lẩm bẩm lời cầu an.

Bóng người kia lảo đảo thêm vài bước nữa, rồi đổ sập xuống ngay mép đồi.

Không ai dám đến gần.

Rồi có tiếng thở. Khò khè. Gấp, đứt quãng, như phổi bị xé toạc vì chạy xuyên tuyết cả ngày.

Một đứa trẻ run rẩy rít lên: “Hắn còn sống…”

Người đàn ông cầm đuốc tiến lại, ánh lửa dọi vào khuôn mặt đã tái mét và sưng vù vì gió lạnh.

Một gương mặt trẻ. Quá trẻ để chết ở rừng. Và quen.

Bà Dagna bước tới. Bà nhìn thấy cái áo tu sĩ bạc màu, bị rách ở vai. Nhìn thấy dây dấu treo lủng lẳng trước ngực, hình tròn nứt vỡ vì va đập. Và nhìn thấy, trong mắt cậu trai đang mở hé, một thứ gì vừa mới vượt khỏi địa ngục.

“Một tu sĩ…” bà thì thầm, 

Cậu không đáp. Môi chỉ mấp máy không thành tiếng. Bàn tay giơ lên, cố đưa ra một tờ giấy đã nhòe nước, mực loang tím trên mép dấu niêm của Học viện.

Cậu ngã xuống. Mắt vẫn mở.

Những người xung quanh giờ mới dám lại gần. Họ nâng cậu dậy, tiếng gọi vang rối loạn. Một người hét bảo mang chăn. Một người khác chạy đi nấu nước. Lũ trẻ chui lại vào lò lửa, nép sau nhau, như sợ hơi thở của người vừa trở về sẽ kể ra điều gì đó khiến tuyết còn dày hơn.

Dagna quỳ xuống, giữ lấy tay cậu.

“Tu sĩ,” bà gọi. “Có ai sống không?”

Tu sĩ trẻ chỉ khẽ rít ra một hơi. Rồi cậu nói được hai chữ, rời rạc như tan trong gió.

“Cửa… vỡ.”

Và ngất đi.

...

Dưới mái vòm đá sẫm màu, nơi ánh sáng chỉ lách vào từ một khe hẹp trên trần vòm như một nhát cắt của dao mỏng, phiên họp bắt đầu không bằng tiếng chuông, mà bằng nhịp gõ đều của bút lên cạnh bàn đá. Radric làm điều đó, từng tiếng khô khốc vang lên như thể đo đếm sự kiên nhẫn đang hao mòn.

Ba người ngồi. Bốn chiếc ghế còn lại để trống.

Một trong số đó phủ lụa trắng, dấu hiệu cho ngai Vua vẫn vắng mặt, không ai dám gỡ tấm vải mỏng đã buông xuống từ bốn tuần trước. Một chiếc khác là ghế của Herrik – không lụa, chỉ một lớp bụi mỏng, như xác nhận một sự vắng mặt không ai chính thức công nhận. Không tin báo, không dấu niêm, không người trở lại từ Dunsward.

Chiếc ghế thứ ba, đáng lẽ thuộc về Sứ giả Ngoại vực Helene, được đặt lệch về phía đông bệ đá, gần lối đi dẫn đến Cầu Gió, hành lang bắc sang phòng đàm phán với các dị tộc. Ghế trống, nhưng có một dấu niêm bằng sáp xanh còn dính ở tay vịn, thông báo rằng Helene đã rời hội nghị để tiếp tục đối thoại với phái đoàn Drav’uun, những sinh vật cá sấu từ vùng đồng lầy phía Nam, vốn đang đe dọa hủy bỏ thỏa ước ba mùa nếu “lãnh thổ sinh tồn” của chúng bị xâm phạm.

Chiếc thứ tư, ghế của Tướng quân Myren, vẫn dựng thẳng không bụi, nhưng phủ tấm vải đỏ đơn giản: ông đang cầm quân ở phía Bắc, nơi một cuộc nổi loạn ở biên giới đe dọa bẻ gãy chuỗi tiếp vận từ thành Revalis.

Radric vẫn không nhìn ai. Ông chỉ lật nhẹ tập giấy mới đến từ Bryne, rồi xếp lại. Không có dấu sáp chính thức. Không có chữ ký Học viện. Chỉ là giấy viết tay, bị gió làm nhòe mép và chữ xiên vì ướt.

Loen đứng, trải bản đồ xuống bàn đá. Mép da kêu khẽ khi lăn ra, lấm lem bụi đất và mùi tuyết cũ. Ông không nói gì, chỉ lật phần rìa, nơi các chấm đỏ bắt đầu chồng lấn lên vùng xám của thỏa ước. Không ai cần hỏi thêm: đó là dấu của các vụ chạm trán với Drav’uun.

Aldren, giám chủ của Giáo viện, chỉ khẽ dịch tập kinh chú sang bên, rồi cất tiếng. Giọng ông không lớn, nhưng vang rõ trong căn phòng đá.

“Đó là đất của thỏa ước. Drav’uun từng giết mười ba người chỉ vì một trạm tiền tiêu dựng sai ba bước. Nếu ngài đốt rừng Bryne, ta sẽ mở thêm ba mặt trận.”

Loen không quay đầu. Mắt ông vẫn đặt lên bản đồ.

“Ba mặt trận còn hơn một cái mủ trong người. Nếu Velareth đã học cách vượt ranh giới, thì mọi ranh giới đều đã vô nghĩa.”

Radric ngừng gõ. Tay ông lật lại mảnh báo cáo, không sáp, không dấu, chỉ là chữ viết tay gấp vội, nước tuyết thấm vào rìa giấy. Nhưng câu chữ thì rõ.

“Vụ lũ Velareth, ngài đã nghe đám thợ săn đã mất hai người trong rừng,” ông nhìn thẳng Loen. “Không dấu vết, không tiếng hét?”

“Không có gì cả,” Loen đáp. “Chúng biến mất như thể đất đã mở ra và nuốt họ đi.”

Radric thở nhẹ, đôi mắt vẫn còn đọng lại bóng chữ trên mảnh giấy nhòe nước. Nhưng trước khi ông kịp nói tiếp, một tiếng gõ cửa vang lên, không theo nhịp, không nhún nhường.

Gõ lần thứ hai, nhanh và dồn.

Một tiếng gỗ đập như thể ai đó sắp đập vỡ bản lề nếu không được cho vào ngay.

Radric và Loen cùng lúc ngẩng lên. Aldren nhíu mày, bàn tay vẫn đặt trên sách kinh. Một cận vệ mặc áo khoác thêu huy hiệu Bàn Niêm Vàng nghiêng người xin phép, rồi mở hé cánh cửa dày nặng.

Một người lính thở dốc bước vào, lớp áo choàng còn bám máu tuyết chưa khô, mặt tái vì lạnh và kiệt sức. Trong tay anh là một bản cuộn da sẫm, cột dây vải đỏ, và dấu niêm sáp vàng chảy nhòe gần mất nửa hình khiên, dấu hiệu của tài liệu khẩn cấp chưa kịp hoàn tất thủ tục.

Radric giơ tay ra, người lính đặt cuộn giấy lên bàn đá, vừa thở vừa nói:

“Tin từ Dunsward... Học viện trưởng Herrik… đang bị vây. Cả trạm đã nổi loạn.”

Căn phòng bỗng trĩu xuống như có ai vừa dội nước lạnh lên đá.

Aldren siết hai tay lại, nhưng giọng vẫn giữ bình tĩnh.

“Chắc chứ?”

“Tin từ một tu sĩ… tên Darin,” người lính nói, mắt liếc sang Radric. “Cậu ta… gần như đã chết khi đến được làng Dearnlow. Mang theo thư Herrik. Cửa trạm Dunsward đã bị phá. Có người chết. Có dấu hiệu của giết người có tổ chức.”

Loen đập tay xuống bàn, lần đầu ông thật sự mất bình tĩnh.

“Tôi đã nói. Không có ai quay về. Không niêm. Không sáp. Và giờ, họ cắt đầu chúng ta bằng cái lưỡi thô nhất, phản loạn ngay trong trạm.”

Radric mở cuộn thư. Mực loang, chữ run. Nhưng nét chữ là của Herrik. Chỉ vài dòng.

Dunsward không còn kiểm soát.Tôi bị phản kháng ngay sau khi mở điều tra.Hai học sĩ và ba lính đã chết.Một mất tích.Gửi tin về nếu còn có ai ngoài này.Nếu thư này đến được tay Hội đồng, xin hãy nhớ:Lương thực không còn là thứ chúng bán.Chúng đã ở ngoài luật.

Radric lặng im, rồi đưa thư cho Aldren. Ông đọc, không nói gì. Loen đã rút thẳng dao từ thắt lưng, cắm vào bản đồ trên bàn đá, đúng chỗ Dunsward.

“Giờ thì chúng ta có phản loạn. Và một người trong hội đồng.”

Radric chậm rãi đứng dậy. Ông quay sang phía lính truyền tin.

“Tu sĩ đó… còn sống chứ?”

“Đang sốt cao. Được giữ tại đền làng.

Loen hạ dao.

“Vậy chúng ta không còn thời gian.”

Radric nhìn cả căn phòng, nơi ba ghế vẫn còn trống.

“Không. Chúng ta còn quá ít người.”

Ông xoay sang Aldren và Loen, rồi hạ giọng:

“Giờ hãy cho tôi biết, ai sẵn sàng đem quân vượt sông băng đến Dunsward, khi cả cái bàn này chưa đủ năm người để quyết định?”

Loen nắm chặt chuôi dao, trả lời:

“Không cần năm người. Ba là đủ.”

...

Loen đứng giữa căn phòng đá lạnh, hai tay khoanh sau lưng, mắt nhìn lên bảng danh sách đính đầy ghim. Không còn thời gian để chiêu mộ đội hình lớn, nhưng ông không cần đội hình lớn.

Chỉ cần đúng người.

Ông rút tờ giấy cuối cùng, trao cho phụ tá “Chuyển danh sách này cho trạm Lưỡi Kẹp. Họp đủ người trong nửa đêm. Không mặc áo giáp sáng màu. Không cưỡi ngựa.”

Phụ tá cau mày “Ngài muốn họ đi bộ xuyên sông băng?”

Loen không nhìn anh ta, chỉ nhấc tay gạt tuyết khỏi bậc đá, rồi nói chậm rãi, đủ để anh ta nghe rõ.

“Ngựa không được huấn luyện để chết trong im lặng.”

Ông quay lại, mắt nhìn phụ tá, giọng trầm xuống.

“Nếu chúng ta gặp phục kích, chúng kêu. Nếu ta cần ẩn mình, chúng thở lớn. Ngay cả khi gục xuống, chúng để lại dấu chân dài một dặm cho lũ săn mùi đi theo.”

Loen bước xuống một bậc, ánh băng phản chiếu nơi vạt áo choàng đen.

“Ngựa tốt để kéo gỗ và chở huy chương. Nhưng để đi đến nơi có thể không có người sống quay về, ta cần đôi chân biết im miệng.”

Ông dừng lại một nhịp.

“Chúng ta không đi giải cứu.”

Khi đội hình được triệu tập

Mười chín người. Mỗi người đều có vết sẹo riêng. Đứng đầu trong số họ là Krev Maldrin, cựu Giám Khảo bị loại ngũ bảy năm trước vì hành quyết sai một viên quản kho cấp cao ở quận Venna. Cao một mét chín, thân hình nặng như cột gỗ, mặt lạnh như băng, và một bên mắt được thay bằng mảnh thấu kính khắc dấu Hội đồng, như thể ông ta muốn chứng minh rằng vẫn nhìn thấy luật, chỉ là không còn tuân lệnh.

Krev bước vào buồng chuẩn bị, khoác áo choàng len xám cũ kỹ, bên hông đeo kiếm dài một tay và rìu ngắn. Ông chỉ nói một câu khi gặp Loen:

“Nếu Herrik còn sống, tôi sẽ cõng ông ta về. Nếu chết rồi, tôi sẽ lột da từng thằng đã chạm vào ngài ấy.”

Loen gật đầu. “Không cần báo cáo. Chỉ cần trở lại.”

Họ không khởi hành từ cổng chính của Veyrhall.

Ngay sau buổi triệu tập, Loen dẫn họ ra từ tầng hầm số 4, một lối hầm phụ ít người biết, cắt ngang qua lòng đất đóng băng, dẫn đến bờ sông phía sau tường thành. Cửa thép chỉ mở khi có lệnh của một trong ba người nắm quyền hành pháp tối cao.

Gió từ lòng đất thổi lên mùi gỉ sắt, tuyết ngầm, và cơn lạnh chưa từng chạm đến ánh mặt trời.

Không ai nói. Không cần nói.

Mỗi người đều mặc áo khoác lót da lửng, bên ngoài phủ vải lanh chống thấm, và giắt vũ khí gọn gàng vào bên hông. Không biểu tượng. Không màu sắc. Không huy hiệu – chỉ một sợi dây xám mảnh buộc vào tay trái, để nhận diện đồng đội trong bóng trắng.

Krev là người cuối cùng bước qua cửa.

Ông không nhìn lại Loen, chỉ kéo tấm khăn đen phủ cổ lên ngang mũi rồi nói qua hơi thở lạnh:

“Ba ngày.”

Loen khẽ gật.

“Ba ngày là nhiều rồi,” ông đáp. “Hai, nếu tuyết thuận.”

Krev không trả lời.

Ông quay lưng, và dắt đầu đội hình rẽ vào rừng băng thấp, nơi mà những người lính thông thường không đi, nơi các bản đồ quân sự không vẽ, và nơi không có ngọn lửa nào từng cháy quá một canh giờ mà không bị gió cuốn mất.

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận