• Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Tập 01: Thần chú ở đây là chiến lược

Chương 7: Gai trong xương thịt

0 Bình luận - Độ dài: 3,206 từ - Cập nhật:

Buổi chiều ở Veyrhall lạnh lạ thường. Sương từ sông trong thành cuộn lên sớm, phủ mờ vòm kính của phòng nghị sự trong Cung Đá. Bên trong, sáu người ngồi quanh bàn. Ghế thứ bảy, của nhà vua Calbrecht, vẫn để trống.

Herrik vẫn chưa về.

Tể tướng Radric mở đầu cuộc họp. Giọng ông dứt khoát như búa chạm đe.

"Trạm Bryne vừa gửi báo cáo khẩn. Một dân săntrở về sau khi thi hành Lệnh Đất Rừng, khai báo đã chạm trán với một nhóm Velareth. Không lạc đơn, không vô tổ chức. Mà theo đội hình. Có trang bị. Và đi cùng một đứa trẻ loài người."

Loen khựng tay khi đang ghi chú. Mắt ông liếc lên.

"Velareth? Ở phía này?"

"Chính xác." Radric đẩy tập hồ sơ ra giữa bàn. "Ngay sát tuyến Bryne. Rìa rừng vốn được phân cho Lapinarii kiểm soát từ sau vụ rút lui ba năm trước."

Aldren đặt tay lên tràng hạt gỗ. "Chúng ta đã biết chủng mèo này không phải loại hiền lành. Nhưng chúng chưa từng mạo hiểm vào vùng rừng Lapinarii. Trừ khi..."

"Trừ khi có gì đó đã thay đổi trong cán cân," Helene nói tiếp. "Hoặc giữa hai chủng. Hoặc bên trong chính Velareth."

Tướng Myren ngả người, khoanh tay. "Chúng ta từng gửi ba phái đoàn quan sát vào khu vực rừng phía Đông Bắc. Không bao giờ thấy dấu Velareth vượt khỏi dãy Morhal. Từ đó đến Bryne là gần tám mươi dặm."

"Và giờ chúng vào thẳng vùng chúng ta kiểm soát," Loen nói khẽ. "Không gầm. Không báo. Không hề đánh tiếng."

"Không chỉ vậy." Radric khẽ gõ tay lên mặt bàn. "Theo lời khai, đứa trẻ dẫn đầu nhóm. Mặc áo choàng. Nói tiếng người. Và lũ Velareth dừng bước khi nó giơ tay."

Một sự tĩnh lặng kỳ lạ lan trong phòng đá.

Aldren là người phá vỡ nó.

"Các ghi chép cổ có nói về khả năng Velareth từng tương tác với con người. Nhưng chưa bao giờ... đi theo. Chưa bao giờ chấp nhận một kẻ khác máu đứng giữa vòng."

"Tôi không quan tâm đứa trẻ đó là ai," Myren nói. "Tôi chỉ cần xác nhận có bao nhiêu cá thể, hướng di chuyển, và mục đích xâm nhập. Nếu là trinh sát, thì tốt. Nếu không, chúng ta có thể đã để một đoàn đột kích đi vào mà không ai hay."

Tướng Myren ngẩng lên khỏi bản đồ.

"Tôi cần một đội trinh sát. Không phải đám tay mơ. Là người biết lần dấu, biết rút lui, và nếu cần, biết giết. Phải xuất phát trong hai mươi tư giờ tới."

Radric gật đầu. "Bryne có hai nhóm từng giải ngũ. Có thể gọi lại."

Loen nhíu mày, nhưng rồi lắc đầu.

"Không nên dùng lính. Đám đó ăn quá nhiều, đi quá nặng, và quen đánh ngoài đồng. Rừng là của dân săn. Của mấy kẻ biết sống ba ngày không bếp, không muối, không lửa."

"Ý ông là tuyển thợ săn bản địa?" Helene hỏi.

"Đúng vậy." Loen đưa tay lật hồ sơ. "Bryne có hơn mười bảy người đang được cấp phép Lệnh Đất Rừng. Sáu trong số đó có kinh nghiệm trinh sát từ thời chiến Darnoc. Một trong số đó là gã thợ săn đã báo cáo vụ việc."

"Tarn?" Radric nhíu mày. "Một kẻ không sổ?"

"Và sống sót khi bị Velareth rình trong rừng." Loen đáp. "Giờ thì ông muốn gì hơn thế nữa?"

Aldren không nói. Ông chỉ nhìn lên trần. Ngoài đó, mặt trời đang chìm dần sau đỉnh tháp chuông.

Myren gật. "Gọi gã thợ săn đó. Và những người ông đề cử. Tôi sẽ gửi hai người đi kèm để giữ thông tin quay về."

Helene lật bản đồ, khoanh đỏ một vùng cây rậm sát tuyến cũ của Lapinarii.

"Nếu Velareth đi từ đây, ta sẽ biết. Còn nếu chúng xuất hiện sâu hơn, trong các vùng lương cạn, thì không chỉ là trinh sát."

Aldren thì thầm.

"Mà là tiến quân."

Không ai đáp lại ông.

Bởi vì ai cũng nghĩ y như thế.

...

Tuyết vẫn rơi lác đác khi Tarn rửa sạch vết máu khô trên giày bằng nước lạnh từ máng dẫn. Gió quét qua những ngõ nhỏ quận Bryne, luồn vào dưới lớp áo rách và mang theo mùi gạo cháy. Lần này không có tiếng la. Chỉ có lặng im. Sự lặng im của những người đã quen với tin xấu.

Tin đội trinh sát sẽ rời trạm trong sáng mai lan đi nhanh như cú ngáp giữa đêm. Người ta thì thầm tên Velareth, không phải vì nó mới, mà vì nó chưa từng xuất hiện gần đến vậy. Cả những kẻ từng cười nhạo các bản cáo bạch từ Học viện cũng nín tiếng. Một con mèo đứng trên mái là điềm gở. Cả một bầy Velareth đi cùng một đứa trẻ thì là tai ương.

Tarn đang lau con dao găm thì có người gõ cửa. Là một lính trạm, áo choàng còn mùi tuyết mới.

“Có lệnh gọi. Tên anh được ghi đầu danh sách. Tập hợp sân sau giờ Đinh ba.”

Tarn nhìn hắn. Không có nghi vấn, không có lựa chọn.

“Kẻ dẫn đường?” anh hỏi.

“Anh là người sống sót.” Gã lính nhún vai.

Sân sau trạm Bryne là một khu đất lồi lõm, được che bằng mấy tấm ván cũ. Từ rạng sáng, dân trong quận đã lặng lẽ kéo đến vây quanh khu vực tập hợp. Họ không lên tiếng, cũng không buông lời xấu. Chỉ nhìn, như thể đang chứng kiến tang lễ chuẩn bị.

Tarn đứng trong hàng đầu tiên cùng bốn người khác. Ba người là dân săn quen mặt – không ai cười. Người còn lại là một cô gái trẻ, tay cầm cung cũ và lưng mang ống tên đầy. Gương mặt không sợ, nhưng mắt lại quá khô để khóc.

Loen có mặt trong buổi điểm danh. Áo choàng đỏ của ông được giữ chặt bằng một kẹp đồng đã mòn, và giọng nói trầm của ông át cả gió tuyết.

“Đội sẽ tiến vào rìa phía nam rừng Arven. Nhiệm vụ là xác nhận phạm vi hoạt động của Velareth, xác định điểm rút lui, và nếu có thể, thu thập bất kỳ thông tin nào về đứa trẻ người.”

“Không phải săn?” một thợ hỏi.

“Không phải hôm nay.” Loen dừng một nhịp. “Nhưng những gì các anh nhìn thấy hôm nay có thể là lý do chúng ta phải săn vào ngày mai.”

Tarn nuốt khan. Mắt anh lia sang đám dân đang đứng gần hàng rào. Một người phụ nữ bịt khăn đen cúi đầu, hai tay ôm một đứa trẻ nhỏ. Bên cạnh là một ông già cầm gậy chống, môi mím đến bật máu. Không ai lên tiếng chúc may mắn.

Chỉ khi Tarn quay người, một bàn tay lặng lẽ kéo tay áo anh lại.

“Anh… đừng đi nếu không cần,” cô gái nhỏ nói. Giọng cứng như đá, nhưng tay run.

Tarn nhìn cô. Là con gái người thợ đan dây thừng ở góc quận, người từng chia cho anh nửa ổ khoai khi anh trốn về từ lần đầu cướp kho.

“Nếu tôi không đi,” Tarn đáp, “người khác sẽ phải đi thay.”

Cô bé không nói thêm gì. Chỉ lùi lại, rồi lặng lẽ cúi đầu.

Mặt trời chưa lên hẳn khi đội sáu người, dẫn đầu là Tarn, rời Bryne. Đằng sau họ, cánh cổng gỗ đóng lại. Không tiếng tiễn, không còi hiệu. Chỉ có dấu chân in trên lớp tuyết đầu ngày, thẳng vào rừng Arven.

...

Trời chưa sáng hẳn, nhưng mùi máu đã len vào căn lều của Herrik.

Ông không cần mở mắt để biết chuyện gì đã xảy ra. Trong rừng, máu có mùi khác – tươi, nóng, gần như gắt. Nhưng ở đây, giữa những tấm bạt mốc và gió tuyết, máu loãng ra, thấm vào vải và im lặng như một câu trả lời.

Một lính Giám Khảo xô màn cửa lên, thở dốc.

“Ngài… Có chuyện rồi. Trạm kiểm kê phía đông.”

Herrik mặc áo không nói gì. Darin đã đứng sẵn ở ngoài, tay siết cuốn sổ đến nhăn cả gáy da.

Xác của hai lính Giám Khảo nằm ngửa giữa nền đất đóng băng. Một người bị xiên xuyên cổ họng. Người còn lại chết vì một nhát đâm từ sau lưng, xuyên qua áo giáp vải và phá vỡ xương sống.

Một học sĩ thì mất tích. Mãi đến khi họ lần ra nhà kho phụ phía sau, người ta mới thấy xác cậu ta bị treo ngược trong thùng than cũ, miệng nhét đầy vải.

Darin nôn khan sau khi nhìn thấy. Herrik không nôn, nhưng ông ngồi xuống, rất lâu, bên cái xác treo. Tay ông rút ra một mảnh giấy nhét trong vạt áo học sĩ, dòng cuối cùng được viết nguệch ngoạc:

“Sổ trạm là giả. Có hai bản.”

Từ đó, Dunsward thay đổi hẳn.

Không ai cười nữa. Những người từng cúi đầu chào Herrik giờ chỉ gật nhẹ, mắt không chạm mắt. Những lò nấu được đậy kỹ, tiếng dao trong bếp cũng tắt hẳn. Và mỗi đêm, Darin đều phải đổi nơi ngủ ba lần, vì không rõ liệu có còn sống khi trời sáng hay không.

Herrik ra lệnh tịch thu vũ khí trong toàn trạm. Chỉ lính Giám Khảo mới được mang sắt thép. Nhưng mệnh lệnh ấy cũng như ném gỗ vào sông lũ, chỉ trôi mất, không tạo sóng.

Tối ngày thứ ba, một lính Giám Khảo bị đánh gãy chân khi đi một mình tới điểm canh.

Sáng hôm sau, một học sĩ bị trộm mất toàn bộ ghi chép. Cuốn sổ tìm lại được sau đó – cháy dở, vứt trong bồn nước xám phía sau nhà xay.

“Tôi nghĩ… người ở đây biết rõ chúng ta biết gì,” Darin nói, khi cả đội co cụm trong lều chỉ huy, cửa khóa từ trong, lính gác trực từng góc.

Herrik gật đầu. Ông đã nghĩ điều đó từ ngày đầu tiên, nhưng giờ thì rõ ràng hơn.

“Chúng ta đang dẫm lên một vết thương có mủ. Và mỗi cây bút ta vạch ra, sẽ có một lưỡi dao vạch lại.”

“Ta phải rút?” một học sĩ trẻ hỏi, giọng lạc.

Herrik lắc đầu.

“Chúng ta không phải quân đội. Nhưng nếu chúng ta bỏ đi, mọi bằng chứng sẽ biến mất.”

Darin đứng dậy, mặt xám lại vì lạnh và lo.

“Vậy chúng ta làm gì? Đêm nay sẽ có thêm người chết.”

Herrik nhìn ra khe vải. Bóng những mái nhà trong tuyết mờ như bụi tro.

“Đêm nay, ta để chúng nghĩ chúng đã dọa được ta.”

“Rồi sao?”

“Rồi sáng mai, ta đổi cách.” Ông quay lại, giọng trầm hơn.

“Từ mai, chia nhỏ đội. Mỗi nhóm hai người. Một người ghi chép, một người canh. Và khi lấy lời khai, không vào nhà dân, gọi người lên trạm, ba lính kiểm soát vòng ngoài.”

“Chúng ta không đủ người.”

“Vậy gọi người từ Veyrhall đến.” Herrik ngừng một nhịp. “Và ta sẽ gửi thư tay. Không phải bản báo cáo. Mà là lời cảnh báo. Gửi thẳng đến Tể tướng Radric.”

Darin gật nhẹ, như người đang hiểu ra điều gì lớn hơn.

“Ngài nghĩ sẽ có phản hồi?”

“Nếu hắn còn muốn giữ cái ghế ở Cung Đá, hắn sẽ gửi quân.”

...

Ngày thứ năm sau khi án mạng đầu tiên xảy ra, trạm Dunsward mất thêm một người.

Lính Giám Khảo tên Corven, người được Herrik cử đi sớm hôm trước để mang thư về Veyrhall. Theo lộ trình, nếu mọi thứ suôn sẻ, ông ta sẽ mất ít nhất bốn ngày mới có thể hoàn thành hành trình. Vậy nên khi đêm buông xuống, không ai thực sự chờ đợi.

Cho đến lúc con ngựa quay về.

Con vật xuất hiện gần nửa đêm, móng loạng choạng vì kiệt sức. Nó thở hồng hộc và lảo đảo đi qua cổng trạm trong tiếng gió rít. Dây cương vấy máu đã khô, yên ngựa rách toạc một bên như bị chém hoặc cắn. Đôi mắt ngựa lồi lên, trắng dã, hoảng hốt như thể nó đã chạy qua cơn ác mộng.

Không có người.

Không có thư.

Chỉ là con ngựa, một mảnh chứng cứ sống, trở về như bóng ma giữa sân.

Herrik là người đầu tiên bước tới. Ông chạm tay vào cổ con vật, cố làm nó dịu lại, nhưng nó chỉ run lên từng hồi. Máu không phải của ngựa – rõ ràng.

Darin lặng lẽ lại gần.

“Không thể có chuyện nó quay về từ Veyrhall trong chưa đầy hai ngày,” cậu nói, giọng run. “Ông ấy bị phục kích giữa đường.”

Herrik không nói gì. Ông gỡ chiếc dây thừng còn dính một mảnh da người khỏi yên ngựa, và hiểu mọi thứ.

“Bọn chúng không để thư rời khỏi Dunsward,” ông khẽ nói.

“Và để lọt mất con ngựa?”

“Chúng muốn tin rằng ngựa bị sói dọa chạy. Rằng Corven lạc rừng. Nhưng sự thật là ngựa đã thấy… và chạy về nơi nó nghĩ là an toàn nhất.”

“Về lại ổ sói.”

Herrik gật đầu.

Từ giây phút đó, mọi người trong trạm hiểu rằng đã không còn luật lệ. Ngay từ giây phút này, đã không còn ranh giới giữa dân thường và phản tặc. 

Sáng hôm sau, không ai đến trạm trình diện như mọi ngày. Không dân, không kẻ giả vờ đói, không người mang đơn khiếu nại.

Chỉ có sự im lặng.

Và rồi, vào giờ trưa, tiếng bước chân vang lên từ phía cổng kho chính. Nặng nề. Chậm. Không giấu giếm.

Tên quản kho già, râu hoa râm và tay áo dính nhựa hạt, bước vào giữa sân. Không cúi đầu. Không mỉm cười. Và lần đầu tiên, hắn không cầm sổ.

Sau lưng hắn là tám người đàn ông – vài kẻ mang rìu, vài kẻ cầm gậy gỗ có đầu sắt bọc.

Herrik nhìn hắn, không rút vũ khí.

“Chúng ta đã biết các ngươi đến đây vì điều gì,” giọng tên quản kho vang đều, không thách thức, không sợ hãi. “Và ta nghĩ, không cần nói thêm.”

Herrik đứng thẳng.

“Ngươi nghĩ ta không có người?”

Tên quản kho không đáp. Hắn chỉ gật nhẹ. Ngay sau đó, từ mấy ngõ nhỏ quanh trạm, hơn mười người khác xuất hiện. Tất cả đều mang vũ khí thô, nhưng gương mặt thì quen – là dân trạm, người giữ kho, đầu bếp, kẻ phát phần, người từng cười khi đưa cho Herrik bút mực.

Darin bước lên cạnh ông, tay nắm chặt cán rìu. Chỉ còn cậu, hai học sĩ sống sót, ba lính Giám Khảo. Bảy người.

“Ông đã gửi thư đi rồi,” tên quản kho nói tiếp, “nhưng kẻ mang thư không còn. Và ngươi thì chưa có bằng chứng gì đủ để Hội đồng hành động. Chỉ là sổ tay, lời nói. Thứ ai cũng có thể viết.”

“Một đứa trẻ chết đói,” Herrik nói. “Một người mẹ không được nhận phần. Một hầm kho có thịt người. Ngươi nghĩ thứ đó không đủ?”

“Chúng không rời khỏi Dunsward. Còn các ngươi, cũng vậy.”

Và rồi hắn giơ tay lên.

Lính của hắn tràn tới.

Cuộc đụng độ đầu tiên xảy ra giữa sân trạm. Herrik dùng tay đẩy Darin lùi lại, khi hai người ập tới từ bên trái. Một lính Giám Khảo cản đòn đầu bằng khiên gỗ, nhưng dính nhát gậy ngang cổ và ngã xuống đất. Một học sĩ bị đập trúng vai, gãy xương và ngã lăn qua đống tuyết.

Darin vung rìu, lần đầu tiên. Trúng. Kẻ bị trúng không chết ngay, mà quằn quại, máu phụt từ cổ tay bị chém đứt. Cậu lùi lại, hốt hoảng, nhưng Herrik đã kéo cậu đi.

Họ rút vào tòa nhà hành chính cũ, nơi từng lưu trữ bản kê kho từ năm đầu tiên của trạm.

“Tử thủ?” Darin hỏi, thở dốc.

“Không,” Herrik nói, tay khóa cánh cửa chính. “Chúng muốn chúng ta chết để giấu sự thật. Vậy ta sống để kéo dài thời gian.”

Bên ngoài, tiếng hò hét vang lên. Cửa bị đập. Tường rung.

Một học sĩ trẻ băng vết thương cho lính còn sống, trong khi Herrik nhóm lửa. Không phải để sưởi.

“Chúng ta không còn chọn lựa,” ông nói. “Phải chia đội ra. Một nhóm ở lại cầm chân. Còn lại rút khỏi đây bằng mọi gi, và đưa bản báo cáo về Veyrhall.”

Darin lắc đầu.

“Không ai ra được.”

“Có.” Herrik mở ngăn bàn cũ, lấy ra tấm bản đồ khu rừng sát Dunsward. “Có một đường thoát. Đường mòn cũ của thợ gỗ, không nằm trong bản đồ mới. Nếu không bị phát hiện, có thể đến bìa rừng phía nam trong ba giờ. Và ở đó… cầu nguyện rằng có ai đó sẵn sàng nghe.”

Ông đặt tay lên vai Darin.

“Cậu sẽ đi.”

Darin sững người. “Tôi… Tôi là tu sĩ.”

“Và cậu còn sống. Cậu biết viết. Và cậu là người duy nhất không được đào tạo để đánh nhau, nghĩa là cậu không nên chết ở đây.”

Herrik nhét bản sao sổ điều tra vào ngực áo Darin. Dán chặt bằng sáp, bọc vải dầu, khâu dây rừng.

“Mang nó đi. Nếu cậu chết, hãy chết nơi tuyết có thể giữ lại giấy.”

Darin gật. Cậu nắm lấy rìu, lần nữa.

Nhóm của Herrik cài then, đốt đống giấy thừa, và chia vũ khí.

Tên quản kho vẫn chưa phá cửa. Hắn đang chờ đêm xuống. Để tuyết dày thêm. Để tiếng kêu không ai nghe.

Herrik nhìn qua khe gỗ, thấy những bóng người di chuyển trong sân, lặng lẽ như những con chó săn. Nhưng phía đông vẫn còn một lối, rãnh thoát khói cũ, nối thông ra con hẻm nhỏ sát tường trạm. Người lớn không chui được, nhưng một người gầy, mang ít hành lý, có thể lách qua nếu biết cách gỡ chốt.

Ông quay lại nhìn Darin, lúc này đã bọc kín áo choàng, khoác túi vải dầu và đứng sát cửa sau.

“Cửa sau không dùng được nữa,” Herrik nói nhỏ. “Chúng đã bố trí người.”

Ông chỉ xuống dưới tấm ván gãy ở cuối hành lang. “Dưới đó có một rãnh cũ. Ra khỏi miệng hầm, quẹo trái, băng qua vườn củ cải. Tường phía đông có một đoạn gạch tróc. Chỉ cần leo là thoát.”

Darin cúi người, chui xuống rãnh. Mùi khói ám lâu năm bám vào cổ áo. Mỗi bước bò đi đều nghe rõ tiếng gỗ kẽo kẹt phía trên – nơi lính của trạm đang tụ lại trước cửa chính.

Herrik ngồi xuống, thở chậm. “Khi ra ngoài, đừng im lặng,” ông nói, mắt không rời cửa. “Từng cánh cửa, từng trạm, từng ghế Cung Đá, buộc họ phải nghe.”

Darin gật. Rồi cậu biến mất trong rãnh.

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận