A
- Academy (Học Viện): Cơ sở giáo dục. Thường được sử dụng như trung tâm quyền lực chính trị và quân sự, và có xu hướng sở hữu nhiều trường chi nhánh.
- Academy Rules (Nội quy Học Viện): Bộ luật cơ bản được duy trì giữa các học viện. Được Liên Hiệp Thánh Phổ thông qua.
- Apocalypse (Tận Thế): Sự kết thúc của thế giới. Mốc thời gian năm 1648, khi các mô tả lịch sử trong Thánh Phổ dừng lại.
- ATELL: Đơn vị nhỏ nhất của ether. Dùng để thi triển chú thuật.
B
- Blessings (Thánh Hộ): Lượng ether cần thiết để một con người tồn tại trong một giờ, tương đương 3600 ATELL. Là đơn vị quy đổi cho lượng ATELL tiêu thụ của một chú thuật.
C
- Catholic (Cựu Giáo): Nhánh chính thống cũ của Tsirhc.
- Chancellor’s Officers (Tổ Chức Quan Lại Tổng Trưởng): Một tổ chức do Tổng trưởng đứng đầu, có nhiệm vụ lãnh đạo học viện và thực hiện các công việc như phòng thủ.
- Contradiction Allowance (Dung sai Mâu thuẫn): Năng lực nền tảng của thế giới. Cho phép sự tồn tại đồng thời của mọi loại định luật vật lý.
D
- Divine States (Thần Châu): Tên gọi cũ của Viễn Đông.
- Divine Weapon (Thần Khí): Một loại vũ khí có năng lực đặc biệt, không giống vũ khí thông thường.
E
- Edel Brocken (Ma Sơn Lầu Các): Thương hiệu ma thuật. Không rõ trụ sở chính ở đâu.
- Emperor (Thiên Tử): Một đấng siêu phàm được cho là có thể điều khiển địa mạch bằng Thần Khí Hoàng Gia ở Kyou. Ngài không can thiệp vào thế sự.
- England (Anh): Sử dụng một hòn đảo trôi nổi, không kiểm soát bất kỳ vùng đất nào của Viễn Đông hay các daimyo Viễn Đông.
- Ether: Thành phần cấu tạo nên không gian dung sai mâu thuẫn.
- Ether Engine (Động cơ Ether): Động cơ sử dụng khả năng biến đổi không gian của ether. Hiệu ứng thay đổi dựa trên văn chương khắc bên trong.
- Ether Fuel (Nhiên liệu Ether): Ether đã được tinh chế thành nhiên liệu. Dùng làm Ngoại Thánh Hộ hoặc cho động cơ ether.
- Ether Reactor (Lò phản ứng Ether): Lò phản ứng có chức năng chiết xuất và tinh chế ether từ không khí. Công suất thấp hơn lò phản ứng địa mạch nhưng tương đối an toàn.
- External Blessings (Ngoại Thánh Hộ): Lượng Thánh Hộ được tích lũy bên ngoài cơ thể. Nhiên liệu ether là một ví dụ.
F
- Fan Gang (Phạm Cương): Thương hiệu của nhà Thanh. Bền nhưng hơi thô.
- Far East (Viễn Đông): Tên gọi của Thần Châu sau cuộc Chiến tranh Thống nhất Phối Tinh.
- Fino Alba (Sao Cơ Giới): Thương hiệu của K.P.A. Italia. Việc sử dụng lò xo là điểm nhấn của họ.
G
- God of War (Võ Thần): Một cỗ máy hình người khổng lồ, cần người điều khiển kết hợp vào để di chuyển.
- Graduation (Tốt nghiệp): Không có giới hạn độ tuổi đối với các quốc gia khác ngoài Viễn Đông. Người Viễn Đông bắt buộc phải tốt nghiệp ở tuổi 18.
H
- Harmonic Territory (Lãnh địa Phối Tinh): Những địa điểm nơi các Thần Châu của Thế giới Phối Tinh đã sụp đổ dung hợp với thế giới thực trong quá trình tan rã.
- Harmonic Unification War (Chiến tranh Thống nhất Phối Tinh): Cuộc chiến giữa cư dân thế giới Phối Tinh và cư dân thế giới thực (Thần Châu) sau khi thế giới Phối Tinh bị hủy diệt. Cư dân thế giới Phối Tinh đã chiến thắng và bắt đầu chế độ cai trị tạm thời đối với Thần Châu.
- Harmonic World (Thế giới Phối Tinh): Một không gian khác trước đây sao chép lại Thần Châu, được duy trì thông qua việc kiểm soát địa mạch.
- Hexagone Française: Gia tộc Mouri + Pháp.
- History Recreation (Tái hiện Lịch sử): Tái hiện lại các mô tả trong Thánh Phổ để duy trì quỹ đạo vận hành của thế giới.
- Holy Spells (Thánh Thuật): Chú thuật của Tsirhc. Cựu Giáo có liên quan đến Thánh Phổ và các thánh nhân, trong khi Tân Giáo chỉ lấy sức mạnh từ Thánh Phổ.
I
- Inherited Name (Danh phận Kế thừa): Tên của một nhân vật lịch sử được trao cho một cá nhân phù hợp để thực hiện việc tái hiện lịch sử.
- Internal Blessings (Nội Thánh Hộ): Lượng Thánh Hộ được lưu trữ bên trong cơ thể.
- IZUMO (Izumo Industries): Tập đoàn lớn nhất Viễn Đông. Là trụ sở chính của các đền thờ Viễn Đông và là tập đoàn đã xây dựng nên Musashi.
J
- Judge/Judgment: Có nghĩa là "đã rõ". Thường được tội nhân sử dụng.
K
- K.P.A. Italia: Liên minh các châu Aki + Liên bang các thành bang Ý.
L
- Ley Line (Địa mạch): Những dòng chảy ether dày đặc hơn trong mạng lưới các con đường mà ether lưu thông.
- Ley Line Reactor (Lò phản ứng Địa mạch): Lò phản ứng chiết xuất và tinh chế ether từ địa mạch. Có thể dễ dàng gây ra đột biến địa mạch và phá hủy mọi thứ trong vòng vài cây số nếu phát nổ. Do tính bất ổn, chúng bị tôn giáo Tsirhc cấm.
- Logismoi Óplo: Vũ khí hủy diệt hàng loạt được tạo ra dựa trên mô-típ bảy đại tội.
M
- Magic (Ma thuật): Các loại chú thuật dân gian hiện đang bị đàn áp ở Châu Âu.
- M.H.R.R.: Gia tộc Hashiba + Đế quốc La Mã Thần thánh.
- Mikawa: Nằm giữa Ấn Độ và Trung Đông. Vì được chỉ định là người cai trị Viễn Đông, Mikawa đóng vai trò là khu dân cư của Viễn Đông, và Liên Hiệp Thánh Phổ đã công nhận nền chuyên chính cao độ của họ. Tuy nhiên, do mô tả của Thánh Phổ, họ đã liên minh với P.A.ODA. Vì P.A.ODA đã bán ly khai khỏi Liên Hiệp Thánh Phổ, Mikawa trở thành một quốc gia trung lập trong tình trạng bán bế quan tỏa cảng với cả Liên Hiệp Thánh Phổ và P.A.ODA.
- Mlasi: Một tôn giáo ra đời sau, không thuộc Tsirhc nhưng cũng thờ phụng Thánh Phổ.
- Mouse (Vu Thử): Một thiết bị thần thú đóng vai trò trung gian giữa Thần đạo và các Nhạc sĩ của họ. Các tôn giáo khác sử dụng tên gọi khác nhau.
- Musashi: Thành phố hạm trên không. Là lãnh thổ độc lập duy nhất được phép tồn tại của Viễn Đông.
- Musashi Ariadust Academy (Học viện Musashi Ariadust): Học viện đại diện của Viễn Đông, tọa lạc tại Okutama trên Musashi.
- Musician (Nhạc sĩ): Tín đồ của một tôn giáo.
O
- Offering (Hiến tế): Dâng lên một vị thần những thứ mà họ yêu thích hoặc dâng Nội Thánh Hộ của bản thân.
- Orei Metallo/Water (Linh khoáng/Linh thủy): Khoáng thạch hoặc nước chứa ether. Có thể dùng làm nhiên liệu ether.
P
- P.A. ODA: Gia tộc Oda + Ottoman.
- Peace of Westphalia (Hòa ước Westphalia): Hiệp ước hòa bình chấm dứt Chiến tranh Ba mươi năm.
- Protestant (Tân Giáo): Một nhánh mới của Tsirhc được tạo ra để thoát khỏi sự tha hóa của Cựu Giáo và để thích ứng với thời đại mới.
- Provisional Council (Hội đồng Lâm thời): Nhóm những người trưởng thành đóng vai trò quan chức hành chính, hỗ trợ cho hội học sinh, tổ chức quan lại tổng trưởng và các ủy ban học sinh của Musashi.
Q
- Qing (Thanh): Trung Hoa.
R
- Religion (Tôn giáo): Các tổ chức hoặc nhóm người thờ phụng một vị thần hoặc Thánh Phổ.
S
- San Mercado (Thánh Đô): Thương hiệu của Tres España.
- Shinto (Thần đạo): Tôn giáo của Viễn Đông. Thờ phụng các vị thần Viễn Đông và sử dụng chú thuật thần nhạc.
- Shirasago Enterprises (Bạch Sa Các): Thương hiệu đền thờ của IZUMO.
- Sign Frame (Khung Ấn): Thiết bị chú thuật cần thiết để sử dụng sự bảo hộ cơ bản của mỗi tôn giáo.
- Song of Passage (Bài ca Đi qua): Nguyên mẫu của một câu chuyện cổ tích được sáng tác tại Viễn Đông trong thời kỳ Edo.
- Spell (Chú thuật): Tạo ra một phép màu trong một không gian nhất định bằng cách xử lý ether.
- Student Council (Hội Học sinh): Tổ chức xử lý các vấn đề đối nội và đối ngoại của một học viện.
- Substitution (Vật thế): Dâng lên một thứ gì đó để làm hài lòng thần linh thay vì dùng Thánh Hộ để kích hoạt chú thuật.
- Sviet Rus: Gia tộc Uesugi + Nga.
T
- Tercio: Đội hình phổ biến trong thời đại này. Được tạo thành bởi khoảng một nghìn người, bộ binh đứng sát nhau, lính cầm thương dài được bao quanh bởi lính súng hỏa mai. Đội hình này có khả năng phòng thủ vượt trội nhưng di chuyển chậm. Thường được sử dụng theo nhóm từ 3 đội trở lên.
- Tes/Testament: Có nghĩa là "đã rõ".
- Testament (Thánh Phổ): Một cuốn sách lịch sử ghi lại lịch sử của thời đại trước trên Trái Đất. Có bảy cặp và các bản trích lục.
- Testament Descriptions (Mô tả Thánh Phổ): Lịch sử của thời đại trước trên Trái Đất, được Thánh Phổ tự động cập nhật. Tuy nhiên, nó đã ngừng cập nhật sau mô tả của năm 1648.
- Testament Union (Liên Hiệp Thánh Phổ): Một tổ chức có nhiệm vụ dẫn dắt việc tái hiện lịch sử.
- Testamenta Arma (Thánh Phổ Vũ Trang): Những vũ khí sử dụng năng lực của Thánh Phổ.
- Tres España: Gia tộc Oouchi và Ootomo + Tây Ban Nha. Hiện tại bao gồm cả Bồ Đào Nha.
- Tsirhc: Một tôn giáo đặt Con của Chúa lên hàng đầu và thờ phụng Thánh Phổ.


0 Bình luận