
Thông tin cơ bản:
Tên: Von Schneider
Giới tính: Nam
Quê quán: Đức
Ngày sinh: <truy cập lưu trữ> Theo yêu cầu của Bộ Chấp Hành, đã lưu trữ.
Cấp độ huyết thống: B ---> A
【Kèm theo】Chi tiết xem trong mục “Đánh giá huyết thống”.
Ngôn linh: Số hiệu 18-Ngôn Linh · Ma pháp Đinh
<cập nhật lưu trữ> Xác nhận thuộc dòng trực hệ của “Vua của Hải Dương và Nước”.
<cập nhật lưu trữ> Sau khi bị nhiễm Long huyết, đã ghi nhận mẫu quan sát về khả năng bộc phát ngôn linh.
Hoạt động:
Từng tham gia “Kế hoạch Greenland”, trong nhiệm vụ đó xảy ra một số sự kiện bị bảo mật.
Sau đó, ông giữ chức Trưởng Bộ Chấp hành.
Đánh giá:
【Đánh giá huyết thống】
Đợt kiểm tra ban đầu: Hạng B.
<cập nhật> Thẩm định lần hai: Hạng B.
<cập nhật> Sau “Chiến dịch Greenland”, máu có dấu hiệu bị nhiễm Long huyết, cần giám sát lâu dài.
【Đánh giá tâm lý】
Cần tiếp tục theo dõi, vì nhiễm Long huyết có thể dẫn đến biến đổi đột ngột trong trạng thái tinh thần.
Đồng thời giám sát cả tình trạng sinh lý.
【Đánh giá tổng thể】
Von Schneider là Trưởng Bộ Chấp hành Học viện Cassell, đồng thời là thầy hướng dẫn của Sở Tử Hàng.
Ông nổi tiếng với tác phong lạnh lùng, quyết đoán.
Trong sự kiện Greenland, ông bị nhiễm Long huyết và hiện chỉ có thể duy trì sự sống nhờ máy thở.
【Kèm theo】Báo cáo kiểm tra
Cơ thể và khuôn mặt bị bỏng lạnh nghiêm trọng.
Từ dưới mắt trở xuống, toàn bộ thịt đã khô quắt, môi và mũi teo lại, răng cửa lộ hẳn ra ngoài.
Tình trạng này là không thể hồi phục.
Tiểu sử:
Schneider lúc nào cũng đeo mặt nạ, tiếng thở nặng nề, khàn đục, lúc đứt quãng, lúc dồn dập.
Không ai từng thấy gương mặt thật của ông, nhưng chỉ cần liếc qua những vết sẹo đỏ sậm loang lổ nơi viền mặt nạ, người ta cũng có thể mường tượng ra phần nào.
Ông là tổng phụ trách của Bộ Chấp hành, thống lĩnh hàng nghìn kẻ liều lĩnh, nóng máu và đôi khi chẳng khác gì những kẻ điên.
Schneider mới chưa đầy 40, nhưng chẳng ai dám nghi ngờ năng lực của ông bởi ông là người đã sống sót trở về từ “biển băng Greenland”, một nơi mà những kẻ đặt chân đến thường chỉ có một con đường:
Chết.
Năm 2001, tại biển băng Greenland, Schneider đã lao xuống cứu nhóm tác chiến bất ngờ mất liên lạc.
Ở độ sâu 170m, ông chạm trán trực diện hơi thở của một loài rồng chưa từng được xác định.
Chỉ trong khoảnh khắc, khí quản và phổi ông bị băng giá hủy hoại nghiêm trọng.
Từ đó, ông chỉ có thể dựa vào máy thở để duy trì sinh hoạt bình thường.
Schneider vẫn thường nghĩ, lẽ ra mình đã có đủ lý do để rời bỏ tất cả, tìm một công việc yên ổn hơn… nếu như ngày đó ông có thể kéo họ trở về, dù chỉ là một người.
Ân huệ và Hủy diệt
“Ông đã bao giờ nhìn thấy mặt tôi chưa?”
Schneider hỏi.
“Mặt ông?”
Manstein khựng lại.
Schneider tháo mặt nạ dưỡng khí, nhích lại gần vùng sáng.
Dù khi hút thuốc ông cũng phải thở oxy, mỗi lần rời khỏi mặt nạ đều cố giấu mặt trong bóng tối.
Đây là lần đầu Manstein thực sự thấy rõ gương mặt của Schneider, một khuôn mặt khiến cả người mê phim kinh dị cũng phải gặp ác mộng:
Từ đôi mắt trở xuống, toàn bộ da thịt đã khô quắt, chỉ còn lớp da teo tóp dính lên xương, môi và mũi đều rút lại, để lộ hẳn hàm răng trắng hếu.
“Rất ghê tởm phải không? Thật ra tôi mới 37 tuổi thôi, mà lại mang nửa khuôn mặt như xác ướp trăm năm. Sinh viên nghe tiếng ho của tôi đều tưởng tôi đã ngoài 50, thế nhưng tôi còn trẻ hơn cả ông.”
Schneider tự giễu.
Manstein bất giác rùng mình:
“Sao lại thành ra thế này?”
“Đó là dấu ấn một nhiệm vụ để lại.”
Schneider nói chậm rãi.
“Mười một năm trước, lần đầu tiên chúng tôi nghe thấy nhịp tim từ biển sâu.”
“Chẳng phải đó là lần đầu phát hiện phôi thai dưới biển ư?”
Manstein kinh hãi.
“Không, không phải. Mười một năm trước, ở đảo Greenland, chúng tôi đã tìm thấy một phôi thai tương tự.”
Schneider nhả ra một vòng khói tròn.
“Ông chắc cũng đoán được rồi, tôi đang nói đến vụ án chưa có lời giải trên biển băng Greenland. Lần đó cả đội lặn đều tử nạn, hội đồng quản trị lập tức hạ lệnh niêm phong hồ sơ, cưỡng ép dừng điều tra. Nếu muốn nghe câu chuyện này, ông phải kiên nhẫn. Nó rất dài, và tôi yêu cầu ông ra lệnh cho Norma rời khỏi căn phòng này. Ông cầm thẻ đen, ông làm được.”
“Tại sao phải để Norma rời đi?”
“Vì ngay cả Norma cũng không biết. Những thứ gọi là tuyệt mật thì không thể lưu trữ trong hệ thống hay ổ cứng, chỉ có thể giữ lại ở đây thôi.”
Schneider gõ nhẹ vào thái dương.
“Nghe xong câu chuyện này, ông tuyệt đối không được ghi chép lại, kể cả một mẩu ghi nhớ cho riêng mình cũng không. Đó là quy định cứng rắn của học viện. Ông chỉ có thể cố gắng khắc sâu từng chi tiết tôi kể, quên thì cũng đành chịu.”
“Mười một năm trước, ông vẫn nhớ rõ mọi chi tiết sao?”
“Đương nhiên.”
Giọng Schneider trầm xuống, như vọng ra từ địa ngục.
“Đó là lần duy nhất trong đời tôi đi qua cửa địa ngục. Làm sao có thể quên được?”
Từng chữ của ông ta toát ra cái lạnh thấu xương.
Manstein mơ hồ nhận ra, nhắc đến chuyện 11 năm trước, con người dị dạng và cứng cỏi này đang bùng lên một ngọn lửa giận dữ âm ỉ suốt 11 năm chưa từng tắt.
“Norma, hãy rời khỏi căn phòng này. Để tôi và Schneider ở lại một mình.”
Manstein ra lệnh.
“Rõ. Trong vòng 15 phút tới, phòng điều khiển trung ương sẽ nằm ngoài phạm vi giám sát của tôi.”
Norma đáp.
Lời vừa dứt, tất cả thiết bị trong phòng đều ngừng hoạt động, camera và máy ghi âm đồng loạt khóa lại, đèn lần lượt tắt dần.
Khi Norma rút đi, hệ thống giám sát biến mất, căn phòng bỗng tách biệt khỏi toàn bộ học viện.
Bóng cây lay động in trên ô cửa cao, nơi đây giờ chẳng khác nào sâu trong một nhà thờ cổ.
“Đó là vào mùa thu năm 2001…”
Schneider khẽ khàng bắt đầu câu chuyện.
“Đó là vào mùa thu năm 2001. Trên mạng, có một người dùng với ID ‘Thái Tử’ đăng tin rằng chiếc tàu kéo của ông ta đã vớt được những mảnh đồng kỳ lạ ở vùng biển sâu ngoài khơi Greenland. Ông ta còn công bố ảnh chụp: nhìn qua ảnh, có thể thấy trên những mảnh đồng ấy khắc những ký tự cổ phức tạp, trùng khớp hoàn toàn với bản khắc ‘Băng Hải Đồng Trụ Biểu’ mà Học viện đang cất giữ trong mật thất. ‘Băng Hải Đồng Trụ Biểu’ vốn được coi là một dị vật hiếm hoi còn sót lại từ kỷ nguyên của loài rồng. Nó từng là một phần của cột trụ khổng lồ dựng giữa thành phố do rồng xây dựng, loài rồng vốn có thói quen ghi chép lịch sử lên những cột đá cao ngất trời. Nhưng thứ chúng ta có chỉ là phần gãy rời, chưa đến 1/3 chiều dài nguyên thủy. Dù vậy, đây vẫn là tài liệu bằng long văn đầy đủ nhất mà loài người hiện nay tìm được, ghi chép về lịch sử chiến tranh của loài rồng. Tiếc là đến nay, ta vẫn không thể giải mã, bởi không có văn bản đối chiếu; trong mắt chúng ta, những ký tự ấy chỉ như hoa văn vô nghĩa. Khi ấy tôi vẫn chỉ là một trợ lý giáo sư trẻ tuổi, say mê nghiên cứu long văn. Tôi nghĩ, nếu ngoài khơi Greenland còn tồn tại một cây cột khác, biết đâu so sánh văn tự giữa chúng, ta có thể tìm ra lịch sử chân thật của loài rồng. Vì vậy tôi đã liên hệ ẩn danh với ‘Thái Tử’, tự xưng là viện nghiên cứu văn tự cổ, bày tỏ mong muốn mua lại những mảnh đồng ấy. Thực ra lúc đó đã có người ra giá trên trời, nhưng ‘Thái Tử’ lại tuyên bố sẵn sàng tặng chúng cho một cơ quan nghiên cứu, chứ không bán cho giới buôn lậu. Ông ta gửi tất cả đến cho chúng tôi mà không lấy một xu, kèm theo cả tọa độ nơi đánh bắt được. Lập tức, chúng tôi cử đội tinh nhuệ đến khu vực ấy, dùng sonar quét đáy biển. Ban đầu chúng tôi kỳ vọng phát hiện ra những cột trụ khổng lồ nằm sâu dưới đáy, nào ngờ lại bắt được một tín hiệu trái tim đập… ngay trên thềm biển. Biển băng Greenland vốn không sâu như rãnh Nhật Bản, bên trong vẫn có những loài khổng lồ như cá voi trắng hay cá mập hổ. Vì thế, lúc đầu chúng tôi không hề nghĩ đó là phôi thai của rồng. Nhưng chúng tôi quan sát suốt nhiều tháng, vật thể ấy tuyệt nhiên không hề di chuyển. Cuối cùng, chúng tôi buộc phải gạt bỏ suy nghĩ về cột trụ, mà dồn toàn bộ sự chú ý vào nhịp tim quái dị ấy. Nếu đó là cá voi hay cá mập, lẽ ra nó đã đi săn khắp nơi. Nếu là một loài rùa biển khổng lồ nào chưa biết, đang ngủ đông, thì nhịp tim của nó cũng không thể mạnh mẽ đến vậy. Và rồi, có người đưa ra giả thuyết kinh động: đó chính là một phôi thai rồng. Thềm biển kia là nơi an táng của nó, và sau cái chết, nó lại bước vào quá trình ‘hóa kén’, trở lại hình thái phôi, đang chờ đợi một kỳ nở trứng kéo dài vô tận. Ý tưởng ấy quả thực quá táo bạo. Nhưng cái nhịp tim kia vừa quỷ dị, vừa hấp dẫn đến mức khiến tất cả chúng tôi bị cuốn vào. Từ khi Bí Đảng được thành lập tới nay, chúng tôi chỉ từng có một lần duy nhất lấy được phôi thai rồng, mà đó lại là một tam đại chủng, huyết mạch đã yếu ớt. Nếu lần này thực sự có thể chạm đến một phôi thai hùng mạnh, việc giải phẫu và phân tích nó sẽ mở ra cánh cửa để con người hiểu sâu hơn về loài sinh vật cổ xưa ấy.”
“Vậy là các ông quyết định xuống tận nơi?”
Manstein hỏi.
“Không. Chúng tôi không liều lĩnh như vậy. Khi tất cả mới chỉ là phỏng đoán, cách an toàn nhất dĩ nhiên là cho robot lặn điều khiển từ xa đi khảo sát trước. Nhưng lạ thay, mỗi khi robot tới gần thềm biển ấy thì lập tức mất kiểm soát. Khi thu hồi, chúng tôi phát hiện toàn bộ mạch điện bên trong đều bị cháy hỏng một cách bí ẩn. Điều đó càng củng cố giả thuyết ‘phôi thai rồng’. Theo truyền thuyết, khi loài rồng bước vào giai đoạn nở trứng, chúng sẽ mở ra một lãnh địa đặc biệt để bảo vệ chính mình, kẻ nào xâm nhập sẽ bị ảo giác hủy diệt tâm trí. Xét theo sinh học, ảo giác vốn dĩ là kết quả của việc vỏ đại não bị kích thích, mà yếu tố kích thích mạnh nhất không gì khác ngoài dòng điện.”
“Ý ông là lãnh địa của phôi thai đã khiến mạch điện robot cháy hỏng?”
Manstein hỏi.
“Chúng tôi tin là vậy. Nhưng vẫn chưa muốn cho người xuống tận nơi. Bởi nếu đúng là lãnh địa của phôi thai đủ sức đốt cháy mạch điện, thì mức độ tác động lên não người còn đáng sợ hơn nhiều. Cho dù sinh viên của tôi đều thuộc hàng huyết thống hạng A, tôi cũng chẳng dám chắc họ có thể chống chọi nổi. Trong ảo giác do rồng tạo ra, chỉ những hỗn huyết chủng có ý chí mạnh mẽ nhất mới giữ được bản ngã, một khi phòng tuyến tâm lý rạn nứt, ảo ảnh sẽ nghiền nát tất cả. Điều này đã được ghi chép trong hồ sơ của Bí Đảng.”
Schneider khẽ thở dài, “Nhưng rồi Hội đồng Quản trị đã xen vào. Họ hạ lệnh chúng tôi phải lập tức xuống biển xác định mục tiêu. Lý do đưa ra là: không thể ngồi yên chờ phôi thai nở. Dù nguy hiểm, cũng phải hành động ngay.”
“Vậy việc lặn xuống biển… là quyết định của Hội đồng Quản trị?”
“Đúng vậy. Hôm nay họ cử ông đến để ngăn cản chiến dịch Long Uyên, còn năm xưa chính họ lại là những kẻ hoạch định Chiến dịch Greenland. Dưới sức ép đó, chúng tôi buộc phải vạch ra kế hoạch lặn. Chúng tôi nhập từ Đức loại chuông lặn tiên tiến nhất thời bấy giờ, thiết bị lặn toàn kim loại. Kim loại vốn dẫn điện tốt, có thể hình thành lớp màn tĩnh điện, hy vọng sẽ giảm bớt ảnh hưởng từ lãnh địa của phôi thai. Mỗi thành viên của đội lặn đều được quấn kín cơ thể bằng lưới kim loại mảnh, uống thêm thuốc an thần cho hệ thần kinh. Họ là những hỗn huyết chủng ưu tú nhất, chúng tôi tin rằng khi được trang bị như vậy, họ có thể chống lại sự nhiễu loạn của lãnh địa phôi thai. Hơn nữa, đội lặn gồm 6 người, nếu 1 người gặp vấn đề, 5 người còn lại có thể cưỡng chế đưa người đó trở lên. Để tiêu diệt phôi thai nguy hiểm kia, chúng tôi còn đặc chế cho họ súng trường dưới nước, nạp loại đạn được mài từ Hòn đá Hiền giả, thứ vũ khí chí tử đối với rồng. Dù biết nhiệm vụ vô cùng nguy hiểm, nhưng bọn sinh viên lại tỏ ra vô cùng phấn khích. Tuổi trẻ vốn ít sợ hãi, mà lại có cơ hội tận mắt tiếp cận một phôi thai rồng, chẳng khác nào được bước chân vào thần quốc, ai mà không rạo rực. Hôm tiến hành lặn, thời tiết đẹp đến bất ngờ. Sáu người trong đội chia ra ngồi vào 3 chuông lặn, từ từ hạ xuống, còn tôi ở trên băng phụ trách chỉ huy. Ban đầu mọi việc rất thuận lợi: dòng biển yên ả, sinh vật biển cũng bình lặng, họ thậm chí còn thấy cả cá voi trắng. Nhưng khi xuống đến độ sâu 170m, đội trưởng bỗng hét lên qua kênh liên lạc, giọng đầy kinh ngạc: họ đã nhìn thấy một cánh cửa. Thật quái lạ, đáy biển ở khu vực đó sâu đến 300m, nghĩa là họ còn cách đáy 130m. Trong làn nước đục mờ ấy, họ lại trông thấy một cánh cửa… lẽ nào nó lơ lửng giữa biển khơi? Tôi lập tức cảnh giác, lo rằng họ đã bước vào lãnh địa của phôi thai và bắt đầu sinh ảo giác. Trong kênh liên lạc, họ nhao nhao bàn tán về cánh cửa ấy. Đó là điều tuyệt đối cấm kỵ: dưới nước, liên lạc phải ngắn gọn, rõ ràng, để tránh hiểu lầm. Tôi quát lớn, ra lệnh họ tuyệt đối không được đến gần. Tôi không chắc cánh cửa ấy có thật hay không, nhưng linh cảm mách bảo tôi rằng nó không được phép mở ra. Nhưng họ không hề đáp lại, tôi chỉ còn nghe tiếng thở dồn dập, xen lẫn những âm thanh kỳ dị như có người đang tụng kinh dưới đáy giếng sâu, vừa niệm vừa thở than. Rồi đội trưởng thốt lên đầy sửng sốt: ‘Cửa mở rồi! Nó mở ra rồi!’ Nhưng ngay sau đó lại hét: ‘Không! Đừng vào!’ Tiếp đó là tiếng súng nổ dồn dập, rõ ràng họ đã nổ súng dưới nước, tiếng quẫy đạp và tiếng máy thở vang lên hỗn loạn. Họ đã rời chuông lặn, đang vật lộn với thứ gì đó. Kênh liên lạc loạn thành một mớ tiếng kêu, nhưng do nhiễu điện quá mạnh, tôi chẳng nghe rõ được gì. Tôi từng căn dặn đi căn dặn lại: tuyệt đối không được rời chuông lặn, vì lớp màn tĩnh điện bên trong chính là tấm khiên sinh tử của họ. Nhưng vì sao họ lại trái lệnh, cho đến nay vẫn chưa có lời giải thích. Năm phút sau, liên lạc hoàn toàn mất tín hiệu. Từ đáy biển băng kia, không còn một âm thanh nào truyền về. Tôi quyết định kéo khẩn cấp chuông lặn lên. Chúng nối với tàu phá băng bằng dây an toàn. Nhưng khi thu dây lên, chúng tôi phát hiện dây đã bị cắt, vết cắt còn mới, chính xác là do loại dao lặn mà chúng tôi phát cho họ. Họ đã tự tay cắt đứt đường sống của mình. Tôi gần như phát điên, quyết định tự mình lặn xuống cứu họ. Chuông lặn đã hết, nhưng tôi tin vào thể chất của bản thân, không cần thiết bị, tôi vẫn có thể xuống đến 300m. Tôi liều một hơi lặn thẳng xuống 170m, tiến vào khu vực xảy ra sự cố. Nhưng dưới đó không có cửa, cũng chẳng có thi thể nào. Nước biển trong vắt, không hề vương máu. Thế nhưng trong kênh liên lạc, tôi vẫn nghe rõ ràng tiếng súng nổ rền vang. Khi ấy, nhiệt độ nước đã hạ xuống dưới 0, biến thành thứ nước siêu lạnh, chỉ cần khẽ khuấy động liền lập tức kết băng. Và tôi bỗng nhận ra, ngay sau lưng mình… có một thứ gì đó đang âm thầm bám theo! Nếu nó không lộ sơ hở, với sự thận trọng của loài săn mồi ấy, hẳn tôi chẳng bao giờ phát hiện. Nhưng dòng nước siêu lạnh bị tôi khuấy động, đóng băng lại rất nhanh, chỉ vài giây đã hình thành một lớp màng mỏng ngay trước mặt, phản chiếu ánh đèn trên mũ lặn. Trong lớp băng ấy, tôi thoáng thấy một bóng đen tựa như totem trên vách đá cổ xưa! Nó di chuyển nhẹ nhàng, chiếc đuôi dài lướt chậm trong nước, uyển chuyển đến mức chẳng phát ra một tiếng động, như cánh bướm bay lượn. Đúng lúc đó, ánh đèn tắt phụt vì nhiệt độ quá thấp, bóng tối nuốt chửng mọi thứ. Tôi nghĩ mình chắc chắn sẽ chết, phôi thai đã nở, nó chính là thủ phạm giết chết các học trò của tôi! Nó đang ở ngay sau lưng, gần đến mức tôi có thể cảm nhận hơi thở của nó, nhưng tôi lại bất lực. Trong cảnh tuyệt vọng, con người thường bộc phát liều lĩnh. Tôi sực nhớ trong tay mình vẫn còn một khẩu APS, loại súng trường tấn công dưới nước của Nga. Những khẩu súng đặc chế đều giao cho đội lặn, còn thứ trong tay tôi chỉ là APS thường, đạn cũng chỉ là loại thông dụng. Nhưng có súng thì không thể ngồi chờ chết. Tôi xoay người, nhắm thẳng vào bóng tối mà bóp cò. Lập tức, mùi máu tanh nồng nặc theo khe mặt nạ tràn vào mũi. Tôi hoàn toàn không bị thương, vậy kẻ chảy máu chỉ có thể là… con rồng ấy.
“APS sao có thể làm rroofng bị thương? Thứ đó chỉ để đối phó người nhái, đến cá mập lớn còn chẳng giết nổi.”
Manstein sững sờ.
“Hơn nữa, ở độ sâu 170m thì đã vượt xa giới hạn sử dụng của APS rồi.”
“Tôi không biết. Nhưng mùi máu quá rõ ràng, nồng nặc đến độ len lỏi cả vào trong mặt nạ dưỡng khí. Tôi không hề có vết thương nào. Vậy thì… kẻ bị thương chỉ có thể là nó.”
Schneider khàn giọng đáp.
“Tôi cảm nhận rất rõ ràng, nó ở ngay trước mặt mình. Tôi và con rồng bị thương ấy đứng đối diện trong màn đen đặc, gần đến mức chỉ cần đưa tay ra là chạm tới, nhưng tôi lại chẳng thể nhìn thấy gì. Nó phả ra một luồng khí. Chỉ trong chớp mắt, mặt nạ dưỡng khí của tôi vỡ tan, luồng hàn khí lẫn với máu rồng tràn vào khí quản, như thể xuyên thẳng vào tận linh hồn. Ý thức của tôi vụt tắt. Trên mặt băng, đồng đội phát hiện tôi không còn đáp lại tín hiệu, liền kích hoạt hệ thống kéo khẩn cấp, giật tôi ngược lên mặt nước. Lúc nổi lên, thân thể tôi đã bị đóng cứng trong một khối băng nặng mấy tấn, chẳng khác nào con cá đông lạnh bày trong siêu thị. May mắn là trực thăng cứu hộ kịp đến chỉ sau vài phút. Tôi tỉnh lại trong tình trạng bác sĩ nói là đã chạm đến cực hạn của giá lạnh. Tôi như vừa nhảy một điệu vũ sinh tử với Tử Thần, hít vào luồng khí âm hàn từ miệng nó, -200 độ, lạnh đến gần như ngưng tụ thành chất lỏng. Chỉ trong khoảnh khắc, nửa khuôn mặt tôi đã hoại tử, nhiệt độ não bộ rơi xuống âm độ, máu trong mạch cũng đông lại. Khả năng sống sót chưa đến 0.1%. Dù bác sĩ đã dốc hết sức, thứ họ cứu vớt được chỉ còn lại… cái lưỡi của tôi. Trong ca phẫu thuật, khí quản của tôi giòn như xác ướp, chạm nhẹ cũng vỡ vụn. Từ đó tôi buộc phải mang mặt nạ dưỡng khí suốt đời, 2-3 năm một lần thay ống thở nhựa, nếu không sẽ chết vì suy hô hấp. Tôi vốn nghiện thuốc lá cuốn tay. Nhưng hộp thuốc lá vụn này đã giữ suốt 11 năm mà vẫn chưa hút hết. Tôi chỉ châm một điếu vào những lúc nhớ lại chuyện cũ. Khói thuốc xuyên qua ống thở, cái đau bỏng rát khiến ký ức khắc sâu thêm, như vết sẹo chẳng thể phai. Tôi thề với ông, từng chi tiết tôi nói ra đều là thật, vì tôi không dám quên. Nỗi đau ấy đã khắc thẳng vào trí nhớ của tôi. Chúng tôi đã không thể bắt hay giết con rồng đó. Nó vẫn còn sống, lẩn trốn nơi sâu thẳm đại dương, chỉ chờ cơ hội trồi lên mặt nước. Vài giờ sau, chúng tôi điều khiển robot thám hiểm xuống lại hiện trường. Cả vùng biển băng giá tĩnh lặng như chết, ngay cả bóng cá cũng biến mất, chẳng để lại dấu vết nào. Lục soát cả đáy biển cũng chẳng tìm ra phôi thai hay cột đồng, như thể tất cả chỉ là một cơn ác mộng, tỉnh dậy thì tan biến sạch. Vài năm sau, một công ty khai thác biển phát hiện nơi đó có trữ lượng mangan khổng lồ và đã dựng lên giàn khoan. Giờ ở đó có cả ngàn công nhân mỏ ngày đêm làm việc, và từ ấy không còn hiện tượng siêu nhiên nào xảy ra. Cho đến gần đây, chúng tôi lại bắt được tín hiệu nhịp tim y hệt, ở tận đáy rãnh Nhật Bản. Câu chuyện đến đây là hết. Nhưng tôi còn một thứ muốn đưa cho ông.”
Schneider kéo từ dưới bàn ra một tập hồ sơ dày phủ bụi, đẩy sang trước mặt Manstein.
“Tôi đoán được hội đồng quản trị sẽ sớm cử người tới chặn chiến dịch Long Uyên, nên đã lén mang tập này từ phòng lưu trữ. Không ngờ trong lúc vội vã, họ lại đẩy ông đến đây. Đọc đi. Đừng để ý đến dấu niêm đỏ ‘SS’ trên bìa. Đợi ông đọc xong, tôi sẽ làm giả con dấu rồi đóng lại.”
“Ông làm cách nào lấy được cái này?”
Mặt Manstein biến sắc.
“Dù là trưởng Bộ Chấp hành, ông cũng sẽ bị hội đồng bãi nhiệm vì chuyện này!”
Tài liệu hạng “SS” vốn chỉ có hội đồng quản trị mới được tiếp cận.
Tất cả đều là văn bản giấy, không có bản sao trong Norma.
Chúng được cất giữ trong thư khố tuyệt mật tại Valhalla, chìa khóa nắm trong tay hiệu trưởng và các ủy viên hội đồng.
Bộ Trang bị điên rồ kia chỉ được phép canh giữ chứ không được đọc.
Ngay cả thành viên hội đồng cũng khó mà vào đó, bởi Valhalla gần như đóng kín, có khi ngay cả họ cũng bị từ chối ngoài cửa.
“Tôi dĩ nhiên không tự lấy được. Đám ở Trang bị vốn chẳng ưa tôi.”
Schneider nói, “nhưng có kẻ có thể lấy. Nếu người đó chẳng buồn để tâm đến chuyện bị bãi nhiệm, thì tại sao tôi phải bận lòng?”
Ẩn ý quá rõ ràng.
Anjou chưa từng sợ bị luận tội.
Hội đồng quản trị đã nhiều lần muốn phế truất ông ta, nhưng vấn đề là không ai thay thế nổi.
Bìa hồ sơ ghi “Kalaallit Nunaat”, trong tiếng Greenland nghĩa là “Đảo Greenland”.
Vụ Greenland 11 năm trước từng làm rung chuyển tận thượng tầng học viện, nhưng những người biết rõ chân tướng đều câm lặng.
Manstein gia nhập Cassell chỉ sau biến cố ấy.
Giờ, chỉ cần mở tập tài liệu này, bức màn bí ẩn năm xưa sẽ được vén lên, sức hấp dẫn ấy đủ khiến ông khó cưỡng.
“Đây có thể là cơ hội duy nhất để ông biết sự thật. Nếu giờ dừng lại, vẫn còn kịp.”
Giọng Schneider lẫn chút mỉa mai.
“Nhưng đọc xong, ông sẽ chẳng còn đường làm kẻ gió chiều nào theo chiều ấy nữa. Nhà Gattuso mà biết ông đã xem tập này, họ sẽ coi ông như một con chó trung thành khác của hiệu trưởng, giống hệt tôi.”
Manstein thở dài, dùng ngón tay bật con dấu niêm.
Ông lật từng trang, chữ ký của những kẻ trong cuộc hiển hiện trước mắt.
Càng đọc, mặt ông càng tái, khóe mắt giật liên hồi, bàn tay cũng run rẩy.
“Đám khốn đó… đã làm những chuyện gì thế này!”
Ông gầm khẽ.
“Đúng vậy. Đó là lý do hội đồng không dám chạm lại vụ Greenland.”
Schneider nói.
“Ông thấy rồi đấ, họ rõ ràng biết việc tiếp cận phôi thai cổ long nguy hiểm ra sao. Bí đảng sớm đã hiểu, ngay từ giai đoạn phôi, rồng đã mang tính công kích. Nhiều huyết thống bạo liệt còn có thể tự xé toạc cơ thể mẹ để ra đời, huống chi là cổ long thực sự. Nhưng hội đồng khao khát có được phôi thai ấy, chẳng ngại lấy mạng người ra mạo hiểm. Kết quả là tai nạn tất yếu xảy ra. Họ vội vàng che đậy chân tướng, thay máu gần hết bộ máy quản lý, đẩy những kẻ liên quan tản ra khắp các chi nhánh toàn cầu. Họ còn buộc phải nhượng quyền cho hiệu trưởng, từ đó quyền lực mới nghiêng hẳn về phía ông ta như bây giờ. Hội đồng không đủ tư cách gửi công văn bắt tôi dừng chiến dịch Long Uyên. Việc tôi đang làm hôm nay chẳng khác gì những gì họ từng làm 11 năm trước. Chỉ vì trong đội lặn lần này có cả người thừa kế nhà Gattuso, nên họ mới hoảng loạn. Người khác thì có thể chết, nhưng mạng của chính họ thì phải bảo toàn. Ngay cả lũ điên Trang bị cũng chẳng hèn hạ bằng họ.”
Schneider nói.
“Phôi thai 11 năm trước đã bất ngờ nở… còn lần này thì sao?”
“Dĩ nhiên là có khả năng. Chúng ta hiểu biết quá ít về quá trình nở của loài rồng, làm sao biết nó sẽ nở khi nào?”
“Ngay cả nhóm Caesar cũng không biết ư?”
“Không cần thiết. Biết rồi chỉ thêm sợ hãi vô ích. Chúng ta chỉ mượn sức mạnh từ huyết thống của họ, chỉ những kẻ huyết thống đủ mạnh mới có thể kháng cự lại ảnh hưởng từ trường của phôi thai.”
“Vậy thì ông khác gì bọn khốn trong Hội đồng quản trị? Nhóm Caesar chẳng khác nào một bầy cừu tự bước lên tế đàn! Mà kẻ dẫn dắt đàn cừu đến lễ tế lại chính là một con quỷ!”
“Quỷ? Ý ông là tôi sao?”
Schneider ngẩng đầu lên.
“Còn ai khác? Giờ tôi mới hiểu câu nói ấy nghĩa là gì! Đám người ở Bộ Trang bị là bọn điên, còn kẻ ở Bộ Chấp hành thì là lũ cuồng! Bộ Trang bị không hiểu giá trị sinh mạng, còn Bộ Chấp hành thì thản nhiên coi nhẹ nó!”
Manstein gầm gừ, “Trong mắt các người chỉ có cái nhiệm vụ chết tiệt kia thôi đúng không? Bao nhiêu người chết đi vì nó cũng mặc kệ chứ gì? Ông ngồi đây vờ ra vẻ u buồn, châm thuốc nhớ lại lũ học trò đã mất, nói toàn những lời cảm động. Nhưng khốn kiếp, chính ông lại đẩy một thế hệ học trò mới vào địa ngục! Nếu tôi là mẹ ông, tôi sẽ hối hận vì đã sinh ra một thằng súc sinh như ông!”
“Ông không thể là mẹ tôi, vì ông là đàn ông.”
Schneider lạnh lùng đáp.
“Manstein, đôi khi tôi thật sự ghen tị với ông. Ông và Guderian sống trong một thế giới trong sạch, không giống tôi và hiệu trưởng, những kẻ phải gánh lấy tội lỗi.”
“Gánh tội?”
“Đúng, là những kẻ nuốt hết tội lỗi vào mình. Trên đời này, không phải việc gì đúng cũng là công bằng, và cũng chẳng phải công bằng nào cũng là đúng. Có một bài toán ngụy biện như thế này: Ở chỗ đường ray phân nhánh, một bên có treo biển cảnh báo vì sẽ có tàu chạy qua, còn bên kia là đường ray bỏ hoang, không có cảnh báo. Giờ con tàu sắp đến. Trên đoạn ray có biển cảnh báo, có 100 đứa trẻ đang chơi, chúng chẳng buồn để ý gì. Còn trên đoạn ray bỏ hoang, chỉ có 1 đứa bé chơi một mình, nó tuân thủ quy định. Ông có thể kéo cần đổi hướng tàu. Ông có kéo không? Nếu ông không kéo, 100 đứa trẻ sẽ chết. Còn nếu ông kéo, chỉ 1 đứa bé bị nghiền nát, nhưng đó lại là đứa bé biết nghe lời.”
Schneider nhìn thẳng vào mắt Manstein.
“Thưa giáo sư thân mến, ông sẽ kéo chứ?”
Manstein chết lặng.
Ông không sao trả lời nổi.
Đúng là một trò ngụy biện chết tiệt, rốt cuộc thì cái gì quan trọng hơn:
Sự nghe lời hay sinh mạng?
Nếu không kéo, cái chết của 100 đứa trẻ sẽ biến thành nỗi đau không gì xoa dịu được của trăm gia đình.
Nhưng kéo thì sao nỡ giết 1 đứa bé vô tội?
Nó thậm chí còn có thể đã cố nhắc mọi người đừng chơi ở đoạn ray nguy hiểm…
Làm sao có thể nhẫn tâm để đứa bé ấy chết thay cho những kẻ sai lầm?
“Thời gian đã hết. Trong lúc ông còn do dự, 100 đứa trẻ kia đã bị nghiền nát rồi.”
Schneider thản nhiên nói.
“Ông chẳng hề chọn lựa, chỉ đứng nhìn mọi chuyện xảy ra.”
“Vậy ông sẽ chọn thế nào?”
Manstein khàn giọng hỏi.
“Tôi sẽ kéo cần. Dù tôi giết 1 đứa trẻ, nhưng tôi cứu được 100 đứa. Như thế tôi chính là kẻ gánh tội, tôi làm điều đúng, nhưng mang lấy tội ác. Tôi nuốt nó vào mình, để người khác còn giữ được sự thiện lương vô tội.”
“Ông chỉ ngụy biện thôi!”
Manstein quát.
“Không cần phải ngụy biện. Nếu ông không phải bạn tôi, tôi còn chẳng nói ra điều này.”
Schneider lắc đầu.
“Tôi đúng là đã đưa nhóm Caesar vào nhiệm vụ nguy hiểm, nhưng đó là lựa chọn không thể tránh. Chúng ta không thể để mặc phôi thai ấy nở ra trong cực uyên. Càng sớm ra tay càng tốt, trước khi nó sinh ra ý thức. Chần chừ chỉ khiến kẻ địch thêm thời gian chuẩn bị, đó là lời hiệu trưởng. Nếu nhóm Caesar vì thế mà diệt vong, tội ấy sẽ do tôi gánh.”
“Tôi cứ tưởng ít nhất ông sẽ nghĩ đến Sở Tử Hàng. Bấy lâu nay ông vẫn rất để tâm đến an nguy của cậu ấy.”
Manstein nói, giọng lạc đi trong tuyệt vọng.
“Sở Tử Hàng, Lộ Minh Phi hay Caesar… trong mắt Bộ Chấp hành, họ chỉ là những loại vũ khí khác nhau. Chúng tôi quan tâm vũ khí có nguyên vẹn hay không, nhưng nếu vì thế mà không rút kiếm, thì vũ khí còn giá trị gì? Còn nhớ cái phát xạ tôi gắn trong răng hàm của Sở Tử Hàng không?”
Schneider đẩy chiếc điện thoại về phía Manstein.
Trên màn hình là bản đồ Nhật Bản, một chấm đỏ nhấp nháy đều đặn.
Manstein gật đầu.
“Là tôi đưa em ấy vào Cassell, nhưng ngay từ ngày nhập học tôi đã theo dõi mọi hành động của em ấy. Nếu có dấu hiệu mất kiểm soát, tôi sẽ không ngần ngại liệt vào danh sách nguy hiểm, lập tức cử người xử lý. Chỉ có quỷ dữ mới đủ tư cách quản lý Bộ Chấp hành, và những kẻ đi cùng tôi đều là kẻ điên. Thứ gắn kết chúng tôi không phải tình cảm, mà là mục tiêu chung. Từ xưa đến nay, Bí Đảng vốn dĩ là một tổ chức như vậy, đối thủ của chúng ta là loài rồng, một chủng tộc mạnh khủng khiếp. Nếu còn mang theo thứ tình cảm yếu mềm, thì chúng ta chỉ có con đường chết.”
“Nếu thật sự có thể hy sinh bất cứ ai để diệt rồng, vậy sao ông không tự chui vào tàu lặn mà đi?”
Schneider ngẩng đầu, lẳng lặng đặt chiếc đĩa sứ trắng lên bàn giữa hai người.
Trên đĩa chỉ còn bộ dao nĩa bạc.
Đột nhiên ông rút dao ăn, đảo tay đâm thẳng vào tim, rồi dằn mạnh xuống chuôi, lưỡi dao ngập sâu.
Ông lặng lẽ rít thuốc, mắt vẫn khóa chặt vào Manstein, không nói lời nào.
Trên ngực máu chảy, nhưng nét mặt ông không hề biến đổi, cứ như vết thương chưa từng tồn tại.
Manstein chết lặng, trợn mắt nhìn.
Một phút sau, Schneider kéo dao ra, vết thương đã bắt đầu liền lại, cơ bắp giữ chặt lấy lưỡi thép, phải giằng mới ra.
Ông không hề nhăn mặt, chẳng cảm thấy chút đau đớn nào.
“Ông bị ô nhiễm rồi…”
Manstein khàn giọng.
Schneider ném con dao vào đĩa, máu vấy đỏ, gằn giọng:
“Đúng. Tôi bị máu Cổ Long ăn mòn.”
Vết thương đã khép, cơ thịt đang hồi phục trông thấy.
0 Bình luận