Du Mộng
Hải Hà AI
  • Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Quyển 1: Vô Tình Chi Nhân, Hữu Tình Chi Tâm.

Chương 28: Nỗi Niềm Gửi Lại Non Xanh.

0 Bình luận - Độ dài: 8,441 từ - Cập nhật:

Tiếng cửa gỗ đóng lại sau lưng tôi nghe sao mà nặng nề, như tiếng một trang sách cuộc đời vừa được lật sang, nhưng trang sách ấy lại thấm đẫm máu và nước mắt. Tôi đứng lặng một chút giữa con hẻm yên tĩnh của đất Huế, để cơn gió chiều se lạnh thổi qua gương mặt bê bết máu, cuốn đi chút hơi ấm cuối cùng.

Tôi chỉnh lại chiếc áo khoác đã sờn rách, lau vội vết máu trên khóe miệng, rồi cất bước, rời khỏi con hẻm.

Tình cảm chỉ mang lại đau khổ. Chỉ có sức mạnh tuyệt đối mới là chân lý. Hắc Ảnh lại thì thầm.

Tôi lại tìm đến nhà ga bắt chuyến tàu đêm ngược ra Bắc, hướng về vùng núi cao Tây Bắc, nơi có thành phố Yên Bái quê hương của Phan Hương.

Ngồi trên băng ghế đá lạnh lẽo ở sân ga, chờ đợi chuyến tàu đêm muộn, tôi nhìn chiếc hộp gỗ trong lòng. Gió đêm thổi qua sân ga vắng vẻ, mang theo hơi lạnh và tiếng còi tàu xa xa vọng lại.

"Anh Hạ này," cô bé nghiêng đầu hỏi tôi, đôi mắt màu lấp lánh niềm vui và sự tự hào, "Anh đã đến Yên Bái quê em bao giờ chưa?"

Tôi lắc đầu. "Chưa. Ta chủ yếu chỉ ở dưới xuôi thôi."

"Vậy thì tiếc quá." Phan Hương reo lên. "Quê em đẹp lắm đó. Không ồn ào như mấy thành phố lớn đâu, nhưng mà yên bình lắm. Nhà em ở khu biệt thự trên đồi thông, gần hồ Thác Bà ấy anh. Từ trên đó nhìn xuống, hồ nước xanh mênh mông, bao la như biển vậy, lại có mấy hòn đảo nhỏ xanh rì nổi lên giữa hồ, đẹp như tranh vẽ. Không khí thì trong lành quanh năm, sáng sớm nào cũng có sương mù bảng lảng, thơ mộng lắm."

Cô bé kể say sưa, giọng nói trong trẻo, ánh mắt mơ màng nhớ về cảnh sắc quê hương. "Hồi nhỏ em hay trốn bố mẹ ra bờ hồ chơi một mình. Ngồi dưới gốc cây phượng vĩ cổ thụ, ngắm nhìn mặt hồ lăn tăn gợn sóng, nghe tiếng chim hót líu lo… cảm giác như mọi buồn phiền đều tan biến hết."

"Rồi còn phố phường nữa," cô tiếp tục, "Tuy không hiện đại bằng Hà Nội hay thành phố Hồ Chí Minh, nhưng mà cũng sầm uất lắm. Có khu chợ trung tâm bán đủ thứ đặc sản núi rừng, có mấy con phố cổ nhỏ xinh với những ngôi nhà kiến trúc kiểu Pháp còn sót lại, rồi cả cây cầu Yên Bái bắc qua sông Hồng nhìn cũng hùng vĩ lắm đó anh."

"Gần nhà em còn có một quán cà phê nhỏ xinh xắn lắm," giọng cô bé lại trở nên háo hức, "Chủ quán là một chú người dân tộc Dao, pha cà phê ngon cực kỳ, lại còn biết kể bao nhiêu là chuyện cổ tích, truyền thuyết về các loài yêu tinh, ma núi nữa. Hồi nhỏ em mê tít, cuối tuần nào cũng đòi mẹ cho ra đó ngồi nghe chú kể chuyện."

"Địa chỉ nhà em dễ tìm lắm," cô bé nói tiếp, hoàn toàn không để ý đến vẻ trầm ngâm của tôi. "Cứ đi hết đường ven hồ Thác Bà, thấy khu biệt thự có cổng lớn màu trắng khắc hình chim phượng hoàng ấy, nhà em là căn thứ ba từ cổng vào, mái ngói màu xanh rêu, có giàn hoa giấy tím rủ xuống tận ban công tầng hai. Dễ nhận ra lắm." Cô bé cười tươi rói. "Sau này… sau này nếu có dịp, anh nhất định phải cùng em về thăm nhà một chuyến nhé. Em sẽ dẫn anh đi chơi khắp nơi."

Tiếng còi tàu vang lên chói tai, kéo tôi trở về với thực tại lạnh lẽo của sân ga đêm khuya. Chuyến tàu đi Yên Bái đã đến.

Về thăm nhà cùng cô ấy sao?

Tôi đứng dậy, ôm chặt chiếc hộp gỗ trong lòng, bước lên toa tàu cuối cùng. 

Chuyến tàu đêm ì ạch về phương Bắc, đưa tôi rời xa miền Trung đầy nắng gió và cả những biến cố đau lòng vừa mới xảy ra.

Tôi nhắm mắt, cố gắng hình dung lại những gì mình cần làm. Đưa Phan Hương về nhà. Đó là điều cuối cùng tôi có thể làm cho cô ấy, cho người bạn đã cùng tôi trải qua một đoạn đường ngắn ngủi.

Lời hứa hẹn ngày nào giờ đây lại trở thành một sự thật cay đắng. 

Chuyến tàu dừng lại ở ga Yên Bái khi trời đã gần trưa. Không khí miền núi Tây Bắc trong lành, mát mẻ hơn hẳn cái nóng ẩm phương Nam. Tôi bước xuống sân ga, khoác chiếc ba lô trong khi tay vẫn ôm chặt chiếc hộp gỗ. Khung cảnh thành phố miền núi hiện ra trước mắt, không quá đông đúc, không quá hiện đại, nhưng lại mang một vẻ yên bình, tĩnh lặng riêng.

Tôi bắt một chiếc taxi điện đang đỗ gần đó. "Cho tôi đến khu biệt thự ven hồ Thác Bà, cổng có hình chim phượng hoàng," tôi nói với bác tài xế trung niên, giọng đều đều.

Bác tài liếc nhìn tôi qua gương chiếu hậu, ánh mắt có chút tò mò trước một vị khách trẻ tuổi, ăn mặc đơn giản nhưng lại yêu cầu đến khu biệt thự sang trọng. "À, khu Phượng Hoàng Viên đó hả cậu? Lên xe đi."

Xe chạy bon bon trên con đường nhựa ven hồ. Hồ Thác Bà hiện ra mênh mông, mặt nước xanh biếc lấp lánh dưới ánh nắng. Những hòn đảo nhỏ nhấp nhô giữa lòng hồ, phủ một màu xanh mướt của cây cối. Khung cảnh đẹp như lời Phan Hương từng kể.

Xe dừng lại trước cổng lớn màu trắng của khu biệt thự Phượng Hoàng Viên. Hai vệ sĩ mặc đồng phục chỉnh tề đứng gác, ánh mắt dò xét nhìn tôi. Tôi trả tiền taxi, rồi bước đến gần cổng.

"Xin lỗi, anh tìm ai ạ?" Một người vệ sĩ lên tiếng hỏi.

"Tôi đến gặp ông bà Phan," tôi đáp. "Tôi có chuyện quan trọng liên quan đến con gái họ, Phan Thu Hương."

Nghe thấy tên Phan Hương, vẻ mặt hai người vệ sĩ thoáng chút thay đổi. Họ nhìn nhau, rồi một người nói vào bộ đàm. Một lúc sau, cánh cổng lớn từ từ mở ra. "Mời anh vào. Ông bà chủ đang chờ ở phòng khách."

Tôi bước vào khuôn viên khu biệt thự. Không gian rộng rãi, sang trọng, với vườn hoa được cắt tỉa cẩn thận, đài phun nước nhỏ giữa sân, và những căn biệt thự kiến trúc hiện đại nằm san sát nhau. Tôi đi theo lối đi lát đá, tìm đến căn biệt thự thứ ba, mái ngói xanh rêu, với giàn hoa giấy tím rủ xuống ban công tầng hai, đúng như lời Phan Hương miêu tả.

Cửa chính căn biệt thự mở sẵn. Một người giúp việc mặc đồng phục màu xám cúi đầu mời tôi vào, đi vào trong phòng khách rộng lớn, bài trí theo phong cách châu Âu sang trọng, với sofa bọc da cao cấp, thảm lông mềm mại, và những bức tranh nghệ thuật đắt tiền treo tường. Mọi thứ toát lên vẻ giàu có, quyền quý, hoàn toàn khác biệt với hoàn cảnh lang thang, trốn chạy mà Phan Hương đã trải qua.

Giữa phòng khách, một người đàn ông trung niên, mặc bộ đồ vest lịch lãm, gương mặt có nét giống Phan Hương nhưng lại lộ rõ vẻ mệt mỏi, và một người phụ nữ trung niên, trang điểm cầu kỳ, đeo nhiều trang sức đắt tiền, nhưng ánh mắt lại trống rỗng, lo âu, đang ngồi trên sofa chờ đợi. Đó hẳn là bố mẹ của Phan Hương.

Giữa phòng khách, một người đàn ông trung niên, mặc bộ đồ vest lịch lãm, gương mặt hao hao Phan Hương nhưng hằn sâu vẻ mệt mỏi, và một người phụ nữ trang điểm cầu kỳ, đeo trang sức đắt tiền mà ánh mắt lại trĩu nặng, trống rỗng, đang ngồi trên sofa. Ông bà Phan, có lẽ vậy. Sự giàu có hiện hữu trong từng chi tiết bài trí, tương phản một cách nghiệt ngã với hình ảnh cô gái tóc đỏ tôi từng biết  lúc hoảng sợ chạy trốn, lúc kiên cường chiến đấu, lúc… nằm yên bất động trong vòng tay tôi.

Thấy tôi bước vào ông Phan đứng dậy nở một nụ cười.

"Chào cậu," ông nói, giọng khàn đi vì mệt mỏi. "Cậu là người biết tin tức về con gái tôi, Thu Hương?"

Tôi khẽ gật đầu đặt chiếc hộp gỗ nhỏ, thứ duy nhất còn lại của hành trình cùng cô ấy, lên chiếc bàn kính sang trọng giữa phòng.

"Tôi xin lỗi," tôi nói. "Phan Hương… cô ấy đã không còn nữa."

Hai vợ chồng ông bà Phan khựng lại trong giây lát. Một sự ngạc nhiên thoáng qua trên gương mặt họ, nhanh như một cái chớp mắt, rồi biến mất. Họ chỉ im lặng ngồi đó, đôi mắt vẫn nhìn tôi, nhưng dường như đã nhìn xuyên qua tôi, hướng về một khoảng không vô định nào đó. Bà Phan khẽ đưa tay lên mân mê chiếc nhẫn kim cương lấp lánh trên ngón tay, còn ông Phan lại từ từ ngồi xuống sofa, lưng thẳng tắp một cách cứng nhắc.

Sự im lặng bao trùm lấy căn phòng, nặng nề và ngột ngạt. Tôi đứng đó, hơi bối rối trước phản ứng quá đỗi bình tĩnh của họ. Hay đây mới là cách những người thượng lưu đối mặt với bi kịch ư?

"Vậy à…" Cuối cùng, ông Phan cũng lên tiếng, giọng nói vẫn giữ vẻ đều đều đến kỳ lạ. "Con bé nó ra đi như thế nào?"

Tôi kể lại một cách ngắn gọn về sự kiện Khe Nứt ở thành phố Hồ Chí Minh, về việc Phan Hương bị một thực thể tà ác nhập xác và mất kiểm soát, về cuộc chiến đấu cuối cùng… Tôi lược bỏ vai trò của chính mình trong cái chết của cô ấy, chỉ nói rằng cô ấy đã hy sinh trong lúc chiến đấu chống lại quái vật để bảo vệ người dân. Lời nói dối có lẽ là tàn nhẫn, nhưng tôi không thể nói ra sự thật rằng chính tay tôi đã…

Ông bà Phan vẫn im lặng lắng nghe, không biểu lộ cảm xúc gì đặc biệt trên gương mặt. Khi tôi kể xong, ông Phan chỉ khẽ gật đầu.

"Cảm ơn cậu đã mang tin tức về," ông nói. "Và cảm ơn cậu đã mang con bé về." Ông liếc nhìn chiếc hộp gỗ trên bàn, ánh mắt vẫn không hề dao động.

Bà Phan, người nãy giờ vẫn ngồi im như tượng đá, đột nhiên lên tiếng, giọng nói nhẹ bẫng, xa xôi: "Cậu đi đường xa chắc cũng mệt rồi. Hay là ở lại nhà chúng tôi nghỉ ngơi một đêm?"

Tôi thoáng chút bất ngờ trước lời đề nghị này.

"Không cần đâu ạ," tôi khéo léo từ chối. "Tôi chỉ ghé qua để đưa tin và trả lại di vật cho ông bà thôi. Giờ tôi xin phép đi."

Ông bà Phan cũng không giữ lại "Vậy cậu đi thong thả."

Tôi khẽ cúi đầu chào, rồi nhanh chóng rời khỏi căn biệt thự sang trọng, bước ra khỏi cánh cổng trắng khắc hình chim phượng hoàng, tôi hít một hơi thật sâu bầu không khí trong lành của vùng đồi núi. Phản ứng của ông bà Phan quá kỳ lạ, sự bình tĩnh đó nó không bình thường chút nào.

Tôi đi bộ lang thang trên con đường ven hồ Thác Bà, cố gắng gạt bỏ những suy nghĩ về gia đình kỳ lạ kia. Khung cảnh hồ nước mênh mông, núi đồi xanh mướt hiện ra trước mắt, đẹp và yên bình đúng như lời Phan Hương từng kể. Tôi tìm một quán ăn nhỏ ven đường, gọi vài món đặc sản địa phương đơn giản. Ngồi một mình thưởng thức bữa ăn.

Ăn xong, tôi định bụng trả tiền thì mới sực nhớ ra chiếc ba lô nhỏ chứa tiền và vật dụng của tôi tôi đã vô tình để quên ở phòng khách nhà ông bà Phan lúc vội vã rời đi. Thật là!!! Tôi thở dài, lắc đầu tự trách sự đãng trí của mình. Cũng may, thiết bị liên lạc CUI trên cổ tay vẫn có chức năng thanh toán điện tử. Tôi dùng nó để trả tiền bữa ăn, rồi lại miễn cưỡng quay trở lại khu biệt thự Phượng Hoàng Viên.

Khi tôi vừa đến gần căn biệt thự mái ngói xanh rêu quen thuộc, một cảnh tượng bất thường đập vào mắt tôi. Trước cổng nhà ông bà Phan, rất đông người đang tụ tập, chủ yếu là vệ sĩ và người giúp việc của khu biệt thự, vẻ mặt ai cũng hoảng hốt, lo lắng. Vài chiếc xe an ninh tư nhân cũng vừa mới chạy tới, đèn hiệu nhấp nháy liên tục.

Lòng tôi chợt dấy lên dự cảm chẳng lành. Tôi vội chạy lại gần, hỏi một người giúp việc đang đứng gần đó, gương mặt bà tái mét.

"Có chuyện gì vậy bác?"

Người giúp việc nhìn tôi, ánh mắt ngập tràn sự sợ hãi. "Ông bà chủ… ông bà chủ…" Bà lắp bắp, không nói nên lời.

"Ông bà chủ làm sao?" Tôi sốt ruột hỏi lại.

"Ông bà ấy… vừa mới cùng nhau… tự tử rồi." Một người vệ sĩ đứng cạnh đó lên tiếng, giọng run run. "Người giúp việc vào phòng gọi ông bà xuống ăn trưa thì phát hiện ra…"

Tự tử? Tôi sững sờ. Sao lại có thể? Lúc tôi rời đi, họ vẫn còn bình tĩnh như vậy mà.

Tôi không suy nghĩ gì thêm, lập tức lao vào trong nhà, chạy thẳng lên phòng ngủ của ông bà Phan ở tầng hai. Cánh cửa phòng mở toang, bên trong, cảnh tượng bi thảm hiện ra. Ông bà Phan nằm cạnh nhau trên chiếc giường lớn sang trọng, tay vẫn nắm chặt tay nhau, gương mặt họ thanh thản lạ thường, như thể vừa chìm vào một giấc ngủ yên bình. Nhưng hơi thở đã tắt, cơ thể đã lạnh ngắt. Bên cạnh giường, có hai ly rượu nhỏ đã cạn và một lọ thuốc ngủ trống rỗng.

Tôi đứng lặng người, nhìn hai thi thể nằm đó. Tại sao? 

Người quản gia của gia đình, một ông lão tóc bạc, gương mặt phúc hậu nhưng giờ đây lại nhuốm đầy vẻ đau khổ, run rẩy bước vào phòng. Ông nhìn thấy tôi, đôi mắt già nua ngấn lệ.

"Sao lại ra nông nỗi này, ông?" Tôi quay sang hỏi, giọng khàn đi.

Người quản gia già lắc đầu, nước mắt lăn dài trên gò má nhăn nheo. "Từ ngày cô chủ Hương bỏ nhà đi, ông bà chủ đã như người mất hồn rồi cậu ạ." Giọng ông run rẩy kể lại. "Họ đâu có muốn bán cô chủ đi đâu. Chỉ là họ nghe lời một kẻ tự xưng là người của tổ chức có thể giúp cô chủ hóa giải phong ấn, nhưng phương pháp đó có phần cực đoan, cần sự đồng ý của cô chủ. Họ lo lắng, tìm mọi cách thuyết phục, thậm chí có lúc lớn tiếng, ai ngờ lại bị cô chủ nghe thấy, hiểu lầm là họ muốn bán mình…"

Ông quản gia thở dài, giọng đầy vẻ xót xa. "Sau khi cô chủ bỏ đi, ông bà chủ gần như suy sụp. Họ mất ăn mất ngủ, ngày đêm thuê người đi tìm kiếm khắp nơi, nhưng đều vô vọng. Họ tự trách mình rất nhiều, cho rằng chính họ đã đẩy con gái vào đường cùng."

"Sáng nay, khi nghe cậu báo tin cô chủ…" Người quản gia nghẹn ngào. "…ông bà chủ đã hy vọng biết bao nhiêu. Nhưng khi biết tin con gái thực sự đã mất, lại còn không được nhìn mặt con lần cuối… Cú sốc đó quá lớn. Có lẽ… họ đã không thể chịu đựng nổi nữa rồi." Ông lão bật khóc nức nở. "Có lẽ… họ chỉ muốn đi theo con bé thôi…"

Tôi đứng lặng yên giữa căn phòng, nghe câu chuyện của người quản gia.

Bố mẹ Phan Hương, họ chỉ đơn giản là những bậc cha mẹ yêu con nhưng bất lực trước số phận, đã đưa ra những quyết định sai lầm trong cơn hoảng loạn. Và cái chết của Phan Hương, cùng với sự hiểu lầm đó, đã trở thành giọt nước tràn ly, đẩy họ đến con đường cùng.

Tôi nhìn xuống chiếc hộp gỗ đang được 2 người cầm trong tay, tôi đã mang tro cốt của Phan Hương về đây, với hy vọng hoàn thành tâm nguyện cuối cùng của cô ấy là được "về nhà". Nhưng cuối cùng, để rồi sao? Tôi đang làm cái gì thế này.

Hóa ra, sự lạnh lùng, bình tĩnh đến vô cảm của ông bà Phan lúc tôi báo tin, không phải là họ không đau lòng. Mà là nỗi đau quá lớn, cú sốc quá đột ngột, đã khiến tâm trí họ tạm thời không thể tiếp nhận, không thể biểu lộ ra bên ngoài. Giống như một cơ thể bị thương quá nặng sẽ rơi vào trạng thái tê liệt tạm thời để tự bảo vệ. Họ vẫn cố gắng giữ lấy chút lễ nghi cuối cùng của những con người thượng lưu, mời tôi ở lại, nói lời cảm ơn… Nhưng sâu bên trong, có lẽ tâm hồn họ đã vỡ vụn từ khoảnh khắc nghe tin con gái duy nhất không còn nữa.

Và rồi, khi tôi rời đi, khi chỉ còn lại hai người đối diện với sự thật khủng khiếp và nỗi dằn vặt khôn nguôi, họ đã không thể chịu đựng thêm được nữa. Sự ra đi của Phan Hương, cộng với nỗi ân hận vì đã gián tiếp gây ra sự hiểu lầm và cái chết của con, đã trở thành nhát dao cuối cùng, cắt đứt sợi dây níu giữ họ với cuộc đời này. Họ đã chọn cách ra đi cùng nhau, có lẽ để tìm kiếm sự thanh thản, hoặc để được đoàn tụ với con gái nơi thế giới bên kia.

Tôi nhìn hai thi thể nằm cạnh nhau trên giường, tay vẫn nắm chặt, gương mặt họ dù hằn sâu nỗi buồn nhưng lại ánh lên một sự bình yên kỳ lạ.

Tôi không còn biết mình nên cảm thấy gì nữa. Sự trống rỗng sau cái chết của Phan Hương giờ đây lại bị lấp đầy bởi một nỗi buồn thương và cả sự day dứt mới. Tôi đã mang tro cốt cô ấy về đây, với ý định tốt đẹp là để cô ấy được về nhà. Nhưng liệu hành động đó có phải là nguyên nhân cuối cùng đẩy bố mẹ cô ấy đến quyết định này không? Liệu sự xuất hiện của tôi, việc tôi kể lại sự thật, có phải đã đóng vai trò như một “sứ giả tử thần”.

Không, tôi lắc đầu, cố gắng gạt bỏ ý nghĩ đó. Lựa chọn là của họ. Nỗi đau và sự tuyệt vọng đã tích tụ từ trước đó rồi. Nhưng dù tự trấn an mình như vậy, tôi vẫn không thể hoàn toàn rũ bỏ trách nhiệm vô hình đang đè nặng lên tâm can.

Tôi quay sang người quản gia già, giọng trầm xuống. "Xin lỗi vì đã làm phiền gia đình trong lúc tang gia bối rối. Nhưng chiếc ba lô của tôi, lúc sáng tôi có để quên ở phòng khách."

Người quản gia gật đầu trong nước mắt, chỉ tay về phía phòng khách. Tôi khẽ cúi đầu chào ông lão, rồi lặng lẽ đi xuống lầu, lấy lại chiếc ba lô của mình. Không gian phòng khách sang trọng giờ đây bao trùm một bầu không khí tang thương, lạnh lẽo.

Tôi không nán lại để làm gì cả nơi này không còn gì cho tôi nữa, tôi bước nhanh ra khỏi căn biệt thự, ra khỏi khu Phượng Hoàng Viên này.

Tôi đi bộ lang thang trên con đường ven hồ Thác Bà một lần nữa.

Cái chết của Phan Hương. Cái chết của bố mẹ cô ấy. Những bi kịch nối tiếp nhau, như những cơn sóng dữ, cuốn phăng đi chút bình yên ít ỏi mà tôi vừa tìm lại được. Tôi cảm thấy mệt mỏi, mệt mỏi với thế giới này, mệt mỏi với hành trình vô định này, mệt mỏi với chính bản thân mình.

Tôi ngồi xuống một gốc cây phượng cổ thụ ven hồ, nơi Phan Hương từng nói cô bé hay ngồi chơi hồi nhỏ. Gió từ mặt hồ thổi vào mát lạnh, mang theo hương hoa phượng thoang thoảng. Tôi nhắm mắt lại, cố gắng tìm kiếm một chút thanh thản trong tâm hồn đang hỗn loạn.

Nhưng hình ảnh gương mặt thanh thản của Phan Hương trước lúc chết, và gương mặt đau khổ nhưng bình yên của bố mẹ cô ấy, cứ thay nhau hiện về, ám ảnh tâm trí tôi.

Tại sao? Tại sao mọi chuyện lại ra nông nỗi này?

Vì ngươi yếu đuối, Hắc Ảnh thì thầm. Vì ngươi vẫn cố bám víu vào thứ gọi là tình cảm, lương tâm. Nếu ngươi đủ tàn nhẫn, đủ quyết đoán, có lẽ mọi chuyện đã khác.

Khác thế nào? Tôi hỏi lại trong tâm thức. Giết hết những kẻ ngáng đường. Trở thành một con quỷ thực sự. Đó là con đường ngươi muốn ta đi sao.

Đó là con đường duy nhất để tồn tại, Hắc Ảnh đáp. Trong thế giới này, kẻ mạnh sống, kẻ yếu chết. Không có chỗ cho sự mềm lòng.

Tôi im lặng, lời Hắc Ảnh nói, dù tàn nhẫn, nhưng lại có một phần nào đó đúng với thực tại mà tôi đang trải qua. Lòng tốt của tôi đã mang lại điều gì? 

Tôi ngồi bên bờ hồ Thác Bà lộng gió, dưới bóng cây phượng cổ thụ, để mặc cho những suy nghĩ hỗn loạn vần vũ trong tâm trí. Nỗi dằn vặt về những cái chết liên tiếp, sự hoài nghi về bản thân, sự cám dỗ từ Hắc Ảnh. tất cả tạo thành một mớ tơ vò không lối thoát. Bầu không khí yên bình của hồ nước và núi rừng xung quanh dường như càng làm nổi bật sự trống rỗng, lạnh lẽo bên trong tôi. Tôi cảm thấy mình như đang đứng bên bờ vực thẳm, chỉ cần một cơn gió nhẹ cũng đủ để đẩy tôi rơi xuống.

"Cậu trai trẻ," một giọng nói già nua, trầm ấm bất ngờ vang lên từ phía sau, kéo tôi ra khỏi dòng suy nghĩ miên man. "Có vẻ như sắp sụp đổ đến nơi rồi nhỉ?"

Tôi giật mình, quay phắt lại. Cách đó không xa, trên một phiến đá lớn nhô ra mặt hồ, một ông lão đang ngồi đó từ lúc nào không hay. Ông mặc bộ quần áo nâu sồng giản dị đã cũ, đầu đội nón lá, tay cầm chiếc cần câu tre thô sơ, dáng vẻ ung dung tự tại như đã hòa làm một với cảnh sắc nơi đây. Ánh mắt ông hiền từ, nhìn tôi với một nụ cười nhẹ nhàng, thông thấu.

Tôi đứng dậy, bước lại gần hơn, chắp tay chào một cách lễ phép. "Cháu chào ông ạ. Xin lỗi đã làm phiền ông. Không biết ý của ông vừa rồi là sao ạ?"

Ông lão khẽ cười, nụ cười làm những nếp nhăn quanh khóe mắt ông xô lại. "Chẳng có ý gì sâu xa đâu, chỉ là thấy cậu ngồi đây một mình, vẻ mặt thì cố tỏ ra bình tĩnh, nhưng trong đôi mắt lại ẩn chứa một nỗi muộn phiền nặng trĩu." Ông đưa mắt nhìn ra mặt hồ lăn tăn gợn sóng. "Người trẻ các cậu, đôi khi cứ thích gồng mình lên gánh vác những thứ quá sức, để rồi đến lúc nào đó, chính mình lại bị nó đè bẹp mà không hay."

"Cháu không sao đâu ạ," tôi đáp, "Chỉ là đang suy nghĩ vài chuyện vẩn vơ thôi."

Ông lão lại cười. "Cậu có thể lừa được người khác, nhưng khó mà lừa được chính bản thân mình, và càng khó lừa được lão già này." Ông vỗ nhẹ vào phiến đá bên cạnh. "Ngồi xuống đi, có tâm sự gì, cứ nói ra. Biết đâu nói ra rồi, lòng lại nhẹ đi đôi chút."

Có lẽ, đây là lần đầu tiên kể từ sau bi kịch ở thành phố Hồ Chí Minh, tôi thực sự muốn mở lòng mình, dù chỉ là với một người xa lạ.

Tôi ngồi xuống bên cạnh ông lão, nhìn ra mặt hồ yên ả. "Cháu…" Tôi bắt đầu, giọng ngập ngừng. "Cháu vừa mới trải qua một chuyện không hay. Một người bạn đã mất." Tôi nói, "Nhưng điều kỳ lạ là cháu không cảm thấy đau buồn, không khóc, không tiếc thương. Thậm chí gần như không có cảm xúc gì đặc biệt." Tôi nhìn ông lão, ánh mắt dò hỏi. "Ông ơi, liệu có phải cháu đã mất hết nhân tính rồi không. Sao cháu có thể vô cảm trước cái chết của bạn mình như vậy?"

Ông lão im lặng lắng nghe, ánh mắt ông không hề phán xét, chỉ có sự thấu hiểu và cảm thông. Khi tôi nói xong, ông mới chậm rãi đáp.

"Cậu trai trẻ à, nỗi đau mất mát, nó không phải lúc nào cũng thể hiện ra bằng nước mắt hay tiếng khóc than ai oán." Ông nhìn vào đôi mắt tôi. "Đôi khi, nó ẩn mình sâu hơn thế. Nó giống như một tảng băng chìm, phần nổi lên thì nhỏ bé, bình lặng, nhưng phần chìm sâu dưới mặt nước lại to lớn, lạnh lẽo, và có sức tàn phá khủng khiếp."

Ông dừng lại một chút, như để tôi suy ngẫm. "Không phải cậu không biết tiếc thương, không phải cậu vô cảm hay mất hết nhân tính. Mà có lẽ, nỗi đau đó quá lớn, cú sốc đó quá đột ngột, tâm trí cậu chưa thể nào chấp nhận, chưa thể nào đối diện trực diện với nó được. Nên cậu đã vô thức dựng lên một bức tường băng giá để bảo vệ chính mình, đóng băng mọi cảm xúc lại, để không phải cảm thấy đau đớn thêm nữa."

Ông lão thở dài, ánh mắt nhìn xa xăm. "Cậu nghĩ rằng mình ổn, rằng mình không có cảm xúc gì. Nhưng sự trống rỗng mà cậu đang cảm thấy, đôi khi nó còn đau đớn và đáng sợ hơn cả nước mắt và tiếng khóc. Nó bào mòn tâm hồn cậu từ bên trong, khiến cậu mất đi sự kết nối với chính mình, với thế giới xung quanh."

Nhưng tôi vẫn lắc đầu, cố gắng phủ nhận. "Không đâu ông. Cháu thực sự thấy mình ổn mà. Đầu óc cháu vẫn tỉnh táo, suy nghĩ vẫn rõ ràng. Chỉ là có lẽ cháu hơi mệt mỏi một chút thôi."

Ông lão nhìn tôi với một nỗi buồn thương man mác. Ông không nói gì thêm, chỉ lặng lẽ quay lại với chiếc cần câu tre của mình.

Tôi ngồi lại thêm một lúc lâu bên cạnh ông lão câu cá, lặng lẽ nhìn mặt hồ phẳng lặng và những đám mây trắng lững lờ trôi trên bầu trời cao xanh.

Cuối cùng tôi cũng đứng dậy, khẽ cúi đầu chào ông lão. "Cháu cảm ơn ông đã trò chuyện ạ, giờ cháu xin phép đi trước."

Ông lão gật đầu mắt vẫn dõi theo chiếc phao câu đang dập dềnh trên mặt nước. "Ừ, đi đi cậu trai, nhớ giữ gìn. Núi cao sông dài, còn nhiều khúc khuỷu lắm."

Tôi quay người rời đi, tôi quyết định không rời khỏi Yên Bái ngay lập tức. Tôi cần một nơi yên tĩnh, tách biệt khỏi những ồn ào, hỗn loạn của thế giới siêu nhiên, để thực sự tĩnh tâm, để đối diện với chính mình, và quan trọng hơn, để rèn luyện, nâng cao thực lực. Ngọn núi phía trước mặt, nơi có chùa Linh Vân cổ kính, tuy lần trước bị bài xích, nhưng giờ đây lại trở thành một lựa chọn tiềm năng. Nơi đó linh khí ôn hòa, lại có đạo lý Kỳ đạo Âm Dương mà tôi cần chiêm nghiệm. Có lẽ, tôi nên thử lên đó một lần nữa?

Nhưng trước hết, tôi cần một nơi ở ổn định hơn dưới chân núi. Tôi quay trở lại thị trấn nhỏ ven hồ Thác Bà, nơi Phan Hương từng kể về quán cà phê của chú người Dao và những câu chuyện cổ tích. Thị trấn nhỏ bé, yên bình, nằm nép mình giữa núi đồi xanh mướt và mặt hồ bao la, dường như là một nơi lý tưởng để tôi tạm dừng chân.

Tôi tìm thuê được một căn phòng trọ nhỏ ở cuối thị trấn, nằm trên tầng hai của một ngôi nhà sàn cũ kỹ bằng gỗ, nhìn ra một khu vườn nhỏ trồng đầy hoa dại và cây ăn quả. Căn phòng đơn sơ chỉ có chiếc giường gỗ, cái bàn nhỏ và tủ quần áo ọp ẹp, nhưng sạch sẽ, thoáng đãng và có một ban công nhỏ nhìn ra cảnh núi non xa xa.

Cuộc sống hàng ngày của tôi trôi qua một cách đều đặn. Sáng sớm, tôi thường dậy từ khi trời còn tờ mờ sáng, ra ban công ngồi tĩnh tọa, hít thở bầu không khí trong lành, mát lạnh của núi rừng, cố gắng điều hòa Thiên Nhãn và Hắc Ảnh theo những gì đã lĩnh ngộ. Đôi khi, sự cân bằng đạt được khá dễ dàng, hai luồng năng lượng chảy trong tôi một cách hài hòa. Nhưng cũng có những lúc, Hắc Ảnh lại trỗi dậy mạnh mẽ, gào thét đòi hủy diệt, hoặc Thiên Nhãn hoạt động quá mức khiến đầu tôi đau nhói. Những lúc như vậy, tôi lại nhớ đến lời lão trụ trì, cố gắng giữ tâm "tĩnh", quan sát sự xung đột đó như một người ngoài cuộc, không phán xét, không cố gắng đàn áp, chỉ đơn giản là chấp nhận và tìm cách dẫn dắt chúng quay về quỹ đạo cân bằng.

Sau buổi tĩnh tọa, tôi thường xuống dưới nhà ăn sáng với chủ nhà trọ, một gia đình người Dao hiền lành, chất phác. Họ không hỏi han nhiều về lai lịch của tôi, chỉ đối đãi như một người khách trọ bình thường. Bữa sáng thường là bát cháo trắng nóng hổi, đĩa măng rừng xào tỏi thơm lừng, hoặc vài củ sắn luộc bở tơi. 

Ban ngày, tôi thường một mình đi vào rừng, tìm đến những nơi vắng vẻ, có linh khí tốt để luyện tập. Tôi luyện cách sử dụng Thiên Nhãn để nhìn xa hơn, rõ hơn, cảm nhận được những dao động năng lượng tinh vi hơn trong tự nhiên. Tôi tập điều khiển Hắc Ảnh để hóa hình thành những vật thể phức tạp hơn, hoặc sử dụng nó để di chuyển một cách nhẹ nhàng, không gây tiếng động trong rừng rậm. 

Đôi khi, tôi lại đi bộ lang thang qua các bản làng của người dân tộc thiểu số, quan sát cuộc sống lao động bình dị của họ. Nhìn họ lên nương làm rẫy, xuống suối bắt cá, dệt vải, thêu thùa… những công việc tuy vất vả nhưng lại toát lên một vẻ đẹp chân chất, hài hòa với thiên nhiên. Tôi trò chuyện với họ, nghe họ kể những câu chuyện cổ xưa về núi rừng, về các loài vật thiêng, về những vị thần núi, thần sông mà họ tôn thờ. Những câu chuyện ấy, dù mang màu sắc huyền bí, nhưng lại ẩn chứa những đạo lý sống giản dị và sâu sắc.

Có một lần, tôi đang ngồi nghỉ chân bên bờ suối sau buổi luyện tập, bất chợt nhìn thấy một đóa hoa dại màu đỏ rực, cánh hoa mỏng manh rung rinh trong gió, giống hệt màu tóc của Phan Hương. Trong vô thức, tôi buột miệng gọi khe khẽ: "Hương…" Âm thanh vừa thoát ra khỏi miệng, tôi liền giật mình. Tôi nhìn đóa hoa đỏ rực, rồi lại nhìn xuống lòng bàn tay mình, lặng lẽ quay người rời đi.

Chiều tối, tôi thường tìm đến quán cà phê nhỏ của chú người Dao mà Phan Hương từng kể. Quán nằm khuất trong một con ngõ nhỏ, không gian ấm cúng, bài trí đơn giản với bàn ghế gỗ mộc, tường treo đầy những món đồ thủ công mỹ nghệ của người Dao. Chú chủ quán đúng như lời Phan Hương tả, gương mặt hiền hậu, nụ cười ấm áp, pha cà phê cực ngon và có tài kể chuyện vô cùng hấp dẫn.

Tôi thường gọi một ly cà phê đen đậm đặc, ngồi một mình ở góc quán, lặng lẽ nghe chú kể những câu chuyện cổ về núi rừng Tây Bắc, về ma gà, ma xó, về những ông thầy cúng cao tay, hay những loài yêu tinh cây cỏ nghịch ngợm. Những câu chuyện vừa ly kỳ, vừa ma mị, lại vừa phảng phất chất thơ của núi rừng.

"Cậu Hạ này," một buổi tối, chú chủ quán ngồi xuống bên cạnh bàn tôi, sau khi đã kể xong một câu chuyện dài. "Chú thấy cậu ngày nào cũng đến đây ngồi một mình, lại hay trầm ngâm suy nghĩ. Trông cậu còn trẻ mà tâm sự nặng nề quá vậy?"

Tôi khẽ mỉm cười. "Chỉ là chút chuyện vặt trong lòng thôi chú ạ."

"Chuyện vặt mà sao trông cậu như người mất hồn vậy." Chú chủ quán nhìn tôi, "Có phải cậu vừa mất đi người thân nào đó không?"

Tôi hơi khựng lại trước câu hỏi của chú. "Sao chú lại nghĩ vậy?"

"Thì chú nhìn ánh mắt cậu," chú đáp, giọng trầm xuống. "Nó trống rỗng lắm, giống như một cái giếng cạn, nhìn không thấy đáy. Người ta chỉ có ánh mắt đó khi vừa mất đi một thứ gì đó rất quan trọng."

Tôi im lặng, không biết nói gì.

Chú chủ quán cũng không hỏi thêm, chỉ rót thêm cho tôi một tách trà nóng. "Thôi, chuyện gì đã qua thì cũng qua rồi. Quan trọng là mình phải sống tiếp, cậu ạ. Uống thêm chén trà cho ấm lòng đi."

Tôi nhận lấy chén trà, hơi ấm lan tỏa vào lòng bàn tay. "Cháu cảm ơn chú."

Một buổi chiều muộn, khi đang ngồi một mình trên ban công phòng trọ, nhìn ngắm hoàng hôn buông xuống mặt hồ Thác Bà mênh mông, ánh nắng cuối ngày nhuộm vàng cả mặt nước và những ngọn núi xa xa, tạo nên một khung cảnh đẹp đến nao lòng.

"Quê em đẹp lắm đó anh." Giọng nói trong trẻo, đầy tự hào của cô bé lại vang vọng bên tai tôi, rõ ràng như thể cô đang đứng ngay đây, bên cạnh tôi. "Nhà em ở khu biệt thự trên đồi thông, gần hồ Thác Bà ấy anh. Từ trên đó nhìn xuống, hồ nước xanh mênh mông, bao la như biển vậy... đẹp như tranh vẽ."

Tôi nhắm mắt lại, cố gắng xua đi hình ảnh và giọng nói ấy nhưng chúng cứ hiện về rõ ràng và sống động. Tôi nhớ lại nụ cười rạng rỡ của cô khi lần đầu được ăn món cháo lươn cay nồng xứ Nghệ. Tôi nhớ lại vẻ mặt tò mò xen lẫn chút sợ hãi của cô khi nghe tôi kể về những Dị Vật kỳ lạ. Tôi nhớ lại dáng vẻ kiên cường nhưng vẫn có chút run rẩy của cô khi đối mặt với đám tà giáo ở Hòa Bình. Và tôi nhớ ánh mắt tin tưởng, đầy hy vọng của cô khi tôi hứa sẽ tìm cách hóa giải phong ấn…

Tôi vội đứng dậy đi xuống dưới nhà, định bụng ra ngoài đi dạo cho khuây khỏa. Vừa bước ra khỏi cửa, tôi bất ngờ nhìn thấy một bóng dáng quen thuộc đang ngồi ở quán nước nhỏ đầu ngõ, chú chủ quán cà phê người Dao. Chú đang ngồi một mình, lặng lẽ nhấp chén trà nóng, ánh mắt nhìn xa xăm về phía hồ nước.

Thấy tôi đi tới, chú ngẩng đầu lên, nở nụ cười hiền hậu. "Lại đi dạo hả cậu Hạ?"

"Dạ vâng," tôi đáp, bước lại gần ngồi xuống chiếc ghế đối diện. "Chú cũng ra đây hóng gió ạ?"

"Ừ, chiều chiều chú hay ra đây ngồi một lát," chú đáp. "Nhìn mặt hồ yên ả, lòng cũng thấy nhẹ nhàng hơn." Chú rót cho tôi một chén trà nóng. "Uống đi cho ấm người, tối nay gió mùa về mạnh hơn rồi đấy."

Tôi nhận lấy chén trà, hơi ấm lan tỏa vào lòng bàn tay lạnh ngắt. Chúng tôi ngồi im lặng một lúc, chỉ có tiếng gió thổi qua rặng tre và tiếng sóng nước vỗ bờ khe khẽ.

"Cậu Hạ này," chú chủ quán đột nhiên lên tiếng, phá vỡ sự im lặng. "Mấy hôm nay chú thấy cậu có vẻ khá hơn nhiều rồi nhỉ. Không còn cái vẻ thất thần như hồi mới đến nữa."

Tôi khẽ gật đầu. "Chắc là do không khí ở đây trong lành, yên tĩnh quá chú ạ."

"Chỉ vậy thôi sao?" Chú nhìn tôi, "Hay là cậu đã tìm được cách chấp nhận?"

Tôi hơi khựng lại. "Chấp nhận cái gì ạ?"

"Thì chấp nhận nỗi đau, chấp nhận sự mất mát," chú nói, giọng trầm xuống. "Chuyện của người bạn mà cậu kể lần trước ấy. Đôi khi, cách tốt nhất để vượt qua nỗi đau không phải là cố gắng quên đi, mà là học cách sống chung với nó, chấp nhận nó như một phần của mình."

Tôi im lặng nhìn vào chén trà trên tay.

"Cháu…" tôi ngập ngừng. "Cháu không biết nữa. Cháu chỉ cảm thấy mình ổn."

"Ổn theo cách của cậu?" Chú chủ quán khẽ cười. "Có lẽ vậy. Mỗi người có một cách đối mặt riêng." Chú nhìn ra mặt hồ, ánh mắt xa xăm. "Ngày xưa, chú cũng từng như cậu. Mất đi người thân yêu nhất, cảm giác như cả thế giới sụp đổ. Chú cũng đã từng cố gắng tỏ ra mạnh mẽ, cố gắng chôn chặt nỗi đau vào lòng. Nhưng rồi chú nhận ra, làm vậy chỉ càng khiến mình thêm mệt mỏi, thêm cô độc mà thôi."

Chú quay sang nhìn tôi. "Nỗi đau ấy, nó không biến mất đi đâu cả. Nó vẫn ở đó, âm ỉ cháy trong lòng. Nhưng thay vì để nó thiêu rụi mình, chú học cách biến nó thành một ngọn lửa khác. Ngọn lửa của sự trân trọng. Trân trọng những kỷ niệm đã có. Trân trọng những người còn lại bên cạnh. Và trân trọng chính bản thân mình."

Tôi lặng lẽ lắng nghe lời chú nói, sự trân trọng. Tôi có đang trân trọng những gì không. Tôi có đang trân trọng những kỷ niệm với Phan Hương, dù ngắn ngủi. Hay tôi đang cố gắng xóa bỏ chúng đi, coi như chúng chưa từng tồn tồn tại.

Tôi nhớ lại nụ cười của Phan Hương, giọng nói líu lo của cô ấy, ánh mắt tin tưởng cô ấy dành cho tôi. Những ký ức ấy, sao bây giờ lại trở nên quý giá đến vậy.

"Cảm ơn chú," tôi nói, giọng chân thành.

Chú chủ quán chỉ mỉm cười, không nói gì thêm.

Ngày hôm sau, tôi quyết định mình cần phải làm một việc. Tôi không thể tiếp tục hành trình về phía Nam ngay lập tức, cũng không thể chỉ quanh quẩn ở thị trấn này mãi. Có một nơi tôi cần phải đến, một việc tôi cần phải làm, dù có lẽ đã quá muộn.

Tôi đi một vòng quanh khu chợ nhỏ của thị trấn, mua ít hoa quả tươi, vài loại bánh kẹo đơn giản, và một bó hoa cúc trắng tinh khôi. Những thứ lễ vật mộc mạc, giản dị, khác xa sự giàu có, xa hoa của căn biệt thự Phượng Hoàng Viên. 

Tôi thuê một chiếc xe điện tự lái, cung cấp địa chỉ khu nghĩa trang tư nhân nằm trên một ngọn đồi nhỏ cách khu biệt thự không xa, nơi mà theo thông tin tôi dò hỏi được, là nơi an nghỉ cuối cùng của gia đình họ Phan.

Con đường dẫn lên đồi vắng vẻ, quanh co, hai bên là những hàng thông xanh rì rào trong gió. Nghĩa trang nằm trên một sườn đồi thoai thoải, nhìn xuống thung lũng yên bình bên dưới. Không khí ở đây trang nghiêm, thanh tịnh, khác hẳn cái vẻ ồn ào, náo nhiệt của thành phố. Những ngôi mộ được xây dựng bằng đá hoa cương trắng muốt, bài trí trang nhã, không quá cầu kỳ nhưng vẫn toát lên sự khá giả của những gia đình có điều kiện.

Tôi tìm đến khu vực mới nhất, nơi có ba ngôi mộ mới xây nằm cạnh nhau, bia mộ bằng đá cẩm thạch đen bóng khắc tên: Phan Minh Tuấn, Trần Bảo Ngọc, và Phan Thu Hương, họ đã được đoàn tụ, theo một cách thật đau lòng.

Tôi đứng lặng trước ba ngôi mộ không biết nên nói gì, tôi chỉ lặng lẽ đặt bó hoa cúc trắng lên trước mộ của Phan Hương, rồi bày ra đĩa hoa quả và bánh kẹo. Tôi cảm thấy mình thật hèn nhát. Tôi đã không dám đối mặt với nỗi đau, không dám tham dự lễ tang của họ, không dám nói lời tiễn biệt cuối cùng. Tôi chỉ dám lén lút đến đây, vào một ngày vắng vẻ, thắp một nén nhang muộn màng.

Tôi lấy ra ba nén hương trầm, châm lửa, rồi cắm lên trước mỗi ngôi mộ. Làn khói hương trắng mỏng manh bay lên, lượn lờ trong không khí se lạnh, mang theo những lời tạ lỗi không thành tiếng. Tôi đứng cúi đầu ở đó, không cầu nguyện điều gì, chỉ đơn giản là đứng đó, đối diện với sự thật, với nỗi mất mát, và với cả phần trách nhiệm mà tôi không thể chối bỏ.

Thiết bị liên lạc trên tay tôi bất ngờ rung lên, phá vỡ sự tĩnh lặng của khu nghĩa trang. Là số của anh Hàn. Tôi ngập ngừng một chút, rồi cũng bấm nút nghe.

"Alo Hạ. Em đang ở đâu vậy?" Giọng anh Hàn vang lên từ đầu dây bên kia, vẫn trầm tĩnh nhưng có chút gì đó gấp gáp lạ thường. "Anh gọi mấy lần không được. Em có sao không?"

"Em không sao," tôi đáp, "Em đang ở Yên Bái."

"Yên Bái. Sao lại quay ra Bắc rồi." Anh Hàn có vẻ ngạc nhiên. "Mà thôi, chuyện đó không quan trọng. Nghe anh nói này." Giọng anh trở nên phấn khích hơn hẳn. "Cái phong ấn trên người cô gái đi cùng em đó. Phan Hương phải không? Anh tìm ra cách rồi. Anh tìm được rồi."

Tim tôi thắt lại. Anh ấy tìm ra cách rồi?

"Là Băng Tâm Thảo," anh Hàn nói tiếp một mạch, không để tôi kịp chen vào. "Một loại linh dược cực kỳ hiếm, chỉ mọc ở vùng núi tuyết Hoàng Liên Sơn giáp biên giới. Nghe nói nó có khả năng trung hòa mọi loại năng lượng Hỏa hệ, kể cả những ngọn lửa dị biến hay tà ma. Anh với Dương Khoa phải mất mấy tháng trời lặn lội trên đó mới tìm được vài cây đó. Vất vả kinh khủng, nhưng mà cuối cùng cũng…"

Anh Hàn vẫn tiếp tục nói say sưa về hành trình tìm kiếm gian nan, về công dụng thần kỳ của Băng Tâm Thảo, về cách bào chế và sử dụng nó để hóa giải phong ấn. Anh nói liền mạch, giọng đầy vui mừng và tự hào, vì cuối cùng cũng tìm được cách giúp đỡ em trai và người bạn của em trai mình.

Nhưng tôi đứng đó, giữa ba ngôi mộ lạnh lẽo, nghe từng lời anh nói mà tai ù đi. Băng Tâm Thảo… hóa giải phong ấn…

Tại sao…? Tại sao lại là lúc này…?

"Em nghe anh nói không, Hạ. Em đưa cô bé đó đến đây ngay đi. Anh sẽ…"

"Tại sao…" Tôi cắt ngang lời anh, giọng nói chậm rãi, nặng nề, như đang cố gắng rặn ra từng chữ một khỏi lồng ngực đang tắc nghẽn. "Tại sao lại là… lúc này…?"

Anh Hàn nhận ra có điều gì đó không ổn trong giọng nói của tôi. "Hạ?"

"Anh Hàn…" Tôi gọi tên anh, giọng run run, không thể kiểm soát được nữa. "Tại sao… "

Nước mắt, thứ mà tôi tưởng rằng đã khô cạn sau bao nhiêu biến cố, sau bao nhiêu lần cố gắng kìm nén, giờ đây lại tuôn trào ra, không thể nào ngăn cản. Chúng chảy dài trên gò má, hòa lẫn với những giọt máu, không chỉ nước mắt mà cả những dòng máu nóng bắt đầu chảy ra từ khóe mắt tôi.

"Tại sao… tại sao lại là bây giờ…?" Tôi lặp lại câu hỏi trong tuyệt vọng, "Em… em nhận ra rằng…" Tôi đưa tay lên ôm lấy ngực, nơi trái tim đang đau nhói như bị ai đó bóp nghẹt. "Em… quý cô ấy… hơn em nghĩ rất nhiều… Anh ơi…"

Tôi bật khóc gục xuống trước ba ngôi mộ lạnh lẽo, tiếng khóc của tôi vang vọng giữa không gian tĩnh lặng của khu nghĩa trang, hòa lẫn vào tiếng gió vi vu qua hàng thông, như một bản ai ca bi thương, cho một lời hứa chưa thành đã phải buông tay, và cho cả một trái tim tưởng như đã chai sạn, giờ đây lại đang vỡ vụn vì nỗi đau và sự hối hận muộn màng.

"…Em… thực sự… nhớ cô ấy…"

Tiếng khóc của tôi nghẹn ngào, vỡ vụn giữa không gian tĩnh lặng của khu nghĩa trang. Nước mắt hòa lẫn với máu từ khóe mắt, nóng hổi chảy dài trên gò má. Tôi quỳ sụp xuống nền đất lạnh, đôi vai run lên từng hồi.

Bên kia đầu dây, anh Hàn im lặng. Sự phấn khích ban đầu của anh đã tan biến, thay vào đó là một sự tĩnh lặng nặng nề. Anh không hỏi gì thêm, không cố gắng an ủi bằng những lời lẽ sáo rỗng. Anh chỉ đơn giản là im lặng, lắng nghe tiếng khóc của tôi, lắng nghe nỗi đau vỡ vụn mà tôi không còn có thể che giấu được nữa. Có lẽ, anh hiểu. Hoặc có lẽ, anh không biết phải nói gì.

Tôi khóc, khóc cho Phan Hương, cô gái với nụ cười hồn nhiên và ánh mắt đầy hy vọng. Khóc cho số phận nghiệt ngã đã cướp đi sinh mạng của cô ấy, cướp đi cơ hội được hóa giải phong ấn, được sống một cuộc đời bình thường mà cô hằng mong ước. Khóc cho gia đình cô ấy, những người đã phải chịu đựng nỗi đau mất mát và cả sự dằn vặt khôn nguôi.

Và tôi khóc… cho chính mình. Khóc cho sự bất lực của bản thân, khóc cho những quyết định sai lầm, những lời nói tàn nhẫn. Khóc cho đôi tay đã nhuốm máu người mình từng coi là bạn, khóc cho cái cảm giác trống rỗng, vô hồn đã chiếm giữ lấy tôi bấy lâu nay, mà tôi cứ cố chấp phủ nhận. 

Không biết bao lâu đã trôi qua, tiếng khóc của tôi dần ngớt đi, chỉ còn lại những tiếng nấc nghẹn ngào và hơi thở đứt quãng. Anh Hàn ở đầu dây bên kia vẫn giữ im lặng. Sự im lặng của anh, lúc này, lại trở thành một sự an ủi thầm lặng, một sự chia sẻ không lời.

"Anh..." Tôi cố gắng cất tiếng, giọng khàn đặc sau cơn khóc. "Anh... vẫn còn ở đó chứ?"

"Anh vẫn ở đây," giọng anh Hàn trầm ấm vang lên, mang theo một sự vững chãi lạ thường. "Anh nghe rồi, Hạ."

Tôi hít một hơi thật sâu, cố gắng lấy lại chút bình tĩnh. "Vậy... vậy Băng Tâm Thảo đó..."

"Anh sẽ giữ nó," anh Hàn đáp. "Biết đâu.. sau này sẽ có lúc cần dùng đến."

Tôi gật đầu, dù anh không thể nhìn thấy. "Anh... anh và Dương Khoa... không sao chứ? Tìm thuốc chắc vất vả lắm."

"Không sao. Chỉ là chút đường núi thôi." Anh Hàn nói, giọng nhẹ nhàng hơn. "Em định làm gì tiếp theo?"

Tôi nhìn ba ngôi mộ trước mặt, rồi lại nhìn về phía chân trời xa xăm. "Em... em cũng chưa biết nữa. Có lẽ... em sẽ tiếp tục đi, đi đâu đó... thật xa."

"Một mình?"

"Vâng."

Anh Hàn im lặng một lát. "Vậy... hãy giữ liên lạc, nếu cần bất cứ điều gì... nhớ gọi cho anh."

"Em biết rồi."

"Và Hạ này," anh Hàn gọi tên tôi lần nữa, giọng anh có chút ngập ngừng. "Đừng tự trách mình quá nhiều. Có những chuyện số phận đã định sẵn."

"Em... sẽ cố gắng." Tôi thì thào.

"Ừ, nhớ giữ gìn sức khỏe nhé." Anh Hàn nói lời cuối cùng rồi cúp máy.

Tôi ngồi lặng trước ba ngôi mộ thêm một lúc lâu nữa. Nắng chiều bắt đầu nhạt dần, gió núi thổi qua mang theo hơi lạnh. Tôi đứng dậy, phủi sạch bụi đất trên quần áo. Tôi khẽ cúi đầu chào ba ngôi mộ lần cuối, rồi quay người rời khỏi khu nghĩa trang tĩnh lặng.

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận