Sói và Gia vị: Spring Log
Hasekura Isuna Ayakura Jū
  • Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Volume 21: Spring Log IV [Đã Hoàn Thành]

Sói Và Hành Trình Của Trứng Cá

0 Bình luận - Độ dài: 24,414 từ - Cập nhật:

Cơn gió hôm ấy hơi se lạnh.

Đã gần hai tuần kể từ khi họ rời ngôi làng suối nước nóng Nyohhira để bắt đầu chuyến hành trình. Vì đã hơn mười năm kể từ lần cuối cùng thương nhân Lawrence lên đường, ban đầu anh có hơi loạng choạng, nhưng cuối cùng thì giác quan của một kẻ lữ hành cũng đã quay trở lại.

Những con đường núi ngoằn ngoèo giờ đã kết thúc, nhường chỗ cho con đường phẳng phiu chạy ngang qua cánh đồng rộng không một vật cản, và họ đang tận hưởng trọn vẹn sự bình yên tẻ nhạt của hành trình.

“Oápppp”

Nhưng người phát ra cái ngáp dài đó không phải là Lawrence. Đằng sau anh là Holo, người bạn đời của anh, đang nằm dài trên đống chăn trong thùng xe. Cô đã tận hưởng trọn vẹn cả ngày hôm đó để tắm nắng một cách thật tao nhã.

“Anh yêu, chúng ta… oáppp… đến nơi chưa vậy…?”

Không khí se lạnh gợi lên cảm giác của mùa thu, nhưng ánh nắng trên cánh đồng xung quanh vẫn còn phảng phất hơi thở của mùa hè.

Không gì dễ chịu hơn cảm giác gió mát lướt nhẹ qua má sau khi vừa rịn mồ hôi dưới nắng.

Holo, người có thể ngủ bất cứ khi nào có cơ hội ngay cả khi còn ở Nyohhira, giờ đây đang thảnh thơi như một con vật cưng cuộn tròn trong chăn. Nhưng hôm nay cô đặc biệt lười nhác, lăn lộn trên đống chăn như mèo con.

Nguyên nhân nằm ở chiếc thùng cô ôm trong lòng.

Cô đã múc ít mật ong từ tổ ong họ tình cờ tìm thấy trong rừng vài ngày trước rồi trộn vào rượu. Sau đó, cô đặt thùng rượu ấy dưới lớp chăn, và sau vài ngày, món rượu mật của cô đã hoàn tất.

Cô dậy khá sớm hôm nay, ngay lập tức tháo nắp thùng. Khi đã ngà ngà say sau vài ngụm, cô ngủ thiếp đi, rồi tỉnh dậy, lại uống tiếp, cứ thế lặp lại.

Đúng là tột đỉnh của sự xa hoa.

“Gần đến rồi. Một khi nhập vào đường cái lớn, sẽ có nhiều người hơn đấy. Hãy cẩn thận đó.”

“Ngốc… Em đâu có đến mức…ư…”

Câu sau bị nhấn chìm trong tiếng lẩm bẩm. Lawrence liếc nhìn ra sau, thấy Holo đã nằm ngửa mà ngủ say, miệng hơi hé mở.

Nếu giữ miệng khép kín, Holo trông như cô gái mười bốn, mười lăm tuổi. Nhưng dáng vẻ lười biếng này cũng hợp với cô. Mái tóc màu lanh lấp lánh dưới ánh nắng, mái ngang khẽ lay động theo gió, trông chẳng khác gì một bài thơ sống động.

Nhưng nếu chỉ có vậy, họ đã chẳng cần bận tâm ánh mắt người đời. Cô đơn thuần là một cô gái trẻ tràn đầy sức sống đang trên đường phiêu lưu.

Vấn đề là, Holo không phải một cô gái bình thường.

Không chỉ có mái tóc óng ánh ấy, trên đầu cô là đôi tai sói lớn hình tam giác, và từ lưng mọc ra chiếc đuôi dày với bộ lông tuyệt đẹp.

Holo là hiện thân của loài sói ngự trong lúa mì, một sinh vật khổng lồ có thể sống hàng thế kỷ với dáng vẻ cao quý.

Ít nhất thì… đó là điều cô tự nhận.

“Trời đất…”

Lawrence thở dài khi thấy gương mặt say ngủ hồn nhiên ấy, nhưng khóe môi anh lại nhếch lên thành một nụ cười.

Cô tự xưng là Hiền giả Sói, và trí tuệ cũng như sự tinh tường của cô quả là không thể chối cãi. Nhưng khi cô hành xử ngốc nghếch như vậy, anh lại không nỡ giận.

“Phiền toái thật đấy.”

Anh lẩm bẩm với nụ cười nửa miệng, không chắc câu ấy nhắm vào ai.

Lawrence nhún vai, cầm miếng thịt khô trong túi vải nhỏ bên cạnh bỏ vào miệng, mắt anh lướt xuống xấp giấy đang trải bên dưới. Những trang giấy dày đặc chữ viết kể lại sinh hoạt hàng ngày của họ, do chính Holo, người đang say ngủ, cần mẫn ghi chép mỗi ngày.

Vì Holo là sinh vật sống mãi, nên dù Lawrence có cố thế nào, cuối cùng anh vẫn sẽ là người rời khỏi thế giới này trước, bỏ lại người vợ thân yêu. Đó là lý do Lawrence gợi ý cô hãy ghi chép lại thật nhiều—đủ để khi đọc đến cuối, cô sẽ quên mất đoạn đầu—mà dành cho khi khoảnh khắc buồn ấy đến.

Holo hào hứng nhận lời, và lẽ ra Lawrence nên vui mừng, nhưng mọi việc không đơn giản vậy.

Cô bắt đầu thấy thích thú với việc viết lách, nên còn bịa thêm những câu chuyện tưởng tượng chưa từng xảy ra. Cô như một tiểu thư mộng mơ sống trong tu viện vậy, và khi viết kiểu đó, giấy mực hao đi nhanh chóng.

Không lâu trước đây, cô đã dùng hết cả mực lẫn giấy. May mắn thay, họ vừa gặp một lãnh chúa hào phóng đã cho cô ít đồ dùng. Lawrence không dám tưởng tượng rồi đây cô sẽ bắt anh mua thêm bao nhiêu nữa.

Tuy anh sẵn sàng làm mọi thứ vì cô, nhưng chảy trong huyết quản Lawrence vẫn là dòng máu thương nhân. Nhìn đống giấy chồng cao, anh không khỏi nghĩ đến đống bạc tương đương.

Dẫu vậy, anh cũng hiểu tâm trạng của Holo khi cô say mê ghi lại kỷ niệm. Ký ức là thứ mờ ảo, và không cách nào diễn tả trọn vẹn được cảm giác dễ chịu của một giấc ngủ trưa bằng con chữ, dù có viết bao nhiêu.

Lawrence muốn cô làm điều mình thích, ít nhất là gom góp lại vài mảnh ký ức vụn vặt.

Rốt cuộc, chỉ còn lại Holo trôi giữa dòng thời gian vô tận.

Khi nghĩ đến điều đó, Lawrence lại thốt ra một tiếng thở dài.

“Phải chi có cách tốt hơn.”

Anh vừa nói đến việc lưu giữ ký ức, vừa nghĩ đến chuyện tiết kiệm hơn.

Trong lúc anh đang suy nghĩ, một bảng thông báo hiện ra cuối con đường phẳng.

Đó là cột chỉ dẫn cho biết họ sắp nhập vào đường cái lớn, cũng tức là gần đến đích.

Sẽ có rắc rối nếu người ngoài thấy tai và đuôi của Holo.

Lawrence quay lại để đánh thức nàng công chúa ngủ trong xe.

“Này, Ho—”

“Đến trấn rồi hả?!”

Lawrence giật mình khi Holo bật dậy đầy sinh lực, con ngựa kéo xe bị giật cương cũng hí lên phản đối.

Nhưng Holo chẳng mảy may bận tâm, cô kéo mũ áo choàng trùm lên đầu rồi nhảy lên ghế ngồi cạnh Lawrence.

Lawrence vẫn chưa có thời gian để cất cái túi bên cạnh mình đi. Holo giật lấy và nhét miếng thịt khô vào miệng.

“Lâu lắm rồi mới đến một phố lớn. Phải ăn thỏa thích đồ ngon mới được!”

Chỉ mới vài ngày kể từ bữa tiệc linh đình với sản vật núi rừng tại trang viên của một vị lãnh chúa, và hôm nay cô đã uống rượu mật tự làm cả ngày, vậy mà… anh biết dù có nói gì thì cũng chẳng thay đổi được gì.

Và khi thấy cô vui đến vậy, Lawrence cũng chẳng còn lòng dạ nào để giận.

Lawrence mỉm cười với tiếng thở dài, chỉnh lại tư thế ngồi và nắm lấy dây cương.

Anh không thể cưỡng lại dòng chảy vô tình của thời gian.

Vậy nên, ít nhất, anh sẽ điều khiển chiếc xe này thật cẩn thận vì người anh yêu.

~~~

Họ tiến thẳng về phía tây từ ngôi làng suối nước nóng trên núi Nyohhira, đi dọc theo con sông xuôi dòng.

Cuối con đường là thị trấn cảng Atiph, nơi có một nhà thờ chính tòa và một tổng giám mục, đủ lớn để được xem là thị trấn lớn nhất khu vực.

Đây là một vùng đất mang nhiều dấu tích lịch sử khi từng là tiền tuyến trong cuộc chiến với dân ngoại đạo và cũng là cửa ngõ ngăn không cho hải tặc từ các hòn đảo phương Bắc tấn công vào trung tâm lục địa.

Dấu tích từ quá khứ ấy vẫn còn hiện hữu rõ rệt: những tòa tháp nhọn đồ sộ vươn cao hai bên bờ sông có thể thấy từ khắp nơi trong thị trấn. Một sợi xích khổng lồ được giăng giữa hai tòa tháp, có thể thả xuống lòng sông trong trường hợp khẩn cấp để chặn tàu hải tặc tiến vào thượng nguồn.

Sau khi vượt qua trạm kiểm soát tại cổng thành, Lawrence giải thích tất cả những điều đó, nhưng sự chú ý của Holo đã bị các quầy hàng ăn bên đường đánh cắp, nên cô chỉ đáp lại qua loa.

“Nếu anh đeo sợi xích đó vào cổ em thì có khi em mới chịu nghe anh nói đấy.”

Hình dạng thật của Holo là một con sói khổng lồ, nên có khi sợi xích đó lại vừa khít cổ cô thật. Lawrence lẩm bẩm như vậy khi nghĩ đến chuyện ấy, và Holo, dĩ nhiên không để lọt câu nào như thế, liền giẫm mạnh lên chân anh.

“Vậy thì ở đây có món ngon gì đặc biệt thế?”

“Haizz…” Lawrence vừa xoa chân vừa trả lời. “Cá, tất nhiên rồi. Chỗ này tràn ngập cá tươi sống. Đặc biệt là thời điểm này, khi trời bắt đầu lạnh, cá béo ngậy và ngon lắm. Mấy món cá nướng muối, cá chiên giòn hay cá hầm đều tuyệt cả.”

“Cá à?”

Holo nói với chút phản đối, như thể muốn nói sói và cá chẳng hợp nhau.

“Em đâu thể cứ nói là không thích được. Mà, anh có nghe chuyện buôn bán cá trích ở đây khá thú vị đấy. Muốn đi xem không?”

“Không. Em thề sẽ không bao giờ nhìn cá trích muối nữa.”

Đối với dân sống sâu trong núi—ngoài cá bắt được ở sông địa phương—thì thứ cá phổ biến nhất trên bàn ăn chính là cá trích muối. Cá trích nhiều đến mức người ta bảo chỉ cần cắm kiếm xuống biển là bắt được cả đàn. Vì thế, ngay cả ở vùng núi sâu, người ta vẫn mua được với giá rẻ.

Đây là loài cá quý báu đã nuôi sống biết bao người khắp nơi trên thế giới, nhưng vì vậy mà ai ai cũng phát ngán nó.

“Cá trích không muối thì ngon lắm đấy.”

“…Thì ra đây là âm mưu của anh để lấp đầy bụng em bằng cá rẻ tiền, đúng không?” Holo nhìn anh đầy nghi hoặc.

Cô rất tham ăn, nên Lawrence chỉ còn biết nhún vai.

Mặc dù vậy, cá trích vẫn rẻ hơn thịt đủ loại.

Lawrence hắng giọng.

“Giả sử em chuẩn bị một nồi đầy dầu đi”

“…Ừm?”

“Trước tiên bật lửa nhỏ, rồi cho cá đã bỏ ruột vào, cả đầu luôn. Lúc đó, em sẽ nghe thấy tiếng dầu lách tách nhẹ.”

Holo nhìn anh nghi ngờ, không hiểu anh đang nói gì, nhưng Lawrence cứ tiếp tục.

“Khi cá bắt đầu chín, em thêm củi vào, để lửa lớn hơn. Dầu sôi mạnh lên và bắt đầu kêu xèo xèo nghe đã tai lắm.”

Holo hoàn toàn bị cuốn vào câu chuyện của Lawrence, còn phát ra tiếng nuốt nước bọt.

“Khi chiên đến lúc vỏ ngoài giòn tan, em có thể ăn cả xương. Rồi vớt cá ra khỏi dầu, rắc muối lên đúng lúc nó bắt đầu bung tách ra…”

Anh làm động tác rắc muối bằng tay, và ánh mắt Holo như mèo con thấy món ăn khoái khẩu.

“Rồi cắn luôn cái đầu.”

Đuôi của Holo dựng đứng lên, suýt nữa thì nâng cả tà áo.

“Không gì sung sướng hơn cảm giác dầu ngọt thấm vào môi cùng muối đá, rồi uống ngụm bia lạnh để trôi xuống cổ… A, a, đau!”

“Chúng ta phải đi ngay. Cá trích, đúng không? Đang đúng mùa cao điểm rồi mà?!”

Holo túm chặt cơ bắp anh qua lớp áo, Lawrence vất vả lắm mới gỡ được cô ra.

Có vẻ như kế hoạch cho cô ăn cá rẻ tiền của anh đã thành công, nhưng thành công hơi quá mức.

“Trước khi ăn, ta phải đến Công ty Debau xác nhận lộ trình và đặt thuyền trước đã. Đang lúc thay mùa rồi, nên khoang tàu sẽ chật cứng hàng hóa và thương nhân. Nếu không nhanh thì phải chờ đến mùa đông mới có chỗ đó.”

Khác với thời còn là thương nhân lang bạt, giờ đây Lawrence và Holo đã có nơi để trở về. Suối nước nóng ở Nyohhira hiện đang giao cho người khác trông nom, nên họ không thể du ngoạn quá lâu.

Dù Lawrence nói ra không có ý xấu, nhưng lời anh lại bị cắt ngang.

Holo cắn môi dưới, mắt chớp liên hồi.

“…Được rồi, được rồi. Anh đi trước đến công ty vậy. Còn đây, em cầm lấy và đi mua ăn thỏa thích đi.”

Anh đưa cho cô một đồng bạc không mấy chất lượng mà anh đã do dự lôi ra từ ví. Khi mới quen nhau, anh từng đưa cô một đồng bạc trenni gần như là bạc nguyên chất, và cô đã dùng hết để mua đầy những táo.

Từ đó đến nay, cái gọi là tiết kiệm hình như đã bay ra khỏi cửa sổ mỗi khi có đồ ăn ngon xuất hiện.

Nhưng vừa cầm lấy đồng bạc với ánh mắt lấp lánh, Holo đã nở nụ cười rạng rỡ khiến Lawrence như bị bắn trúng tim; dù biết đó là chiêu trò của cô.

Anh chỉ có thể nói ra câu này để trút hết nỗi lòng.

“Phần của anh cũng tính trong đồng bạc đó đấy, nghe chưa?”

“Biết rồi, đồ ngốc.”

Cô vừa đáp vừa bắt đầu tìm quầy thức ăn. Mặc dù mặc váy dày để che đuôi, nhưng chiếc đuôi vẫn ngoáy đến mức làm váy rung lên.

“Trời đất…”

Cô như muốn lao đi ngay khi phát hiện con mồi, nên Lawrence định nói nơi gặp lại thì—

“Hửm?”

Holo, người đang liếm môi, bất ngờ thò cổ ra.

“Sao vậy?”

“Ừm.”

Đôi tai cô khẽ nhúc nhích dưới lớp mũ trùm, rồi cô không quay đầu mà giơ tay kéo tay áo Lawrence.

“Phía sau, bên kia đường.”

Holo là hiện thân của loài sói, chúa tể rừng già. Dù giữa đám đông náo nhiệt hay khi tâm trí bị món cá chiên hấp dẫn đánh lạc hướng, cô vẫn luôn cảnh giác.

“…Em nghĩ có chuyện rắc rối sao?”

Trên xe đang chất đầy hàng, và con phố thì đông đúc.

Ngay cả khi không bị móc túi hay cướp sạch, họ cũng khó tránh khỏi tổn thất.

Những kẻ đi cùng phụ nữ là mục tiêu dễ bị nhắm nhất.

“Họ không mang vũ khí, nhưng… là kiểu người thường lui tới nhà tắm của ta.”

“Linh mục ư? Khoan đã, đừng nói với anh là em—”

Khi Lawrence nói vậy, vẻ mặt của Holo rõ ràng trông rất áy náy.

“Có lẽ em đã uống quá nhiều mật rượu rồi…”

Holo là hiện thân của một con sói, một sinh vật không thuộc về loài người, với đôi tai sói và chiếc đuôi dài. Giáo hội xem những kẻ như cô là bị quỷ ám, là sự tồn tại không nên hiện diện trong thế giới này.

Cô đã say mật rượu suốt cả ngày, lại thêm việc chuyến đi này là lần đầu tiên sau một thời gian dài, khiến cô mất cảnh giác, rất có thể ai đó đã trông thấy tai và đuôi của cô trên đường.

Holo cắn móng tay cái, siết chặt đồng bạc Lawrence vừa đưa, rồi lên tiếng.

“Chuyện đã rồi. Dù thế nào đi nữa thì bọn họ cũng sẽ nhắm vào em, nên em chỉ còn cách bỏ trốn. Anh cứ chuẩn bị thuyền rồi đi về phía nam như đã định. Nếu em men theo bờ biển chạy trốn, thì chắc sẽ gặp lại nhau ở một thị trấn nào đó dọc đường.”

“Ừ, nhưng mà…”

“Làm ơn.”

Lý do Holo được gọi là sói thông thái là vì cô luôn có thể nhanh chóng chọn ra phương án đúng đắn trong tình huống khẩn cấp. Không biết bao nhiêu lần cô đã cứu Lawrence nhờ trí tuệ nhanh nhạy của mình.

Dù biết rằng đánh giá của Holo là hoàn toàn chính xác, nhưng Lawrence vẫn do dự chỉ vì anh ghét cái suy nghĩ khi phải xa cô.

Dĩ nhiên, nếu anh nói ra điều đó, cô sẽ chỉ bực mình, và rồi họ sẽ lại cãi nhau. Còn nếu chia tay nhau rồi gặp lại sau, thì cũng chẳng phải chuyện gì tệ hại.

“Đừng có tiêu hết đồng bạc đó vào rượu đấy.”

“Đồ ngốc,” Holo nói kèm theo một nụ cười, rồi phóng khỏi bệ lái của xe ngựa. Đúng lúc đó, nhóm người nhỏ đang thì thầm bên kia đường bắt đầu tách khỏi đám đông, tiến về phía họ. Có người mặc áo giáo sĩ, có kẻ ăn mặc như thương nhân giàu có, thậm chí còn có cả những người trông giống như thầy tu.

Lawrence hít một hơi thật sâu, trong lòng chuẩn bị sẵn tâm thế của một người vô tình gặp Holo trên đường. Một màn diễn trơ trẽn như vậy chính là cơ hội để một thương nhân đã nghỉ việc như anh phô diễn kỹ năng.

Và nhờ công việc thương nhân trước đây, anh đã quen biết với nhiều người có địa vị cao. Nếu tình hình trở nên xấu, anh vẫn còn nơi để nhờ cậy, nên không cần quá lo lắng.

Khi anh đang nghĩ như vậy và dõi mắt theo Holo đang cố lẫn vào đám đông thì một câu nói vang lên lọt vào tai anh, nghe hoàn toàn không phù hợp với bối cảnh.

“Xin chờ đã! Có phải tiểu thư Myuri không ạ?!”

“Hả?”

Không chỉ Lawrence, mà cả Holo, người đang cố lẩn đi vào đám đông, cũng sửng sốt và khựng lại.

Bởi vì họ vừa nghe thấy cái tên của con gái duy nhất của Lawrence và Holo.

“…Anh yêu?”

Bối rối, Holo ngước nhìn Lawrence, chờ quyết định của anh.

Lawrence giơ bàn tay ra hiệu cho Holo đợi một lát, rồi quay lại nhìn nhóm người đang đến gần.

Anh quan sát thấy họ đang chật vật chen qua đám đông, bị các nghệ nhân nóng nảy và những thương nhân tham lam mắng nhiếc—nếu đây là một màn kịch, thì quả là họ đang diễn quá đà. Nhưng dường như họ không phải người xấu.

Ít nhất thì có vẻ họ không phải đang chạy đến để xử tử một nữ thần ngoại đạo.

“Chắc là nên nghe họ nói thử xem.”

Rồi anh thở dài nói tiếp:

“Chúng ta cũng nên xem qua xem cái con nhóc nghịch ngợm đó đã gây ra chuyện gì rồi.”

Dù sao thì con bé cũng mang dòng máu của Holo mà…, Lawrence thầm nghĩ, nhưng giữ nó lại trong lòng, không nói ra.

~~~

Khi vài vị linh mục chạy đến gần hai người họ và trông thấy Holo từ phía trước, họ lập tức nhận ra mình đã nhầm.

“Tóc… tóc của cô…?”

Mái tóc của Holo có màu nâu lúa mạch, như sắc thu trong rừng, còn mái tóc của con gái họ, Myuri, lại là màu bạc tuyệt đẹp thừa hưởng từ dòng máu mạnh mẽ của Lawrence. Không thể nhầm lẫn hai người họ được.

“Hmm? Có chuyện gì vậy?”

Vì vẫn chưa hiểu rõ tình hình, hai người họ quyết định tạm thời chưa tiết lộ rằng Myuri là con gái của họ.

Khi Holo trả lời với vẻ ngây ngô giả vờ, nhóm tu sĩ vội vàng chỉnh lại thái độ.

“X-xin thứ lỗi. Vậy… cô có thể là…?”

Họ hỏi lại lần nữa, như thể đó là hy vọng cuối cùng, còn Holo thì nghiêng đầu mỉm cười.

Dù vai họ trùng xuống vì thất vọng, ánh mắt vẫn chăm chăm nhìn gương mặt Holo, như thể vẫn chưa chịu bỏ cuộc.

“Cô gái này thật sự nhìn giống hệt…”

“Đúng vậy, thật sự luôn…”

“À, vậy cô là chị gái của cô ấy sao?”

Holo từ tốn lắc đầu—cô là mẹ cô bé chứ không phải chị.

Trong khi đó, Lawrence nhận thấy chiếc đuôi của cô ve vẩy vui vẻ theo những lời ấy.

Cô đã sống hàng thế kỷ và chẳng hề có dấu hiệu lão hóa nào khi mang hình dáng con người. Dù vậy, có vẻ như cô cũng không lấy làm phiền khi bị nhầm là người cùng tuổi với con gái mình. Dù sống bao lâu đi nữa, thiếu nữ vẫn là thiếu nữ mà.

“Tôi không ngờ trên đời lại có người giống cô ấy đến thế…”

Họ ai nấy đều thở dài đầy khâm phục, và Lawrence liền lên tiếng chen vào.

“Vậy… quý vị có thể cho biết chuyện gì đang xảy ra với tiểu thư Myuri không?”

Mục đích chính của chuyến đi này của Lawrence và Holo chính là để gặp lại đứa con gái duy nhất của họ, Myuri.

Khi Col, chàng trai trẻ từng làm việc trong nhà tắm suối nước nóng của họ nhiều năm trời, lên đường vì lý tưởng đức tin, Myuri đã nhất quyết ép cậu mang mình theo cùng.

Hai người họ nghe đâu đã gây ra không ít sóng gió khắp nơi trong chuyến hành trình, nhưng thư từ đã bặt vô âm tín một thời gian. Holo thì nói không có gì đáng lo, nhưng Lawrence vẫn bất an, nên họ quyết định đích thân đi tìm xem con gái mình có an toàn hay không.

“Tiểu thư Myuri ư? Ờ… thứ lỗi, nhưng hai vị mới đến khu vực này đúng không ạ?”

“Phải. Vợ chồng tôi vốn điều hành một quán trọ nhỏ trên núi… Đây là lần đầu tiên sau một thời gian dài chúng tôi mới xuống phố.”

Đó không phải là lời nói dối, và điều đó cũng dễ dàng nhận ra từ trang phục của họ. Vì đã sống lâu trong núi, cả Holo và Lawrence đều mặc quần áo dày và lạc lõng giữa đám đông.

“Tôi hiểu rồi. Vậy chắc hai vị chưa hay biết.” Một trong những người mặc áo linh mục hắng giọng. “Hai vị có biết thế giới hiện giờ đang chìm trong một làn sóng tìm kiếm đức tin chân chính không?”

“À… có. Cũng có nghe qua đôi chút…”

Tất cả bắt đầu từ cuộc tranh chấp lớn giữa Vương quốc Winfiel và Giáo hoàng, người đứng đầu Giáo hội.

Trong nhiều năm, Giáo hội đã thu thuế với lý do là để trừng trị ngoại đạo, nhưng ngay cả sau khi chiến tranh kết thúc, họ vẫn tiếp tục thu thuế như cũ.

Chính việc Vương quốc Winfiel đặt câu hỏi về điều vô lý ấy đã thổi bùng lên sự bất mãn trong dân chúng, dẫn đến làn sóng phản đối về sự giàu sang quá mức và lối sống trụy lạc của nhiều giáo sĩ.

Ngọn lửa cải cách đang âm ỉ bùng cháy khắp nơi, còn các tu sĩ thì rơi vào tình trạng hỗn loạn.

Ngay cả ở Nyohhira, nơi có nhiều giáo sĩ cấp cao lui tới làm khách, cũng đã từng xảy ra chuyện.

“Giáo hội ở thị trấn này cũng từng lạc lối trên con đường đức tin. Chính Ngài Col, Hồng y Chạng vạng, cùng Thánh nữ Myuri đã chỉ ra cho chúng tôi một lối đi mới.”

Thánh nữ Myuri.

Lawrence và Holo theo phản xạ liếc mắt nhìn nhau.

Myuri mà hai người họ biết rõ là một cô nhóc nghịch ngợm từng bán khỏa thân mà chạy nhảy khắp núi rừng, bắt ếch bắt rắn không chút ngần ngại, cột chúng vào dây treo lủng lẳng rồi quăng xuống hồ để câu cá trê khổng lồ.

Cô bé ấy thật chẳng giống một thánh nữ chút nào.

“Nghe nói lần đầu tiên Ngài Col và Tiểu thư Myuri nhận được hồng ân từ Chúa chính là ở thị trấn này. Chính nơi đây là khởi điểm của tất cả.”

Vị tu sĩ trung niên mỉm cười đầy tự hào.

Lawrence nhớ rằng một điều tương tự cũng từng được nhắc đến trong thư.

“Nhưng theo chúng tôi biết thì Hồng y Chạng vạng và tiểu thư Myuri đã đi về phía nam rồi. Chúng tôi đang dự định để lại một chút dấu ấn của phép màu tại nơi này.”

Holo hơi động đậy khi nghe thấy từ "để lại một chút dấu ấn." Bởi lẽ chính những người như những vị tu sĩ này là những kẻ thường ghi chép lại toàn bộ những sự kiện trên thế gian.

“Chúng tôi vừa nghe tin có một thiếu nữ trông giống hệt tiểu thư Myuri đi qua cổng thành, nên liền tức tốc chạy đến. Chúng tôi tin rằng đây chắc chắn là ý chỉ của Chúa.”

“À… ừm…”

Dù Lawrence và Holo vẫn còn đang liếc nhìn nhau, một trong những tu sĩ đã ra hiệu bằng ánh mắt cho một thương nhân ăn mặc chỉnh tề. Người này bắt đầu gỡ lớp vải bọc quanh một tấm bảng lớn hình vuông mà ông ta đang nâng niu ôm lấy.

“Chúng tôi, những người phục vụ Giáo hội, đã đặt làm thứ này, và nó vừa mới hoàn thành hôm nay. Mà vừa hay hôm nay lại có một thiếu nữ như cô đến thị trấn, thì chắc chắn đây là sự dẫn dắt của Chúa.”

Khi tấm vải được gỡ ra, mắt Lawrence và Holo trợn tròn kinh ngạc.

“Hai vị thấy sao? Với thứ này, bất kỳ ai cũng có thể hiểu ngay được phép màu mà thị trấn này đã được ban phước!”

Thứ họ đưa ra là một bức họa.

Bầu trời u ám, cảnh núi đá gồ ghề khiến tổng thể bức tranh có tông màu khá tối.

Tuy nhiên, những tia sáng rạng đông xuyên qua tầng mây ở phía xa đang chiếu rọi, một chàng trai trẻ đang vươn tay về phía đó. Bên cạnh là một thiếu nữ trông ngoan đạo đang chắp tay cầu nguyện. Xung quanh là những thiên thần cầm kèn bay lượn…

Dù là bố cục quen thuộc, nhưng hai nhân vật trong tranh rõ ràng là Col và Myuri.

“Thế nào? Là nơi khởi đầu của tất cả, chúng tôi còn đang định đặt vẽ một bức bích họa khổng lồ dựa theo tranh này để trang trí trên trần nhà thờ Atiph.”

Chất lượng tranh vẽ vô cùng nổi bật khiến Lawrence không mấy bận tâm đến kỹ thuật mà chỉ lo nghĩ về giá tiền.

Màu vẽ vốn đắt đỏ chẳng kém gì đá quý.

Khi anh lắc đầu không tin nổi, các tu sĩ lại tưởng là anh đang xúc động vì tín ngưỡng, liền mỉm cười đầy tự hào.

“Khoảng mười ngày nữa, Giáo hội sẽ tổ chức buổi lễ khánh thành bức tranh và một buổi cầu nguyện. Nếu hai vị có thể tham dự, thì thật đáng quý biết bao. Chắc chắn hai vị sẽ được hưởng ơn trên và sự bảo hộ cho hành trình sắp tới.”

Khi lời mời ấy đi kèm với một nụ cười thân thiện, thật khó để từ chối.

Không còn cách nào khác, Lawrence đành miễn cưỡng đồng ý, và các tu sĩ vui mừng nắm lấy tay cả anh lẫn Holo, rồi rảo bước rời đi với những bước chân hân hoan.

Lawrence đứng lại phía sau, trong lòng vẫn còn chưa hoàn toàn thỏa mãn, nhưng rồi anh chợt nhận ra vẻ mặt có phần nghiêm trọng của Holo.

Holo là một sinh vật sống sót từ thời đại của rừng già và các linh hồn, được biết đến với cái tên Hiền giả Sói xứ Yoitsu. Có lẽ cô không thể chấp nhận việc bức tranh của con gái mình, người thừa hưởng dòng máu của cô, lại được treo trên tường của một nhà thờ mà loài người tôn thờ đến thế.

“Anh yêu,” Holo cất tiếng, giọng trầm xuống.

“Holo, đợi đã—”

Anh định nói rằng đó chỉ là xu hướng của thời đại, bảo cô nên nghĩ đó chỉ là bức tranh vẽ một ai đó tình cờ trông giống con gái họ thôi, nhưng cô đã ngắt lời anh.

“Nghe em nói đã, anh yêu.”

“Gì thế?”

“Em cũng muốn có một bức!”

Vẫn nhìn theo hướng các tu sĩ vừa đi khuất, Holo bám chặt lấy cánh tay Lawrence.

Bên dưới váy và mũ trùm đầu, những bộ phận sói của cô như đang nhảy múa rộn ràng.

Cô nhìn anh, đôi mắt đỏ lấp lánh, “Mình cũng nên có một bức tranh giống thế!”

Hiền giả Sói Holo không bao giờ già đi, và cô sẽ mãi mang hình dáng thiếu nữ. Vốn dĩ cô không thuộc về dòng chảy thời gian của thế giới loài người và sớm muộn gì cũng sẽ bị bỏ lại phía sau. Vì thế, cô chỉ có thể ghi lại lời nói, hành động và ký ức của Lawrence bằng con chữ.

Nhưng dù có viết lách tỉ mỉ đến đâu, dù trau chuốt ngôn từ cỡ nào, cũng không thể nào tái hiện được trọn vẹn thực tại. Người ta chẳng thể hình dung ra quả táo nếu chưa từng nhìn thấy nó.

Nhưng còn tranh vẽ thì sao?

“Anh yêu, em…”

Holo mím môi, ánh mắt dao động nhìn anh.

Dù với tuổi đời hiện tại thì đáng ra không nên nữa, nhưng Lawrence lại thấy mình lúng túng trước vẻ mặt cảm xúc ấy của Holo. Thế nhưng, với kinh nghiệm sống dày dạn, anh không dễ gì đồng ý ngay lập tức.

Anh đáp lại theo lối suy nghĩ của một thương nhân lão luyện.

“Thôi nào—đừng có nói mấy chuyện hoang đường như thế.”

“Cái gì?!”

Holo trông như sắp cắn anh đến nơi, nhưng Lawrence tất nhiên đã có sẵn câu trả lời.

“Em có biết… một bức tranh như vậy đắt cỡ nào không?”

Đó là mặt hàng dành riêng cho giới quý tộc, chính vì vậy tên thương nhân kia mới ăn mặc bảnh bao như thế.

Nó không phải thứ mà một ông chủ nhà tắm suối nước nóng tầm thường như anh có thể mua nổi.

“Không, nhưng mà…”

Mắt Holo ngân ngấn nước, cô ngoảnh đầu nhìn về phía các tu sĩ đã đi khuất. Sau những dãy nhà chen chúc, họ vẫn có thể nhìn thấy tháp chuông của nhà thờ Atiph.

Bức tranh ấy, hẳn là do những người trong Giáo hội đặt vẽ bằng nguồn tài chính dồi dào, được chế tác vô cùng tinh xảo. Nó như thể đã ghi lại mọi sự kiện trước mắt lên tấm toan. Dù Holo có nắm chắc chiếc bút lông thế nào, cũng không thể sánh bằng. Đó là sức mạnh kỳ diệu của hội họa.

Chính vì vậy, giới quý tộc mới ao ước để lại chân dung của mình, còn Giáo hội thì lưu giữ các cảnh từ Kinh Thánh bằng tranh vẽ.

“Không, không. Dẹp ngay ý đó đi.”

“…”

Ánh mắt của Holo cứ dao động giữa nhà thờ và Lawrence, cuối cùng cũng buông vai xuống, thất vọng.

Cô thường dùng mánh khóe để khiến Lawrence rút hầu bao, nhưng cô biết trong túi anh có bao nhiêu. Chưa bao giờ cô đòi hỏi những điều quá đáng. Chắc hẳn cô cũng đoán được giá trị của tranh vẽ từ phản ứng của anh.

Cuối cùng, tai và đuôi vốn đang vểnh cao của cô cũng rũ xuống dưới lớp váy và mũ.

Nếu chỉ là xem tranh thì chắc chắn cô đã không tha thiết đến mức này. Họ từng thấy nhiều tranh khi còn đi buôn, nhưng chưa khi nào cô nài nỉ như vậy.

Nhưng lần này, cô đã tận mắt thấy một bức tranh vẽ lại hình ảnh của con gái mình, người có khuôn mặt giống hệt cô, cùng với Col, chàng trai cô biết từ thời còn là đứa trẻ.

Dĩ nhiên là cô cũng muốn có một bức tranh cho riêng mình.

“Thôi nào—đừng làm cái mặt đó chứ.”

Lawrence đặt tay lên vai cô, nhưng Holo không phản ứng.

Anh thở dài, lục ví tiền và rút ra một đồng bạc nữa.

“Với đồng này, em có thể mua được bao nhiêu là giấy da, món ngon trong phố, và viết thêm về bữa tiệc mình tổ chức nữa.”

Bình thường, Holo sẽ sáng mắt lên vì cơ hội đó, nhưng lần này ánh mắt cô vẫn cúi gằm.

Dù vậy, cô vẫn cầm chặt đồng bạc, nên có vẻ cũng không tuyệt vọng như vẻ ngoài.

Sau một lúc suy nghĩ, Lawrence nói.

“Hoặc là… ta có thể chọn tiết kiệm để mua màu vẽ, thay vì phí tiền vào mấy thứ không cần thiết. May thay, ta vẫn giữ liên lạc với một họa sĩ cũ quen trong chuyến hành trình trước.”

“…Cái tên béo như lợn ấy à?”

“Ngài Hugues, người cừu ấy.”

Hiện tại, Lawrence kiếm được nhiều tiền hơn trước, nên số tiền anh bỏ ra để chiều lòng Holo cũng tăng theo. Nếu tiết kiệm thay vì tiêu hoang, họ chắc chắn sẽ tích được một khoản kha khá.

Và dù đang nhăn nhó, Holo vẫn là Hiền giả Sói. Cô hẳn cũng đang nghĩ đúng điều ấy dưới đôi tai sói rũ xuống kia.

Vậy nên, thứ cô cần chiến đấu lúc này là ham muốn của chính mình.

“…Anh… lấy lại đi…,” Holo nói, đưa cho anh đồng bạc trong tay.

Lawrence ngạc nhiên, nhưng không phải vì tay cô run rẩy.

Cô từng háo hức với cá trích rán giòn và bia mát đến thế, mà giờ lại chọn tiết kiệm.

Holo! Mà lại biết tiết kiệm ư!

Lawrence xúc động vì tình cảm của cô, nhưng anh vẫn chưa quên cách nghĩ lý trí của một thương nhân.

“Vậy thì hôm nay chỉ mua một phần thôi nhé?”

Anh nhận lại hai đồng bạc từ Holo, nhưng sau đó trả lại một.

“Ngàn dặm hành trình cũng khởi đầu từ một bước đi. Phải tập thói quen mỗi ngày thôi.”

Viễn cảnh cá trích rán giòn và bia mát lại hiện lên trong đầu cô—cô ngẩng đầu nhìn anh, mắt mở to.

Rồi cứ như thể sẽ không bao giờ buông tay, cô siết chặt đồng bạc bằng cả hai tay và ôm nó vào ngực.

Nhìn thấy cô như vậy, Lawrence không thể không nở nụ cười và bị cô lườm ngay lập tức.

“Lúc nào anh cũng tìm cách làm giàu nhanh rồi chuốc họa vào thân thôi. Em không cho phép anh cười nhạo em!”

“…Ừ, anh xin lỗi.”

“Hừ!”

Holo quay mặt đi hờn dỗi, nhưng không có vẻ gì là giận thật. Họ vẫn có thể tìm ra con đường vừa tích góp để có tranh vẽ, lại vẫn được ăn ngon. Holo từng nói, sống khổ hạnh không phải lúc nào cũng mang lại điều tốt đẹp.

Bởi vì từ bỏ một điều này để chọn điều khác chưa chắc đã là đúng đắn.

“Thôi được, đi mua đồ đi. Anh sẽ đến Công ty Debau chuẩn bị thuyền. Gặp nhau ở đó nhé? Nhớ hỏi người ta đường đi đấy.”

“Em là Hiền giả Sói Holo đấy. Em đâu phải con nít.”

“Ừ, ừ,” Lawrence đáp rồi nói thêm, “và vì em không phải con nít, nên nhớ mua phần cá trích của anh luôn nhé.”

Holo liếc xéo anh rồi nói, “Và đó sẽ là tiền công của em đấy.”

“…Nhưng đó là tiền của anh mà… Thôi được rồi, biết rồi.”

Thấy cô nhe răng nanh và gầm gừ, anh đành rút lui.

“Nhớ chọn loại bia thật mát đấy.”

“Biết rồi! Đồ ngốc!”

Holo nhảy khỏi xe ngựa, buông lời từ biệt sắc bén rồi biến mất vào đám đông.

“Thiệt tình, đừng để danh sói thông thái phải khóc như thế chứ.”

Holo xảo quyệt, và đôi khi còn trẻ con hơn cả Myuri.

“Chắc cũng vì vậy mà anh chẳng bao giờ thấy chán em,” Lawrence tự cười chính mình rồi gãi đầu. “Nhưng… tranh vẽ à…?”

Lý do anh từ chối lời khẩn cầu đầy nước mắt của Holo không phải vì keo kiệt. Tranh vẽ thực sự đắt đến mức kinh khủng. Trong đầu anh lập tức lật giở sổ sách tính toán, nhưng vẫn thấy khó mà gom đủ số tiền cần. Chưa nói đến tiền công cho họa sĩ, chỉ riêng chi phí mua màu vẽ thôi cũng đã là một khoản lớn.

Chính vì thế, có một điều đã thu hút sự chú ý của anh khi nghe mấy tu sĩ nói rằng họ là người đặt bức tranh kia. Có thể họ thực sự muốn treo tranh vì đức tin, nhưng cách họ dễ dàng bỏ ra số tiền ấy và thái độ thờ ơ khi dùng tiền vào những việc khác chứng tỏ dù họ nói về cải cách và đức tin chân chính, họ vẫn không thoát khỏi lối sống xa hoa của giới đặc quyền.

Tuy nhiên, lúc này chẳng còn gì để trách sự thiếu thực tế của họ nữa.

Điều anh cần nghĩ đến bây giờ là tình hình tài chính của chính mình.

“Nếu không có, thì phải kiếm cho có thôi.”

Anh cần kiếm được một khoản kha khá một cách hiệu quả nhất.

Dù Holo đã cắt ngang không cho bàn tiếp, Lawrence vẫn còn lòng tự tôn của một thương nhân.

Hơn nữa, ở thị trấn này cũng có một doanh nghiệp thương mại mà anh đã để ý từ lâu.

Lawrence thúc ngựa đi nước kiệu chậm, hướng về Công ty Debau.

~~~

Công ty Debau là một tập đoàn thương mại khổng lồ, thế lực đã lan rộng khắp vùng đất phía bắc của lục địa. Họ có chi nhánh ở khắp mọi nơi, và đương nhiên tại Atiph cũng có một thương hội tráng lệ.

Hơn mười năm trước, Lawrence và Holo từng có dính líu nho nhỏ đến một rắc rối lớn liên quan đến Công ty Debau, nên giữa họ và công ty có mối quan hệ quen biết. Hơn nữa, trong một bức thư, Col và Myuri cũng từng nói rằng họ đã nghỉ lại tại thương điếm của Debau ở Atiph, nên chuyến ghé thăm này cũng là dịp để cảm ơn vì đã chăm sóc hai đứa.

Người quản lý điều hành thương hội dĩ nhiên đã tiếp đón Lawrence hết sức nồng hậu, nhưng nó lại khiến anh cảm thấy hơi quá mức. Có thể nói rằng đằng sau nụ cười gượng gạo ấy còn ẩn hiện chút gì đó như là nỗi sợ. Và điều đó xảy ra ngay sau khi Lawrence nhắc đến tên Col và Myuri.

Trong thư, hai đứa có nói rằng hành trình của mình nhìn chung vẫn ổn dù có lúc lên lúc xuống. Lawrence có hơi nghi ngờ không biết có điều gì chúng nó đang giấu không, nhưng anh lại cảm thấy có lỗi nếu gặng hỏi thêm, nhất là khi người quản lý luôn chăm chăm quan sát nhất cử nhất động của anh và cung kính quá mức cần thiết.

Vì thế, anh chỉ kiểm tra vài thủ tục giấy tờ cần thiết, rồi xin được lưu lại thương hội cho đến ngày khởi hành.

Ngay lập tức được mời vào ở căn phòng tốt nhất, Lawrence cất hành lý xong rồi hỏi thêm người quản lý một câu cuối trước khi rời đi.

Rời khỏi thương điếm, anh hướng đến một trong những khu cảng sôi động nhất thị trấn cảng Atiph, một nơi vốn nổi tiếng là náo nhiệt nhất trong cả cảng.

Ở đây có đủ loại cửa hàng, công ty, và cả một dãy xưởng thủ công, nhưng tại một góc, có một tòa nhà treo biển sắt hình con cá trích. Nhìn thoáng qua thì giống như một quán rượu hải sản, nhưng thực ra lại không phải.

Ngay khi Lawrence mở cửa bước vào, tiếng ồn và hơi nóng gần như tát thẳng vào mặt anh.

“Ooooh! Nhìn kìa! Công ty Gabon gom nhiều lắm đó!”

“Có ai, có ai không?! Có ai đặt hàng không?!”

“Sao cơ, Công ty Gabon bắt được gì à?!”

“Chưa tới lễ hội thu hoạch đâu! Làm gì biết biển năm sau sẽ thế nào chứ! Ai mà đoán được lũ cá miền nam thất thường ra sao?!”

“Tin mật nè, ai cần tin mật không?! Ai muốn có tin mật trực tiếp từ biển bắc không?!”

Không khí ngột ngạt trong phòng là từ đám đông chen chúc hưng phấn, từ mùi rượu mạnh nồng nặc trong tay họ, và cả những đĩa cá chiên chất cao như núi. Không hiểu sao, trên trần còn treo cả một lô cá trích xông khói khiến mùi càng nặng nề hơn.

Thoạt nhìn, nơi đây chẳng khác gì một tụ điểm cho dân cờ bạc. Thế mà, ai nấy đều ăn mặc rất chỉnh tề.

Tuy nhiên, cái vẻ trang nhã kiểu dân buôn tranh chuyên bán cho nhà thờ thì hoàn toàn không có ở đây. Tất cả đều là những kẻ tham tiền đến độ nếu rảnh tay thì sẽ lấy bạc ra mài góc cho đỡ ngứa tay.

“Ồ, không quen mặt ha,” một giọng nói cất lên khi Lawrence còn đang đứng bần thần ở cửa. Gã đàn ông có hai cây lông viết cài sau tai, trên tay là quyển sổ dày đặc số má và viết tắt tên người. “Nếu anh tưởng đây là quán rượu thì đi về đi.”

Mấy khu cảng thường tụ tập toàn hạng người thô lỗ, dễ gây gổ lắm.

Dù Lawrence lúc đầu có chút choáng ngợp, nhưng anh lập tức lấy lại bình tĩnh.

“Công ty Debau cho tôi quyền tham gia.”

“Hử?”

Gã đàn ông râu ria, mặt đỏ gay vì rượu và bóng dầu, chộp lấy tờ giấy Lawrence đưa.

Sau khi liếc qua một lượt, hắn liền gượng lại vẻ thô lỗ và nở một nụ cười có phần kính nể.

“Được rồi, từ giờ là người một nhà vậy. Nhưng tôi không đảm bảo anh sẽ lên thiên đường hay xuống địa ngục đâu nhé!”

Gã cười như sấm và đập mạnh vào vai Lawrence, rồi rút một trong hai cây bút từ tai ra.

“Anh tới lúc hay lắm! Mùa giao dịch năm nay mới bắt đầu vài hôm, nên chưa ai đoán được mọi chuyện sẽ đi đâu về đâu. Thời điểm thú vị nhất trong năm đấy! Thế anh muốn sao? Bảng giá ở đằng kia kìa!”

Trên tường có một bảng khổng lồ kéo dài từ sàn lên tới trần, chi chít số má và cả mấy hình vẽ cá trích trông khá đáng yêu. Bên cạnh là cái thang gỗ dựng sát tường, có mấy cậu bé sai vặt đang bám vào thay đổi các con số liên tục. Cảnh tượng này cũng giống kiểu đấu giá ngoài chợ, nhưng tính chất thì rất khác.

Dù từng là thương nhân lão luyện, đi khắp thế gian và buôn bán gần như mọi loại hàng hóa, Lawrence cũng chỉ từng nghe đồn về mặt hàng được giao dịch ở đây.

“Ai mua đi, ai đặt đi! Cười hay khóc mùa xuân đây! Tất cả là ý của mẹ chúng ta, biển cả!”

Câu hô hào kích động ấy chỉ khiến bầu không khí trong căn phòng thêm phần cuồng nhiệt.

Nơi mà Lawrence vừa đặt chân đến không phải là nơi đấu giá cá trích, mà là nơi đấu giá trứng của chúng.

~~~

Cá trích là loài có thể đánh bắt với số lượng khổng lồ—một sản lượng khổng lồ thực sự. Chúng cần phải có sản lượng dồi dào đến mức ngay cả ở tận vùng núi sâu heo hút, giá của chúng vẫn rất rẻ.

Dù ai cũng từng nếm thử cá trích ít nhất một lần trong đời, nhưng vẫn có một phần trên thân cá mà rất nhiều người chưa từng nếm qua. 

Đó chính là trứng cá trích.

“Năm ngoái đánh bắt kém, năm trước đó thì trúng mánh, mà năm trước nữa cũng vậy, rồi năm trước đó nữa là liên tiếp năm mùa trúng đậm. Vậy nên năm nay cùng lắm thì cũng là mùa trúng, thậm chí có khi lại còn trúng lớn chưa từng thấy nữa cơ!”

“Đồ ngu, cá trích trúng hay không chả nói lên điều gì cả. Quan trọng là trong bụng tụi nó có bao nhiêu trứng mới là vấn đề! Mà năm nay cá chắc thịt, to khỏe thấy rõ. Đến cuối đông là bụng tụi nó chắc chắn căng trứng luôn ấy!”

“Này nhóc, mới lần đầu tham gia à? Buôn bán là có người mua với người bán. Có nói cá trích tới mòn họng thì cũng vô ích nếu không có bên mua số lượng lớn ra giá thôi. Họ nói mấu chốt là nằm ở cá mòi kìa.”

“Gì, mày có tin gì từ phương nam hả?”

“Heh-heh-heh, nếu tao có thì sao nào?”

“Chết tiệt, gã này biết gì rồi!”

Những cuộc hội thoại như thế cứ vang lên không dứt từ mọi bàn. Mọi người bàn tán về tình hình cá trích, tin đồn về phương nam, đặc biệt là chuyện thời tiết mùa hè và vụ thu hoạch của thứ gọi là cá mòi.

Trứng cá trích không phải để ăn; mà được dùng làm mồi câu cá mòi. Mà vì sản lượng giữa mùa trúng và mùa thất bát có thể khác nhau một trời một vực, do đó, giá của trứng cá trích, thứ mồi câu ấy, cũng biến động dữ dội theo.

Thương nhân vốn như mèo—cái gì giá dao động nhiều là lập tức nhảy vào. Và lần này, họ chuẩn bị lao vào săn trứng cá trích.

“Chà, giá như tao là cá, tao sẽ bơi thẳng về phương nam mà hỏi thẳng lũ cá mòi xem năm nay thế nào cho rồi!”

Người thương nhân nào đó hét lên thế, và cả hội trường bật cười rộ.

Tất cả thương nhân ở đây đều từ khắp nơi đổ về Atiph để đánh cược vào giá trứng cá trích mùa xuân năm sau. Đa phần là thương nhân giàu có, và dưới con mắt của Lawrence, họ đang đặt cược những số tiền khiến người thường choáng váng một cách vô tư.

Lúa mì cũng có giá biến động dữ dội, nhưng cá cược giá lúa mì tương lai là hành vi bị cấm ở hầu hết các thành phố vì đây là lương thực thiết yếu. Nếu xử lý kém, có thể bị quy là kẻ thao túng giá cả và bị lên đoạn đầu đài.

Trong khuôn khổ ấy, vì cá mòi là loài ăn trứng cá trích—nên có mua bao nhiêu cũng không sợ chúng giận. 

Và vì trò chơi này không phải đỏ đen bằng xúc xắc hay bài bạc, nên Giáo hội cũng không thèm can thiệp.

Có người còn gọi đây là một trong hiếm hoi những thương vụ được Chúa ban phép dành cho thương nhân.

Chính nhờ đó mà rất nhiều thương nhân tụ hội về đây, và người ta cho rằng nhờ vào việc buôn trứng cá trích, thành phố cảng Atiph mới phát triển rực rỡ hơn các cảng khác. Khi giới thương nhân đổ tiền vào thành phố, các ngành nghề khác cũng sống lại, người người lại càng kéo đến đông hơn.

Lawrence đến sàn giao dịch đầy không khí lễ hội này không chỉ để xem mà là để cược.

“Vậy tôi xin mua. Dù đặt giá thấp thế này có hơi xấu hổ.”

“Hề hề, đừng ngại. Mấy ông kia kìa, vàng lumione chất đống thế mà ngày xưa cũng bắt đầu với một đồng bạc như anh thôi. Có người thì sạch bách, chẳng còn mảnh vải che thân, rồi lại gom tiền bằng cách móc trứng cá trích khỏi bụng cá, như thể gỡ mối hận, rồi quay lại đặt cược tiếp. Xin Chúa phù hộ anh!”

Gã đàn ông nhận đồng bạc từ Lawrence và ghi sổ, mặt phấn khởi thấy rõ.

“Nhưng mà anh thực sự muốn mua đấy à? Tôi nghe nói biển phương nam năm nay trời nắng quanh năm. Mà mùa nắng thì thường năm sau cá mòi sẽ thất thu đấy…”

Gã cố tình khơi dậy lo sợ trong lòng Lawrence, hoặc để dọa đòi phí hủy giao dịch, hoặc moi tin từ anh.

Nhưng Lawrence đâu phải tay mơ mà sa lưới vì cái trò đó.

“Tôi đã được Chúa hiện về trong mộng rồi.”

Gương mặt gã đàn ông nhếch thành một nụ cười khoái trá.

“Hà, tôi nhận lệnh mua suốt ngày. Mãi tớ lễ tạ ơn mùa xuân mới là ngày cuối. Nhưng chả mấy ai giữ lệnh tới tận lúc đó đâu.”

Theo những gì Lawrence nghe được từ Công ty Debau, phần lớn thương nhân ở đây chẳng liên quan gì đến việc buôn trứng cá. Họ chỉ đầu cơ biến động giá, rồi rút lui trước hạn. Đến ngày cuối, mới có những người thực sự chế biến, vận chuyển và bán trứng cá cho các công ty hay ngư dân phương nam tới, lấy hàng theo đơn đã đặt trước.

Giao dịch này tuy kỳ quặc, nhưng nhờ đó mà ngư dân cá trích có thể bán trước trứng chưa đánh bắt để nhận tiền ứng. Dù sau đó sản lượng cá mòi ở phương nam có tệ đến đâu, giá trứng cá có tụt thê thảm, thì họ vẫn đã cầm tiền, chẳng phải lo. Còn nếu giá tăng vọt, họ có tiếc cũng đành chịu vì đổi lại là sự an tâm.

Còn thương nhân, những kẻ thích mạo hiểm điên rồ, thì sẵn sàng đánh cược từ mùa thu đến mùa xuân với trứng cá trích mà chờ đến lúc biết rõ nhu cầu thực sự là thế nào.

“Chúc các đồng đội trên thuyền mới của anh may mắn nhé.” Gã vừa nói vừa vỗ vai Lawrence lần nữa, rồi vội vã bỏ đi khi có người gọi.

Con số trên bảng giá vẫn không ngừng thay đổi. Hiện giờ, bụng cá trích còn chưa có trứng, cá mòi là loài ăn trứng ấy thì chưa thấy bóng dáng đâu. Mọi thứ ở đây chỉ là giao dịch trứng cá tưởng tượng.

Thế giới của thương nhân thật kỳ quái, khiến Lawrence gần như quên mất mình giờ chỉ là ông chủ nhà tắm vùng núi Nyohhira.

Anh hít một hơi thật sâu mùi không khí nơi đây, rồi bất giác mỉm cười.

Nhưng anh đến đây không phải để ôn lại kỷ niệm, cũng không phải để cược vu vơ. Anh có cơ hội thắng thật sự.

Tại nhà tắm vùng núi xa xôi đó, anh vẫn tiếp đãi đủ khách từ phương nam đến, nên anh không mù tịt về tình hình biển phía nam.

Từ lời khách kể, anh biết mùa cá mòi có liên quan đến lượng mưa ở đầu nguồn sông vào mùa hè.

Mà anh còn có một đồng minh đáng tin cậy, người mà anh ngày ngày cung phụng bia ngon và đồ nhắm, chính là Holo, kẻ có thể điều khiển mùa màng, từng được coi là thần. Một lần nọ, khi cô ngủ gật, anh đã hỏi về mối quan hệ giữa mưa và cá mòi.

Anh được biết rằng mưa kéo chất dinh dưỡng từ núi xuống, chảy vào sông, giúp cá sông mập mạp. Trường hợp này cũng tương tự với biển khi được nước sông đổ vào, nên sẽ là không sai khi cho rằng mưa nhiều ở thượng nguồn sẽ dẫn đến kết quả là ở biển bắt được mẻ cả lớn.

Và anh biết rằng, mùa hè vừa rồi mưa trên đầu sông nhiều lắm. Nhờ vậy, lúa mì bị mất mùa, giá tăng vọt. Các loại lương thực khác cũng sẽ tăng theo. Vậy thì, cá mòi sẽ đắt đỏ, và mồi câu chúng là trứng cá trích cũng sẽ lên giá.

Tổng hợp tất cả lại, anh thấy mình nắm chắc phần thắng.

Hơn nữa, khác với đánh bạc, dù đoán sai, anh vẫn nhận được trứng cá thật. Như lần buôn áo giáp từ lâu trước đó, anh sẽ không thể nào mất sạch cả vốn lẫn lãi, và chỉ cần trứng cá trích không trở thành món hàng vô giá trị, anh sẽ không trắng tay.

“Mình vẫn còn khả năng làm thương nhân nhỉ. Mà còn để dành làm tranh cho em ấy—nhất cử lưỡng tiện luôn.”

Lawrence vừa nghĩ vừa tự hào với chính mình, nhưng đương nhiên anh chơi rất cẩn thận. Anh không dốc hết tài sản như thời xưa, mà chỉ dùng vài đồng trenni bạc mà đặt cược nhẹ.

Nếu cộng thương vụ này vào đống kế hoạch nhỏ khác kiếm tiền, thì chắc cũng đủ để đặt vẽ một bức tranh nhỏ.

Chắc chắn Holo sẽ rất vui.

“Tất cả là vì em ấy, nhưng mình vẫn nên giấu chuyện này. Ai biết em ấy sẽ càm ràm gì nữa”

Holo có vẻ vô tư, nhưng thật ra rất tỉnh táo.

Lawrence rời khỏi sàn giao dịch, rồi ngửi ngửi quần áo mình. Mùi rượu và cá chiên còn vương, chắc chắn Holo sẽ nhận ra và hỏi ngay anh đã đi đâu.

Trên đường quay về thương hội Debau, anh ghé qua mấy quầy nướng thịt bò, đứng trong khói thật lâu để át mùi, rồi còn mua mấy xiên tỏi nướng và cá thập cẩm làm quà cho cô.

~~~

Ngày đầu tiên họ lưu lại, Công ty Debau đã đón tiếp họ một cách nồng hậu, khiến cả hai thức khuya hơn thường lệ.

Nhưng con thuyền sẽ không sẵn sàng khởi hành trong ít nhất mười ngày tới, nên tất nhiên chẳng cần phải vội vàng gì cả. Hai người đã phải cắm trại ngoài trời suốt quãng đường đến đây, thế nên đây chính là cơ hội hoàn hảo để nghỉ ngơi, xả hơi cho những thân thể mệt mỏi.

Sáng hôm sau, như thường lệ, Lawrence thức dậy cùng lúc với mặt trời mọc, nhưng thay vì dậy ngay, anh lại tiếp tục ngủ nướng. Cảm giác dễ chịu đến mức giờ anh đã hiểu rất rõ vì sao Holo luôn càu nhàu mỗi lần bị gọi dậy. Vừa nghĩ thế, anh vừa để bản thân chìm vào sự thoải mái của giấc ngủ lần nữa, và rồi chỉ thật sự tỉnh dậy khi mặt trời đã lên cao.

Anh biết là mình nên dậy sớm, nên bắt đầu đưa tay tìm kiếm lớp lông mềm mại bên trong chăn như thói quen. Hôm qua họ có mượn ít nước nóng từ công ty để tắm rửa sạch sẽ, nên chiếc đuôi của Holo hôm nay bông xù hơn bao giờ hết.

Ôm lấy Holo ấm áp cùng chiếc đuôi bồng bềnh của cô chính là điều tuyệt vời nhất cho một buổi sáng lười biếng thế này... nhưng tay anh cứ mò mẫm xung quanh, nên rốt cuộc phải mở mắt.

“…Holo?”

Holo, người mà nếu để yên thì sẽ ngủ đến trưa vẫn chưa dậy lại không ở đây. Anh nhìn sang lưng ghế bên cạnh giường, chỉ thấy chiếc áo khoác của mình đang treo đó—áo choàng của Holo thì đã biến mất.

Với lượng rượu họ đã uống đêm qua, Lawrence cứ ngỡ hôm nay Holo sẽ ngủ nướng đến tận trưa, nên anh bắt đầu tò mò cô đã đi đâu.

“…Chắc em ấy quay lại sớm thôi…”

Lawrence lẩm bẩm, rồi ngáp một cái. Không có Holo bên cạnh, phút chốc tỉnh giấc đầu tiên của anh bỗng thấy trống trải lạ thường. Anh lật người lại, nhắm mắt tiếp.

Nhưng một khi đã biết Holo không còn trong chăn, đột nhiên chiếc chăn bỗng trở nên lạnh lẽo, và cả căn phòng quá đỗi yên tĩnh. Rồi khi anh hắt xì một cái, Lawrence cuộn người lại trong vẻ hờn dỗi.

Cứ như thể anh không thể ngủ lại nổi chỉ vì thiếu đi hơi ấm quen thuộc ấy vậy.

Thật thảm hại, nhưng dù có cố nhắm chặt mắt để ngủ thêm lần nữa, cơn buồn ngủ vẫn không quay lại. Sự yên tĩnh trở nên lạ lẫm, khiến anh thấy không yên.

“…”

Thôi, đừng bướng nữa; chắc là mình sẽ đi tìm em ấy vậy.

Lawrence vừa nghĩ thế, vừa chuẩn bị ngồi dậy thì đúng lúc đó, cánh cửa mở ra.

“Gì vậy, anh còn chưa dậy à?”

Đó là câu đầu tiên Holo nói khi ánh mắt hai người chạm nhau.

Lawrence vốn rất ít khi ngủ nướng, chỉ có những lúc nhàn rỗi hiếm hoi ở nhà tắm mới xảy ra. Thường thì chính anh là người gọi Holo dậy. Ngay cả khi đi đường, anh luôn là người dậy trước để nhóm lửa và chuẩn bị bữa sáng.

Anh có chút hụt hẫng vì tỉnh dậy thấy mình nằm trơ trọi một mình, nhưng Holo lại không để tâm chút nào. Cô đi tới bên cửa sổ, cầm lấy thùng rượu hôm qua, rót phần rượu còn lại vào cốc rồi uống cạn trong một hơi.

“Ợ.”

Lawrence chỉ biết thở dài nhìn cô vẫn đầy năng lượng dù mới sáng sớm. Holo lau miệng bằng tay áo, rồi quay người một cách đầy khí thế.

“Nào nào—không thể ngủ cả ngày được đâu. Phải chuẩn bị đi thôi!”

Vẫn còn nằm trong chăn, Lawrence nhíu mày khó hiểu.

“Đi...? Đi đâu cơ?”

“Ra phố chứ còn đâu! Em đã thu thập được một số chỗ thú vị rồi đấy,” Holo nói, và lúc đó Lawrence mới để ý đến tờ giấy nhàu nhĩ trong tay cô bé.

“Hôm qua anh cũng đã đồng ý rồi đấy nhé.”

“Hôm qua...? Chờ...?”

Lawrence từ từ ngồi dậy, cố nhớ lại với trí nhớ mơ hồ. Sau khi ăn no hải sản, họ tiếp tục uống rượu mật ong ủ ngọt còn dư, khi đó Holo, với chiếc đuôi vừa gội sạch sẽ, đang ngồi trong lòng anh. Họ thấy thật thư giãn vì không còn phải lo lắng như khi ngủ ngoài trời, thế là lại tiếp tục uống thêm. Cuối cùng, cả hai mở luôn cả bình rượu mạnh.

Còn sau đó, anh chẳng nhớ gì nữa cả.

May mà không bị nôn nao, nhưng Holo thì đang đứng bên giường, khoanh tay, nhìn anh với ánh mắt như đang giận dỗi ông chồng nghiện rượu kinh niên.

Lawrence nhún vai, Holo thì thở dài, rồi rút chiếc áo khoác từ lưng ghế ném cho anh.

Lawrence chậm rãi kéo áo ra khỏi đầu, và Holo nói, “Dù gì thì cũng còn thời gian trước khi thuyền rời bến mà, đúng không?”

“Hmm? Ừ, hình như họ còn đang bận chất hàng… Họ đang đổi lúa mì thu hoạch mùa hè từ phương nam lấy lông thú từ phương bắc thì phải. Ừm… và? Thị trấn này chắc đi một vòng là hết, mà anh cũng đã nhờ Công ty Debau đặt giấy bút cho em rồi…”

Nhưng Holo lại đang cầm trong tay một tờ giấy ghi chú nào đó. Có vẻ như cô gái lười biếng thường ngày đã dậy từ sớm để đi nghe ngóng tin tức.

Lawrence nuốt một cái ngáp, rồi ngẩng lên nhìn người bạn đời đôi khi có phần quá đáng của mình.

“Vậy giờ mình đi đâu?”

Holo khịt mũi, rồi thở dài, sau đó dí tờ giấy vào mặt Lawrence.

“Em sẽ phải nai lưng làm việc đây này!”

Anh chắc là em vẫn còn say từ đêm qua đấy, Lawrence nghĩ bụng.

~~~

Khi hai người bước vào khu phố sôi động của Atiph, Holo hào hứng nhìn tờ giấy đang cầm trong tay, trong khi Lawrence đứng bên cạnh ngáp dài. Trên tờ giấy ấy là những dòng chữ nguệch ngoạc đặc trưng của Holo, có vẻ như ghi lại đủ loại công việc phổ biến ở chốn thị thành.

Holo vốn là một con sói kiêu hãnh, nhưng bảo rằng cô có siêng năng hay không thì… còn rất mơ hồ. Phải có lý do rất đặc biệt thì cô mới chịu làm việc trong chuyến đi thay vì đi tham quan, dạo phố hoặc thưởng thức các đặc sản địa phương.

Khi anh hỏi lý do, hóa ra đúng là do chuyện ngày hôm trước.

“Em nũng nịu như trẻ con chỉ vì muốn có bức tranh, nhưng không thể nào tạo ra thứ gì từ tay trắng đâu. Còn ví tiền của anh thì cuối cùng cũng là để mua đồ ăn và rượu cho em mà thôi.”

“Anh thật sự vui vì em cuối cùng cũng nhận ra sự thật đấy. Chỉ tiếc là em không biết điều đó sớm hơn khi mà anh còn lăn lộn làm thương nhân.”

“Đồ ngốc. Với lại, em có hỏi giá của một bức tranh rồi, và… ừm… em cũng hiểu vì sao anh lại từ chối ngay tắp lự.”

Holo, nói gì thì nói, là một người lanh lợi và tinh tế, nên cô còn hiểu rõ giá trị thị trường hơn cả những cô gái lang thang ngoài phố.

“Nhưng nếu mình chỉ dùng than và vải thôi, thì có thể nhờ ai đó vẽ chân dung bằng bút và màu nước trong vài ngày là xong.”

“…”

Holo lườm Lawrence khi anh nói vậy.

“Cớ sao con bé Myuri ngốc nghếch ấy lại được nhận thứ tuyệt vời đến vậy, trong khi gương mặt em thì lại bị bôi đen bởi mấy nét than?”

Dù là Hiền giả Sói đã sống mấy trăm năm, nhưng Lawrence hiểu rõ con người Holo.

Bên dưới hàm răng sói sắc nhọn kia là một trái tim thiếu nữ còn thùy mị, dịu dàng hơn cả đứa con gái Myuri của cô.

“Tất nhiên rồi. Em đáng yêu như Myuri, nhưng nếu được vẽ chân dung thì em sẽ còn rực rỡ hơn bởi cái thần thái đầy uy nghi của mình đó.”

Anh tuyệt nhiên không dám thốt ra một chữ nào mang ý trêu cô trẻ con. Và dĩ nhiên câu nói kia cũng chẳng hề giả dối, nên với đôi tai có thể phát hiện lời nói dối như của Holo, cô đã tỏ ra hết sức mãn nguyện.

“Cuối cùng thì anh cũng hiểu ra rồi đấy.”

“Ừ, cuối cùng,” Lawrence đáp lại đầy kịch tính.

Holo phá lên cười, không nhịn được nữa, và Lawrence cũng cười theo.

“Thế giờ em định kiếm tiền ở đâu? Phố xá sôi động thế này, chắc cũng dễ tìm việc làm thời vụ… Nhưng mà mấy ký hiệu trên đây là gì vậy?”

“Mm, là những việc mà em thấy hợp với mình đấy.”

Việc hợp với Hiền giả Sói Holo.

Lawrence lặp lại cụm từ đó trong đầu khi nhìn vào ghi chú của Holo, nhưng khi thấy cô đang vênh mặt tự hào, anh chỉ có thể cười khổ.

“Bán bánh mì, bán đồ uống ở quán rượu, bán xúc xích… Toàn là việc liên quan đến đồ ăn thôi.”

“Tốt quá còn gì?”

Anh quyết định không hỏi tốt ở chỗ nào.

Chắc chắn cô định vừa làm vừa ăn ké.

Dù nghĩ vậy, Lawrence vẫn nói, “Anh chắc mấy ông chủ tiệm sẽ rất vui nếu có em làm gương mặt đại diện cho cửa hàng đó.”

“Quá đúng!”

Holo vốn có sức hút, lại biết cười duyên, nên nếu cô đứng trước quán với khăn trùm đầu và tạp dề, thì chắc chắn sẽ có người xếp hàng dài chỉ để mua hàng từ tay cô.

Chuyện đó thì không có gì để nghi ngờ. Nhưng Lawrence lại biết một điều mà Holo không biết. Hay đúng hơn, là một điều mà cô đã quên mất, nếu nhớ lại những ngày buôn bán rong rủi cùng nhau.

Tuy vậy, nếu anh mà nói ra điều đó, Holo chắc chắn sẽ không chịu thừa nhận.

Có những điều trên đời, chỉ có thể học được bằng cách trải nghiệm.

“Thôi, chúc em may mắn,” Lawrence nói rồi trả lại tờ giấy cho Holo. “Còn ông chồng say xỉn vô tích sự của em thì sẽ quay về phòng nằm ườn ra đó vậy.”

Holo cười phá lên với vẻ hào sảng đầy khí phách.

~~~

Holo được nhận làm nhân viên bán hàng cho tiệm bánh ngay tại chỗ. Không chỉ vì lúc đó đang là mùa đông khách du lịch, mà còn vì tàu thuyền cứ cập bến dồn dập, nên khách hàng, vốn đã chán ngán bánh khô, ùn ùn kéo đến tiệm để mua bánh mì tươi. Họ chỉ chào hỏi cô qua loa rồi lập tức bảo cô ra đứng trước cửa tiệm.

Lawrence vẫy tay chào khi thấy Holo phấn khởi đeo tạp dề, rồi rời khỏi cửa hàng.

Sau đó, anh đi quanh bến cảng, khảo sát giá cả và chất lượng hàng hóa được đưa tới Atiph, rồi ghé thăm các công ty mà mình vẫn thường đặt hàng. Anh cũng đến một vài nơi chuyên kinh doanh bột mì trong thị trấn. Vì họ từng gặp rắc rối khi đặt mua lúa mì, biết đâu lại tìm được chỗ có lúa mạch rẻ hơn so với nguồn cũ. Các vùng trồng lúa mạch vốn lúc thịnh lúc suy, không cố định.

Và chỉ cần được nhìn ngắm những cửa hàng trong một thị trấn náo nhiệt như thế này thôi là anh đã thấy lòng phấn chấn rồi.

Quản lý một nhà tắm công cộng vốn chẳng hề tẻ nhạt, nhưng niềm vui khi ngồi tính toán xem nên nhập về bao nhiêu món hàng rồi sẽ bán chúng ở đâu cho lời nhất là một loại hứng khởi hoàn toàn khác.

Anh ăn trưa tại một quầy hàng ngoài trời, rồi như thể mình vừa trở thành một thương nhân tập sự, anh tiếp tục loanh quanh để quan sát tỉ mỉ các giao dịch kinh doanh tại Atiph. Tiện thể, anh ghé lại sàn giao dịch trứng cá trích, mỉm cười khi thấy giá đang tăng.

Thời gian trôi vèo một cái. Tiếng chuông nhà thờ ngân vang kéo anh trở lại thực tại. Đó là hồi chuông kết thúc một ngày, cũng là lúc hầu hết các cửa hàng đóng cửa. Holo chắc cũng sắp tan ca rồi.

Nghĩ đến chuyện cô đã đứng suốt cả ngày để tiếp khách, Lawrence mua một hũ rượu táo nóng, nghe bảo là vừa nấu xong, rồi quay về trụ sở Công ty Debau. Các cô hầu gái báo rằng Holo đã về phòng trước rồi.

Lawrence mở cửa phòng và nở một nụ cười mệt mỏi.

“Hôm nay vất vả rồi.”

Holo nằm sấp trên giường, chỉ mặc đồ mỏng, bộ áo dày thì vứt bừa bãi khắp nơi.

Cô không nhúc nhích lấy một ly, lớp lông đuôi, thứ mà cô vẫn hằng tự hào, cũng rối tung rối mù.

Căn phòng ngập tràn mùi bánh mì tươi, mà nguồn gốc thì chắc chắn chính là Holo.

Nếu ôm lấy cô lúc này, hẳn là cô sẽ thơm phức một cách ngọt ngào.

“Tối nay em muốn ăn gì không?” anh hỏi, nhưng cô vẫn không nhúc nhích. Trông không giống như đang ngủ, nên anh đặt hũ rượu táo lên bàn. Có một chiếc túi ở đó. Khi anh nới dây buộc miệng túi, bên trong là những ổ bánh mì, chắc là quà từ ông chủ tiệm bánh. Tất cả trông rất ngon mắt, nhưng chẳng ổ nào có dấu hiệu bị cắn. Với một người tham ăn như Holo, chuyện cô chờ đến khi chồng về để cùng ăn là điều gần như không tưởng.

Lawrence mỉm cười hiểu ý. “Chỉ có mấy phút đầu là mùi bánh mới thơm thôi, đúng không?”

Chắc là cô nghĩ nếu đã phải đi làm thì ít nhất cũng nên được bao quanh bởi mùi thơm dễ chịu… Nhưng cái gì quá cũng thành ra dở.

“Anh… biết à…”

Giọng em khàn khàn vang lên từ giường, khiến cổ họng anh cũng thấy rát theo.

“Ừ, nhưng anh có nói thì em cũng chẳng tin đâu.”

“…”

Chiếc đuôi rối bời khẽ nhấc lên rồi lại xụi xuống như mất hết sinh khí.

“Anh không nhớ lúc nào, nhưng có lần em đã đi bán thịt và bánh mì cho một công trường cối xay nước ấy nhỉ? Em quên là em chỉ có thể ăn ké thức ăn một cách thoải mái trong giai đoạn đầu thôi sao?”

“∼∼∼…”

Holo lí nhí điều gì đó mà mặt vẫn úp vào gối, rồi đá nhẹ chân ra sau một cái, sau đó duỗi thẳng ra. Đó là tín hiệu Im đi và xoa chân cho em.

“Giờ thì em hiểu kiếm tiền cực thế nào rồi chứ?”

Anh ngồi xuống giường, bị Holo đá vào vai bằng bàn chân trần. Bên cạnh giường là một chậu nước ấm và khăn lau, nên anh nhúng khăn vào nước, vắt bớt đi và lau chân cho cô. Chúng thật nhỏ nhắn và thon thả.

Chắc là các cô hầu gái đã chu đáo khi đổ nước nóng vào trong chậu, nhưng vì đã dùng hết sức nên Holo chẳng còn tâm trạng sử dụng nữa; cô đã cố chút năng lượng còn lại để cởi đồ trước khi nằm úp xuống giường rồi.

“Nhưng đó cũng là một trải nghiệm đáng nhớ mà, đúng không?” Lawrence vừa cười vừa nói, và bàn chân trái chưa lau tới liền đạp thẳng vào vai anh.

“Ngày mai em có đi nữa không?”

Vừa dứt lời, bàn chân phải trong tay anh khẽ co lại.

Ngẩng đầu lên, anh thấy Holo ngẩng mặt lên, khẽ nói bằng giọng uể oải, “…Danh dự của Hiền giả Sói không cho phép em bỏ chạy chỉ sau một ngày…”

Thông thường, các tiệm chỉ thuê khách lữ hành theo ngày hoặc nửa ngày, nên họ cũng không để tâm lắm nếu có người bỏ việc, nhưng với một người đầy kiêu hãnh như Holo thì không thể dễ dàng buông bỏ.

“Ừ thì, mai em cứ đi làm tiếp, rồi sau đó bảo là có tiệm khác gọi em sang.”

Holo nhắm mắt lại, thở dài một hơi rồi từ từ ngồi dậy, ôm chầm lấy Lawrence.

“Anh không lau chân cho em kiểu này được đâu.”

Dù anh vẫn còn lau dở chân trái, Holo vẫn cứ ôm anh, chẳng buồn nhúc nhích, hệt như một đứa trẻ nhỏ.

Một Holo luôn tự tại, có thể ung dung đi khắp nhân gian không chút lo nghĩ, thế mà chỉ sau một ngày làm việc ở tiệm bánh, lại thành ra thế này.

Lawrence không nhịn được cười, nhưng trong lòng anh lại thấy ấm áp vì thấy rằng cô đã chọn để lộ ra vẻ yếu mềm trước mặt anh.

“Em nghỉ một chút đi. Bến cảng này mùa này sáng đèn suốt đêm, lát nữa bọn mình vừa đi dạo vừa ăn tối cũng được.”

Anh xoa đầu Holo, và đôi tai sói hình tam giác của cô khẽ giật giật. Khi làm vậy, một ít bột mì rơi ra từ tai cô như cánh bướm tung bay, đủ để biết hôm nay cô đã làm việc vất vả đến thế nào.

“Thế thì, anh đi gặp quản lý bàn chút chuyện làm ăn—”

Chưa kịp đứng dậy, anh đã bị kéo ngược lại lên giường. Holo vẫn không ngẩng đầu khỏi ngực anh. Chắc là cô đã dốc cạn cả năm trời dịu dàng chỉ trong một ngày làm bánh.

Holo vốn là người rất hay thẹn; cô đang cố nạp lại năng lượng sau khi đã bị tiêu hao vì tiếp xúc với khách hàng.

Lawrence nở nụ cười mệt mỏi mà dịu dàng, siết nhẹ cô vào lòng.

Đuôi cô khẽ đập nhẹ lên giường từng nhịp, từng nhịp.

Luôn có một người cần đến hạnh phúc mà một người thương nhân mang lại.

Và chẳng bao lâu sau, anh đã nghe thấy tiếng cô thở đều, khe khẽ như đang ngủ say.

~~~

Cuối cùng thì vì lòng tự trọng, Holo đã làm việc ở tiệm bánh trọn ba ngày, còn kiếm được chưa tới một đồng bạc trenni mà chỉ tầm nửa đồng thôi. Cô được trả bằng tiền lẻ, nên nghe thì có vẻ nhiều. Mức thù lao ấy thực ra là hơi cao so với giá thị trường, chắc vì một là cô thật sự làm việc chăm chỉ, hai là tiệm bánh ấy làm ăn quá khấm khá.

Đổi lại, Lawrence thì bận rộn với việc bù đắp mọi phần của Holo mà công việc đã bào mòn.

Sáng ra anh chải tóc cho cô, mặc đồ cho cô, xé bánh mì đút cô ăn, xoa đầu khi cô xuống tinh thần, khen đuôi cô đẹp—nhiều lúc anh cũng muốn được trả lương cho vai trò đó luôn, nhưng những ngày như vậy, lâu lâu một lần, anh cũng không thấy phiền.

Sau khi kết thúc ba ngày làm bánh, Holo gần như vùi mình trong trạng thái thả cửa suốt hai ngày tiếp theo mới hồi lại được sinh khí.

“Thật sự là em đã trải qua một điều khủng khiếp!” Holo lầm bầm, vừa xé xúc xích ăn trưa trong phòng trọ.

Cô nói như thể chính Lawrence là người ép cô đi làm vậy, nhưng nếu anh lên tiếng vạch trần thì thể nào cũng bị lôi ra càm ràm thêm, nên tốt nhất là im lặng.

“Em đã làm đến thế mà còn chưa kiếm được một đồng bạc sáng loáng nữa; thật sự lâu khủng khiếp luôn…”

“Không cần vội kiếm tiền đâu. Ở đây vẫn còn nhiều việc mà.”

Tờ giấy ghi chi chít những ghi chép của Holo về các công việc quanh thị trấn vốn là để dành cho khách lữ hành là những người đang chờ thuyền đón gió hoặc xe ngựa rảnh chỗ, hay những chỗ đang cần thêm tay chân đột xuất.

Việc bốc dỡ hàng ở cảng là loại phổ biến nhất. Ngoài ra còn cần người lùa đàn lợn hoặc cừu khi chúng được dỡ xuống. Cũng có nhu cầu thuê người lau rửa thuyền, hoặc thợ vá buồm—toàn những việc đặc trưng của thị trấn cảng.

Công việc bán hàng thì cũng không thiếu, còn ai biết đọc viết thì chắc chắn sẽ được thuê tại các văn phòng công chứng.

“Mấy việc liên quan tới đồ ăn, em xin kiếu.” Holo vừa rưới thật nhiều mù tạt lên xúc xích, vừa nói rồi cắn một miếng.

Ngay sau đó, vai cô khẽ giật vì cay, lông đuôi dựng đứng lên.

“Thế thì chỉ còn lao động tay chân hoặc công việc kỹ thuật thôi.”

“Oaaa… Có việc gì đơn giản mà nhẹ nhàng không? Nếm rượu chẳng hạn.”

Dù mới bị dính đòn vì môi trường đồ ăn ngập mặt, cô rõ ràng vẫn chưa rút ra bài học gì cả.

“Nếu có chỗ cần người ngửi xem bột có bị trộn lẫn hay không thì em giúp được khối đấy.”

Công việc kiểu đó thật ra từng xảy ra ở nhà tắm một lần, và chính Holo với Myuri là người nhờ mũi sói mà phát hiện ra vụ bột mì trộn giả.

“Ngốc! Làm cái nghề đó thì mũi em hỏng mười ngày liền mất!”

Nhưng hỏng mũi thì em đâu có biết mình đang ăn đồ dở nữa, vậy là anh đỡ tốn tiền…, Lawrence thầm nghĩ khi ánh mắt anh dừng lại ở một dòng trên tờ danh sách công việc cô đã thu thập.

“Cái này là gì vậy?”

“Hm?”

Lawrence vốn là thương nhân lưu động, từng chu du khắp nơi nên rất tự tin về vốn hiểu biết của mình. Nhưng dòng này thì anh chưa từng nghe đến.

“Nữ trộn bột?”

“À phải rồi.” Holo vừa nhét miếng bánh mì óc chó vào miệng, vừa đập hai tay xuống bàn. “Em nghe một cô gái đang may vá trong công ty thương mại kể về việc này. Ở bến cảng có chỗ đang cần người làm đấy.”

“Là công việc trộn gì đó, như cái tên đúng không? Trộn cái gì cơ?”

“Nghe nói phổ biến nhất là trộn lúa mì. Ừ, việc này rất hợp với em!”

Chuyện này thì anh chịu.

“Giúp việc cho tiệm bánh à?” Lawrence hỏi.

Holo nuốt chỗ rượu còn lại để tráng miệng, sau đó thở phào đầy mãn nguyện.

“Em đã bảo là không dính tới tiệm bánh nữa rồi còn gì! Việc này là chăm sóc lúa mì trước khi đem xay thành bột. Mấy anh chỉ chở đống hàng đó trên xe cho gió thổi nên không biết thôi.” Holo vừa nói vừa lau miệng, rồi vươn tay móc túi áo khoác của Lawrence, lấy luôn phần bánh của anh. “Anh biết là lúa dễ mốc trong môi trường ẩm đúng không? Ở làng mạc cũng vậy đấy. Nên khi cất trữ, người ta phải đảo trộn hai lần mỗi ngày để hong khô. Mẻ nào bị ẩm hơn thì phải đem ra ngoài phơi.”

“Ồ, anh không biết luôn đấy. Có đôi lần anh cũng thấy chất lượng lúa hơi lạ, nhưng không nghĩ là do khâu bảo quản.”

“Hừm.” Holo khoanh tay, nhìn anh bằng ánh mắt trách móc không rõ lý do.

Chiếc đuôi xù mềm mại của cô ve vẩy phía sau như thể cố ý. Lớp lông dày đó vẫn luôn giữ ấm cho anh vào ban đêm.

“…Anh có ghi lại bao nhiêu công sức em đã bỏ ra để chăm cái đuôi ấy chưa đấy?”

Việc này còn đúng hơn gấp đôi với thân thể mà chiếc đuôi ấy gắn vào. Cô đã quên là đã được anh đối xử thế nào trong ngày hôm qua và hôm trước rồi sao?

“Đồ ngốc, thế vẫn chưa đủ đâu.”

Lawrence chỉ biết thở dài và nhún vai.

“Dù sao thì, em vốn đã rành chuyện chăm lúa mì, và chợ ở cả ở làng lẫn thị trấn đều được người ta mặc định là việc của phụ nữ rồi.”

“Ra vậy nên mới gọi là nữ trộn bột.”

Mỗi công việc đều có đặc thù riêng và ranh giới riêng. Dù đã từng đi qua nhiều thị trấn, Lawrence nhận ra vẫn có những chuyện mà đàn ông như anh khó mà nhận thấy.

“Em nghe nói là khi trộn còn có cả bài hát để hát nữa. Nghe vui lắm.”

Bình thường Holo không hay tham gia tiệc tùng ở nhà tắm, nhưng đôi khi cũng hát và nhảy đấy chứ.

Khi tưởng tượng cảnh cô thò tay vào bao lúa, miệng khe khẽ ngân nga hát, Lawrence thấy vừa buồn cười vừa đáng yêu.

“Làm ơn đừng để đang làm lại vẫy đuôi như chó nhé.”

“Em không phải chó!”

Holo lườm anh, nhưng tay cả hai đã đan vào nhau, cùng sóng bước về phía cảng.

~~~

Sau khi hỏi thăm vài người trên đường ở cảng, họ lần theo chỉ dẫn đến một khu phố toàn nhà kho, nơi có vẻ sẽ tìm được công việc ấy. Quả nhiên, giữa đám bốc vác và thương nhân, cũng có lác đác vài phụ nữ. Lawrence thực ra cũng từng thấy phụ nữ lảng vảng ở cảng trước đây, nhưng anh chưa bao giờ để tâm tới việc họ làm là gì.

Công việc nữ trộn bột có vẻ yêu cầu phải mặc áo ngắn tay, ngay cả giữa mùa đông. Nên khi thấy ai nấy đều để lộ cánh tay trần, Lawrence chỉ biết ngượng chín mặt vì sự thiếu hiểu biết của mình.

“À, cô định làm việc phải không?”

Họ gặp một ông lão thấp bé, tay cầm bút, là người phụ trách điều phối công việc nữ trộn bột tại văn phòng công chứng gần các kho hàng.

Thoạt đầu, ông lão trông như một cụ già tử tế bình thường, nhưng nếu nhìn kỹ sẽ thấy làn da sạm nắng dày đặc sẹo, và các khớp ngón tay thì phồng lên kỳ dị. Có lẽ hồi trẻ, ông cũng từng là phu khuân vác và quen thuộc với nghề xử lý hàng hóa.

“Dạo này lúc nào cũng thiếu người làm. Cô từng xử lý lúa mì bao giờ chưa?”

“Nếu ông bảo tôi khiến cây lúa mọc bông ngay tức thì, thì chỉ cần nó chưa bị nấu chín, tôi làm được.”

Hiền giả Sói Holo, kẻ trú ngụ trong lúa mì và cai quản mùa gặt, quả thực có thể làm được điều đó. Nhưng tất nhiên, ông lão ở bàn tiếp nhận chỉ mỉm cười nhã nhặn.

“Triển vọng lắm. Vậy thì bắt đầu làm luôn nhé. À mà nhớ xắn tay áo lên nhé. Kia là đồng phục làm việc của cô. Nếu mấy cô áo ngắn tay thấy cô gặp rắc rối với cánh phu khuân hàng, họ sẽ giúp ngay.”

“Được rồi.”

Lawrence lặng lẽ nhìn cô hí hửng xắn tay áo lên, thì bỗng cảm nhận được ánh mắt của ông lão đang chiếu sang mình.

“Còn anh thì sao? Giúp khuân hàng à? Nhìn anh có vẻ biết đọc biết viết, vậy thì chép sổ cũng được đấy. Bên tôi đang cần người cả hai mảng.”

Lawrence bối rối khi cuộc nói chuyện đột ngột chuyển hướng sang anh.

“Ờ, tôi thì…”

Anh cũng có nhiều việc cần làm. Anh phải bán chỗ bột lưu huỳnh đã nhận ở Nyohhira, rồi phải đổi lấy tiền lẻ vốn đang thiếu hụt.

“Hmm? Ồ, xin lỗi nhé, hai người chưa phải là vợ chồng hả?”

“Ờ thì—”

Ngay khi Lawrence còn chưa kịp trả lời, Holo đã chen ngang:

“Tên ngốc này chỉ nằm uống rượu trong phòng suốt ngày, bắt một mình tôi phải đi làm thôi.”

“Này!”

Anh cũng đã viết thư cho mấy công ty khác nhau chứ có phải nằm không đâu. Dù đúng là khi làm thì có nhấp chút rượu mật thật, nhưng nếu cứ cãi gắt lúc này thì hậu quả cũng chẳng hay ho gì.

“Ồ hô. Thôi thì ai cũng có gu riêng, tôi không trách cô vì trót phải lòng cái gã lười biếng ấy, nhưng mà công việc này thì vất vả lắm đấy.”

“Ừm. Tôi rõ điều đó mà.”

Khi Holo và ông lão răng sứt mỉm cười nhìn nhau, Lawrence chỉ còn biết thở dài.

“Thường thì mấy cô gái trộn bột đều thế cả. Không cần nói cũng biết nữa.”

“Biết làm sao được. Càng khó chiều thì lại càng vui mà.”

Ông lão nhún vai, cười bất lực, rồi gọi cô gái kế tiếp đang đứng đợi phía sau.

“Vậy thì em sẽ làm thật chăm chỉ cho xem.”

“Ừ.”

Lawrence trả lời với một tiếng thở dài, và Holo thì tươi cười rạng rỡ như nắng sớm.

~~~

Làm việc với vai trò cô gái trộn lúa mì dường như rất hợp với tính cách của Holo. Tại cảng, lúa mì đủ loại được chuyển đến từ khắp nơi, chỉ nhìn thôi cũng đủ khiến cô thích thú, huống hồ là được tự tay sờ, trộn, và học hỏi thêm bao điều mới mẻ. Vỏ trấu dính đầy trên chiếc đuôi bông xù, Holo vui vẻ vừa trò chuyện với Lawrence vừa ghi chép về công việc cho đến lúc thiếp đi trong lúc viết.

Tối ngày thứ hai, cô bắt đầu kể thêm về mấy cô gái trộn làm cùng mình. Có một người mà ai ngờ lại xuất hiện ở đây, một vũ nữ du hành từng làm việc ở Nyohhira, và cả hai bất ngờ khi gặp lại nhau. Mùa này Nyohhira vẫn vắng khách, nên cô kia tranh thủ đến cảng kiếm ít tiền tiêu vặt.

Dĩ nhiên, hầu hết những người phụ nữ làm nghề này đều là dân địa phương, và đa phần họ đều nghèo hoặc góa bụa. Điều này không có gì lạ, vì làm công việc trộn lúa cũng chẳng kiếm được là bao.

Nam giới không được nhận vào làm công việc này, một phần là để bảo đảm có việc cho những phụ nữ không còn nơi nào khác để kiếm sống, phần khác là để họ không rơi vào con đường lầm lỡ và bại hoại.

Tuy vậy, như ông già phụ trách tiếp nhận công việc đã nói, Holo bảo rằng trong số các cô gái trộn, cũng có không ít người từng rơi vào cảnh bại hoại rồi mới tìm đến đây. Chồng với người yêu của họ toàn là những kẻ vô tích sự, để rượu chè hay cờ bạc nuốt chửng mọi thứ họ có.

“Thật giống em quá đi thôi.” Cô giả vờ sụt sùi khóc rồi ve vẩy đuôi một cách vui vẻ. Những lúc trêu chọc Lawrence như vậy là lúc cô có tâm trạng nhất.

Sáng ngày thứ ba, khi anh tiễn cô đi đến cảng làm việc trong tâm trạng tràn đầy năng lượng.

Câu đùa của Holo cũng không hoàn toàn sai nhỉ, Lawrence tự nhủ khi đứng trước khu đấu giá trứng cá trích.

“Cái gì thế này? Họ đóng cửa sàn giao dịch á?!”

Những tay thương nhân hét lên, làm tòa nhà chao đảo. Chỉ có lúc này, anh mới chẳng được mời ăn uống gì, mà phải dán mắt nhìn chằm chằm lên bảng giá trứng cá trích.

Lawrence đến đây sau khi viết xong một bức thư cho công ty quen và được một nhân viên của Công ty Debau báo tin.

Có chuyện rắc rối tại sàn giao dịch trứng cá trích.

Ngay khi nghe vậy, anh vội vã chạy đến và thấy nơi này đang rối loạn cả lên. Người ta bàn tán về việc đóng cửa sàn, rồi ai nấy gào thét vào mặt nhau.

“Chúa cấm tiệt các trò bói toán. Cờ bạc chẳng qua cũng chỉ là bói toán trá hình mà thôi.”

Trong khung cảnh ấy, nơi lòng tham và lượng lớn tiền bạc bay nhảy không ngớt, xuất hiện một nhóm người ăn mặc hoàn toàn lạc điệu.

Đó là các linh mục, khoác lên mình lễ phục nhà thờ.

“Chuyện đang diễn ra ở đây là giao dịch trứng cá trích, không phải đánh bạc!”

Ai đó hét lên, và cả nhóm thương nhân liền vây quanh đám giáo sĩ, trừng trừng nhìn họ. Ấy thế mà—hay đúng hơn là chính vì vậy—tầm năm linh mục ấy không hề lùi bước. Họ vẫn đứng vững, giữ vẻ trang nghiêm, rồi lên tiếng.

“Thật kỳ lạ. Các vị đang giao dịch về số trứng cá trích mà thực ra chưa hề tồn tại tại đây. Chẳng khác nào đi xem bói để đoán tương lai cả.”

Người nói với giọng rành mạch là một thanh niên trẻ, dường như là nhân hóa của cụm từ sự nghiêm nghị. 

Dựa trên phẩm phục, vị này có lẽ là chánh xứ. Vai trò của người ấy khá cao so với tuổi, nên hoặc là đối phương có tài năng xuất chúng, hoặc là đã được Giáo hội cất nhắc nhằm chuẩn bị cho một đợt cải cách sắp tới.

Bên cạnh anh ta, đảm nhiệm việc phụ tá là những linh mục lớn tuổi hơn

“Tôi cũng nghe rằng có kẻ trong số các vị chưa bao giờ từng tham gia một giao dịch thực tế nào với trứng cá trích—có đúng không?”

Khi lời đó thốt ra, Lawrence cảm nhận được không khí nuốt chửng mọi lời phản bác trong cổ họng của đám thương nhân.

Không ai trong tòa nhà này từng nhìn thấy trứng cá trích thật. Họ chẳng quan tâm đến thực tế món hàng, chỉ vì giá cả dao động mạnh nên mới đến đây từ xa để đầu cơ trục lợi.

Hẳn trong vài cái đầu ở đây cũng cho rằng bản thân đang làm điều kì lạ, nên họ hiểu nếu người ngoài nhìn vào sẽ càng thấy lạ kì hơn.

“Nhưng hệ thống này tồn tại từ lâu đời và quan trọng vì nó giúp ngư dân vùng đảo phía bắc sống được!” Một thương nhân lanh lẹ hét lên, và người xung quanh đồng tình.

“Việc buôn bán hàng chưa tồn tại là chuyện thường ngày của thương nhân! Chúng tôi luôn mua trước lúa mì, nho, các loại trái cây! Nếu các người trách chúng tôi chưa từng động đến trứng cá trích thì mấy mỏ khoáng sản thì sao?! Những người bỏ tiền mua quyền khai thác mỏ đâu có tự tay cầm cuốc đi đào! Sao chỉ mình chúng tôi bị gọi là cờ bạc?!”

Tiếng vỗ tay như pháo nổ vang khắp căn phòng.

Dù đang bị bao vây bởi đám thương nhân phẫn nộ, nét mặt của các linh mục không thay đổi chút nào. Sự cứng cỏi nơi họ phản ánh niềm tin vững như đá tảng, đến mức nhìn thôi cũng thấy ngưỡng mộ.

“Vấn đề ở đây là sự công bằng.”

Giọng nói trầm tĩnh của vị linh mục trẻ có một lực áp lạ kỳ khiến đám thương nhân phải lùi lại.

Tác phong anh ta khiến Lawrence liên tưởng mạnh mẽ đến Col, người đã từng nhiều lần tranh biện với các nhà thần học trong nhà tắm ở Nyohhira.

“Một số người trong các vị sẽ kiếm được gia tài kếch xù tại đây. Nhưng những kẻ đánh bắt cá trích, sơ chế, rồi vận chuyển nó thì vĩnh viễn chẳng thể có được đồng lời tương xứng mà không phải đổ một giọt mồ hôi. Vậy thì tôi chỉ có thể nói rằng có gì đó sai sai trong chuyện này.”

Nhiều thương nhân trừng mắt, muốn gào lên phản bác, nhưng rồi lại im bặt, mặt đỏ gay, gân xanh nổi đầy trán.

Lawrence hiểu rõ lý luận này.

Sàn giao dịch trứng cá trích chẳng qua chỉ là sòng bạc của giới nhà giàu mà thôi.

Khi hai bên còn đang đấu mắt im lặng, thì một giọng nói điềm đạm chen vào.

“Nhưng sàn giao dịch này cũng mang lại lợi ích cho cả thị trấn.”

Người lên tiếng là một thương nhân gầy, để râu hai màu đen trắng. Trông ông ta thuộc tầng lớp thượng trung lưu, nhưng phong thái toát ra sức thuyết phục lạ kỳ.

“Nhờ sàn giao dịch trứng cá trích, nhiều thương nhân tụ họp ở đây, ở trọ, rồi chi tiêu không tiếc tay. Vì sàn này đặt tại đây, ngư dân phương bắc cũng ưu tiên chuyển hàng về đây. Nếu nó dời đi nơi khác, thì tất cả hoạt động quanh cá trích cũng đi theo. Người ta còn nói chính thị trấn Atiph này được hình thành nhờ các sàn giao dịch như thế. Truyền thống đang này nâng đỡ cả thị trấn.”

“Chính xác đấy!”

Một người hô lớn, rồi cả căn phòng bùng nổ trong tiếng hoan hô.

Ngay cả khi họ muốn sửa sai, thì các giáo sĩ cũng là người của Giáo hội Atiph, họ sống bằng tiền quyên góp của dân, xây nhà, làm bàn ghế, tuyển người làm. Mà ở đâu thì Giáo hội cũng nhúng tay vào thương mại, dù kín hay hở. Không có chuyện họ sẽ đi phá hoại sinh khí của thị trấn. Chính sự khéo léo ấy đã khiến Giáo hội có chi nhánh khắp mọi nơi, vượt xa cả các thương hội lớn.

Thương nhân ấy vừa lên tiếng, và cả những người nghe ông ta nói, đều hiểu rõ điều đó. Đi theo mạch suy luận này, có lẽ Giáo hội sẽ gây áp lực bằng lý lẽ đức tin, rồi sau đó tìm cách đánh thuế sàn giao dịch.

Lawrence nghe vài thương nhân thì thầm như vậy, và anh thấy chuyện đó quá đỗi rõ ràng.

Anh đã từng nhiều lần ngạc nhiên trước tài làm ăn của các linh mục hồi còn làm thương nhân.

Và lần này, anh cũng tưởng sẽ lại như thế, cho đến khi vị linh mục nói ra điều không thể tin nổi.

“Nhằm tuân theo tinh thần của Chúa, chúng tôi ở hội đồng giáo khu đã quyết định đóng cửa sàn giao dịch này để ngăn thị trấn khỏi trở thành ổ tệ nạn.”

Căn phòng bỗng yên lặng như bị tạt nước lạnh. Không một ai hét lên phẫn nộ lần này.

“Chúng tôi đã nhận thấy mọi hoạt động tại đây là sự bói toán sa đọa, cờ bạc và cho vay nặng lãi, tất cả đều là hành vi xúc phạm đến Chúa.”

Miệng của các thương nhân há hốc.

Mấy linh mục này nói thật à? Họ thật sự định chặt đứt cái cây tiền sinh lợi này và ném nó khỏi thị trấn sao? Giáo hội, nơi vốn đã nhuốm đầy mùi tiền bạc ư? Làm thế để làm gì?

Khi tất cả còn đang lặng câm vì bối rối, người thương nhân điềm đạm lúc nãy mở lời. Dù vậy, giọng ông ta cũng cứng lại, có lẽ do quá choáng váng.

“…Sẽ có rất nhiều người trong thị trấn phản đối việc đóng cửa sàn giao dịch trứng cá trích. Ngài có hiểu thị trấn sẽ mất bao nhiêu nguồn thu vì điều này không?”

Vị linh mục trẻ, với vẻ mặt nghiêm trọng đến mức gần như đáng sợ, gần như nhổ ra từng chữ:

“Phần lớn dân làng không phải là kẻ có thể đánh bạc bằng vàng bạc một cách dửng dưng như các ông. Họ đổ mồ hôi, làm việc lương thiện và kiếm từng đồng xu. Thị trấn này được nâng đỡ bằng lao động chân chính của họ. Và không ít người dân xem các ông là lũ thương nhân sa đọa đâu.”

Các thương nhân hiểu rõ anh ta không hề đùa.

Không ai lên tiếng, nên vị linh mục trẻ tiếp tục.

“Trên đời này, còn điều gì quan trọng hơn niềm tin đúng đắn vào Chúa sao?”

Thật không ngờ, ngay trong cái hang ổ của lòng tham, người ta lại phải nghe một bài giảng đạo.

Các thương nhân chẳng thèm giấu ánh mắt khinh bỉ.

Nhưng vẫn không ai phản đối công khai.

Đơn giản là vì họ là thương nhân, mà thương nhân thì luôn nhạy bén với xu thế của thời đại.

“Thị trấn này cũng đã từng quên mất giáo lý của Chúa. Nhưng nay, chúng tôi đã tìm lại được đức tin đúng đắn. Chúng tôi sẽ sám hối. Và Chúa sẽ tha thứ cả những tội lỗi của các ông.”

Xu thế xã hội lúc này là Giáo hội và là cải cách đức tin.

Dân chúng cũng đồng lòng. Vì vậy mà các lễ hội rượu chè bị dẹp hết.

Nhưng ngay cả khi nơi này bị đóng cửa, người ta vẫn cần một địa điểm giao dịch trứng cá trích. Di dời sẽ phiền phức, nhưng không có nghĩa là việc buôn bán sẽ chấm dứt hoàn toàn.

Và rồi, khi thấy các thương nhân bắt đầu xoay chuyển tư duy, vị linh mục lên tiếng:

“Do đó, theo giáo lý của Chúa, hội đồng giáo khu đã quyết định tịch thu toàn bộ số tiền dơ bẩn được dùng để cờ bạc tại ổ tệ nạn này.”

“Cái gì?!”

Mọi người đều ngẩng đầu lên, vài người thậm chí đứng bật dậy.

Không cần biết đối phương có nói gì, ngay cả nếu có bị đóng cửa sàn giao dịch đi nữa, thì vẫn có một điều mà đến cả những kẻ sẽ ngoan ngoãn khi cán cân được cân bằng không chấp nhận nổi.

Và đó là tịch thu vàng bạc của họ bằng vũ lực.

Chỉ có duy nhất một thứ khiến họ không thể chấp nhận ngồi yên. Là ranh giới mà không ai được vượt qua.

Nhất là ở đây, nơi nhiều người đã đặt cược số tiền lớn hơn cả giá trị cuộc đời họ. Họ đặt cả vận mệnh vào đó.

Và ngay khi không khí đang ngập tràn nguy cơ nổ tung, điều kỳ lạ đã xảy ra.

“Nhưng Chúa luôn tha thứ. Nếu các ông sám hối tại nhà thờ, các ông sẽ được xá tội và nhận lại số tiền đã được thanh tẩy.”

Đây là chiêu trò cũ kỹ của Giáo hội khi tuyên bố hình phạt nặng, rồi đưa ra cơ hội sám hối. Bằng cách tỏ ra khoan dung sau khi lấy được một cái giá đắt, họ mua chuộc lòng người. Dù nói là trả lại tiền, thì kiểu gì cũng sẽ bị quy một phần thành lệ phí cầu nguyện hay gì đó. Nhưng như vậy vẫn chắc chắn còn hơn mất trắng.

Lawrence có thể nghe thấy tiếng gảy bàn tính trong đầu các thương nhân.

“Dân trong thị trấn coi trò cờ bạc bẩn thỉu của các ông là hành vi chống lại Chúa. Các ông còn định tiếp tục buôn bán trong khi bị một thị trấn ngoan đạo như thế nhìn bằng ánh mắt khinh bỉ à?”

Hiện nay, khi làn sóng tìm kiếm đức tin chân chính đang lên cao, các thương nhân trác táng đốt tiền vào những trò mờ ám như sàn trứng cá trích đều bị mang tiếng xấu.

Giáo hội đã nghe lời than phiền từ dân làng và nhận ra cơ hội tuyệt vời.

Vừa trừng phạt thương nhân, vừa lấy lòng dân.

Kết cục có vẻ như đã được định sẵn.

“…Bao giờ thì các ngài trả lại tiền?” ai đó hỏi.

Vị linh mục trẻ nở một nụ cười dịu dàng, như thể đang chủ lễ cầu nguyện buổi sáng.

Thật kỳ lạ, nó khiến người ta liên tưởng đến Col.

“Hai ngày nữa, chúng tôi sẽ tổ chức một thánh lễ mừng sự xuất hiện của bức tranh Đức Hồng Y Hoàng Hôn, người đã thắp sáng ngọn lửa đức tin đúng đắn tại thị trấn và trên thế gian, cùng Thánh nữ Myuri, người trợ giúp ngài. Hãy đến dự lễ.”

Hầu hết thương nhân chấp nhận như một điều phải làm, nhưng Lawrence nằm trong số ít người có vẻ tức tối.

Và anh hiểu tại sao những người đó lại cùng biểu cảm với mình.

“Hãy xưng tội tại nhà thờ và cầu nguyện. Chúa sẽ che chở cho hoạt động buôn bán của các ông.”

Vị linh mục mỉm cười đầy nhân từ, không một chút giễu cợt hay mỉa mai, mà như thể thật sự cầu nguyện cho linh hồn của các thương nhân.

Nhưng Lawrence thì mồ hôi lạnh túa ra.

Anh không phải là kẻ dị giáo thờ ếch nhái hay gì cả. Cúi đầu cầu nguyện để lấy lại tiền là chuyện anh từng làm nhiều lần khi còn làm thương nhân.

Vấn đề là ở thị trấn này, anh quen biết nhiều người.

Phần lớn những gương mặt đang đăm chiêu kia chắc là thương nhân bản xứ. Chẳng ai lại muốn bị đối tác coi là thằng ngốc.

Chưa kể, Holo cũng được mời đến dự lễ khánh thành bức tranh. Chỉ tưởng tượng cảnh mình lảo đảo bước vào xưng tội để đòi lại tiền thua lỗ mà đã giấu cô, anh đã thấy hoa mắt chóng mặt. Không thể tưởng tượng nổi cô sẽ trêu chọc anh đến mức nào và giận ra sao.

Tệ hơn, trên cao nhìn xuống người chồng khờ khạo đó sẽ là bức chân dung của con gái anh, Myuri và cả cậu nhóc Col, chẳng khác gì con trai anh vậy!

Lawrence không nghe thêm gì nữa. Anh lảo đảo rời khỏi sàn giao dịch trứng cá trích.

Anh biết mình phải làm gì đó, nhưng trong lòng gần như đã có quyết định. Dù số tiền đặt cược không đến mức làm lung lay kế hoạch tài chính, nhưng với công sức Holo đang bỏ ra, chẳng lẽ vì lòng tự trọng mà đổ bỏ cả mấy tuần lao động?

Quan trọng hơn, sau khi đã quyết định từ bỏ số tiền thua lỗ và không đi xưng tội, thì anh lại không đủ tự tin để giấu kín chuyện này với cô. Trực giác của cô về mấy chuyện thế này sắc đến mức đáng sợ.

Vậy nên, thà anh tự nói ra, còn hơn để cô tự phát hiện.

Đó là điều duy nhất anh nghĩ tới được.

Nhưng… Lawrence rên rỉ lẩm bẩm.

Không giống như đánh bạc bằng xúc xắc, sàn giao dịch trứng cá trích vẫn có giới hạn thua lỗ. Nếu thuận lợi, anh sẽ kiếm được món hời, còn nếu xui, thì cũng không mất quá nhiều.

Chỉ là anh không ngờ sẽ có hố sâu kiểu này… Anh suýt nữa đã muốn nguyền rủa cả Chúa, nhưng rồi sực nhớ ra chuyện như thế là một phần của giao thương.

Lawrence đứng lặng ở cảng, ngước nhìn bầu trời, và thở dài.

Anh chỉ muốn uống cho đến khi ngất đi.

~~~

Hôm đó, Holo trở về nhà với vỏ lúa mì dính đầy tóc và đuôi. Lawrence ngồi nhặt từng cái ra khỏi đuôi cô trong khi cô vừa vui vẻ kể chuyện vừa ríu rít như một chú chim nhỏ.

Cô vui vẻ ngân nga những bài hát lao động vừa học được, trông không có vẻ gì là nhận ra tên ngốc là anh và rằng anh đang cư xử lạ lùng cả, nhưng làm sao mà vậy được. Chắc chắn là cô đã nhận ra, chỉ là vẫn tỏ ra bình thường mà thôi.

Không thể chịu nổi áp lực nữa, Lawrence cuối cùng đã thú nhận khi Holo quay lưng lại bảo anh bóp vai cho cô.

Nhưng khác với những lần trước, lần này gần như toàn bộ số tiền mà anh đã đặt cược sẽ được trả lại, và sẽ không gây ra tổn thất gì nghiêm trọng cho công việc làm ăn của họ. Mất mát lớn nhất có lẽ là những lần cô trêu chọc anh sau này mỗi khi đặt đơn hàng mà thôi.

Quan trọng nhất, anh đã đánh cược là vì nghĩ cho Holo.

Anh không cần phải giải thích nhiều để cô hiểu điều đó.

Chính vì thế mà cô không nhíu mày, không nhe răng, cũng không gọi anh là đồ ngốc.

Holo chỉ ngồi khoanh chân trên giường, ánh mắt lặng lẽ nhìn Lawrence đang cúi đầu thú tội dưới sàn.

Lawrence chỉ biết cúi gằm mặt.

Cứ như là đang huấn luyện chó vậy.

“Thật tình... cảm giác như em đang la mắng Myuri ấy.”

Holo thở dài và lên tiếng, khiến Lawrence cuối cùng cũng ngẩng đầu.

“Em lúc nào cũng bảo con bé giống anh đến ngạc nhiên.”

Hai người lúc nào cũng tranh luận xem cô nàng nghịch ngợm Myuri giống ai hơn, và giờ thì anh càng nhận ra lỗi lầm của mình.

“Anh xấu hổ quá.”

Holo liếc nhìn Lawrence một cái rồi lại thở dài lần nữa.

Cô trượt xuống khỏi giường và đứng trước mặt anh.

“Anh giống hệt một con chó con ngu ngốc. Lúc nào cũng nhảy dựng lên khịt-khịt khi ngửi thấy mùi gì thơm thơm vậy.”

Không thể phản bác, Lawrence quay mặt đi đầy xấu hổ.

Holo liền tiến lại gần, khiến anh buộc phải nhìn vào cô.

Khi đôi mắt đỏ rực của cô nhìn xoáy vào anh, anh bất giác thầm nghĩ đôi mắt này thật đẹp làm sao.

Anh chẳng bao giờ muốn con gái mình nhìn thấy anh trong bộ dạng này.

Holo đứng dậy gãi đầu, vẻ mặt khó chịu không phải nhắm vào anh, mà là tự trách chính mình.

“Thật không thể tin nổi là ta lại sa vào tên này.”

Cô nghiêng đầu, thở hắt ra lần cuối cùng thật sâu.

Lawrence lại cúi đầu, và rồi cô nói, “Nhưng mà chó thì cũng có cách riêng để tỏ ra hữu ích.”

“Hả?”

Anh ngẩng lên, và thấy cô đang chìa tay ra.

Cô muốn anh đứng dậy.

Anh nắm lấy tay cô, ánh mắt còn đầy bối rối, và đứng lên.

“Bạn cùng chỗ làm với em đang thở dài vì mất việc đó.”

“Bạn làm?”

Khi anh hỏi vậy, tai Holo giật giật tỏ vẻ không vui.

“Những cô gái trộn lúa ấy.”

“À, phải rồi… rồi sao?”

Có thể chuyện đó có liên quan đến vụ sàn trứng cá trích.

Holo khoanh tay trước ngực, vẻ mặt nghiêm túc:

“Em với cô vũ công kia thì đến thị trấn này do duyên cớ, nhưng hầu hết mấy cô gái kia đều là người nghèo trong vùng. Họ đều là người tử tế, làm việc chăm chỉ.”

“Phải, anh hiểu.”

Holo vốn không hay khen người khác, nên Lawrence cũng hơi bất ngờ.

“Và… có vẻ như tụi em cùng gu đàn ông rồi.”

Nói rồi, cô quay mặt sang một bên với vẻ ghê tởm.

Giờ nghĩ lại, ông già quản lý mấy cô gái trộn lúa cũng từng nói đại loại vậy. Hầu hết mấy cô ấy làm nghề này là vì từng yêu phải lũ đàn ông tồi tệ.

“Dù sao đi nữa, em không thể làm ngơ. Em đang định nói với anh về cái chỗ anh từng nhắc đến đó.”

“…Ý em là… sàn giao dịch trứng cá trích?”

“Ừ. Nhóm phụ nữ đó nhận được kha khá việc từ đó. Nếu chỗ đó đóng cửa thật thì bọn họ sẽ khốn đốn. Khi nghe tin, cả chỗ làm như loạn lên.”

Anh nhìn cô để xác nhận, và cô lại thở dài, đưa tay gãi gãi phần chân tai.

“Chẳng phải là do vụ lùm xùm mà Col và con ngốc Myuri gây ra sao? Nếu tụi nó mà khiến nhóm phụ nữ mất kế sinh nhai, thì em đành phải bỏ luôn danh hiệu Hiền giả Sói mất.”

Col đã lên đường để mang đức tin đúng đắn trở lại xã hội, còn Myuri thì lẽo đẽo theo sau. Nhìn trong bức tranh giáo hội thì Myuri trông như đang thánh thiện phụ trợ Col, nhưng Lawrence không tin là con bé chịu đóng vai phụ như vậy. Chắc chắn vai trò của con bé lớn hơn nhiều.

Trong trường hợp đó, nhiệm vụ của hai người làm cha mẹ là giảm thiểu hậu quả càng nhiều càng tốt.

Đó chính là cách nghĩ rất thành thật của Holo.

“Nhưng em đâu có rành nhân giới. Mấy chuyện đó là đất diễn của anh mà.”

Holo tuy nghiêm khắc, thường xuyên gọi anh là đồ ngốc này nọ, nhưng cô tin tưởng anh tận cốt lõi. Chính điều đó khiến lồng ngực Lawrence nóng bừng lên vì hạnh phúc, và vì đây là cơ hội tốt để gỡ gạc lại danh dự.

“Em kể anh nghe kỹ hơn được không?”

Những gì Holo nói đến là những câu chuyện ở tầng đáy xã hội, thứ mà rất ít người để mắt đến.

Đám người làm ở sàn giao dịch kia chắc cũng chẳng bao giờ thèm hiểu chuyện của mấy cô gái trộn lúa, và Giáo hội thì càng không. Mà như vậy tức là họ cũng là tầng lớp đặc quyền, chẳng mấy khi biết ai đang đứng dưới chân mình.

“Anh nghĩ sao? Có giúp được không?”

Nhìn Holo, người chỉ làm việc với họ trong thời gian ngắn mà đã đồng cảm sâu sắc, Lawrence cũng thấy tim mình thắt lại.

Nhưng anh đặt tay lên đôi vai gầy của cô.

Giờ đây tuy chỉ là ông chủ nhà tắm vụng về, nhưng anh từng là một thương nhân có tiếng, từng khiến một con sói huyền thoại như cô cũng phải rung động.

“Anh giúp được.”

Mặt Holo ngay lập tức rạng rỡ. Trước kia, ánh mắt cô luôn mang một vẻ tối tăm từ những ngày tháng sống trong đồng lúa bị quên lãng, không ai nhớ đến, chỉ biết ngóng về quê hương.

Chính Lawrence là người đã nắm tay cô, cùng cô bắt đầu một cuộc hành trình lớn, để đưa ánh sáng trở lại đôi mắt đỏ tuyệt đẹp đó.

Anh nhớ lại những năm tháng tuổi trẻ hơn mười năm trước và nói, “Anh là thương nhân. Anh sẽ kiếm lại những gì đã mất.”

Anh cũng sẽ gỡ gạc lại vụ vụng dại đã khiến Holo phiền lòng này.

Holo bật cười, nửa trách nửa thương, rồi nhướng mày lên một cái:

“Anh là kẻ em đã đem lòng yêu. Em sẽ rất xấu hổ nếu anh gục ngã mà lại không đứng dậy đấy.”

Chính xác.

Và nếu có những điều Holo vừa kể, thì hoàn toàn có thể xoay chuyển tình thế.

“Thế thì…”

“Ừ.” Lawrence đáp. “Việc ngu ngốc duy nhất anh cần tránh là phải xưng tội trước bức tranh vẽ Myuri kia.”

Holo phá lên cười, nhướng một bên lông mày vẻ bực bội, rồi đập nhẹ vào lưng Lawrence.

~~~

Phần đầu tiên trong kế hoạch của họ sẽ được thực hiện ngay tại nơi đã gây rắc rối, sàn giao dịch trứng cá trích.

Lawrence muốn Giáo hội rút lại quyết định của họ, nhưng cũng có khả năng đa số thương nhân sẽ không thích chuyện gây rối với Giáo hội đâu. Nghĩ một cách thực tế thì, miễn là họ lấy lại được tiền cược, chẳng ai dại gì mà khuấy đục mặt nước.

Hơn nữa, cũng đã lâu rồi kể từ lần cuối anh đàm phán với một thương nhân, nên trong lòng thấy hồi hộp một cách kỳ cục khi bước chân vào sàn giao dịch.

“Ông là người phụ trách sàn giao dịch này sao?”

Trong sàn giờ đây gần như trống rỗng, chỉ còn lại vài thương nhân, trong đó có một người từng ghi lại lệnh cược của anh trong sổ.

“Tôi có một ý tưởng về cái cách Giáo hội hành xử quá tay lần này.”

Khi Lawrence nói thế, mắt người kia mở to, rồi hắn nhoẻn miệng cười:

“Tốt quá. Lâu lắm mới thấy có người dám cứng cỏi. Những người khác chỉ nhún vai rồi bỏ đi thôi… Nhưng nếu vậy thì ông chủ kia mới là người anh nên nói chuyện. Dù chúng tôi không phải là hiệp hội gì chính thức, nhưng mà… nếu ông ấy mở miệng, thì phần lớn thương nhân sẽ nghe theo.”

Người kia chỉ về phía một thương nhân già đang ngồi ở bàn trong góc, chính là người đã đối đáp điềm tĩnh với các giáo sĩ mấy hôm trước.

“Ông ấy từng là một nhân vật lớn của Liên minh Ruvik đấy. Giờ thì về hưu rồi, nhưng lúc còn làm, ông ấy từng điều hành cả một đội tàu vận chuyển đường dài. Người ta gọi ông ấy là Tổng trấn.”

Liên minh Ruvik là hiệp hội thương mại lớn nhất thế giới, quy tụ hơn chục thành phố buôn bán lớn nhỏ.

Lawrence không khỏi ngạc nhiên khi thấy một người có tầm cỡ như vậy lại có mặt ở đây. Ông ta giờ đang ngồi một mình, buồn rầu nhấm nháp ly rượu, trông hệt như một đứa trẻ bị giật mất món đồ chơi yêu thích.

Lawrence cảm thấy như nhìn thấy chính mình qua dáng vẻ đó.

Hẳn là một thương nhân đến tận xương tủy, dù đã nghỉ hưu vẫn không thể dứt ra khỏi sức hấp dẫn của thương trường.

“Xin thất lễ, tôi có thể ngồi chứ?”

Lawrence bước đến bàn, lễ phép lên tiếng. Người đàn ông đó nhìn anh bằng ánh mắt trầm tĩnh.

“Anh có ý tưởng nào để xử lý tình hình này à?”

Ông ta có đôi tai thính, và đã không coi thường Lawrence.

Anh rất vui khi nghe được một câu đáp đậm chất thương nhân, thứ đã yêu cầu anh lên tiếng chỉ cần anh tỏ ra hữu dụng.

“Tôi đã thử đưa lễ vật rồi.”

Một cựu lãnh đạo của một công ty lớn thì cũng chẳng lạ gì khi lại đề cập đến chuyện hối lộ ngay từ đầu cả.

“Nhưng Giáo hội hiện đang giữa thời kỳ cải cách, nên họ từ chối thẳng luôn. Cái tay trẻ măng đó dường như tự xem mình là Tổng Giám Mục Chạng Vạng ấy.”

Không biết ông ta từng bị Giáo hội tham lam đốt cháy bao nhiêu lần rồi, nhưng việc đồng tiền, thứ vốn là thuốc tiên trong thương giới giờ đây không còn hiệu quả, thì thật là bất tiện vô cùng.

“Đến cả đề xuất nộp thuế họ cũng bác bỏ. Có vẻ như lần này họ thực sự đến chỉ vì lý do đức tin. Họ muốn đóng cửa cái sân chơi thú vị này cho bằng được.”

Tổng trấn thở dài, rồi xoay cổ phát ra một tiếng rắc nhỏ.

~~~

“Chúng ta chẳng còn cách nào khác ngoài cúi đầu như lời họ nói rồi mang tiền cược đi chỗ khác thôi.”

“Nhưng một khi đã cúi đầu, thì lần tới khi có chuyện, họ sẽ đánh mạnh hơn nữa, và ta sẽ càng yếu thế. Có khi họ còn theo tới tận nơi mình trốn đến nữa ấy chứ.”

Ở đâu trên thế giới này cũng có nhà thờ. Dù là quan hệ giữa con người với nhau hay giữa các tổ chức, một khi một bên có thói quen nhún nhường thì bên kia sẽ cứ thế mà kéo họ đi. Vì thế, bước đầu tiên luôn là điều tối quan trọng.

“Tôi đã thử hết mấy chiêu cũ rồi—anh có ý tưởng nào không?”

Đôi mắt xanh nhạt của người đàn ông quay sang phía Lawrence.

Lawrence không né tránh mà thẳng thắn đáp lại ánh nhìn ấy:

“Tất nhiên là có. Cuối cùng thì, người của Giáo hội cũng sống trong một thế giới có lễ nghĩa.”

“Hửm?”

“Vẫn còn những người khác mà chúng ta nên hợp tác cùng.”

Có những nơi mà một người từng được gọi là tổng trấn chưa từng nhìn thấy chỉ vì cái tầm nhìn quá cao của ông ta.

Khi Lawrence trình bày kế hoạch mà anh và Holo đã cùng nhau nghĩ ra, khuôn mặt của vị thương nhân lớn tuổi lập tức trở nên căng thẳng. Nghe xong, ông ta đập tay lên trán.

 

“Người ta nói ngay dưới ngọn hải đăng là nơi tối nhất mà! Trong suốt bốn mươi năm buôn bán, tôi đã từng tập hợp được cả đám bốc vác. Nhưng đúng là… vẫn còn một khoảng trống giữa kho của công ty và con tàu.”

Ngay cả Lawrence, người kém xa ông ấy về cả địa vị lẫn kinh nghiệm, cũng chưa từng nghe về hệ thống trả công theo kiểu đó.

Bởi vì họ toàn sống trong thế giới không bóng dáng phụ nữ, nên những vùng đất thuộc về phụ nữ như thế là điều họ chẳng bao giờ nhìn thấy.

“Sau khi tập hợp các cô gái trộn lúa lại đứng về phía chúng ta, tôi muốn cùng họ đến thương lượng với Giáo hội, kèm theo một vài đề xuất khác. Nếu thuận lợi thì chúng ta có thể thành công. Nhưng không biết những người khác ở đây có đồng ý không?”

Nếu chỉ đơn thuần lấy lại tiền cược, thì Lawrence cũng chẳng bận tâm gì đến chuyện sàn giao dịch trứng cá trích có tồn tại lâu dài hay không. Nhưng một khi anh nghĩ đến chuyện phải giúp đỡ các cô gái mà Holo đã làm việc cùng, thì lựa chọn duy nhất chính là giữ cho sàn giao dịch tiếp tục hoạt động.

“Chờ chút. Để tôi tính nhẩm cái đã… Ừ, đúng là rẻ hơn việc phải nộp thuế cho Giáo hội. Mà điều tốt nhất là ta sẽ không cần phải hạ mình trước họ. Đây là sàn giao dịch, không phải nơi van xin tha thứ. Giao dịch nghĩa là nói về lợi và hại, mà nói đến lợi hại thì ai nấy sẽ dễ đồng tình hơn, và tôi sẽ làm cho đám kia im miệng. Họ sẽ không có cơ hội đóng cửa sân chơi của ta đâu!”

Tổng trấn đứng dậy, đưa tay ra một cách hào sảng như một tay thủy thủ thứ thiệt.

“Tôi sẽ không dừng việc kiếm tiền cho tới ngày nhắm mắt. Anh thì sao?”

Lawrence vừa bắt tay ông vừa nói, “Vợ tôi lúc nào cũng bảo tôi nên nghỉ đi là vừa.” 

Tổng trấn phá lên cười như một tên cướp biển già, nhưng sau đó nhanh chóng lấy lại vẻ đạo mạo.

“Nhưng tôi nghĩ ta cần gì đó để tăng thêm chút sức nặng. Dù nói thế nào đi nữa, nơi này cũng chẳng giống một chốn cầu nguyện trang trọng gì.”

Có lẽ vì không khí đặc biệt của một nơi nơi cá cược những khoản tiền khổng lồ, sàn giao dịch này trông khá dị thường với đủ kiểu trang trí kỳ quái.

Từ những con cá trích khô treo lủng lẳng trên trần, cho tới huy hiệu của Giáo hội bị vướng trong lưới đánh cá, hay tượng gỗ của đủ mọi vị thánh bảo hộ, từ thánh thủy thủ cho tới thánh sinh nở, đều bị đóng đinh lên tường.

Và đối diện là một bức tranh đen trắng vẽ cảnh một con cá trích khổng lồ mang trứng đang húc đầu với một con cá mòi khổng lồ khác. Thoạt nhìn tưởng như nước văng tung tóe xung quanh, nhưng nhìn kỹ thì mới thấy đó là… tiền bạc trắng lóa. Nhìn tổng thể, chẳng khác gì một nơi để cầu chiến thắng trước trận chiến của một bộ tộc thượng cổ.

Nhưng khi Lawrence quan sát quanh, anh nảy ra một ý.

Tất cả những điều này đều vì sàn giao dịch.

“Có lẽ ta cần điều chỉnh lại một vài thứ. Ví dụ như…”

Một thương nhân ngã xuống sẽ không đứng dậy mà tay trắng.

Sau khi bàn bạc thêm chi tiết với tổng trấn, họ triệu tập cuộc họp với tất cả những tay thương nhân nghiện cờ bạc quanh năm.

Lawrence lập tức rảo bước đến các kho hàng nơi bến cảng, và cùng các cô gái trộn lúa mà Holo đã tập hợp thảo luận.

Không ngoài dự đoán, họ không đời nào từ chối kế hoạch này. Với nhiệt huyết còn hơn cả đám khuân vác, họ đồng lòng gật đầu.

Tuy nhiên, sẽ rất nguy hiểm nếu tiến hành mà không có tài nguyên, nên Lawrence còn chuẩn bị thêm một thành phần bí mật trong kế hoạch.

Và để điều đó thành hiện thực, anh sẽ cần sự giúp đỡ của Holo, cùng các mối quan hệ mà anh đã gây dựng được ở nhà tắm.

~~~

Ngày hôm sau, tất cả các thương nhân đều xếp thành hàng, tiến về nhà thờ Atiph.

Người dân trong thị trấn cũng đang tất bật chuẩn bị cho buổi thánh lễ đặc biệt sẽ được tổ chức trước cửa nhà thờ vào ngày kế tiếp.

“Cha có ở trong không?”

Đi đầu đoàn không ai khác chính là người đường bệ nhất trong số họ, tổng trấn.

Ông ta vuốt râu tóc bằng lòng trắng trứng, thay sang bộ y phục quý giá nhất, hồ cứng tới mức chỉ cần chạm vào cũng có thể nứt toác. Ăn vận như vậy mà đến chầu tại hoàng cung cũng chẳng có gì là lạ.

Và phong thái ông thể hiện cũng đúng như vậy.

Người thợ đang gắn lớp mạ vàng vào cánh cửa nhà thờ sửng sốt khi nghe ông hỏi, suýt nữa làm rơi dụng cụ trong tay. “Ở trong,” anh ta đáp, rồi lập tức cởi mũ, có lẽ tưởng rằng trước mặt mình là một quý tộc.

Nhưng ánh mắt anh ta còn mở to hơn nữa khi thấy những ai đang nối bước sau lưng các thương nhân.

Bên trong nhà thờ lúc này cũng đang được chuẩn bị gấp rút. Giàn giáo dựng khắp nơi, các nghệ nhân làm việc không ngơi tay. Thế nhưng đoàn thương nhân vẫn bước thẳng qua cảnh tượng bận rộn ấy, hiên ngang tiến vào gian giữa của thánh đường.

Dưới mái vòm cao vút tưởng như hút tất cả vào không trung, ngay giữa tấm thảm đỏ trải dọc lối đi, các linh mục cấp cao đang bàn bạc xem nên treo bức họa mới ở đâu.

“Ồ, là ông à…”

Người quay lại là linh mục trẻ từng bị trêu là Tổng Giám mục Hoàng Hôn.

Anh ta đảo mắt nhìn quanh đoàn thương nhân, ánh nhìn nhanh chóng trở nên nghiêm khắc.

“Nếu chuyện này liên quan đến ngày hôm qua thì mọi chuyện đã được định đoạt rồi. Và chúng tôi sẽ không bị lay chuyển bởi thứ gì khác ngoài phúc lành của—”

Có lẽ vị linh mục nghĩ rằng họ đến để hối lộ thêm. Nhưng trước khi ông ta nói tiếp, tổng trấn đã giơ tay lên cắt lời.

“Không. Chúng tôi đã thực sự cảm động trước đức tin của cha, và nay đã tỉnh ngộ. Vì thế, chúng tôi cũng quyết tâm sống đúng theo lời Kinh Thánh, và hành xử phù hợp với ý muốn của Thiên Chúa.”

“…Nghĩa là sao?”

Một tiếng hắng giọng vang lên.

“Đúng vậy, Chúa dạy rằng chúng ta phải chia sẻ những gì mình có. Vậy nên, chúng tôi quyết định sẽ phục vụ bữa ăn miễn phí tại sàn giao dịch, dành cho những người nghèo khó đang mưu sinh trong ngành buôn trứng cá trích.”

Lông mày của linh mục trẻ khẽ nhíu lại. Anh ta quay sang nhìn các vị linh mục lớn tuổi bên cạnh.

“Đó là một suy nghĩ rất đáng ngưỡng mộ, nhưng…”

“Đương nhiên, tôi không dám đòi hỏi điều ích kỷ như việc xin giữ lại sàn giao dịch chỉ vì điều đó. Chúng tôi sẽ tuân theo quyết định thiêng liêng mà cha cùng hội đồng đã ban hành.”

Tuy vậy, chẳng có lý gì tất cả các thương nhân lại cùng nhau đến đây một cách im lặng như thế chỉ để nói những lời như vậy.

Sau một hồi thì thầm với nhau, một linh mục lớn tuổi thay mặt tất cả lên tiếng:

“Vậy… vì sao các vị đến đây?”

“Chúng tôi đến đây là để dẫn đường cho những con chiên lạc lối.”

“Gì cơ?”

“Chính họ mới là người có điều muốn nói với các vị.”

Các thương nhân đồng loạt lùi sang hai bên, mở ra một lối đi trải dài đến tận cửa vào của gian giữa.

Các vị linh mục nhìn theo lối đi ấy, gương mặt lộ vẻ khó hiểu.

Ở đó, các cô gái trộn lúa đang đứng. Tay họ còn vương đầy vỏ trấu, áo cộc tay, gương mặt rám nắng.

“Thưa cha, Ngài có bao giờ thắc mắc làm thế nào mà lúa mì từ tận phương xa lại đến được đây, thành nguyên liệu để làm bánh lễ không?”

“Lúa mì… Cái gì cơ?”

Các vị linh mục, với làn da trắng bệch chưa từng bị ánh nắng rọi tới, đôi tay mảnh khảnh đầy vẻ trí thức, trong đó có cả vị linh mục trẻ, dĩ nhiên đều lúng túng. Từ nhỏ, họ đã được dạy dỗ trong khuôn khổ giáo lý, nên rất hiếm khi có cơ hội tiếp xúc với xã hội bên ngoài.

“Lúa được gặt, nhồi vào bao, chở bằng xe ngựa, rồi lên thuyền vượt qua muôn nẻo đường xa. Nhưng còn những công đoạn vô hình, những người âm thầm lấp đầy các khoảng trống trong chuỗi quy trình ấy. Chính là những cô gái này. Nếu họ không đến trộn lúa mỗi sáng và tối sau khi bao đã được đưa vào kho, thì lúa sẽ dễ nấm mốc, và bệnh tật sẽ len vào ổ bánh mỗi ngày mà chúng ta ăn.”

Tổng trấn kết thúc lời trình bày, và các cô gái trộn lúa đồng loạt cúi chào với dáng vẻ nhã nhặn. Sự lịch thiệp trong lễ nghi ấy càng trở nên nổi bật giữa những bộ quần áo mòn vải sờn vai mà họ khoác trên người.

“Thưa cha.” Tổng trấn tiến thêm một bước rồi quỳ gối trước các linh mục.

Cử chỉ ấy chẳng khác nào một quý tộc xưng tội trong đức tin, trông hệt như một cảnh trong vở kịch lễ hội.

“Chúng tôi, quả thật là những thương nhân đầy lòng tham. Điều đó, tôi không thể chối cãi. Nhưng những người phụ nữ này thì khác. Họ chống đỡ kế sinh nhai của thị trấn này từ những nơi chẳng ai nhìn thấy. Và tôi tin rằng, chính họ mới xứng đáng được tắm trong ánh sáng của Thiên Chúa.”

“Ờ… ừm…?”

Vị linh mục gật đầu lúng túng, rồi quay nhìn về phía các cô gái.

Tất cả đều ôm chặt biểu tượng của Giáo hội trước ngực, ánh mắt nhìn xuống nền gạch, vẻ mặt thành kính đến mức có thể khiến bất kỳ ai lay động lòng trắc ẩn.

“N-nhưng, nhưng thế thì sao? Tôi hiểu thân phận của họ, nhưng họ có liên quan gì đến các vị? Các vị… buôn trứng cá trích, đúng không? Chẳng phải các cô ấy trộn lúa sao?”

Nghe vậy, đôi mắt của lão thương nhân một thời là tổng trấn liền ánh lên ranh mãnh.

“Lúa mì là mặt hàng theo mùa. Tức là, có thời điểm trong năm các cô ấy không trộn lúa. Sau khi chuyển xong lúa vụ đông, Cha có biết họ sẽ trộn thứ gì thay vào đó không?”

“Hử? Kh-không…”

Tổng trấn đáp, “Trứng cá trích.”

Chính vì lý do đó mà Holo mới nhờ Lawrence giúp, sau khi nghe các cô gái bàn tán về vấn đề tại sàn giao dịch trứng cá trích. Tại đó, có hai loại thương nhân: loại tham gia đặt cược, và loại đứng ngoài theo dõi các ván cược, chính là những người thu mua trứng cá trích. Họ mới là lý do khiến các ngư dân mang cá đến thị trấn này.

Và cũng giống như lúa mì, trứng cá trích không thể chỉ vứt trong thùng gỗ mà để mặc được.

Phần lớn thương nhân không hề biết chuyện này, và dĩ nhiên các tu sĩ thì lại càng không, vì họ còn chưa từng nếm thử trứng cá trích, nên mới dễ dàng ra quyết định đóng cửa sàn giao dịch.

“Có hai loại giao dịch trứng cá trích, là vì có hai loại trứng cá khác nhau.”

“Ồ-ồ?”

“Thứ nhất là trứng phơi khô. Cần những ngày nắng đẹp để phơi, và các cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày để trộn, đảo, quản lý chúng—đó là lý do vì sao chúng không bị hỏng.”

“Ồ-ồ…”

“Tiếp theo là trứng muối. Trứng cá trích dùng để làm mồi câu cá mòi ở biển phía nam, mà loại trứng muối thì hiệu quả hơn trứng khô. Chính vì vậy mà giá bán cao hơn, nhưng cũng khó bảo quản hơn rất nhiều. Hãy tưởng tượng một thùng to đầy nước muối và trứng cá. Những cô gái yếu ớt này phải dùng mái chèo to gấp đôi thân mình mà quậy đều không biết bao nhiêu lần mỗi ngày. Ôi, xin cha rủ lòng thương. Chính nhờ họ mà không chỉ thị trấn này, mà cả người dân phương Nam mới có cá mòi trên bàn ăn đạm bạc của mình.”

Vị linh mục không còn gì để phản bác lại lời lẽ hùng biện của tổng trấn.

Ngay lúc đó, Lawrence, giống như lúc họ họp bàn từ trước, ra hiệu tay kín đáo.

Một trong các cô gái lập tức quỳ xuống.

“Nếu cha thương xót chúng con, xin hãy giúp đỡ để đàn cá trích tiếp tục tìm đến thị trấn này…”

Sau lời khẩn cầu, toàn bộ các cô gái đều quỳ rạp xuống, đồng thanh cất lời:

““Xin hãy thương xót chúng con…””

Các thiếu nữ khốn khổ quỳ lạy trước mặt khiến các vị linh mục, những người trước đó đã đóng cửa sàn giao dịch nhân danh khổ hạnh và công bằng, lặng thinh. Họ hiểu rằng, nếu không còn sàn giao dịch, thì toàn bộ giao dịch liên quan đến cá trích cũng biến mất khỏi thị trấn.

Tức là họ đang tước đoạt kế sinh nhai của các cô gái.

Nhưng Lawrence biết chắc rằng vị linh mục trẻ cứng đầu kia kiểu gì cũng sẽ nói, Tội ác là tội ác, nên anh cúi người ghé sát tai anh ta mà thì thầm.

“Thưa cha, nước hồ trong vắt là vì bùn đã lắng thật dày ở đáy đó ạ.”

“Gì…?”

“Người ta nói nước trong quá thì không có cá đâu.”

Tổng trấn thì thầm vào tai bên kia.

“Chúng tôi nguyện dâng bữa ăn cho người nghèo… những người lao động như các cô gái trộn lúa. Chúng tôi sẽ cải tạo lại bên trong, biến sàn giao dịch thành nơi mà đức tin luôn hiện hữu. Và tất nhiên”—tổng trấn ưỡn ngực tự hào—“chúng tôi đã nghe lời quở trách của cha, và đã thức tỉnh đức tin. Bằng chứng cho tài năng mục vụ của cha sẽ được lưu truyền mãi trong sàn giao dịch này.”

Không thể tích góp tiền bạc trên thiên đường, nhưng người ta có thể tích lũy công đức. Dù không nhận hối lộ bằng tiền, nhưng vẫn có những loại thuốc tiên khác có thể khiến các vị linh mục xiêu lòng—đó là kế sách của Lawrence.

Tuy nhiên, môi vị linh mục trẻ mím chặt, khuôn mặt căng thẳng như thể nghi ngờ mình đang bị lừa bởi miệng lưỡi thương nhân.

Để bồi thêm một đòn, tổng trấn rút ra một tờ giấy từ trong áo, đưa cho vị linh mục.

“Đây là bản phác họa nội thất mới mà chúng tôi định sửa sang lại. Người đứng ở trung tâm bức tranh sẽ là cha đấy ạ.”

Đôi mắt vị linh mục mở lớn, vô thức quay lại nhìn phía sau.

Nơi đó, các công nhân đang buộc dây quanh mình và trèo lên treo tranh.

Bức phác họa mà tổng trấn đưa ra là một hình ảnh tôn giáo cực kỳ cổ điển, giống y như bức tranh vẽ Col và Myuri mà Giáo hội đang chuẩn bị treo lên.

Trong nền là núi trứng cá trích, còn các thương nhân và cô gái trộn lúa thì quỳ gối cầu nguyện thành kính. Người dẫn dắt họ lên thiên đường không ai khác chính là vị linh mục trẻ.

Việc tổng trấn gọi anh ta là Tổng Giám mục Hoàng Hôn quả thật rất chính xác.

Lawrence thì biết điều đó rất rõ, bởi anh đã nuôi dạy Col từ thuở bé.

Vị linh mục này rõ ràng đang cố gắng noi theo hình mẫu của Col.

“Cha thấy thế nào?”

Vị linh mục chợt bừng tỉnh.

“Ờ, ừm… tôi…”

Anh ta nhìn quanh, muốn tìm sự phán quyết từ các linh mục già hơn, nhưng họ đều bị đám thương nhân khác quây quanh, thảo luận rôm rả. Không ai tài tình thuyết phục tu sĩ bằng những thương nhân tham lam cả.

“Thưa cha?”

Tổng trấn nhắc lại, lần thứ hai, và đôi mắt vị linh mục lướt từ ông sang Lawrence, rồi đến các cô gái.

Cuối cùng, anh ta đau khổ nhắm mắt lại.

“…Tôi… tôi hiểu rồi… Tôi sẽ rút lại mệnh lệnh. Sàn giao dịch sẽ được giữ lại.”

Khi nghe quyết định ấy, các cô gái trộn lúa là những người mừng rỡ nhất; họ đứng bật dậy và reo hò.

Vị linh mục vẫn còn chút bối rối, nhưng giờ không thể rút lại lời được nữa.

Rõ ràng ánh mắt ông vẫn dán chặt vào bản phác họa bức tranh.

“M-mà này…”

“Vâng?”

Vị linh mục lắp bắp, giọng yếu ớt dưới nụ cười hiền từ của tổng trấn.

“Liệu trong tranh có rõ là tôi không?”

Thật khó để sống một đời hoàn toàn không ham muốn.

Đó là lý do vì sao những kẻ như Lawrence và đám thương nhân tồn tại trên đời.

“Tất nhiên rồi.”

Tổng trấn đáp, rồi kéo vị linh mục trẻ lại, bắt đầu trò chuyện rất chi tiết về bức tranh. Cảnh tượng trông y như rắn nuốt chuột, nhưng Lawrence quyết định không để tâm làm gì.

Mọi việc có vẻ đã kết thúc tốt đẹp, Lawrence thở phào nhẹ nhõm, rồi rời gian đường chính của nhà thờ.

Già trẻ lớn bé, tất cả các cô gái trộn lúa đều nắm tay nhau hân hoan.

Lúc ấy, cô vũ nữ quen thuộc, vừa nhận ra Lawrence, uyển chuyển tiến lên phía trước, rồi ôm chầm lấy anh với phong cách sân khấu đầy kịch tính.

“Ôi, ông chủ ơi!”

Bị cô vũ nữ quen mặt ôm lấy, Lawrence chỉ biết cười gượng.

Dĩ nhiên vì cô vũ nữ kia từng múa tại Nyohhira, nên cô biết quá rõ về nhà tắm Sói và Gia vị.

Sau khi buông tay, cô lập tức kéo Lawrence về phía chủ nhân thật sự của anh.

“Sao trông anh có vẻ xấu hổ thế?”

Holo đứng đó, đúng như lời đã hứa trước, và nói y chang câu ấy.

Mấy cô gái xung quanh trông có vẻ thích thú lắm.

“Tiền anh cược quay lại cả rồi. Không xấu hổ sao được.”

Nghe Lawrence nói thế, Holo lập tức vén tà váy, đá vào chân Lawrence.

Đây là cảnh tượng điển hình của một cặp vợ chua ngoa, chồng nhu nhược quá quen thuộc trong mấy màn biểu diễn ngoài phố.

Lawrence chỉ biết cười khổ với các cô gái trộn lúa mì, rồi cùng Holo và cô vũ nữ rời khỏi gian đường, đi ra phía ngoài.

“Nhưng quả thực là cô giúp tụi tôi rất nhiều đấy. Cô viết dàn kịch bản cho cả màn trình diễn, và cuối cùng tạo ra một buổi diễn không chê vào đâu được.”

Dù mới nãy còn hòa mình giữa các cô gái trộn lúa, trang phục quê mùa của cô vũ nữ giờ lại trông như phục trang sân khấu. Là vũ nữ lành nghề thì ắt cũng là diễn viên xuất sắc. Nyohhira toàn khách thượng lưu, nên cạnh tranh khốc liệt là điều dễ hiểu.

“Có gì đâu. Em từng tiếp không ít tay cứng đầu như thế rồi. Diễn đạt lời thoại hay cư xử khéo léo là nghề của em mà.”

Trái ngược với Holo, cô vũ nữ nở một nụ cười đầy gợi cảm.

Chính cô là người đảm nhận vai trò đạo diễn cho các cô gái trộn lúa, hướng dẫn họ cầu nguyện sao cho đúng, vì mấy cô ấy chưa từng đến nhà thờ bao giờ.

Cũng như hạt lúa đi từ đồng ruộng tới bàn ăn phải qua tay nhiều người, màn kịch đảo chiều này cũng là kết quả từ công sức của nhiều người.

“À mà này, nhớ giới thiệu em với ông thương nhân râu xồm đó nhé. Trông có vẻ sở hữu kha khá tài sản đó.”

“Tất nhiên rồi.”

Cô gái khéo léo đưa ra giá của mình. Đó đúng chất giao dịch của thương nhân.

“Em phải đòi ông ấy mua cho em cái áo lông chồn trắng để mặc vào mùa đông này mới được.”

Khi cô nói vậy, khuôn mặt nghiêng nghiêng trông y như một thợ săn đang rình mồi.

Lawrence cười cứng mặt, thì cảm nhận có ai đó giật nhẹ tay áo mình.

“Chồng ơi.”

Holo lúc này mặc khăn trùm đầu kiểu tam giác, tay áo xắn cao, chẳng khác gì gái quê trộn lúa thật sự.

Cảnh tượng này khiến Lawrence trót phải lòng cô thêm lần nữa.

“Em hơi đói rồi đó.”

Cô vũ nữ hiểu ý, chỉ cười khẽ rồi quay lại hòa vào nhóm các cô gái trộn lúa.

Lawrence thở dài khe khẽ, rồi nắm tay Holo bước ra khỏi nhà thờ, nơi mọi người vẫn đang tất bật chuẩn bị cho buổi lễ ngày mai.

“Thật tình… chắc bọn mình vừa dọn dẹp xong mớ rắc rối Myuri với nhóc Col để lại rồi đấy.”

Holo vừa nói vừa vươn vai, duỗi cánh tay như thể mỏi nhừ vì đóng vai gái ngoan quá lâu.

“Anh không mất tiền cược là được rồi, thế là kết thúc trọn vẹn ha.”

Lawrence đáp, nheo mắt nhìn phố xá sáng rực nắng ban mai.

“Anh vẫn vậy nhỉ… nhưng lần này nhờ vậy mà có ích thật.”

“Ờ thì… chắc vậy.” Lawrence đáp lại bằng nụ cười.

Một khoảng lặng kỳ lạ chợt xuất hiện giữa hai người.

Lawrence biết cô có gì đó là lạ từ nãy giờ. Dù thường rất thẳng thắn, nhưng với một số điều kỳ cục, cô lại hay né tránh.

Dù vậy, Lawrence lại thấy dáng vẻ ấy của cô thật dễ thương, nên giả vờ không biết.

“Thế… tụi mình đi uống chút gì rồi về phòng nhé?” anh cố tình gợi chuyện, và đầu Holo lập tức ngẩng lên như tỉnh khỏi mộng, đáp lại bằng một tiếng ậm ừ mơ hồ.

Lawrence nhìn cô, không nhịn được mà bật cười khẽ; Holo liền trợn mắt nhìn anh.

“Đồ xảo quyệt!”

“Ha-ha, anh không muốn nghe câu đó từ em đâu.”

Lawrence phá lên cười, bị Holo đấm nhẹ vào tay.

Cô túm lấy cổ tay anh, hỏi. “Rồi sao nữa? Chuyện gì?”

Cô có thể nổi giận thật nếu bị chọc quá.

Anh đành trả lời ngoan ngoãn.

“Họ định lấy hình em làm mẫu tham khảo cho bức tranh sẽ treo trong sàn giao dịch.”

Mắt Holo mở to, tai dựng hẳn lên làm khăn trùm đầu nhô lên một cục.

“Anh xứng đáng được em khen là đầu óc nhanh nhạy đó. Chính anh là người nghĩ ra chuyện cải tạo sàn giao dịch đấy chứ.”

Anh không đủ tiền đặt vẽ tranh, nhưng dùng tiền người khác thì lại khác.

Sàn giao dịch đó toàn mấy tay đại gia, Lawrence chỉ như tép riu mà thôi.

“Họ còn nói sẽ vẽ anh ở vị trí đầu nhóm thương nhân đang quỳ cầu nguyện cơ.”

Nghe vậy, Holo sững người, suýt trượt chân trên bậc đá.

Lawrence vội đỡ lấy cô, rồi vòng tay qua eo cô siết nhẹ, thì thầm:

`“Người ta bảo tranh sơn vữa có thể giữ được cả trăm năm. Dù thời gian có trôi đi, nếu mai sau em có dịp quay lại thị trấn này, em sẽ—”

Lawrence không nói hết câu.

Vì lúc Holo quay lại đây để xem bức tranh đó, có lẽ anh đã không còn trên đời nữa.

Không cần thiết phải nói ra điều ấy.

Thay vào đó, anh nói:

“Nên, ừm, nếu em có yêu cầu gì, giờ là lúc nói đó.”

“…Hức… Ơ-ờ?”

Khi Holo ngẩng đầu lên, mắt ngân ngấn nước, có lẽ vì xúc động khi nghĩ rằng họ sẽ tồn tại mãi mãi trong bức tranh, hoặc vì nghĩ tới ngày phải chia xa Lawrence, anh mỉm cười tinh quái.

“Chẳng hạn như muốn vòng một của em lớn hơn trong tranh so với của Myuri.”

Holo kinh ngạc, thay đổi biểu cảm trong chớp mắt như ảo thuật gia, rồi chộp lấy râu Lawrence.

“Tên ngốc này!”

Cô hét toáng trước cửa nhà thờ, nơi người qua kẻ lại.

Mọi người lập tức ngoái lại nhìn, nhưng khi thấy một cô gái mặc đồ lao động cãi nhau với một gã thương nhân trông xộc xệch, thì lại xem đó là chuyện thường tình của tình nhân, ai nấy đều quay lại với công việc.

Lawrence đợi mọi người quay đi hết, mới quay lại nhìn Holo đang giận dỗi.

“Thực ra anh sẽ bảo họ vẽ anh trẻ hơn một chút,” anh vừa nói vừa xoa râu, chỗ vừa bị Holo kéo mạnh.

Holo nhíu mày, lè lưỡi ra lẩm bẩm như gọi anh là đồ ngốc, nhưng cuối cùng cũng không nói gì.

Cô chỉ thở dài, rồi nắm lấy tay anh.

“Cho đến chết rồi anh vẫn sẽ như vậy nhỉ.”

Không rõ là khen hay chê, nên Lawrence chỉ biết đáp:

“Và em đang nói anh đấy à?”

“Hừ. Em như viên đá đã lăn qua bao con suối, đã tròn đã nhẵn đến không thể mài hơn được nữa. Không còn gì phải sửa cả.”

“Thế nhưng em cũng nhiều lần rước họa vì cứ khư khư bám lấy đồ ăn đó thôi.”

“Xin lỗi? Anh không có tư cách nói câu đó đâu nhé. Lại đi đánh cược sau lưng em nữa chứ!”

“Nhưng kết quả cuối cùng vẫn ổn mà? Vậy thì có gì sai đâu?”

“Tên ngốc này, đó là nhờ em phải vất vả đi trộn lúa đấy! Không có em thì anh—”

Ngay khi Holo đang chuẩn bị gắt lên, Lawrence bất ngờ nghiêng người bế thốc cô lên, như thể cô là cô dâu mới cưới.

“Phải rồi, không có em chắc giờ anh cũng chết rã xác ở xó đường nào rồi, và anh cũng chẳng bao giờ muốn đi du hành một mình nữa.”

Đôi mắt đỏ của Holo mở to, nhìn chằm chằm vào Lawrence.

Rồi từ từ, vẻ mặt cô dịu xuống.

“Đồ ngốc.”

Họ vẫn đang đứng ngay trước cổng nhà thờ.

Khi Holo ôm chặt lấy cổ Lawrence, chuông nhà thờ vang lên báo trưa, như thể đang ban phước lành cho họ vậy—

“A, tới trưa rồi à. Em muốn ăn thịt.”

Holo lập tức trở lại bản chất thật, nói tỉnh bơ.

“…Cô dâu hiền lành của anh đâu rồi?”

Lawrence hỏi. Holo chỉ nhún vai, ra hiệu cho anh đặt cô xuống.

Dù vừa diễn cảnh bế bổng như mới cưới, nhưng phản ứng lạnh tanh của Holo khiến Lawrence hơi hụt hẫng, tuy vậy anh vẫn đành phải đặt cô xuống.

Cô ngẩng cổ lên kêu răng rắc, như thể mỏi vai lắm rồi, rồi nhìn anh và cười ngạo nghễ.

“Em chỉ đang mong có bữa trưa xứng tầm tiệc cưới thôi.”

Ngay lập tức, trong đầu Lawrence hiện lại những cơn ác mộng về tính toán ngân sách khi cưới xin.

Anh lại nghĩ về việc mình là người, còn cô là sói.

Đã quá rõ ai mới là người nắm quyền ở đây rồi.

“Tối đa hai đồng bạc thôi đó.”

Nghe Lawrence nói, Holo nhảy tới mà bám lấy cánh tay anh như một tiểu thư ranh mãnh.

“Anh keo kiệt quá đi. Nhưng cược nào anh chơi cũng thắng đó thôi. A, có phải vì thế mà lúc nãy anh mới nhắc đến cá mòi không?”

Hiền giả Sói Holo luôn tinh tường những chi tiết như thế.

“…Ba đồng.”

“Năm.”

Cô không hề có dấu hiệu muốn thỏa hiệp.

Nhưng đuôi cô thì vẫy qua vẫy lại đầy hứng khởi.

Lawrence ngước nhìn mặt trời giữa trưa, rồi thở dài.

“Được rồi, năm thì năm.”

“Mmm!”

Holo hớn hở duỗi người khoái chí.

“Đó là lý do em yêu anh nhất đấy, chồng ạ.”

Cô nói, rồi hôn nhẹ lên má anh. Cái hôn thật ngọt ngào, nhưng đổi lại anh tốn mất năm đồng bạc.

Lawrence chỉ biết cười trừ, coi như mình làm một món giao dịch lỗ vốn.

“Mà em sẽ uống rượu đấy nhé. Năm đồng là cả phần đồ uống luôn.”

“Xin lỗi? Nếu muốn uống thì tự bỏ tiền mà uống.”

“Gì chứ…”

Vừa trò chuyện, vừa trêu ghẹo nhau như thế, Lawrence và Holo hòa vào dòng người tấp nập.

Dù bị đẩy chen trong đám đông, hay có lỡ mắng mỏ nhau đôi câu, hai người vẫn nắm tay thật chặt.

Cuộc hành trình đã chờ đợi từ lâu của họ giờ mới thật sự bắt đầu.

Ấy là một hồi ức ở một thị trấn cảng, dưới vòm trời trong xanh đầy gió lạnh nhưng vẫn còn chút dư âm của mùa hè.

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận