Người sống sót gọi nơi này là Salvus, cái tên nghe lạ tai nhưng ở đây chẳng ai còn buồn thắc mắc về nguồn gốc. Tất cả mọi người sông tại nơi đây chỉ quan tâm tới chuyện mình còn trụ được thêm ngày nào thì trụ.
Mỗi sáng vẫn phải tỉnh dậy trong cái mùi ẩm mốc và tiếng nước nhỏ xuống nền bê tông lạnh, khi ánh đèn vàng lờ mờ lập lòe trên trần vừa đủ để thấy từng vết loang, từng dấu chân bám bụi. Cảm giác không khí lúc nào cũng đặc quánh một kiểu mệt mỏi len vào từng kẽ áo, từng hơi thở nặng như kéo theo bóng của những ngày trước đó, dù đã bao lâu không ai còn đếm nữa.
Trong Salvus, mọi thứ đều lặp lại đến mức nhàm chán. Kane mở mắt ra là nhìn thấy trần nhà xám với cái bóng của sợi dây điện vắt ngang lắc lư rất nhẹ mỗi khi có ai đi qua ngoài hành lang. Cái chăn mỏng phủ lên người chẳng giữ được bao nhiêu hơi ấm, không khí trong phòng lúc nào cũng kín bưng, mùi người, mùi sắt, mùi áo quần ẩm lâu ngày chen chúc nhau chẳng thể nào phân biệt nổi.
Đôi lúc Kane chỉ muốn nhắm mắt lại thêm chút nữa, mặc kệ tiếng động, mặc kệ ngày tháng trôi, nhưng rồi cũng phải dậy vì biết rằng nếu chậm thì bữa cháo loãng buổi sáng có khi đã hết, và chẳng ai chờ ai trong cái hầm này cả.
Ông già Sholto ngồi ở góc phòng, cắm cúi vá lại cái áo khoác cũ đã bạc màu đến mức không nhìn ra màu gốc là gì nữa, tay ông run nhẹ nhưng vẫn nhẫn nại kéo từng mũi kim, ánh mắt liếc qua Kane một cái rồi lại quay đi.
Ở đây chẳng ai buồn chào hỏi nhau làm gì, mỗi người tự hiểu ai còn ở đây thì cũng như mình thôi, cố giữ lại chút gì còn sót lại của cuộc sống cũ, dù là một cái áo rách, một cái thìa, hay chỉ là một thói quen không bỏ được.
Kane kéo chân xuống khỏi giường, mặt sàn lạnh buốt làm hắn rùng mình nhưng cũng chỉ cắn răng đứng dậy, xỏ vội đôi dép cao su đã mòn đến gần sát gót, khoác cái áo khoác bạc màu lên người, rồi bước ra ngoài hành lang nơi ánh sáng vàng nhợt nhạt của đèn tuýp cứ chập chờn như sắp tắt tới nơi.
Hành lang hẹp, người đi qua đi lại lặng lẽ, không ai nói chuyện với ai, có mấy đứa nhỏ ngồi co ro dưới đất, đứa lớn ôm đứa nhỏ, tiếng ai đó ho vang vọng từ phòng cuối nghe như có gì mắc lại trong ngực, một bà già rên khe khẽ rồi im bặt. Kane bước qua mà không nhìn ai lâu, quen với kiểu sống mỗi người tự lo cho mình trước, những người còn lại cũng chỉ như cái bóng lướt ngang cuộc đời nhau, chẳng để lại gì nhiều.
Bếp cộng đồng ở Salvus lúc nào cũng có tiếng động, sáng sớm là lúc ồn nhất. Bà Kiru đứng khuấy nồi cháo loãng trên bếp gas nhỏ, từng hơi nước bốc lên, tiếng muôi va vào thành nồi nghe cộc cằn và đều đều, mấy bát sứt mẻ xếp thành chồng bên góc bàn, trẻ con ngồi quanh chờ đến lượt, ai cũng đã quen với vị nhạt nhẽo và chẳng buồn phàn nàn nữa.
Kane lấy bát, múc một ít cháo rồi lặng lẽ tìm góc vắng húp cho nhanh, ăn xong bỏ bát vào xô, quay đi không nhìn lại, khoác ba lô cũ lên vai rồi hướng về phía khu kỹ thuật nằm sâu trong lòng hầm.
Đường xuống khu kỹ thuật lúc nào cũng âm u hơn mấy chỗ khác, ánh sáng ở đây yếu lắm, bóng đèn vàng nhỏ treo lủng lẳng như đã chờ được thay cả năm trời, bụi bám dày trên tường, mỗi lần Kane đưa tay chạm vào là thấy đầu ngón tay dính một lớp mịn mịn. Mấy cái máy phát điện cũ nằm bất động trong góc, dây nhợ chằng chịt lên xuống trông như mạng nhện.
Kane kiểm tra cái lọc nước, thấy đèn đỏ báo nghẹt lại sáng lên, Kane tháo tấm lưới lọc ra, mùi cặn bẩn xộc thẳng vào mũi. Kane cố nín thở, rửa sơ qua rồi lắp lại, mọi thao tác đều lặp đi lặp lại mỗi ngày như một thói quen khó bỏ. Đôi khi Kane tự hỏi không biết mình có còn nhớ được gì khác ngoài mấy việc vặt này không.
Ngoài hành lang lại vang lên tiếng chân người vội vã, ai đó lẩm bẩm chửi vì nước bị tắc, có tiếng đập tay vào cửa, rồi mọi thứ lại chìm vào im lặng. Kane chỉ lắc đầu tiếp tục với cái máy, ở Salvus ngày nào cũng như ngày nào, tất cả chỉ có tiếng nước nhỏ, tiếng thở dài, và cái hy vọng mong manh rằng ngày mai mọi thứ vẫn sẽ không khác đi, hoặc nếu có khác, thì cũng đừng quá tệ.
Đôi lúc Kane nghĩ, nếu một ngày nào đó không còn ở đây nữa, liệu có còn nơi nào gọi là an toàn hay không, nhưng rồi cũng chỉ biết tiếp tục làm cho hết ngày, bởi ở Salvus, mỗi ngày sống thêm được là một lần đánh đổi mà không ai biết trước giá phải trả là bao nhiêu.
Kane đi dọc hành lang, tay chạm nhẹ vào tường, cảm nhận từng vết lõm nhỏ do năm tháng và bàn tay người để lại, ánh sáng từ những bóng đèn vàng cũ vẫn không đủ xua đi cái lạnh, chỉ khiến mọi thứ hiện lên càng thêm lờ mờ, giống như ký ức về một nơi nào đó đã xa lắm rồi. Dưới chân, sàn xi măng loang lổ, mỗi bước chân đều vang lên tiếng dội nhỏ, nhiều chỗ nước đọng thành vệt, có khi dẫm lên mà chẳng buồn tránh, vì chỗ nào ở đây cũng đã ẩm thấp như nhau.
Dọc theo hành lang có vài cửa phòng luôn khép hờ, mỗi phòng là một thế giới riêng, trong đó người ta chắp vá với nhau bằng những thứ vụn vặt nhặt được từ ngày này sang ngày khác. Kane đi ngang qua nghe được tiếng thì thầm, tiếng bát thìa va chạm, đôi lúc là tiếng khóc lặng lẽ của ai đó vừa mất người thân đêm qua mà sáng ra vẫn phải ngồi dậy ăn cháo như không có gì xảy ra. Cái chết ở Salvus không phải chuyện lớn, chỉ là thêm một người nữa biến mất, rồi cái giường của họ sẽ được người khác dọn lại, lấy thêm một tấm chăn, bát ăn cơm cũng đưa cho ai còn ở lại, mọi thứ lặng lẽ tiếp diễn, không ai nhắc lại, không ai than khóc lâu.
Kane tới phòng kỹ thuật thì gặp Sholto đã ngồi ở đấy từ trước, lưng ông hơi còng, tay vẫn cắm cúi bên đống dây nhợ rối tung, ánh đèn vàng mờ phản chiếu lên mặt ông làm những nếp nhăn càng sâu thêm, trông như những vết khía khô cằn trên đất nứt vào mùa khô.
“Máy phát lại kêu rồi hả?”
Ông Sholto không ngẩng lên, chỉ lầm bầm. Kane không trả lời, đi thẳng tới cái máy lọc nước, kiểm tra một lượt rồi mới lên tiếng.
“Chắc nghẹt tấm lọc, hôm qua tao thay mà nước vẫn vàng khè. Nhiều cặn quá, chắc lại phải lọc lại thêm lần nữa.”
Sholto nhếch miệng, cũng không cười, chỉ ném cho Kane một cái nhìn kiểu “quen rồi, có gì lạ đâu”, rồi tiếp tục cắm cúi gỡ từng sợi dây, vừa làm vừa lẩm bẩm những câu chửi thề nhỏ.
Kane tháo tấm lọc, xả qua nước sạch, thứ bùn nhầy nhụa đen đặc trôi ra đầy thau, mùi ngai ngái bốc lên khiến hắn nhăn mặt nhưng vẫn cố làm cho xong. Có hôm Kane tự hỏi không biết mình còn nhớ nổi cảm giác rửa tay bằng xà phòng thơm là thế nào không, nhưng rồi chỉ lắc đầu, ở đây ai cũng giống nhau, quen với mùi bẩn, quen với cả sự khó chịu, vì có lựa chọn nào tốt hơn đâu.
Công việc ở khu kỹ thuật là vậy, ngày nào cũng kiểm tra nước, kiểm tra điện, sửa lại dây, đôi khi là đóng lại cánh cửa hầm cho chặt. Mấy hôm trước có ai đó suýt quên cài then khiến gió lùa qua khe, lạnh cả khu phòng ngủ nguyên đêm, sáng ra ai cũng cáu gắt mà chẳng mắng nổi ai, vì ai cũng mệt.
Đôi khi Kane tranh thủ ngồi một mình trong góc, lưng tựa tường, nhìn về phía xa nơi ánh đèn lập loè chiếu lên từng vệt bụi bay lơ lửng, nghĩ về những ngày đã qua, về mẹ, về những thứ đã mất, nhưng không bao giờ nghĩ lâu, vì biết có nghĩ cũng chẳng thay đổi được gì, việc cần làm vẫn phải làm.
Lúc gần trưa, Kane gom đồ nghề lại, khoác ba lô lên vai, lững thững đi về phía phòng bếp. Dọc đường gặp Yana, con bé nhỏ thó mới mười bảy tuổi, tóc cắt tém, mắt to nhìn Kane chằm chằm.
“Anh không đi ăn à, cháo sắp hết rồi đó.”
Kane chỉ gật đầu, bước chậm hơn một chút. Yana đi trước, vừa đi vừa quay lại nhìn như muốn hỏi gì đó, nhưng rồi lại thôi, chắc nó cũng đã quen với cái kiểu lầm lì của Kane nên chẳng buồn bắt chuyện lâu.
Phòng bếp giờ này đã vắng bớt người, chỉ còn bà Kiru đang lau bàn, đống bát đũa chất đống chờ rửa, nồi cháo loãng đáy chỉ còn một ít. Kane tự lấy phần mình, ăn lặng lẽ, không ai hỏi han gì nhau, ai cũng tranh thủ nghỉ một chút trước khi lại tản ra mỗi người một việc.
Ở Salvus, có khi cả ngày trôi qua mà Kane không nói quá mười câu với ai, mọi giao tiếp chỉ dừng lại ở mấy lời hỏi cho có lệ, còn lại thì im lặng, ai cũng bận nghĩ tới chuyện của mình, hoặc giả vờ như không nghĩ gì hết cho dễ sống hơn.
Kane ăn xong, bỏ bát vào chậu, đứng tựa lưng vào tường nhìn ra hành lang. Ánh đèn vàng càng về chiều càng yếu, cảm giác ngày càng trôi đi nhanh hơn, tối đến thì lạnh hơn. Mọi người lại thu mình vào phòng, đóng chặt cửa, đợi qua một đêm nữa, hy vọng sáng mai vẫn còn mở mắt ra trong Salvus.
Kane dựa lưng vào tường một lúc lâu, mắt nhìn về phía cửa hầm cuối dãy hành lang. Ở đó, có một cái bàn gỗ cũ đặt chắn ngang, bên trên chất đống chai nước rỗng, mấy cuộn dây điện hỏng, một cây gậy sắt dùng để chống cửa khi cần. Hình như chẳng ai còn nhớ cái bàn này vốn dĩ để làm gì, chỉ biết lâu rồi nó thành nơi ai đi qua cũng tiện tay vứt lại những món đồ không cần đến nữa, lâu dần thành một góc lộn xộn. Có hôm Kane ngồi lục lại tìm được một cái thìa gãy cán hay một cuộn dây thừng cũ, cất tạm vào ba lô, nghĩ bụng biết đâu có lúc lại dùng tới.
Ngoài kia là gì, Kane không chắc. Cửa hầm luôn đóng kín, chỉ mở ra khi thực sự cần, như khi có nhóm nào đó đi tìm nước sạch, đổi thực phẩm hoặc gom củi về đun. Mỗi lần cửa mở, không khí lạnh từ ngoài lùa vào, mùi đất ẩm, mùi gỉ sét và thứ gì đó ngai ngái mà không ai gọi tên được. Có người nói mùi ấy là của cái chết, là mùi của thế giới cũ chưa kịp phân hủy hết, nhưng Kane chỉ cảm thấy đó là thứ mùi của sự xa lạ, của cái mà mình không thể kiểm soát.
Lâu rồi Kane không bước ra ngoài, thật ra chẳng ai trong Salvus muốn ra ngoài trừ phi bị bắt buộc. Có người từng rời khỏi đây, đi rồi không quay lại, tên của họ chỉ còn được nhắc trong mấy câu chuyện kể lúc buồn miệng. Phần lớn mọi người đều cố không nghĩ nhiều về chuyện ấy, như thể sợ mình rồi cũng thành cái tên nhạt nhòa trong trí nhớ người khác.
Chiều xuống, ánh đèn càng yếu, bóng người càng vội vã hơn. Mọi người lần lượt rút về phòng mình, tiếng cửa đóng khẽ, tiếng khóa then sắt kẽo kẹt. Kane đi qua mấy phòng, nghe tiếng thì thầm vọng ra, có phòng yên ắng quá đến mức chỉ nghe thấy tiếng thở chậm chạp của ai đó đang ngủ, hoặc tiếng loạt xoạt của chăn quấn quanh người.
Phòng Kane ở cuối dãy, chỉ là một góc nhỏ ngăn bằng vách gỗ mỏng, đủ kê một cái giường tầng, một cái bàn con, trên bàn có một chiếc đèn pin nhỏ đã yếu, cạnh đó là vài cuốn sổ cũ, bút chì ngắn cũn, tất cả đều cất giữ như đồ quý, không phải vì giá trị gì lớn, mà vì ở đây mọi thứ mới đều hiếm, cái gì dùng lại được đều phải giữ cho đến khi không thể sửa được nữa.
Kane ngồi xuống giường, lưng tựa vào vách, hai tay khoanh trước ngực, mắt nhìn lên trần nhà loang lổ những vết nước thấm từ trên xuống. Lâu rồi Kane không ghi gì vào sổ, chẳng phải vì không có gì để viết, mà vì mọi thứ lặp đi lặp lại, ngày nào cũng vậy, viết ra cũng chỉ để tự nhắc mình rằng mình vẫn còn ở đây, vẫn còn tồn tại, dù đôi khi cảm giác ấy cũng nhạt dần đi.
Có những ngày Kane nghĩ nếu ngày mai tỉnh dậy mà không còn ở Salvus nữa, liệu mình sẽ cảm thấy nhẹ nhõm hay chỉ đơn giản là trống rỗng. Ở đây, sống sót không phải vì mong muốn điều gì lớn lao, chỉ vì ngoài kia còn đáng sợ hơn trong này, chỉ vì mỗi ngày trôi qua, quen thêm một chút với bóng tối, với tiếng nước nhỏ giọt và sự yên lặng kéo dài mãi không hết.
Tiếng máy phát điện đâu đó rền rĩ, có lúc mạnh, có lúc yếu, như hơi thở của một con thú già. Kane nằm xuống, kéo chăn lên tới ngực, mắt nhắm lại nhưng không ngủ ngay được. Trong bóng tối, Kane đếm từng nhịp thở của mình, nghe tiếng bước chân ai đó đi ngang ngoài hành lang, nghe tiếng gì đó rơi xuống sàn, rồi im lặng lại lấp đầy cả căn phòng nhỏ.
Bên ngoài kia là gì, Kane không biết và cũng không chắc mình còn muốn biết nữa. Ở Salvus, mọi thứ đều lặng, mọi người đều sống trong một nhịp chậm, chờ đến khi nào phải chuyển động mới dám cựa mình thật sự.
Kane kéo chiếc chăn mỏng lên tới cằm, lạnh vẫn cứ lạnh dù đã chèn thêm bao nhiêu lớp áo cũ bên dưới cũng chẳng ăn thua, vách gỗ nơi đây thì luôn ọp ẹp, cảm giác như mỗi lần cựa mình lại nghe thấy tiếng kẽo kẹt nho nhỏ vang lên từ dưới sàn.
Kane cố nằm yên, mắt mở nhìn lên trần nhà đầy vết loang và những dấu vết nước thấm từ đâu đó nhỏ xuống. Tối nay đèn yếu hơn thường lệ, ánh sáng nhợt nhạt chỉ đủ rọi lên một mảng tường nhỏ phía đầu giường, mọi thứ còn lại chìm hẳn vào bóng tối.
Không gian trong phòng chật hẹp, Kane nghe rõ cả tiếng thở của mình hòa lẫn tiếng động cơ máy phát điện rền rĩ vọng lại từ xa, lúc mạnh lúc yếu, giống như hơi thở dài của một thứ gì đó rất cũ kỹ, mỏi mệt mà vẫn cố gắng sống sót.
Ở ngoài kia, phía sau cánh cửa, thỉnh thoảng lại có tiếng bước chân ai đó đi ngang hành lang, rồi lặng đi như thể chính người ấy cũng sợ nghe thấy tiếng của mình vọng lại giữa bốn bức tường này. Có lúc là tiếng ho sù sụ của bà già ở phòng cuối dãy, một âm thanh kéo dài, mệt mỏi, có lẽ là dấu hiệu của mùa lạnh hay chỉ đơn giản là thứ bệnh không ai còn muốn đặt tên.
Kane nhắm mắt lại, nhưng đầu óc không ngủ ngay được, những ý nghĩ cứ chảy tràn trong đầu như nước ngấm vào đất, không hình không dạng, chỉ là một chuỗi cảm giác lặng lẽ nối dài. Mỗi tối đều giống nhau, không ai nói chuyện nhiều sau khi ăn tối, ai cũng đóng cửa phòng mình, tự tìm lấy một khoảng lặng trong bóng tối của riêng mình, cố dỗ giấc ngủ như thể đó là cách duy nhất để thoát khỏi mọi thứ, dù chỉ một lúc.
Có hôm Kane tự hỏi, nếu ngày mai tỉnh dậy mà không còn ở Salvus nữa, liệu mình sẽ thấy sợ hay chỉ thấy nhẹ nhõm nhưng rồi nghĩ mãi cũng chẳng để làm gì, ngoài này quá lạnh để nghĩ nhiều, và mai vẫn phải dậy sớm, vẫn phải kiểm tra máy nước, máy phát điện, vẫn phải đi qua từng ngóc ngách đầy bụi và ẩm mốc, vẫn phải lặp lại những thói quen đã cũ tới mức không còn ai nhớ lần cuối cùng có điều gì mới mẻ là khi nào.
Tiếng động trong boongke nhỏ dần, rồi im bặt, chỉ còn lại nhịp thở của chính mình và cảm giác bóng tối càng lúc càng dày lên quanh giường. Kane quay mặt vào tường, cố nhắm mắt, cố chìm vào một giấc mơ nào đó khác với thực tại, nhưng giấc ngủ đến rất chậm, từng phút từng phút kéo dài mãi như không muốn dứt.
Có một nỗi ám ảnh rất mơ hồ cứ len lỏi quanh đầu Kane mỗi lần đêm xuống, đó là nỗi sợ về thứ ngoài kia mà mọi người vẫn gọi là “mặt đất”, nơi chẳng ai còn muốn nhớ tới vì mỗi ký ức về nó đều lạnh ngắt như đá, ám ảnh như một bóng ma dai dẳng bám theo người sống sót, nhắc nhở họ về những gì đã mất, về thứ họ không bao giờ dám đối mặt nữa.
Đôi lúc Kane nghĩ, Salvus thực ra không khác gì một chiếc hộp chôn dưới lòng đất, nơi con người tự vẽ lấy ranh giới an toàn, tự nhốt mình vào để quên đi mọi chuyện, và rồi cứ thế lặp lại, từ ngày này qua ngày khác, không ai dám bước ra khỏi cái hộp ấy, không phải vì không muốn, mà vì chẳng còn gì để quay lại ngoài những điều mơ hồ và một thế giới đã thay đổi quá nhiều.
Ở đâu đó phía cuối dãy hành lang, có tiếng gì đó rơi xuống sàn, vang lên rồi tắt lịm. Kane không buồn ngồi dậy kiểm tra, không ai buồn để ý, vì ở Salvus, những âm thanh như vậy là chuyện bình thường, ngày nào cũng có, mọi thứ đều diễn ra âm thầm, lặng lẽ, chẳng ai hỏi, chẳng ai trả lời.
Cứ thế, đêm trôi đi, từng giờ từng giờ kéo dài, Kane chìm vào một giấc ngủ chập chờn, trong đầu vẫn văng vẳng tiếng nước nhỏ giọt ngoài hành lang và bóng tối dày như thể không có ngày mai.
Sáng hôm sau Kane tỉnh dậy khi tiếng động cơ máy phát điện vọng vào phòng, âm thanh ấy chẳng rõ lúc nào đã trở thành đồng hồ báo thức cho gần như tất cả mọi người trong Salvus. Ngoài hành lang, ánh đèn hắt qua khe cửa, cắt lên tường những vệt sáng mờ. Kane chống tay ngồi dậy, lưng đau nhức do nằm sai tư thế cả đêm mà cũng chẳng buồn than, mỗi người ở đây đều có riêng một kiểu mệt, kiểu đau của mình, ai cũng quen với chuyện đó.
Đôi dép mòn được Kane kéo vào chân bằng một động tác quen thuộc, áo khoác bạc màu khoác lên vai, hắn mở cửa phòng, bước ra ngoài hành lang, không khí ẩm lạnh lùa thẳng vào mặt làm Kane tỉnh hẳn, trong khi mùi ẩm mốc của tường sắt, vách gỗ và mồ hôi người cũ thì vẫn vậy, chẳng khi nào khác đi.
Dọc hành lang là tiếng người thì thào nhỏ, ai đó xếp hàng chờ lấy nước, tiếng trẻ con cãi nhau vì phần cháo, tiếng bà Kiru trong bếp vang lên nghe cộc lốc:
“Còn ai chưa lấy cháo thì tới mau lên, nồi gần cạn rồi đó!”
Ai cũng di chuyển chậm, mỗi bước chân như nặng hơn vì thiếu ngủ hoặc vì chẳng còn động lực nào để vội vàng nữa, chỉ cần đến kịp lúc chia đồ ăn là đủ, phần còn lại cứ trôi qua cũng chẳng sao.
Kane đi qua những cánh cửa phòng đóng hờ, mỗi phòng đều có một câu chuyện riêng, ánh sáng lọt qua khe cửa như lối đi nhỏ cho mọi ký ức còn sót lại. Có phòng im lìm, chỉ nghe tiếng thở, có phòng vang lên tiếng cười nhỏ, hiếm hoi như chút ánh nắng còn sót, có phòng lại chỉ nghe tiếng động bát đĩa cọ vào nhau, mỗi âm thanh lặp lại tới mức có thể nhớ được chính xác giờ nào thì ai phát ra tiếng gì.
Phòng bếp không rộng, bức tường loang lổ các vết muội bếp, mấy cái bàn gỗ cũ cong vênh vì hơi nước, bát đũa chất đống một góc. Kane tự múc một phần cháo loãng, đưa lên miệng chỉ thấy vị nhạt, ấm, còn lại là mùi khét của nồi cháy dưới đáy. Không ai nói chuyện, mọi người ăn xong lại rời đi, nhường chỗ cho người khác, cả phòng chỉ còn lại tiếng thở và tiếng muôi cạo đáy nồi.
Ăn xong, Kane khoác ba lô lên vai, ra phía khu kỹ thuật, đi qua đoạn hành lang mà sàn nhà đã bong tróc từng mảng, mỗi bước chân đều nghe tiếng sạn nhỏ lạo xạo dưới dép. Ánh đèn càng vào sâu càng yếu, Kane đi sát tường, tay lướt qua những vết xước, những đường nứt dài tưởng như kéo từ đời này sang đời khác, trong đầu nghĩ vẩn vơ về số năm mình đã sống ở đây mà cũng chẳng thể nhớ nổi, mọi thứ lẫn lộn trong một khối ký ức mờ xám, chỉ còn vài khoảnh khắc rõ nét như tiếng máy phát điện kêu lớn vào những đêm lạnh nhất, hay lần đầu tiên nghe mẹ kể chuyện về mặt đất, hồi còn nhỏ.
Khu kỹ thuật vẫn như mọi ngày, mấy cái máy phát cũ nằm bất động, dây nhợ vắt chéo lên nhau, bảng điện gắn trên tường loang lổ dấu vân tay ai đó. Kane lặng lẽ kiểm tra van nước, mở nắp lọc ra nhìn, mùi cặn bẩn bốc lên làm Kane nhăn mặt, nhưng không còn thấy kinh như ngày đầu nữa, cứ rửa qua, lắp lại, kiểm tra đèn báo rồi đi, mọi thứ đều theo quy trình quen thuộc.
Đôi khi có ai đó đi ngang qua, dừng lại hỏi một câu không đầu không đuôi:
“Hết nước rồi hả?”
“Chưa, nhưng mai chắc phải thay lọc…”
Xong rồi đi luôn, chẳng ai buồn giữ ai lại lâu, mọi người chỉ nói với nhau những điều cần thiết nhất để tiếp tục sống, phần còn lại thì im lặng, như thể nói thêm một câu cũng là phí sức.
Kane nhớ tới mẹ, tới câu chuyện cũ về một nơi tên là “Salvus” nơi được cho là an toàn nhất còn lại sau ngày tận thế. Mẹ hay nhắc về nó như một phép màu cuối cùng, một nơi để tin tưởng dù chẳng ai thực sự chắc chắn còn điều gì ở ngoài kia, ký ức ấy theo Kane suốt bao năm, đến giờ vẫn chưa phai nhưng cũng không còn sắc nét, chỉ là một cái tên lặp lại nhiều đến mức thành quen.
Đôi khi Kane nghĩ, sống ở đây không khác gì trôi giữa một giấc mơ kéo dài, mọi thứ như bị bọc trong một lớp sương mỏng, tất cả những điều từng quan trọng đều bị che lấp, chỉ còn lại những thói quen lặp lại, những khuôn mặt ngày một gầy đi, và cảm giác về thời gian như đã bị bỏ quên ở nơi nào đó ngoài cánh cửa kia.
Buổi sáng ở Salvus cứ thế trôi qua, chậm rãi và nặng nề. Không ai nói ra điều gì lớn lao, mỗi người chỉ cố gắng làm cho xong phần việc của mình, rồi lại trở về phòng, đợi bữa tiếp theo, đợi một lý do nào đó để tiếp tục, hoặc đơn giản chỉ để sống sót thêm một ngày.
Ở Salvus, mỗi người có một kiểu sống riêng, dù ai cũng quanh quẩn cùng những việc lặp lại nhưng Kane luôn để ý thấy ở góc này góc khác lại có những chi tiết nhỏ làm cho thế giới này không hoàn toàn giống nhau giữa tất cả mọi người. Có những sáng Kane ngồi trong khu kỹ thuật, nghe thấy tiếng bà Kiru cằn nhằn ai đó về việc chia phần cháo quá tay, tiếng trẻ con cãi nhau vì giành miếng bánh vụn, hoặc tiếng ông già Sholto chửi đổng khi cái máy phát điện lại kêu ù ù không chịu nổ đều.
Có hôm Kane đi qua hành lang, bắt gặp một nhóm ba bốn người lớn tụ tập ở góc tường, không phải để trò chuyện vui vẻ gì, mà là trao đổi những món đồ vặt, một miếng vải, một cái kim khâu, đôi khi là vài viên thuốc cảm, hoặc một viên pin cũ mà ai đó tích trữ từ trước. Tất cả đều diễn ra rất nhanh, mỗi người nhận phần của mình rồi tản ra như thể sợ bị ai đó để ý quá lâu.
Mấy đứa trẻ con thì luôn có cách tạo ra trò chơi cho riêng chúng nó, dù là với mấy viên đá nhỏ nhặt được ở góc phòng hay chỉ là vẽ lên tường bằng than củi, tiếng cười của chúng vang lên cũng không kéo dài được bao lâu vì người lớn thường nhắc phải giữ im lặng, sợ gây ồn khiến ai đó khó chịu hoặc đơn giản là chẳng ai còn sức để chịu đựng tiếng động quá lớn nữa.
Kane ngồi ở khu kỹ thuật, vừa sửa lại một đoạn dây điện hở vừa nghe lỏm được cuộc trò chuyện giữa hai người phụ nữ ở phòng bên cạnh, giọng một người thì thào, nghe có vẻ vừa mệt vừa lo:
“Mày nghe gì chưa, sáng nay con nhỏ Yana đi lấy nước, nói là trong thau nước có cặn đen đen, không biết có làm sao không nữa…”
Giọng người kia đáp lại, cũng nhỏ chẳng kém:
“Kệ đi, trước giờ nước có sạch mấy đâu, miễn còn uống được là may rồi, so đo gì nữa, cứ uống đi, chết thì cũng chết cả đám thôi chứ ai tránh được…”
Kane nghe xong chỉ lắc đầu, tiếp tục việc của mình, quen với kiểu nghĩ ấy, ở đây ai cũng vậy, không phải vì mạnh mẽ gì, mà vì sợ hãi, sợ quan tâm tới điều gì đó quá lâu sẽ khiến mình phải nhận trách nhiệm mà chẳng ai muốn gánh lấy nữa.
Có những lúc Kane ra chỗ bếp, thấy bà Kiru ngồi chắp tay trước mặt, mắt nhắm lại, môi lẩm nhẩm điều gì đó như đang cầu nguyện. Mặc dù ai cũng biết ở Salvus chẳng còn ai tin vào thứ gì ngoài chuyện phải sống sót ngày hôm nay, nhưng có lẽ với bà ấy, vài câu cầu khẩn cũ kỹ ấy là cách giữ lại một chút quá khứ, giữ cho mình cảm giác còn người hơn giữa chốn này.
Ông già Sholto thì khác, lão thích ngồi một mình trong góc phòng kỹ thuật, mắt nhìn ra khoảng không mịt mù ngoài cửa sổ nhỏ xíu trên cao, một cái khe sáng chẳng nhìn thấy gì ngoài những bức tường bê tông bên ngoài, thi thoảng mới lẩm bẩm vài câu chuyện cũ, toàn những thứ nghe vừa lạ vừa quen:
“Hồi tao còn nhỏ, ông già tao kể mặt đất ngày xưa cây cối mọc xanh um, người ta không phải cãi nhau vì từng giọt nước…”
Kane chẳng bao giờ hỏi lại, chỉ nghe lặng lẽ rồi quay đi, vì biết rằng mọi ký ức ấy đều là mảng màu đã phai, chỉ có người già mới còn nhớ, bọn trẻ giờ này thậm chí còn chẳng hình dung nổi cây thật ngoài trời ra sao.
Yana thì khác, con bé luôn chạy đi chạy lại, tay lúc nào cũng ôm một đống dây thừng, mảnh vải, thỉnh thoảng nhét một mẩu giấy vào túi áo rồi cười khẩy khi thấy Kane nhìn:
“Anh Kane không biết đâu, em có hẳn cả một bộ sưu tập dây này, lỡ khi nào cần trói ai thì dùng…”
Câu nói ấy nghe qua thì như đùa, nhưng Kane hiểu, ở đây ai cũng học cách phòng thân, không ai tin hoàn toàn vào ai, kể cả bọn trẻ con.
Đôi khi Kane lắng nghe những tiếng cười hiếm hoi, hoặc mấy câu chuyện phiếm lúc chia cháo, như một cách để nhắc mình rằng mọi người vẫn còn sống, vẫn còn giữ lại chút gì đó của con người cũ. Nhưng rồi sau một khoảnh khắc ngắn ngủi tất cả lại trở về sự im lặng kéo dài, chỉ còn lại tiếng động cơ máy phát điện, tiếng bước chân rón rén, và một cảm giác ngột ngạt dính chặt trong từng hơi thở.
Mỗi người trong Salvus như một mảnh nhỏ trôi dạt, ai cũng giữ lấy cho mình một chút riêng tư, một chút bí mật, một nỗi sợ nào đó không nói ra. Kane có thể nhìn thấy điều ấy trong mắt từng người mỗi khi ánh đèn chiếu qua gương mặt họ, lấp ló giữa bóng tối dày đặc, như thể ai cũng có một cái hộp kín riêng trong lòng, chẳng ai thật sự mở ra cho người khác nhìn vào.
Buổi tối ở Salvus, không khí càng đặc lại. Kane đi dọc hành lang, bước chậm qua mấy cửa phòng đã đóng kín, nghe loáng thoáng đâu đó tiếng xào xạc của chăn chiếu, tiếng thì thầm nho nhỏ, tiếng ai đó khóc lặng, không rõ là trẻ con hay người lớn, mọi thứ vang lên trong bóng tối dày đặc, rồi chìm xuống nhanh như khi vừa xuất hiện.
Ở góc bếp, bà Kiru đang thu dọn nốt mấy bát đũa còn sót lại, đôi bàn tay nứt nẻ chạm vào gỗ cũ nghe khô khốc, bà vừa làm vừa thở dài, chẳng nói với ai câu nào. Kane đứng lặng nhìn một lúc rồi tự dọn dẹp nốt phần việc của mình, gạt mấy vết muội bếp dính trên bàn, gom rác lại thành đống nhỏ. Ở đây không ai thật sự sở hữu thứ gì riêng, mỗi món đồ dùng chung đều là phần của tất cả mọi người, nhưng cũng chẳng ai thật sự thấy gắn bó với chúng, tất cả chỉ tồn tại để phục vụ cho ngày tiếp theo, cho bữa ăn mới, cho một buổi sáng khác không biết sẽ có ai còn ở lại.
Có lần, Kane ngồi ở lối cầu thang cuối hành lang, mắt nhìn ra phía cửa hầm khóa chặt, ánh sáng từ bóng đèn tuýp hắt lên nền xi măng tạo thành một quầng sáng lờ mờ, quanh đó là bóng tối phủ dày, Kane nghe tiếng gió rất khẽ, hoặc chỉ là tiếng tưởng tượng của chính mình vọng lại từ đâu đó rất xa xăm.
Có hôm, Kane thấy hai người già lặng lẽ ngồi bên nhau, mỗi người một nửa mẩu bánh cũ, không ai nói gì, chỉ thỉnh thoảng nhìn nhau rồi gật đầu, như thể đã hiểu hết mọi điều mà chẳng cần nói ra nữa.
Trẻ con thì ngủ sớm, vài đứa nhỏ co cụm bên nhau, ôm chặt mảnh chăn mỏng, trong giấc ngủ của chúng cũng không có tiếng cười, chỉ là hơi thở đều, ánh mắt lim dim không mộng mị. Bọn trẻ ấy lớn lên ở Salvus mà không bao giờ biết đến ánh sáng thật của mặt trời, chúng chỉ nghe kể lại qua lời người lớn, mà lời kể ấy cũng ngày một mờ nhạt, không ai còn đủ nhớ để truyền lại cho trọn vẹn.
Kane tự nhủ sẽ ghi nhớ từng khuôn mặt trong Salvus, từng tiếng động nhỏ, từng câu chuyện cũ được kể lại, dù có thể một ngày nào đó tất cả cũng sẽ biến mất như chưa từng tồn tại. Đêm ở đây trôi chậm, từng phút kéo dài mãi, Kane ngồi tựa lưng vào tường, đầu óc trôi giữa những ý nghĩ lơ lửng, chẳng nghĩ về ngày mai, cũng chẳng dám mơ về ngày hôm qua.
Salvus giống như một giấc mơ dài không tỉnh nổi, nơi mà mọi người chỉ tồn tại vì không còn nơi nào khác để đi, chỉ biết giữ cho mình hơi ấm cuối cùng còn sót lại, và một chút ký ức mỏng manh để khỏi tan hẳn vào bóng tối.
Ngoài kia, gió lại nổi lên, tiếng máy phát điện bỗng dưng nhỏ dần, rồi mạnh lên, rồi yếu đi, không ai biết ngày mai mọi thứ sẽ ra sao, cũng chẳng ai hỏi nữa. Kane đứng dậy, đi về phía phòng mình, khép cửa lại, thả người xuống giường, mắt mở nhìn bóng tối, chờ đợi một đêm nữa trôi qua.


1 Bình luận