Salvus
N.E.Y
  • Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Phần 1: Bóng Tối Dưới Lòng Đất

Phụ chương: Ký Ức Về Ghia

0 Bình luận - Độ dài: 2,298 từ - Cập nhật:

Ở Salvus, không ngày nào giống ngày nào thật sự, nhưng chỉ cần còn Ghia trong nhóm, Yana luôn có cảm giác mỗi sáng dậy là một lần được sống lại thời điểm an toàn nào đó rất xa xôi. Có những hôm trời lạnh run, nền bê tông ẩm sũng, hơi nước bốc lên váng cả ánh sáng đèn tuýp, ai cũng cuộn trong chăn thêm vài phút. Riêng Ghia, lúc nào cũng là đứa dậy đầu tiên, dù trời chưa sáng hẳn, dù chỉ có tiếng máy phát điện rền rĩ đều đều. Con bé ngồi bó gối ở góc bếp, lặng lẽ lắng nghe tiếng nước nhỏ từ bồn chứa, rồi lại lật sổ giấy nháp, hí hoáy ghi chép cái gì đó, nét mặt lúc nào cũng say mê, không ai nỡ đánh thức.

Khi mấy đứa nhỏ còn chưa mở mắt, Ghia đã đi một vòng quanh bếp, nhặt từng vỏ hộp sữa cũ, vỏ bánh, mẩu dây nhựa rơi dưới chân bàn, rồi gom lại cất vào chỗ riêng trong góc chăn, gọi đó là kho báu, để lát nữa kể cho bọn nhỏ nghe về nguồn gốc kỳ bí của từng món đồ lặt vặt ấy. Có lần Ghia mang về cho Yana một miếng giấy bạc nhàu nát, bảo đó là bùa hộ mệnh, từng được một ông già sống dưới tầng hầm cuối cùng tặng cho cô bé đi lạc, mỗi lần ai đó buồn chỉ cần cầm bùa lên, kể một chuyện cười, chắc chắn sẽ bớt lạnh hơn một chút.

Ghia thích đi loanh quanh boongke mỗi sáng, chân trần chạy trên nền lạnh mà chẳng kêu gì, có khi nhặt được một mẩu nhựa cũ, một miếng dây đồng, một chiếc nắp chai, món gì cũng được con bé nâng niu giữ lại như kho báu. Lần nào Yana hỏi, Ghia cũng bảo:

“Phải biết giữ lại mọi thứ, ở đây chẳng ai biết ngày mai có còn cái gì mà dùng nữa.”

Giọng chắc nịch nghe như người lớn, mà mặt thì vẫn nghịch ngợm, môi lúc nào cũng cười mím chi.

Hồi đầu Yana nghĩ Ghia chỉ là đứa thích bịa chuyện, nhưng càng ở lâu trong Salvus, cô càng thấy nhờ những câu chuyện đó mà bọn trẻ có lý do để ngồi lại bên nhau, để đợi qua từng đêm dài, qua cả những ngày cả nhóm phải nhịn đói hoặc chịu lạnh vì máy phát hỏng. Những lần đèn tắt, Ghia là đứa đầu tiên đi lấy mẩu nến bà Kiru giấu, bật sáng rồi ngồi kể tiếp câu chuyện dở dang tối qua, làm cả nhóm quên đi tiếng gió rít ngoài cửa, quên cả tiếng ai đó khóc vì đau bụng hay nhớ cha mẹ.

Ghia hay rủ lũ nhỏ khám phá các ngóc ngách boongke, lẻn đi dưới ánh đèn tuýp nhấp nháy, lúc thì trốn vào phòng kho cũ, lúc mò xuống tận phòng kỹ thuật nghe tiếng máy phát, tò mò về từng tiếng lách cách, từng vết dầu loang trên nền xi măng. Có bữa, con bé cạy được một con ốc vặn lâu năm, vui như vừa phát hiện ra kho báu, chia cho tụi nhỏ mỗi đứa một mảnh giấy ghi chú tên mình, bảo đây là thẻ thành viên nhóm khám phá, ai giữ mất là phải kể một câu chuyện cho cả bọn nghe.

Nhiều buổi chiều trời âm u, tiếng máy phát điện yếu hẳn, chỉ còn tiếng lạch cạch của chảo nhôm trên bếp, Ghia ngồi vắt chân lên thành ghế, mẩu giấy nhỏ trên tay, vừa lật vừa viết nguệch ngoạc, chữ cái nghiêng ngả, có chỗ sai chính tả nhưng không chịu sửa. Yana ngồi cạnh hỏi con bé đang ghi gì, Ghia nói đang chép lại mấy chuyện vừa nghe được từ nhóm người lớn khi họ ra bếp lấy nước, bảo phải ghi lại hết, sau này lớn lên còn kể cho những đứa nhỏ khác, không thì sẽ quên hết, ở đây chẳng có gì giữ lại được ngoài những câu chuyện.

Ghia hay lén nghe trộm người lớn nói chuyện, rồi về thêm thắt cho thành chuyện phiêu lưu, có lần kể cho Yana nghe chuyện có người từng thấy ánh đèn trên mặt đất, rằng nếu leo lên theo lỗ thông gió cũ thì sẽ gặp một thành phố mới, toàn là người sống sót và trẻ con có sữa uống mỗi ngày, tụi nhỏ nghe xong mắt tròn xoe, hỏi Yana có tin không, Yana chỉ cười lắc đầu, Ghia thì nghiêm mặt bảo:

“Phải tin thì mới có động lực chứ.”

Mỗi lần Ghia bịa ra trò mới, Yana vừa lo vừa buồn cười, có khi cũng bị kéo vào cuộc, được giao cho nhiệm vụ thủ thư, giữ danh sách tất cả câu chuyện mà nhóm từng nghe hoặc từng tự nghĩ ra. Có hôm mệt quá, Yana ngủ quên giữa chiếu, mở mắt đã thấy Ghia ngồi ghi ghi chép chép, miệng lẩm nhẩm so sánh số chuyện hôm qua với hôm nay, ánh mắt lấp lánh như thể mỗi ký ức được giữ lại là một chiến công nhỏ trong cuộc sống dưới lòng đất này.

Lũ nhỏ bám Ghia còn hơn cả bám Yana, nhất là mỗi lần trong hầm xuất hiện âm thanh lạ. Chỉ cần nghe có tiếng sột soạt sau tường, Ghia đã chạy tới kéo mấy đứa ra góc bếp, ghé tai nghe ngóng rồi đoán đó là người gác cổng, hay con chuột biết nói tiếng người, mỗi lần như thế lại có thêm một câu chuyện mới được thêm vào sổ, có đứa còn viết nguệch ngoạc vài chữ, đứa khác thì chỉ biết ngồi nghe, mắt mở to như nuốt lấy từng lời.

Nhiều lúc Ghia ngồi cạnh bếp kể chuyện phiêu lưu về những người sống sót trên mặt đất, nói có thành phố cũ đầy bánh mì, có cái hồ nước trong mà ai bơi cũng không chìm, nghe như chuyện cổ tích nhưng đứa nào cũng thích, cả những lúc bụng đói cồn cào cũng bớt được một phần. Có đêm Ghia bảo muốn một lần nhìn thấy bầu trời thật, không cần xanh, chỉ cần không bị trần bê tông che lại là đủ, nói rồi lại cười, dúi vào tay Yana một hòn đá nhỏ, bảo:

“Mai mốt chị lên mặt đất nhớ mang theo, để Ghia còn có người làm chứng”.

Ghia không chỉ thích nghe chuyện, kể chuyện mà còn hay đặt câu hỏi, có hôm hỏi Yana “trên mặt đất còn ai sống không”, “ở ngoài kia có màu trời khác không”, “nếu một ngày boongke bị phá, ai sẽ là người dẫn tụi nhỏ đi tiếp”, Yana không biết trả lời sao, chỉ biết ôm lấy Ghia, cảm giác con bé này không phải chỉ tò mò mà còn sợ, sợ một ngày nào đó sẽ phải lớn hơn những gì nó muốn.

Ghia cực thích trò giấu kho báu, hay bày ra các mật mã bí mật, buộc bọn nhỏ phải đi quanh bếp tìm manh mối, có khi chỉ là một chiếc thìa nhựa bị bẻ đôi, hoặc một miếng giấy nhàu ghi tên ai đó bằng chữ to lẫn chữ nhỏ, ai tìm được là được quyền kể chuyện trước khi ngủ. Yana nhiều lần giả vờ không tìm thấy để tụi nhỏ vui, nhưng thật ra vẫn nhớ hết mọi vị trí, chỉ là muốn nhìn cảnh Ghia vui mừng mỗi lần có bạn tham gia trò mới, miệng cười không dứt.

Có hôm cả nhóm phải nhịn bữa vì nước lọc không đủ, ai cũng im lặng, không dám nói ra miệng. Ghia bày trò ăn bánh bằng trí tưởng tượng, mỗi đứa cầm một miếng giấy giả vờ đó là miếng bánh ngon nhất đời, vừa nhai vừa kể xem mình đang ăn món gì, nhờ vậy mà cả bọn cười được, có đứa còn nghẹn nước mắt vì vừa đói vừa vui. Yana nhớ rõ ánh mắt Ghia lúc ấy, không phải là ánh mắt của một đứa trẻ con, mà giống như một người đã quen với việc phải gồng gánh cho người khác, nhưng lại không bao giờ chịu nhận là mình mệt.

Mỗi lần ai đó trong nhóm ốm, nhất là đứa út hay khóc vì sốt, Ghia là người ở bên cả đêm, kể chuyện, dỗ dành, lấy khăn lau trán, hát ru bằng những bài ca chắp vá tự nghĩ, có câu nhớ có câu quên, nhưng luôn làm người nghe cảm thấy dễ chịu hơn cái lạnh của Salvus. Yana từng hỏi Ghia lấy đâu ra nhiều chuyện như vậy, con bé chỉ nhún vai:

“Nghe được gì thì kể lại thôi, không thì tự bịa ra, ở đây ai mà chẳng cần nghe chuyện để quên đi mấy tiếng nước nhỏ mãi không dứt.”

Đám nhỏ nhiều lần ngồi nghe Ghia kể chuyện đến ngủ quên, sáng ra vẫn còn mơ thấy mình đi phiêu lưu, leo lên mặt đất, gặp người thân hay tìm được ổ bánh mì to như nồi cháo bà Kiru, mỗi lần tỉnh lại lại kể cho nhau nghe, Ghia chép lại hết vào sổ, gọi là nhật ký giấc mơ, bảo sau này sẽ thành một cuốn sách lớn cho tất cả ai sống sót ở Salvus đọc.

Có một lần Ghia bị bà Kiru bắt quả tang trèo lên giá bếp để kiểm tra khe nứt trần nhà, bị la một trận nhưng chỉ biết cười trừ, hôm sau vẫn mò ra đó nhìn trộm, bảo phải biết mọi ngóc ngách mới yên tâm ở lại đây lâu. Mấy đứa lớn hơn học theo, tự làm bản đồ boongke bằng giấy vụn, ghi chú từng góc nóng, góc lạnh, chỗ nào nước chảy, chỗ nào mùi dễ chịu hơn, Ghia chỉ huy, chia từng khu vực cho mỗi đứa tự khám phá, rồi họp lại kể chuyện phát hiện mới.

Còn những buổi tối, khi mọi người đã về phòng riêng, chỉ còn ánh đèn tuýp yếu hắt lên chiếu của nhóm nhỏ, Yana nằm nghe Ghia lặng lẽ lật lại mẩu giấy cũ, đọc cho cả nhóm nghe những chuyện ngày trước, có khi kể mãi không hết, có lúc quên giữa chừng phải nhờ Yana nhớ giùm đoạn cuối. Có chuyện vui, chuyện buồn, chuyện thật, chuyện bịa, cứ thế nối nhau thành sợi dây giữ cho cả nhóm không gục ngã, nhất là những ngày boongke thiếu ăn thiếu nước, hoặc khi ai đó trong nhóm mất tích, không khí lạnh đến thắt ngực.

Ghia đặc biệt thích tự nghĩ ra nhân vật cho các chuyện kể của mình, mỗi đứa nhỏ đều có một biệt danh riêng trong chuyện phiêu lưu, ai cũng có một lần được làm người hùng cứu cả Salvus, có đứa chỉ làm bạn của con chuột biết nói, nhưng đứa nào cũng thích, Yana cũng có biệt danh riêng do Ghia đặt, là “người giữ lửa”, nghe vừa buồn cười vừa thương.

Những hôm boongke xảy ra sự cố, đèn mất, nước dừng, tiếng máy phát điện gầm lên lạ thường, mọi người lo lắng, Yana luôn thấy Ghia bình tĩnh hơn tất cả, chỉ bảo:

“Sợ thì cũng đâu giải quyết được gì.”

Rồi kéo lũ nhỏ ra bếp, tổ chức một trò chơi mới, kể một chuyện mới, ai cũng bị cuốn vào, quên đi cơn đói, cái lạnh, hoặc nỗi bất an mơ hồ.

Đêm cuối cùng còn đủ nhóm, mọi thứ cũng chẳng khác gì hôm trước, chỉ có Ghia là nói nhỏ với Yana rằng mình nghe có tiếng động lạ ngoài hành lang, hỏi Yana có dám đi cùng không, Yana lắc đầu bảo ngủ sớm đi. Ghia cười, dúi cho Yana mẩu giấy:

“Chị giữ, mai em kể tiếp, lỡ em quên thì chị kể giúp em.”

 Mấy câu nói ấy bây giờ nghĩ lại vẫn thấy nghẹn trong cổ, vì sáng hôm sau, khi mọi người phát hiện chỗ Ghia nằm chỉ còn cái chăn gấp lại ngay ngắn, mẩu giấy kẹp bên trong, trên đó là một câu chuyện chưa bao giờ kết thúc:

“…rồi một ngày, sẽ có ai đó kể chuyện thay em, không được ai quên tên em, dù chỉ là một câu chuyện nhỏ.”

Kể từ hôm ấy, cả nhóm nhỏ thay đổi hẳn. Đứa út khóc mỗi tối, bọn lớn hơn tự nhiên ít nói, không còn háo hức với trò chơi mới, chỉ quấn lấy Yana, mong nghe kể lại những chuyện Ghia từng kể. Yana tự nhủ phải nhớ hết mọi câu chuyện cũ, dù không nhớ nổi đầu đuôi, phải nghĩ ra cách thêm thắt cho hợp với ký ức của từng đứa nhỏ, sợ nếu mình quên thì Ghia cũng sẽ biến mất luôn khỏi Salvus này.

Mỗi lần Yana ngồi giữa đám nhỏ, kể chuyện cho qua đêm, cô cảm nhận rõ hơn bao giờ hết vai trò của mình, không chỉ là chị lớn mà còn là người giữ lửa thay cho Ghia, là người kết nối mọi ký ức lại với nhau, không để ai bị lạc mất giữa bóng tối boongke này. Mỗi câu chuyện kể ra, mỗi trò chơi bày biện, mỗi lần chia lại kho báu của Ghia, đều là một lần nhắc cho cả nhóm nhớ về con bé, về những ngày còn đủ đầy tiếng cười, về niềm tin rằng một ngày nào đó sẽ lại có ai đó kể chuyện thay em, để Salvus này không bao giờ quên mất một đứa nhỏ đã từng mơ được nhìn thấy bầu trời thật sự.

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận