Salvus
N.E.Y
  • Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Phần 1: Bóng Tối Dưới Lòng Đất

Chương 03: Vết Xước Và Hy Vọng Nhỏ

1 Bình luận - Độ dài: 9,611 từ - Cập nhật:

Đêm ấy trong Salvus, Kane trằn trọc mãi không ngủ được, tiếng động cơ máy phát điện nghe chói tai hơn mọi hôm, bóng tối ngoài kia dường như dày hơn, nặng hơn, dính chặt lấy từng mạch máu. Không khí phòng Kane lạnh ngắt, trong đầu cứ vọng lại tiếng thì thào của bà Kiru về chuyện có ai lạ đi lại trong khu kỹ thuật đêm trước. Kane cứ trở mình, cố dỗ bản thân vào giấc ngủ, nhưng ý nghĩ về vệt nước loang và vết xước lạ ở phòng kỹ thuật không dứt ra nổi.

Giữa đêm, một tiếng “rầm” vang lên từ phía hành lang khiến Kane bật dậy, tim đập thình thịch. Ban đầu còn nghĩ chắc ai đó làm rơi nồi hoặc vật gì, nhưng nghe mãi vẫn không thấy ai nói gì, không thấy đèn bật lên, chỉ còn tiếng bước chân dồn dập rồi tắt lịm.

Kane khoác vội chiếc áo, lò dò đi ra ngoài, ánh đèn dầu từ phòng sinh hoạt lập lòe yếu ớt, cả hành lang chìm trong một thứ ánh sáng nhợt nhạt, mặt tường phủ một lớp bụi lấp lánh mờ mờ. Xa xa là tiếng ai đó khóc thút thít, rồi im bặt.

Kane không thấy ai ngoài hành lang, chỉ còn lại mấy vết chân nhỏ in lẫn trong vệt nước loang từ phòng kỹ thuật, kéo dài về phía cuối hầm. Kane đứng lặng hồi lâu, tai lắng nghe từng tiếng động nhỏ, cố phân biệt xem là tiếng người hay chỉ là tiếng gió. Không khí trong Salvus như đặc lại, mỗi hơi thở Kane cũng nặng hơn.

Sáng hôm sau, cả boongke dậy trễ hơn thường lệ. Trong bếp, mọi người tụm lại thành nhóm nhỏ, nét mặt ai cũng căng thẳng. Có tiếng xì xào:

“Sao đèn hành lang tắt giữa đêm mà chẳng ai bật lên?”

“Hồi khuya tôi có nghe tiếng ai la ngoài cửa kỹ thuật nhưng không dám mở ra xem...”

“Có ai thấy con bé Ghia không? Nãy giờ gọi mãi mà chẳng trả lời...”

Yana chạy vào, mặt trắng bệch, nói nhỏ đủ cho Kane và vài người nghe:

“Em tìm khắp chỗ giường ngủ rồi, đồ đạc nó còn nguyên nhưng không thấy nó đâu. Đêm qua còn nghe tiếng nó khóc mà…”

Không khí trở nên đặc quánh, ai cũng nhìn quanh rồi nhìn xuống chân mình, như sợ chính mình cũng sẽ biến mất nếu để lộ sợ hãi ra ngoài. Ông già Sholto lầm bầm:

“Chắc lại đi đâu ngủ quên thôi, không ai tự dưng biến mất cả…”

Nhưng giọng ông run hơn mọi ngày, mắt tránh ánh mắt Kane.

Bà Kiru nắm lấy tay một đứa nhỏ khác, thì thầm:

“Đừng ra ngoài hành lang lúc đèn tắt. Ở trong phòng cho an toàn.”

Kane lặng lẽ nhìn lại dấu chân nhỏ kéo dài tới cuối hành lang, lòng dâng lên một nỗi lo mơ hồ.

Salvus bắt đầu có vết nứt, và ai cũng biết, chỉ là không ai dám nói thành lời.

Đêm ấy, mọi người đóng cửa sớm hơn. Ngoài kia, ánh đèn dầu lập lòe mãi không tắt, còn Kane thì thức trắng, mắt mở thao láo nhìn vào bóng tối, đôi tai nghe rõ hơn bao giờ hết tiếng gió rít qua khe hở và tiếng sợ hãi ngấm ngầm trong mỗi hơi thở.

Cả ngày hôm đó, không khí trong Salvus như dính đặc lại. Chẳng ai nói chuyện lớn tiếng, mọi người chia thành từng nhóm nhỏ, mắt ai cũng nhìn quanh như sợ mất thêm điều gì nữa. Kane ngồi một góc cạnh phòng kỹ thuật, tay xoay mãi cái đèn pin hết pin, mắt dõi theo bóng người qua lại trước cửa, cảm giác trong lòng vừa nóng ran vừa lạnh buốt.

Yana dẫn hai đứa nhỏ đi quanh các phòng gọi tên Ghia, giọng nó lúc đầu còn vững vàng, càng về sau càng run, chỉ còn đủ nghe trong dãy phòng hẹp. Bà Kiru gom bọn trẻ lại, lẩm bẩm kiểm tra từng cái tên, đếm đi đếm lại cho chắc không sót. Đám người lớn thì bắt đầu bàn tán về việc có nên mở hết cửa kiểm tra, nhưng không ai thật sự muốn là người đầu tiên đi sâu xuống phía cuối hầm, chỗ tối tăm nhất, nơi ánh đèn dầu không thể vươn tới được.

Ông già Sholto đeo kính lúp, cầm theo cây gậy sắt, sắc mặt ông khó chịu ra mặt nhưng vẫn là người đầu tiên dắt theo Kane đi về phía cuối hành lang, nơi vệt nước loang còn chưa khô hẳn. Đèn pin của Kane nhấp nháy, ánh sáng yếu chiếu lên mấy vệt chân nhỏ dính bùn, kéo dài đến sát cửa hầm phụ.

Sholto cúi xuống, tay khều nhẹ vết bẩn, lẩm bẩm:

“Chỉ có trẻ con mới đi kiểu này, người lớn không bao giờ đặt chân sát mép tường như vậy…”

Cửa hầm phụ khóa ngoài, nhưng ổ khóa có dấu hiệu bị cạy. Kane chạm vào, cảm thấy lạnh ngắt, sắt dính bụi, nhưng lạ là có mùi gì ngai ngái mới, không giống mùi cũ kỹ mọi khi.

Sholto đưa mắt nhìn Kane, trong ánh mắt có gì đó giống như vừa sợ, vừa bất lực, vừa trách bản thân không giữ kỹ được chìa khóa.

Kane lặng lẽ chiếu đèn quanh nền đất. Ngoài vệt chân nhỏ, có một mẩu giấy vụn rơi ngay sát cửa, lem nhem một góc như ai đó cố vò lại rồi lại mở ra.

Trên giấy chỉ có một dòng ngắn như một đoạn nhật ký dang dở, chữ trẻ con nguệch ngoạc:

“Liệu có gì đó ngoài này không?”

Kane đứng lặng hồi lâu, cổ họng nghẹn lại, không biết là sợ cho Ghia hay sợ cho cả chính mình, vì nhận ra nơi này chưa bao giờ thật sự an toàn như họ vẫn tự nhủ.

Trở về khu sinh hoạt, mọi người ngồi sát nhau, không ai lên tiếng hỏi gì. Yana cầm mẩu giấy nhìn một lúc, rồi đút vào túi áo, mắt đỏ hoe nhưng không khóc nữa.

Bà Kiru ngồi sát cửa, lưng gù hơn mọi ngày, miệng lẩm bẩm cầu nguyện bằng thứ ngôn ngữ của một quốc gia nào đó thuộc thế giới cũ mà chỉ mình bà hiểu.

Kane ngồi lặng nhìn đèn dầu, ánh lửa chập chờn soi lên tường những bóng người dài ngoẵng, méo mó, cảm giác như những thứ đáng sợ như đang chực chờ ở đâu đó, chỉ cần một sự cố diễn ra là tràn vào nuốt chửng mọi thứ.

Đêm ấy, mọi người thức rất khuya, mỗi tiếng động nhỏ cũng khiến cả phòng nín thở.

Salvus chưa từng yên bình, chỉ là mọi người quen giả vờ như vậy để sống tiếp ngày này sang ngày khác.

Buổi sáng hôm sau, Salvus tỉnh giấc trong không khí nặng nề. Không ai nhắc đến Ghia một cách trực tiếp, nhưng mọi ánh mắt đều nhìn quanh, như thể hy vọng sẽ thấy con bé tự xuất hiện ở góc phòng nào đó, cười toe toét, nói vài câu nghịch ngợm rồi lại biến mất vào đám trẻ con. Nhưng không, Ghia không xuất hiện, để lại những khoảng trống nhỏ trong những thói quen sinh hoạt chung, không ai đủ can đảm và cũng không ai có thể khoả lấp.

Kane ngồi ở bàn bếp, chiếc thìa trên tay khuấy mãi bát cháo đã nguội, mắt nhìn đám trẻ con bên kia, đứa nào cũng co ro cúi đầu, không đứa nào mở miệng kể chuyện, không đứa nào vẽ lên tường nữa. Yana ngồi một góc, hai tay ôm đầu gối, mắt đỏ hoe, ngón tay cào cào vết xước trên mặt bàn gỗ. Bà Kiru vẫn lúi húi dọn bát đĩa, động tác chậm hẳn lại, thỉnh thoảng quay nhìn về phía cửa hầm như chờ đợi một điều gì không bao giờ đến.

Mấy người lớn chia nhau đi kiểm tra các phòng, Kane cũng nhập nhóm cùng ông già Sholto, tay cầm chiếc đèn pin cũ kỹ đã yếu ớt, mỗi bước chân đều phát ra tiếng lạo xạo trên nền bụi. Dọc hành lang, Kane để ý từng vết giày, từng mẩu giấy vụn, thậm chí cả vết loang nước khô cũng được soi kỹ, nhưng ngoài vài vết chân đã nhòe, mọi thứ vẫn y nguyên như trước.

Sholto dừng lại ở khu kỹ thuật, gõ nhẹ lên cánh cửa sắt, giọng cộc lốc:

“Có ai ở trong đó không?”

Không có tiếng trả lời. Kane đẩy cửa bước vào, ánh sáng từ đèn pin quét qua mấy thùng đồ lộn xộn, bánh răng cũ, một xô nước đã đọng cặn. Trong góc phòng, có một chiếc áo len trẻ con màu xám bị bỏ lại, Kane cầm lên, nhận ra là áo của Ghia, tay áo còn dính vệt than lem nhem, giống hệt thói quen nghịch ngợm của con bé mỗi chiều. Sholto cau mày, lắc đầu:

“Nó từng chui vào đây trốn khi bị mắng, nhưng chưa bao giờ để quên đồ lại như vậy.”

Cả hai đi vòng quanh, kiểm tra các lối ra vào phụ, từng chỗ nắp hầm, chỗ thông gió, tất cả đều khóa ngoài. Chỉ có một ô cửa nhỏ phía cuối hành lang có dấu hiệu bị mở hé một chút, mùi gió lạ lạnh buốt ùa vào, Kane cảm giác như nghe được tiếng gì đó xào xạc ngoài xa, nhưng không dám ra hẳn bên ngoài kiểm tra.

Về lại khu sinh hoạt, mọi người đã tụ họp đủ, ai cũng mặt mày nhợt nhạt. Có người gắt lên:

“Nếu nó ra ngoài thật thì cũng không ai sống nổi đâu! Chắc gì đã không có chuyện…”

Một người khác ngắt lời:

“Thôi, cứ đợi thêm đi, biết đâu lại tìm thấy…”

Kane ngồi xuống cạnh Yana, đưa cho con bé cái áo len, Yana nhận lấy mà không nói gì, chỉ vùi mặt vào áo, vai run nhẹ. Đám trẻ con im lặng, không ai dám hỏi han gì thêm, mỗi đứa tự loay hoay trong nỗi sợ nhỏ bé của mình.

Trong khi đó, bà Kiru dọn dẹp xong xuôi thì quay lại ngồi bên đèn dầu, lấy trong túi ra một mảnh giấy nhỏ, bắt đầu lẩm nhẩm cầu nguyện, miệng mấp máy ngôn ngữ cũ kỹ mà Kane nghe không hiểu. Mấy người lớn ngồi im nghe, không ai cười, không ai ngắt lời, chỉ chờ cho bà cầu nguyện xong, cả phòng mới động đậy trở lại.

Chiều xuống, không ai ra ngoài hành lang nếu không cần thiết. Mỗi cánh cửa đều được kéo kín, đèn dầu được đốt từ rất sớm, Kane nhìn ánh sáng chập chờn trên tường mà cảm giác lạnh cứ ngấm mãi vào da thịt. Đám người già tụ lại một góc, thì thào những câu chuyện cũ, nhắc tới một vài người từng mất tích từ hồi boongke mới thành lập, giọng ai cũng trầm, ánh mắt ai cũng lảng tránh.

Một người phụ nữ trẻ nhìn Kane, hỏi khẽ:

“Có nên cho bọn trẻ biết hết mọi chuyện không? Chẳng lẽ cứ giấu mãi…”

Kane lắc đầu, không trả lời. Trong lòng hắn, một nỗi bất lực chậm rãi lan ra, giống như mọi cố gắng níu giữ sự bình yên của Salvus chỉ là một lớp vỏ mỏng, nay đã bắt đầu rạn vỡ.

Đêm đó, Kane đi kiểm tra lại các cửa khóa một lần nữa, từng ổ sắt lạnh ngắt, từng then cửa cũ kỹ, mọi thứ vẫn nguyên vẹn, nhưng trong lòng thì chẳng yên chút nào. Khi Kane trở về phòng, bóng đèn vàng ngoài hành lang bỗng chập chờn, rồi vụt tắt. Mọi thứ chìm vào bóng tối đặc quánh, chỉ còn tiếng thở dồn dập của chính mình và nỗi sợ hãi len lỏi từ tim ra đầu ngón tay.

Đêm tối phủ kín mọi ngóc ngách Salvus, lần đầu tiên sau nhiều năm, Kane cảm thấy cái lạnh này không chỉ là thời tiết, mà là một thứ gì đó sống động, ngấm vào từng mạch máu, từng ký ức, từng giấc ngủ chập chờn của tất cả những ai còn sót lại.

Đêm trôi đi nặng nề, Kane không ngủ được, chỉ nằm im, lắng nghe tiếng thở và tiếng động nhỏ xíu vọng lên từ đâu đó rất xa trong boongke. Có lúc hắn tưởng như nghe thấy tiếng bước chân rất nhẹ, tiếng sột soạt ở phía cuối hành lang, nhưng lại im bặt ngay khi hắn ngồi dậy. Kane không rõ đó là tiếng người hay chỉ là ảo giác, nhưng cảm giác trong ngực vẫn thắt lại từng đợt, không thở nổi.

Sáng ra, cả Salvus như thức dậy trong cơn mê dài. Mọi người đi lại lặng lẽ hơn hẳn, ánh mắt đục ngầu, ai cũng tránh nhìn thẳng vào nhau, đặc biệt là tránh những đứa trẻ con còn lại. Đèn dầu được đốt liên tục dù trời đã sáng, trong bếp không còn tiếng cười hiếm hoi, mỗi người chỉ ăn qua loa rồi vội vã đứng lên. Tại Salvus này vốn đã không nhiều tiếng người giờ lại càng ảm đạm hơn.

Ông già Sholto ngồi ở góc kỹ thuật, tay run lên khi tra dầu vào bánh răng máy phát, mắt ông như trũng sâu hơn, môi mím lại, chẳng ai hỏi chuyện, cũng chẳng ai buồn giúp. Bà Kiru thì ngồi co mình bên bàn bếp, tay nắm chặt mảnh giấy vụn được tìm thấy nơi hành lang tối, cầu nguyện, thỉnh thoảng lại liếc ra cửa, ánh mắt không giấu nổi sự lo lắng.

Yana lặng lẽ đi quanh các phòng, kiểm tra từng cái giường, từng tủ đồ, cẩn thận như sợ bỏ sót bất cứ chi tiết nhỏ nào. Có lúc nó dừng lại nhìn Kane, mắt đỏ hoe, nhưng không lên tiếng. Bọn trẻ con tụm lại thành một nhóm nhỏ, thì thào gì đó rất khẽ, rồi lại tản ra, mỗi đứa lặng lẽ ngồi vào một góc riêng, chẳng ai còn dám bày trò nghịch ngợm như mọi ngày nữa.

Trong phòng sinh hoạt, người lớn bắt đầu bàn tán về việc tăng cường kiểm tra, khóa cửa từ sớm, chia ca trực đêm,… ai cũng cố giữ giọng bình tĩnh nhưng từng câu nói đều mang theo nỗi sợ khó che giấu. Một người đàn ông trẻ nhìn Kane, hỏi:

“Nếu lần sau lại có chuyện, có nên báo động cho tất cả mọi người không? Hay cứ âm thầm xử lý thôi?”

Kane lắc đầu, không trả lời, chỉ nhìn về phía cửa hầm, chỗ ánh sáng mờ nhòe trên nền xi măng cũ.

Từ hôm Ghia mất tích, Salvus như bị phủ thêm một lớp sương mù dày, mỗi âm thanh đều nghe như vọng từ đáy giếng, mỗi nỗi sợ đều lộ rõ hơn trong từng ánh mắt, từng động tác chậm chạp của mọi người. Đến chiều, Kane tự giác kiểm tra lại tất cả các khóa, các lối thoát hiểm, tay sờ lên từng chỗ cửa sắt, từng vết xước, từng mảng tường mốc thứ mà mỗi lần chạm vào là một lần nhắc nhở bản thân rằng chẳng có nơi nào hoàn toàn an toàn.

Tối đến, đèn dầu được bật sớm hơn, mọi người ngồi gần nhau hơn, nhưng ai cũng giữ cho mình một khoảng cách đủ xa, như thể sợ rằng chỉ cần chạm vào nhau thôi, mọi chuyện tồi tệ sẽ lây lan từ người này sang người khác. Có ai đó kể lại chuyện cũ về người từng mất tích nhiều năm trước, giọng khàn khàn:

“Ngày ấy cũng có đứa biến mất, tìm cả tuần không ra… sau cùng chỉ còn lại cái áo khoác vắt trên cửa hầm. Lúc ấy ai cũng bảo là bị lạc, chứ đâu ai nghĩ tới chuyện gì khác…”

Cả phòng im lặng, không ai dám nhắc tên Ghia, không ai dám nói thật ra điều mình sợ nhất là gì. Kane ngồi ở góc phòng, tay vân vê mẩu giấy của Ghia, độc thoại trong đầu:

Mình cứ nghĩ Salvus là nơi che chở được cho tất cả, là cái vỏ dày cuối cùng ngăn cản mọi tàn ác ngoài kia, nhưng giờ mới hiểu… bên trong cũng đầy những vết nứt, chỉ cần một cú xô là có thể vỡ ra bất cứ lúc nào. Không ai ở đây thật sự mạnh, cũng chẳng ai dám tin ai đến tận cùng. Sinh mệnh ở Salvus mong manh thật, mong manh đến đau lòng.

Đêm xuống, Kane lại nằm lặng, mắt mở trừng trừng trong bóng tối, từng âm thanh nhỏ cũng khiến tim đập mạnh hơn. Ngoài kia, tiếng máy phát điện đều đều như một lời ru buồn bã như nhắc nhở rằng mọi người sự sống nơi đây chỉ là sự bấu víu vào nhau cho qua ngày và đôi khi chỉ vậy thôi cũng là quá sức.

Sáng sớm, Kane thức dậy muộn hơn thường lệ. Ngoài hành lang, không còn tiếng người lớn gọi trẻ con, cũng không còn tiếng cười lẻ loi của Yana hay ai đó đùa nghịch. Kane khoác áo, đi ra bếp, nhìn thấy bà Kiru đang sắp xếp lại từng bát cháo, chia đều hơn mọi khi, mắt nhìn thẳng vào Kane nhưng không nói gì. Đám trẻ con ngồi sát nhau, chỉ thở nhẹ, không còn ai tranh nhau phần ăn như mấy hôm trước.

Ông già Sholto đi kiểm tra máy phát điện từ rất sớm, quay lại với tay áo dính dầu và một vệt xước mới trên mu bàn tay. Ông ngồi xuống cạnh bàn, rót cho mình một cốc nước lạnh, ánh mắt vẫn tránh né mọi người. Mấy người lớn bàn nhau đổi lịch trực đêm, ai cũng lảng đi khi bị hỏi đến lượt mình, không ai muốn là người phải đi cuối hành lang trong bóng tối.

Chiều xuống nhanh hơn mọi ngày, ánh sáng từ khe thông gió yếu dần, Kane ngồi dựa lưng vào tường, nhìn đám trẻ con chơi với một quả bóng vải cũ. Nhưng bóng chuyền được mấy lượt đã rơi lăn vào góc tối, cả bọn chỉ nhìn theo, không đứa nào dám nhặt lại, để mặc cho nó nằm đó cho đến khi trời tối hẳn.

Có lúc Kane thấy Yana ngồi vẽ lên tường một hình người nhỏ xíu, quanh người là những vòng tròn chồng lên nhau như bức tường. Khi Kane đến gần, con bé xóa đi rất nhanh, lặng lẽ rời sang phòng khác, để lại vết than nhòe trên vách. Kane chạm tay lên, cảm giác bột than dính vào da mỏng như ký ức vụn vỡ.

Buổi tối, cả cộng đồng tụ lại quanh đèn dầu, không ai kể chuyện, mỗi người chỉ lắng nghe tiếng gió hú nhẹ qua khe hở, ánh sáng vàng bập bùng soi lên mặt từng người một nửa, bóng tối nuốt chửng nửa còn lại. Có lúc, một người đàn ông trẻ định lên tiếng gì đó, nhưng lại thôi, chỉ thở dài rồi đứng lên đi kiểm tra cửa khóa.

Kane ngồi cạnh cửa, tay giữ chặt con dao nhỏ. Trong lòng hắn, một thứ gì đó cứ lớn dần lên, là nỗi ợ hãi hay là sự day dứt hay là cảm giác bất lực không thể nói thành lời. Hắn nhớ lại lần đầu mẹ kể chuyện về boongke, về sự an toàn giả tạo mà mọi người cố bám víu. Giờ thì Kane biết, an toàn chỉ là một lớp bụi mỏng, phủ lên một vết nứt ngày một lớn trong Salvus này.

Đêm dần về, từng người lặng lẽ rút về phòng, đóng cửa sớm hơn mọi hôm. Kane ngồi lại một mình, nghe tiếng đèn dầu lách tách, nhìn bóng mình loang trên tường dài ra, méo mó. Ở Salvus, mọi nỗi sợ đều chỉ chực chờ để bùng lên như ngọn đèn dầu trong đêm, mỗi khi đêm xuống hy vọng của những người còn sống lại thêm một chút mong manh, thêm một lần tự hỏi: Ngày mai còn ai không? Còn điều gì sẽ biến mất mà không ai kịp nhìn lại?

Đêm đó, Kane lại trằn trọc mãi không ngủ được, mỗi khi nhắm mắt là hình ảnh bóng người nhỏ xíu của Ghia hiện lên đâu đó giữa bóng tối, hoặc chỉ là một khoảng trống lớn không thể lấp đầy.

Những ngày sau đó, mọi thứ trong Salvus trôi chậm lại, các sinh hoạt thường nhật bị xáo trộn không nhiều nhưng đủ để ai cũng cảm nhận được sự thay đổi. Đèn dầu được thắp sáng suốt ngày đêm, không còn ai dám tiết kiệm dầu như trước, mỗi căn phòng đều sáng lờ mờ nhưng chẳng nơi nào thực sự đủ ấm.

Buổi sáng, bà Kiru không còn quát tháo bọn trẻ con, chỉ ngồi co mình bên góc bếp đan tay vào nhau, mắt trân trân nhìn lên trần nhà, đôi môi mím chặt, như đang chờ đợi một điều gì đó không tên. Đám trẻ con tự tụ tập lại, trò chuyện cũng nhỏ hơn, nhiều đứa chỉ vẽ lên sàn bằng ngón tay, những hình tròn lặp lại nhiều lần đến mức mòn cả lớp bụi mỏng.

Yana gần như không rời khỏi phòng sinh hoạt chung, ánh mắt không còn ánh lên vẻ lanh lợi mà thay vào đó là sự cảnh giác thường trực. Có hôm Kane thấy con bé ngồi bên cửa sổ nhỏ, tay ôm cuốn vở cũ, thi thoảng lại ngẩng đầu nhìn ra ngoài, nơi chẳng có gì ngoài một bức tường bê tông lạnh ngắt.

Ông già Sholto dạo này ít nói hẳn, chỉ lặng lẽ kiểm tra máy phát rồi lại ngồi một mình lau đi lau lại cái tua vít cũ, ánh mắt mệt mỏi, động tác chậm rãi, có lần Kane nhìn thấy ông lẩm bẩm một mình, môi mấp máy điều gì chẳng ai nghe rõ.

Mỗi chiều, Kane tự đi kiểm tra các ổ khóa, các nắp hầm phụ, chạm tay lên từng mảng tường, cảm giác lạnh lẽo dính mãi vào da. Có lần hắn tìm thấy một mẩu giấy nhỏ bị vo tròn bỏ ở góc tường: “Đừng mở cửa khi đèn tắt”. Chữ của trẻ con, nhưng nét run rẩy cho thấy người viết cũng không giấu nổi nỗi sợ. Kane nhét lại vào túi, không nói cho ai, chỉ im lặng nghĩ về những gì đã và đang rạn nứt.

Mấy người lớn bắt đầu chia nhau ngủ thành từng tốp, không ai ngủ một mình nữa. Khi đèn dầu yếu dần, mọi người vội vàng châm thêm, ánh sáng vàng lập lòe phủ lên mặt mỗi người một lớp bóng mờ, làm ai cũng trở nên nhợt nhạt, xa lạ.

Có đêm, Kane nghe tiếng ai đó bật khóc trong bóng tối, tiếng nức nở bị nén lại đến khàn cả cổ, nhưng rồi cũng chìm vào im lặng. Mỗi lần như vậy, Kane chỉ nằm im, mắt mở thao láo, lòng nặng như đeo đá.

Bên ngoài, Salvus vẫn giữ dáng vẻ của một nơi trú ẩn, nhưng bên trong, từng viên gạch, từng đường ống nước cũng đã thấm đầy hơi người, mồ hôi và nỗi sợ. Mỗi người ở đây là một ngọn nến leo lét, cố giữ cho mình không tắt giữa cơn gió lạnh, nhưng có lẽ ai cũng biết, chỉ cần một vết nứt nữa thôi là mọi thứ sẽ đổ sụp xuống bất cứ lúc nào.

Một buổi sáng, khi Kane bước ra khỏi phòng, hắn bắt gặp ánh mắt của tất cả mọi người trong bếp đều hướng về phía mình, không ai nói gì, chỉ có cái nhìn đầy câu hỏi và ngờ vực. Rồi từng người lại quay đi, tiếp tục công việc của mình, như thể ánh mắt ấy chưa từng tồn tại.

Kane ngồi xuống, cầm thìa khuấy nhẹ bát cháo, đầu óc trôi lạc đi đâu đó rất xa, chỉ nghe loáng thoáng tiếng bà Kiru dặn bọn trẻ:

“Nhớ đấy, tối nay ai cũng phải ở trong phòng, không ai được ra ngoài hành lang khi đèn chưa bật. Nếu cần gì, cứ gọi lớn, không ai được tự ý đi đâu nữa nghe chưa…”

Yana lặng lẽ gật đầu, ôm sát bọn trẻ nhỏ hơn vào lòng, còn Kane thì vẫn ngồi yên, nghĩ về những cái bóng đang lớn dần lên trong Salvus này.

Càng về cuối ngày, không khí trong Salvus càng đặc lại, từng căn phòng khép kín sớm hơn, đèn dầu lúc nào cũng được rót đầy, mọi người lặng lẽ chuẩn bị chăn chiếu, khóa cửa, mỗi cánh cửa đóng lại là thêm một lớp ngăn giữa người này với người khác. Kane dạo này thường đi lại một mình nhiều hơn, có lúc chỉ ngồi ở hành lang lặng nghe tiếng gió rít qua khe cửa hẹp, có lúc lang thang lên khu kỹ thuật chỉ để kiểm tra lại các van nước, ổ khóa, bánh răng máy phát dù biết mọi thứ chẳng thay đổi gì mấy.

Mấy người lớn thì bắt đầu cẩn thận hơn trong từng cử chỉ. Đã lâu rồi mới thấy có người ngồi canh trước cửa bếp suốt cả buổi tối, tay cầm con dao nhỏ, mắt nhìn lom lom vào bóng tối cuối hành lang, cứ như chỉ cần một tiếng động lạ là bóng tối đó có thể lao tới bất cứ lúc nào. Một người đàn bà trẻ vừa thay nước vừa liếc Kane, môi mím lại như định hỏi điều gì nhưng rồi lại thôi, chỉ thở dài rồi quay vào trong.

Đám trẻ con tụ lại một góc, thì thầm trò chuyện bằng những từ ngữ như mật mã được giao ước từ trước mà chỉ chúng hiểu, thỉnh thoảng nhìn về phía Yana, mắt vừa sợ vừa tin, như thể con bé là người duy nhất có thể bảo vệ tụi nhỏ khỏi mọi thứ bên ngoài. Yana không cười nữa, nét mặt luôn căng thẳng, tay ôm chặt cuốn vở cũ, ngồi sát cạnh bọn nhỏ đến tận khuya mới chịu về phòng.

Có lúc Kane đi ngang qua phòng sinh hoạt, nghe thấy tiếng người lớn bàn tán rất nhỏ:

“Có khi nào… con bé Ghia… không phải là đứa đầu tiên? Có khi… đã từng có ai biến mất mà mình không nhận ra không?”

Một người khác đáp khẽ, giọng khô khốc:

“Ở đây ai cũng như cái bóng, đến lúc mất đi thì cũng chỉ để lại chút bụi thôi…”

Kane đứng ngoài cửa, cảm giác như chính mình cũng chỉ là một cái bóng mờ, lẫn lộn giữa hàng chục cái bóng khác, ai cũng cố giữ cho riêng mình một khoảng trống an toàn mà càng ngày càng nhỏ lại.

Đêm hôm đó, khi Kane quay về phòng, hắn dừng lại rất lâu trước gương nhỏ treo trên tường, nhìn sâu vào đôi mắt mình trong ánh đèn dầu lờ mờ. Lâu lắm rồi hắn mới để ý những vết quầng thâm, những nếp nhăn mờ trên khóe mắt, và cả cái cách mà đôi môi hắn run nhẹ mỗi khi có tiếng động lạ vọng lên từ ngoài hành lang.

Dần dần, Kane nhận ra, không chỉ cộng đồng Salvus mới có vết nứt. Chính hắn cũng đã bắt đầu rạn ra thành từng mảnh nhỏ, mỗi ngày đều phải ghép lại bằng chút can đảm vụn, một chút cố chấp cũ kỹ để khỏi vỡ hẳn ra thành hàng nghìn mảnh sợ hãi.

Buổi sáng tiếp theo, khi mọi người tụ lại quanh bàn bếp, không ai nhắc chuyện cũ, nhưng ai cũng ngó sang Kane lâu hơn, ánh mắt vừa dò xét vừa mong chờ. Đám trẻ con ngồi gần nhau hơn bao giờ hết, bà Kiru đặt tay lên vai Yana, vỗ về rất khẽ, như thể sợ chỉ cần nói lớn cũng có thể làm ai đó tan biến.

Cả boongke vẫn chảy trôi trong những nhịp lặp ấy, nhưng đã chẳng còn ai tin là mọi chuyện sẽ trở lại như trước. Có cái gì đó không tên đang lớn dần lên giữa các vết nứt, Kane cảm thấy rõ hơn ai hết và hắn biết chẳng mấy chốc nữa, một sự kiện nào đó sẽ bẻ gãy tất cả những gì từng được gọi là an toàn ở Salvus.

Có những buổi tối, cả cộng đồng chỉ tụ lại quanh đèn dầu, ngồi sát nhau mà không ai lên tiếng. Chỉ còn lại tiếng thìa va vào bát sứt mẻ, tiếng nước nhỏ giọt từ vòi cũ kỹ và tiếng gió rít nhẹ qua khe hở cuối hành lang. Ai cũng chờ ai đó kể một câu chuyện, nhưng chẳng ai mở miệng, mỗi người đều giữ riêng trong lòng một thứ sợ hãi không tên.

Yana thỉnh thoảng ngẩng đầu lên, mắt quét qua từng khuôn mặt, rồi lại cuối xuống, bàn tay vân vê mép áo. Con bé ngồi sát bọn trẻ nhỏ, ánh mắt như che chắn, bao bọc cho chúng khỏi cái lạnh lan ra từ bốn bức tường. Có đêm, Kane nghe thấy nó thì thầm với một đứa nhỏ:

“Chỉ cần đèn còn sáng là không sao đâu, nhớ không? Cứ ngủ cạnh nhau, không ai đi đâu một mình, sáng mai lại thấy mặt nhau thôi…”

Nhưng ai cũng biết, niềm tin này chỉ là một vỏ bọc mỏng, mong manh như lớp bụi phủ lên bàn bếp mỗi sáng.

Bà Kiru vẫn giữ thói quen cầu nguyện mỗi tối, lần chuỗi hạt gỗ mòn vẹt trên tay, môi mấp máy những câu mà chẳng ai hiểu rõ. Thỉnh thoảng, bà nhìn sang Kane, đôi mắt vẩn đục nhưng lấp lánh một thứ gì đó vừa là trách móc, vừa là trông cậy. Có lúc, bà đặt nhẹ tay lên vai Yana, kéo sát con bé vào lòng, như sợ chỉ cần rời ra là sẽ mất luôn.

Ông già Sholto càng ngày càng lặng lẽ, ít khi xuất hiện ở phòng sinh hoạt chung, chỉ ngồi một mình trong khu kỹ thuật. Kane có lần đi kiểm tra máy phát, bắt gặp ông đang lau từng bánh răng nhỏ, động tác chậm rãi như sợ làm gãy vụn cả cái máy cũ kỹ lẫn chính mình. Sholto ngẩng lên nhìn Kane, chỉ gật đầu chào, ánh mắt chạm nhau rồi lại rời đi, không ai nói gì về những chuyện đã qua.

Đám người lớn thì bắt đầu cảnh giác hơn với cả những điều nhỏ nhặt nhất. Ai cũng kiểm tra lại khóa phòng, cửa sắt, van nước trước khi đi ngủ. Có hôm, một người đàn ông phát hiện cửa hầm phụ hé ra một khe nhỏ, liền vội vàng đóng sập lại, khóa thật chặt, rồi suốt đêm ngồi canh trước cửa, tay lăm lăm con dao sắt cùn.

Buổi sáng, Kane đi dọc hành lang, chạm vào từng mảng tường lạnh ngắt, cảm giác lớp bụi dưới đầu ngón tay như dày lên mỗi ngày. Có lúc, hắn bắt gặp ánh mắt của một người phụ nữ trẻ, đang bế đứa con nhỏ. Chị ta nhìn Kane lâu hơn mọi hôm, rồi quay đi, ôm con sát vào lòng, vỗ về rất khẽ như sợ ai đó sẽ giật mất khỏi tay mình bất cứ lúc nào.

Salvus bây giờ như một chiếc vỏ sò nứt, mọi người đều co mình lại, mỗi khoảng trống lại càng lớn dần. Cảm giác mong manh, lạc lõng, và nỗi sợ bị bỏ lại trở thành thứ keo dính giữ mọi người gần nhau, dù chẳng ai thực sự còn dám tin vào ngày mai.

Có lúc, Kane ngồi một mình ở phòng kỹ thuật, ánh sáng yếu ớt từ đèn pin quét qua những vết xước cũ trên tường, hắn bỗng nghĩ về mẹ, về ký ức xưa, về những lần hai mẹ con ôm nhau ngủ ở góc phòng bé tí, chỉ cần một chút ánh sáng là đủ để tin rằng đêm sẽ không quá dài. Bây giờ thì khác, Kane cảm thấy ánh sáng càng sáng bao nhiêu, bóng tối ngoài kia càng dày đặc bấy nhiêu.

Đêm xuống, Kane lại không ngủ được, cũng chẳng nhớ rõ đây đã là đêm thứ mấy thức trắng như vậy rồi, chỉ nằm nghe tiếng động cơ máy phát, tiếng gió luồn qua khe cửa, tiếng ai đó khẽ khóc rồi im bặt. Mỗi âm thanh đều vang vọng rất lâu trong đầu, như một lời nhắc nhở rằng tất cả mọi người ở đây đều chỉ còn bấu víu vào nhau bằng những gì mong manh nhất.

Và đâu đó, giữa bóng tối ngột ngạt, Kane cảm nhận rõ ràng: Vết xước đầu tiên đã xuất hiện, những vết nứt tiếp theo chỉ còn là chuyện thời gian.

Buổi trưa, nắng bên ngoài khe thông gió lọc qua lớp bụi dày chỉ còn là một vệt sáng xám ngoét. Mọi người gom lại ở bếp, mỗi người tự lấy phần cháo nguội, không ai còn tâm trạng chia nhau miếng gì ngon, chỉ ăn cho qua bữa rồi rời đi thật nhanh. Có đứa nhỏ nghịch thìa làm rơi xuống sàn, tiếng va chạm vang lên nghe như một cú chấn động nhỏ, cả phòng đều giật mình rồi lại lặng im, ánh mắt ai cũng đổ dồn về phía Kane, như chờ đợi một phản ứng, một câu trả lời, hoặc chỉ là một lý do để trách móc lẫn nhau.

Yana từ lúc Ghia mất tích càng lặng lẽ hơn, mỗi khi không phải trông trẻ con thì nó lại ôm lấy cuốn vở cũ, viết những dòng gì đó thật nhỏ, xong lại xóa đi rồi ngồi bó gối nhìn ra cửa. Mỗi chiều, con bé đều đi kiểm tra phòng Ghia, chỉnh lại chăn chiếu, lau sạch bức tường nơi Ghia từng vẽ. Dường như nó tự nhủ rằng, chỉ cần mọi thứ được giữ nguyên, thì con bé vẫn còn đâu đó quanh đây.

Ông già Sholto nhiều hôm ngồi ngủ gật trong khu kỹ thuật, miệng lẩm bẩm:

“Hồi xưa chỉ khi mất điện cả trạm mới hoảng loạn, còn bây giờ… chỉ cần một bóng đèn tắt là đã đủ để ai cũng rúc vào vỏ như lũ rệp.”

Mỗi lần tỉnh dậy, ông lại kiểm tra bánh răng, vặn thử từng van nước, tiếng kim loại cọt kẹt vang vọng trong hành lang hẹp nghe như tiếng thở dài của chính boongke này.

Bà Kiru thì giữ thói quen dọn dẹp sạch sẽ hơn, như thể chỉ cần nhà cửa gọn gàng là sẽ xua được mọi điều xui rủi. Bà chà từng viên gạch, xếp lại từng cái bát, kiểm lại từng viên muối cuối cùng trong lọ, mắt lúc nào cũng nhìn về phía cửa như thể mong một phép màu. Có lúc bà khẽ vỗ về một đứa nhỏ đang khóc, vuốt tóc thật lâu, rồi lại tự ngồi cầu nguyện hàng tiếng đồng hồ.

Bọn trẻ con cũng tự thay đổi theo cách riêng của mình. Ít đứa chạy nhảy, cười đùa như trước. Mỗi lần nghe tiếng động lạ, tất cả đều dừng lại, nhìn nhau, rồi rút về phía Yana hoặc ai đó lớn hơn. Chúng bắt đầu truyền nhau những luật lệ mới: không ra ngoài khi đèn chưa sáng, không ngủ một mình, không nói chuyện to vào buổi tối, không kể chuyện ma dù chỉ là để trêu nhau.

Một hôm, trong lúc kiểm tra khu hầm phụ, Kane nhìn thấy dấu tay nhỏ in trên lớp bụi ở một bậc thang, còn rất mới, nhưng không ai nhận là của mình. Kane đưa tay đặt lên, lớp bụi bám vào da, lạnh và mỏng như một lời nhắc nhở rằng mọi thứ ở đây đều có thể biến mất bất cứ lúc nào.

Tối đó, mọi người quây quần quanh đèn dầu, im lặng lâu hơn mọi khi. Cuối cùng, một người đàn ông trẻ lên tiếng, giọng run nhẹ:

“Nếu… nếu còn ai đó biến mất, liệu chúng ta có thể… làm gì khác được không?”

Không ai trả lời, chỉ có tiếng thở dài, tiếng thìa va nhẹ vào bát, và ánh mắt lạc về phía bóng tối cuối hành lang.

Kane lặng lẽ đứng dậy, đi kiểm tra lại từng ổ khóa lần cuối, chạm vào từng cánh cửa sắt lạnh ngắt, nghĩ về mẹ, về Ghia, về cả chính mình. Trong đầu hắn là một mớ ký ức lộn xộn, từng câu chuyện cũ của mẹ, từng lời dặn của những người già ở Salvus, và cả nỗi sợ vừa lớn vừa nhỏ đang lớn dần lên từng ngày.

Salvus lúc này như một chiếc bình sắp tràn, chỉ chờ một giọt nước nữa là mọi thứ sẽ vỡ tan thành nghìn mảnh. Kane không biết giọt nước ấy sẽ rơi lúc nào, cũng không biết liệu chính mình có phải là người khiến nó rơi xuống hay không.

Từ sau khi Ghia mất tích, Yana ít nói hẳn, cả ngày chỉ quanh quẩn trông chừng bọn trẻ, nhưng trong mắt Kane, con bé như già đi thêm vài tuổi chỉ sau một đêm. Có hôm, Kane thấy Yana ngồi cạnh cửa phòng Ghia rất lâu, ngón tay mân mê từng vết xước trên tường, thỉnh thoảng lại vuốt thẳng chăn chiếu rồi xếp lại mấy món đồ chơi nhỏ xíu mà Ghia bỏ quên. Đôi mắt Yana vẫn đỏ hoe, có khi lặng thinh rất lâu, mãi tới khi một đứa nhỏ lại gần, rụt rè hỏi:

“Chị Yana, Ghia đi đâu vậy?”

Con bé chỉ khẽ lắc đầu, xoa đầu thằng nhỏ rồi kéo nó lại ngồi sát bên, không nói gì nữa, nhưng đôi mắt con bé lại đỏ lên.

Ban ngày, Yana vẫn giúp bà Kiru chia cháo, nhặt rau, dọn dẹp bếp, tay làm miệng ít khi nói. Bà Kiru có lần đưa tay xoa đầu con bé, giọng khàn hẳn đi:

“Con mạnh mẽ hơn con tưởng đấy, Yana. Mọi chuyện rồi sẽ tốt lên thôi.”

Yana không đáp, chỉ cúi đầu, bàn tay nắm chặt đến trắng cả khớp ngón.

Có buổi trưa, đám trẻ nhỏ cãi nhau, một đứa bật khóc toáng lên vì bị giành mất quả bóng vải. Cả phòng bếp im lặng, ánh mắt người lớn lảng đi, ai cũng sợ tiếng khóc sẽ kéo theo nỗi sợ không tên từ những ngày mất mát.

Yana dừng tay, đi thẳng lại, ngồi xuống cạnh hai đứa nhỏ, nhẹ nhàng nhặt quả bóng lên, lau qua lớp bụi rồi đặt lại giữa hai đứa, nhìn từng đứa một:

“Khóc cũng được mà, ai cũng sợ hết… Nhưng đánh nhau thì không ai vui đâu. Mình chơi lại từ đầu, lần này đứa nào thua cũng không được giận nhé.”

Cả hai đứa nhìn Yana, rồi gật đầu, lại lặng lẽ chuyền bóng, mỗi lần chuyền lại nhìn Yana xem có được phép hay không. Đám trẻ khác cũng lần lượt nhập cuộc, cứ thế, trò chơi kéo dài tới chiều, không còn tiếng khóc, chỉ còn tiếng thở nhẹ và mấy câu cười ngập ngừng.

Chiều hôm đó, Kane ngồi ở hành lang, nghe tiếng Yana nhắc bọn nhỏ tắm rửa, lau chân tay sạch sẽ trước khi về phòng ngủ. Con bé đi từng phòng kiểm tra cửa khóa, nhặt lại đôi dép lạc của một đứa nhỏ, cẩn thận lau từng chiếc rồi xếp sát cạnh nhau. Có đứa phụ trách lau bàn, đứa dọn thùng rác, Yana đứng giữa, tay chống nạnh, mặt nghiêm nhưng mắt thì ánh lên một tia cứng cỏi hiếm có.

Đến tối, khi mọi người đã tụ lại quanh đèn dầu, Yana mới chịu ngồi xuống, lưng tựa vào tường, hai mắt khép hờ như cố trấn tĩnh lại mình. Một đứa nhỏ lí nhí hỏi:

“Chị kể chuyện đi, chị Yana…”

Ban đầu Yana không đáp, bàn tay cứ miết mãi lên trang vở cũ, rồi cuối cùng con bé ngẩng lên, nhìn hết thảy từng khuôn mặt, từ người già đến trẻ con, rồi hít một hơi sâu, giọng bình tĩnh:

“Chị sẽ kể, nhưng ai cũng phải ngồi sát lại nhé, không ai được bỏ ai một mình…”

Mọi người dồn lại, sát vào nhau hơn, bọn trẻ ngồi vây quanh Yana, đứa nào cũng cố nhoài người lại gần, thậm chí một vài người lớn cũng bất giác xoay ghế hướng về phía Yana, ánh mắt trông chờ.

Yana kể về những ngày cũ, về lần cả boongke phải nhịn đói mấy ngày liền, nhưng rồi mọi người cùng chia nhau bát cháo cuối, ai cũng sống sót. Con bé kể về mẹ, về đêm lạnh nhất trong hầm, về việc đã từng sợ đến mức không dám chợp mắt, nhưng nhờ được ôm ấp và nghe người lớn hát ru mà lại ngủ yên. Mỗi chi tiết Yana nhắc đến đều thật, đều đời, không tô vẽ, nhưng lại truyền được cho đám nhỏ cảm giác ấm áp, bền bỉ, và niềm tin vào ngày mai.

Cứ thế, câu chuyện của Yana cuốn đi không khí nặng nề. Bà Kiru lần đầu tiên trong nhiều ngày nở nụ cười nhẹ, mấy người lớn im lặng lâu cũng khẽ gật đầu. Đám trẻ con bám lấy tay Yana, có đứa dụi mắt ngủ luôn trong lòng chị, đứa lớn hơn thì tựa vào vai nhau, tiếng thở nhẹ dần đều.

Cuối đêm, Yana ngồi lại lâu hơn mọi người, chờ tới khi từng đứa nhỏ ngủ yên, mới lặng lẽ đứng dậy, đi kiểm tra từng cánh cửa, chạm tay lên từng cái đầu nhỏ đang ngủ, rồi quay về chỗ mình, miệng lẩm bẩm câu gì không ai nghe rõ. Kane lặng lẽ quan sát hết, trong lòng trào lên một nỗi biết ơn khó gọi thành tên.

Dù chỉ là một ngọn lửa nhỏ giữa đêm lạnh, cũng đủ giữ cho Salvus sáng lên thêm một ngày.

Và lần đầu tiên sau nhiều đêm, Kane và mọi người trong Salvus có thể ngủ yên, dù chỉ là trong chốc lát, nhờ vào sự dũng cảm thầm lặng của một người con gái nhỏ tuổi, người đã chọn làm chỗ dựa cho những người còn lại, ngay cả khi chính nó cũng đang phải chống chọi với nỗi sợ hãi riêng mình.

Những ngày tiếp theo, Yana trở thành trung tâm của lũ trẻ trong Salvus. Dù vẫn còn những lúc ngồi bó gối một mình nơi góc phòng Ghia, nhưng mỗi khi có đứa nhỏ khóc giữa đêm, chính Yana là người đầu tiên dậy dỗ, vỗ về, xoa lưng từng đứa, kể cho chúng nghe chuyện về mặt đất, về những khu vườn ngập nắng mà thầm chí Yana chưa từng được thấy, chỉ nghe qua lời kể của mẹ. Đứa nào cũng nhìn Yana bằng ánh mắt vừa kính nể vừa bám víu, như thể chỉ cần con bé còn đó thì bóng tối sẽ không thể nuốt trọn căn phòng này.

Mỗi chiều, Yana tự động chia lại các phần việc cho đám nhỏ. Đứa nào sợ bóng tối thì được xếp trực gần đèn dầu, đứa nào hay mộng du thì luôn được ngủ sát cạnh chị. Có hôm, một thằng nhỏ sợ quá phát khóc, không chịu rời khỏi phòng khi đèn chưa sáng, Yana lẳng lặng bế nó lên vai, đi một vòng quanh boongke, vừa đi vừa hát khe khẽ, tiếng hát nhỏ mà chắc như một lời cam đoan không cho phép bóng tối chạm vào ai trong số chúng.

Một buổi tối, đèn dầu bỗng chập chờn, gió lùa qua khe hở làm ánh sáng nhảy múa trên tường. Lũ nhỏ nhốn nháo, đứa ôm gối, đứa chạy về phía cửa, có đứa vừa khóc vừa gào:

“Chị Yana! Chị ơi, đèn sắp tắt!”

Yana bình tĩnh cầm lấy chai dầu, tự mình châm lại bấc, chỉnh ánh sáng cho đều, rồi quỳ xuống giữa phòng, dang hai tay ôm lấy bọn trẻ:

“Đèn sẽ không tắt đâu. Nếu tắt thì mình vẫn còn nhau, đúng không? Chỉ cần ngồi sát vào là ấm ngay lại thôi.”

Đám trẻ dần im bặt, từng đứa một ngồi sát vào Yana, đôi mắt dõi theo từng động tác của chị. Người lớn nhìn cảnh đó, ánh mắt vừa thương vừa ái ngại, nhưng cũng không ai chen vào. Cái cảm giác mong manh ấy tựa như cảm giác vừa sợ vừa tin thứ dường như đã trở thành một thói quen mới hình thành trong tâm trí từng đứa trẻ ở Salvus.

Kane quan sát mọi thứ, tự hỏi tại sao một đứa con gái nhỏ tuổi lại có thể giữ cho cả phòng không đổ vỡ. Có lần, hắn bắt gặp Yana đang đứng trước cửa phòng kỹ thuật, nhìn chằm chằm vào vết bụi dính trên bậc thang, môi mím lại rất chặt. Kane đi tới, nhẹ nhàng đặt tay lên vai con bé:

“Sợ không?”

Yana chỉ cười rất nhẹ, mắt vẫn không rời khỏi vết bụi, giọng nhỏ nhưng chắc:

“Ai mà không sợ. Nhưng nếu em sợ, mấy đứa kia còn sợ hơn nữa.”

Kane không nói gì thêm, chỉ lặng lẽ đứng cạnh con bé, cùng nhau nhìn vào bóng tối kéo dài cuối hành lang. Có những nỗi sợ không cần nói thành lời, chỉ cần biết là mình không phải chịu đựng một mình cũng đủ để đi tiếp.

Vài hôm sau, lũ nhỏ rủ nhau làm một trò mới, mỗi đứa viết một dòng luật riêng lên tờ giấy, dán quanh phòng, kiểu như: “Không bỏ ai lại phía sau”, “Ai cũng phải ăn đủ”, “Mỗi tối đều phải kể chuyện”… Yana là người duyệt lại từng dòng, đứa nào viết sai, vẽ bậy thì phải kể một chuyện vui hoặc nhặt thêm củi cho bếp. Không khí trong phòng sáng lên từng chút, dù nỗi sợ thì vẫn còn đó.

Một lần khác, trong lúc lũ nhỏ chơi đùa, một đứa bị trượt chân ngã, khóc ầm lên. Yana không la, không gắt, chỉ ngồi xuống sát mặt nó, nhìn thật lâu rồi nói:

“Đau thì khóc, sợ thì ôm nhau. Nhưng xong rồi thì phải đứng dậy, vì chị cũng đã từng ngã mà đâu có bỏ cuộc đâu.”

Câu nói ấy cứ lặp đi lặp lại suốt cả ngày, thành khẩu hiệu riêng cho đám nhỏ. Kane nghe mà thấy lòng dịu lại, hiểu rằng những điều lớn lao nhất thường đến từ những việc nhỏ nhất như một vòng tay, một câu chuyện, một lời an ủi đúng lúc.

Ban đêm, Yana đi kiểm tra cửa nẻo cùng Kane, dạy lũ nhỏ hát khe khẽ cho tới khi từng đứa ngủ thiếp đi trong vòng tay chị. Có đêm, Kane tỉnh dậy giữa khuya, thấy Yana ngồi dựa tường, mắt vẫn mở thao láo, ánh đèn yếu ớt soi lên gò má nhỏ. Con bé quay sang, mỉm cười mệt mỏi:

“Chừng nào tất cả còn ngủ yên thì em cũng yên tâm được một chút.”

Kane không biết nói gì, chỉ lặng lẽ kéo thêm cái chăn cho con bé, rồi quay về phòng, lòng tràn đầy biết ơn và cả nỗi lo lắng mơ hồ rằng biết đâu rồi sẽ có ngày Salvus này không còn ai dám đứng lên như Yana nữa.

Ngày hôm sau, không khí trong boongke có gì đó nhẹ hơn, nhưng chỉ khi Yana xuất hiện ở đâu đó thì mọi thứ mới thực sự ấm lên. Bà Kiru bận rộn ngoài bếp, tay run nhưng vẫn cố nặn ra nụ cười khi thấy Yana đi ngang qua, gọi con bé lại dúi cho gói muối nhỏ, dặn:

“Cứ giữ lấy, phòng khi bọn nhỏ đói hoặc ốm, đừng sợ thiếu. Ở đây, có gì chia nhau là được.”

Yana lặng lẽ cất túi muối vào áo, vòng lại bên đám trẻ, ngồi xuống giữa phòng, gọi từng đứa lại cắt móng tay, vuốt tóc, hỏi han từng chút một. Có đứa phụng phịu vì bị chị cột tóc quá chặt, đứa khác gục đầu lên vai chị mà thiếp đi, thỉnh thoảng tỉnh giấc lại nhìn quanh tìm Yana.

Lũ nhỏ bắt đầu trông chừng nhau kỹ hơn, đứa nào vắng mặt một lát là cả bọn nhốn nháo đi tìm, mỗi khi một đứa mơ ngủ khóc, cả bọn cùng ngồi quanh, ai cũng nhìn về phía Yana đợi một lời trấn an. Cái cảm giác nhận được sự bảo bọc từ chị lớn như truyền thành thông lệ ngầm giữa tất cả.

Ban ngày, Yana xếp lịch phụ cho mọi người dọn kho, đi gom củi vụn, phụ bà Kiru nấu ăn, thậm chí còn giúp ông già Sholto tra dầu máy phát, cầm theo bình dầu đi dọc hành lang, kiểm tra từng cánh cửa, từng chỗ tường nứt mà không một tiếng than vãn. Ông già thỉnh thoảng lườm con bé:

“Chừng nào còn mày, đèn chắc không tắt được đâu.”

Yana chỉ cười nhạt, khẽ lắc đầu, tiếp tục công việc.

Có lần, Kane thấy Yana một mình trong phòng kỹ thuật, xếp lại mấy dụng cụ, bất giác khựng lại trước tấm áo len nhỏ của Ghia treo trên tường. Con bé lặng đi một lúc, chạm tay lên áo, mắt rưng rưng, rồi rất nhanh gạt nước mắt, cởi áo khoác của mình khoác lên áo Ghia như thể sợ cái lạnh chạm tới đứa em vắng mặt.

Kane đứng lặng ngoài cửa, không bước vào, cũng không cắt ngang nỗi buồn ấy, cảm giác như mọi nỗi đau trong boongke này đều đang được Yana giữ hộ, rồi chuyển hóa thành thứ ánh sáng lặng lẽ sưởi ấm cho tất cả.

Buổi tối, bọn trẻ con rủ nhau diễn kịch, mỗi đứa đóng một vai, Yana là người kể chuyện, dàn dựng, đính lại mấy mảnh vải rách làm trang phục cho lũ nhỏ. Khi đèn dầu bập bùng, tiếng cười của bọn trẻ lan ra khắp phòng, kéo cả người lớn lại gần, có người ngồi bệt xuống sàn, có người chỉ đứng ngoài nhìn nhưng ánh mắt đã mềm đi.

Câu chuyện vở kịch thì đơn giản thôi, chỉ là về một ngôi nhà có cửa khoá chặt, bọn nhỏ phải cùng nhau tìm chìa khóa, mỗi người góp một thứ (đèn pin cũ, que củi, thìa bể…) mới mở được cửa, mới tìm thấy “ánh sáng” bên ngoài. Yana làm người dẫn dắt, mỗi đoạn con bé đều thêm vào một lời nhắc:

“Ở đây không ai tự mở cửa được đâu, phải có cả nhóm, phải tin nhau mới tới được bên kia…”

Sau buổi diễn, đèn tắt bớt đi cho tiết kiệm dầu, nhưng không ai còn cảm giác lạnh như mấy hôm trước. Có người lớn ngồi sát lại với lũ trẻ, xoa đầu từng đứa, kể chuyện hồi nhỏ. Bà Kiru châm thêm một nồi nước ấm, chia cho từng người, rồi khẽ bảo:

“Hôm nay… mọi người cười lâu thật đấy. Lâu lắm rồi chưa có bữa nào như thế…”

Kane tự dưng nhớ lại lần đầu mẹ anh hát ru trong boongke, ngày còn rất nhỏ, cũng là cái cảm giác bình yên không rõ hình thù, chỉ biết nắm tay ai đó thật chặt là đủ vượt qua đêm tối. Giờ đây, ánh sáng ấy nằm ở một đứa con gái nhỏ, vừa mất mát vừa gan lì, vừa sợ vừa mạnh mẽ hơn bất kỳ ai.

Trước khi đi ngủ, Yana kiểm tra từng cánh cửa, ngồi sát bọn trẻ, cười nhẹ, nói:

“Đèn có thể hết dầu, nhưng sáng mai tụi mình vẫn sẽ dậy cùng nhau, phải không?”

Đám nhỏ gật đầu, đồng thanh đáp:

“Phải!”

Đêm ấy, lần đầu tiên sau rất nhiều ngày, Salvus yên tĩnh thật sự. Không còn tiếng khóc thầm giữa khuya, không còn ai bật dậy vì ác mộng, chỉ còn tiếng thở đều của lũ trẻ, tiếng cười khúc khích trong mơ, và ở giữa tất cả là Yana, ngồi dựa lưng vào tường, mắt khép hờ, một tay đặt lên bờ vai nhỏ của hai đứa em bên cạnh.

Kane nằm trong bóng tối, mắt mở thao láo, nghĩ về tất cả những gì đã qua, về mẹ, về Ghia, về đêm hôm nay.

Có lẽ, nếu không có Yana, Salvus này đã chẳng còn là nhà nữa.

Những hôm sau, ai cũng nhận ra rằng mọi sinh hoạt trong boongke cứ tự nhiên xoay quanh Yana. Người lớn khi cần ai nhờ vả gì cho bọn trẻ đều tìm tới con bé đầu tiên. Đám nhỏ thì khỏi nói, đi đâu làm gì cũng chỉ theo mỗi một nhịp:

“Chị Yana bảo sao thì làm vậy.”

Có bữa, Kane ngồi bó gối nhìn lũ nhỏ phân chia lại mấy món đồ chơi cũ kỹ. Đứa nào cũng tranh nhau, vừa nhường vừa gắt, nhưng đến lúc Yana xuất hiện, chỉ cần một cái nhìn, một câu hỏi:

“Bữa nay ai chưa chơi xe thì được trước, nhớ không?”

là mọi thứ tự sắp lại đâu vào đấy. Không đứa nào cãi, cũng chẳng ai dỗi, vì tụi nó tin rằng chẳng có ai công bằng với chúng hơn chị lớn.

Yana cũng không quên phần người lớn. Những buổi tối, khi người lớn tụ lại thì thầm, con bé chủ động mang nước ấm, chia cho từng người, không câu nệ ai thân ai lạ. Có lúc thấy một người đàn bà trẻ đang rửa nồi lặng lẽ khóc, Yana tới bên, không nói gì, chỉ đưa cho tấm khăn lau rồi rửa phụ một cách rất tự nhiên. Người kia gạt nước mắt, dúi thêm cho con bé mẩu bánh khô còn sót lại:

“Ăn đi, còn chút này thôi… Nhỏ như mày mà còn biết nghĩ cho người ta, chứ như chị…”

Yana cười nhạt, không đáp, nhưng cả phòng bỗng yên lặng, ai cũng nhận ra chút dịu dàng nhỏ nhoi ấy.

Có hôm, máy phát điện bỗng phát ra tiếng kêu lạ, ông già Sholto quát bọn trẻ không được bén mảng lại gần khu kỹ thuật. Ai cũng lo sẽ mất điện, có người lớn bắt đầu đổ lỗi cho nhau chuyện ai trực đêm không kiểm tra, không tắt đèn tiết kiệm, tranh cãi râm ran từ chiều đến tối. Chỉ đến lúc Yana lặng lẽ tới gần, ngồi xuống bên ông già, hỏi nhỏ:

“Cháu có giúp gì được không ông?”

Sholto dừng tay, gắt:

“Giúp kiểu gì, con gái mà biết gì máy móc!”

Nhưng nhìn thấy đôi tay nhỏ chìa ra lau bánh răng, ánh mắt con bé nhìn không rời từng chi tiết, ông dịu lại, dạy từng chút một. Đám trẻ kéo nhau ngồi nhìn, không khí trong phòng tự nhiên lắng lại, ai nấy đều yên tâm hơn chỉ vì thấy con bé vẫn bình thản trước mọi bất trắc.

Kane nhận ra, từ khi Yana tự nhận việc kiểm tra từng ổ khóa, từng bóng đèn dầu, đám trẻ cũng bớt sợ hơn, người lớn cũng thôi cằn nhằn chuyện nhỏ nhặt. Nhiều lần, khi ai đó nóng nảy, chỉ cần Yana nhắc nhẹ:

“Mình có thể đợi tới sáng rồi tính, đừng cãi nữa…”

là tất cả đều lắng xuống, như thể trong đám mây bất ổn ấy vừa có ai chạm tay làm tan đi một lớp sương mỏng.

Một buổi tối, bọn trẻ đề nghị được tổ chức “lễ hội ánh sáng”, một buổi tiệc mà mỗi người tự làm một cây đèn nhỏ từ vỏ lon, giấy vụn, bấc dầu tiết kiệm được mấy hôm liền để xua đi bóng tối nơi Salvus. Kane ban đầu cười thầm vì ý tưởng ngây thơ, nhưng khi thấy từng bàn tay nhỏ xíu cắt dán, cặm cụi, rồi khi đèn sáng lên lấp lánh khắp phòng, ngay cả người lớn cũng im lặng đứng xem, cảm giác bùi ngùi không giấu được.

Yana đi hết từng bàn, giúp thắp từng ngọn đèn, kiểm tra bấc, nhắc bọn nhỏ ngồi cách xa lửa. Đến lúc tất cả cùng ngồi lại giữa phòng, ánh sáng lập lòe soi lên mắt ai cũng rưng rưng, chính con bé mới là người cất lời đầu tiên:

“Tụi mình cứ thắp đèn như vậy, cho tới khi không còn dầu thì thôi. Nhưng còn ngồi cạnh nhau, còn chuyện để kể, thì không tối được đâu.”

Tiếng cười rộ lên, có người lớn thì bỗng bật khóc, vội quay đi. Kane ngồi trong góc phòng, nghe Yana kể chuyện, trong lòng dấy lên một nỗi thương không gọi thành tên, vừa biết ơn vừa lo sợ.

Chỉ cần con bé còn mạnh mẽ, tất cả còn có thể tiếp tục, dù ngoài kia có chuyện gì đi nữa.

Bình luận (1)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

1 Bình luận

CHỦ THỚT
AUTHOR
Các đọc giả thử đoán xem chương sau biến cố sẽ đến với ai trong dàn nhân vật hiện tại nào. Hẹ hẹ hẹ 🤪
Xem thêm