Nightwatch
trthesloth
  • Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

vol 02: Sự lụi tàn của ánh sáng đầu tiên

Chương 03: cuộc tập kích

0 Bình luận - Độ dài: 2,063 từ - Cập nhật:

Chương 3 

Sáng hôm sau, đám tang của ông nội diễn ra trong một buổi lễ trang nghiêm đến mức lạnh lẽo. Nhà thờ đá cũ khoác lên mình màu xám của sương sớm và tường rêu, tựa như chính nó cũng đã quá mệt mỏi với việc chứng kiến cái chết.

Không có tiếng khóc, không ai run rẩy vì đau buồn. Chỉ những gương mặt được trang điểm cẩn thận, những ánh mắt ráo hoảnh, những câu chia buồn được lặp lại như ghi âm sẵn. Không ai thực sự tiếc thương – họ chỉ đang hoàn thành một nghi thức bắt buộc, như một lời chào máy móc gửi đến một cái xác đã hết giá trị.

Tôi đứng sau cùng, hơi chếch về bên trái – nơi ánh nến không chạm tới. Đủ gần để nhìn thấy hết, đủ xa để chẳng ai buộc phải gật đầu với tôi. Từng người lần lượt bước lên, đặt tay lên quan tài gỗ mun, cúi đầu như đang diễn lại một vai diễn thuộc lòng. Một người phụ nữ vừa cúi đầu vừa tranh thủ vuốt lại nếp váy. Gã đàn ông kế tiếp thì chỉnh cổ tay áo khi tưởng rằng không ai để ý.

Tôi chẳng thấy nỗi buồn nào. Chỉ thấy sự nhẹ nhõm. Như thể cái chết của ông là một bản tin buổi sáng mang nội dung: “Chỗ trống đã mở. Mời quý vị sẵn sàng leo lên.”

Tôi rời khỏi nhà thờ khi bài thánh ca cuối cùng còn chưa dứt. Gió lạnh lùa vào cổ áo, buốt nhưng dễ chịu hơn cái không khí giả tạo trong căn phòng phía sau lưng.

Buổi tối, căn phòng lớn của dinh thự gia tộc trở thành nơi đọc di chúc. Không có nến – chỉ đèn vàng nhạt và những cái bóng đổ dài trên tường. Mùi gỗ cũ trộn lẫn nước hoa đắt tiền khiến không khí trở nên ngột ngạt một cách sang trọng.

Thomas ngồi giữa phòng, vai thẳng và vẻ mặt căng cứng như thể hắn đang gồng mình gánh vác di sản của cả đế chế. Từng cái nhíu mày, từng cái gật đầu đều được hắn thực hiện với vẻ thành kính đến mức đáng nghi.

Những người còn lại thì rì rầm. Mỗi câu nói đều kèm theo một ánh nhìn – không dành cho nhau, mà dành cho chiếc rương gỗ sẫm màu đặt giữa phòng. Nặng nề, cũ kỹ, như thể nó được đóng từ chính mảnh gỗ của quan tài ban sáng. Nhưng sự chú ý mà nó nhận được thì nhiều gấp mười lần so với người nằm trong quan tài ấy.

Và chắc mọi người đang tự hỏi trong cái rương đó chứa thứ gì mà khiến bọn họ thèm khát đến vậy.

À thì… đừng lo. Mọi người sẽ được biết sớm thôi.

Người luật sư già đọc tên tôi. Giọng ông ta khô khốc, nhưng không có lấy một tiếng hoài nghi.

Chiếc rương được đẩy về phía tôi. Âm thanh nặng nề của gỗ cọ lên sàn vang vọng giữa căn phòng im lặng, như thể ai đó vừa kéo một lưỡi cưa qua xương cốt gia tộc này.

Thomas bật cười – một tiếng cười khô khốc, nửa giễu cợt, nửa căm ghét. Hắn nghiêng người về phía trước, đôi mắt lạnh tanh như vừa nhìn thấy một trò hề lố bịch giữa tang lễ.

– Đùa sao? Thứ này cho hắn à?

Hắn liếc sang tôi, cười lần nữa – lần này không có vẻ gì là vui cả, chỉ là để lộ hàm răng nghiến chặt.

– Một kẻ bỏ nhà đi gần chục năm, không một lời, không một trách nhiệm. Sống lang thang như rác rưởi, giờ lại được nhận… di vật của ông nội?

Hắn nhấn giọng từng chữ cuối cùng, như thể chính cái ý niệm đó cũng khiến hắn muốn nôn.

– Thật nực cười. Chẳng khác gì tặng một con chó hoang huy hiệu của quý tộc.

Không khí trong phòng đặc quánh lại. Những ánh mắt né tránh. Không ai đứng ra ngăn hắn.

Bên trong là một bao kiếm dài bọc da đen, viền kim loại ánh xám, chuôi kiếm lộ ra một đoạn ngắn – đường nét sắc lạnh và không hề trầy xước, như thể thời gian không chạm được vào nó.

Kế bên là một khẩu súng ổ xoay kiểu cổ, thân thép đen nhám, sạch bóng, mọi chi tiết được bảo dưỡng đến mức hoàn hảo – không một vết gỉ.Một vài cuốn sổ tay cũ, gáy đã sờn. Một huy hiệu bạc xỉn màu. Và một chiếc áo khoác da đen, dày, nặng và vẫn còn nguyên mùi khói thuốc súng phảng phất đâu đó giữa những nếp gấp.– Cuối cùng là một phong thư mang tên tôi.

Tôi cầm nó lên, không nói gì, rồi đứng dậy. Những ánh nhìn sau lưng không còn quan trọng nữa.

Tôi trở về phòng, ngồi trước bàn. Ánh đèn bàn màu vàng nhạt khiến căn phòng trông như một nơi hoàn toàn khác – nhỏ, lặng và có chút ấm áp kỳ lạ.

Tôi mở phong thư.

Giấy đã cũ, mực hơi nhòe ở vài chỗ. Nét chữ cứng cáp nhưng có phần run – như thể ông đã viết nó trong một đêm không ngủ.

"Logan, nếu con đang đọc những dòng này… thì ta đã không còn ở bên để nói với con điều mà lẽ ra ta nên nói từ rất lâu: Ta xin lỗi.

Ta đã không bảo vệ được con. Đã không giữ con lại… vào cái lúc con cần một người đứng về phía mình nhất.

Có quá nhiều điều ta không thể nói khi còn sống. Không phải vì ta không muốn – mà vì ta tin rằng ta vẫn còn thời gian. Nhưng thời gian thì không chờ đợi ai. Và chiến tranh – dù âm thầm – vẫn luôn rình rập ngoài cửa.

Chiếc rương này chứa những gì còn sót lại từ một thời mà ta từng là chiến binh. Không phải để con tiếp bước ta. Mà để con nhớ rằng: con chưa từng yếu đuối. Con đã luôn mạnh mẽ – ngay cả khi bị bỏ lại một mình. Nếu có điều gì khiến con day dứt… hãy cứ đến gặp Gerath. Ông ấy biết rõ hơn bất cứ ai."

Tôi gấp thư lại, tay siết nhẹ. Một khoảng trống lặng lẽ mở ra trong lòng – không phải nỗi buồn, mà là thứ gì đó cũ kỹ, chờ đợi quá lâu mới có dịp trồi lên khỏi mặt nước.

Tôi gọi cho Gerath.

Không ai bắt máy.

Ngoài cửa sổ, London bắt đầu lên đèn. Mọi thứ như thường lệ – xe chạy, người bước vội, tiếng còi, tiếng cười, mùi khói thuốc lá…

Tiếng rít vang lên từ bên ngoài, kéo dài như âm thanh của kim loại cào vào đá. Tôi vừa bước ra khỏi phòng thì mặt đất rung nhẹ – không lớn, nhưng đủ để khiến bản năng cảnh giác bật dậy như một cái lò xo nén chặt.

Một vật gì đó lao qua cửa sổ hành lang. Kính vỡ loảng xoảng. Mảnh sắc văng tung tóe. Tôi lao người né sang một bên, lưỡi kiếm bật ra khỏi vỏ trong cùng một chuyển động.

Sinh vật đầu tiên gập mình chui vào qua khung kính vỡ – một bóng đen cao gầy với bộ xương lộ ra sau lớp da căng mỏng. Đôi mắt sâu hoắm, phát ra ánh lân tinh xanh mờ. Hàm răng như lưỡi cưa, dài ngoằng, nhe ra trong một nụ cười méo mó đến kinh tởm. Wendigo.

Tôi chém – một nhát ngang cổ. Xương vỡ răng rắc, nhưng nó không đổ. Chỉ lùi lại một bước, đầu lắc lư như chưa gắn chặt vào thân thể, rồi gào lên – âm thanh rít qua cuống họng khô rỗng nghe như tiếng gió lùa qua hốc đá.

Tiếng la thất thanh vang lên từ tầng dưới. Một âm thanh quen thuộc – Sylvia.

Tôi lao thẳng qua hành lang, trượt chân trên một vệt máu tươi. Bốn sinh vật đang bao vây bà. Một trong số chúng vừa vung vuốt – tôi nhìn thấy vệt máu bay khỏi vai Sylvia trước khi bà ngã xuống.

– Sylvie!

Tôi nhảy vào giữa bọn chúng, lưỡi kiếm xoay thành một vòng cung thép. Một con ngã rạp, bụi tan ra như cơn mưa độc. Hai con khác bật lùi lại, rồi phóng lên từ hai hướng. Tôi xoay người, đỡ lấy cú táp bằng cánh tay trái, cảm nhận được lớp áo rách toạc và vết rát xuyên qua da thịt.

Một loạt tiếng súng vang lên – khô khốc, chính xác.

Thomas.

Hắn bước ra từ cầu thang, tay cầm khẩu súng lục hai nòng cổ điển mạ bạc, mỗi phát bắn là một cái đầu sinh vật nổ tung trong làn bụi đen. Không chút chần chừ, không biểu cảm – chỉ có đôi mắt lạnh như thủy tinh cắt.

– Đứng đó mà nhìn à? – hắn nghiêng đầu nói với ai đó phía sau.

Ba người nữa bước vào đại sảnh – những người mang huyết mạch nhà Sloth. Ai cũng mặc trang phục dạ tiệc, nhưng vũ khí đã nằm sẵn trong tay như thể họ luôn mong một đêm như thế này xảy ra.

Một người đàn ông lớn tuổi rút hai thanh dao găm ngắn từ thắt lưng, lao vào giữa bọn sinh vật như một cơn lốc. Một phụ nữ tóc bạc, đi guốc cao và khoác áo lông, ném từng lọ thủy tinh nhỏ xuống đất – từng vụ nổ chớp lóe, kèm theo tiếng sinh vật rú lên khi ánh sáng xanh đốt cháy da thịt chúng.

Một kẻ khác – cậu em họ mà tôi chưa từng biết tên – ngồi trên tay vịn cầu thang, mỉm cười, điều khiển một chiếc drone phát ra sóng âm – mỗi lần chớp sáng, một sinh vật đổ xuống như bị chặt dây thần kinh.

Căn biệt thự nhà Sloth biến thành một chiến trường. Thảm đỏ dính máu. Cột đá nhuộm bụi đen. Chân dung tổ tiên treo trên tường run rẩy trong ánh đèn lập lòe.

Lũ sinh vật còn lại khựng lại trong thoáng chốc, rồi đồng loạt lùi bước. Chúng rít lên – không phải vì đau đớn, mà như thể đang nhận được một mệnh lệnh từ xa. Những thân hình đen nhầy nhụa gập người, xoắn lại, rồi bốc hơi thành bụi đen, biến mất qua những khe hở, lò sưởi, khung cửa chưa kịp đóng kín.

Không còn máu. Không còn tiếng gào. Chỉ còn khoảng không đặc quánh và hơi thở nặng nề của những kẻ sống sót.

Tôi quỳ xuống bên Sylvia, máu thấm ướt váy bà, đôi mắt khẽ chớp nhưng không còn sức nói. Bà nắm lấy tay tôi, ngón tay lạnh và run.

Thomas tiến lại, quần áo sạch sẽ một cách kỳ quái, chỉ dính vài vệt máu trên cổ tay áo sơ mi trắng. Hắn nhìn cảnh tượng trước mặt như nhìn một vết mực đổ lên bàn tiệc.

– Tệ thật… Bà ấy là người duy nhất còn biết cười trong cái nhà này.

Hắn lôi từ túi áo ra một chiếc khăn tay thêu chữ T, chậm rãi lau vết máu. Rồi quay đi, giọng thản nhiên như đang nói về thời tiết:

– Tôi sẽ gọi người đến dọn dẹp.

Hắn dừng lại ở bậc cầu thang, giọng trầm hơn một chút, nhưng không hề run:

– Ta cần biết chúng là gì. Và bắt chúng trả giá vì đã động vào người của gia tộc này.

Tôi nhìn quanh. Đống tro, mảnh vỡ, vệt máu... Tất cả đều tan trong mùi sắt và thuốc súng.

Tôi ghét phải nói điều này… thật sự ghét.

Nhưng có lẽ tôi phải ở lại cái nơi này thêm một thời gian nữa.

Và điều tệ nhất? Là tôi sẽ hợp tác với Thomas.

Ừ, đúng vậy. Cái tên luôn xem tôi như một vết nhơ trong gia phả.

Đừng hỏi tôi có ổn không. Tôi đang tự hỏi điều đó đây.

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận