Kỵ sĩ cực nam
Cỏ lông
  • Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Tập 01 hạt giống trung thành

Chương 05 Ngọn đèn trước giông bão

0 Bình luận - Độ dài: 3,476 từ - Cập nhật:

  Chiều hôm ấy, bầu trời phủ một màu xám nhạt của mây mưa đầu mùa, xong ánh sáng yếu ớt xuyên qua vẫn để lại vệt vàng hắt lên những mái ngói cong và bức tường đá cổ kính của cung điện Varendell. Dalla sau cuộc tỉ đấu ban trưa, tuy thua Albecht chỉ sau hai chiêu, vẫn mang trong mình một niềm vui lạ lùng. Đó không phải là nỗi hổ thẹn, mà là sự nhẹ nhõm và phấn khích — bởi chàng đã được các đồng đội công nhận, được coi như một phần máu thịt trong hàng ngũ kỵ sĩ hộ vệ. Những lời cười đùa, những cái vỗ vai mạnh mẽ, ánh mắt tán thưởng của những người từng khinh khỉnh nay cũng có phần ấm áp hơn. Tất cả còn vương lại trong lòng chàng, như dư vị ngọt ngào của rượu mạnh chưa tan.

  Dalla bước ra khỏi phòng thay đồ trước sân tập, hơi thở đã chậm lại, mồ hôi khô đi để lại vệt muối trắng loang lổ trên áo giáp da mềm. Chàng chỉnh lại dây đai kiếm bên hông, chậm rãi tiến ra khu vườn phía tây cung điện — nơi chàng được giao nhiệm vụ tuần tra vào buổi chiều. Đường lát đá ẩm ướt còn vương mùi mưa ban sáng, hoa oải hương mọc ven lối tỏa hương dìu dịu, hòa cùng mùi đất mới bốc lên, khiến lòng chàng nhẹ nhõm lạ thường.

 Khu vườn tây là một nơi rộng lớn, được xem như báu vật xanh của cung điện. Những hàng hồng cổ thụ tán rộng, những khóm cúc trắng chen với thược dược đỏ, những lối đi lát cẩm thạch chạy uốn lượn quanh hồ nước. Ở giữa là một đài phun, tượng một kỵ sĩ cổ xưa giương cao thanh kiếm trong thế chiến thắng. Tiếng nước róc rách chảy xuống lòng hồ, vang vọng hòa với tiếng chim sẻ ríu rít trên cành cao. Dalla thường qua đây trong những lần canh gác, nhưng chưa bao giờ lòng chàng yên bình đến vậy.

  Chàng đi chậm lại, lắng nghe từng nhịp tim còn hăng máu từ cuộc tỉ đấu. Trong đầu, hình ảnh Albecht với đường kiếm nhanh như chớp hiện rõ. “Mình yếu hơn, nhưng không phải là vô vọng. Nếu luyện thêm, nếu rèn thêm, một ngày nào đó sẽ đứng ngang hàng với Albecht .” Suy nghĩ ấy khiến Dalla vô thức nắm chặt chuôi kiếm bên hông, đôi mắt ánh lên một tia quyết tâm.

  Ánh nắng chiều nghiêng dần, rọi xuống mặt hồ thành những dải sáng lung linh. Gió mang theo mùi hương hoa hồng, khiến bước chân của Dalla bỗng chùng lại. Ở phía xa, qua những tán cây rợp bóng, chàng thoáng thấy một bóng dáng quen thuộc. Bóng áo dài màu ngọc lam, nhẹ nhàng lay động theo làn gió. Tóc vàng buông xõa như dòng suối chảy xuống lưng, phản chiếu ánh sáng thành quầng rực rỡ. Dalla khựng lại, tim chàng lỡ một nhịp. Đó là nàng — công chúa Valesca.

  Nàng đứng ở rìa hồ, không có nhiều tùy tùng bên cạnh, chỉ một tỳ nữ đứng xa xa giữ khoảng cách. Valesca lặng lẽ ngắm nhìn mặt nước, nơi những cánh hoa hồng rụng từ trên cao rơi xuống rồi xoay vòng theo làn sóng nhỏ. Trên gương mặt thanh tú ấy, dường như hiện hữu cả sự thanh cao lẫn nỗi u buồn khó tả. Một nét đẹp không phải chỉ là hình hài mà còn là một thứ ánh sáng khiến chàng một kẻ nhìn lén không dám thở mạnh.

  Dalla đứng từ xa, lòng ngập tràn một cảm giác khó gọi tên. Từ khi được phân công hộ vệ cung điện, chàng từng nhiều lần thấy nàng trong các nghi lễ, trong hội yến, trên ngai cao rực rỡ ánh nến. Nhưng lúc này, ở nơi yên bình vắng người, nàng không còn là biểu tượng cao vời vợi của dòng Valenhardt, mà như một con người đơn độc giữa khu vườn rộng lớn. Chàng bối rối, bước chân muốn tiến lại gần nhưng trái tim dồn dập khiến anh chần chừ.

“Ta chỉ là một kỵ sĩ nhỏ bé trong đoàn hộ vệ, còn nàng là công chúa của toàn cực nam… Liệu có được phép ngắm nhìn nàng lâu đến vậy không?”

 Dalla tự hỏi, rồi khẽ nghiêng người sau gốc cây, ánh mắt vẫn không rời dáng hình mong manh ấy. Một cơn gió mạnh bất ngờ lướt qua, thổi tung mái tóc vàng của Valesca, để lộ đường nét khuôn mặt. Nàng đưa tay khẽ giữ lấy những lọn tóc óng ả , ánh mắt hướng về phía chân trời nơi mây đen tích tụ. Trong khoảnh khắc ấy, Dalla thấy trên gương mặt nàng không chỉ có vẻ đẹp lộng lẫy mà còn có cả sự mệt mỏi, nỗi lo âu sâu kín. Nỗi lo của một công chúa đang mất dần thực quyền, bị kìm kẹp giữa những toan tính chính trị và âm mưu giằng xé của các thế lực.

 Trái tim Dalla như thắt lại. Chàng muốn lao tới, muốn nói một điều gì đó, nhưng lý trí ngăn cản:

“Không, ta không thể. Nhiệm vụ của ta chỉ là bảo vệ, không phải chen vào thế giới của nàng.”

  Thay vào đó, chàng chỉ đứng lặng yên, để gió chiều đưa hương hoa và bóng nắng vàng quấn lấy hình ảnh nàng vào sâu tận đáy tâm hồn. Lần đầu tiên trong đời, Dalla cảm thấy mình vừa nhỏ bé, vừa lớn lao. Nhỏ bé trước số phận, nhưng lớn lao bởi trong tim đã dâng lên một ngọn lửa mới khát vọng bảo vệ không chỉ cho ngai vàng, mà cho chính nàng, người con gái mang tên Valesca.

  Và khi Valesca khẽ xoay người, bước đi chậm rãi dọc lối hoa, áo dài quét nhẹ trên cỏ, Dalla vẫn đứng bất động. Chỉ đến khi bóng nàng khuất hẳn sau cổng vòm dẫn vào hậu cung, anh mới thở ra một hơi dài, như vừa trải qua một trận chiến vô hình khốc liệt hơn cả những nhát kiếm ban trưa.

  Chàng tiếp tục tuần tra, nhưng trong lòng biết rõ: từ buổi chiều hôm ấy, trái tim của Dalla đã không còn là của riêng chàng nữa. Nó đã thuộc về một hình bóng, thuộc về một lời thề thầm lặng mà chàng chưa bao giờ dám nói .

 Bước chân Dalla tiếp tục men theo con đường lát đá xuyên qua khu vườn, nhưng tâm trí anh thì còn vương vấn lại nơi hồ nước nơi nàng Valesca vừa đứng. Gió chiều lùa qua hàng tán cây rậm, làm cành lá xào xạc, như thể muốn thì thầm cùng nỗi bối rối trong lòng chàng kỵ sĩ trẻ.

 Chàng cố ép mình quay lại với nhiệm vụ tuần tra, dõi ánh mắt qua từng khóm hoa, từng góc khuất nơi lính gác có thể bỏ sót. Nhưng trong đầu, hình ảnh mái tóc vàng rực sáng trong nắng chiều vẫn bám riết. Thậm chí, chàng còn cảm giác hương oải hương thoang thoảng trong gió cũng giống như mùi hương dịu nhẹ từ nàng khi thoáng lướt ngang qua.

 Dalla dừng chân trước một gốc sồi cổ thụ. Thân cây to đến ba người ôm, vỏ cây loang lổ rêu xanh, tỏa bóng mát rộng khắp. Chàng đặt tay lên lớp vỏ xù xì, nhắm mắt lại, hít sâu. Từ ngày gia nhập kỵ sĩ đoàn cực nam, chàng đã mơ tưởng đến việc được đồng đội công nhận, được ghi tên vào hàng ngũ chiến binh danh dự. Giờ đây, mục tiêu ấy dường như đã gần hơn, nhưng trái tim lại vừa mở ra một hướng đi mới, xa xăm và nguy hiểm hơn nhiều: khát vọng được ở bên nàng đứng cạnh nàng Valesca công chúa cực nam " ta khát vọng nàng " chàng nghĩ .

 “Ta không được phép nghĩ nhiều. Nàng là công chúa, còn ta… chỉ là một kỵ sĩ trẻ, một tân binh.” Chàng lẩm bẩm, rồi bật cười khổ sở. Lời nói ấy nghe ra hợp lý, nhưng chính chàng lại không tin nổi vào nó. Có điều gì đó trong khoảnh khắc buổi chiều vừa rồi khiến chàng cảm thấy, dù chỉ là trong khoảnh khắc thoáng qua, khoảng cách ấy đã không còn xa đến vậy.

 Tiếng vó ngựa vọng từ phía xa đưa Dalla trở về với thực tại. Một nhóm kỵ sĩ mặc giáp nhẹ tiến vào vườn từ phía cổng đông, dáng điệu thoải mái. Họ vừa đi vừa trò chuyện rôm rả, tay lắc lư theo nhịp cười. Một vài người trong số đó nhận ra Dalla, liền vẫy tay chào.

 “Ê, Dalla! Vẫn còn đi tuần à? Cẩn thận đấy, coi chừng hoa hồng rụng trúng đầu ngươi!” Một gã kỵ sĩ to béo tên Bran cười vang, giọng nói đầy vẻ trêu chọc.

 Dalla mỉm cười gượng, đáp:

“Ta chỉ làm nhiệm vụ thôi. Ít ra hoa hồng rụng còn dễ chịu hơn mũi tên lạc.”

  Cả nhóm phá lên cười, không khí ồn ào như quét sạch đi vẻ trầm mặc của khu vườn. Một người khác, trẻ tuổi hơn, ghé sát tai Bran rồi nói đủ lớn để mọi người nghe:

“Đừng chọc hắn nhiều quá. Ta nghe nói ban trưa Dalla đấu với Albecht đấy. Dù thua nhưng cũng trụ được hai chiêu, không dễ đâu!”

 Tiếng ồn ào bỗng chùng xuống trong thoáng chốc. Ánh mắt vài kỵ sĩ đổ dồn về Dalla, xen lẫn cả ngạc nhiên lẫn tán thưởng. Bran nhếch mép, lắc đầu:

“Hai chiêu? Haiz! Nhưng thôi, ít ra hắn cũng dám bước ra đấu trường. Hơn khối kẻ trong đoàn còn chưa dám thách thức Albecht lấy một lần.”

 Dalla không đáp, chỉ cười nhạt. Chàng quen với những lời đùa cợt, nhưng lần này cảm giác khác đi. Trong mắt họ, chàng không còn hoàn toàn là kẻ ngoài lề nữa. Dù chỉ là hai chiêu, nhưng hai chiêu ấy đã mở cho chàng một chỗ đứng.

 Nhóm kỵ sĩ đi ngang qua, tiếng cười nói dần xa, để lại Dalla một mình giữa vườn. Chàng khẽ thở dài, tiếp tục vòng tuần tra quanh hồ. Nắng đã nhạt đi nhiều, ánh chiều chuyển dần sang màu cam đỏ, nhuộm lên tượng đài kỵ sĩ cổ ở giữa đài phun một sắc màu hùng vĩ mà u tịch.

 Khi đi qua chiếc cầu nhỏ bắc ngang dòng suối chảy ra từ hồ, Dalla chợt nghe tiếng trò chuyện từ phía sau hàng cây. Chàng bước nhẹ tới, nép mình nhìn. Đó là hai người lính cận vệ thuộc hội đồng cực nam, áo giáp của họ khác hẳn với giáp đoàn Varendo hay kỵ sĩ hộ vệ . Giọng họ thì thầm nhưng gấp gáp:

 “Ngươi chắc chứ? Tin tức này… nguy hiểm lắm.”

“Một trong những lãnh chúa miền nam đã bí mật gặp người của Varendo rồi. Nghe nói bọn họ chuẩn bị cướp lại kiểm soát cả những kho ở phía Đông, lần này không giấu giếm nữa.”

“Chết tiệt… nếu hội đồng không kịp phản ứng, cả một phần miền Bắc cực nam cũng sẽ nghiêng hẳn về phe chúng.”

 Dalla nín thở, tim đập dồn dập. Chàng biết mình không nên nghe lén, nhưng bản năng buộc chàng lắng nghe từng lời. Tin tức này… nếu đúng, thì trận gió ngầm giữa Varendo và hội đồng đã bắt đầu thành bão lớn.

 Tiếng lá xào xạc làm hai cận vệ giật mình, quay phắt lại. Dalla lập tức bước ra khỏi bụi cây, giả vờ như vừa đi tuần ngang qua. Chàng chào ngắn gọn, nét mặt bình thản. Hai cận vệ nhìn anh chằm chằm vài giây, rồi miễn cưỡng gật đầu đáp lại, sau đó rời đi vội vã.

 Dalla đứng im hồi lâu, trong lòng trào dâng cảm giác vừa phấn khích vừa lo âu. “Nếu Varendo thật sự tái tổ chức kho lương thì nếu may mắn thì cả quê nhà ở miền nam của ta cũng sẽ được cứu nhưng điều này cũng có nghĩa là cuộc chia rẽ trong cực nam sẽ không còn là ngấm ngầm nữa. Nó sẽ nổ ra, và máu có thể sẽ đổ…”

 Chàng ngước nhìn bầu trời. Hoàng hôn đã gần tắt, nhưng những tầng mây đen kéo đến từ phương đông trông như dấu hiệu chẳng lành. Trong khoảnh khắc ấy, Dalla bỗng nhớ đến dáng hình Valesca bên hồ khi chiều còn sáng. Nỗi lo trên gương mặt nàng… có lẽ cũng xuất phát từ cơn bão ngầm này. Chàng siết chặt chuôi kiếm, thầm nhủ:

“Dù phía trước là gió bão, ta cũng sẽ không lùi bước. Không chỉ vì quê nhà ,không chỉ vì lòng trung thành , không chỉ vì đoàn kỵ sĩ… mà còn vì nàng. Vì nụ cười mong manh ấy của nàng xứng đáng được bảo vệ.”

 Tiếng chuông đồng hồ từ tháp chính ngân vang, báo hiệu giờ canh đầu buổi tối sắp tới. Dalla hít sâu, chỉnh lại tư thế, tiếp tục bước đi trên lối đá dẫn về phía cổng tây. Bóng chàng hòa dần vào ánh hoàng hôn tàn, như một kẻ nhỏ bé giữa xoáy lốc lịch sử đang cuộn trào, nhưng ánh mắt thì sáng lên — như ngọn lửa chưa bao giờ chịu tắt.

 Tiếng chuông báo canh thứ nhất vừa dứt, cả quảng trường huấn luyện nơi buổi tỷ đấu ban trưa diễn ra lại rộn ràng tiếng cười. Ngay giữa bục gỗ cao, Albecht – kỵ sĩ lão luyện và cũng là biểu tượng sức mạnh của đoàn – đang ngửa mặt cười ha hả, giọng vang dội át cả đám đông. Chiếc áo giáp ngoài đã tháo bỏ, để lộ tấm áo vải trong đẫm mồ hôi, ngực nở căng phồng theo từng nhịp thở. Anh ta giơ cao bình rượu nhỏ , rượu tràn ra theo động tác mạnh mẽ.

“Ha! Đời kỵ sĩ còn gì sung sướng hơn đánh nhau cho đã tay rồi lại uống cho say?!” – Albecht hét lớn.

 Đám đông hò reo hưởng ứng. Một số người cười ngả nghiêng, vài kẻ huýt sáo vang. Rồi bất chợt, Albecht làm động tác khoa trương: anh ngã ngửa người xuống từ bục cao. Đám kỵ sĩ bên dưới nhanh chóng lao tới, giơ tay ra đỡ. Họ cười rộ, nâng bổng thân hình đồ sộ ấy lên vai như thể một chiến lợi phẩm.

“Đem ta đến quán rượu lớn nhất thành Varendell ! Hôm nay ta sẽ đãi tất cả!” – Albecht gầm lên, tay chân vung lên múa mang theo tiếng cười.

 Cả đội hò reo vang dội. Người nọ khoác vai người kia, kéo nhau rầm rập ra khỏi quảng trường. Dalla bị đám đồng đội vỗ vai, xô đẩy vào dòng người đang reo hò ấy. Chàng chẳng kịp từ chối, chỉ đành mỉm cười miễn cưỡng.

 Quán rượu “Ngọn Đèn Vàng” nằm ngay gần cổng tây thành, từ lâu đã là chốn tụ tập quen thuộc của kỵ sĩ đoàn. Ngọn đèn dầu treo trên cao hắt ra ánh sáng vàng ấm, trộn với khói bếp và mùi rượu nồng nặc lan khắp phố. Khi Albecht cùng đám kỵ sĩ tràn vào, cả gian phòng gần như nổ tung. Chủ quán vội chạy ra khom lưng, sai bọn hầu bàn xếp thêm ghế dài, mang rượu ra từng vò.

 Tiếng đàn hạc cầm nổi lên. Những cô kỹ nữ trong váy lụa mỏng bước ra từ sau rèm, chân đi những bước uyển chuyển. Họ múa, họ hát, giọng ca lảnh lót hòa vào tiếng trống, tiếng phách, hòa quyện cùng tiếng reo hò thô mộc của những kỵ sĩ mới tan trận.

 Rượu sóng sánh trong từng cốc, từng vò chuyền tay. Mặt người nào cũng đỏ bừng, tiếng nói chuyện xen lẫn với tiếng ca hát.

 Albecht ngồi giữa, như con gấu giữa bầy sói trẻ, cười sảng khoái, kể và hát những giai thoại chinh chiến của kỵ sĩ , giọng lúc dồn dập, lúc ầm vang. Mỗi câu chuyện lại được đáp lại bằng những tràng vỗ tay đôm đốp.

 Dalla ngồi lùi về phía sau bàn, cố giữ bình tĩnh trong cơn náo nhiệt. Nhưng sự yên lặng ấy chẳng kéo dài. Một kỹ nữ trong váy xanh ngọc tiến lại gần, mái tóc đen óng rủ xuống bờ vai, đôi mắt lấp lánh như nước suối ban đêm.

 “Này chàng kỵ sĩ trẻ, sao lại ngồi im lặng thế? Rượu thì nồng ngon , nhưng nếu thiếu một nụ hôn thì sẽ nhạt đi biết bao.” – nàng nói, giọng ngọt như mật.

 Trước khi Dalla kịp phản ứng, nàng cúi xuống, ghé môi mình vào cốc rượu đầy, rồi bất ngờ áp sát môi chàng. Rượu sóng sánh chảy từ môi nàng sang môi anh, hòa tan trong nụ hôn sâu bất ngờ. Đám kỵ sĩ xung quanh gào rú, huýt sáo ầm ĩ.

“Dalla! Dalla! Uống thế mới là kỵ sĩ thực thụ!”

 Mặt Dalla nóng bừng. Anh muốn đẩy nàng ra, nhưng rồi lại bị cuốn theo mùi rượu, mùi son phấn và cả tiếng hò reo như bão cuốn. Khi nàng buông ra, anh ho sặc sụa, rượu tràn xuống cổ áo, để lại tiếng cười nắc nẻ xung quanh.

 Người kể chuyện trong quán – một lão nghệ nhân già nua với cây đàn nhỏ – bỗng cất giọng hát trầm:

 “Nghe chăng, nghe chăng tin dữ…

Vua Valenhardt V ngã xuống bất ngờ,

Ai rắp tâm, ai nhuốm tay máu?

Lovic… Lovic… lời đồn xôn xao…”

 Tiếng đàn ngân dài. Đám kỹ nữ xoay vòng, váy lụa bay lả tả. Cả gian quán chùng xuống trong giây lát. Dalla nghe mà tim như siết lại. Tin đồn ấy vốn đã râm ran trong cung điện, giờ lại được đem hát nơi quán rượu công khai đến thế. Một kỵ sĩ trẻ đập mạnh cốc xuống bàn:

“Đừng nói bậy! Không có chứng cứ thì đừng bôi nhọ hoàng thất!”

  Lão nghệ nhân chỉ mỉm cười buồn, gảy thêm một khúc đàn khác. Nhưng câu hát kia đã gieo vào lòng tất cả những người có mặt một nỗi bất an khó xua.

 Cuộc vui kéo dài tới khuya. Kỵ sĩ say ngã la liệt, có kẻ ôm kỹ nữ cười khùng khục, có kẻ hát váng lên những khúc ca chiến trận. Albecht vẫn uống, vẫn cười, như không bao giờ biết mệt. Đúng lúc ấy, cửa quán bật mở. Hai kỵ sĩ áo giáp còn dính bụi đường vội vã bước vào. Họ thở hổn hển, khuôn mặt nghiêm trọng. Cả gian phòng im bặt.

 “Một tin khẩn!” – một người hét lên. – “Varendo… đã tự ý mở kho lương phía nam ở thành Sierenth! Họ phân phát thóc giống và lương thực cho dân, không chờ lệnh hội đồng!”

 Cả gian rượu nổ tung như có ai vừa quăng một thùng dầu vào lửa. Kỵ sĩ bàn tán ầm ĩ, có kẻ đập bàn, có kẻ la hét:

 “Họ muốn thách thức hội đồng sao?!”

“Đây là phản loạn rồi còn gì!”

“Không, Varendo làm đúng, dân đói cần cứu trước tiên!”

 Dalla siết chặt nắm tay. Chàng biết, tin này sẽ là cột mốc. Nếu hội đồng phản ứng mạnh, máu sẽ đổ. Nhưng nếu im lặng, quyền lực sẽ rơi một phần vào tay Varendo. Albecht chợt nện mạnh nắm đấm xuống bàn, làm tất cả im lặng.

“Nghe đây! Chúng ta là kỵ sĩ, sứ mệnh của chúng ta là bảo vệ dân và giữ yên bờ cõi. Không một ai trong số chúng ta muốn nội chiến nổ ra. Nhưng từ giờ, mỗi người phải tỉnh táo hơn bao giờ hết. Cười, uống, múa hát… cũng phải biết dừng để chuẩn bị cho bão tố.”

 Câu nói ấy vang lên như tiếng chuông cảnh tỉnh. Cuộc vui tàn lụi dần. Tiếng đàn, tiếng hát, tiếng cười phai nhạt, nhường chỗ cho nỗi im lặng nặng nề. Dalla ngẩng nhìn ngọn đèn dầu đang leo lét trên cao. Ngọn lửa chập chờn trong gió, như chính tương lai cực nam – bấp bênh, chông chênh, sẵn sàng vụt tắt bất cứ lúc nào.

 Chàng siết chặt chuôi kiếm bên hông. Trong lòng chàng, nỗi hân hoan buổi chiều giờ đã nhường chỗ cho sự trĩu nặng. Chương của niềm vui kết thúc trong men say, nhưng một chương mới, đầy sóng gió và đẫm máu, đang lặng lẽ mở ra.

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận