Ánh nắng chiều hôm ấy có màu vàng như mật ong, thứ màu vàng đặc quánh, ngọt ngào mà bọn trẻ con trong xóm vẫn hay ao ước được nếm thử. Nó chiếu xiên qua khung cửa sổ gỗ đã hơi cong vênh của nhà tôi, rải những vệt sáng ấm áp lên sàn nhà xi măng loang lổ.
Tôi, Lý Hàn, bảy tuổi, đang ngồi bệt dưới sàn, cặm cụi xếp những khối gỗ thành một tòa lâu đài tưởng tượng. Tiếng cười nói của lũ bạn ngoài ngõ vọng vào, ồn ã và vô tư, thứ âm thanh mà đáng lẽ ra tôi cũng nên là một phần của nó. Nhưng không, tòa lâu đài này quan trọng hơn. Nó phải thật vững chãi, thật kiên cố, như một lời hứa thầm lặng.
Em trai tôi, Lý Hạ, mới lên ba, đang say sưa gặm một miếng bánh quy mẹ mới nướng, thỉnh thoảng lại ngước đôi mắt tròn xoe, đen láy lên nhìn tôi, rồi lại toe toét cười, để lộ mấy cái răng sữa trắng tinh. Mẹ ngồi bên cạnh, tay nhẹ nhàng vuốt tóc Hạ, miệng khẽ ngân nga một điệu dân ca nào đó tôi không nhớ tên, nhưng giai điệu thì êm dịu như chính bàn tay mẹ vậy. Mái tóc đen dài của mẹ xõa xuống vai, vài sợi tóc mai lòa xòa trước trán khi mẹ cúi xuống thơm lên má Hạ.
Bố thì chưa về. Bố luôn về muộn, mang theo mùi giấy mực và một chút mệt mỏi của giảng đường. Nhưng mỗi khi bố về, căn nhà nhỏ này dường như lại thêm phần đầy đủ. Một sự đầy đủ thầm lặng, không cần phô trương.
Đó là một buổi chiều mùa thu điển hình, kiểu buổi chiều mà người ta hay thấy trong mấy bức tranh phong cảnh đồng quê yên ả. Nắng vàng, gió hiu hiu, và tiếng trẻ con nô đùa. Một sự bình yên đến mức gần như hoàn hảo. Gần như thôi.
Bởi vì, đôi khi, giữa những tiếng cười trong trẻo và ánh nắng ấm áp đó, tôi lại thấy những điều kỳ lạ.
Như lúc này đây. Mẹ vẫn đang hát, giọng mẹ vẫn dịu dàng, nhưng trong đôi mắt mẹ, có một cái gì đó khác. Một nét xa xăm, một thoáng ưu tư rất nhẹ, như một áng mây mỏng vừa lướt qua bầu trời trong xanh. Mẹ ngừng hát, khẽ thở dài, rồi lại nhìn về phía chiếc gương lớn gắn trên cánh tủ quần áo đối diện. Ánh mắt mẹ dừng lại ở đó hơi lâu, lâu hơn bình thường. Lâu đến mức tòa lâu đài gỗ của tôi suýt thì sụp đổ vì một giây lơ đãng.
Chiếc gương đó. Nó đã ở đó từ khi tôi còn chưa biết nói. Một vật dụng bình thường như bao vật dụng khác trong nhà. Nhưng dạo gần đây, tôi có cảm giác nó không còn bình thường nữa. Hoặc có lẽ, là mẹ không còn bình thường khi nhìn vào nó.
Tôi nhớ những đêm gần đây, khi cả nhà đã ngủ say, tôi thỉnh thoảng lại giật mình tỉnh giấc. Không phải vì tiếng động, mà vì một cảm giác lành lạnh mơ hồ. Và mỗi lần như vậy, tôi đều thấy mẹ ngồi đó, trước gương, trong bóng tối nhập nhoà. Mẹ không bật đèn, chỉ có ánh trăng lờ mờ từ cửa sổ hắt vào, soi bóng mẹ trên mặt kính. Mẹ ngồi rất lâu, không cử động, như một bức tượng. Tôi không dám gọi, chỉ nằm im, nín thở quan sát. Đôi khi, tôi thấy môi mẹ khẽ mấp máy, như đang nói chuyện với ai đó. Nhưng trong phòng, chỉ có tiếng thở đều đều của bố và em Hạ.
Sáng hôm sau, khi tôi hỏi, mẹ chỉ cười, xoa đầu tôi. "Con nằm mơ đấy à. Mẹ ngủ ngon lắm mà." Nụ cười của mẹ vẫn hiền, nhưng ánh mắt thì lại phảng phất một nỗi mệt mỏi không che giấu được.
Những thứ tôi cảm nhận ngày một nhiều hơn. Những cái nhìn xa xăm của mẹ hướng về chiếc gương. Những đêm mẹ mất ngủ. Những tiếng thở dài khe khẽ khi mẹ nghĩ không ai để ý.
Bố, với tư cách là một giảng viên triết học, người luôn tin vào logic và những điều có thể giải thích được, cho rằng mẹ chỉ đơn giản là làm việc quá sức, hoặc có chút căng thẳng tâm lý thường thấy ở phụ nữ. "Em nên nghỉ ngơi nhiều hơn, mình à," bố thường nói vậy, rồi lại vùi đầu vào đống sách vở của ông. Bố không thấy những gì tôi thấy. Hoặc có lẽ, bố không muốn thấy.
Còn tôi, chỉ biết lặng lẽ quan sát. Tòa lâu đài gỗ của tôi, dù có cố gắng xây cao đến đâu, cũng không thể nào che chắn được những điều đang ngày một lớn dần trong ngôi nhà nhỏ này. Và chiếc gương kia, nó vẫn lặng lẽ ở đó, phản chiếu lại mọi thứ, kể cả những điều mà đáng lẽ ra, không nên được phản chiếu.
Một buổi chiều khác, nắng vẫn vàng như mật ong, nhưng không còn ấm áp nữa. Mẹ đang ngồi trước gương, chải tóc. Mái tóc đen dài của mẹ xõa xuống, che gần hết khuôn mặt. Tiếng lược gỗ sột soạt đều đều, một âm thanh quen thuộc nhưng sao hôm nay lại nghe có chút gì đó rợn người. Tôi đứng ở cửa phòng, định gọi mẹ ra sân chơi thả diều cùng tôi và Hạ.
Nhưng rồi tôi khựng lại. Trong gương, hình ảnh phản chiếu của mẹ khẽ ngẩng đầu lên. Đôi mắt mẹ trong gương nhìn thẳng vào tôi. Và mẹ cười. Một nụ cười không hề có chút hơi ấm nào, khóe miệng nhếch lên một cách kỳ quái, ánh mắt sắc lạnh, xa lạ. Đó không phải là mẹ. Tuyệt đối không phải.
Tim tôi như ngừng đập. Tôi đứng chôn chân tại chỗ, không dám thở mạnh.
Mẹ ở ngoài gương từ từ quay lại, nhìn tôi. "Hàn. Con đứng đó làm gì vậy?" Giọng mẹ vẫn dịu dàng, nhưng có chút gì đó khàn khàn, mệt mỏi. Nụ cười kỳ lạ trong gương đã biến mất, thay vào đó là vẻ ngơ ngác thường thấy của mẹ dạo gần đây.
Tôi lắp bắp: "Con… con gọi mẹ… ra… ra sân…"
"Mẹ hơi mệt," mẹ nói, giọng yếu ớt. "Con với em Hạ chơi trước đi nhé. Lát nữa mẹ ra."
Tôi không dám nhìn vào gương nữa, vội vàng gật đầu rồi chạy biến ra ngoài sân, kéo theo cả Hạ đang ngơ ngác không hiểu chuyện gì. Tiếng cười trong trẻo của Hạ không thể nào xua tan được hình ảnh nụ cười lạnh lẽo trong gương, nó cứ ám ảnh lấy tâm trí tôi, như một vết mực đen loang lổ trên bức tranh vốn dĩ rực rỡ.
Cái nắng chiều hôm đó, không còn màu mật ong nữa. Nó nhạt thếch, và lạnh lẽo đến lạ thường.
Tiếng mưa đêm đó dồn dập, quất mạnh vào mái tôn kêu lộp độp, rồi lại rền rĩ qua những kẽ hở của khung cửa sổ gỗ cũ, tạo thành một bản hòa âm hỗn loạn. Gió giật từng cơn, khiến cành bàng già ngoài sân cọ vào tường sèn sẹt, nghe như tiếng móng tay ai đó đang cào cấu trong tuyệt vọng. Lý Hạ, sau một hồi quấy khóc vì sợ sấm, cuối cùng cũng thiếp đi trong vòng tay mẹ, hơi thở khẽ khàng, đều đặn. Bố cũng đã say giấc, tiếng ngáy trầm trầm của ông hòa vào tiếng mưa, một sự tương phản kỳ lạ với bầu không khí căng như dây đàn mà chỉ mình tôi cảm nhận được.
Tôi nằm co ro trong chiếc chăn mỏng, mắt mở thao láo nhìn lên trần nhà tối đen. Bóng của những cành cây ngoài cửa sổ bị gió thổi lúc lắc, hắt lên tường những hình thù kỳ quái, lúc thì như những bàn tay xương xẩu, lúc lại như những khuôn mặt méo mó đang nhe răng cười. Tôi không ngủ được. Cái cảm giác bất an, thứ cảm giác đã đeo bám tôi suốt mấy tuần nay, đêm nay lại càng trở nên rõ rệt, đặc quánh lại như chính bóng tối trong phòng.
Một tiếng sột soạt rất nhẹ. Không phải tiếng gió, không phải tiếng mưa. Mà là tiếng vải chạm vào nhau. Tôi nín thở, nghiêng đầu lắng nghe.
Mẹ…Mẹ đã ngồi dậy.
Bật người dứt khoát, gần như không gây ra tiếng động, nếu không phải vì tôi đã quá quen với từng cử động nhỏ nhất của mẹ. Bà ngồi đó, giữa bóng tối, lưng thẳng tắp, như một bức tượng lặng câm. Tôi không nhìn rõ mặt mẹ, nhưng tôi có thể cảm nhận được ánh mắt mẹ đang hướng về một phía.
Phía chiếc gương.
Tiếng chân trần của mẹ lướt nhẹ trên sàn nhà xi măng lạnh lẽo, từng bước, từng bước, chậm rãi, đều đặn, như một con rối đang bị điều khiển bởi những sợi dây vô hình. Mỗi bước chân của mẹ như một nhát búa nhỏ, gõ vào lồng ngực đang thắt lại của tôi.
Tôi muốn gọi. Muốn níu tay mẹ lại. Nhưng một nỗi sợ hãi vô hình nào đó đã khóa chặt cổ họng tôi, khiến tôi không thể thốt ra dù chỉ một từ. Tôi chỉ có thể nằm đó, cuộn tròn trong chăn, trái tim đập loạn xạ trong lồng ngực, dõi theo bóng mẹ.
Mẹ dừng lại trước chiếc gương lớn. Bà đứng đó, bất động, như đang đối diện với một phiên bản khác của chính mình, một phiên bản chỉ tồn tại trong thế giới lạnh lẽo, phẳng lặng của mặt kính. Ánh chớp loằng ngoằng từ ngoài cửa sổ thỉnh thoảng lại lóe lên, soi rõ một phần bóng lưng gầy gò của mẹ, và cả hình ảnh phản chiếu mờ ảo của bà trong gương.
Tôi dụi mắt. Có gì đó không đúng. Hình ảnh phản chiếu của mẹ trong gương dường như không hoàn toàn giống mẹ. Nó có vẻ tối hơn. Lạnh hơn. Và đang chuyển động, dù mẹ ở ngoài vẫn đứng yên.
Một cảm giác ớn lạnh chạy dọc sống lưng tôi.
Từ trong mặt gương, một thứ gì đó bắt đầu trồi ra. Không phải một hình thù rõ ràng, mà là những vệt đen kịt, loằng ngoằng như những con đỉa khổng lồ. Chúng từ từ, chậm rãi, vươn ra khỏi mặt kính, quấn lấy thân hình mẹ.
Mẹ vẫn đứng im. Không la hét. Không giãy giụa. Đôi mắt mẹ mở to, nhìn trân trân vào gương, như thể bị thôi miên, như thể hoàn toàn chấp nhận sự xâm chiếm đó. Ánh chớp lại lóe lên, và trong khoảnh khắc ngắn ngủi đó, tôi thấy rõ ràng. Đôi mắt mẹ trong gương. Chúng không còn là màu đen láy hiền dịu nữa, mà là một màu đỏ rực, trống rỗng, vô hồn.
"Mẹ ơi…" Một tiếng kêu yếu ớt, nghẹn ngào, cuối cùng cũng thoát ra khỏi cổ họng tôi, nhỏ đến mức gần như bị tiếng mưa át đi.
Nhưng có lẽ, mẹ đã nghe thấy. Hoặc cái thứ trong gương đã nghe thấy.
Nó khựng lại một chút. Rồi, những xúc tu đen kịt siết chặt hơn, kéo mạnh hơn. Thân hình mẹ từ từ bị lôi vào bên trong mặt gương, như thể đang chìm vào một vũng bùn đen đặc. Đầu tiên là bàn tay, rồi cánh tay, rồi bờ vai gầy…
Tôi không thể chịu đựng được nữa. Tôi bật tung chăn, lao ra khỏi giường, chạy về phía mẹ. "MẸ ƠI! ĐỪNG."
Nhưng đã quá muộn. Khi tôi chỉ còn cách mẹ vài bước chân, hình ảnh mẹ đã hoàn toàn biến mất vào bên trong mặt gương. Chiếc gương vẫn ở đó, phẳng lặng, lạnh lẽo, phản chiếu lại hình ảnh căn phòng tối tăm, và cả gương mặt thất thần, đẫm nước mắt của tôi.
Không. Không thể nào.
Tôi lao đến, đập mạnh tay vào mặt gương. Lạnh ngắt. Cứng rắn. Không có gì cả. Chỉ là một tấm kính.
"Mẹ! Mẹ ơi." Tôi gào lên, tiếng khóc vỡ òa, hòa lẫn vào tiếng mưa gió ngoài kia.
Tiếng động lớn đánh thức bố. Ông choàng tỉnh, ngơ ngác nhìn tôi đang đập tay vào gương, rồi lại nhìn sang khoảng trống bên cạnh giường, nơi mẹ vừa nằm.
"Hàn! Có chuyện gì vậy con?" Bố dụi mắt, giọng vẫn còn ngái ngủ. "Mẹ đâu rồi?"
"Mẹ… mẹ…" Tôi nấc lên, không nói thành lời, chỉ tay về phía chiếc gương. "Nó… nó nuốt mẹ rồi. Chiếc gương… nó ăn thịt mẹ rồi bố ơi."
Bố nhìn tôi, rồi lại nhìn chiếc gương, vẻ mặt ông từ ngơ ngác chuyển sang khó hiểu, rồi lại có chút bực bội. "Hàn, con nói linh tinh gì vậy. Mẹ chắc chỉ đi vệ sinh thôi. Con lại gặp ác mộng à?" Ông bước xuống giường, định đi tìm mẹ.
Nhưng tôi biết. Tôi biết mẹ không ở trong nhà vệ sinh. Mẹ không ở đâu trong căn nhà này nữa. Mẹ đã bị chiếc gương đó…
Tôi ôm chặt lấy chân bố, khóc nức nở. "Không phải mơ đâu bố. Con thấy mà. Con thấy rõ ràng mà."
Bố thở dài, có lẽ nghĩ rằng tôi vẫn còn đang hoảng loạn sau cơn ác mộng. Ông cúi xuống, ôm tôi vào lòng, xoa nhẹ lưng tôi. "Được rồi, được rồi. Bình tĩnh nào. Để bố đi tìm mẹ nhé."
Ông đi tìm khắp nhà. Từ phòng ngủ, phòng khách, nhà bếp, đến cả nhà vệ sinh. Gọi tên mẹ. Nhưng đáp lại ông chỉ là tiếng mưa rơi đều đều, và tiếng khóc nấc của tôi.
Mẹ đã thực sự biến mất. Như tan vào không khí. Chỉ còn lại chiếc gương lạnh lẽo.
Bình minh hôm sau đến muộn, u ám và nặng nề như chính tâm trạng của bố con tôi. Mưa đã tạnh, nhưng bầu trời vẫn một màu xám xịt, không một tia nắng. Căn nhà nhỏ im ắng đến đáng sợ, không còn tiếng mẹ ngân nga hát, không còn mùi bánh nướng thơm lừng từ bếp. Chỉ có sự trống rỗng, và một nỗi sợ hãi vô hình đang len lỏi vào từng ngóc ngách.
Lý Hạ tỉnh dậy, dụi mắt ngơ ngác hỏi mẹ đâu. Bố chỉ lặng lẽ ôm em vào lòng, nói mẹ có việc phải đi xa một thời gian. Hạ còn quá nhỏ để hiểu, chỉ biết níu chặt lấy tay bố, ánh mắt ngơ ngác nhìn quanh tìm kiếm bóng hình quen thuộc.
Tôi ngồi thu lu một góc, nhìn chằm chằm vào chiếc gương. Nó vẫn ở đó, im lìm. Nhưng trong mắt tôi, nó không còn là một vật dụng bình thường nữa. Nó là một con quái vật, một cánh cổng dẫn đến địa ngục, đã nuốt chửng mẹ tôi.
Bố gọi điện báo cảnh sát. Ông nói vợ mình đột nhiên mất tích. Giọng ông cố giữ vẻ bình tĩnh, nhưng tôi nghe thấy sự run rẩy ẩn sau đó. Cảnh sát đến, họ đi lại trong nhà, hỏi han đủ thứ. Bố kể lại mọi chuyện theo cách của một người chồng đang lo lắng cho người vợ bỗng dưng biến mất không một lời từ biệt. Ông không hề nhắc đến chiếc gương, hay những lời nói của tôi đêm qua. Có lẽ, ông vẫn nghĩ tôi chỉ gặp ác mộng. Hoặc có lẽ, ông không muốn tin vào cái sự thật quá đỗi phi lý đó.
Khi một chú cảnh sát trẻ tuổi, gương mặt có vẻ hiền lành, đến gần hỏi tôi có thấy gì lạ trước khi mẹ biến mất không, tôi đã không kìm được. Tôi kể. Tôi kể hết. Về những đêm mẹ mất ngủ, về những lần mẹ nhìn vào gương một cách kỳ lạ, về bóng đen, về những xúc tu, về việc mẹ bị kéo vào bên trong mặt kính. Tôi kể một cách lắp bắp, đứt quãng, nước mắt lại bắt đầu trào ra.
Chú cảnh sát kiên nhẫn lắng nghe, ánh mắt chú nhìn tôi có chút gì đó thương hại. Khi tôi kể xong, chú chỉ khẽ thở dài, rồi quay sang nói nhỏ gì đó với bố. Bố gật đầu, vẻ mặt càng thêm mệt mỏi.
"Cháu còn nhỏ, có lẽ bị sốc quá nên tưởng tượng ra thôi," chú cảnh sát vỗ nhẹ vai tôi, giọng cố gắng tỏ ra an ủi. "Chú hiểu cảm giác của cháu lúc này. Nhưng đừng lo, các chú sẽ cố gắng hết sức để tìm mẹ cháu về."
Tôi biết, chú ấy không tin tôi. Không một ai tin tôi. Họ cho rằng tôi bịa chuyện, rằng tôi bị ảnh hưởng bởi những bộ phim kinh dị, hoặc đơn giản là tâm trí tôi không ổn định sau cú sốc mẹ mất tích. Ngay cả bố, dù không nói ra, nhưng tôi thấy trong ánh mắt ông là sự hoài nghi và cả một chút lo lắng cho chính tôi.
Những ngày sau đó là những ngày dài đằng đẵng, chìm trong sự chờ đợi và tuyệt vọng. Cảnh sát điều tra, hỏi han hàng xóm, tìm kiếm khắp nơi, nhưng không có bất kỳ manh mối nào. Mẹ như thể đã bốc hơi khỏi thế giới này, không để lại một dấu vết.
Cuộc sống trong xóm bắt đầu có những lời xì xào. "Con trai ông Minh tội nghiệp, mẹ mất tích nên hóa rồ rồi." "Nghe đâu nó bảo mẹ nó bị ma giấu, bị gương ăn thịt gì đó. Trẻ con bây giờ…" "Thằng bé dạo này cứ lầm lì, chẳng nói chẳng rằng, nhìn phát sợ."
Lũ bạn trước đây vẫn hay chơi cùng tôi bắt đầu xa lánh. Khi tôi cố gắng đến gần, chúng lại nhìn tôi bằng ánh mắt kỳ lạ, rồi tìm cớ bỏ đi. Có đứa còn thẳng thừng nói: "Mày là đồ lập dị. Mẹ mày bỏ đi rồi nên mày bị điên à?"
Những lời nói đó như những mũi kim châm vào trái tim non nớt của tôi. Tôi không điên. Tôi đã thấy. Tôi biết sự thật. Nhưng không ai tin tôi. Không một ai.
Tôi không còn khóc nữa. Nước mắt dường như đã cạn khô. Thay vào đó là một sự căm hận âm ỉ đối với chiếc gương, và một sự quyết tâm ngày càng lớn dần. Nếu không ai tin tôi, nếu không ai giúp tôi, tôi sẽ tự mình làm. Tôi sẽ tự mình tìm hiểu sự thật. Tự mình cứu mẹ.
Tôi bắt đầu lén lút quan sát chiếc gương. Mỗi ngày, khi bố đi làm, khi Hạ ngủ trưa, tôi lại đứng trước nó, nhìn chằm chằm vào mặt kính lạnh lẽo. Tôi cố gắng tìm kiếm một dấu hiệu, một khe hở, một sự khác thường nào đó. Nhưng nó vẫn chỉ là một tấm gương bình thường, phản chiếu lại hình ảnh méo mó, gầy gò của chính tôi, với đôi mắt lúc nào cũng đỏ hoe và trũng sâu vì thiếu ngủ.
Tôi tìm đến những cuốn sách cũ trong nhà kho, những cuốn sách mà ông nội để lại, bụi phủ dày, giấy đã ố vàng. Có những cuốn sách về lịch sử, về văn học, nhưng cũng có vài cuốn viết về những chuyện kỳ bí, về ma quỷ, về bùa chú. Tôi đọc ngấu nghiến, cố gắng tìm kiếm một chút manh mối, một lời giải thích cho những gì đã xảy ra.
Trong một cuốn sách viết về "Dị Thuật Cổ Truyền", tôi tìm thấy những hình vẽ về các loại bùa chú, ấn ký, và cả những nghi lễ trừ tà. Những ký tự loằng ngoằng, khó hiểu, nhưng lại khơi gợi trong tôi một niềm hy vọng mong manh.
Tôi bắt đầu tập vẽ. Lấy trộm giấy bút của bố, tôi ngồi một mình trong góc phòng, cặm cụi vẽ lại những lá bùa trong sách. Nét vẽ ban đầu nguệch ngoạc, vụng về, không ra hình thù gì. Nhưng tôi không nản lòng. Tôi vẽ đi vẽ lại, hàng trăm lần, hàng ngàn lần. Mực thấm ướt cả ngón tay, cổ tay mỏi nhừ, nhưng tôi vẫn tiếp tục.
Tôi không nói cho bố biết về những việc mình làm. Bố đã quá mệt mỏi rồi. Tôi không muốn bố lo lắng thêm cho tôi, không muốn bố nghĩ rằng tôi thực sự có vấn đề. Tôi chỉ âm thầm làm mọi thứ một mình, trong căn phòng nhỏ, với những cuốn sách cũ và những lá bùa tự vẽ.
Và tôi cố gắng giữ khoảng cách với Lý Hạ. Em trai tôi còn quá nhỏ. Nó không cần phải biết về những chuyện kinh khủng này. Nó cần một tuổi thơ bình yên. Tôi không thể để nó dính dáng đến chiếc gương, đến thế giới siêu nhiên đầy rẫy nguy hiểm này.
Thời gian cứ thế trôi đi, nặng nề và vô nghĩa. Chiếc gương vẫn đứng đó, thách thức sự kiên nhẫn và lòng căm hận của tôi. Bố ngày càng ít nói, những nếp nhăn trên trán ông như sâu thêm. Căn nhà không còn tiếng cười, chỉ còn tiếng thở dài và sự im lặng bao trùm.
"Anh hai, anh không chơi với Hạ nữa hả?" Một buổi chiều, khi tôi đang cặm cụi vẽ một lá bùa mới lên mẩu giấy nháp, Hạ rụt rè đứng ở cửa phòng, tay ôm con gấu bông mẹ mới mua cho trước khi "đi xa". Giọng em lí nhí, đôi mắt tròn xoe nhìn tôi đầy vẻ mong chờ.
Tôi không ngẩng đầu lên, tay vẫn tiếp tục những nét vẽ nguệch ngoạc. "Anh bận rồi. Em ra ngoài chơi đi." Giọng tôi khô khốc.
"Nhưng… nhưng ngoài đó không có ai chơi với Hạ hết." Hạ mếu máo, bước thêm một bước vào phòng. "Mấy bạn nói… nói mẹ bỏ đi rồi, anh hai cũng không thích Hạ nữa…"
Tôi siết chặt cây bút trong tay, những đường mực đen đặc loang lổ trên trang giấy. "Ai nói linh tinh vậy?" Tôi gắt lên, giọng có phần lớn hơn dự định. "Mẹ chỉ đi xa một chút thôi, mẹ sẽ về. Còn anh không có thời gian chơi với em. Em tự chơi một mình đi."
Lý Hạ đứng sững lại, đôi môi nhỏ bắt đầu run run. Nước mắt lưng tròng. "Anh hai… ghét Hạ hả?"
"Không phải," tôi vội đáp, "Nhưng anh đang làm việc quan trọng. Đừng làm phiền anh nữa." Tôi quay mặt đi, không dám nhìn vào đôi mắt ngấn lệ của em.
Tiếng bước chân nhỏ bé của Hạ lùi dần ra khỏi phòng, rồi tiếng khóc thút thít khe khẽ vọng lại từ ngoài sân. Tôi cắn chặt môi, cảm giác bất lực và tội lỗi giày vò.
Những lá bùa tôi vẽ ngày càng nhiều hơn, chất thành từng chồng nhỏ trong góc phòng. Tôi thử nghiệm chúng. Đứng trước gương, tôi giơ một lá bùa lên, lẩm nhẩm những câu thần chú đọc được trong sách. Nhưng không có gì xảy ra. Mặt gương vẫn phẳng lặng, lạnh lẽo. Tôi ném lá bùa vào gương, nó chỉ rơi xuống đất một cách vô nghĩa.
"Vô dụng!" Tôi nghiến răng, vò nát lá bùa. "Tất cả đều vô dụng!"
Một hôm, bố về nhà sớm hơn thường lệ. Ông thấy tôi đang loay hoay với đống giấy vẽ bùa trong phòng. Bố không nói gì, chỉ lặng lẽ nhìn, ánh mắt ông phức tạp, có cả sự mệt mỏi, lo lắng, và một chút gì đó xót xa.
"Hàn à," bố khẽ gọi, giọng trầm và khàn. "Con đang làm gì vậy?"
Tôi giật mình, vội vàng giấu những lá bùa ra sau lưng. "Không… không có gì đâu bố."
Bố bước lại gần, ngồi xuống bên cạnh tôi. Ông nhìn vào đống giấy vẽ những ký tự loằng ngoằng. "Con vẫn còn nghĩ chuyện mẹ con là do chiếc gương đó sao?"
"Không phải con nghĩ, bố ạ," tôi ngẩng đầu lên, nhìn thẳng vào mắt bố, cố gắng truyền tải sự chắc chắn của mình. "Con đã thấy. Con đã thấy mẹ bị nó kéo vào. Nó là một con quái vật."
Bố thở dài, đưa tay lên xoa đầu tôi, một cử chỉ dịu dàng hiếm hoi dạo gần đây. "Hàn, bố biết con rất yêu mẹ, rất nhớ mẹ. Bố cũng vậy. Nhưng có những chuyện, chúng ta phải chấp nhận sự thật, dù nó có đau lòng đến đâu."
"Sự thật là gì hả bố?" Tôi hỏi lại, giọng có chút thách thức. "Sự thật là mẹ đột nhiên biến mất không một dấu vết. Sự thật là cảnh sát không tìm thấy gì. Hay sự thật là… tất cả mọi người đều nghĩ con bị điên."
"Không ai nghĩ con bị điên cả, Hàn." Bố nói, giọng cố gắng giữ vẻ bình tĩnh. "Chỉ là con còn nhỏ. Có thể những gì con thấy chỉ là do con quá sợ hãi, quá tưởng tượng mà thôi. Mẹ con, có lẽ mẹ chỉ đi đâu đó một thời gian. Mẹ sẽ về, Hàn à. Nhất định mẹ sẽ về."
Tôi nhìn vào đôi mắt mệt mỏi của bố, thấy trong đó là một niềm hy vọng mong manh, một sự cố chấp không muốn đối mặt với thực tại phũ phàng. Bố cũng đang tự lừa dối chính mình.
"Nếu mẹ về," tôi nói, giọng nhỏ lại, "vậy tại sao bố lại cất hết ảnh của mẹ đi? Tại sao bố lại không cho con nhắc đến mẹ nữa?"
Bố khựng lại, ánh mắt ông thoáng chút bối rối. "Bố… bố chỉ không muốn con buồn thêm thôi."
"Con không buồn, bố ạ," tôi lắc đầu. "Con chỉ muốn tìm mẹ. Con muốn cứu mẹ ra khỏi cái gương đó."
Bố im lặng một lúc lâu, rồi ông đứng dậy, bước ra khỏi phòng. Trước khi đi, ông chỉ nói một câu, giọng đầy vẻ mệt mỏi: "Hàn, đừng suy nghĩ nhiều nữa. Hãy cố gắng sống như một đứa trẻ bình thường. Đó là điều mẹ con muốn."
Sống như một đứa trẻ bình thường?
Tôi lại tiếp tục công việc của mình. Vẽ bùa. Đọc sách. Quan sát chiếc gương. Nỗi ám ảnh về mẹ, về chiếc gương, ngày càng lớn dần, biến tôi thành một kẻ lập dị thực sự trong mắt mọi người.
Một lần, khi đang đi lang thang ngoài nghĩa địa cũ cuối xóm, nơi mà lũ trẻ con thường hay đồn đại có ma, tôi tình cờ nhìn thấy một ông lão đang ngồi một mình bên một ngôi mộ vô danh, tay cầm một nhánh cây khô, vẽ vẽ gì đó xuống đất. Tò mò, tôi lại gần xem. Ông lão đang vẽ những ký tự rất giống với những lá bùa trong cuốn sách tôi đọc.
"Ông ơi, ông đang vẽ gì vậy ạ?" Tôi rụt rè hỏi.
Ông lão ngẩng đầu lên, đôi mắt già nua nhưng tinh anh nhìn tôi. "Một vài thứ linh tinh của người già thôi, cậu nhóc. Cậu đến đây làm gì?"
"Cháu… cháu chỉ đi dạo thôi ạ." Tôi ngập ngừng. "Những ký tự ông vẽ cháu thấy quen quen."
Ông lão nhướng mày, nhìn tôi dò xét. "Cậu cũng biết về những thứ này sao?"
"Cháu có đọc qua một vài cuốn sách cũ." Tôi thành thật đáp. "Nhưng cháu không hiểu rõ lắm."
Ông lão mỉm cười, một nụ cười bí ẩn. "Những thứ này, không phải cứ đọc sách là hiểu được đâu, cậu nhóc à. Nó cần có duyên, có ngộ tính, và cả sự trả giá nữa."
"Trả giá?" Tôi ngạc nhiên.
"Đúng vậy," ông lão gật đầu. "Bước chân vào thế giới này, là phải chấp nhận đối mặt với những thứ mà người thường không thể tưởng tượng được. Nguy hiểm, cô độc, và cả sự điên rồ." Ông nhìn thẳng vào mắt tôi. "Cậu có dám không?"
Tôi im lặng, nhìn vào đôi mắt sâu thẳm của ông lão. Có một cái gì đó trong ánh mắt ông, vừa đáng sợ, lại vừa thu hút.
"Cháu… cháu muốn cứu mẹ cháu," tôi nói, giọng kiên định. "Mẹ cháu bị một thứ tà ác trong gương bắt đi. Cháu phải cứu mẹ."
Ông lão nhìn tôi một lúc lâu, rồi khẽ thở dài. "Xem ra, cậu cũng có cái duyên với con đường này rồi." Ông đứng dậy, phủi bụi trên quần áo. "Nếu cậu thực sự muốn tìm hiểu, cứ đến tìm ta ở cái miếu hoang đầu làng. Nhưng nhớ kỹ, một khi đã bước chân vào, sẽ không có đường lui đâu."
Nói rồi, ông lão quay người rời đi, bóng dáng gầy gò, xiêu vẹo của ông khuất dần sau những ngôi mộ rêu phong. Để lại tôi đứng đó, một mình, với một quyết định quan trọng vừa mới nảy mầm trong lòng.
Cái miếu hoang đầu làng. Lời nói của ông lão cứ lởn vởn trong đầu tôi suốt mấy ngày sau đó. Tôi không biết ông ấy là ai, là người tốt hay kẻ xấu, là một bậc cao nhân ẩn dật hay chỉ là một lão già lập dị giống như cách người ta nhìn tôi. Nhưng ánh mắt tinh anh và những lời nói đầy ẩn ý của ông khiến tôi không thể nào quên được. "Một khi đã bước chân vào, sẽ không có đường lui đâu." Nghe như một lời cảnh báo, nhưng với tôi lúc đó, nó lại giống như một lời mời gọi, một cánh cửa hé mở đến thế giới mà tôi đang tuyệt vọng tìm kiếm.
Sau nhiều đêm trằn trọc, cuối cùng tôi cũng quyết định. Một buổi chiều, khi bố vẫn chưa về, và Hạ đang say ngủ, tôi lén lấy trong ví của bố vài tờ tiền lẻ, rồi một mình đi về phía đầu làng.
Cái miếu hoang nằm khuất sau một rặng tre già, tường gạch đã đổ nát, mái ngói vỡ vụn, cỏ dại mọc um tùm. Không khí ở đây ẩm thấp, lạnh lẽo, mang theo mùi rêu phong và đất ẩm. Bên trong miếu, chỉ có một bệ thờ bằng đá cũ kỹ, không tượng thần, không hương khói. Trông không giống nơi có người ở chút nào.
"Ông ơi?" Tôi rụt rè gọi, giọng hơi run. "Có ai ở đây không ạ?"
Im lặng. Chỉ có tiếng gió vi vu qua kẽ lá tre. Tôi bắt đầu nghi ngờ, có lẽ ông lão chỉ nói đùa, hoặc tôi đã nhớ nhầm địa chỉ.
Đúng lúc tôi định quay người rời đi, một giọng nói khàn khàn quen thuộc vang lên từ phía sau một bụi cây rậm rạp gần đó. "Kiên nhẫn một chút chứ, cậu nhóc. Muốn học đạo mà vội vàng như vậy sao?"
Ông lão từ từ bước ra, tay vẫn cầm nhánh cây khô như lần trước. Ông nhìn tôi, nụ cười bí ẩn lại hiện trên môi. "Xem ra cậu đã quyết định rồi."
"Cháu… cháu muốn học," tôi đáp, "Cháu muốn biết cách đối phó với những thứ tà ác. Cháu muốn cứu mẹ cháu."
Ông lão gật đầu, ánh mắt ông không còn vẻ dò xét nữa, mà thay vào đó là một sự nghiêm túc. "Được thôi. Nếu cậu đã có quyết tâm như vậy, ta sẽ chỉ cho cậu vài điều cơ bản. Nhưng nhớ kỹ, con đường này không dễ đi đâu. Và ta cũng không phải thần thánh gì, không thể đảm bảo cậu sẽ cứu được mẹ."
"Cháu hiểu," tôi đáp, dù trong lòng vẫn còn chút lo lắng. "Chỉ cần có cơ hội, cháu sẽ không bỏ cuộc."
"Tốt," ông lão nói. "Trước hết, hãy gọi ta là Lão Trần. Còn tên cậu là Hàn, phải không?"
Tôi gật đầu.
"Hàn này," Lão Trần bắt đầu, "Thế giới mà cậu sắp bước vào, nó không giống những gì cậu đọc trong sách vở đâu. Nó phức tạp hơn, nguy hiểm hơn, và tàn nhẫn hơn nhiều. Có những thực thể tồn tại từ thời khai thiên lập địa, có những loại ma quỷ xảo quyệt hơn cả con người, và có cả những kẻ tu hành lạc lối, còn đáng sợ hơn cả tà ma."
Ông nhìn tôi, ánh mắt sắc bén. "Cậu, chỉ là một đứa trẻ bình thường, không có căn cơ tu luyện, không có thiên phú đặc biệt. Vũ khí duy nhất của cậu là ý chí và lòng quyết tâm. Liệu có đủ không?"
"Cháu… cháu không biết," tôi thành thật đáp. "Nhưng cháu sẽ cố gắng hết sức."
Lão Trần khẽ gật đầu, như thể hài lòng với câu trả lời của tôi. "Được rồi. Trước tiên, ta sẽ dạy cậu cách nhận biết khí tức. Mỗi vật, mỗi sinh linh, dù là hữu hình hay vô hình, đều mang trong mình một loại khí tức riêng biệt. Có chính khí, có tà khí, có linh khí, có âm khí… Cậu phải học cách cảm nhận, phân biệt chúng, để biết đâu là bạn, đâu là thù, đâu là nơi an toàn, đâu là vùng đất chết."
Vậy là, những buổi chiều sau đó, thay vì cặm cụi vẽ bùa một mình trong phòng, tôi lại lén đến miếu hoang học đạo cùng Lão Trần. Ông không dạy tôi những pháp thuật cao siêu, không truyền cho tôi nội công tâm pháp gì cả. Ông chỉ dạy tôi những điều cơ bản nhất, những kiến thức nền tảng về thế giới siêu nhiên.
Ông dạy tôi cách tĩnh tâm, cách tập trung ý chí, cách cảm nhận những dòng chảy năng lượng vô hình xung quanh. Ban đầu, tôi chẳng cảm nhận được gì cả, chỉ thấy đầu óc trống rỗng, hoặc mông lung suy nghĩ vẩn vơ. Nhưng Lão Trần rất kiên nhẫn. Ông bảo tôi cứ từ từ, đừng vội vàng, "Tâm có tĩnh thì trí mới minh, khí mới tụ."
Dần dần, tôi bắt đầu cảm nhận được. Những luồng khí ấm áp tỏa ra từ ánh nắng mặt trời, những dòng khí lạnh lẽo len lỏi trong bóng râm, những dao động năng lượng yếu ớt từ cây cỏ, đất đá. Tôi học cách phân biệt mùi hương của các loại tà khí khác nhau, từ mùi tanh tưởi của oan hồn, đến mùi khét lẹt của yêu ma, hay mùi ẩm mốc của những nơi âm khí nặng nề.
"Khí tức không chỉ để nhận biết, Hàn à," Lão Trần nói, khi thấy tôi đã có chút tiến bộ. "Nó còn có thể dùng để phòng ngự, thậm chí là tấn công. Nhưng đó là chuyện sau này. Trước mắt, cậu cứ tập trung vào việc cảm nhận và phân biệt cho thật tốt đã."
Ngoài việc dạy tôi về khí tức, Lão Trần còn chỉ cho tôi cách vẽ những lá bùa đơn giản nhưng hiệu quả. Không phải những hình vẽ loằng ngoằng vô nghĩa như tôi tự mày mò trước đây, mà là những nét vẽ có quy tắc, có ý nghĩa, mỗi nét tượng trưng cho một loại năng lượng, một loại sức mạnh.
"Bùa chú không phải là trò trẻ con, Hàn ạ," Lão Trần nghiêm giọng khi thấy tôi vẽ sai một nét. "Mỗi lá bùa đều mang trong mình một phần linh lực của người vẽ. Vẽ đúng thì nó có thể bảo vệ cậu, xua đuổi tà ma. Vẽ sai, nhẹ thì vô dụng, nặng thì có thể phản phệ, gây họa cho chính mình."
Ông cầm lấy tay tôi, kiên nhẫn uốn nắn từng nét vẽ. "Khi vẽ bùa, tâm phải tĩnh, ý phải chuyên. Phải dồn hết tinh thần lực vào đầu bút, cảm nhận được dòng chảy năng lượng đang tuôn ra từ cơ thể mình, hòa quyện vào từng nét mực."
Tôi cẩn thận làm theo lời Lão Trần. Dần dần, những lá bùa tôi vẽ trở nên có hồn hơn, mang theo một luồng khí tức yếu ớt nhưng có thật.
Những ngày tháng học đạo ở miếu hoang trôi qua nhanh chóng. Tôi vẫn giữ bí mật chuyện này với bố. Tôi không muốn bố lo lắng, cũng không muốn bố ngăn cản. Đây là con đường tôi đã chọn, và tôi phải tự mình bước đi.
Mối quan hệ giữa tôi và Lý Hạ vẫn không mấy cải thiện. Tôi vẫn cố gắng tỏ ra lạnh lùng, xa cách. Mỗi khi nhìn thấy ánh mắt buồn bã, tủi thân của em, lòng tôi lại đau nhói. Nhưng tôi tự nhủ, thà để em ghét mình một chút, còn hơn là để em dính vào những nguy hiểm này.
Một buổi chiều, khi tôi đang trên đường đến miếu hoang, ngang qua khu chợ cuối xóm, tôi bất ngờ nghe thấy tiếng Lý Hạ khóc ré lên. Tôi vội chạy lại, thấy Hạ đang ngồi bệt dưới đất, đầu gối bị trầy xước, chảy máu, bên cạnh là chiếc xe đạp ba bánh bị lật ngửa. Mấy đứa trẻ lớn hơn đang đứng xung quanh, cười nhạo, chỉ trỏ.
"Đồ không có mẹ. Đồ yếu ớt. Vì mày yếu ớt nên mẹ mày mới bỏ mày đi dấy." Một thằng nhóc mập ú, có lẽ là đầu sỏ, hét lớn.
Máu nóng dồn lên não tôi. Tôi không suy nghĩ gì thêm, lao thẳng vào đám trẻ đó. Tôi không dùng bùa chú, không dùng khí tức, chỉ đơn thuần là những cú đấm, cú đá của một đứa trẻ đang tức giận. Nhưng có lẽ, do những ngày tháng rèn luyện thân thể cùng Lão Trần, hoặc do cơn phẫn nộ quá lớn, tôi lại mạnh hơn chúng nó tưởng.
Tôi đánh cho thằng nhóc mập ú kia một trận tơi bời, đến khi nó ôm mặt khóc thét lên rồi bỏ chạy. Mấy đứa còn lại thấy vậy cũng sợ hãi chạy theo.
Tôi quay lại, đỡ Lý Hạ dậy, phủi bụi trên quần áo em. "Có sao không?" Tôi hỏi, giọng vẫn còn hơi gấp gáp.
Hạ nín khóc, ngước đôi mắt đẫm lệ nhìn tôi. "Anh hai…"
Tôi không nói gì thêm, chỉ cõng em trên lưng, dắt chiếc xe đạp ba bánh, đi về nhà. Suốt quãng đường, Hạ im lặng không nói gì, chỉ ôm chặt lấy cổ tôi. Tôi cảm nhận được hơi ấm từ cơ thể nhỏ bé của em, và cả những giọt nước mắt nóng hổi đang thấm ướt vai áo tôi.
Đó là lần đầu tiên sau rất lâu, tôi cảm thấy mình lại là một người anh trai.
Tối hôm đó, sau khi bố đã ngủ, tôi lén vào phòng Hạ, đặt một lá bùa bình an nhỏ tự tay vẽ dưới gối em. Lá bùa còn vụng về, khí tức cũng yếu ớt, nhưng đó là tất cả những gì tôi có thể làm cho em lúc này.
Thời gian thấm thoắt, tôi đã học đạo cùng Lão Trần được gần một năm. Kiến thức của tôi về thế giới siêu nhiên ngày càng nhiều hơn, khả năng cảm nhận khí tức và vẽ bùa cũng tiến bộ hơn. Nhưng tôi vẫn chưa tìm ra cách để đối phó với chiếc gương, chưa tìm ra cách cứu mẹ.
Một hôm, Lão Trần gọi tôi lại, vẻ mặt ông nghiêm trọng hơn thường lệ.
"Hàn này," ông nói, "Thời gian qua cậu đã học hỏi rất nhanh. Nhưng kiến thức của ta cũng chỉ có hạn. Hơn nữa, cái miếu hoang này không phải là nơi thích hợp để cậu tu luyện lâu dài."
"Ý ông là sao ạ?" Tôi lo lắng hỏi.
"Ta sắp phải đi xa một thời gian," Lão Trần đáp. "Có một vài chuyện cũ cần phải giải quyết. Cậu không thể đi theo ta được." Ông nhìn tôi. "Cậu đã đủ cứng cáp để tự mình bước đi rồi. Hãy nhớ những gì ta đã dạy. Và quan trọng nhất, hãy giữ vững cái tâm của mình. Dù có gặp phải chuyện gì, cũng đừng để tà niệm xâm chiếm."
"Nhưng… nhưng còn mẹ cháu?" Tôi hoang mang. "Nếu ông đi rồi, ai sẽ giúp cháu cứu mẹ?"
Lão Trần thở dài. "Chuyện của mẹ cậu, ta thực sự không thể giúp được nhiều. Cái thứ trong gương đó nó vượt quá khả năng của ta. Có lẽ, cậu cần phải tìm đến những người mạnh hơn, những bậc cao nhân thực sự, may ra mới có hy vọng."
Ông đưa cho tôi một miếng ngọc bội nhỏ màu xanh lục, trên mặt ngọc khắc một chữ "An" cổ tự. "Cầm lấy cái này. Nó không phải pháp khí gì ghê gớm, chỉ là một vật bình an, có thể giúp cậu tránh được một vài tai ương nhỏ. Sau này, nếu có duyên, biết đâu nó lại dẫn cậu đến gặp được người có thể giúp cậu."
Tôi nhận lấy miếng ngọc bội, lòng nặng trĩu. "Ông… ông sẽ đi đâu. Bao giờ ông quay lại?"
Lão Trần chỉ mỉm cười, không đáp. "Thế giới này rộng lớn lắm, Hàn à. Cứ đi đi, rồi sẽ đến. Duyên phận tự khắc sẽ an bài."
Nói rồi, ông quay người, bước vào sâu trong rừng tre, bóng dáng gầy gò của ông nhanh chóng hòa lẫn vào bóng tối, biến mất như chưa từng xuất hiện.
Tôi đứng một mình giữa miếu hoang, tay nắm chặt miếng ngọc bội lạnh lẽo. Lão Trần đã đi rồi. Giờ đây, tôi thực sự chỉ còn lại một mình trên con đường chông gai này.
Tôi quay trở lại căn nhà nhỏ, nơi chiếc gương oan nghiệt vẫn lặng lẽ chiếm một góc phòng. Tôi nhìn nó, không còn vẻ sợ hãi như trước, mà thay vào đó là một sự căm hận lạnh lùng và một quyết tâm sắt đá. "Ta sẽ không bỏ cuộc," tôi thì thầm, như nói với chính mình, và cũng như nói với mẹ, người đang bị giam cầm đâu đó phía sau mặt kính kia. "Con nhất định sẽ cứu mẹ."
Những ngày sau đó, tôi dành phần lớn thời gian để luyện tập những gì Lão Trần đã dạy. Tôi ngồi tĩnh tâm hàng giờ liền, cố gắng cảm nhận những dòng chảy năng lượng tinh tế nhất trong không khí, phân biệt những loại khí tức khác nhau. Tôi tập vẽ bùa trên những mảnh giấy cũ, cố gắng dồn hết tinh thần lực vào từng nét vẽ, mong rằng chúng sẽ có thêm chút linh nghiệm.
Thiếu đi sự chỉ dẫn của Lão Trần, việc luyện tập trở nên khó khăn hơn rất nhiều. Đôi khi tôi cảm thấy mình như đang mò mẫm trong bóng tối, không biết đâu là đúng, đâu là sai. Có những lúc tôi thất vọng, muốn bỏ cuộc. Nhưng rồi hình ảnh mẹ lại hiện về, thôi thúc tôi phải tiếp tục.
Tôi cũng bắt đầu để ý hơn đến những lời đồn đại trong xóm, những câu chuyện ma quái mà trước đây tôi chỉ nghe cho biết. Bây giờ, tôi lắng nghe chúng với một sự chú ý đặc biệt, cố gắng tìm kiếm những manh mối, những dấu hiệu của thế giới siêu nhiên.
"Hôm qua, nhà bà Ba đầu ngõ lại bị mất gà đấy," một người hàng xóm kể trong bữa cơm tối. "Bà ấy bảo rõ ràng là đã nhốt kỹ trong chuồng rồi, thế mà sáng ra chẳng còn con nào. Cửa chuồng thì vẫn khóa nguyên."
"Lại là con chồn tinh đó chứ gì," một người khác chen vào. "Dạo này nó quậy quá. Cứ đêm đến là lại lẻn vào bắt gà vịt của cả xóm."
Chồn tinh. Tôi khẽ nhíu mày.
Tối hôm đó, tôi quyết định tìm hiểu thực hư. Tôi chuẩn bị vài lá bùa trấn yêu đơn giản mà Lão Trần từng dạy, rồi lén ra khỏi nhà khi bố và Hạ đã ngủ say. Tôi tìm đến nhà bà Ba, nấp sau một bụi cây rậm rạp gần chuồng gà, im lặng chờ đợi.
Đêm khuya tĩnh lặng, chỉ có tiếng côn trùng rỉ rả và tiếng gió thổi qua kẽ lá. Tôi ngồi đó, cố gắng giữ cho tâm trí thật tĩnh, cảm nhận mọi động tĩnh xung quanh.
Khoảng gần sáng, khi sương đêm đã thấm lạnh vào vai áo, tôi nghe thấy tiếng sột soạt rất khẽ từ phía chuồng gà. Một bóng đen nhỏ nhanh như chớp lướt qua, rồi biến mất vào bóng tối. Tôi không nhìn rõ hình dạng của nó, chỉ cảm nhận được một luồng yêu khí yếu ớt, nhưng lại có chút gì đó tinh ranh, xảo quyệt.
Không phải chồn hoang bình thường. Tôi thầm nghĩ.
Những ngày tiếp theo, tôi tiếp tục theo dõi con chồn tinh đó. Nó rất khôn ngoan, di chuyển nhanh nhẹn, và dường như có khả năng đánh hơi được sự hiện diện của tôi. Nhiều lần tôi cố gắng đặt bẫy bằng những lá bùa, nhưng nó đều tránh được.
"Xem ra, muốn đối phó với nó không dễ," tôi tự nhủ. "Kiến thức của mình vẫn còn quá non nớt."
Một hôm, khi đang đọc lại cuốn "Dị Thuật Cổ Truyền", tôi tình cờ thấy một đoạn viết về cách chế tạo một loại "Mê Hồn Hương" đơn giản, dùng để làm yêu thú tạm thời mất phương hướng. Nguyên liệu cũng không quá khó kiếm, chỉ là vài loại thảo dược thông thường và một chút bột hùng hoàng.
Tôi quyết định thử. Tôi lén lấy trộm ít tiền của bố, chạy ra chợ huyện mua đủ nguyên liệu. Rồi tôi cặm cụi trong miếu hoang, nơi Lão Trần từng ở, nghiền bột, trộn thuốc, phơi khô, theo đúng những gì sách hướng dẫn. Mùi hương của các loại thảo dược quyện vào nhau, hăng hắc, rất khó ngửi.
Sau mấy ngày mày mò, cuối cùng tôi cũng chế tạo được một ít Mê Hồn Hương, đựng trong một chiếc túi vải nhỏ.
Tôi lại rình ở chuồng gà nhà bà Ba. Khi bóng đen quen thuộc xuất hiện, tôi nhanh tay ném chiếc túi Mê Hồn Hương về phía nó.
Một làn khói mỏng màu vàng nhạt tỏa ra, mang theo mùi hương kỳ lạ. Bóng đen khựng lại, rồi bắt đầu loạng choạng, như thể bị say rượu. Nó cố gắng chạy trốn, nhưng tốc độ đã chậm đi rất nhiều.
Cơ hội. Tôi lao ra khỏi chỗ nấp, tay cầm sẵn một lá bùa Trấn Yêu.
"Định!" Tôi hét lớn, dán lá bùa lên người bóng đen.
Bóng đen giật nảy mình, rồi ngã vật xuống đất, bất động. Tôi cẩn thận tiến lại gần, dùng đèn pin soi rõ.
Đó là một con chồn khá lớn, lông màu hung đỏ, đôi mắt gian xảo giờ đây đang nhắm nghiền. Trên cổ nó, đeo một chiếc vòng nhỏ bằng đồng, khắc những ký tự cổ xưa.
Chiếc vòng này. Tôi khẽ nhíu mày. Đây không phải là yêu khí tự nhiên của con chồn, mà là từ chiếc vòng này. Nó là một loại pháp khí, có lẽ đã vô tình bị con chồn nhặt được, khiến nó trở nên tinh ranh và có chút yêu lực.
Tôi cẩn thận gỡ chiếc vòng ra khỏi cổ con chồn. Ngay lập tức, luồng yêu khí yếu ớt quanh người nó tan biến. Con chồn khẽ cựa mình, rồi từ từ mở mắt, nhìn tôi với ánh mắt ngơ ngác, không còn vẻ tinh ranh như trước. Nó kêu lên vài tiếng "chít chít" sợ hãi, rồi co cẳng chạy biến vào bóng tối.
Tôi nhìn chiếc vòng đồng trên tay, rồi lại nhìn về phía con chồn vừa chạy mất. Hóa ra, đôi khi, ranh giới giữa yêu và thường cũng thật mong manh.
Sáng hôm sau, tôi mang chiếc vòng đồng đến miếu hoang. Tôi không biết nó có tác dụng gì, cũng không dám tùy tiện sử dụng. Tôi tìm một hốc đá kín đáo, cẩn thận chôn chiếc vòng xuống đó. "Cứ ở yên đây nhé," tôi thì thầm. "Đừng đi gây rắc rối nữa."
Vụ chồn tinh kết thúc một cách lặng lẽ. Gà vịt trong xóm không còn bị mất nữa. Mọi người lại thở phào nhẹ nhõm, cho rằng con chồn đã bị dọa sợ mà bỏ đi nơi khác.
Tôi không kể chuyện này cho ai, kể cả bố. Nhưng sau vụ việc đó, tôi cảm thấy mình tự tin hơn một chút. Tôi đã có thể tự mình đối phó với một yêu thú nhỏ, dù chỉ là nhờ Mê Hồn Hương và một chút may mắn.
Nhưng chiếc gương vẫn là một nỗi ám ảnh. Tôi vẫn chưa tìm ra cách nào để tiếp cận nó, để hiểu rõ bản chất của nó. Những lá bùa tôi vẽ, dù đã có chút linh nghiệm, nhưng khi đặt gần gương, chúng đều trở nên vô dụng, khí tức bị hút cạn một cách kỳ lạ.
"Thứ trong gương đó nó mạnh hơn mình tưởng rất nhiều," tôi tự nhủ. "Chỉ dựa vào những kiến thức sơ sài này, không thể nào đối phó được."
Tôi cần phải tìm hiểu thêm. Cần phải tìm những người thực sự biết về thế giới này. Nhưng tìm ở đâu bây giờ? Lão Trần đã đi rồi. Những cuốn sách cũ cũng không còn gì mới mẻ.
Một buổi chiều, khi đang lang thang trong thư viện cũ của thị trấn, cố gắng tìm kiếm những tài liệu hiếm hoi về văn hóa dân gian và các hiện tượng siêu nhiên, tôi tình cờ nghe được cuộc nói chuyện của hai người đàn ông lớn tuổi ngồi ở bàn bên cạnh.
"Ông có nghe chuyện gì về cái Hội Hỗn Mang dạo này không?" Một người nói nhỏ, giọng đầy vẻ bí ẩn. "Nghe đâu bọn chúng lại bắt đầu hoạt động mạnh ở mấy tỉnh phía Nam rồi đó."
"Hội Hỗn Mang?" Người kia nhíu mày. "Là cái đám tà giáo chuyên đi thu thập mấy thứ đồ cổ kỳ quái, rồi làm mấy cái nghi lễ rùng rợn đó hả? Tôi tưởng bọn chúng bị dẹp từ lâu rồi chứ."
"Dẹp sao được mà dẹp," người đầu tiên lắc đầu. "Bọn chúng như cỏ dại, nhổ không hết gốc. Lại còn có tin đồn, bọn chúng đang tìm kiếm một món Thánh Vật gì đó, có khả năng mở ra cánh cổng đến một thế giới khác."
Tim tôi khẽ thót lên một nhịp.
Tôi cố gắng giữ vẻ bình tĩnh, giả vờ chăm chú đọc sách, nhưng tai thì vẫn căng ra lắng nghe cuộc đối thoại của họ.
"Thế giới khác. Ông lại đùa tôi rồi," người bạn kia cười khẩy. "Làm gì có thế giới nào khác ngoài thế giới này."
"Ông không tin thì thôi," người đầu tiên nói, giọng có chút tự ái. "Nhưng tôi nghe nói, cái Thánh Vật đó đang được cất giấu ở một nơi rất bí mật, một thành phố ngầm nào đó, chỉ những kẻ trong giới mới biết đường vào."
Một tia hy vọng chợt lóe lên trong đầu tôi. Nếu có một nơi như vậy, một nơi tập trung những kẻ có liên quan đến thế giới siêu nhiên, có lẽ ở đó tôi sẽ tìm được thông tin, tìm được người có thể giúp tôi.
Nhưng làm sao để tìm được thành phố ngầm đó. Và làm sao để vào được đó một cách an toàn. Tôi chỉ là một đứa trẻ.
Tôi lại tìm đến những cuốn sách cũ của Lão Trần, hy vọng tìm thấy chút manh mối. Lần này, tôi đọc kỹ hơn, chú ý hơn đến những chi tiết nhỏ, những cái tên, những địa danh mà trước đây tôi có thể đã bỏ qua.
Trong một cuốn ghi chép viết tay, nét chữ đã mờ nhòe theo thời gian, tôi tìm thấy một đoạn văn ngắn, viết về "Chợ Đêm Dị Vật" - một nơi giao thương bí mật của những kẻ tu hành, những pháp sư, và cả những yêu ma, quỷ quái, thường được tổ chức ở những thành phố lớn, vào những đêm trăng tròn hoặc những ngày đặc biệt trong năm. Cuốn sách không ghi rõ địa điểm cụ thể, chỉ nói rằng "nơi âm khí hội tụ, dương khí suy tàn, ranh giới giữa hai cõi mờ nhạt".
Chợ Đêm Dị Vật. Liệu có phải là một phần của thành phố ngầm kia không. Hay ít nhất, đó cũng là một nơi tôi có thể tìm thấy những người biết về thế giới siêu nhiên.
Nhưng tôi vẫn còn quá nhỏ, quá yếu đuối. Làm sao tôi có thể một mình đến những nơi nguy hiểm như vậy.
Tôi nghĩ đến bố. Bố có thể không tin vào những chuyện ma quái, nhưng bố là người thông minh, hiểu biết rộng. Nếu tôi có thể thuyết phục bố, có lẽ bố sẽ giúp tôi.
Tối hôm đó, sau bữa cơm, khi Lý Hạ đã ngủ say, tôi lấy hết can đảm, đến trước mặt bố.
"Bố ơi," tôi bắt đầu, giọng hơi run, "Con… con có chuyện muốn nói với bố."
Bố Lý Minh đang ngồi đọc báo, nghe tôi gọi, ông ngẩng đầu lên, ánh mắt có chút ngạc nhiên. "Chuyện gì vậy, Con lại gặp ác mộng à?"
"Không phải ác mộng, bố ạ," tôi lắc đầu. "Là chuyện… chuyện về mẹ."
Nghe nhắc đến mẹ, vẻ mặt bố thoáng chút thay đổi, có một nỗi buồn sâu sắc lướt qua đôi mắt ông. "Con lại nghĩ đến chuyện đó nữa rồi sao?"
"Bố ơi," tôi nói, cố gắng giữ giọng bình tĩnh và mạch lạc nhất có thể. "Con biết bố không tin những gì con nói về chiếc gương. Nhưng con thực sự đã thấy. Và con con nghĩ con đã tìm ra cách để tìm lại mẹ."
Tôi kể cho bố nghe về Lão Trần, về những kiến thức siêu nhiên mà tôi đã học được, về Chợ Đêm Dị Vật, và về giả thuyết của tôi rằng mẹ có thể đang bị giam cầm trong một thế giới khác, và chiếc gương chính là cánh cổng. Tôi cố gắng nói một cách logic nhất, dùng những từ ngữ mà một người duy lý như bố có thể chấp nhận được.
Bố Lý Minh im lặng lắng nghe, không ngắt lời tôi, cũng không tỏ ra quá ngạc nhiên hay khó chịu. Khi tôi kể xong, ông chỉ im lặng một lúc lâu, ánh mắt nhìn xa xăm, như đang suy nghĩ điều gì đó rất phức tạp.
Cuối cùng, ông thở dài. "Hàn à," ông nói, giọng trầm và mệt mỏi. "Bố biết con rất yêu mẹ. Bố cũng vậy. Nhưng những gì con nói nó quá xa vời, quá hoang đường. Bố không thể nào tin được."
"Nhưng bố ơi…" Tôi cố gắng thuyết phục.
"Nghe bố nói này, Hàn," bố ngắt lời tôi, giọng ông trở nên nghiêm nghị hơn. "Thế giới này vận hành theo những quy luật tự nhiên. Không có ma quỷ, không có thế giới khác, không có những phép thuật siêu nhiên như con nghĩ đâu. Mẹ con có lẽ mẹ chỉ gặp một chuyện gì đó không may, hoặc mẹ có lý do riêng để rời đi. Chúng ta phải chấp nhận sự thật, dù nó có đau lòng đến đâu."
"Không phải đâu bố!" Tôi hét lên, nước mắt lại bắt đầu trào ra. "Mẹ không bao giờ bỏ đi như vậy. Mẹ yêu bố, yêu con, yêu Hạ. Mẹ không thể nào…"
"Đủ rồi, Hàn!" Bố lớn tiếng, lần đầu tiên tôi thấy bố thực sự tức giận. "Đừng nói nữa. Bố cấm con từ nay không được nhắc đến những chuyện hoang đường này nữa. Cũng không được lén lút đọc mấy cuốn sách vớ vẩn đó. Con phải tập trung vào việc học hành, phải sống như một đứa trẻ bình thường. Con hiểu không?"
Tôi sững sờ nhìn bố, chưa bao giờ thấy bố giận dữ đến vậy. Lời nói của bố như những nhát dao đâm vào tim tôi. Ngay cả bố, người thân duy nhất còn lại mà tôi có thể tin tưởng, cũng không tin tôi.
Tôi không nói gì thêm, chỉ lặng lẽ quay người, chạy về phòng, đóng sầm cửa lại. Tôi gục xuống giường, ôm mặt khóc nức nở. Cô đơn. Tuyệt vọng. Cảm giác như cả thế giới đang quay lưng lại với tôi.
Nếu bố không tin, nếu không ai tin, tôi sẽ tự mình làm. Tôi sẽ chứng minh cho mọi người thấy, tôi không điên, những gì tôi thấy là sự thật. Và tôi sẽ cứu được mẹ.
Những ngày sau đó, tôi không còn nhắc đến chuyện chiếc gương hay thế giới siêu nhiên trước mặt bố nữa. Tôi cố gắng tỏ ra bình thường, đi học đều đặn, phụ giúp bố việc nhà, chơi với Lý Hạ. Nhưng trong thâm tâm, tôi vẫn âm thầm chuẩn bị cho kế hoạch của riêng mình.
Tôi tiếp tục lén đọc những cuốn sách cũ, ghi nhớ những kiến thức về bùa chú, về các loại yêu ma, về những địa điểm có thể liên quan đến thế giới siêu nhiên. Tôi dành dụm từng đồng tiền tiêu vặt ít ỏi mà bố cho, cất kỹ vào một chiếc hộp bí mật, hy vọng một ngày nào đó sẽ đủ để tôi có thể tự mình đi tìm Chợ Đêm Dị Vật.
Tôi cũng bắt đầu để ý hơn đến những người xung quanh, cố gắng dùng khả năng cảm nhận khí tức còn non nớt của mình để phân biệt những người bình thường và những kẻ có thể có liên quan đến thế giới kia. Nhưng không có kết quả gì. Tất cả mọi người trong xóm, trong thị trấn nhỏ này, đều quá đỗi bình thường.
Thời gian trôi qua, tôi dần bước vào tuổi thiếu niên. Vẻ ngoài của tôi ngày càng trở nên trầm lặng, ít nói, khác hẳn sự hoạt bát, vui vẻ ngày xưa. Bạn bè cùng trang lứa hầu như không còn ai chơi với tôi nữa. Họ vẫn nhìn tôi bằng ánh mắt kỳ thị, vẫn thì thầm sau lưng tôi những lời đồn đại về "thằng bé lập dị", "thằng bé bị ma ám".
Chỉ có Lý Hạ là vẫn vô tư quấn quýt bên tôi. Em trai tôi ngày càng lớn, trở thành một cậu nhóc thông minh, hiếu động. Dù tôi vẫn cố gắng giữ khoảng cách, nhưng Hạ dường như không hề để tâm, vẫn luôn coi tôi là người anh trai tuyệt vời nhất. Đôi khi, nhìn thấy nụ cười hồn nhiên của Hạ, tôi lại cảm thấy một chút ấm áp le lói trong lòng. Vì Hạ, tôi càng phải mạnh mẽ hơn, càng phải kiên định hơn trên con đường mình đã chọn.
Năm tôi mười lăm tuổi, một sự kiện bất ngờ xảy ra, làm thay đổi hoàn toàn kế hoạch của tôi.
Bố Lý Minh đột nhiên nhận được quyết định điều chuyển công tác lên một thành phố lớn hơn ở phía Bắc. Lý do được đưa ra là nhu cầu công việc, nhưng tôi biết, có lẽ bố muốn đưa hai anh em tôi rời khỏi nơi này, rời khỏi những ký ức đau buồn về mẹ, và cũng là để tôi có một môi trường mới, bình thường hơn.
"Chúng ta sẽ chuyển nhà, Hàn à," bố nói với tôi vào một buổi tối, giọng ông có chút ngập ngừng. "Đến một nơi mới, bắt đầu một cuộc sống mới. Con thấy sao?"
Tôi không phản đối. Có lẽ, đây cũng là một cơ hội. Đến một thành phố lớn hơn, đông đúc hơn, có lẽ tôi sẽ dễ dàng tìm thấy manh mối về Chợ Đêm Dị Vật, về thế giới siêu nhiên.
"Con không có ý kiến gì đâu bố," tôi đáp, cố gắng giữ vẻ mặt bình thản. "Bố quyết định thế nào cũng được ạ."
Vậy là, gia đình tôi lại một lần nữa xáo trộn. Chúng tôi thu dọn đồ đạc, chào tạm biệt ngôi nhà cũ, xóm nhỏ, và cả cái miếu hoang nơi tôi đã học được những kiến thức đầu tiên về thế giới bí ẩn kia.
Trước ngày rời đi, tôi lén quay lại miếu hoang một lần nữa. Nơi đó vẫn vắng lặng, rêu phong. Tôi tìm đến hốc đá nơi tôi đã chôn chiếc vòng đồng của con chồn tinh, đào nó lên. Chiếc vòng vẫn còn đó, không hề thay đổi. Tôi nắm chặt nó trong tay. "Mày sẽ đi cùng tao," tôi thì thầm. "Biết đâu, mày lại có ích."
Chuyến tàu đưa gia đình tôi đến thành phố mới. Một thành phố lớn hơn, hiện đại hơn, và ồn ào hơn rất nhiều so với thị trấn nhỏ quê tôi. Những tòa nhà cao tầng san sát, dòng người hối hả ngược xuôi, ánh đèn neon nhấp nháy suốt đêm. Mọi thứ đều xa lạ, và có chút gì đó choáng ngợp.


0 Bình luận