Chiều muộn. Con đường đất dẫn vào làng Văn Ô phủ một màu nắng vàng gắt, lúa đã gặt hết, chỉ còn gốc rạ nhọn hoắt, mùi rơm cháy phảng phất trong gió. Chiếc xe khách xập xệ rẽ vào con đường ấy, lắc lư kèn kẹt.
Nguyễn An Nhiên ngồi bên cửa sổ, tay chống cằm. Cô nhìn qua khung kính đã xước mờ, thấy từng hàng tre xanh ngả rạp trong gió, từng mái nhà ngói rêu phong ẩn hiện sau những bụi cây. Hình ảnh ấy vừa quen, vừa xa lạ.
Đã mười mấy năm rồi cô không về nơi này – quê ngoại, làng Văn Ô. Trong trí nhớ mơ hồ, đây là nơi có giếng cổ sâu hun hút, có ngôi đình làng rêu phủ, có căn nhà gỗ mà bà ngoại từng ở. Nhưng dường như, ngoài ký ức tuổi thơ mong manh, cô chẳng còn giữ được gì nhiều.
Bên cạnh, Trần Thuỳ Dương – bạn thân từ nhỏ, lúc này đang ngồi bắt chéo chân, mái tóc ngắn rối nhẹ, ánh mắt lấp lánh như thể cả chuyến đi là một cuộc phiêu lưu.
– “Ê, Nhiên,” Dương khẽ thúc tay, “mày có thấy không? Vào giờ này mà đường làng vắng tanh. Chẳng có lấy một bóng người.”
Nhiên ngẩng lên. Quả thật, không gian ngoài kia im ắng bất thường. Trên con đường đất dài hun hút, không một đứa trẻ thả diều, không một bà cụ gánh hàng, không cả tiếng chó sủa. Chỉ có gió xào xạc qua những tán tre.
Cô thoáng rùng mình. Buổi sáng khi mua vé xe, nhân viên bến xe từng ngập ngừng hỏi:
– “Cô… định về Văn Ô hôm nay thật sao?”
Giọng ông ta khàn đặc, rồi vội quay đi. Khi ấy Nhiên chỉ cười, nghĩ rằng người ta mê tín. Nhưng giờ, giữa cái im lìm này, câu hỏi ấy lại vang lên trong đầu cô như một lời cảnh báo.
Xe khách phanh kít lại, bụi mù mịt bay lên. Tài xế – một người đàn ông trung niên – không quay xuống lấy tiền, chỉ mở cửa, nói gọn lỏn:
– “Hai cô xuống đây.”
Dương cau mày:
– “Ủa, còn cả đoạn đường nữa mà chú. Sao không vào tận làng?”
Người tài xế quay đi, giọng cụt ngủn:
– “Không vào được đâu. Tối rồi, đi đi. Tôi còn chuyến khác.”
Nói xong, ông nhấn ga, phóng xe đi, để lại hai cô gái đứng trơ trọi giữa bụi đường.
Trước mặt họ, cổng làng Văn Ô hiện ra. Một chiếc cổng gạch cũ kỹ, rêu xanh loang lổ, bên trên vẫn còn ba chữ “Văn Ô Thôn” khắc nổi nhưng đã mờ. Hai bên cổng, những cây đa cổ thụ tán rộng, rễ sần sùi quấn quanh như những con trăn khổng lồ. Từ thân cây buông xuống vài dải vải đỏ đã sờn, gió thổi bay lật phật, trông như những cánh tay máu đang vẫy gọi.
Dương huýt sáo nhỏ, nửa đùa nửa thật:
– “Phim kinh dị nào cũng mở đầu kiểu này. Cổng làng rêu phong, gió rít, dân làng mất hút. Tao đoán lát nữa sẽ có tiếng khóc trẻ con vang lên.”
Nhiên không đáp. Cô cúi xuống xách vali, bước qua cổng. Vừa đặt chân qua, một luồng khí lạnh chạy dọc sống lưng, buộc cô khựng lại trong giây lát.
Con đường gạch đỏ dẫn vào làng im ắng lạ thường. Vài ngôi nhà mái ngói xếp san sát, cửa đóng then cài. Nhiên để ý thấy cửa sổ một số nhà khép hờ, sau lớp rèm mỏng, hình như có ánh mắt ai đó đang nhìn trộm, rồi vội rụt lại. Cảm giác như cả ngôi làng đang âm thầm quan sát, nhưng không một ai ra tiếp chuyện.
– “Sao giống phim quá nhỉ…” – Dương thì thầm, lần đầu tiên để lộ vẻ lo lắng.
Ngôi nhà của ngoại Nhiên nằm cuối con ngõ nhỏ. Cánh cửa gỗ cũ kẽo kẹt mở ra, mùi ẩm mốc xộc thẳng vào mũi. Mái ngói xập xệ, tường vôi loang lổ, dây leo phủ kín góc sân. Trên tường treo tấm ảnh ông bà ngoại đã bạc màu, ánh mắt như dõi xuống từng bước chân.
– “Khung cảnh này… đúng kiểu mình muốn viết phóng sự luôn.” – Dương rút máy ảnh ra, bấm liên tục.
Nhiên im lặng, kéo vali vào. Ngay khi bước qua ngưỡng cửa, cô có cảm giác kỳ lạ: căn nhà này không hề bỏ hoang, mà dường như vẫn… chờ đợi. Mỗi vật dụng, mỗi góc tối như đang ẩn chứa hơi thở nào đó, chỉ là mắt người không thấy.
Cô đi tới cửa sổ, vén tấm rèm dày phủ bụi. Ngoài kia, trong khoảng sân sau, một cái giếng cổ hiện ra. Miệng giếng xây gạch đỏ, rêu phong phủ đầy. Truyền thuyết kể rằng nơi đây từng diễn ra một nghi lễ máu, mỗi năm một người phải hiến tế để giữ sự bình yên cho làng.
Ánh chiều tà buông xuống. Nhiên nheo mắt: trong giếng, nước không trong vắt mà loang loáng… một màu đỏ thẫm.
Cổ họng cô nghẹn lại.
Ngay lúc ấy, từ xa vọng đến tiếng mõ gõ đều đều. Cốc… cốc… cốc… Âm thanh vang vọng khắp ngõ nhỏ, dội vào từng vách tường, nặng nề như nhát búa giáng vào lòng.
Dương đặt tay lên vai bạn, cố pha trò:
– “Chắc do ánh hoàng hôn phản chiếu thôi. Đừng nghĩ nhiều.”
Nhưng Nhiên cảm nhận rõ: bàn tay Dương đang run nhẹ.
Tiếng mõ vẫn vang, càng lúc càng gần.
Tiếng mõ ngoài kia vẫn vang đều, nặng nề như từng nhát gõ vào tim. Cốc… cốc… cốc… Tiếng vọng vào sâu trong căn nhà cũ, dội từ tường này sang tường khác. Dương nuốt khan, cố làm ra vẻ bình thường:
– “Chắc ai đó đi tụng kinh thôi. Ở quê còn giữ nhiều tập tục cũ mà.”
Nhưng giọng cô run nhẹ, không giấu được.
An Nhiên không đáp, chỉ đứng nhìn ra giếng cổ. Mặt nước lặng như tấm gương, phản chiếu ánh hoàng hôn cuối cùng, nhưng dường như trong đáy giếng có thứ gì đang chuyển động. Cô thoáng thấy một vệt đen lướt qua, mơ hồ như bóng người.
Một cơn gió lạnh bất ngờ lùa qua cửa sổ, cuốn bụi bay mù. Tấm rèm cũ rách bật tung, để lộ vết móng tay cào dài hằn trên gỗ khung. Những vệt cào xước chồng chéo, sâu hoắm, như thể ai đó từng điên cuồng cào cấu trong tuyệt vọng.
– “Nhiên… mày nhìn này!” – Dương kêu khẽ.
Ở góc nhà, một cái rương gỗ cũ kỹ phủ vải bạt nằm lẫn trong đống đồ bỏ. Cả hai bước lại gần. Dương hít một hơi, dùng chân đá nhẹ, bụi bay mù mịt. Cái rương khóa đã rỉ sét, nhưng chỉ cần kéo mạnh là bật tung.
Bên trong, không phải vàng bạc hay đồ quý, mà chỉ có vài cuốn sổ tay bìa da, đã ố vàng, mép giấy sờn rách. Một cuốn đặt trên cùng, bìa ghi vội dòng chữ run run:
“Nhật ký – 25 tháng 8.”
Hai cô nhìn nhau, tim như ngừng đập.
Dương mở sổ. Trang đầu tiên lem nhem, chữ viết xiêu vẹo, mực loang ra như bị nước thấm. Câu chữ ngắt quãng:
“… máu lại chảy xuống giếng… không ai dám nhìn… nếu không hiến tế, cả làng sẽ… ngày 25… máu… máu…”
Dương rùng mình, vội lật tiếp. Trang sau chỉ còn vài dòng nguệch ngoạc:
“… đứa bé… tiếng khóc… dưới lòng giếng…”
Một cơn gió lạnh buốt ập vào, ngọn đèn dầu trên bàn chập chờn rồi tắt phụt. Căn phòng chìm trong bóng tối đặc quánh.
Trong bóng tối, Nhiên nghe rõ ràng: tiếng khóc trẻ con vang vọng, khe khẽ nhưng đủ khiến da thịt cô dựng đứng.
– “Mày… nghe thấy không?” – Nhiên thì thào.
Dương nắm chặt tay bạn, run rẩy gật đầu.
Tiếng khóc không phát ra từ trong nhà, mà vọng lên từ… giếng cổ ngoài sân. Tiếng khóc mỗi lúc một rõ, như có đứa bé đang bị bỏ rơi dưới đáy sâu.
Dương toan chạy ra nhưng Nhiên giữ lại. Cả hai chỉ đứng lặng, tim đập loạn, cho đến khi tiếng khóc lịm dần trong gió.
Im lặng kéo dài. Rồi bất chợt, từ phía cửa chính vang lên tiếng cộc… cộc… – ai đó đang gõ cửa.
Hai cô sững sờ nhìn nhau.
Giữa lúc ấy, giọng một ông lão khàn đặc vang lên ngoài cửa:
– “Mấy cô… mới về làng sao? Mở cửa đi, trời tối rồi, không tốt đâu…”
Giọng trầm, chậm rãi, nhưng ẩn sau đó có gì như… một lời cảnh báo.
Tiếng gõ cửa vang đều đặn: cộc… cộc… cộc…
Bên ngoài, giọng ông lão khàn khàn lặp lại:
– “Mở cửa đi… tối rồi… đứng trong nhà một mình… không tốt đâu.”
An Nhiên và Dương đứng chết lặng. Tiếng khóc trẻ con dưới giếng vẫn ám ảnh, chưa kịp nguôi thì giờ lại thêm một giọng nói bất ngờ xuất hiện. Không khí đặc quánh, chỉ nghe rõ tiếng tim đập trong lồng ngực.
Dương hít sâu, cố lấy dũng khí.
– “Hay… mở thử xem. Người ta biết mình mới về, không khéo hàng xóm ra chào hỏi thôi.”
Nhiên gật khẽ, nhưng bàn tay vẫn run. Cô tiến lại cửa, hé một khe nhỏ. Ánh sáng vàng yếu ớt từ ngọn đèn đường ngoài ngõ hắt vào, in bóng một ông lão gầy gò.
Ông ta mặc chiếc áo nâu sờn, tóc bạc rối, lưng còng, đôi mắt đục mờ như phủ sương. Trong tay cầm cây gậy tre, đầu gậy buộc miếng vải trắng đã ngả màu. Ánh nhìn ông lão dừng lại trên gương mặt Nhiên, lâu đến mức khiến cô lạnh sống lưng.
– “Các cô… là người nhà họ Nguyễn?” – giọng khàn nặng, như gió rít qua khe cửa.
Nhiên ngập ngừng:
– “V… vâng. Tôi là cháu ngoại của bà Lan. Tôi mới về…”
Ông lão khẽ gật, nhưng ánh mắt vẫn không rời.
– “Phải rồi… ta nhận ra… khuôn mặt ấy. Lâu lắm rồi… họ Nguyễn không còn về đây.”
Dương xen vào, cố làm không khí nhẹ bớt:
– “Cháu chào cụ ạ. Cụ… sống gần đây sao?”
Ông lão nhoẻn cười, nụ cười khô khốc, méo mó:
– “Ta ở ngoài bãi tha ma. Người ta gọi ta là… cụ Khuyên, kẻ trông nghĩa địa.”
Không gian bỗng lặng như tờ. Cái tên ấy, chỉ nghe thôi cũng khiến da thịt lạnh toát.
Ông lão chống gậy, bước thêm một bước, giọng chậm rãi:
– “Trời sắp tối hẳn rồi. Đêm đầu tiên trở về… không nên ra ngoài. Các cô nhớ đấy. Nhất là… tránh xa cái giếng.”
Nghe đến chữ “giếng”, cả hai cô gái đồng loạt thoáng giật mình. Liệu cụ Khuyên có biết chuyện vừa rồi – tiếng khóc trẻ con, màu nước đỏ loang?
Nhiên ấp úng:
– “Cụ… cụ nói vậy là sao ạ?”
Ánh mắt mờ đục ấy bỗng sáng lên một thoáng, lạ lùng như nhìn xuyên qua cô.
– “Đêm nay… giếng sẽ mở mắt. Người có máu trong huyết quản… sẽ nghe thấy tiếng gọi.”
Ông lão dừng lại, rồi hạ giọng, gần như thì thầm:
– “Ta chỉ nhắc thế thôi. Các cô… hãy khóa cửa, đốt đèn, và cầu nguyện. Văn Ô… không phải làng cho kẻ yếu tim đâu.”
Nói xong, ông quay lưng, bước đi tập tễnh, bóng dáng khuất dần vào bóng tối ngõ nhỏ. Tiếng gậy gõ lộc cộc xa dần, tan biến trong gió đêm.
Dương đóng sập cửa, quay lại nhìn bạn, mặt tái xanh.
– “Cái quái gì vậy? Ông lão đó… ông ta biết hết rồi hả?!”
Nhiên ôm chặt cuốn nhật ký cũ trong tay. Trái tim đập hỗn loạn, đầu óc rối bời với những câu chữ: “máu lại chảy xuống giếng… đứa bé… tiếng khóc…” và lời cảnh báo vừa nghe.
Bên ngoài, màn đêm đã buông trọn. Làng Văn Ô chìm trong tĩnh mịch.
Rồi, bất chợt… tiếng mõ lại vang lên, lần này nghe rõ ràng hơn, gần như ngay ngoài sân. Cốc… cốc… cốc…
Cả hai chết điếng.
Tiếng mõ cốc… cốc… cốc… vang lên ngoài sân, đều đặn và dai dẳng. Trong làng quê, tiếng mõ thường gắn với đám tang hay nghi thức cúng tế. Nhưng đêm nay, trong ngôi nhà cũ kỹ này, nó vang lên giữa lúc không một bóng người qua lại.
Dương run rẩy:
– “Nhiên… mày có nghe thấy không? Rõ ràng… nó vang ngay ngoài cửa sổ…”
Nhiên cắn môi, chậm rãi tiến lại. Rèm cửa lay nhẹ theo gió, cô run run kéo vạt vải sang một bên.
Bên ngoài… không có ai. Sân tối om, chỉ có gió lùa làm cành tre khua xào xạc. Giếng cổ vẫn nằm đó, tĩnh lặng, nhưng mặt nước đen đặc, phẳng lỳ như gương.
Tiếng mõ bỗng im bặt. Cái im lặng kéo dài, ngột ngạt, khiến cả hai chỉ muốn hét lên.
Dương lùi lại, ngồi thụp xuống sàn.
– “Không thể nào… chắc tao hoa tai thôi…”
Nhiên nhìn bạn, lòng đầy hoang mang. Cô ôm cuốn nhật ký bà ngoại để lại, bìa da mốc meo, góc giấy sờn rách. Cô mở ra, trang đầu tiên hiện lên những dòng chữ run rẩy:
“Ngày 25 tháng 8 năm 1985. Đêm nay… giếng lại mở. Tiếng khóc vang lên. Một linh hồn nữa đã bị gọi đi.”
Cô đọc mà tay run lẩy bẩy. Ngày tháng ấy… cách đây chính xác bốn mươi năm, cùng một ngày.
– “Dương, mày thấy không… hôm nay cũng là 25 tháng 8. Giống hệt nhật ký ghi lại.”
Dương cắn chặt môi, mồ hôi túa ra.
– “Mày đừng dọa tao nữa. Tao… tao chỉ muốn rời khỏi nơi này.”
Nhiên chưa kịp đáp thì… rầm! – cánh cửa buồng trong tự động bật mở, đập vào tường. Cả hai giật thót, quay phắt lại. Gió lùa mạnh, tấm màn treo lay động, và trong thoáng chốc, Nhiên thấy một bóng người nhỏ bé đứng lặng trong buồng – thấp tầm như một đứa trẻ.
– “Ai… ai đó?” – giọng cô nghẹn lại.
Không có tiếng trả lời. Chỉ nghe tiếng khục khục như tiếng trẻ con bị sặc nước. Bóng đen chập chờn, rồi biến mất ngay khi Dương bật đèn pin rọi vào.
Không khí nặng trĩu. Dương òa khóc, ôm chặt lấy bạn.
– “Nhiên ơi… tao muốn về Hà Nội! Nơi này… không phải dành cho con người!”
Nhiên, dù sợ hãi tột cùng, nhưng trong lòng lại trỗi dậy một sự thôi thúc kỳ lạ. Cô cảm giác mình không thể bỏ đi, ít nhất là chưa. Giếng cổ, nhật ký, và lời cụ Khuyên vừa nói… tất cả dường như đang gọi tên cô.
Đêm trôi chậm chạp. Hai cô gái cố khóa cửa, chốt then, rồi nằm trên chiếc giường cũ kỹ của bà ngoại. Bóng tối trùm kín căn phòng. Nhiên ôm cuốn nhật ký vào ngực, mắt nhắm lại.
…
Cô mơ thấy mình đứng bên giếng. Trăng đỏ rực treo trên cao, soi xuống mặt nước loang loáng máu. Từ trong giếng, một bàn tay trắng bệch, nhỏ xíu như tay trẻ con, vươn lên nắm lấy cổ tay cô. Rồi một gương mặt… làn da tím tái, đôi mắt trắng dã, dòng nước chảy ra từ miệng… ngẩng lên, thì thào:
– “Trả… mạng… lại cho ta…”
Nhiên hét thất thanh, giật mình tỉnh dậy. Mồ hôi lạnh đầm đìa.
Bên cạnh, Dương cũng bật dậy, thở dốc:
– “Tao… tao cũng mơ thấy! Giếng… một đứa bé… nó kéo tao xuống!”
Hai người nhìn nhau, cùng run rẩy. Họ không hẹn mà cùng siết chặt tay nhau, như thể chỉ cần buông ra, một trong hai sẽ bị kéo vào bóng tối.
Ngoài kia, gió thổi qua hàng tre, tiếng lá khô xào xạc. Trong khoảnh khắc, Nhiên nghe thấy… tiếng khóc trẻ con vẳng lên lần nữa, lần này rõ ràng ngay bên cửa sổ.
Và trên trang nhật ký, ngay dòng chữ cuối cùng, có thêm một nét mực mới – ướt, đỏ như máu:
“Nó đã tỉnh lại.”


0 Bình luận