Phase 01 - Volume 01: Kẻ "liệt" mắc nợ quá khứ
Chương 03: Biểu tượng của cái sống
0 Bình luận - Độ dài: 8,353 từ - Cập nhật:
Meredith không biết mình đã quỳ ở đó bao lâu. Đôi đầu gối lạnh buốt và tê cứng như đã hóa đá trên nền gạch bến tàu sũng nước, mặn chát và nhớp nháp bởi vết máu loan ra từ mấy cái xác từ bãi tập kết, lẫn vào những giọt nước biển vừa mới hắt lên từ cơn sóng. Mùi tanh của sắt gỉ và rong rêu xộc lên nồng nặc, trộn cùng thứ mùi hôi của người sống lâu ngày không tắm, khét lẹt và lẫn lộn trong tiếng hò hét lố nhố của đám dân cảng đang xô đẩy nhau tranh giành những món đồ vương vãi từ các hòm vàng. Kẻ thì cười khoái trá, kẻ thì chửi rủa, tay ai cũng lấm lem như lũ chuột mò kho thóc trước khi bị đám lính trấn áp lại, giữ trật tự bằng những phát súng chỉ thiên.
Giữa tất cả sự ồn ào đó, cô chẳng nghe thấy gì cả. Không một lời an ủi, không một dấu hiệu nào của quan tâm hay lòng thương xót. Thế giới, từ giây phút Meredith chẳng thể kiếm ra được cái xác của anh trai mình đã cuộn lại thành một tiếng ù đặc trong tai, như đang bị nhấn chìm dưới đáy nước, còn phía trên là những con người đang cười nói trên một xác tàu đắm. Trong lòng Meredith, mọi thứ đã rạn dần, chỉ chờ một tác động đủ mạnh để vỡ vụn.
Bàn tay cô đặt lên chiếc đầm nhàu nát của mình, nó dính máu, ướt đẫm nước biển và mồ hôi. Lạnh, mặn và tanh. Meredith đã nắm nó như thể có thể giữ lại con tim mình ngừng vụn vỡ bằng xúc giác, nhưng tất cả chỉ còn lại là một khoảng trống đè nặng trong ngực, rỗng hoác đến buốt giá.
Khi ngẩng đầu lên, đôi mắt cô đã trống rỗng như bầu trời nơi tâm cơn cuồng phong. Không còn giọt nước mắt nào để rơi, không còn một hình dung nào về thời gian, mọi thứ chỉ còn là đống vụn vỡ trong đầu, những mảnh ký ức bị gió biển cuốn đi từng mảnh. Cho đến khi…
"...Tên cô là gì?"
Một giọng nói trầm, khàn, vang lên như từ nơi nào rất xa vọng về. Meredith giật mình, chớp mắt, rồi nhìn lên.
Trước mặt cô là một người đàn ông trung niên, dáng mệt mỏi như chính con tàu vừa dạt vào bến, nhưng vẫn phần nào còn nét người hơn những mạo hiểm giả kia. Bộ đồng phục thủy thủ trên người ông nhàu nát và loang lổ muối biển, làn da vẫn phần nào đỡ nhợt nhạt hơn cùng mái tóc rối bời bởi quá lâu rồi chưa được chải, và đôi mắt… đôi mắt hằn sâu những vết chân chim vì gió, vì nắng, vì bao nhiêu năm lênh đênh. Nhưng trong ánh nhìn ấy có một điều gì đó, không hẳn là thương cảm, cũng không hẳn là lạnh lùng mà giống như sự thừa nhận rằng ông đã chứng kiến bi kịch này nhiều hơn một lần, và cũng từng bất lực như cô.
Trong khoảnh khắc ấy, sự tương phản giữa cặp đồng tử kiệt quệ của ông và cơn sốc lạnh băng trong lòng Meredith khiến cô nhận ra rằng bản thân đã bị bỏ lại. Không ai có thể dẫn cô trở về nơi có giọng cười của Arcadith, có bữa tối ấm áp trong căn nhà trọ như xưa, hay những buổi chiều anh dạy cô cách đọc hải đồ. Chỉ còn lại cô, người thuyền trưởng không quen biết, và những kẻ đang cười rú lên khi thó được ra một cái đồng hồ vàng khỏi thùng châu báu.
Meredith nuốt khan. Cổ họng khô rát như vừa nuốt phải cát. Đôi môi cô nứt nẻ, mấp máy theo phản xạ chứ không thành lời.
"... Meredith."
Giọng nói trầm khàn của thuyền trưởng không khác gì cú kéo thô bạo đưa cô trở về hiện thực, một thực tại đầy mùi muối biển, mùi rỉ sắt và mùi khét mặn của máu cũ. Ông khẽ gật đầu, như đang xác minh điều gì đó đã biết từ lâu, rồi thò tay vào bên trong áo khoác thấm đủ thứ ở ngoài kia Nereidian. Âm thanh lớp vải sáp nhàu nát chạm vào nhau khẽ rít lên, làm cho thứ trong đó không khác gì đang bị bóp nghẹt bởi thời gian và tội lỗi.
"Em gái của Arcadith, đúng chứ?"
Tim cô đập một cú dội thẳng lên óc. Một nhịp quá mạnh. Quá vô lý. Quá thật. Cô không nói được. Cổ họng khít lại, chẳng khác gì phạm nhân bị treo cổ. Cố lắm chỉ có thể gật đầu. Bàn tay người đàn ông ấy đặt gói giấy sáp vào tay cô: một vật nhỏ, nhẹ, nhưng bàn tay Meredith lại run rẩy như đang đỡ lấy đầu của người thân.
Gói giấy ấy có mùi mồ hôi cũ, mùi muối biển, và một thứ gì đó rất giống mùi của nhà: mùi gỗ cũ trong căn bếp nơi Arcadith từng cắt bánh mì, mùi giấy da trong quyển sổ anh ấy hay ghi nhật ký hải trình, cả mùi mực lem mà cô từng mắng khi để dây lên áo.
“Hắn để lại cái này. Trước khi bọn ta rời đi.”
Meredith không thở nổi. Lồng ngực cô siết lại, từng hơi vào như dao cứa. Những ngón tay lóng ngóng gỡ lớp vải sáp. Lớp sau lớp, từng nếp gấp hiện ra tựa từng hồi chuông báo tử. Bên trong là một xấp thư, giấy đã ngả vàng, mép hơi quăn lại vì nước biển, nhưng từng nét chữ vẫn rõ ràng, đậm nét như là mới được viết sáng nay.
"Gửi Meredith."
Câu chữ ấy cắm thẳng vào tim cô. Meredith siết chặt mảnh giấy, móng tay bấu vào sợi giấy xơ xác như cố bám lấy linh hồn anh trai. Môi cô cắn chặt, mặn chát, rồi bật ra một tiếng rên nghẹn, không phải tiếng khóc, mà là tiếng của một sinh thể đang gãy vỡ.
"Mer, nếu em đang đọc cái này… nghĩa là anh đã không thể trở về."
Ngực cô đau nhói, như ai đó vừa dùng móc sắt kéo mạnh trái tim ra khỏi lồng ngực. Một dòng điện lạnh xuyên từ cổ xuống sống lưng, làm tê rần cả hai bàn tay.
"Anh hy vọng điều này không xảy ra. Nhưng nếu có, anh muốn em biết rằng không phải vì anh yếu đuối, mà là vì có những thứ không thể chiến thắng."
Cô hít vào, cố gắng đẩy không khí vào phổi, nhưng không khí lúc này cũng vô dụng bởi nó không làm cô sống lại, chỉ khiến cô ho sặc, như đang chìm dưới biển sâu, nơi Arcadith đã đi mà không quay lại.
"Em thế nào rồi? Công việc ở quán trọ ổn chứ? Đừng có để khách quỵt tiền, nhớ chưa? Anh không muốn quay lại và thấy em bị người ta bắt nạt đâu."
Một tiếng cười bật ra, nghẹn ngào và khốn khổ. Nực cười. Giọng điệu quen thuộc ấy, nhẹ tênh và chọc ghẹo, vẫn còn nguyên vẹn… Làm như Arcadith vẫn đang ở đây, cách cô vài căn phòng. Nhưng rồi…
"Nếu có một ngày em nhận được thư này, anh muốn em hứa với anh một chuyện rằng đừng tìm anh. Dù bất cứ giá nào, đừng đi tìm."
Meredith cứng người lại. Những ngón tay run rẩy của cô bóp mạnh mảnh giấy. Giấy kêu lên, rách ra một chút ở mép như tiếng da thịt bị cào xé. Câu chữ gào thét trong đầu cô, đánh mạnh vào từng mảnh ký ức còn sót lại.
"Anh không biết mình sẽ chết ra sao, nhưng nếu em không tìm thấy xác anh… thì có lẽ anh còn sống. Nhưng không có nghĩa là anh vẫn là Arcadith nữa."
…
Đau… Tại sao? Đau quá… Tại sao?
Nhưng…. Tại sao?
Không một tiếng thét hay giọt máu nào có thể nói lên điều đó. Cơn đau ấy đã sớm đè nghiến lấy cơ thể nhỏ nhắn của Meredith, cuộn xoáy như hàng trăm móng vuốt âm thầm cào rách bên trong. Từ tử cung như có thứ gì đang thắt lại từng cơn, rồi lan lên tim, rồi từ đó trào ngược lên cổ họng như một vũng buồn không thể nôn ra. Cột sống lạnh toát. Ngực căng tức bởi từng nhịp thở như đang ép vỡ xương sườn từ bên trong. Nhưng cô chẳng thể ngã, bởi, với cô lúc này, mặt đất hay bầu trời cũng chỉ là khoảng không vô nghĩa khi Arcadith đã ra đi mãi mãi.
Đôi chân cô chao đảo. Bàn tay tím lại, tê dại đi vì siết quá mạnh. Lá thư vẫn nằm đó, ướt đẫm, nhăn nhúm, nhưng chả rơi. Những giọt lệ chảy ngược nối nhau không dứt, nhưng đôi mắt cô dường như không còn thật sự thấy nữa… Trừ dòng chữ cuối cùng trong thư:
"Anh yêu em, Mer. Hãy sống tiếp, dù có chuyện gì xảy ra đi nữa."
Một tiếng nấc vỡ vụn thoát khỏi ngực cô như một chiếc ly rơi vỡ toang trên nền đá lạnh. Meredith gập người xuống, hai vai run lên từng chập. Có lẽ vì không còn xương sống nào giữ nổi cái đau mà nàng chủ trọ trẻ này đang gánh nữa. Cánh tay quấn quanh thân mình, cô tự ôm chặt như một đứa trẻ níu lấy bóng lưng người mẹ trong cơn mơ hoảng hốt. Những ngón tay cào nhẹ lên khuỷu tay trần, móng tay hằn trên da đỏ bầm. Môi dưới cô bị cắn sâu đến bật máu, dòng đỏ tươi rỉ qua kẽ răng, men theo cằm, rơi từng giọt lên trang thư đã bắt đầu nhòe mực.
Nhưng đôi mắt cô vẫn không rời khỏi nét chữ viết tay. Bởi vì… bởi vì mỗi vết mực đậm nhạt đều giữ một phần xương thịt của người anh. Môi cô mím lại, rung bần bật, máu lại trào ra lần nữa. Không có tiếng khóc. Chỉ có hơi thở gấp, nghẹn cứng nơi cuống họng. Cố gắng giữ mình không run, không lẻ khẻ gào lên, nhưng chính sự im lặng ấy lại khiến từng tiếng nấc vang lên như tiếng kèn truy điệu trong căn phòng vắng.
Trang thư run rẩy trong tay cô. Không phải vì gió. Không phải vì lạnh. Mà vì trong từng dòng chữ kia, Arcadith đã để lại một cái chết mà cô không tài nào phủ định được nữa. Và Meredith, trong khoảnh khắc đó, chỉ còn lại vỏ bọc của một cô gái không còn biết mình đang ôm lấy ai: người sống, hay một cái bóng vừa tan biến mãi mãi.
Nhưng, giữa cơn nấc nghẹn và cơn đau đang dần trở thành tê dại, một mép giấy khác lộ ra dưới ngón tay cô cùng một cái tên. Cô ngẩng lên, hai mắt đỏ ngầu, ánh nhìn vỡ nát.
Ở phía xa, Raizen không phải kẻ ưa những cảnh bi thương. Hắn không thích nhìn ai đó khóc. Không thích mấy trò đưa thư trăn trối. Không thích mấy màn kịch sướt mướt kiểu “hãy sống tiếp vì tôi” đầy giả tạo.
Nhưng khi Meredith quay lại, khi đôi mắt cô dừng trên hắn, hắn biết ngay chuyện này không đơn giản như mấy lời than khóc thông thường. Cô không nói gì. Không có tiếng gọi, không có lời nài nỉ. Chỉ có đôi mắt. Đỏ hoe, nhưng không còn nước mắt. Nhưng trong đó có một thứ nặng nề hơn cả.
Raizen thở dài. Hắn rời khỏi đám đông, bước đến bên cô, tay đút trong túi áo khoác, dáng vẻ lười nhác như thể chẳng hề quan tâm. Nhưng khi Meredith chìa lá thư ra, hắn đã cầm lấy nó ngay lập tức bởi lá thư được đưa hệt như cách người ta trao lại gánh nặng, không phải nhờ cậy, chỉ là vì không thể giữ nổi nữa.
Gã Dark Elf nhận lấy. Tay hắn hơi lạnh. Raizen không nhận ra điều đó cho đến khi chạm vào mặt giấy. Không phải vì trời lạnh, chỉ đơn giản là tay hắn lâu rồi không còn ấm. Trên lá thứ, dòng tên viết ngoài bìa:
“Gửi chú Raizen.”
Không có tiếng động nào phát ra. Nhưng sâu bên trong tâm hồn gã Dark Elf, một khoảng trống vừa vỡ. Nó chẳng ầm ĩ mấy. Chỉ… mở ra, như thể tâm trí hắn vừa bị khoét rỗng bằng lưỡi dao cùn. Hắn xé bì thư. Động tác không vội, không do dự, nhưng thiếu đi một thứ gì đó: sự phản ứng. Giống như hắn đang đọc lại một kịch bản mà mình từng thuộc lòng từ rất lâu, giờ chỉ diễn lại vì không còn lựa chọn. Chữ viết quen thuộc. Nét viết hơi nghiêng, như thường lệ.
"Raizen. Đọc được lá thư này chắc chú sẽ khó chịu lắm nhỉ? Con biết chú ghét ba cái trò ủy mị này, nhưng chịu thôi, con cũng đâu có thích viết chúc thư đâu."
Hắn khẽ gật đầu một cái. Không ai hỏi hắn cả. Nhưng hắn vẫn gật bởi đó là một sự thừa nhận trong im lặng.
"Trước hết, cảm ơn chú."
Hắn bật cười khẽ. Một cái cười không đi tới mắt, cũng không đi tới tim. Cứ như thể hắn là người ngoài cuộc. Là ai đó đang xem lại trình chiếu ma pháp cũ, biết rõ kết cục, nhưng vẫn ngồi lại để chịu đựng nó đến cùng.
"Không có chú, con chẳng thể nào thành một mạo hiểm giả hạng S."
Hắn khịt mũi, khóe miệng nhếch lên một chút: “Hạng S? Tên nhóc này giỏi thật đấy.”
"Nhớ lần đầu chú Raizen dạy cho con không? Lúc đó con còn non lắm. Một thằng nhóc chẳng biết cái quái gì, cứ nghĩ cầm kiếm lên là làm anh hùng được ngay. Nếu không có chú đập cho mấy trận, chắc con vẫn còn ngu si mơ mộng đâu đó."
Gió đổi hướng. Một bảng hiệu ngã nhào. Raizen không quay lại. Mắt hắn vẫn dán vào bức thư, nhưng hồn hắn thì đã lùi về những năm cũ: cái sân đất bụi mù, tiếng gươm va vào gươm, một thằng nhóc cứ đứng dậy sau mỗi cú ngã.
"Chú Raizen luôn bảo rằng con quá vội vàng. Rằng con chưa sẵn sàng. Con đã cãi lại, đã cố chứng minh mình đủ mạnh."
"Giờ thì… có vẻ như con đã thua."
Một câu ngắn. Một câu đủ để cắt qua mọi tiếng ồn của đám dân đen vẫn đang miệt mài hôi của. Riêng Raizen, gã chỉ siết chặt tờ giấy hơn. Từng chữ trên đó đều rõ ràng, nhưng hắn không thích đọc tiếp. Hắn có linh cảm xấu về phần còn lại.
"Nhưng thôi, con không tiếc. Con đã sống cuộc đời mà mình muốn."
"Chỉ có một điều khiến con lo lắng. Là Meredith."
Đó là khi hắn dừng hẳn. Không đọc tiếp ngay. Không nhếch môi. Không phản ứng. Hắn chỉ… đứng đó. Vài giây. Có thể là vài phút. Không ai biết. Khi hắn đọc tiếp, ánh nhìn không còn như trước nữa.
"Chú biết đấy, con bé mạnh mẽ lắm, nhưng vẫn chỉ là một cô gái nhỏ sống trong cái thị trấn tàn tạ này. Không có con, nó sẽ đơn độc."
"Nên con nhờ chú. Hãy bảo vệ con bé. Không cần làm gì lớn lao đâu. Chỉ cần ở bên nó, để nó không cảm thấy cô độc. Con không muốn khi quay lưng đi, nó sẽ phải đối diện với cả thế giới này một mình."
Lúc này Raizen mới liếc sang Meredith. Cô đã quay mặt đi. Không còn nhìn hắn. Nhưng không rời đi. Cô đứng yên, như thể sợ rằng nếu bước chân ra khỏi đây, điều gì đó sẽ vỡ tan không thể vãn hồi.
"Con tin chú sẽ làm được. Dù chú có càu nhàu hay khó chịu cỡ nào, con biết chú không phải kẻ nhẫn tâm."
"Vậy nhé."
"Tạm biệt, chú Raizen."
"Cảm ơn người cha thứ hai của con, lần cuối."
Một cơn thở hắt ra từ gã Dark Elf, gần như không nghe được. Hắn gập thư lại, nhét vào túi trong áo khoác. Miệng không nói gì, cơ thể cũng chẳng vờ mạnh mẽ, đôi mắt không trốn tránh. Chỉ là… hắn quay đi. Rời khỏi chỗ đó một bước. Rồi dừng lại. Đứng im. Lưng hắn thẳng, nhưng bóng lưng thì… gập lại. Hắn đưa tay lên, như định châm thuốc, rồi lại thả xuống. Cuối cùng, chẳng làm gì cả. Gió ngoài cảng vẫn thổi. Nhưng thế giới của gã chưa bao giờ im ắng đến thế.
Meredith vẫn đứng đó, đối diện hắn, chờ đợi. Hắn không nói gì. Hắn không biết phải nói gì. Nhưng, dù chẳng có một lời hứa hẹn nào được thốt ra, Raizen biết rằng hắn sẽ không đi đâu hết. Gã không muốn đi, không muốn bước tới một nơi mà cả hạng S còn bỏ mạng. Một tên hạng A như hắn, vào đó thì khác nào tự sát?
Bỗng dưng, một bàn tay nặng nề đặt lên vai tên Dark Elf. Gã thuyền trưởng, cùng một đôi mắt buồn bã, sâu thẳm hơn cả đại dương kia. Ông ta chìa tay ra. Nằm trên bàn tay thô ráp ấy là một sợi dây chuyền đính ngọc. Một vật nhỏ bé, nhưng mặt dây chuyền luôn lóe lên một tia sáng màu trắng kỳ dị, như thể bên trong nó chứa cả bầu trời đêm.
“Đó là… Luminara Arcanium” Tim Raizen như thắt lại. Đây là thứ mà hắn đã tặng cho Arcadith trước khi cậu ta lên đường.
Một cổ vật hiếm có, mang lời nguyền của những kẻ tìm kiếm hy vọng giữa tuyệt vọng. Một sợi dây chuyền rèn từ lò lửa không bao giờ tắt của tộc Dwarf và ánh sáng của đêm trăng bất tận. Nó là món quà mà Raizen đã trao cho Arcadith với lời dặn dò đơn giản:
"Khi mọi thứ sụp đổ, hãy để nó dẫn đường cho cậu." Thế mà bây giờ, nó lại nằm đây, trong tay hắn. Raizen không hỏi. Nhưng gã thuyền trưởng vẫn lên tiếng. Giọng lão trầm, khàn đặc vì biển cả.
"Cậu nhóc đã chết như một người hùng."
Raizen không đáp. Hắn chỉ siết chặt vật trong tay, nhìn kẻ đang đứng đối diện. Lão thuyền trưởng bắt đầu kể, chậm rãi, từng chữ trĩu nặng như thể được kéo lên từ lòng biển, từ đáy của một ký ức không ai trong số họ muốn khơi lại. Giọng lão không còn là tiếng người kể chuyện, mà đã trở thành lời chú, một nghi lễ. Và trong nghi lễ ấy, cái tên Arcadith không chỉ là người, mà còn là một điều gì đó thiêng liêng.
"Bọn ta đã tiến quá sâu..."
Lão ngẩng đầu nhìn xa xăm, mắt không hướng vào ai trong số họ, mà như đang tìm một điểm mốc nào đó giữa đại dương xám, nơi thời gian từng rạn vỡ.
"Ban đầu, mọi thứ… yên ổn. Chỉ là một hầm ngục cổ, tàn tích của một thành phố chết chìm, bị chôn vùi dưới lớp muối và cát. Mọi người tưởng mình đang khảo cổ. Nhưng rồi…"
Lão ngừng. Gió nổi lên cùng lúc, như thể chính bầu trời cũng đang chần chừ.
"...Bọn ta bắt đầu nhận ra. Nó không bị bỏ hoang. Nó không là phế tích. Nó là một nấm mồ."
Meredith rùng mình. Mùi tanh của muối biển len qua kẽ áo, ngấm vào da thịt người. Cô nắm chặt lấy vạt áo, móng tay cắm vào da bàn tay không chảy máu, nhưng đau để khẳng định: đây là thật.
"Thứ gì đó đã sống dưới ấy. Hoặc… có lẽ nó chưa từng chết."
Một khoảng lặng. Không ai chen vào. Không ai thở mạnh.
"Mọi lối ra… đóng lại.”
"Nước bắt đầu rỉ từ tường đá, từ trần, từ những khe nứt mà không ai từng thấy trước đó. Không có ánh sáng. Chỉ có tiếng gió hú như tiếng than khóc của một thành phố đang chờ được chôn lần nữa."
Giọng gã thuyền trưởng khẽ hơn, nhưng không run. Giống như đang đọc lại những dòng khắc trên bia mộ, không thêm không bớt.
"Người ta hoảng loạn. Có kẻ chạy, có kẻ khóc, có người quỳ xuống mà cầu xin bất kỳ vị thần nào còn nghe được dưới đáy biển ấy. Và một vài... chỉ đứng chôn chân, chờ định mệnh đến với mình."
"Nhưng Arcadith thì không."
Gió lặng. Không ai động đậy. Người thuyền trưởng lúc này mới ngẩng đầu nhìn thẳng Raizen, rồi nhìn qua Meredith. Giọng không còn là của một người kể chuyện. Mà là của một chứng nhân.
"Thằng nhóc đó… Nó bước lên."
Chỉ sáu chữ. Nhưng là sáu chữ được khắc bằng máu, bằng lòng tin, và bằng cái giá của sự hy sinh. Không ai cãi, cũng chẳng ai hỏi. Bởi vì trong một thế giới nơi những kẻ sống sót được định nghĩa bởi nỗi sợ, thì người duy nhất bước lên lại là kẻ không còn sống cho bản thân mình. Arcadith, dù không phải anh hùng. Mà là người gánh lấy vai trò của anh hùng khi tất cả đã thôi tin rằng anh hùng còn tồn tại.
Raizen nghiến răng. Âm thanh của men răng cọ sát nhau khô khốc và cộc cằn, như thể hắn đang cố nghiền nát một thứ ký ức không chịu tan ra. Hắn không muốn nghe. Không phải bây giờ. Không phải ở đây. Không phải trước mặt cô. Hắn quăng mạnh sợi dây chuyền vào túi, ánh mắt tối lại khi trừng thẳng vào gã thuyền trưởng.
"Dừng lại." Giọng hắn khô như cát trong miệng người sắp chết khát. "Thế là đủ rồi."
Tên tai nhọn không quay đầu. Không cần. Hắn biết Meredith đang run. Biết từng lời tên thuyền trưởng thốt ra là những lát cắt, nhát đâm thẳng vào nỗi đau mà chính hắn cũng chẳng có gan đối mặt. Máu đã rỉ, vậy mà người ta vẫn cào vào vết thương như thể trong đó còn điều gì chưa nói ra.
Và rồi... một giọng nói nhỏ, nhẹ, nhưng không thể làm ngơ.
“Kể tiếp đi.”
Gió táp vào mặt. Gió thổi xuyên qua khoảng trống giữa lời khẩn cầu và sự im lặng. Meredith đang đứng thẳng, không vững vàng, nhưng đứng. Vai cô vẫn run, nhưng đôi mắt ngẩng lên, đỏ hoe và không né tránh.
“Em muốn nghe.”
Chỉ ba chữ, nhưng mang trọng lượng hơn mọi tiếng ồn của đám vô lại đằng kia. Một mệnh lệnh không bằng quyền uy, mà bằng lòng tin.
“Hãy kể cho em biết… anh ấy đã ra đi như thế nào.”
Raizen nhìn cô, như thể vừa thấy một ai khác. Tên tai nhọn định nói gì đó mấp mối ở đầu môi nhưng lại thôi đi. Gã thuyền trưởng nhìn họ cả hai, mắt trũng sâu, như hang đá biển đã chứng kiến nhiều hơn một đời người. Rồi gật đầu một cách chậm, trang trọng. Không như người kể chuyện mà như người chấp sự, bắt đầu một đoạn kinh xưa.
“‘Không ai chết ở đây hết.’ Cậu ta đã nói thế. Và rồi… cậu ta dẫn cả đoàn đi.”
Một câu nói, không phải để trấn an. Mà là tuyên ngôn. Một lời thề mang tính huyền nhiệm. Arcadith, khi người khác quỳ xuống cầu nguyện, cậu ta bước về phía cửa tử. Meredith cắn môi. Máu rỉ ra. Không ai bảo cô lau. Cô cũng chẳng cần.
“Không ai biết bằng cách nào, nhưng Arcadith tìm ra một lối thoát. Tất cả đều chạy. Bóng tối theo sau. Tiếng gầm gừ vang vọng từ sâu dưới lòng đất. Những bàn tay đen sì vươn ra khỏi vách đá, mù quáng và đói khát. Cả hầm ngục chuyển mình như một con thú vừa thức dậy sau nghìn năm bị xiềng.”
Hơi thở Raizen bắt đầu chậm lại. Tay hắn siết chặt. Mắt không chớp. Hắn thấy được, không bằng mắt, mà bằng liên tưởng.
“Ta cùng mọi người chạy, cho tới khi trước mặt chỉ còn một cánh cửa đá cuối cùng. Và rồi… nó bắt đầu đóng lại.”
Một câu đơn giản. Nhưng với những kẻ đã sống sót, nó là tiếng chuông tang.
“Bọn ta không kịp.”
Gã dừng. Rồi nói tiếp, như thể lời kế đó phải được cân đo bằng máu.
“Lúc ấy, Arcadith đã ném ta ra ngoài.”
Một hành động, không hề do dự. Không cần lý do. Không cần ai chấp thuận.
“Và rồi, thằng nhóc đó đã ở lại.”
Meredith nín thở.
“Ta còn nhớ ánh mắt cậu ta khi đó… Không có sợ hãi. Chỉ là một nụ cười dù không lớn, không thách thức. Mà thanh thản. Như thể... cậu ta biết, đó là vai trò của mình.”
Không ai nói gì. Và gã kết thúc như khép lại một chương sách đã nhuộm nước biển.
“Cậu ta đã chọn mở đường. Chọn ở lại. Chọn chiến đấu với thứ ở trong đó... để bọn ta được ra ngoài.”
“Cánh cửa đóng lại. Và đó là lần cuối cùng ta thấy Arcadith.”
Không ai khóc. Không ai gào. Nhưng có một sự im lặng bắt đầu ngự trị, không phải thứ trống rỗng. Mà là thứ im lặng mà người ta chỉ giữ được khi đứng trước một điều linh thiêng và quá nghiệt ngã. Meredith đứng đó. Không còn run nữa. Mắt cô không còn ướt, nhưng sâu hơn. Thứ gì đó trong cô đã thay đổi. Như một cánh cửa cuối cùng vừa khép lại. Và một cánh cửa khác vừa mở ra.
Raizen liếc nhìn cô, rồi quay mặt đi, nhét tay vào túi áo. Bàn tay hắn chạm vào Luminara Arcanium. Cổ họng dần đắng ngắt. Hắn ghét chuyện này. Ghét cái cách Arcadith luôn tự đưa mình ra làm vật hy sinh. Ghét cái cách Meredith đang cố gắng kìm nén đau thương. Và ghét bản thân mình, vì hắn không thể làm gì khác ngoài đứng đây, nghe lại câu chuyện về một kẻ đã chết.
Nhưng rồi… sự im lặng ấy rạn vỡ. Không phải bởi tiếng quạ rít gào trên đống xác chết, cũng chẳng phải bởi tiếng gào rú tham lam của đám người vây quanh kho báu. Mà là một tiếng nấc. Mỏng manh, nhưng nó đủ, đủ để xé toạc bầu không khí nghiệt ngã đang bu lấy định mệnh của vô vàn người đang ở đây.
Giữa đám đông, một người phụ nữ, trong bộ váy đỏ nhăn nhúm đã phai màu son, hàng cúc ngực bung hở từ lâu, và lớp phấn trên mặt loang lổ vì mồ hôi đã nói thay mọi thứ đang đổ sụp xuống sàn bến cảng, hai tay ôm mặt, tiếng khóc bật lên như một thứ nhạc đệm méo mó giữa bi kịch.
Âm thanh của cô, ướt sũng và nức nở, lấn át tất cả. Không ai trong số những kẻ lục lọi quanh đống xác dám ngẩng đầu nhìn cô. Họ giả vờ như không nghe thấy. Nhưng Raizen thì nghe rõ. Rõ đến mức hắn cảm giác cả không gian như chao đảo theo từng tiếng thổn thức. Hắn thấy cả bến cảng chìm vào thứ ánh sáng lờ nhờ của một buổi chiều tàn, khi mặt trời chẳng còn sức để rọi lên ai khác.
Cô ta, một con phò. Không hơn cũng chẳng kém. Thứ cặn bã rẻ mạt nơi đáy xã hội, người ta trả tiền rồi quên, như quẳng một chiếc khăn dơ xuống sàn quán rượu. Nhưng lúc này, giữa bến cảng tanh hôi, cô ta có lẽ là vợ của một trong những người vừa được dìu xuống từ xác con tàu ấy. Không nhẫn cưới, không giấy tờ, không lời thề, chỉ có hai bàn tay từng siết lấy nhau khi lạnh. Thế là đủ.
Cô không khóc vì cái chết. Cô khóc vì sự sống. Vì hắn, người đàn ông ấy, vẫn còn đứng kia, còn thở, còn có thể đặt tay lên má cô và thì thầm xin lỗi. Nhưng, chính cái lời xin lỗi ấy đã giáng xuống như án tử hình. Không phải cho cô. Mà cho cả hắn. Cho tình yêu vừa chớm chạm tới thứ gọi là hạnh phúc. Hắn đã đi quá xa. Và thứ hắn mang về cho cả hai, không phải là kho báu. Mà là một lời nguyền. Một bản án không dành cho người chết, mà dành cho kẻ đang sống.
Cô biết hắn sẽ đi. Không phải vì hắn đủ sức lực để nói ra sự thật phũ phàng ấy. Mà vì đôi mắt ấy. Đôi mắt đã bao đêm đê mê cạnh cô, nhưng giờ nó đã bạc đục như thể sinh mệnh chẳng còn bận tâm mà ở lại nữa. Anh ấy sẽ chết, có thể hôm nay, cũng chẳng phải ngày mai. Nhưng sẽ là sớm thôi. Và những mạo hiểm giả khác, họ đều biết. Không ai nói ra, nhưng tất cả đang đợi. Đợi cái chết, không phải trong tiếng gào, mà trong vòng tay của gia đình, người thân, bạn bè và sự im lặng trong tâm hồn dần lan rộng như nấm mốc.
Và Raizen, khi đứng đó, vô tình lọt vào khoảnh khắc ấy, nhận ra một điều mà hắn đã lẩn tránh quá lâu: cái chết, đôi khi không nằm trong xác chết. Mà nằm trong ánh mắt của người đang sống, người buộc phải chứng kiến từng hơi thở của người mình yêu cạn đi, từng giọt hy vọng rút ra khỏi đôi mắt, từng tiếng xin lỗi không còn có thể chuộc lại điều gì.
Đó là cái chết tàn nhẫn nhất. Không máu. Không dao. Chỉ có thời gian và nỗi bất lực. Và hắn hiểu, nếu một con phò cũng có thể khóc như thế, thì có lẽ nhân tính không nằm ở nghề nghiệp hay phẩm giá, mà nằm ở chỗ người ta đau vì ai.
Thế rồi… một cái vỗ vai nặng như đá mục khiến Raizen khựng lại. Hắn quay sang, và thấy gã thuyền trưởng đang đứng đó, dáng người run run, khom lại như một cây cột buồm bị đứt gãy đang cố níu lấy gì đó. Áo gã vẫn ướt muối, vai áo dính bùn đen, và mắt gã… mắt gã đã bắt đầu đục dần, như chính những mạo hiểm giả khác đang có mặt ở đó.
Gã nhìn Raizen, rồi liếc sang viên chỉ huy đội vệ binh Felariel. Nhưng ánh mắt ấy, một bên tròng trắng đang dần chuyển sang xám tro, bên còn lại rớm máu đen từ khóe mắt, lại mang một sự nhẹ nhõm lạ lùng đến lạnh người. Và nó, chỉ là một cái nhìn như để nói lời trăn trối. Một sự chấp nhận cay đắng.
“Cái chết…” Gã rít ra từng chữ, giọng trầy xước như cát va vào cổ họng. “Nó đến rồi.”
Và đúng lúc ấy, từ khóe môi gã, máu đen bắt đầu rỉ ra, đặc sệt, hôi tanh, lấp lánh ánh tím dưới nắng chiều. Tay gã run lên, các khớp ngón tay co giật, móng tay dường như đang tách ra khỏi thịt. Nhưng gã không kêu. Không cầu cứu. Gã chỉ tiếp tục nói, như thể lời là thứ cuối cùng còn thuộc về gã.
“Nhờ nó…” gã nhìn thẳng vào Raizen, vào túi áo hắn, nơi sợi dây chuyền đang ẩn dưới lớp vải. “Nhờ nó mà bọn ta về được.”
“Trên thuyền… người sống dần chẳng còn là người. Họ ngồi đó, bất động. Rồi da bắt đầu rạn. Xương bắt đầu lộ ra qua thịt. Mắt họ chảy thành nước mực. Họ chả buồn hét, một số tự tử, một số chết, một số tự nhốt mình dưới khoang sâu nhất tàu. Và khi đó, Họ chỉ nhìn bọn ta… như thể đang trách rằng tại sao chúa lại không ở bên họ.”
Raizen thấy ngực gã bắt đầu biến dạng. Làn da ở đó nổi lên từng đường gân đen, như rễ cây mục bò dưới da. Nhưng gã vẫn cố đứng thẳng.
“Giữa bóng tối phủ lấy con tàu. Bọn ta đã chọn nhìn vào ánh sáng ấy. Không phải vì tin. Mà vì sợ. Nó không hứa gì cả. Nhưng khi nó xuất hiện… những người chưa rã xác được phép trở về.”
“Không để sống,” gã gằn giọng, máu giờ tuôn ra từ cả tai. “Mà để chết… đúng nơi cần chết. Trên đất, trong vòng tay người thân. Không phải giữa lòng biển.”
Một giọt nước mắt hòa với máu đen chảy xuống gò má đã bắt đầu lõm vào. Raizen nghe rõ tiếng lách tách từ trong cổ họng gã, như thể từng phần khí quản đang nứt ra, tê liệt. Nhưng trong đôi mắt lờ đục ấy, nếu nhìn thật sâu, vẫn còn một thứ gì đó… gần như là biết ơn. Như thể chính sự rữa nát này, khi xảy ra trên đất liền, cũng là một ân huệ.
“Chết ở đây…” gã thều thào lần cuối, “vẫn… hơn…”
Dứt câu, gã thuyền trưởng quay đầu. Một khoảnh khắc lặng im như thể thế giới ngưng lại, không còn tiếng sóng, không còn tiếng gió, chỉ còn tiếng thở hắt ra từ những kẻ đã biết mình không còn thuộc về phía của người sống nữa.
Raizen nhìn thấy họ, những mạo hiểm giả còn sống sót đang dần từ biệt thế giới này bằng cách riêng của mình.
Một kẻ quỳ gối trước người mẹ già, đôi tay chai sạn run rẩy như đứa trẻ lạc đường trở về bên ngưỡng cửa. Bàn tay hắn siết lấy tay bà, không phải để xin tha thứ mà như thể cố giữ lấy một điều gì đó chưa từng kịp có. Nước mắt hắn nhỏ từng giọt xuống lớp da nhăn nheo ấy, không đủ để rửa sạch máu trên tay, chỉ đủ làm nhòe đi ký ức về những đồng đội đã không trở lại từ vực sâu.
Kẻ khác ngồi co rút trên bậc thềm đá lạnh. Mắt hắn trống rỗng, không còn bám lấy hình thù của thế giới này. Cái nhìn như xuyên thủng thực tại, xuyên qua vách tường, qua những nóc nhà, trôi dạt về nơi tận cùng của đại dương, nơi hắn đã đánh mất cả niềm tin và tên gọi của chính mình. Môi hắn mấp máy điều gì đó, không phải cầu nguyện, mà như đang xin lỗi chính phần hồn đã bỏ lại.
Còn người cuối cùng, kẻ vẫn còn biết sợ cô đơn, đang run rẩy trong vòng tay một người phụ nữ gầy gò. Vợ hắn, hay đúng hơn là người cuối cùng còn chấp nhận nhìn vào hắn như một con người. Gã ôm lấy cô như thể hơi ấm của cô là thứ duy nhất còn níu giữ hắn khỏi sự tan rã hoàn toàn. Mỗi cái chạm môi là một tiếng gào câm, nứt ra từ tận đáy phổi, đau đớn như hôn lên tấm bia mộ chính mình. Đói. Không phải cái đói của thân thể, mà là cái đói của một linh hồn đã bị lột trần giữa sa mạc lạnh của Thượng Đế.
Rồi, như đã có lời gọi từ bên trong thứ mà không ai còn nghe được, tất cả họ, những kẻ đã sống sót, nhưng không được cứu đều đồng loạt đứng dậy.
Họ tiến về phía mạn tàu mà chẳng cần ai hô hay ra lệnh. Nhưng bước chân đều nhau, lặng lẽ như những bóng đen đang trôi dần khỏi ánh sáng cuối cùng của thế giới. Ánh mắt họ bình thản, đôi tay buông thõng, không như kẻ hành khất, càng không như tội nhân.
Họ bước đi như những đứa con bị Chúa đoạn tuyệt, bị đuổi khỏi bàn tiệc Thánh nhưng không phải vì tội lỗi, mà vì đã dám bước vào nơi mà Thần không muốn nhắc tên. Không ai tới đón. Không ai mở cổng. Họ chỉ còn lại nhau, và cái chết. Nhưng họ vẫn bước. Bởi vì đứng lại đồng nghĩa với việc biến thành thứ gì đó khác, thứ không còn mang gương mặt con người. Giống như những thiên thần sa ngã, không nổi loạn cũng chẳng hối lỗi, chỉ đơn giản là đã rơi quá xa khỏi tầm tay của ân sủng.
“N… hờ… Ng…à…i…” Gã thuyền trưởng cố gào lên, từng âm bật ra như bị xé toạc khỏi khí quản đã mục. Máu đen rỉ từ mắt, tai, mép, từ từng kẽ nứt trong thân thể đang rã rời. Đôi mắt mờ đục của gã nhìn về viên chỉ huy vệ binh Felariel, mang theo cùng nó chỉ có một thứ gần như là lời tạ từ rằng “Hãy giúp chúng tôi giữ lại phần người cuối cùng.”
Gã sắp không thở nổi nữa. Nhưng gã vẫn cố. Vì những nhịp hơi tàn còn lại là sự chấp nhận cho định mệnh, như tiếng bản lề một cánh cửa nhà thờ đã bị bỏ hoang, đóng lại lần cuối cùng giữa mùa đông.
Viên chỉ huy không nói gì. Mặt ông ta căng cứng, quai hàm siết lại, mắt dừng lại thật lâu trên gương mặt những mạo hiểm giả đang xếp hàng. Và dù mũ sắt che khuất gần hết, Raizen vẫn thấy ngón tay của ông ta khẽ run.
Những người lính Felariel bước lên. Súng giương thẳng. Hàng ngang đối đầu hàng ngang.
Nhưng lúc ấy, một khoảnh khắc im lặng kéo dài như một vết cắt sâu mà chẳng ai dám khâu. Chẳng bàn tay nào bóp cò, mũi súng chùn xuống. Không ai hét. Không ai ra lệnh. Một vài người lính liếc nhìn nhau, trong mắt họ là nỗi do dự không tên, như thể mọi giáo điều, mọi lệnh thượng cấp, mọi lý tưởng vừa vụn vỡ trong khoảnh khắc đó.
Và đối diện họ là những người đang chờ được giết.
Một vài mạo hiểm giả cố mỉm cười dù cho máu đang ọc ra khỏi cổ họng, như đang trấn an những người lính . Một người gật đầu chậm rãi, như để nói: Hãy làm đi, trước khi quá muộn. Một người cuối cùng quay lại vẫy tay với đứa con trai đang khóc nức nở phía sau dây thừng ngăn cách. Anh ta chỉ cố nhìn con mình thật rõ lần cuối, ngón tay đặt lên môi, rồi chỉ về phía chân trời: Hãy nhìn đi chỗ khác. Con đừng nhớ cha bằng cách này.
Ở khoảng cách không xa, viên chỉ huy Felariel đứng lặng. Ông im lặng, chỉ còn tiếng thở khò khè. Và cũng chẳng thể ra lệnh khai hỏa. Ông chỉ đứng đó như một biểu tượng cuối cùng của quyền lực hợp pháp, của lệnh từ vua, của tất cả những gì từng giữ thế giới này khỏi sụp đổ.
Nhưng trong khoảnh khắc ấy, những điều ấy đã chết rồi. Vì có những thời khắc trong lịch sử không còn cần đến người anh hùng. Cũng không cần đến tội nhân. Chỉ còn lại sự thật trần trụi rằng: đôi khi, sự sống không nằm ở việc giành giật từng hơi thở, mà nằm ở cách con người lựa chọn để từ bỏ nó.
Không phải ai cũng được chết theo ý mình. Nhưng nếu có, thì đó là một đặc ân không đến từ thần thánh, mà đến từ sự tỉnh táo tuyệt vọng. Đó là sự sống cuối cùng của những linh hồn mà Chúa đã ngoảnh mặt đi: sống trong khoảnh khắc cận kề cái chết, như để chứng minh rằng dù bị bỏ rơi, họ vẫn tự chọn lấy sự kết thúc bằng một chút tàn dư của phẩm giá.
Viên chỉ huy nhắm mắt. Không phải vì ông yếu đuối. Cũng không phải vì ông từ chối bổn phận. Mà vì chính ông cũng hiểu: ở đây, vào lúc này, không còn thứ gì cần phải ra lệnh nữa.
Cứ thế, Raizen chẳng nghe thấy mệnh lệnh nào. Nhưng tiếng súng vẫn nổ vang.
Không phải một phát, mà là cả tràng đồng loạt, lạnh lùng, như tiếng chuông điểm hồi kết cho một vở bi kịch không có vai chính, không có anh hùng, không có lối thoát. Chỉ có con người cùng từng mảnh vỡ của ý chí và định mệnh đang siết chặt bàn tay.
Mảnh sọ nứt ra như vỏ trứng khô. Máu bắn thành vòng cung đỏ tươi trên nền đá xám, như một cánh cung gãy rời đang tìm lại hình hài cuối cùng. Cơ thể họ đổ xuống, nhẹ nhàng. Và trên môi… nụ cười vẫn còn đó.
Không phải vì đau đớn đã chấm dứt. Mà bởi họ đã chết khi còn được là người. Chết với tên họ của mình. Với kí ức của mình. Với tình yêu, hèn nhát, sai lầm, tất cả vẫn còn nguyên, vẫn là của họ.
Họ chết trên đất liền, giữa ánh mắt của người thân, không phải dưới biển sâu, không phải trong phòng thí nghiệm, không phải trong hình dạng của một sinh vật không còn ai dám gọi tên.
Chết, nhưng là sự phản kháng cuối cùng. Một lựa chọn.
Một lời từ chối gửi đến cái thế giới không còn lòng trắc ẩn.
…
Raizen đứng đó, không nhúc nhích. Máu từ những cái xác vẫn nhỏ giọt từng đợt nặng nề trên nền đá, từng giọt như nhỏ vào hốc sọ của hắn, vang vọng.
Hắn đã thấy quá nhiều xác chết. Đủ mọi tư thế, đủ mọi kiểu co giật, rú thét, mục rữa. Có cái chết đến nhanh như nhát cắt của kiếm. Có cái chết lặng lẽ như ngọn nến tắt trong gió. Nhưng chết kiểu này, cùng nhau, có ý thức, trong lúc vẫn còn là người, nó để lại một khoảng trống gì đó... sâu và nhức nhối. Họ chỉ mỉm cười. Và bóp cò. Như thể đó là điều cuối cùng còn lại mà họ có thể kiểm soát.
Raizen từng nghĩ mình đã không còn cảm giác gì với cái chết. Nhưng hóa ra, hắn chỉ quen với những cái chết vô nghĩa, những thân xác rơi xuống vì sai lầm, vì trò chơi quyền lực, vì lòng tham.
Còn cái chết này… Nó giống một nghi thức. Một sự từ chối im lặng nhưng tuyệt đối. Một kiểu tuyệt vọng không còn khóc nổi, nhưng vẫn níu giữ lấy một chút gì đó... không phải cho chính họ, mà là cho những người đứng lại, còn sống.
Hắn thấy mình như đang nhìn vào một vết thương lớn trên thân thể nhân loại. Một vết thương mà không thuốc nào cầm được máu, không lời nào đủ để gọi tên. Và rồi hắn nhận ra: không phải cái chết làm người ta đau. Mà là cái ý niệm rằng đôi khi, chết đi lại là cách duy nhất để giữ lại phần người còn sót.
Đó là khi nỗi đau không nằm ở cái chết, mà ở chỗ: ta hiểu được nó.
Và không thể làm gì.
Gió từ biển thổi tạt vào má Raizen, mang theo mùi tanh nồng và khét. Hắn vẫn đứng đó, lặng lẽ nhìn hàng lính Felariel như những bóng ma vô hồn. Họ vẫn giương súng, vẫn giữ hàng ngang, nhưng đã chẳng còn ai thực sự đứng vững vì lý tưởng hay danh dự. Họ chỉ còn là những vết tích, những tàn dư, của một buổi hành quyết không ai muốn.
Rồi từ trong đám đông, một thằng nhóc nhàu nhĩ, mũ rách, len lỏi qua hàng lính, nhón tay thó một thỏi vàng từ chiếc thùng bị bung nắp. Chẳng tên lính nào động đậy. Cả dàn đồng phục đứng đó như tượng gỗ, ánh mắt lạc lõng trong cái vai diễn đã lố giờ.
Một tiếng cãi vã đâu đó giữa dân và lính bật lên, rồi tiếng thứ hai, rồi một cái tát.
Và như thể cả thành phố đã chờ đợi ai đó nổ phát súng đầu tiên, đám đông nhào tới. Họ xô ngã lính. Họ đạp lên vai, giẫm lên người.. Tiếng giày đạp nát nền đá, tiếng kim loại va vào kim loại, và cả tiếng rên rỉ bị nuốt chửng trong âm thanh rộn ràng đến ghê tởm của lòng tham được cởi trói.
Vài người dân, vài người lính còn cố ngăn lại, nhưng sớm bị nhấn chìm trong cơn lũ người. Những cái xác bị đạp lên không thương tiếc, máu loãng hoà cùng nước biển. Hòm báu bị phá tan, bị kéo lê, những tiếng cười rú, gào thét, chửi rủa hoà vào nhau thành một bản hợp xướng của cơn khát sống không còn trật tự.
Raizen không giận. Hắn chỉ nhìn. Lặng lẽ.
Không ai sai cả. Cũng chẳng ai đúng. Chỉ là những kẻ vẫn còn thở đang tìm cách tiếp tục tồn tại. Và trong cái thế giới này, mạng người chẳng còn đáng giá bằng một cái nhẫn bạc hay mẩu bản đồ cũ kỹ.
Lòng trắc ẩn là xa xỉ. Nhân đạo chỉ dành cho kẻ đủ no để không cần giành giật. Còn người chết… thì đã chết. Họ đã chịu buông bỏ. Họ không còn muốn chơi cái trò bịp bợm của thế giới này, trò leo lên, giẫm đạp, vờ như mình mạnh mẽ để được sống thêm một ngày nữa.
Raizen biết hắn vẫn còn trong cuộc chơi đó. Dù đã mỏi. Dù đã chán. Nhưng vẫn chưa thể buông. Hắn không trách. Không ghét. Nhưng sâu trong lòng, hắn hiểu:
Có những cái chết khiến người ta sống lại trong tim kẻ khác. Và cũng có những cuộc sống... chỉ là những cái xác chưa được chôn.
Mệt mỏi, Raizen quay sang bên cạnh. Meredith đứng đó như một pho tượng bỏ quên giữa đống đổ nát. Đôi mắt mở to, ngập ánh máu phản chiếu từ vũng nước loang dưới chân. Cô không nhúc nhích. Cơ thể run lên từng đợt, nhưng đôi chân vẫn bám chặt mặt đất như thể nếu rời khỏi chỗ ấy, mọi thứ sẽ sụp đổ.
Gã Dark Elf thở ra. Rất khẽ. Như thể giữ lại chút không khí cuối cùng trong lồng ngực để ngăn bản thân không thốt ra bất cứ điều gì ngu ngốc. Hắn bước tới, dừng ngay trước cô. Tay đưa lên, chậm rãi đặt lên mái tóc rối bời vì gió và khói. Không mạnh, không nhẹ. Một cái chạm gần như không tồn tại, nhưng đủ để Meredith khẽ nghiêng đầu về phía đó.
Rồi không nói gì, hắn rút tay khỏi túi áo, giật phăng chiếc áo khoác loang bụi, khét mùi súng, ném lên đầu cô như thể đang che một tấm rèm giữa cô và cái thế giới đang lở loét sau lưng.
Meredith giật mình. Lúng túng kéo lớp vải xuống khỏi mặt. Cô hít một hơi thật sâu, như thể cơn ác mộng vừa bị cắt ngang. Nhưng đôi mắt vẫn còn dính lấy thứ gì đó ở phía sau: tiếng hô hoán, tiếng chân giẫm lên xác chết, và âm thanh của lòng tham không kịp ngụy trang.
Raizen quay đi. Không nhìn lại. Không một cử chỉ cho thấy điều gì vừa xảy ra là quan trọng. Chỉ là hắn bước tiếp, tạo nên một cái lưng đủ rộng để ngăn tất cả những thứ bẩn thỉu kia khỏi chạm tới con bé.
"Về thôi," hắn nói, vẫn quay lưng.
Meredith siết chặt lấy mép áo. Cô muốn nói gì đó, nhưng cổ họng đã rút lại như bị trói. Dưới làn tóc bết mồ hôi, đôi mắt cô dõi theo bóng hắn như một sợi dây cuối cùng còn nối cô với thực tại. Nhưng Raizen biết, hắn biết cô sẽ không hề ổn sau chuyện này. Và thành thật mà nói, hắn cũng vậy.
Chiều nay, bầu trời nhuốm một màu cam cháy. Mặt trời đang lặn dần xuống đường chân trời, để lại những tia sáng đỏ sẫm kéo dài như những vệt máu loang trên mặt biển. Những con sóng lăn tăn vỗ nhẹ vào bờ, phản chiếu ánh hoàng hôn rực rỡ, thứ ánh sáng đẹp đến nghẹt thở nhưng cũng lạnh lẽo một cách tàn nhẫn. Và xa xa nơi con phố dẫn vào cảng, gió biển đang kéo căng những lá cờ màu xanh bạc, và ở giữa chúng, hình hải mã mang đôi mắt lấp lánh như kim loại đang lao về phía bến cảng.
Meredith dừng lại một thoáng, ngẩng đầu lên nhìn. Những đội vệ binh Landsknechte của Felariel trong chiếc giáp morion phản chiếu nắng hoàng hôn, hàng hàng lớp lớp, như một cơn thủy triều đang tràn vào để dọn sạch thứ còn sót lại sau cơn hỗn loạn.
Raizen không quay lại, nhưng hắn biết. Hắn biết chúng đến muộn, như mọi lần. Như tất cả những gì mang danh “trật tự”. Hắn khẽ nhếch môi, nhưng chẳng phải cười. Và cứ thế, hai người họ rời khỏi bến cảng.


0 Bình luận