• Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Phase 01 - Volume 01: Kẻ "liệt" mắc nợ quá khứ

Chương 02: Con tàu từ hầm ngục

4 Bình luận - Độ dài: 7,969 từ - Cập nhật:

Cất túi tiền vào áo khoác, gã tai nhọn quay người, bước chậm rãi ra khỏi con hẻm. Nhịp chân lạo xạo qua vũng nước bẩn, tiếng đế giày lẹp bẹp trên nền đất ẩm nghe như tiếng nện rỗng tuếch của sự dửng dưng. Hắn đã có tiền trong túi. Tuy chẳng nhiều mấy, nhưng đủ để không phải nghĩ về bữa tối, hay những ngày sắp tới. Và với Raizen, thế là đủ. 

Sau lưng, đám côn đồ vẫn quằn quại, rên rỉ, miệng cố thốt ra vài lời đáng nguyền rủa cho gã tiên tộc da ngăm vừa đấm chúng một trận. Nhưng đôi tai của Raizen chả nghe thấy gì nữa, chỉ có một cảm giác nhẹ nhõm le lói trong lòng, lẫn trống rỗng khó gọi tên và chút hối thúc, kêu gọi gã mau bước ra cảng để tìm hiểu nguồn cơn của tiếng nổ vừa rồi. 

Dạo theo con hẻm, Raizen lặng lẽ đi xuyên qua những “tàn tích” còn sót lại của trận ẩu đả: thùng gỗ gãy nát văng vào góc tường, chai thủy tinh vỡ vụn thành từng mảnh lấp lóe thứ ánh sáng đục mờ, vết máu sẫm màu loang lổ hòa cùng nhớt nhao và bụi rác, bốc mùi tanh nồng trong không khí ngột ngạt. Gã mệt, như thể chính mặt đất cũng đã mỏi mệt với những gì nó phải gánh.

Ánh nắng hoàng hôn nằm dài ra trên hẻm trước mặt một cam úa và mờ đục, rọi lên những mảng tường tróc vữa, làm nổi bật cả lớp rong rêu bám dai dẳng ở kẽ nứt. Dưới ánh sáng ấy, mọi thứ hiện ra không đẹp hơn, chỉ rõ ràng hơn, bởi cái bẩn thỉu của nơi này không còn gì để giấu. 

Từ phía sau, trong bóng tối mà gã vừa bước ra, vẫn còn vẳng lại những âm thanh rời rạc: tiếng rên, tiếng ho, những hơi thở khàn đục vắt qua kẽ răng như tiếng lũ chuột cống hấp hối dưới ống cống lâu ngày chưa nạo vét. Tất cả bám theo gã như một thứ âm thanh cặn bã, không đủ sức níu kéo, nhưng cũng chẳng biến mất.

Ánh sáng ngày càng chói hơn khi Raizen gần như rời khỏi con hẻm. Bỗng nhiên, một cảm giác kéo gã lại từ phía sau. Chả đoái hoài, chả nghĩ gì nhiều, Raizen quay phắt người. Theo bản năng, chân hắn giật lên cao, sẵn sàng giẫm thẳng xuống thứ đang bám lấy cổ chân mình.

Chính lúc ấy, dưới ánh hoàng hôn rọi nghiêng, một bàn tay hiện ra. Một bàn tay lạnh, run, dính đầy nước bẩn và máu, đang siết nhẹ cổ chân.

Gã tai nhọn khựng lại, hạ chân xuống. Từ bàn tay đó, khi những tia nắng chiều lấp lóa qua bản lưng, Raizen dần nhìn thấy rõ cái bóng đang lết dưới chân mình. Là một thằng nhóc, chừng hai mươi tuổi, tóc nâu ướt sũng, bê bết máu. Mặt nó sưng vù, mũi vẹo, răng gãy, miệng trào máu, nhưng đôi mắt vẫn cố ngước lên như thể từ chối chịu thua. Nó chẳng rên, cũng không gào, có lẽ vì kiệt sức. Tuy nhiên, duy chỉ bàn tay vẫn cố nắm chặt lấy kẻ đã cướp đi tiền của mình.

Raizen nhận ra nó đã bò theo mình một đoạn dài, bỏ lại đám bạn bị đánh dập xương, bỏ lại máu và nhục. Tất cả chỉ để đòi lại mấy đồng bạc. Mấy đồng bạc rẻ mạt mà thằng nhóc đó có thể đã nỗ lực đánh đổi cả mặt mũi và mảnh kiêu hãnh rách nát cuối cùng để kiếm được. Phía sau thằng oắt đó, con hẻm chìm trong bóng tối đặc sệt của ẩm mốc, rác rưởi và thất bại. Còn phía trước, ánh sáng cuối ngày chiếu xuyên qua lớp bụi vàng, nhuộm lên lưng áo tên Dark Elf một màu sáng đến lạnh người. Và giữa ranh giới đó, một bàn tay dính máu đang nắm lấy cổ chân trong đôi giày đã sờn màu.

Gã tai nhọn nhìn nó thật lâu. Không nói gì. Cơn nhói phảng phất trong ngực không rõ là thương hại, xót xa hay chỉ là thứ gì đó đã mục ruỗng từ lâu trong hắn vừa lỡ động lại. Mọi thứ như vừa đủ để trong đầu Raizen vang lên vài ký ức cũ: cũng là một con hẻm dơ bẩn, cũng là một bàn tay rớm máu từng nắm lấy gót chân hắn mà van xin tha mạng. Khi ấy, gã đã đạp gãy tay kẻ đó mà chẳng đoái hoài do dự hay nghĩ ngợi gì nhiều. Nhưng cái ánh mắt đầy nhiệt huyết, chả chịu thua cuộc của thằng nhóc lại đào sâu hơn, moi ra một mảnh ký ức khác mà chính hắn đã tưởng mình đã ném lại đâu đó giữa dòng chảy của kí ức:

Ngày gã tiên tộc này còn nhỏ, khi vừa bị trục xuất khỏi hoàng cung, hắn đã phải lê lết trên từng con phố nơi biên ải với bụng đói khát, không nhà, không người thân. Dẫu cho quần áo sộc sệch cháy xém, người bốc mùi tàn tro và nước tiểu, nhưng gã luôn đứng giữa một khu chợ ồn ã, bàn tay nhỏ xíu chìa ra, níu lấy vạt áo một người lạ nào đó. Miệng không bật nổi lời, cổ họng khô khốc, và đôi mắt thì chưa từng được ai tin tưởng.

Nhưng cái đưa tay của Raizen ngày ấy không phải là để van xin một mẩu bánh hay vài đồng bố thí. Hắn nhớ rất rõ rằng đó là sự tìm kiếm. Tìm một ánh mắt dừng lại, tìm một cái gật đầu, một dấu hiệu nhỏ nhoi rằng hắn chưa biến mất. Rằng vẫn có ai đó, dù chỉ là một người thôi, có thể nhìn vào đứa trẻ đó và thấy rằng vị vương tử này chưa bao giờ từ bỏ vương quyền. Và bàn tay ấy, cuối cùng, đã học cách nắm lấy thứ mình muốn mà không cần ai cho phép.

Thằng nhóc dưới chân gã lúc này không giống vậy. Nó là rác rưởi bám lấy đời, là thất bại trôi dạt. Nhưng cái cách nó nắm lấy Raizen, cái ánh mắt không gào, không khóc, chỉ cố ngước nhìn như thể Raizen là thứ cuối cùng còn lại. Tất cả những điều đó, một cách kỳ lạ, lại kéo lên trong hắn một cơn mủi lòng mơ hồ. Nhắc cho Raizen nhớ rằng  ký ức… vẫn luôn sống.

“Haiz…”  Gã thở dài. Rút túi tiền ra lại, lục lọi một lúc vì đang phân vân nên tiếc hay không, rồi chỉ giữ lại vài đồng bạc lẻ đủ để mua bữa tối. Phần còn lại, hắn ném lại xuống mặt đất đầy nước dơ và máu.

“Kiếm gì tử tế hơn mà sống. Lần tới có khi chẳng còn mạng mà dùng tiền.”

Hắn không thương hại cho thằng nhóc này. Cũng chẳng chuộc lỗi vì đã đấm tụi nó. Chỉ là... đôi khi, một kẻ đã lạc hướng quá lâu có thể nhận ra được ánh mắt tương tự trong kẻ khác. Và khi đó, thứ hắn ném xuống không phải là tiền, mà là một lời khuyên hãy từ bỏ cái kiếp làm rận ve sống bám này của đám côn đồ.

Hắn quay đi. Không nhìn lại. Nhưng trong lưng, ánh sáng hoàng hôn đã kéo bóng hắn dài tới tận chỗ thằng nhóc đang nằm. Dọc con hẻm, từ những góc khuất: phía sau thùng gỗ, lỗ cống; Những con chuột lúc nhúc nhảy xổ ra, kêu chi chít rộn ràng cả một khu, từ lẻ tẻ vài con rồi thành cả đàn. Chúng chẳng buồn sợ bị con người giẫm đạp. Tất cả, cùng nhau chạy về phía phố cảng, hoảng loạn, như là có thứ gì đang ép chúng rời khỏi nơi chúng vẫn trú ngụ suốt bao năm.

Raizen nhìn theo mà không bước tiếp. Không ai tin vào lũ chuột. Chẳng ai tin vào những điềm xấu vặt vãnh như con vật bỏ tổ, chó tru ban trưa, hay mèo đen cắt ngang đường. Đời sống đô hội giễu cợt những tín hiệu ấy như thứ mê tín của thời cổ xưa.

Nhưng Raizen không phải "ai". Bởi gã đã sống đủ lâu. Đủ để biết rằng những sinh vật nhỏ bé này cảm được những thứ mà con người, vì quá thông minh mà đã đánh mất. Lũ chuột không bỏ tổ vì sợ người. Chúng chỉ rời đi khi đất dưới chân bắt đầu mục, hoặc có thứ gì đó sắp trồi lên khỏi đáy sâu.

Ra khỏi hẻm, ánh hoàng hôn trút xuống, tạt vào mặt khiến gã phải nheo mắt. Một thứ đỏ lạ. Cả bầu trời và mặt biển phía xa đều bị nhuộm bởi sắc đỏ đậm, đặc quánh. Như máu loang. Không chảy. Chỉ... lặng lẽ lan rộng. Không khí mặn mà của phố biển giờ lẫn thêm chút mùi khét của gỗ cháy, hay có lẽ là thứ gì đó tệ hơn.

Raizen bước ra con đường lát đá xanh, trước mắt hắn là dòng người đang đổ về phía cảng. Đám đông hỗn loạn, từ những gã ngư dân chân trần, da ngăm đen, đến những bà bán cá tay còn cầm dao chặt, tất cả đều chạy về cùng một hướng. Một gã thủy thủ lảo đảo, vai vác cuộn dây thừng, suýt va vào Raizen, miệng lẩm bẩm gì đó về “con tàu quái quỷ”. Một đứa trẻ khóc ré lên, bị mẹ kéo tay lôi đi, trong khi trên cao kêu, lũ hải âu, cùng vài con quạ réo lên inh ỏi, lượn vòng như thể cảm nhận được mối nguy.

Và giữa biển người đang đổ về phía cảng, đàn chuột vẫn len giữa chân họ, hối hả lao về một hướng. Không ai để ý. Hoặc giả, họ từ chối để ý. Hắn không biết sắp tới là gì. Nhưng hắn biết, khi lũ chuột bỏ đi, thì đã có thứ gì đó đến trước cả cái chết.

Raizen nhíu mày, cảm giác khó chịu trong lòng càng đậm. Hắn từng thấy dân chúng náo loạn khi tàu chở hàng quý hiếm cập bến, nhưng đó là sự hứng khởi, tiếng cười, tiếng reo hò. Còn bây giờ, chỉ có sự hoảng loạn, giống cả thị trấn đang bị kéo vào một cơn ác mộng.

Con đường dẫn xuống cảng gập ghềnh, đá lát trơn trượt vì nước biển và máu cá khô. Gió thổi mạnh hơn, mang theo hơi lạnh từ đại dương, làm tấm áo khoác sờn của Raizen phất phơ. Khi họ đến gần cảng, khung cảnh hiện ra trong ánh chiều tàn, một con tàu lớn vừa cập bến, thân gỗ ướt sũng, vẫn còn rỉ xuống từng dòng mặn từ đại dương.

Raizen đứng cách đám đông vài bước, mắt không rời khỏi con tàu khổng lồ vừa cập bến, một khối gỗ mục nát đang oằn mình chả khác gì sinh vật biển hấp hối giữa ánh hoàng hôn đỏ quạch. Chỉ cần liếc qua, hắn đã biết: thứ này không bình thường.

Thân tàu từng được làm bằng gỗ sồi đen, loại thượng hạng cho những chiến hạm Man of War hạng nặng. Nay sũng nước, nứt toác, lằn ngang những vết cào sâu hoắm như bị quái vật xé toạc. Cánh buồm rách nát, đung đưa lặng lẽ trên cột buồm gãy. Dọc theo mạn tàu, những khẩu pháo toác nòng nằm gục xuống như răng sâu rụng khỏi hàm của một con quái vật già nua. Khẩu nào còn nguyên thì rỉ sét, đen kịt; khẩu nào đã nổ đến lần cuối thì tét cả nòng, vỏ pháo nứt nẻ, bởi có lẽ từng bị ép bắn cho đến khi nghẹt thở. Những thớ gỗ quanh miệng chúng cháy xém, sùi bọt, như thể con tàu đã từng gào lên đến khản cổ giữa biển chết. Những mảnh vải sờn loang lổ vết cháy và dính đầy chất nhầy đen đặc, thứ chất dính óng ánh phản chiếu ánh tà dương, như thể tàu vừa chìm sâu từ một vũng lầy chết chóc dưới đáy biển. Mạn tàu phủ đầy rong rêu và bùn, bết từng mảng chất nhầy xanh nhợt bệnh hoạn tựa da của sinh vật đang phân hủy. 

Một cơn gió biển thổi qua, không mang theo hương muối mặn quen thuộc mà là mùi tanh hôi, ẩm mục, có lẽ cơn gió đó vừa lướt qua một hầm ngục cấp cao nào đó. Gã Dark Elf nhăn mặt, tay vô thức đút túi, cố ngăn bản thân hít sâu hơn. Cảm giác trong hắn không sai, đây không phải một con tàu. Đây là một lời cảnh báo.

“Chết tiệt,” Raizen lẩm bẩm. Bản năng của một mạo hiểm giả dày dạn đang kêu gào rằng thứ này mang theo tử thần, và cái chết đã bén rễ từ lúc mũi tàu đâm vào bến cảng. Thế nhưng, hắn bỗng thấy nó.

Ở đuôi tàu, ẩn sau lớp nhớt đen và đám rong phủ đặc, một hình đầu cá mập được chạm trên phù điêu gỗ với miệng nhe răng, nửa như cười, nửa như rình mồi. Dù sứt mẻ, dù chỉ còn phân nửa, Raizen vẫn nhận ra.

Hắn từng thấy con tàu này. Vài tháng trước, hắn đã đứng đây, đưa tiễn một thằng nhóc rướn cổ hét oang về “cuộc chinh phạt” và “danh tiếng.” Gã thiếu niên tóc nâu đỏ trải chuốt, lưng khoác thanh kiếm, mắt sáng lấp lánh như cả thiên hà đang nằm trong tay nó.

Gã Dark Elf nghiến răng, tay siết chặt:.

“Chẳng lẽ là nó…?”

Dân cảng đã tụ tập kín xung quanh, xì xào bàn tán như ruồi gặp máu, râm ran, hỗn loạn. Một gã thủy thủ còi cọc, chỉ tay về phía bến cảng đá, giọng lằng nhằng kể lại: 

Một gã thủy thủ gầy nhẳng, áo ướt dính lưng, mắt thao láo như vừa uống cả thùng rượu dở, chỉ tay ra phía bến, giọng lắp bắp:

“Tao thề, tao thấy nó từ xa… Con tàu đó… nó phóng thẳng vô bến như bị thứ gì đuổi sát đít! Không cờ, không còi, không một bóng người trên boong!”

Hắn nuốt nước miếng, mắt vẫn không rời cái xác tàu đang nghiêng nghiêng giữa ánh đỏ hoàng hôn:

“Rầm một phát! Tông thẳng vô bến đá. Cả cái cầu cảng rung lên. Ván gỗ bay như bị bão quật. Tao tưởng nhà mình sập đến nơi!”

Một lão già cặm cụi bên đống lưới cách đó vài bước, tay vẫn siết chặt sợi dây neo, chen vào bằng giọng khàn như xát muối:

“Tao đứng ngay mép nước, thấy rõ. Sau cú đó, nước biển văng lên cao gần chục mét. Như thể chính đại dương cũng muốn tống cổ cái thứ đó đi chỗ khác.”

Ông nhổ toẹt xuống đất, rồi nói thêm, thấp hơn, như để dành cho những ai đủ tỉnh táo để lắng nghe:

“Nhưng nó vẫn trồi lên. Nằm đó. Như xác chết nổi lềnh bềnh mà không chịu chìm.”

Raizen nhìn quanh, có kẻ tò mò, có kẻ cẩn trọng, nhưng hầu hết đều e dè thứ trước mặt. 

Ngay sau đó, các thủy thủ trẻ cùng mạo hiểm giả xung quanh bắt đầu “hỗ trợ” con tàu, dù chẳng ai thực sự muốn đến gần thứ quái dị kia. Gió biển bỗng thổi mạnh, lạnh buốt và hung dữ, như thể đại dương đang cố kéo con tàu ra xa, thoát khỏi bến cảng. Những cơn gió gào rít, làm cánh buồm rách bươm trên cột buồm gãy đập phần phật, tạo ra âm thanh chả khác gì tiếng quỷ kêu trong bóng tối. 

Một nhóm thủy thủ, mặt mày tái nhợt bởi phần vì sợ, phần vì mệt mỏi sau ngày dài. Họ vội vã ném dây thừng lên boong, tay kéo căng đến nổi gân xanh, cố neo con tàu lại trước khi nó bị gió cuốn trôi hoặc đâm thêm vào bến đá đã nứt toác. Những gã ngư dân lực lưỡng, tay cầm móc câu và cuộn dây thừng thô ráp, leo lên mạn tàu, chân trượt trên lớp chất nhầy đen bám dính. Họ chửi thề, kéo mạnh những cánh buồm tả tơi xuống để ngăn gió làm tàu lắc lư, nhưng ánh mắt họ lấm lét, như thể sợ thứ gì đó trên boong sẽ nhảy ra bất cứ lúc nào.

Trong nhóm lên tàu, có một gã thủy thủ trẻ hơn tất cả, gương mặt anh tái đi vì mệt và lạnh, nhưng đôi mắt lại lộ rõ thứ gì đó... dễ vỡ. Cậu không nói, chỉ siết chặt chuôi móc sắt trong tay, bước chậm chạp lên mạn tàu phủ đầy chất nhầy đen bóng như máu cá khô. Giày trượt ngay từ bước đầu tiên vì sàn tàu ướt nhẫy, dính đặc. Cậu chửi thầm, rồi nhìn xuống, thấy chân mình đang giẫm lên lớp nhớt lạnh, có chỗ còn lẫn mảnh vải rách và một đoạn xương cá đã mục.

“Có ai sống không? Hé miệng đi!” Tiếng vọng va vào cột buồm trơ trọi, tan vào gió biển như chưa từng tồn tại. Nhưng chỉ có sự im lặng đáp lại, đáng sợ hơn cả tiếng sóng vỗ vào mạn tàu. Chỉ có tiếng cót két của dây buồm quấn quanh cột mục, vang lên khô khốc.

Người thủy thủ trẻ liếc về phía bóng tối dưới mái khoang, nơi cánh cửa dẫn vào lòng tàu vẫn mở he hé. Không ai bảo, nhưng cậu là người đầu tiên bước đến.

Từng bước gỗ lún nhẹ dưới chân. Âm thanh ướt, nghẹt. Không khí thay đổi hẳn khi cậu vừa qua khỏi ngưỡng cửa. Mùi muối biến mất. Thay vào đó là hơi ẩm dày như tấm màn trùm lên mặt, nồng nặc cái mùi quen thuộc của xác: ngọt, chua, lẫn với mùi sắt gỉ và phân hủy. Anh biết mùi đó. Dù là kẻ mới lên tàu không lâu, nhưng ai từng sống gần biển đều hiểu khi nào mùi xác bắt đầu thối rữa.

Tim người thủy thủ đập mạnh dần, máu dồn lên đầu, tai lùng bùng như bị ép dưới nước. Sàn gỗ dưới chân nhớp nháp. Có tiếng lách tách, không rõ là nước rơi hay máu rỉ từ đâu đó phía trên. Mỗi bước chân đi sâu hơn lại khiến không gian quanh cậu như thu hẹp lại. Những mảnh vải cũ treo vắt ngang các móc sắt lắc nhẹ, kêu lanh canh giữa bóng tối giống như tiếng thở khò khè của ai đó đang nín thở chờ đợi.

Rồi cậu dừng lại. Không phải vì cậu thấy gì. Mà vì cảm giác đó. Cái rợn rùng luồn từ sống lưng lên gáy, khiến cậu đứng khựng như một con nai non ngửi thấy mùi sói.

“Có gì đó… không đúng,” cậu lầm bầm, gần như thì thầm, sợ rằng tiếng nói của chính mình sẽ gọi ra điều gì đó không tên. Không khí dần lạnh đi, như có thứ gì đó vừa thở ra ngay sau gáy. Rồi một tiếng rên, nhỏ như tiếng gió lướt qua lỗ hổng của thân tàu khiến cậu lập tức quay đầu, mắt mở to.

Giữa bóng tối cuối hành lang, bên dưới một đống lưới mục và gỗ gãy, một bàn tay cử động.

“Có người… có người sống!” Cậu bật ra tiếng kêu, vừa như sợ, vừa như cầu cứu, nhưng cũng không dám tiến lại gần. Không ai trong đám thủy thủ trên boong nghe thấy rõ tiếng cậu, chỉ có cánh buồm treo rách nát tiếp tục đung đưa, như cúi đầu xuống xác tàu mà không ai dám chạm tới.

Dưới hoàng hôn yếu ớt len qua khe gỗ gãy nát, vài bóng người hiện ra trong khoang tàu, nhưng họ chẳng giống những kẻ sống sót thông thường. Hàng chục thủy thủ và mạo hiểm giả nằm la liệt trên sàn, quấn trong đống giẻ rách và tàn dư ẩm mục. Da họ trắng bệch như sáp, căng bóng dưới lớp rêu non đang len qua cổ và lưng; có người, từ kẽ chân đến hõm mắt đều lấm tấm rong biển. Cánh tay khẳng khiu nổi ghẻ, loang lổ vết chàm lở, như thể từng thớ thịt đã bị biển cả nhai nát rồi phun trả lên tàu.

Người thủy thủ trẻ lùi lại, mắt mở to, hơi thở đứt quãng, rồi gần như hét lên trong tiếng hoảng loạn vỡ giọng:

“Có người sống! Ở dưới này có người còn sống! Mau! Có người bị kẹt dưới khoang!”

Không đợi phản hồi, cậu quay người, bước vội rồi chạy như có thứ gì đuổi ngay sau lưng. Tiếng giày đập lên sàn gỗ vang dội giữa thân tàu trống rỗng, kéo theo cả đàn dơi trong khoang bay rẽ qua hai bên, loạng choạng giữa ánh sáng lờ mờ. Cậu lao lên boong, trượt chân một lần, gượng lại bằng cả hai tay, mặt bê bết bụi gỗ ẩm và chất nhầy. Gió thốc vào mặt, mặn, lạnh, nhưng không đủ làm dịu đi cái cảm giác gai sống lưng.

“Có người sống dưới tàu!”  cậu hét lớn lần nữa, lần này là về phía bến cảng.

Dưới ánh hoàng hôn buông mỏng qua khe cột bến cảng, khi tiếng kêu thất thanh của người thủy thủ trẻ vọng lên từ boong, hàng ngũ những người lính Felariel trong giáp cuirass cùng chiếc mũ morion bạc, vai khoác áo choàng ngắn sẫm màu, vốn đã sớm tập trung dọc theo mạn tàu, bắt đầu xao động. Một vài người lính nhanh chóng gật đầu ra hiệu cho nhau rồi bước tới, leo qua dây chão mục, bám lấy lan can ướt nước biển để nhảy lên sàn tàu. Theo chân người thủy thủ tiến vào khoang tàu tối sẫm, đặc quánh mùi hôi chua, tanh và ẩm. Thứ hỗn hợp đó, khiến cả những người lính dạn dày nhất cũng phải khẽ nghiêng mặt. Nhưng không một ai dừng lại. Họ xắn tay áo, bước tới, dùng giọng trầm thấp gọi nhau khiêng từng người một, nâng họ qua đống dây chão, qua cầu thang, qua cả cái ngưỡng ranh giới giữa sự sống và sự rũ bỏ.

Thế nhưng, khi những kẻ đó lên tới boong tàu, khi da họ vừa tiếp xúc với ánh nắng, cơ thể bỗng nhiên co quắp lại, đôi mắt mở trừng nhưng đờ đẫn, miệng mấp máy lẩm bẩm những câu rời rạc, như thể đang nói chuyện với bóng tối. 

Một gã thì thào: “Nó… ở dưới… nó thấy chúng ta…” trước khi đầu gục xuống, bất tỉnh. 

Một thoáng im lặng rợn người kéo dài sau lời lẩm bẩm của gã mạo hiểm giả. Gió lướt qua boong tàu, làm vải buồm rách kêu lạch phạch. Người thủy thủ trẻ chạm vào vai hắn liền vội rụt tay, như chạm phải đá lạnh.

Tên đó vẫn chỉ tay về đống hòm gỗ xếp chồng ở góc boong, thứ duy nhất trông có vẻ nguyên vẹn trên con tàu nát bươm. Một tên thủy thủ khác liếc nhìn theo, rồi nuốt khan. Hắn không hỏi, cũng không do dự thêm, chỉ gật đầu, quay người gọi thêm vài người khác.

Không ai nói gì nhiều. Chỉ có tiếng bước chân nặng nề vọng trên mặt gỗ mục, và tiếng xích sắt kéo lê khi từng chiếc hòm được ràng dây, cẩn trọng chuyển dần xuống cầu tàu. Bên dưới, đám đông xôn xao trở lại. Những cặp mắt rụt rè pha lẫn tham lam, từng bước lấn tới không khác mấy lũ chim đói thấy người ta mở vung nồi canh. Ai đó huých cùi chỏ người bên cạnh, thì thầm một câu đầy hưng phấn: 

“Chắc toàn báu vật đấy. Nhìn cách tụi nó vác xuống xem. Chắc đang bê báu vật của quỷ.”

Raizen thì đứng im.  Mắt gã không rời mấy chiếc hòm, nhưng không phải vì tò mò. Tên tai nhọn nhìn chằm chằm lớp dây quấn quanh, cách mấy gã thủy thủ siết chặt chốt khóa… và cái cách vài người vừa chạm vào gỗ là lập tức rụt tay như bị bỏng.

Có thứ gì đó… vẫn còn sống. Hoặc chưa chết hẳn. Tiếng lách cách vang lên khi một chiếc hòm được mở ra, nắp gỗ kêu cọt kẹt dưới ánh hoàng hôn đỏ như máu. Đám đông lập tức chết lặng. Ánh sáng phản chiếu trên những đồng vàng óng ánh, trang sức đính ngọc lấp lánh, và những viên đá quý to bằng nắm tay, sáng chói đến mức làm đau mắt. 

Một vài người há hốc miệng, kẻ khác thì thầm, giọng run lên vì tham lam.

“Kho báu thật sự!” một lão ngư dân đứng gần Raizen hét lên, huých mạnh vai gã bên cạnh, mắt sáng rực vì có lẽ đã thấy cả tương lai giàu sang. Đám đông xôn xao, vài gã ngư dân khác tiến sát hơn, tay siết chặt móc câu, sẵn sàng nhảy vào tranh giành.

Riêng Raizen. Gã chỉ đứng đó, khoanh tay, cặp đồng tử vẫn dính chặt vào con tàu. Trên boong, lũ thủy thủ và và quân lính Felariel tiếp tục khuân những hòm gỗ xuống, vai họ còng xuống dưới sức nặng, mồ hôi chảy dài trên những gương mặt hốc hác. 

Khi những chiếc hòm cuối cùng được kéo xuống, tiếng gỗ cọ vào bến đá vang lên, và rồi, không khí bỗng thay đổi. Sự hối hả, háo hức khi nãy tan biến trong chớp mắt, nhường chỗ cho một sự tĩnh lặng nặng nề, ngột ngạt vì thứ gì đó vừa được phát hiện, khiến lông tơ trên gáy Raizen dựng đứng.

Người thủy thủ trẻ lúc nãy, mặt đã sớm xanh xao vì hít quá nhiều khí độc dưới khoang, bước đến gần đống hàng hóa cuối cùng, tay run vì mệt, nắm lấy mép tấm vải bạt che phủ. Đám đông nín thở, chăm chú vào từng cử động của hắn. Cậu hít sâu, ngón tay siết chặt vải, rồi chậm rãi kéo xuống, từng nếp vải trượt qua sàn gỗ sũng nước, phát ra tiếng sột soạt nhỏ. 

Khi tấm vải rơi hẳn, cả bến cảng chết lặng. 

“Lạy thánh Ray. Cái… cái quái gì đang diễn ra thế này?” Tên thủy thủ lắp bắp.

Dưới đó là hàng chục xác chết, xếp chồng lên nhau trong tư thế méo mó, dị dạng. Một số thi thể bị xé toạc ngang bụng, nội tạng lòi ra, phủ đầy thứ chất nhầy đen đặc, bốc lên mùi hôi thối nồng nặc. Một vài xác khác chỉ còn bộ xương trắng, nhão, xương sọ nứt vỡ, các khớp tay chân rệu rã, như bị ngâm trong thứ gì đó ăn mòn da thịt. Những vệt đen đặc sệt, thứ từng là máu, khô cứng trên sàn tàu, bám chặt thành từng mảng loang lổ, lấp lánh dưới hoàng hôn đỏ rực.

Vài xác chết khác vẫn nắm chặt vũ khí: kiếm gãy, hỏa mai tét nòng, hoặc khiên vỡ. Nhưng đôi mắt họ mở trừng trừng, đồng tử đục ngầu, không còn chút sự sống. Có gương mặt, méo mó vì đau đớn, miệng há hốc, răng cắn chặt đến mức nứt cả men răng, như thể họ đã hét lên trước khi chết. Không khí tràn ngập mùi tử khí, thứ mùi tanh hôi hòa lẫn muối biển và gỗ mục, len lỏi vào từng hơi thở, khiến vài gã ngư dân gần đó đưa tay che mũi, mặt mày tái mét.

Cả bến cảng chìm trong im lặng. Không ai nói gì. Không ai dám thở mạnh. Chỉ có tiếng sóng vỗ nhè nhẹ vào mạn tàu, và tiếng ruồi nhặng vo ve quanh đống xác, phá vỡ sự tĩnh lặng chết chóc. 

Người thủy thủ trẻ ấy, vốn đang đứng gần đống xác bất ngờ lùi lại, vấp vào cuộn dây thừng, ngã ngược xuống bến, đập đầu mạnh vào đá mà chết, miệng vẫn lẩm bẩm những câu kinh cầu nguyện rời rạc trước khi ngưng thở. Đám đông, vừa nãy còn xôn xao vì kho báu, giờ đứng sững, mắt dao động giữa kinh hãi và hoang mang.

Raizen siết chặt nắm đấm, móng tay cắm vào lòng, nhưng khuôn mặt gã vẫn không chút biểu cảm. Dù không còn là mạo hiểm giả, nhưng những cảnh tượng như thế này – xác chết chất chồng, không khí nặng mùi tử thần – gã đã thấy quá nhiều trong những hầm ngục ngoài khơi hay dưới lòng đất. 

Đây đích thị là con thuyền của tổ đội đi chinh phạt hầm ngục Void Crypt vừa mới phát hiện, mang theo kho báu lấp lánh, nhưng cũng mang theo thứ gì đó đã xóa sổ họ. Vậy thì thằng nhóc đấy đâu? Raizen lặng lẽ lùi một bước, đôi giày cũ cọ nhẹ trên đá lát, ánh mắt không rời đống xác.

“Tai nhọn,” một tên thợ rèn đứng gần đó thì thầm, giọng run rẩy, mặt trắng bệch như vừa thấy quỷ. Hắn nắm lấy tay áo Raizen, ngón tay siết chặt đến mức vải áo nhàu nhĩ.

 “Tụi nó… tụi nó chết kiểu gì vậy?” 

Raizen không đáp. Nhưng có một thứ vẫn khiến hắn bất an. Hắn liếc qua những kẻ sống sót trên tàu. Không ai trong số họ tỏ ra vui mừng vì kho báu mà họ vừa mang về, hay chí ít là còn cái khao khát để sống. Trái lại, chúng trông như những cái xác biết đi hoặc con rối đã bị chiếm đoạt – hốc hác, kiệt quệ, cặp mắt trống rỗng. Một gã thủy thủ đứng lặng, bàn tay bấu chặt lấy bả vai mình, lẩm bẩm những câu gì đó nghe không rõ. 

Suốt cuộc đời Raizen, tên tai nhọn từng thấy những kẻ sống sót sau hầm ngục khi họ hét lên vì vui sướng, khóc vì mất đồng đội, hoặc gục ngã vì kiệt sức. Nhưng lũ này… họ không mừng vì kho báu, không khóc vì đồng đội chết, không đấu tranh để sống. Chúng chỉ tồn tại, như những con rối bị cắt dây, chờ đợi một kết thúc mà họ biết là không thể tránh khỏi.

Rồi đột ngột…

Một âm thanh nhỏ, khàn khàn, vang lên từ boong tàu, như tiếng rên của kẻ sắp chết. Đám đông giật mình, ánh mắt đổ dồn về phía một gã mạo hiểm giả đứng gần lan can. Hắn cao lớn, áo khoác rách bươm, thanh kiếm gãy treo lỏng lẻo bên hông. 

Vừa nãy, gã còn đứng lặng, mắt trống rỗng, nhưng giờ đây, tay hắn chậm rãi đưa lên cổ họng, ngón tay bấu chặt, móng cắm sâu vào da thịt, máu đen rỉ ra. Một tiếng rên đau đớn thoát ra, nhỏ, rồi lớn dần, lớn dần, cho đến khi hóa thành một tiếng gào xé toạc cái im lặng: 

“A!”

Cả bến cảng chết đứng. Gã mạo hiểm giả lảo đảo, bước chân loạng choạng, đôi giày trượt trên sàn gỗ sũng nước. Hắn khuỵu xuống, đầu gối đập mạnh vào boong. Hai tay bắt đầu cào xé cổ họng, móng xé toạc da, máu đỏ, máu đen tuông trào ra, nhỏ xuống sàn, từng giọt, từng giọt. Hắn giãy giụa, cơ thể co rúm, vai run lên từng đợt, miệng há hốc, phun ra dịch đỏ, rồi máu chuyển màu, đen kịt, đặc quánh như hắc ín, chảy thành dòng từ miệng, bám dính trên cằm, nhỏ xuống boong, hòa lẫn với nước biển còn đọng.

Đám đông kinh hãi. Một gã thủy thủ gần đó buông rơi cuộn dây thừng, dây rơi xuống bến, cuốn vào vũng nước bẩn. Một bà bán cá che miệng, mắt mở to, dao chặt rơi khỏi tay, kêu leng keng trên đá lát. Mấy tên lính trên tàu mặt lấm lét, chĩa súng về phía gã mạo hiểm giả. Những kẻ sống sót khác trên tàu, dù hốc hác, dù đờ đẫn, cũng quay đầu nhìn như thể biết trước điều gì sắp xảy ra. 

Và cứ thế, gã mạo hiểm giả ngừng giãy giụa, cơ thể bất ngờ cứng đờ, tay vẫn bấu chặt cổ họng, móng tay đẫm máu. Một dòng nước đen, chậm rãi, rỉ ra từ khóe mắt, chảy dài xuống gò má. Đôi mắt hắn trợn trừng, đồng tử trắng dã, mở to đến mức tưởng chừng sẽ bật ra khỏi hốc mắt, giống như gã đã thấy thứ hình ảnh kinh hoàng mà không ai khác thấy được. Rồi gã ngã vật xuống, cổ đập mạnh vào thành tàu, gãy, thân hình nặng nề rơi xuống biển. Chết mất xác.

Từ dưới khoan, vài kẻ mạo hiểm giả khác bước lên, cơ thể có những dấu hiệu tương tự kẻ vừa chết lúc nãy. Nhưng kì lạ thay, chúng còn sống. …nhưng rồi, từng bước chân của chúng vang vọng lên sàn tàu trong thứ nhịp điệu méo mó, như tiếng gỗ mục vặn vẹo giữa đêm. Những kẻ mạo hiểm đó không còn đi như người sống; lưng gù, cổ xoáy nghiêng, cánh tay dài ra gần như chạm sàn, đầu gối gần lê trên boong gỗ ẩm. Da thịt bủng ra từng mảng, ngón tay thon dài bất thường, cong như móc câu. Có kẻ vai vẫn đeo giáp, nhưng bộ giáp đã bị ăn rỗ loang lổ bởi thứ nước đen đang nhỏ tong tong từ cằm hắn xuống sàn.

Ánh hoàng hôn quét qua mặt chúng, để lộ khuôn miệng bị xé toát ra theo chiều dọc cùng đôi mắt dị dạng: tròng mắt đen đặc, không tròng trắng, không phản chiếu gì ngoài sự rỗng tuếch như thể biển sâu đã nuốt linh hồn chúng và nhồi vào đó một thứ gì khác, cổ xưa hơn, không thể gọi tên.

Tiếng lên đạn vang lên đồng loạt. Hàng lính Felariel phía trước lập tức dàn thành hàng ngang theo bản năng huấn luyện, súng hỏa mai nâng lên trong một chuyển động nhuần nhuyễn. Không ai ra lệnh, bởi cảnh tượng trước mắt đã là mệnh lệnh đủ rõ ràng. Không có cảnh báo, không có thương tiếc.

Tiếng súng nổ chát chúa, phá tan màn sương mặn. Những làn khói đen phả ra từ nòng súng khi loạt đạn ghim thẳng vào ngực, cổ và mặt của đám mạo hiểm giả dị dạng. Một kẻ bị bắn thủng sọ vẫn tiếp tục bò thêm vài gang tay trước khi đầu hắn tách rời khỏi cổ trong tiếng soạt khô khốc bởi lưỡi đoản kiếm. Một kẻ khác lảo đảo lao lên như muốn phản kháng, nhưng lập tức bị hai phát súng găm xuyên ngực, rồi lật ngửa, co giật như một con thú vừa bị cắt gân.

Khi viên đạn cuối cùng vang vọng, những thân xác quái dị nằm chất đống trên boong, máu hòa với nước đen, loang ra như mực. Không khí đặc quánh mùi lưu huỳnh và thịt cháy. Nhưng cơn ác mộng chưa kết thúc.

Một người lính cùng cặp mắt sắc lạnh, lặng lẽ quay nòng súng về phía nhóm mạo hiểm giả còn đang nằm thoi thóp phía bên kia boong, những người họ vừa đưa lên khi nãy. Dù trông vẫn còn người, nhưng ai biết được thứ gì đang ngủ trong máu họ?

Những khẩu súng khác bắt đầu quay theo. Hàng lính xoay người như một cỗ máy, nòng súng rít nhẹ khi được căng lên lần nữa. Sự im lặng ghê rợn bao trùm. Một vài mạo hiểm giả bị thương cố gắng ngồi dậy, ho khan, kêu lên điều gì đó, nhưng không ai nghe thấy.

Không khí như sợi chỉ sắp căng đứt, từng người lính nhìn thẳng vào mắt của đám mạo hiểm giả đang sợ hãi. Nhưng rồi, một lúc sau, những nòng súng dần hạ xuống một cách chậm rãi, miễn cưỡng. Sự im lặng vẫn kéo dài, nhưng giờ đây mang màu sắc khác: chực vỡ, như dây cung kéo quá căng.

“Chúng còn người, ít nhất… vẫn đang chống lại cái thứ ở bên trong,” Một người lính trong đoàn nói, giọng trầm tĩnh như đá.

Trên boong tàu, giữa xác chết và rêu ướt, giữa máu và nước biển, người ta không còn phân biệt được đâu là người sống đang thối rữa, đâu là kẻ đã chết đang cố sống lại. Nhưng những người lính đó biết… giết nhầm sẽ dễ hơn cứu đúng. Và đôi khi, sự tàn nhẫn không nằm ở chỗ bóp cò. Nó nằm ở chỗ không bóp cò. Cứ thế, đám mạo hiểm giả dưới sự hướng dẫn của các thủy thủ bắt đầu tiến xuống cảng.

Raizen siết chặt hàm. Hắn biết rất rõ, quá rõ là đằng khác. Đây không phải kho báu. Đây là một lời nguyền, đội lốt những chiếc hòm gỗ sặc mùi tham lam. Một phần hắn muốn quay lưng bỏ đi. Không vì sợ, mà vì chán.

Ba mươi năm qua, hắn đã vứt bỏ hết, danh tiếng, bạn bè, kẻ thù, lẫn những ước mơ anh hùng thời tuổi trẻ. Đã đủ rồi. Hắn chẳng còn là Raizen từng đâm xuyên cổ quái vật bốn đầu ở sâu trong Hầm ngục Nighwick, chẳng còn là Dark Elf từng một mình gánh cả đội mạo hiểm giả bị phản bội trong đầm lầy độc. Hắn chỉ là một gã trẻ tuổi trốn chạy khỏi thế giới, sống trên căn gác ọp ẹp, uống cà phê cũ, và bỏ mặc thế sự.

Vậy thì tại sao… hắn vẫn đứng đó? Tại sao đôi chân không chịu quay đi, dù lý trí gào thét rằng: "Đi thôi, đây không phải chuyện của mày nữa"?

Bởi vì... cặp mắt hắn vẫn đang tìm kiếm một bóng dáng, một thân ảnh mà lẽ ra giờ này phải xuất hiện giữa đám người hoảng loạn kia. Một thằng nhóc nhân loại, khoảng ba mươi tuổi, mái tóc nâu đỏ như lá cuối thu, bộ giáp sáng loáng thường ngày bóng đến mức có thể soi gương. Đứa trẻ mà hắn đã từng dạy cách buộc dây giày, cầm kiếm cho khỏi rơi, rồi răn đe từng lời trước khi tiễn nó lên tàu cùng giấc mơ trở thành anh hùng khi chinh phạt hầm mộ đại dương.

Đám đông có việc của chúng, có thứ khác để cùng dồn ánh mắt về. Nhưng Raizen thì không. Hắn chỉ nhìn quanh, dáo dác như kẻ lạc thời gian, lạc cả mục tiêu. Không có ai. Không có cái đầu tóc đỏ nào ló lên giữa đám người. Không có giọng nói lí nhí nào gọi hắn là “chú Raizen” như ngày nào.

Chỉ có cái bến tàu lạnh ngắt, với một con thuyền mục nát, và những người sống sót trông còn thảm hại hơn cả người chết. Raizen mím môi.

"Khốn thật."

Tiếng lẩm bẩm bật ra từ cổ họng tên tai nhọn, khô như sỏi. Bàn tay gã siết chặt trong túi áo khoác, khớp ngón tay rạn vì kìm nén. Raizen đã tự dặn lòng không dính líu, không can dự, không để ai kéo bản thân ra khỏi cái vỏ cô độc đã xây nên suốt ba mươi năm qua.

Nhưng rồi, vẫn là cái bản năng cũ. Vẫn là cái phần “người” trong gã chưa chịu chết. Cái phần đang gào lên vì một đứa trẻ mà Raizen từng xem như con. Tên tai nhọn này chỉ muốn… xác nhận. Rằng nó còn sống. Rằng những năm tháng dạy dỗ, nhẫn nại, khắc nghiệt của gã... không kết thúc bằng một cái xác mục trong hòm.

Mà rồi, thời gian trôi qua, và chẳng có ai xuất hiện. Chẳng có bóng người quen thuộc nào bước xuống từ tàu. Chẳng có lời chào chào gọi gã giữa biển người xa lạ. Raizen thở dài, sâu và nặng như vừa thở ra ba mươi năm. Có lẽ, gã đã biết trước kết cục này rồi.

“Về thôi. Không nên ở lại đây quá lâu.” Raizen quay lưng, bàn tay vừa đặt lên vai một gã thợ rèn làm gã giật mình, bỗng...

Từ phía xa của đường vào cảng, tiếng bước chân gấp gáp, dồn nén vang lên. Một bóng người nhỏ nhắn lao ra từ con phố phía trên bến cảng, chạy như thể sinh mạng cô đang phụ thuộc vào nó.

Đó là Meredith. Cô ta gần như lao đầu xuống bến cảng, mái tóc đỏ cam rối bời hất tung ra sau, hơi thở gấp gáp, gương mặt tái nhợt vì đã chạy quá nhanh. Chiếc váy cô mặc lấm lem dính đầy bụi và nước, có lẽ vì đã rời khỏi quán trọ mà không buồn để ý đến bất cứ thứ gì khác ngoài việc chạy tới đây.

Raizen không mấy ngạc nhiên khi thấy Meredith xuất hiện. Cái tên mà cô ta sắp gọi chắc chắn đã lơ lửng trên môi ngay từ khi con tàu đó lọt vào đôi mắt mệt nhoài của nàng chủ trọ. Và đúng như gã đoán, Meredith tông thẳng vào đám mạo hiểm giả, đôi mắt hoảng loạn bấu víu vào từng khuôn mặt kiệt quệ, trước khi chộp lấy cánh tay một trong số họ.

“Anh Arcadith đâu?!” Câu hỏi đó rơi vào không gian như một nhát dao chém xuống mặt biển phẳng lặng. Người phụ nữ mạo hiểm giả vừa xuống tàu bị Meredith bám lấy trở nên cứng đờ trong chốc lát. Ả ta mở miệng, lẩm bẩm một hồi nhưng chẳng thốt ra được lời nào tử tế nào.

Sự im lặng đó kéo dài. Không ai trong số những kẻ trở về đáp lại cô gái đang tuyệt vọng trước mặt. Meredith liếc nhìn từng người, sự hoang mang dần hiện lên rõ hơn trong cặp đồng tử đỏ.

Khi nghe thấy cái tên Acardith, vài kẻ quay đi. Một kẻ khác siết chặt băng quấn trên cánh tay, như thể bỗng nhiên nó trở thành thứ đáng quan tâm hơn. Có kẻ cúi đầu, nhìn xuống đôi ủng dính đầy nước biển của hắn ta, cắn chặt môi đến mức tưởng như sắp bật máu. 

Raizen không cần họ phải nói ra. Gã đã biết câu trả lời. Và rõ ràng, Meredith cũng biết. Hơi thở cô gái bỗng trở nên dồn dập hơn. Cô lắc đầu, bàn tay siết chặt hơn trên tay áo người đàn ông đang cứng người trước mặt.

“Không… không thể nào.” Giọng cô khô khốc, như thể cổ họng bị thứ gì đó chặn lại. “Các người có nhầm không? Anh ta mạnh lắm! Chắc chắn không thể…”

Tên mạo hiểm giả mà cô bám lấy nuốt khan. Hắn ta không nhìn cô, chỉ khẽ lắc đầu. Miệng lẩm bẩm câu “Tôi xin lỗi” chẳng thành tiếng nhưng đủ làm cho mọi sức lực từ cô gái trẻ tự rời bỏ khỏi đôi tay. 

Meredith buông hắn ra. Đôi mắt cô mở to, trống rỗng. Đôi môi cô run run như muốn nói gì đó, nhưng chẳng có từ nào được thốt ra. Rồi đột nhiên, Meredith quay người, lao về phía con tàu.

“Meredith.” Giọng Raizen lạnh tanh. Gã không hề nâng giọng, nhưng rõ ràng đó không phải một tiếng gọi, mà là một mệnh lệnh.

Cô không dừng lại. Cô ta không nghe thấy, hoặc không muốn nghe. Cô tiếp tục chạy, lách qua đám đông đang bàn tán xôn xao, hướng thẳng đến chỗ những chiếc hòm gỗ chất đầy trên bến cảng.

Raizen nheo mắt. Gã không định can thiệp. Nhưng cái cách đám mạo hiểm giả kia im lặng khiến tên tai nhọn này thấy khó chịu. Đó không phải sự im lặng của kẻ không muốn nói. Mà là sự im lặng của những kẻ không dám nói. Và đó luôn là loại im lặng khiến mọi chuyện trở nên tồi tệ nhất.

Gần đến phía con tàu, Meredith bị cản lại bởi một phụ nữ tộc Black Human với thân hình eo óp, tồi tàn cùng nước da đen chi chít vết thương.  

“Trên đây chẳng còn gì đâu.”

Ả ta vừa cầm cánh tay phải đã đứt lìa của mình,  vừa liếc nhìn Meredith bằng một cách khó đoán, rồi hất cằm về phía bãi chất xác trên bến cảng. Nơi mà đám lính cùng thủy thủ đang chất từng cái xác từ trên tàu xuống.

“Kiếm hắn đi.“ 

“Nếu còn may, có lẽ xác hắn vẫn nguyên vẹn.”

Meredith đông cứng. Không ai kéo cô lại, không ai cố ngăn cô, cũng chẳng ai tỏ vẻ thương hại. Họ chỉ đứng đó, im lặng, tránh né ánh mắt của cô, như thể sợ rằng nếu nhìn lâu hơn, họ sẽ bị cuốn vào nỗi tuyệt vọng của cô.

“Không, không thể nào.” Meredith nuốt khan, ép mình phải thở.

“Arcadith… chắc chắn không thể nằm trong đống xác đó.” Cô lảo đảo bước tới, đôi chân gần như không còn cảm giác.

Mùi tử khí ập vào mũi ngay khi cô đến gần, thứ mùi tanh nồng pha trộn giữa muối biển, máu khô, và cả một thứ gì đó thối rữa đến mức ám vào không khí. Cô suýt nôn ra, bàn tay vô thức bịt chặt miệng để ngăn cơn buồn nôn dâng lên.

Nhưng cô không dừng lại. Từng bước, từng bước một, cô cúi xuống, lật mở từng tấm vải bạt che phủ những thân xác méo mó.

Khuôn mặt đầu tiên. Đó không phải Arcadith. Một gã đàn ông trung niên, mắt trợn trừng, khuôn miệng há hốc như vẫn còn đang gào thét trước khi chết.

Khuôn mặt thứ hai. Một người phụ nữ. Khuôn mặt cô ta đã biến dạng đến mức khó nhận ra, một nửa bị xé nát bởi thứ gì đó không phải vũ khí con người.

Thứ ba. Cũng không phải anh ấy. Thứ tư. Không phải anh ấy.  Thứ năm. Thứ sáu. Không phải anh ấy. Không phải anh ấy. Không phải anh ấy 

Meredith siết chặt hai bàn tay đến mức móng tay ghim vào da, đến mức máu rỉ ra mà cô chẳng còn cảm nhận được cơn đau. Cô tiếp tục lật. Tiếp tục nhìn. Tiếp tục tuyệt vọng.

Nhưng… Anh ấy không có ở đây. Arcadith không có ở đây. Giữa cái nắng chiều đỏ rực, oi bức, cùng tiếng ruồi nhặng vo ve bên xác chết, cô dừng lại, quỳ sụp xuống giữa bãi tử thi, đôi mắt vô hồn nhìn trừng trừng vào khoảng không.

Cô nên cảm thấy nhẹ nhõm, đúng không? Nếu anh ta không ở đây, có nghĩa là còn sống. Nếu Arcadith không ở đây, có nghĩa là vẫn còn hy vọng.

Nhưng… tại sao… Tại sao thứ cô cảm nhận được lại là một nỗi kinh hoàng vô tận? 

Bởi vì không có xác không có nghĩa là còn sống, những cũng không đồng nghĩa là đã chết. Có những thứ còn tồi tệ hơn cả cái chết. Và cô đã thấy nỗi sợ hãi trong ánh mắt những kẻ sống sót.

Bình luận (4)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

4 Bình luận

đoạn tả con tàu cũng gợi hình hơn nữa :v
Xem thêm
em không nhớ rõ nhưng mà hình như ở bản gốc Meredith chỉ quỳ xuống chứ không đi lật từng cái xác nhỉ
Xem thêm
CHỦ THỚT
AUTHOR
Có mà tui viết nhanh quá nên lỡ mất ấy
Xem thêm
ây da, foreshadow bằng hình ảnh lũ chuột bỏ tổ, hay này
Xem thêm