Từ thuở sơ khai, trước cả khi thời gian kịp thở nhịp đầu tiên, thế giới chỉ là một khoảng không vô tận tràn ngập bóng tối. Không có đất, không có trời, không có sao, không một linh hồn nào tồn tại – chỉ có sự tịch mịch nguyên thủy, vô hình nhưng nặng nề như xiềng xích.
Trong hư vô ấy, những đợt chấn động vô danh bất chợt nảy sinh, va chạm vào nhau. Những rung chấn như tiếng thở đầu tiên của vũ trụ, mỗi lần va chạm lại tạo ra những đợt sóng xung kích chói lòa, xé tan tấm màn đen vô tận. Hư không vốn trọn vẹn bắt đầu nứt vỡ, rạn rò, mở ra những khe sâu rộng như vực thẳm. Và từ trong các vết nứt ấy, những thực thể đầu tiên bước ra – những kẻ mà người đời sau gọi bằng một tên duy nhất: Thần Khởi Nguyên.
Họ không phải sinh linh được sinh ra, mà là những biểu tượng được “hiện thân hóa” từ các khía cạnh của tồn tại:
Thalor – Thần Biển và Gió, mang hơi thở tự do, vỗ vào hư vô bằng những đợt sóng đầu tiên.
Aurelis – Thần Ánh Sáng và Mùa Màng, là ánh bình minh xé rách bóng tối, gieo xuống hạt giống sự sống.
Noxar – Thần Bóng Tối và Bí Ẩn, vẫn giữ trong mình bóng đêm nguyên thủy, nhưng cũng là kẻ canh giữ ranh giới.
Veyra – Nữ thần Mặt Trăng và Định Mệnh, đôi mắt nàng phản chiếu mọi con đường có thể xảy đến.
Isgard – Thần Băng và Hủy Diệt, sự khắc nghiệt lạnh giá để thử thách sự sống.
Valen – Thần Sự Sống và Công Lý, hiện thân của luật lệ và công bằng, kẻ đặt nền tảng cho trật tự.
Họ cùng nhau đưa tay nhào nặn bóng tối vỡ vụn, ghép lại những mảnh vỡ của hư vô để dựng nên một thế giới: Lunara.
Thalor thổi hơi thở mình thành đại dương, tạo sóng bạc muôn đời.
Aurelis gieo ánh sáng, nở ra những mùa màng bất tận, để mầm sống có thể sinh sôi.
Valen cắm ngọn thương ánh sáng vào đất, từ đó mọc lên rừng rậm, núi non và cả luật lệ đầu tiên.
Isgard trải hơi lạnh, để sự sống không quá mềm yếu mà học cách mạnh mẽ.
Noxar giăng bóng tối, vẽ nên đêm đen, để thế giới có sự nghỉ ngơi khỏi ánh sáng rực rỡ.
Còn Veyra, nàng treo vầng trăng trên bầu trời, như tấm gương phản chiếu vận mệnh của mọi sinh linh.
Từ đó, Lunara ra đời – một viên ngọc xanh trôi nổi trong hư vô, sáng bừng như khúc ca mới.
Hàng ngàn năm trôi qua. Trên Lunara, sự sống mọc rễ, lớn lên và bừng nở. Cây cối phủ đầy đất, muông thú chạy nhảy khắp đồng bằng, những dòng sông trong xanh chảy về biển cả. Rồi các chủng tộc xuất hiện – loài người, tiên tộc, thú nhân, rồng… Mỗi dân tộc lại ngước nhìn lên bầu trời, dâng lời cầu nguyện cho những vị thần mà họ cảm nhận được qua gió, qua trăng, qua ánh sáng mặt trời.
Đó là Thời kỳ Cực Thịnh.
Lunara trở thành vườn địa đàng, nơi thần và người cùng chia sẻ một khúc ca.
Sáu vị thần Khởi Nguyên khi ấy giữ trọn vai trò:
Valen ban sự sống và luật công bằng, giữ cân bằng cho mọi loài.
Aurelis mang ánh sáng và mùa màng, khiến đất đai phì nhiêu, bội thu.
Thalor đem gió và biển, mở đường cho những cuộc hải trình, kết nối các lục địa.
Veyra dệt số mệnh, dẫn dắt các dân tộc qua ánh trăng.
Noxar ẩn mình trong bóng tối, canh giữ những bí mật vượt ngoài ánh sáng.
Isgard dùng băng giá ngăn hỗn loạn, giữ cho con người không quên sự khắc nghiệt.
Mọi sự tưởng chừng hoàn hảo, như một bức tranh không tì vết. Nhưng chính trong phồn hoa, hạt mầm của tham vọng bắt đầu nảy nở.
Bóng Tối và Băng Lạnh
Noxar, thần của bóng tối, vốn chỉ là kẻ giữ cân bằng. Nhưng dần dà, hắn cảm thấy ánh sáng Aurelis quá rực rỡ, che lấp sự tồn tại của mình. Con người hân hoan ca ngợi mặt trời, thờ phụng mùa màng, mà quên đi bóng tối vẫn lặng lẽ ôm lấy họ mỗi đêm.
Bóng tối của Noxar trở nên nặng nề, từ “bí ẩn” hóa thành “tham vọng”. Hắn bắt đầu gieo vào tâm trí loài người những cơn ác mộng, để họ sợ hãi, run rẩy và nhớ rằng bóng tối vẫn hiện hữu.
Isgard, thần băng giá, cũng cảm thấy vai trò của mình bị coi nhẹ. Xưa kia, con người run rẩy trước giá lạnh, học cách dự trữ lương thực, học cách đoàn kết để vượt qua mùa đông. Nhưng trong sự thịnh vượng, mùa màng dư thừa, chiến tranh giảm đi, con người không còn run rẩy trước bão tuyết. Isgard thấy mình bị bỏ rơi, bị lãng quên.
Từ đó, băng giá không còn chỉ là sự khắc nghiệt răn dạy, mà trở thành vũ khí để nghiền nát.
Isgard tin: chỉ có hủy diệt mới khiến loài người nhớ đến sự khắc nghiệt của tồn tại.
Và thế, Noxar – kẻ khao khát chiếm hữu, cùng Isgard – kẻ khao khát hủy diệt, tìm thấy nhau. Họ bắt tay, mở ra Vết Nứt Hỗn Mang đầu tiên – lối đi để bóng tối hòa cùng băng giá, kết nối Lunara với những cõi vô danh ngoài thế giới này.
Cuộc Chiến Thần
Aurelis là kẻ đầu tiên phát hiện. Ông thấy con người ngày càng mơ hồ, nghi kỵ ánh sáng, và nhận ra Noxar đã gieo mầm hắc ám vào tâm trí họ. Cùng Valen, Aurelis dấy binh, quyết tâm đối đầu bóng tối.
Valen vung ngọn thánh thương, dẫn dắt binh đoàn sự sống chống lại sự mục ruỗng.
Aurelis thiêu rụi mây đen bằng ánh sáng mùa màng rực rỡ.
Thalor nổi giận, gió bão và sóng thần dâng trào, chặn bước băng giá.
Noxar đáp trả bằng cách mở toang Vết Nứt Bóng Tối, phóng thích những sinh vật quái dị – những thứ chưa từng thuộc về Lunara.
Isgard dựng lên Đại Hàn, một cơn đông vĩnh cửu, băng tuyết phủ xuống, chôn vùi rừng núi và thành phố.
Trong hỗn loạn, chỉ có Veyra giữ im lặng. Đôi mắt nàng nhìn xuyên qua lớp sương mù số phận và thấy hai con đường:
Nếu ánh sáng thắng, Lunara sẽ mãi thịnh trị – nhưng chu kỳ sẽ méo mó, không bao giờ đổi thay.
Nếu bóng tối thắng, Lunara sẽ sụp đổ, chỉ còn hủy diệt.
Nàng chọn không đứng về phe nào, để định mệnh tự vận hành. Sự im lặng ấy khiến Valen và Aurelis cảm thấy bị phản bội, còn Noxar lại tin rằng nàng đã ngầm ủng hộ hắn.
Trận chiến kéo dài vô tận, từng cánh rừng cháy rực, từng thành phố bị chôn vùi.
Vết Nứt Ánh Trăng
Trong một lần thần chiến, giữa hồ lớn Valoria – trái tim của Lunara – mặt đất bị xé rách, lộ ra mạch năng lượng cổ xưa. Sức mạnh hỗn mang phun trào, nuốt lấy cả ánh sáng lẫn bóng tối.
Trên bầu trời, mặt trăng của Veyra rạn nứt, ánh bạc bị nhuộm máu. Vết Nứt Ánh Trăng ra đời, vết thương đầu tiên trên bầu trời và đất liền.
Ánh sáng của Aurelis bị nuốt dần.
Công lý của Valen đổ máu, nhiều loài sinh linh tuyệt diệt.
Băng giá của Isgard lan tràn như cơn dịch.
Bóng tối của Noxar phủ khắp ban ngày, biến nó thành hoàng hôn vĩnh cửu.
Veyra ôm lấy mặt trăng rỉ máu, ánh mắt nàng rơi lệ, nhưng vẫn không chọn một con đường nào.
Kỷ Nguyên Bóng Tối
Khi khói lửa lắng xuống, Lunara đã không còn như trước.
Thần thánh tan rã:
Có kẻ ngủ yên,
Có kẻ bị lưu đày,
Có kẻ ẩn mình trong những mảnh bóng tối sâu thẳm.
Còn con người, mất niềm tin vào thần linh, run rẩy trong một thế giới bị bỏ mặc. Đó là khởi đầu của Kỷ Nguyên Bóng Tối, nơi bóng tối không còn bị kiềm chế, và định mệnh – như một con thú – chực chờ cắn xé.
Người đời sau chỉ còn nhớ câu chuyện ấy qua những lời hát mơ hồ, qua truyền thuyết về một Nguyệt Ấn được hình thành từ máu, ánh trăng và số mệnh. Và từ đó, mỗi khi trăng chuyển sang sắc đỏ, họ biết rằng định mệnh một lần nữa đang gọi tên kẻ được chọn…
Khi thế giới chìm vào Đêm Vĩnh Hằng, bóng tối phủ xuống Lunara như tấm màn không bao giờ hé mở. Từ khe vực Hỗn Mang nơi bầu trời rạn vỡ, từng đoàn quái vật ập xuống như cơn sóng thần cuồng nộ. Chúng không biết mệt mỏi, không biết thương xót. Mỗi nơi đi qua chỉ còn lại tro tàn, máu thịt và tuyệt vọng. Những thành thị từng sáng đèn rực rỡ giờ chỉ còn là bóng ma cháy đen giữa màn đêm.
Tiếng khóc than vang vọng khắp lục địa. Con người chỉ biết chạy, nhưng chạy đi đâu khi cả bầu trời cũng đã phản bội họ? Khi mặt trời biến mất, khi ánh sáng duy nhất chỉ còn vầng trăng lạnh lẽo và những vì sao xa xăm?
Trong tận cùng của đau thương, khi máu hòa cùng đất, khi da thịt và linh hồn tan chảy vào trong tiếng kêu cứu, một phép màu đẫm máu đã ra đời. Từ huyết mạch nhân loại, những vết khắc rực sáng xuất hiện trên cơ thể. Chúng nóng rực như lửa, lạnh buốt như băng, chói lòa như ánh sáng hay u ám như vực sâu. Người đời gọi chúng là Ấn – dấu ấn của khát vọng sinh tồn.
Hỏa Ấn – nóng rực như ngọn lửa, bùng cháy khát vọng phản kháng.
Thủy Ấn – dịu dàng như dòng nước, chảy trôi nhưng kiên định vô biên.
Thạch Ấn – cứng cáp như núi đá, vững chãi bất khuất.
Băng Ấn – lạnh lẽo như đêm đông, khắc nghiệt mà thanh khiết.
Mộc Ấn – sinh sôi như sự sống, hồi sinh trong tro tàn.
Thánh Ấn – sáng chói như mặt trời đã mất, niềm hy vọng soi đường.
Hắc Ấn – u ám như vực thẳm, sức mạnh đáng sợ mà nhân loại chẳng dám gọi tên.
Chúng không phải là quà tặng của thần linh. Các vị thần đã biến mất từ lâu, bỏ mặc thế giới trong đêm tối. Không, Ấn chính là sự khắc ghi của nhân loại, là tiếng gào thét thành hình, là ý chí từ chối tuyệt diệt. Những người mang Ấn – được gọi là Sealbearer – trở thành ngọn đuốc giữa đêm đen, tia hy vọng cuối cùng của thế gian.
Hàng ngàn năm trôi qua, khi thế giới đã quen sống trong bóng tối, truyền thuyết về Ấn và Sealbearer được kể lại như những mảnh ký ức nửa hư nửa thực. Người tin, kẻ cười nhạo, nhưng nỗi sợ từ Hỗn Mang chưa từng lụi tàn.
Trong một ngôi đền cổ, giữa rừng sâu phủ kín sương mù, một bà lão gầy gò quỳ trước tấm bia phủ rêu xanh. Bà đã mù từ lâu, nhưng từ hốc mắt trống rỗng vẫn chảy xuống những dòng máu đỏ thẫm. Bằng ngón tay run rẩy, bà vẽ lên gương mặt mình những vệt máu nghi thức, chậm rãi mà trang nghiêm.
Xung quanh bà, bóng đêm dày đặc như một con thú khổng lồ, há miệng chực nuốt chửng. Nhưng đúng khoảnh khắc ấy, từ trên cao, một vệt ánh trăng mong manh xuyên qua khung kính vỡ, đổ xuống dáng hình gầy gò kia. Ánh sáng xé toạc màn đêm, giữ lấy bà lão giữa ranh giới hủy diệt và mặc khải.
Bà cất giọng khàn khàn, run rẩy, nhưng vang vọng như tiếng vọng từ nơi xa xăm:
“Khi vầng Nguyệt khoác lên sắc máu,
Bóng tối chẳng còn bị giam cầm,
Bầu trời sẽ rạn nứt như gương vỡ,
Và từ khe nứt, hỗn mang sẽ tràn ra nuốt lấy mọi sự sống.”
“Nguyệt ấn” sẽ chọn ra kẻ kế thừa.
Máu,bóng tối và ánh trăng sẽ quyết định tất cả.
Sealbearer – Kẻ mang ấn không thể chốn chạy,
Bởi vì định mệnh đã khắc sâu vào da thịt hắn.
Thế giới se phải run rẫy,chờ xem:
1 vị cứu tinh hay 1 kẻ hủy diệt sẽ đứng lên trong màn đêm”
Khi lời cuối cùng rơi xuống, bà lão nở nụ cười thanh thản. Cơ thể gầy gò ấy bỗng bùng sáng rồi tan biến, hóa thành tro bạc, cuốn bay theo gió. Chỉ còn lại tấm bia khắc bằng ánh trăng đông cứng, như chứng nhân bất tử cho lời sấm ấy.
Từ đêm đó, Lời Nguyệt Sấm trở thành cấm kỵ. Không ai dám xuyên tạc, không ai dám nhắc nhiều, vì nỗi sợ rằng chỉ cần thì thầm thôi cũng đủ gọi bóng tối quay về. Nhưng trong tận sâu thẳm, mọi người đều hiểu… Ngày mà lời sấm ứng nghiệm đang đến gần.
Nhưng trải qua hàng ngàn năm, khi bia đá dần mài mòn theo thời gian,nhiều mãnh đã gãy rời vỡ vụn chữ mất chữ còn.Khiến cho ý nghĩa của nó ngày càng méo mó khiến người ta sợ hãi và tin rằng:
"Khi ánh nguyệt khoác lên sắc máu
Kẻ mang Nguyệt Ấn, máu và bóng tối
Sẽ mở ra khe nứt hỗn mang,
Là kẻ Mang đến sự hủy diệt cho thế giới."



0 Bình luận