• Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Tập 01

Oneshot

2 Bình luận - Độ dài: 3,797 từ - Cập nhật:

Trong một khu rừng sâu chưa từng được vẽ trên bản đồ, nơi cây cối rì rào những giai điệu không tên, có một căn chòi gỗ nhỏ nằm nép mình dưới bóng những tán cây cổ thụ. Mỗi sớm mai, nắng rọi qua cửa sổ gỗ, hắt lên vạt áo màu đen bạc phếch của người sống trong đó, một phù thủy bất tử. Anh ta trông khá trẻ trung, mái tóc đen rối bù che gần kín cả khuôn mặt. Không ai biết tên của anh ta, không một ai biết người này đã đến đây từ lúc nào, cứ như thời gian đã quên đếm năm tháng anh ta sống tại khu rừng này.

Anh ta, hay đúng hơn là “ông”, sống một mình với vườn thảo mộc tươi tốt và dãy hoa dại trải dài quanh sân. Khu rừng như một người bạn tri kỉ với anh, nó che chở những ánh mắt dòm ngó của người đời về phía anh ta. Cuộc sống lặp đi lặp lại như chu kỳ của mặt trăng: chăm cây, pha thuốc, ghi chép, ngủ, và chờ đợi… không ai cả. Có lẽ là vậy, anh ta nghĩ mình vẫn sẽ ổn dù chỉ có một mình.

Cơ mà nói chuyện với cây cối thì cũng không nên đâu nhé…

Thi thoảng, có kẻ đi lạc vào rừng, một lính đánh thuê, một thương nhân, một kẻ mộng du lạc vào trong khu rừng đại ngàn này, và phù thủy sẽ giúp họ. Một liều thuốc hạ sốt cho kẻ ốm yếu, một chén trà cúc cho người run rẩy trong đêm lạnh rồi cuối cùng là một câu chú xóa ký ức để họ không bao giờ quay trở lại đây lần thứ hai. Không ai được nhớ về anh phù thủy. Đó là luật, một quy tắc bất thành văn. Sẽ là một rắc rối lớn nếu như dòng người cứ lũ lượt đến khu rừng này và cầu xin sự giúp đỡ. Với anh ta, cuộc sống yên bình này đã là quá đủ rồi

Ngoại trừ một lần.

Ba mươi năm trước, trong một ngày thu lá vàng rơi, một người đàn ông râu rậm, quần áo tả tơi cùng con gái nhỏ đã xuất hiện, lạc lối trong sương sớm. Cô bé sốt cao, môi khô nứt nẻ, thân hình mảnh khảnh run lên từng cơn. Anh ta bế cô bé trên tay, không nói lấy một lời, và người cha của cô ấy đi theo với ánh mắt đầy ngờ vực.

Căn chòi bỗng chốc có tiếng trẻ con thở yếu ớt và tiếng sôi của nồi thuốc. Anh phù thủy đã không ngại ngày đêm ngồi túc trực bên giường bệnh của cô gái nhỏ, cẩn thận chăm sóc từng chút một.  Đến ngày thứ ba, cô bé mở mắt. Đôi mắt to tròn, có ánh hổ phách. Cô nhìn ông phù thủy không chút sợ hãi, chỉ hỏi khẽ:

“Ông là... tiên sao?”

Phù thủy bật cười. Một tiếng cười nhẹ nhàng như thể một chiếc lá rơi xuống sau một cơn gió thu nhẹ.

“Không phải đâu, cô bé à. Với ta cũng chưa bao giờ gặp tiên.”

“Vậy à, con cứ nghĩ ông là tiên cơ…”

“Không.” Anh phù thủy khẽ lắc đầu. “Cứ nghỉ ngơi thêm đi nhé…”

Vài ngày sau, đứa trẻ đã khỏe hơn và hai cha con họ quyết định rời đi.

Không biết vì sao, lần này, anh ta đã không xóa ký ức của cả hai. Có lẽ vì đứa bé quá nhỏ để người đời tin lời kể của cô. Đối với cô bé, có lẽ mọi thứ chỉ như một giấc mơ nhẹ nhàng. Hoặc có lẽ vì ánh mắt ấy, đôi mắt nâu trong veo, quá giống mùa thu của khu rừng này. Dân du mục như họ sẽ lại lang thang, đi mãi đi mãi mà không bao giờ dừng lại, rồi thời gian sẽ cuốn trôi mọi chuyện. Và mọi thứ trong khu rừng sẽ quay về với vẻ yên tĩnh của nó.

Bảy năm sau, trong một chiều hè, anh ta nghe tiếng bước chân nhỏ chạy trên con đường mòn phủ đầy rêu phong.

“Ông phù thủy ơi! Là con nè!”

Là cô bé năm nào, nay đã mười hai tuổi, mái tóc nâu được tết vụng về, vai đeo túi vải cũ kỹ. Cô đứng trước cửa chòi của anh phù thủy, thở dốc, tay ôm một cuốn sách cũ.

“Cha con mất rồi. Ông ấy đã không qua khỏi sau một trận tuyết lớn năm trước” Cô bé nói, ánh mắt có chút đượm buồn. “Con muốn trở thành một mạo hiểm giả. Nhưng con không biết gì về thuốc cả… ông dạy con một chút được không? Con muốn có thể tự mình chăm sóc cho bản thân”

Anh phù thủy im lặng. Trong tim có chút gì đó dao động, lạ lẫm và bất an. Sau một lúc, ông gật đầu, lặng lẽ đưa cô bé một cuốn sổ tay ghi chép thảo mộc cùng một túi vải đầy hạt giống khô và những lọ nhỏ đựng tinh dầu.

Cô bé mỉm cười. Nụ cười rạng rỡ như nắng sớm xuyên qua kẽ lá. Như một buổi sớm mùa hè êm ả.

“Cảm ơn ông. Con sẽ quay lại.”

Và cô đã quay lại.

Mỗi năm một lần. Mỗi lúc một lớn hơn, rắn rỏi hơn, đôi mắt vẫn ánh lên như mùa thu trong veo. Cô kể chuyện về những vùng đất xa lạ, những nơi mà cô đã đặt chân đến trên hành trình làm mạo hiểm giả của mình: thị trấn nổi bên sông, ngọn núi có đá biết hát, và quán trọ nơi chủ nhân chỉ thanh toán tiền phòng bằng câu đố.

Cô mang cho anh ta những món quà nhỏ: chuông gió làm từ vỏ sò, một lọ mật ong từ thung lũng chim xanh, hay chỉ là một tấm bản đồ cũ vẽ tay.

Những món quà ấy chật cả kệ sách của anh Phù Thủy. Và điều lạ hơn cả là... anh không cảm thấy phiền chút nào.

Năm cô mười ba tuổi, trời mưa suốt một tuần liền như thể một cơn đại hồng thủy đang trút xuống khu rừng già cõi này. Cô đến căn chòi nhỏ với mái tóc ướt đẫm nước mưa, quần áo dính bùn và một con sóc nhỏ bị thương trong lòng tay.

“Ông có thể cứu nó không?” Ánh mắt cô ấy nhìn thẳng về phía anh, nhưng giọt lệ long lanh như những viên pha lê tinh khiết.

Phù thủy không nói gì thêm, lặng lẽ đặt ấm nước lên bếp, lau tóc cho cô bằng chiếc khăn vải lanh cũ, rồi mới băng bó chân con sóc nhỏ. Đôi mắt anh ta khẽ hướng về phía cô và buông một cái thở phào nhẹ nhõm. Cô gái nhìn ra ngoài cửa sổ, dõi theo nhưng hạt mưa đang lăn trên đó. Con sóc nhỏ sau khi được cứu chữa đã ngủ yên trong giỏ rơm nhỏ bên bếp lửa. Như cô, nó cũng đã mệt lả rồi.

Năm mười sáu tuổi, cô mang đến một cái lọ đựng hạt giống hoa màu lam nhạt.

“Con tìm được nó ở chân núi phía nam. Loài này mọc vào mùa xuân muộn, có thể chữa đau đầu, và cảm vặt đấy” Cô nói, giọng như muốn khoe với người thầy kiệm lời của mình.

Phù thủy gật đầu. Sau đó, anh ta trồng loài hoa ấy bên hiên nhà. Năm ấy là lần đầu tiên căn nhà gỗ nở một loại hoa chưa từng có trong khu rừng này.

Năm mười tám tuổi, cô ngồi trên bậc thềm, tay chống cằm, nhìn anh ta đang lặng lẽ pha thuốc trong chiếc nồi lớn của mình.

“Ông không thấy cô đơn sao?”

Anh dừng lại, khuấy nhẹ tách trà trên chiếc bàn gỗ cũ kĩ và nhấp một ngụm nhỏ.

“Không còn nhớ rõ cảm giác ấy nữa. Có lẽ ta đã quen với những thứ như thế này rồi.”

Cô cười, nhẹ như gió thoảng. “Con nghĩ là ông nhớ đấy, chỉ là không chịu thừa nhận thôi. Làm gì có ai mà chống lại được sự cô đơn.”

Anh Phù Thủy không đáp lại, chỉ lặng lẽ tận hưởng tách trà của mình và tiếp tục với công việc.

Từ sau năm ấy, cô thường đến sớm hơn, ở lại lâu hơn với anh Phù Thủy. Có khi vài ngày, có khi cả tuần. Cô quét lá rụng ngoài hiên, sửa lại cái cửa cọt kẹt, thậm chí còn treo thêm vài chậu cây cảnh nhỏ ngoài cửa sổ để ngôi nhà trông đẹp hơn

Phù thủy không phản đối. Anh ta chỉ lặng lẽ tiếp tục công việc của mình, những thứ mà anh đã làm trong hàng trăm năm qua.

Mỗi lần cô đến, lại mang theo những câu chuyện xa lạ và một món quà mới: một tấm khăn tay thêu hoa cúc, một hòn đá phát sáng dưới trăng, một chiếc lược gỗ khắc hình ngôi sao.

Mỗi lần cô đi, anh lại đứng bên khung cửa, lặng nhìn bóng lưng cô ấy đi con đường mòn mờ dần trong sương sớm.

Lần này, có vẻ như cô đã đúng. Anh Phù Thủy đã cảm thấy có chút gì đó âm ỉ trong tim.

Năm cô hai mươi hai tuổi, lần đầu tiên cô khóc trong căn chồi gỗ ấy.

“Bạn đồng hành của con… không qua khỏi,” Cô nói, giọng nghẹn lại. “Anh ấy bị trúng độc… chỉ vì con không nhận ra loại thực vật đó…”

Cô đưa mắt đỏ hoe nhìn anh ta, như chờ đợi một lời trách mắng từ người thầy của mình.

Nhưng anh Phù Thủy chỉ rót một tách trà nóng, đặt vào tay cô, rồi ngồi xuống cạnh bên một cách nhẹ nhàng.

“Mỗi người trong đời đều sẽ có thứ lỗi lầm đầu tiên mà không thể sửa lại. Nhưng sau đó… sẽ không lặp lại nữa.”

Cô gật đầu, mắt rưng rưng, rồi tựa đầu vào vai anh ta. Anh đã không đẩy ra, chỉ lặng lẽ ngồi bên cạnh. Căn phòng lúc đó chỉ có tiếng mưa rơi và hương trà thảo mộc phảng phất.

Năm cô hai mươi tám tuổi, cô nói:

“Có bao giờ ông muốn rời khỏi khu rừng này không?”

“Không.” Anh Phù Thủy đáp lại ngay.

“Vì sao?” Ánh mắt của cô gái đầy sự tò mò.

“Vì ta sợ nếu đi, sẽ chẳng có gì chờ ta ở phía trước.”

Cô nhìn anh một lúc lâu, ánh mắt không còn là của cô bé ngày nào. Trong đó có sự hiểu chuyện, có dấu vết thời gian, và một điều gì đó chưa nói ra.

“Vậy nếu có ai đó chờ ông thì sao?”

Và đó là lần đầu tiên, anh không trả lời câu hỏi của cô gái. Vì có lẽ chính ông cũng chẳng thể hiểu được câu trả lời vào lúc này.

Anh Phù Thủy dần nhận ra… những mùa thu không còn buồn như xưa. Rằng những cánh hoa héo vào đông không còn khiến anh tiếc nuối như trước. Rằng mỗi lần cô quay lại, căn nhà gỗ chán chường như sống lại tựa mùa xuân trở về.

Anh đã sống hàng trăm năm. Gặp gỡ rồi quên lãng. Nhưng cô là ký ức duy nhất mà anh không muốn xóa đi. Là điều duy nhất mà anh muốn để lại trong tim như một người bình thường.

Và rồi năm cô ba mươi lăm tuổi, cô quay trở lại.

Lần này không có tiếng cười vui vẻ, không có món quà kỳ lạ hay câu chuyện phiêu lưu. Cô chỉ im lặng đặt hai quyển sách lên bàn: một là cuốn sổ thảo mộc năm xưa và một là cuốn sổ dày, đóng bìa da đã cũ sờn do cô chính tay viết.

“Con sắp đi xa. Một chuyến hành trình sẽ thay đổi cả cuộc đời của con.”

Anh Phù Thủy nhìn cô, trong tim là một nỗi lo không tên. Anh sợ rằng… cô sẽ không quay trở lại.

“Sang năm, con sẽ không quay lại nữa.”

Và nỗi sợ ấy đã dần trở thành sự thật.

Câu nói đó như một lưỡi dao sắc lặng lẽ cắt vào không khí. Cắt vào trái tim tưởng chừng như đã chai sạn của anh Phù Thủy.

Phù thủy đứng lặng hồi lâu. Cuối cùng, anh nói với giọng run run:

“Ta có thể… ích kỷ một lần không?”

Cô gái ngẩng mặt lên. Đôi mắt đầu vẻ tò mò.

“Ta… muốn con ở lại đây. Cùng ta. Mãi mãi. Có được không?”

Ánh mắt cô dịu đi. Nhẹ nhàng như thuở vẫn còn là một đứa trẻ, cô đáp:

“Nếu ông có thể bắt kịp em trong chuyến đi này… thì em sẽ ở lại. Nhưng hãy cho em một tiếng để đi trước.”

Cô mỉm cười, nụ cười đầu tiên trong ngày hôm đó.

Anh ta gật đầu.

Một tiếng. Đó là tất cả.

Phù thủy đứng trong căn nhà nhỏ của mình, căn nhà đã chứng kiến hàng trăm mùa thay lá, và nhắm mắt.

Anh ta đếm từng giây, không bằng lời, mà bằng nhịp đập hiếm hoi của trái tim đã ngủ yên từ lâu. Một tiếng trôi qua, nhanh hơn ông tưởng.

Khi mở mắt ra, cô gái đã biến mất. Căn phòng chỉ còn lại hai quyển sách trên bàn gỗ và mùi hương hoa bạc hà phảng phất.

Anh đã không gọi tên cô. Anh không biết nên gọi thế nào.

Chỉ có một điều duy nhất ông chắc chắn: Mình phải đi. Mình phải đi tìm cô gái ấy!

Và đó là lần đầu tiên, sau bao thế kỷ, anh ta bước ra khỏi cánh rừng không phải để tiễn một ai đó, không phải để xóa trí nhớ của kẻ lạc bước vào, mà để tìm một người con gái.

Thành phố đầu tiên anh đến có những con đường lát đá, xe ngựa chạy ngang dọc và đèn lồng treo khắp quảng trường.

Người ta nhìn anh phù thủy với nét mặt lạ lẫm, áo choàng đen, tóc đen rối bù, tay cầm quyển sổ da, như nhìn một người lạc thời. Có đứa trẻ hỏi nhỏ mẹ: “Ông kia là diễn viên đoàn kịch hả mẹ?”

Anh ta không hề để tâm.

Anh Phù Thủy dừng chân ở một quán trọ nhỏ, đưa cho chủ quán một đồng bạc cổ.

“Có ai từng kể về một cô gái hay đi lang thang không? Tóc nâu, mắt hổ phách, mang theo sách và thuốc thảo dược?”

Chủ quán nheo mắt, suy nghĩ.

“À… có một cô như vậy từng ở đây. Cô ta từng chữa bệnh cho một mục sư ở góc phố. Rồi đi. Đi về phía bắc, tôi nghĩ vậy. Mà chuyện đó cũng đã lâu rồi.”

Vậy là anh ta đi theo lời chỉ dẫn.

Anh đi qua những ngọn đồi đầy gió, nơi hoa dại trải dài như biển cả bạt ngàn. Có lần, anh đã tìm thấy một cành hoa lam, loài hoa cô gái mang về trồng năm mười sáu tuổi. Có lần, ông nghe tiếng một chàng thanh niên kể lại:

“Có một cô chị tóc dài, hay dạy tụi con cách nhận biết các loại thực vật có độc! Cổ cười dễ thương lắm, giống như đang kể chuyện cổ tích!”

Mỗi mảnh vụn ấy là chỉ dẫn. Giúp anh tiến bước về phía trước.

Nhưng không lần nào… dẫn đến cô.

Năm năm. Mười năm. Mười lăm năm. Thời gian trôi qua một cách nhanh chóng.

Thế giới đã thay đổi. Thành phố lớn mọc lên. Những nơi anh từng ghé qua giờ là tàn tích sau những cuộc chiến hoặc đã bị thay bằng chợ phiên mới. Có người còn tưởng anh là một nhà hiền triết lang thang hoặc một gã truyền giáo dị hợm. Cũng có người muốn học nghề thuốc từ anh để giúp đỡ người khác.

Anh tiếp tục đi, đi mãi mà không dừng lại.

Quyển sổ trong tay anh giờ đã rách gáy. Những trang bị nắng, mưa và gió làm phai chữ. Nhưng anh vẫn đọc đi đọc lại, từng câu chuyện, từng bản đồ, từng dấu vết, như đang lần theo dấu chân cô trong gió. Cố gắng như thể chỉ cần bước thêm một bước nữa, anh sẽ đến gần hơn với cô.

Cuối cùng, sau hai mươi năm… một trang cuối trong quyển sổ hiện ra:

“Nếu một ngày nào đó, anh không tìm được em, thì hãy quay về nơi đầu tiên ta gặp nhau.”

“Có thể em vẫn ở đó, chờ.”

Và như thế. Anh lại tiếp tục đi.

Anh Phù Thủy đứng trước cánh rừng sau hai mươi năm xa cách.

Lối mòn phủ rêu vẫn còn đó. Hoa lam bên hiên nhà vẫn nở. Khu vườn thảo mộc lúc xưa của anh dù không ai ở lại chăm sóc, vẫn khỏe mạnh như có một bàn tay quen thuộc nâng niu từng ngày.

Căn nhà nhỏ… vẫn vững chãi, dường như chưa từng có ai rời đi.

Tim anh lại đập mạnh lần nữa, lần đầu tiên trong nhiều năm không phải vì phép thuật, mà vì một điều mỏng manh hơn: hy vọng.

Anh đẩy cánh cửa gỗ.

Ánh sáng chiều rọi vào căn phòng cũ.

Và nơi đó, bên khung cửa sổ, có một người phụ nữ đang ngồi, tóc đã bạc, tay cầm một tách trà.

Cô gái năm nào… giờ là một người phụ nữ trưởng thành, ánh mắt vẫn là mùa thu, nhưng dịu dàng hơn, sâu thẳm hơn.

Cô mỉm cười:

“Ông đã tìm thấy được em rồi.”

Cô ngồi đó, giữa căn phòng phủ đầy bụi thời gian, như chưa từng có gì đổi thay.

Tóc cô đã bạc trắng, lòa xòa quanh gương mặt hiền hậu. Tay cô vẫn cầm tách trà nóng, như những năm đầu tiên gặp gỡ.

Phù thủy không nói gì. Cả cơ thể anh cứng đờ như bị hóa đá. Ánh mắt nhìn cô như không thể tin rằng, sau tất cả những tháng năm gió bụi, cô vẫn còn ở đây.

Cô lên tiếng trước, nhẹ nhàng như những hạt sương rơi:

“Em đã không rời đi đâu cả.” Cô gái khẽ mỉm cười.

Anh Phù Thủy bước lại gần, chậm chạp, như thể từng bước đều sợ sẽ đánh thức một giấc mộng dài.

“Em nói sẽ không quay lại nữa,” anh nói, giọng khàn đặc.

Cô gật đầu.

“Vì em không muốn ông ở mãi trong khu rừng này nữa. Em muốn biết… nếu ông có thể rời đi vì một người, thì người đó có thể là em không? Hầy, đúng là một phép thử kì lạ ha…”

Ánh mắt anh bỗng hiện lên điều gì đó giữa đau đớn và ân hận.

“Vậy nên… em đã trốn đâu?”

Cô quay đầu nhìn ra ngoài hiên nhà.

“Hôm đó, sau khi em rời đi, em chỉ núp sau bức tường. Em chờ. Em nghĩ… có lẽ ông sẽ không đi. Có lẽ ông sẽ lại trở về căn nhà này sau một ngày.” Co ấy quay lưng lại và lắc đấu với vẻ tiếc nuối “Nhưng ông đã đi thật. Ngay sau khi hết một tiếng.”

“Hả…”

“Em đã chạy ra… nhưng ông biến mất rồi.”

Cô nở một nụ cười đầy tiếc nuối.

Phù thủy siết tay lại. Anh nhớ lại thời khắc ấy, cánh rừng im lặng, con đường trống trải, và trái tim anh đã quyết định bản thân sẽ ra đi vì một người con gái.

“Vì sao… em không đuổi theo?”

Cô mỉm cười buồn. “Vì em nghĩ… nếu em chạy theo ông thì chuyến hành trình sẽ không còn ý nghĩa. Em chỉ muốn biết một điều… liệu ông có thể thay đổi không?”

Một khoảng lặng dài như hai mươi năm hiện ra giữa họ. Anh im lặng nhìn cô…

“Và rồi em quyết định… ở lại. Em chăm vườn. Em sửa nhà. Em đợi ông về. Em không biết khi nào ông sẽ về nhưng em biết là ông sẽ tìm thấy em.”

“Suốt hai mươi năm.”

Giọng anh ta run lên. Trong suốt hai mươi năm ấy, anh đã đi biết bao nơi, gặp biết bao người, nhưng chưa bao giờ nghĩ người ông tìm kiếm lại ở ngay nơi này. Ở nơi mà hai người bọn họ gặp nhau lần đầu. Ở nơi mà anh đã cư ngụ suốt hàng trăm năm qua.

Cô gật đầu. “Em cũng thay đổi rồi. Em không còn muốn đi xa nữa. Em nhận ra… điều em muốn tìm không nằm ở cuối chân trời, mà ở nơi em từng để trái tim lại. Em muốn ở bên cạnh ông, mãi mãi nhé.”

“Ừm.”

Anh Phù Thủy gật đầu.

Trên bàn gỗ, hai quyển sách cũ nằm cạnh nhau.

Một là quyển sổ thảo mộc cũ kỹ với chữ viết tay xiêu vẹo. Một là quyển nhật ký dày cộm, ghi lại những hành trình, những cảm xúc, những lần nhớ nhung, và cả nỗi đau khi chờ đợi.

Phù thủy đặt tay lên quyển sổ của cô. “Ta đã đi qua hết tất cả những nơi em ghi trong đây… Nhưng chưa từng tìm thấy em.”

Cô nắm lấy tay anh.

“Vì nơi cuối cùng… chính là đây. Cả một đời phiêu lưu, đối với em… thì đây chính là nhà.”

Hoàng hôn phủ lên căn nhà gỗ một màu cam nhẹ nhàng.

Hai con người, một từng sống bất tử để tránh cảm xúc, một từng đi khắp thế giới để tìm ý nghĩa, giờ đây ngồi cạnh nhau, không nói thêm một lời nào

Không còn lời xin lỗi. Không còn trách móc.

Chỉ còn sự hiện diện, và ánh nhìn như nói thay tất cả. Bọn họ muốn ở cạnh bên nhau.

Ngày hôm sau, người dân ở thị trấn dưới chân núi bảo rằng họ nhìn thấy một người đàn ông với mái tóc đen rối bù, áo choàng đen, đi xuống khu chợ cùng một bà lão tóc bạc. Họ mua hạt giống, vải lanh, và một ít giấy viết.

Không ai biết họ là ai.

Chỉ biết rằng, ở khu rừng sâu, khi xuân đến, căn nhà gỗ nhỏ nở đầy hoa lam, và có hai quyển sách cũ luôn được đặt bên nhau trên chiếc bàn gỗ.

Bình luận (2)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

2 Bình luận

chả có j ngoài PEAK
Xem thêm
Đã lâu lắm rồi, tôi mới đọc được một bộ truyện ngắn gây mạnh cảm xúc như thế này.
Xem thêm