Tập 01: Ter Gales - Tòa Thành Mất Ngủ Vì Tro Trắng
Chương 01: Mùi Của Tro Tàn
0 Bình luận - Độ dài: 3,098 từ - Cập nhật:
Gió đông xô về từ sườn bắc dãy Narghen, cuộn theo những đám mây xám mỏng như khói hương, lùa vào thung lũng hẹp nơi tu viện Ter Gales nằm im lìm như một vết xước trên nền đá lạnh. Tuyết chưa rơi hẳn, nhưng cái rét thì đã ngấm đến xương, nó len qua từng kẽ đá, trườn qua những mái vòm cao hun hút, và bám dính lấy áo choàng của bất cứ ai còn đủ dại khờ mà lang thang bên ngoài vào giờ này.
Tu viện Ter Gales đứng đó như một tòa ký ức hóa đá, những khối đá xám già cỗi cõng trên mình bao lớp thời gian, mùi sáp ong cháy dở và mốc giấy lâu năm ngấm sâu vào từng khe vữa. Nơi đây không có tiếng cười, chỉ có gió thở than và những lời thì thầm mơ hồ giữa các hành lang vắng.
Người dân ở làng Cregas gần đó vẫn thường truyền tai nhau, rằng vào những đêm trăng tròn, có thể nhìn thấy bóng người mặc áo choàng lướt qua ô cửa kính những tầng cao nhất. Không phải tu sĩ, mà là hồn sách, những kẻ tò mò đã đọc quá nhiều và không thể rời đi kể cả khi đã chết.
Seryon Marveil đi ngược gió, hai tay giấu trong lớp vải dày màu nâu xỉn. Đèn dầu trong tay anh nhấp nháy mỗi khi có cơn gió xoáy luồn qua hành lang đá dài dẫn về đại sảnh thư viện. Trên trán anh, một vệt mồ hôi lạnh rịn ra bất chấp giá buốt, không phải vì sợ, mà vì cái gì đó khác lạ.
Anh là một kẻ nhỏ con, gầy đến mức nhiều tu sĩ từng gọi đùa anh là "thằng bút mực có chân". Lưng hơi gù, dáng đi chúi về phía trước như lúc nào cũng đang chạy theo một con chữ bỏ trốn. Dưới lớp mũ trùm, đường nét khuôn mặt anh thanh tú nhưng hốc hác, đôi mắt nâu đậm luôn ánh lên vẻ rụt rè và do dự, như thể trong anh luôn có nhiều câu hỏi nhưng lại quá cẩn trọng để có thể nói chúng ra. Mái tóc màu nâu sẫm dài gần chạm gáy, thường bị gió đánh rối tung dù Seryon đã cố buộc chúng lại. Nhưng đôi tay anh thì đẹp, thon, dài, trắng, và đầy vết mực - tay của người chép kinh và bào chế hương.
Seryon không sinh ra đã ở tu viện. Anh từng có một gia đình, với mẹ và anh trong một căn chòi nhỏ sập xệ cuối dãy chợ Gahn. Cha anh mất sớm, vì một căn bệnh đường phổi quái lạ, có lẽ do ông đã hít quá nhiều bột tiêu sống khi còn trẻ.
Mẹ anh, bà Marveil, là một người điều chế hương tài ba. Trong trí nhớ của Seryon, mùi của mẹ là húng chanh trộn lẫn quế non và vỏ chanh nướng, một mùi ấm và đầy đặn, như một cái ôm.
Tuổi thơ của Seryon là những tháng ngày rong ruổi khắp các hội chợ phương bắc. Anh theo chân mẹ trong những chuyến buôn hương, nơi những khu chợ luôn tấp nập những con người xa lạ từ khắp nơi đổ đến, rồi lại rời đi khi chẳng còn thứ gì để trao đổi nữa. Tiếng vó ngựa lập cập, cảm giác nghiêng nghiêng trong chiếc xe thồ hàng và mùi hương của những cung đường lạ lẫm trồng đầy lúa mạch đã nuôi dần những giấc mơ trong anh, để khi đã lớn, đôi khi trong những đêm dài anh vẫn nhớ về cảm giác ấy.
Rồi mẹ mất trong một vụ cháy ở hội chợ Calareth, khi ấy Seryon mới lên tám. Ngọn lửa chẳng biết từ đâu bùng lên thiêu rụi cả gian hàng, lấy đi tất cả những điều anh từng trân quý. Những gì còn sót lại sau đó chỉ là một cuốn sổ công thức cháy xém và trong anh một nỗi ám ảnh về mùi tro.
Sau vụ cháy, Seryon được đưa về Ter Gales theo lời của một tu sĩ già từng quen biết mẹ anh. Họ bảo rằng anh có "cái mũi của ký ức", một năng lực kỳ quái, có thể tái hiện ký ức chỉ qua mùi. Không ai dạy anh điều đó. Nó chỉ đến, như một bản năng.
Và dù đã sống ở tu viện hơn mười năm, Seryon chưa bao giờ thôi nhớ về những khu chợ đầy tiếng người và mùi hương ngập ngụa mỗi mùa xuân. Nơi đây, Ter Gales, im lặng quá mức. Đến cả không khí cũng lặng như đã chết.
Seryon - thủ thư trẻ nhất từng giữ khóa chính của Ter Gales chưa bao giờ tin vào thần thoại. Nhưng đêm nay, có điều gì đó đã khiến anh rời khỏi giường, thắp sáng đèn dầu, và bước ra hành lang. Anh bị dẫn dụ bởi một mùi hương lạ, rất nhẹ, như có như không. Một chút hồi, chút tiêu non, vỏ cam vàng, đinh lan, húng thánh… và một thứ the mát ám ảnh mà anh không thể gọi tên.
Tu viện này có một nơi không dành cho người sống. Nó là nơi những bản kinh cổ chẳng ai còn đọc được nữa được ướp tiêu, quế và tro thiêng. Bức tượng Thánh Elaion đứng trơ trọi trước cửa, mắt bị khoét rỗng, hai tay cầm cuộn hương thư cháy dở. Dưới chân ngài là dòng chữ cổ.
“Chỉ kẻ biết lắng nghe hương mới hiểu được tiếng nói của thời gian.”
Người ta kể rằng ngày xưa Thánh Elaion từng có một đôi mắt đẹp tựa thạch anh, nhưng rồi vì điều gì đó mà nó đã chẳng còn ở đó nữa. Có người nói Người đã bị tước đi đôi mắt vì đã đọc quá nhiều những thứ không nên đọc. Cũng có người nói chính Người đã tự lấy đi đôi mắt của bản thân sau khi đã thấy qua quá nhiều thứ bẩn thỉu của trần thế. Seryon không biết, anh nghĩ có thể tu viện đã từng bị trộm đột nhập và đôi mắt đã bị đánh cắp, chỉ vậy thôi.
Khi còn nhỏ, Seryon từng nghe các bà lão ở Cregas kể rằng trong tu viện có một căn phòng cấm tên là Hương Thất - nơi mà các tu sĩ xưa đã nhốt ký ức của những kẻ dị giáo bằng hương liệu, và bất kì ai mở nó ra sẽ mất phương hướng mãi mãi. Seryon từng cười nhạo những câu chuyện ấy. Nhưng giờ đây, đứng giữa lằn ranh của mùi hương và sự tĩnh lặng tuyệt đối, anh bắt đầu thấy tim mình đập loạn nhịp.
Anh dừng lại trước đại sảnh, tay chạm vào bức tượng điêu khắc hình Thánh Elaion ngồi giữa vòng học giả. Bên dưới là dòng chữ mờ lẫn trong rêu.
“Kẻ nếm vị đầu tiên là kẻ chịu hậu quả sau cùng.”
Bên trong thư viện, ánh đèn dầu chiếu lên những giá sách gỗ hình vòng cung, bụi phủ dày, không khí đặc mùi giấy da và khói sáp ong. Nhưng mùi hương lạ kia vẫn len lỏi, yếu nhưng bướng bỉnh như một câu hỏi cần có lời đáp.
Seryon rẽ vào lối dẫn đến khu Đông - nơi chứa các bản văn bằng cổ ngữ Elvath đã thất truyền. Khu Đông hiếm người lui tới, khiến không khí nơi này đặc quánh, như cả thời gian ở nơi đây cũng đông lại. Những tường vách lạnh lẽo mốc rêu, cửa vòm khép hờ phủ đầy bụi, và mùi xạ cũ từ những bó hương ngải đã cháy hết len lỏi trong từng khe đá. Seryon bước chậm dọc hành lang, đèn dầu trên tay hắt bóng nghiêng nghiêng lên tường.
Anh dừng lại trước cánh cửa lớn bằng gỗ tùng đã bạc màu. Trên tay nắm, mẫu phù điêu bằng sáp thơm dùng để niêm phong đã rơi xuống đất. Phần bùa bị xé rách, dấu ấn chữ tượng của Hội Thủ Thư bị cào nham nhở như có kẻ cố tình phá hủy.
Seryon khựng lại, ngọn đèn dầu run rẩy trong tay anh.
Lẽ ra nơi này phải được phong kín.
Anh cúi xuống, đưa ngón tay sờ nhẹ lên mép sáp vỡ. Vết nứt còn mới, sắc cạnh, lớp sáp chưa ngả nâu hoàn toàn, có thể chỉ mới vừa bị phá vài canh giờ. Trong không khí vẫn còn phảng phất mùi nhang ngải, không hẳn là dư hương cũ, mà như thể có ai đó vừa đi qua.
“Không ai được phép vào đây trừ khi…”
Anh lẩm bẩm, mắt nhìn vào khe cửa tối.
Cổ họng anh khô khốc, tiếng tim đập vang như vọng thẳng vào tai anh. Đáng ra anh nên quay về báo lại, hoặc gọi thêm một người trong hội, hoặc khả dĩ nhất là anh nên chạy ngay đi vì sự mờ ám này như một lời đe dọa mà chẳng ai có thể phớt lờ. Nhưng lúc này đây đôi chân anh vẫn bất giác tiến lên một bước.
Là ai lại muốn đột nhập vào khu lưu trữ sách cổ? Và vì mục đích gì?
Seryon nắm lấy tay nắm sắt. Mắt anh liếc nhanh dọc hai bên hành lang, không có động tĩnh gì, nhưng cảm giác bất an vẫn bám dai dẳng. Một phần trong anh thúc giục, hãy kiểm tra ngay, nếu có kẻ đột nhập thật, có lẽ hắn vẫn chưa đi xa.
Rồi anh đẩy nhẹ, cánh cửa rên lên như có lời trăn trở.
Mùi giấy ẩm, mực khô và gỗ mục ùa ra, quấn lấy người anh như tấm áo choàng cũ kỹ. Seryon giơ đèn dầu lên, ánh sáng quét qua những giá sách cao ngút và những hộc tủ đã đóng bụi hàng thập kỷ.
Dù trong lòng còn nặng nề, nhưng anh vẫn bước vào, nhẹ như một bóng ma.
Bên trong tối đen như mực, trên nền đá là sách vở ngổn ngang, một vài cuộn sách bị lũ chuột núi gặm mất. Và giữa mớ hỗn độn là một cuộn giấy màu nâu sẫm, nằm yên vị trên bục cầu nguyện cũ.
Có điều gì đó nói cho anh biết - đó là nơi phát ra mùi hương ấy.
Seryon bước tới. Anh không phải là một tín đồ hay cầu nguyện, nhưng không khí nơi này khiến lòng anh chùng xuống như thể đã bước vào chính giữa một thánh tích. Bàn tay anh run nhẹ khi chạm vào cuộn giấy, không phải vì lạnh, mà vì cái gì đó giống như kính sợ. Lớp giấy da nhẵn như được đánh bóng bằng tro quế, đường viền chỉ vàng đã xỉn màu, mép giấy hơi sẫm lại và khô quắt. Ở giữa được niêm phong bằng lớp sáp hình biểu tượng cành hồi vắt chéo trên thanh đoản kiếm.
Anh mở nó ra.
Bên trong là những hàng chữ viết tay, mềm, nghiêng và vội vã. Là tiếng Elvath cổ. Đó không phải là chữ viết giống với bất kì vị tu sĩ nào trong tu viện mà anh từng đọc qua, và hiện nay cũng đã chẳng còn ai lưu truyền thứ ngôn ngữ cổ ấy nữa. Dù không thông thạo, Seryon vẫn nhận ra vài cụm quen thuộc: "Lưỡi vị", "tro thơm", "kho hương thất truyền".
Có gì đó phát ra từ trong trang giấy ấy, một thứ mê hoặc không chỉ bằng ý nghĩa, mà bằng chính bản thân nó. Như thể, ngôn từ trong tấm da này đã được viết không phải bằng mực, mà bằng thứ hương liệu nghiền ra từ ký ức cổ xưa.
Seryon vuốt thẳng những phần còn cuộn lại, bên trên hiện ra một tấm bản đồ, không phải bản đồ địa lý, mà là mùi hương. Không có biên giới, không có quốc gia, chỉ là những cái tên: “Miền Quế Sâu”, “Đồi Tiêu Đỏ”, “Biển Mực Hồi”…
Những địa điểm nối với nhau bằng những tuyến đường cong uốn lượn, đánh dấu bằng hạt tiêu đen, lá nguyệt quế và những thứ khác. Không có khoảng cách đo đếm, chỉ có “thời điểm chín của mùi”.
Seryon cúi gần hơn, mắt anh cay cay, không phải vì khói hay bụi, mà vì hình như, một ký ức nào đó đang sống lại.
Rồi - chẳng có gì cả. Có cái gì đó vỡ ra trong Seryon, bao lấy những hình ảnh chỉ vừa kịp chớm lên trong suy nghĩ của anh. Như thể đang trêu ngươi vì nó biết anh là một kẻ tò mò.
Ngón tay anh chạm nhẹ vào mép da khô nham nhám, nó là một tấm bản đồ mùi hương mà trước đây anh chưa từng được nghe hay kể đến trong bất kỳ bản kinh nào.
Bên ngoài, gió nổi lên khiến tượng Thánh Elaion rung khẽ, khuấy lên làn hương chẳng biết đến từ nơi nào, mùi gừng nướng, tiêu hồng và lá húng thánh.
Một mảnh giấy được cuộn trong lòng tấm giấy da rơi ra. Trên đó đề dòng thơ viết bằng mực đỏ.
"Nơi quế cháy lần đầu, máu sẽ đọng lần cuối."
Seryon lật ra mặt sau của tờ giấy, chỉ có bốn chữ.
"Tro sẽ nói thật."
Từ xa vọng lại tiếng chuông nhỏ, không biết từ đâu, không biết của ai. Nhưng Seryon biết, đêm nay, sự im lặng trong anh đã chết. Và mùi hương đã sống dậy.
Cả tu viện vẫn thiếp đi trong tiếng tuyết rơi mịn như tờ, chỉ mình anh thức, lặng lẽ, lạ lẫm như thể không còn thuộc về nơi này nữa.
Khi trời dần nhạt sáng, tiếng chuông báo kinh đầu tiên vỡ ra giữa sương, cao hơn nửa cung so với lệ thường. Không ai nhận ra, trừ Seryon.
Ánh sáng len qua cửa kính màu, rơi xuống lớp đá lạnh. Nhưng tia sáng ấy không sưởi ấm được sự lạnh lẽo trong anh. Từ lòng đất, một thứ giá buốt khác vẫn đang ngấm ngầm len lỏi trong từng mạch máu.
Seryon ngồi trong phòng thủ thư, mảnh giấy da mở ra trước mặt, phía bên trong còn ẩm như vừa mới chép.
Bên cạnh những hàng chữ nghiêng và mềm là một đoạn ghi chép mới, bút tích của anh, viết bằng thứ tiếng Elvath.
"Chúng ta đã sai. Quế không chỉ là mùi hương. Nó là cổng."
Seryon không nhớ mình từng viết những dòng ấy khi nào, nhưng anh lại đồng ý với điều đó. Trong túi áo anh vẫn còn mảnh giấy thơ viết bằng màu mực đỏ.
Seryon vươn tay, chạm nhẹ lên dòng mực đã khô, như thể đang cố chạm vào chính trí nhớ của mình. Không có gì hiện lên, không tiếng thì thầm, không hình ảnh. Chỉ có một cảm giác lạnh ngắt chạy dọc sống lưng.
Anh đứng dậy, cầm lấy chùm chìa khóa rồi đi về phía hầm hương, nơi từng là kho gia vị của tu viện, giờ là tầng hầm bị niêm phong.
Ba ổ khóa sắt phong ấn với biểu tượng hồi, tiêu, quế mở ra khi anh đút chìa vào.
Bên trong, không khí lạnh buốt và mùi cay nồng xộc thẳng vào anh như đang tấn công một kẻ đột nhập. Những hũ thủy tinh cao bằng người chứa hoa quế đỏ, tiêu sọ đen, thảo quả tím và lát vỏ bưởi khô.
Những thứ gia vị đắt đỏ mà chỉ một cân cũng có thể đổi được một tòa nhà, vậy mà giờ đây lại được chất đầy trong tầng hầm niêm phong của một tu viện cũ kỹ. Đó là tiền, thứ tài sản được mang về trong những cuộc viễn chinh của Giáo hội, khi mà ngoài kia người ta vẫn sẵn sàng đổi từng hạt tiêu đen như một loại tiền tệ hợp pháp.
Seryon không biết vì sao với bằng ấy giá trị mà nó lại bị bỏ không ở đây, nhưng anh biết chắc rằng mình không nên chạm vào chúng.
Ở giữa hầm, có một vòng tròn muối cháy trắng hếu trên mặt đất. Bên trong là bàn đá và bản đồ giống hệt bản đồ mùi hương được khắc thẳng xuống mặt bàn.
Anh bước vào vòng, không khí ngay lập tức đổi khác. Tay anh sờ vào mặt đá xanh xám, lần mò theo những vết khắc bằng tiếng Elvath.
"Kẻ giữ vị là kẻ đánh đổi.
Tro không giữ bí mật.
Hương không tha lỗi.
Mùi sẽ nhớ."
Một cơn gió lạnh đẩy ngọn lửa cháy lan các chén dầu thơm bên cạnh. Ánh sáng bập bùng hắt lên mặt Seryon những vệt màu ấm loang lổ.
Trên bàn, anh lấy ra một cuộn giấy được nhét trong hộc nhỏ bị khuất trong bóng tối. Viền giấy được thêu bằng những sợi chỉ vàng, mảnh như tóc người. Trên đó chỉ viết một dòng.
"Đồi Tiêu Đỏ bùng hương trong ngày nắng gắt, đừng chậm trễ kẻo hoàng hôn giấu đi hương thơm."
Có cái gì đó nảy nở trong tâm hồn mênh mang của anh. Seryon biết, anh không chỉ còn là một thủ thư. Giờ đây anh đã là một kẻ lữ hành của hương.
Và khi anh rời khỏi tầng hầm, bầu trời bên ngoài đã lặng gió. Tuyết bắt đầu rơi, từng hạt nhỏ, trắng đục như tro.
Dưới thềm đá xám của tu viện, dấu chân anh hằn xuống lớp tuyết vừa chạm đất, một bên lún sâu hơn, như thể mang theo trọng lượng của điều không thể nói.
Phía chân trời, dãy Narghen chuyển sang màu hổ phách, xa xa, những trạm buôn hương cổ đang sáng đèn lần lượt, như để chào đón bước chân đầu tiên của một hành trình đã được viết lại từ tàn tro.
Tối đó, có người thấy tu viện sáng đèn khu Đông lần đầu sau ba trăm năm. Có tiếng cười khẽ vọng xuống thung lũng, không trung thơm mùi hương khói và hổ phách. Một bà lão mù thì thào.
“Lại một kẻ nữa đi tìm mùi hương…”
Ở Cregas, người ta treo lá bạc hà khô bên cửa sổ để tránh gió độc. Nhưng Seryon thì bước vào gió, mang theo mảnh giấy thơ và bản đồ mùi hương không có ranh giới.


0 Bình luận